📅 Cập nhật mới nhất: 08/09/2025: 📢 Thủ tục cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam |NEW|

Thủ tục xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam gồm 3 bước chính:

  1. Chuẩn bị hồ sơ: hộ chiếu còn hạn, visa hợp lệ, giấy tờ bảo lãnh và đơn theo mẫu (NA6, NA8).

  2. Nộp hồ sơ: trực tiếp hoặc online tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng) hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố.

  3. Đóng lệ phí & nhận kết quả: lệ phí từ 145 – 165 USD theo thời hạn thẻ; thời gian xử lý khoảng 5–7 ngày làm việc.

📌 Người nước ngoài thuộc diện lao động, đầu tư, kết hôn, học tập, thăm thân… mới đủ điều kiện được cấp thẻ.

👉 Dịch vụ làm thẻ tạm trú trọn gói, nhanh trong 5 ngày tại Công ty Luật HCC.


📞 Hotline tư vấn 24/7:

Tư vấn dịch vụ

Thủ tục làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam
Thủ tục làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam

I. Thẻ tạm trú cho người nước ngoài là gì?

Thẻ tạm trú cho người nước ngoài là gì?
Thẻ tạm trú cho người nước ngoài là gì?

Thẻ tạm trú cho người nước ngoài (Temporary Residence Card – TRC) là giấy tờ thay thế visa dài hạn, do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài cư trú hợp pháp từ 1 năm đến tối đa 10 năm. Thẻ này có giá trị xuất nhập cảnh nhiều lần mà không cần xin visa mới.

Để được cấp thẻ tạm trú, Người nước ngoài cần chuẩn bị hồ sơ xin thẻ tạm trú gồm:

  • Văn bản đề nghị cấp thẻ tạm trú (mẫu NA6, NA8).

  • Hộ chiếu gốc còn hạn.

  • Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú: giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư, giấy xác nhận miễn giấy phép lao động, giấy đăng ký kết hôn, giấy xác nhận học tập…
    📌 Hồ sơ nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi tổ chức/cá nhân bảo lãnh đặt trụ sở hoặc cư trú.


Khác biệt giữa visa và thẻ tạm trú cho người nước ngoài

  • Visa: chỉ cho phép nhập cảnh ngắn hạn, tối đa 12 tháng.

  • Thẻ tạm trú: thời hạn dài hơn (1–10 năm), thuận tiện cho sinh sống, làm việc hoặc đầu tư tại Việt Nam.


Đối tượng được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam

Theo Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh, Cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (2014, sửa đổi 2019), TRC được cấp cho:

  • Người lao động nước ngoài (có giấy phép lao động/miễn GPLĐ).

  • Nhà đầu tư góp vốn, thành lập doanh nghiệp FDI, thực hiện dự án.

  • Người nước ngoài kết hôn hoặc là thân nhân của công dân Việt Nam/ người đã có TRC.

  • Học sinh, sinh viên, nhà nghiên cứu, tình nguyện viên quốc tế.


Lợi ích của thẻ tạm trú- thẻ cư trú

  • Cư trú hợp pháp dài hạn tại Việt Nam.

  • Thuận tiện khi mở tài khoản ngân hàng, đăng ký xe, mua nhà, xin giấy phép lái xe.

  • Tránh thủ tục làm visa nhiều lần, tiết kiệm chi phí & thời gian.


II. Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Điều kiện cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam cho người nước ngoài

Để được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam, người nước ngoài phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh, Cư trú của người nước ngoài (2014, sửa đổi 2019):

  • Hộ chiếu hợp lệ: còn hạn trên 13 tháng; thời hạn hộ chiếu phải dài hơn thời hạn thẻ tạm trú cần xin ít nhất 30 ngày.

  • Thị thực nhập cảnh đúng mục đích: LĐ (lao động), ĐT (đầu tư), TT (thăm thân), DH (du học), NG (ngoại giao), NN (tổ chức phi chính phủ)…

  • Có đơn vị hoặc cá nhân bảo lãnh hợp pháp: doanh nghiệp, cơ quan, tổ chức, hoặc người thân tại Việt Nam.

  • Đăng ký tạm trú tại công an địa phương nơi đang sinh sống.

  • Có giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh phù hợp với loại thẻ (giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư, giấy đăng ký kết hôn, giấy xác nhận học tập…).

  • Không thuộc diện cấm nhập cảnh hoặc cư trú theo quy định pháp luật Việt Nam.

  • Hồ sơ đầy đủ, dịch thuật – công chứng hợp lệ.

📌 Chỉ khi đáp ứng các điều kiện trên, hồ sơ xin thẻ tạm trú mới được Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố tiếp nhận và giải quyết.


Xem thêm: Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam |2025|


III. Hồ sơ & Quy trình- Thủ tục xin cấp thẻ tạm trú mới nhất cho người nước ngoài

Theo quy định về thẻ tạm trú cho người nước ngoài mới nhất, để được cấp thẻ tạm trú ở Việt Nam, bạn cần chuẩn bị hồ sơ theo loại thẻ (thăm thân, lao động, đầu tư…), bao gồm hộ chiếu, visa, giấy tờ chứng minh mục đích tạm trú, các mẫu đơn theo quy định (NA6, NA8, NA16), và ảnh. Hồ sơ được nộp trực tiếp tại Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – A08) hoặc nộp online qua Cổng dịch vụ công quốc gia. 


1. Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài gồm những gì?

Tùy mục đích cư trú (lao động, đầu tư, thăm thân, học tập…), hồ sơ cơ bản gồm:

a. Giấy tờ cá nhân của người nước ngoài

  • Hộ chiếu gốc còn hạn trên 13 tháng.

  • Visa nhập cảnh đúng mục đích (LĐ, ĐT, TT, DH…).

  • 02 ảnh 2x3cm nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng.

b. Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú

  • Lao động: Giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn GPLĐ.

  • Đầu tư: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, đăng ký doanh nghiệp.

  • Thăm thân/kết hôn: Giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình.

  • Du học: Giấy xác nhận nhập học hoặc thẻ sinh viên.

c. Giấy tờ của tổ chức/cá nhân bảo lãnh

  • Công văn đề nghị cấp thẻ tạm trú (mẫu NA6).

  • Tờ khai xin cấp thẻ tạm trú (mẫu NA8).

  • Giấy đăng ký mẫu dấu và chữ ký (mẫu NA16).

  • Giấy phép kinh doanh, giấy chứng nhận con dấu, mã số thuế (nếu doanh nghiệp bảo lãnh).

📌 Lưu ý: Giấy tờ bằng tiếng nước ngoài phải được dịch công chứng sang tiếng Việt; một số trường hợp cần hợp pháp hóa lãnh sự.


Bài viết tham khảo: Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam |2025|


2. Quy trình- Thủ tục xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài mới nhất

Bước 1. Chuẩn bị hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài

  • Thu thập đầy đủ giấy tờ cá nhân và bảo lãnh.

  • Dịch thuật công chứng, hợp pháp hóa (nếu cần).

Bước 2. Nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài

👉 Cách 1: Nộp trực tiếp xin cấp thẻ tạm trú

  • Nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng).

  • Hoặc tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh – Công an tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp/cá nhân bảo lãnh đặt trụ sở hoặc cư trú.

  • Xuất trình bản gốc để đối chiếu.

👉 Cách 2: Nộp online qua Cổng dịch vụ công

Bước 3. Đóng lệ phí cấp thẻ tạm trú

Theo Thông tư 25/2021/TT-BTC, lệ phí nhà nước:

  • Thẻ đến 2 năm: 145 USD

  • Thẻ 2–5 năm: 155 USD

  • Thẻ 5–10 năm: 165 USD
    Thanh toán trực tiếp tại nơi nộp hoặc qua cổng dịch vụ công (nếu nộp online).

Bước 4. Nhận kết quả

  • Thời gian xử lý: 5–7 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ.

  • Nhận kết quả trực tiếp tại cơ quan tiếp nhận hoặc qua bưu chính (nếu đăng ký).

  • Người nước ngoài sẽ được cấp Thẻ tạm trú (TRC) – dán trực tiếp vào hộ chiếu hoặc cấp rời.


Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài gồm: hộ chiếu, visa hợp lệ, ảnh, giấy tờ bảo lãnh (NA6, NA8, NA16), giấy tờ chứng minh mục đích cư trú. Có thể nộp trực tiếp tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc online qua Cổng dịch vụ công, đóng lệ phí 145–165 USD và nhận kết quả sau 5–7 ngày.


IV. Thời hạn thẻ tạm trú cấp cho người nước ngoài ở Việt Nam

Thời hạn các loại thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Thời hạn các loại thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Thẻ tạm trú cho người nước ngoài có thời hạn từ 01 năm đến tối đa 10 năm, tùy thuộc vào ký hiệu thẻmục đích nhập cảnh.


1. Thời hạn thẻ tạm trú cụ thể theo ký hiệu thẻ

  • Thẻ tạm trú ĐT1: Tối đa 10 năm (nhà đầu tư nước ngoài có vốn góp lớn).

  • Thẻ tạm trú ĐT2, LV1, LV2, LS, DH, NG3: Tối đa 5 năm.

  • Thẻ tạm trú ĐT3, TT, NN1, NN2: Tối đa 3 năm.

  • Thẻ tạm trú PV1, LĐ1, LĐ2: Tối đa 2 năm.

📌 Lưu ý quan trọng: Thời hạn thẻ tạm trú luôn phải ngắn hơn thời hạn còn lại của hộ chiếu ít nhất 30 ngày.


2. Các loại thẻ tạm trú phổ biến được cấp cho người nước ngoài

  • Thẻ ĐT1: cấp cho nhà đầu tư nước ngoài có vốn góp từ 100 tỷ đồng hoặc đầu tư vào dự án trọng điểm tại Việt Nam.

  • Thẻ TT: cấp cho thân nhân (vợ, chồng, con, cha mẹ) của người nước ngoài có TRC diện LĐ, ĐT, LV, NN, DH, PV1 hoặc cho người nước ngoài có gốc Việt Nam được bảo lãnh.

  • Thẻ LĐ1, LĐ2: cấp cho lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam có giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn GPLĐ.

  • Thẻ PV1: cấp cho phóng viên, nhà báo thường trú tại Việt Nam.


Thẻ tạm trú cho người nước ngoài có thời hạn từ 1–10 năm: ĐT1 tối đa 10 năm; ĐT2, LV1, LV2, LS, DH, NG3 tối đa 5 năm; ĐT3, TT, NN1, NN2 tối đa 3 năm; PV1, LĐ1, LĐ2 tối đa 2 năm. Thời hạn thẻ tạm trú luôn ngắn hơn hộ chiếu ít nhất 30 ngày.


V. Chi phí & Lệ phí xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Khi xin cấp thẻ tạm trú (TRC) tại Việt Nam, người nước ngoài cần chi trả lệ phí nhà nước và có thể phát sinh phí dịch vụ làm thẻ tạm trú nếu sử dụng đơn vị tư vấn/công ty luật.


1. Lệ phí nhà nước cấp thẻ tạm trú (theo Thông tư 25/2021/TT-BTC)

Lệ phí cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tùy thuộc vào thời hạn thẻ tạm trú được cấp:

Thời hạn thẻ tạm trú Lệ phí (USD)
Đến 2 năm 145 USD
Trên 2 năm đến 5 năm 155 USD
Trên 5 năm đến 10 năm 165 USD

📌 Thanh toán: trực tiếp tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc qua Cổng dịch vụ công Bộ Công an khi nộp hồ sơ online.


2. Phí dịch vụ làm thẻ tạm trú (tham khảo tại HCC)

  • Cấp mới thẻ tạm trú: 5.000.000 – 7.000.000 VNĐ/thẻ.

  • Gia hạn thẻ tạm trú: 4.500.000 – 6.500.000 VNĐ/thẻ.

  • Dịch vụ làm thẻ tạm trú nhanh (5 ngày): cộng thêm 20–30% phí.

  • Trọn gói: đã bao gồm soạn hồ sơ, dịch thuật công chứng, nộp & nhận kết quả.

📌 Cam kết: chi phí minh bạch – báo giá trước khi làm hợp đồng – xuất hóa đơn VAT đầy đủ.


Lệ phí cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam: 145 USD (≤2 năm), 155 USD (2–5 năm), 165 USD (5–10 năm). Nếu dùng dịch vụ làm thẻ tạm trú trọn gói, phí dao động từ 4,5–7 triệu VNĐ/thẻ, xử lý nhanh chỉ trong 5–7 ngày làm việc.


VI. Thủ tục làm thẻ tạm trú tại các địa phương

Người nước ngoài có thể xin cấp đổi hoặc gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài (TRC) tại các cơ quan xuất nhập cảnh theo phân vùng địa lý như sau:


1. Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (3 văn phòng chính)


2. Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh tại 34 tỉnh, thành phố

Dưới đây là danh sách một số địa phương lớn kèm địa chỉ liên hệ của Phòng QLXNC – Công an tỉnh:


3. Hướng dẫn nộp hồ sơ theo hình thức tại địa phương

  • Nộp hồ sơ trực tiếp: Trong giờ hành chính (T2–T7 trong tuần, trừ lễ), nộp tại địa chỉ Phòng QLXNC tỉnh/thành phố phù hợp với nơi tổ chức/cá nhân bảo lãnh đặt trụ sở hoặc cư trú.

  • Nộp online qua Cổng dịch vụ công: Đăng ký tài khoản trực tuyến, nộp hồ sơ và giấy tờ scan; sau đó đến cơ quan xuất nhập cảnh để đối chiếu bản gốc hoặc gửi qua bưu chính theo hướng dẫn Dịch vụ Hành chính công.


Thủ tục làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài có thể nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng) hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố như Bình Dương, Bắc Ninh, Hải Phòng. Hồ sơ gồm hộ chiếu, visa hợp lệ, giấy tờ bảo lãnh và chứng minh mục đích cư trú, thời gian xử lý 5–7 ngày.


VII. Thủ tục làm thẻ tạm trú cho từng nhóm đối tượng

Thủ tục cấp thẻ tạm trú (TRC) cho người nước ngoài tại Việt Nam được chia theo từng diện nhập cảnh. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:


1. Người lao động, chuyên gia nước ngoài (LĐ1, LĐ2)

Hồ sơ xin thẻ tạm trú cần có:

  • Hộ chiếu, visa lao động còn hạn.
  • Giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn GPLĐ.
  • Văn bản bảo lãnh của doanh nghiệp (NA6, NA8, NA16).

Nơi nộp: Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.

Thời hạn thẻ tạm trú: Tối đa 2 năm.


2. Nhà đầu tư nước ngoài (ĐT1, ĐT2, ĐT3)

Hồ sơ xin thẻ tạm trú cần có:

  • Hộ chiếu, visa ĐT còn hạn.
  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư/giấy phép kinh doanh.
  • Văn bản bảo lãnh từ doanh nghiệp do nhà đầu tư góp vốn.

Nơi nộp: Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.

Thời hạn thẻ tạm trú:

  • Thời hạn thẻ tạm trú: ĐT1: tối đa 10 năm.
  • Thời hạn thẻ tạm trú: ĐT2: tối đa 5 năm.
  • Thời hạn thẻ tạm trú: ĐT3: tối đa 3 năm.

3. Người nước ngoài kết hôn/thăm thân (TT)

Hồ sơ xin thẻ tạm trú cần có:

  • Hộ chiếu, visa TT hoặc thị thực phù hợp.
  • Giấy đăng ký kết hôn, khai sinh, giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình.
  • Văn bản bảo lãnh của thân nhân tại Việt Nam.

Nơi nộp: Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố.

Thời hạn thẻ: Tối đa 3 năm.


4. Học sinh, sinh viên, nghiên cứu sinh, tình nguyện viên quốc tế (DH, NG3)

Hồ sơ xin thẻ tạm trú cần có:

  • Hộ chiếu, visa DH/NG còn hạn.
  • Giấy xác nhận nhập học, thẻ sinh viên hoặc thư mời nghiên cứu.
  • Văn bản bảo lãnh từ trường học/cơ quan tiếp nhận.

Nơi nộp: Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.

Thời hạn thẻ: Tối đa 5 năm.


5. Phóng viên, báo chí thường trú tại Việt Nam (PV1)

Hồ sơ cần có:

  • Hộ chiếu, visa PV1 còn hạn.
  • Thẻ nhà báo hoặc giấy giới thiệu của cơ quan báo chí nước ngoài.
  • Văn bản chấp thuận của Bộ Ngoại giao Việt Nam.

Nơi nộp: Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an.

Thời hạn thẻ: Tối đa 2 năm.


Thủ tục xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam chia theo diện: lao động (LĐ1, LĐ2) cần giấy phép lao động; đầu tư (ĐT1, ĐT2, ĐT3) cần giấy chứng nhận đầu tư; thăm thân (TT) cần giấy tờ chứng minh quan hệ; du học (DH) cần giấy xác nhận nhập học; phóng viên (PV1) cần giấy giới thiệu và chấp thuận của Bộ Ngoại giao.


6. Thủ tục làm thẻ tạm trú cho người Trung Quốc tại Việt Nam

Người Trung Quốc là nhóm quốc tịch chiếm số lượng lớn tại Việt Nam, đặc biệt ở các khu công nghiệp tại Bình Dương, Bắc Ninh, Hải Phòng, Hà Nội, TP.HCM. Thủ tục làm thẻ tạm trú cho công dân Trung Quốc về cơ bản giống các quốc tịch khác, nhưng cần lưu ý một số điểm:

a. Hồ sơ cần chuẩn bị

Hộ chiếu gốc còn hạn tối thiểu 13 tháng.

Visa nhập cảnh đúng mục đích (LĐ1, LĐ2 – lao động; ĐT1, ĐT2, ĐT3 – đầu tư; TT – thăm thân…).

02 ảnh 2x3cm nền trắng.

Giấy tờ theo diện cư trú:

  • Lao động: Giấy phép lao động hoặc miễn GPLĐ.
  • Đầu tư: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, đăng ký doanh nghiệp.
  • Thăm thân: Giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh (dịch sang tiếng Việt, công chứng/hợp pháp hóa).

Giấy tờ bảo lãnh từ doanh nghiệp/tổ chức/cá nhân tại Việt Nam:

📌 Lưu ý: Giấy tờ tiếng Trung phải được dịch sang tiếng Việt, công chứng hợp lệ, có thể cần hợp pháp hóa lãnh sự.


b. Thủ tục thực hiện cấp thẻ tạm trú cho Người Trung Quốc

Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo diện cư trú.

Bước 2: Nộp hồ sơ tại:

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng).
  • Hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh – Công an tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp/cá nhân bảo lãnh đặt trụ sở (Bình Dương, Bắc Ninh, Hải Phòng…).

Bước 3: Đóng lệ phí:

  • Đến 2 năm: 145 USD
  • 2–5 năm: 155 USD
  • 5–10 năm: 165 USD

Bước 4: Nhận kết quả sau 5–7 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ.


c. Thời hạn thẻ tạm trú cấp cho người Trung Quốc

  • Lao động (LĐ1, LĐ2, PV1): tối đa 2 năm.

  • Đầu tư (ĐT1, ĐT2, ĐT3): từ 3 đến 10 năm tùy mức vốn góp.

  • Thăm thân (TT): tối đa 3 năm.


Thủ tục làm thẻ tạm trú cho người Trung Quốc tại Việt Nam gồm: hộ chiếu, visa hợp lệ, ảnh, giấy tờ chứng minh mục đích cư trú (giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư, giấy đăng ký kết hôn…), văn bản bảo lãnh (NA6, NA8, NA16). Hồ sơ nộp tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh, đóng lệ phí 145–165 USD, nhận kết quả sau 5–7 ngày.


Liên hệ ngay để biết cách làm thẻ tạm trú cho người Trung Quốc:

Tư vấn dịch vụ


VIII. Các dịch vụ hỗ trợ thủ tục thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Công ty Luật HCC

Trung tâm Dịch vụ Hành chính Công – Công ty Luật HCC là đơn vị uy tín chuyên hỗ trợ người nước ngoài xin cấp mới, gia hạn và chuyển đổi thẻ tạm trú (TRC) tại Việt Nam. Dịch vụ được thiết kế trọn gói – nhanh chóng – đúng pháp luật, phù hợp cho cả cá nhân và doanh nghiệp.


1. Cấp mới thẻ tạm trú

  • Dành cho người nước ngoài lần đầu xin thẻ tại Việt Nam.

  • Hỗ trợ đầy đủ từ soạn hồ sơ, dịch thuật, công chứng đến nộp tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.

  • Thời gian xử lý: chỉ 5–7 ngày làm việc.


2. Gia hạn thẻ tạm trú

  • Thực hiện trước khi thẻ hết hạn để tránh bị phạt hành chính hoặc buộc xuất cảnh.

  • HCC rà soát hồ sơ, bổ sung giấy tờ cần thiết, đại diện khách hàng làm thủ tục gia hạn.

  • Có gói dịch vụ gia hạn gấp trong 3–5 ngày.


3. Chuyển đổi loại thẻ tạm trú

  • Hỗ trợ đổi từ lao động sang đầu tư, thăm thân sang lao động, du học sang lao động…

  • Tư vấn giải pháp pháp lý tối ưu theo từng trường hợp.


4. Dịch vụ làm thẻ tạm trú online

  • Nhận hồ sơ scan qua email/Zalo.

  • HCC soạn thảo, dịch thuật, công chứng → khách hàng chỉ cần ký và nhận kết quả.

  • Tiện lợi cho người bận rộn hoặc cư trú xa trung tâm hành chính.


5. Dịch vụ chuyên biệt cho từng đối tượng

  • Chuyên gia, lao động nước ngoài: chuẩn bị nhanh hồ sơ GPLĐ, TRC LĐ1, LĐ2.

  • Nhà đầu tư: tư vấn chọn loại thẻ ĐT1, ĐT2, ĐT3 phù hợp vốn góp.

  • Người kết hôn/thăm thân: xử lý hồ sơ kết hôn, khai sinh, chứng minh quan hệ gia đình.

  • Người Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản: dịch vụ chuyên biệt tại Bình Dương, Bắc Ninh, Hải Phòng – nơi tập trung nhiều khu công nghiệp.


Ưu điểm dịch vụ HCC

  • Nhanh chóng: xử lý chỉ từ 5 ngày.

  • Trọn gói: hồ sơ – dịch thuật – công chứng – nộp nhận kết quả.

  • Chi phí minh bạch: báo giá trước, xuất hóa đơn đầy đủ.

  • Đội ngũ luật sư chuyên xuất nhập cảnh: tư vấn pháp lý 24/7.

  • Hỗ trợ đa ngôn ngữ: Việt – Anh – Trung.


Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ hỗ trợ thủ tục thẻ tạm trú cho người nước ngoài gồm: cấp mới, gia hạn, chuyển đổi loại thẻ, làm thẻ online và dịch vụ chuyên biệt cho chuyên gia, nhà đầu tư, người kết hôn, người Trung Quốc/Hàn Quốc/Nhật Bản. Thời gian xử lý nhanh từ 5–7 ngày, dịch vụ trọn gói hồ sơ – thủ tục – lệ phí.

📞 Hotline tư vấn 24/7: 0906 271 359


Bài viết tham khảo: Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam – Uy tín, nhanh gọn, trọn gói |MỚI 2025-2026|


IX. Giải đáp các vấn đề thường gặp về thủ tục cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài


1. Tự làm thủ tục thẻ tạm trú hay thuê dịch vụ tốt hơn?

  • Tự làm: tiết kiệm chi phí nhưng dễ thiếu giấy tờ, sai mẫu, hồ sơ bị trả về.

  • Thuê dịch vụ làm thẻ tạm trú tại HCC: hồ sơ chuẩn ngay từ đầu, xử lý nhanh 5–7 ngày, có hỗ trợ pháp lý khi phát sinh vấn đề.
    👉 Nếu hồ sơ phức tạp (đầu tư, kết hôn, lao động nhiều người) nên thuê dịch vụ để tiết kiệm thời gian.


2. Hồ sơ xin thẻ tạm trú bị trả thì phải làm sao?

  • Nguyên nhân: giấy tờ thiếu bản gốc, dịch thuật không hợp lệ, visa sai mục đích.

  • Giải pháp: rà soát hồ sơ, bổ sung giấy tờ còn thiếu, dịch công chứng lại.

  • HCC hỗ trợ khách hàng khắc phục nhanh để tránh bị kéo dài thời gian cư trú.


3. Gia hạn thẻ tạm trú trễ hạn có bị phạt không?

  • Có. Người nước ngoài cư trú quá hạn bị coi là vi phạm hành chính.

  • Mức phạt từ 500.000 – 20.000.000 VNĐ tùy số ngày quá hạn (theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP).

  • Trường hợp nặng có thể bị buộc xuất cảnh.
    👉 Giải pháp: liên hệ HCC để được hỗ trợ gia hạn gấp hoặc làm thủ tục xuất cảnh – nhập cảnh lại.


4. Phí dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài là bao nhiêu?

  • Lệ phí nhà nước: 145 – 165 USD tùy thời hạn thẻ (theo Thông tư 25/2021/TT-BTC).

  • Phí dịch vụ HCC: 4,5 – 7 triệu VNĐ/thẻ, có gói làm nhanh 5 ngày.
    👉 Chi phí minh bạch, báo giá trước khi ký hợp đồng.


5. Có dịch vụ làm thẻ tạm trú gấp không?

  • Có. HCC cung cấp dịch vụ làm thẻ tạm trú nhanh 3–5 ngày cho trường hợp cần TRC gấp để ký hợp đồng, gia hạn cư trú hoặc đi công tác.

  • Hồ sơ được ưu tiên xử lý, hỗ trợ cả ngày nghỉ nếu cần.


Kết luận:

  • Tự làm thẻ tạm trú dễ bị trả hồ sơ, thuê dịch vụ HCC nhanh và an toàn hơn.

  • Hồ sơ bị trả cần bổ sung và nộp lại.

  • Gia hạn trễ hạn có thể bị phạt 500.000 – 20 triệu VNĐ.

  • Lệ phí nhà nước 145–165 USD, phí dịch vụ HCC từ 4,5–7 triệu VNĐ.

  • Có gói dịch vụ làm thẻ tạm trú gấp chỉ trong 3–5 ngày.


X. Liên hệ Công ty Luật HCC

Nếu bạn cần cấp mới, gia hạn hoặc chuyển đổi thẻ tạm trú cho người nước ngoài nhanh chóng – an toàn – đúng pháp luật, hãy liên hệ ngay:

  • 📞 Hotline/Zalo: 0906 271 359

  • 📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com

  • 🌐 Website: dichvuhanhchinhcong.vn

  • 💬 Đặt lịch tư vấn online miễn phí: nhận hỗ trợ trực tiếp từ luật sư xuất nhập cảnh HCC, tư vấn bằng tiếng Việt – Anh – Trung.


👉 Với hơn 10 năm kinh nghiệm, Trung tâm Dịch vụ Hành chính Công – Công ty Luật HCC cam kết:

  • Xử lý hồ sơ chỉ từ 5–7 ngày làm việc.

  • Dịch vụ trọn gói: hồ sơ – dịch thuật – công chứng – nộp & nhận kết quả.

  • Chi phí minh bạch, xuất hóa đơn VAT đầy đủ.

  • Hỗ trợ khẩn cấp cho trường hợp gần hết hạn hoặc cần thẻ gấp.


Dịch vụ làm thẻ tạm trú nhanh 5 ngày tại Công ty Luật HCCCông ty luật uy tín chuyên về xuất nhập cảnh. 

Tư vấn dịch vụ


Kết luận

Thủ tục cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi hồ sơ đầy đủ, nộp đúng nơi và đúng diện cư trú (lao động, đầu tư, thăm thân, học tập…). Thời hạn thẻ dao động từ 1–10 năm, lệ phí 145–165 USD, thời gian xử lý 5–7 ngày làm việc.

👉 Để tránh hồ sơ bị trả lại, tiết kiệm thời gian và đảm bảo cư trú hợp pháp, người nước ngoài nên sử dụng dịch vụ trọn gói tại Công ty Luật HCC. Với đội ngũ luật sư xuất nhập cảnh chuyên nghiệp, HCC cam kết:

  • Xử lý nhanh trong 5 ngày

  • Chi phí minh bạch – hồ sơ trọn gói

  • Tư vấn pháp lý 24/7 – hỗ trợ đa ngôn ngữ

📞 Hotline: 0906 271 359 | 🌐 Website: dichvuhanhchinhcong.vn


Thủ tục xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam gồm chuẩn bị hồ sơ, nộp tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh, đóng lệ phí 145–165 USD và nhận kết quả sau 5–7 ngày. Dịch vụ nhanh 5 ngày tại Công ty Luật HCC.

Để tìm hiểu thêm về Thủ tục cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam |2025| – Hướng dẫn & dịch vụ trọn gói, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ