Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam đang trở thành nhu cầu thiết yếu khi số lượng chuyên gia, nhà đầu tư, lao động quốc tế ngày càng tăng. Bài tư vấn này cung cấp hướng dẫn chi tiết, đầy đủ và cập nhật nhất năm 2025 về điều kiện, hồ sơ, thủ tục, chi phí và thời gian xử lý thẻ tạm trú. Với thông tin rõ ràng, chuẩn pháp lý và dễ hiểu, nội dung giúp người nước ngoài và doanh nghiệp bảo lãnh chuẩn bị hồ sơ chính xác, tiết kiệm thời gian, đảm bảo tỷ lệ đậu cao và tránh rủi ro pháp lý.

Nội dung chính
I. Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài trọn gói
1. Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài là gì?
Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam là giải pháp pháp lý toàn diện, giúp người nước ngoài thực hiện đầy đủ thủ tục xin cấp thẻ tạm trú một cách nhanh chóng, chính xác và tuân thủ đúng quy định pháp luật.
Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, thẻ tạm trú không chỉ là giấy tờ chứng minh tư cách lưu trú hợp pháp mà còn mang lại nhiều quyền lợi quan trọng. Cụ thể, người nước ngoài có thể miễn thị thực trong thời gian hiệu lực của thẻ, đồng thời thuận lợi hơn trong việc kinh doanh, lao động, đầu tư hoặc đoàn tụ cùng gia đình.
Một dịch vụ xin thẻ tạm trú trọn gói chuyên nghiệp thường bao gồm các bước: Tư vấn điều kiện cấp thẻ, rà soát hồ sơ pháp lý, dịch thuật và công chứng giấy tờ, thay mặt khách hàng nộp hồ sơ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh cấp tỉnh, theo dõi tiến trình xử lý và hỗ trợ nhận kết quả cuối cùng.
Việc lựa chọn một công ty làm thẻ tạm trú uy tín, giàu kinh nghiệm sẽ giúp người nước ngoài tiết kiệm thời gian, chi phí, đồng thời đảm bảo tỷ lệ đậu hồ sơ cao, tránh rủi ro bị từ chối hoặc kéo dài thời gian xét duyệt.
2. Các loại dịch vụ làm thẻ tạm trú phổ biến
Cấp mới thẻ tạm trú: Đây là dịch vụ dành cho người nước ngoài lần đầu xin cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam, áp dụng cho các đối tượng như người lao động, nhà đầu tư, chuyên gia, hoặc thân nhân (vợ, chồng, con).
Gia hạn thẻ tạm trú: Dành cho trường hợp người nước ngoài đã có thẻ tạm trú và muốn tiếp tục ở lại Việt Nam khi thẻ sắp hết hạn. Gia hạn giúp duy trì tư cách lưu trú hợp pháp mà không phải xuất cảnh.
Cấp lại thẻ tạm trú: Áp dụng cho người nước ngoài bị mất, hỏng thẻ hoặc có nhu cầu thay đổi thông tin trên thẻ.
Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho từng nhóm đối tượng: Bao gồm thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài, thẻ tạm trú cho nhà đầu tư, thẻ tạm trú cho thân nhân của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp.
3. Quy trình cung cấp dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Công ty Luật HCC
3.1. Tiếp nhận thông tin và tư vấn
Các công ty cung cấp dịch vụ hỗ trợ làm thẻ tạm trú sẽ tiếp nhận thông tin ban đầu, đánh giá điều kiện và tư vấn chi tiết về thủ tục, hồ sơ, chi phí cũng như thời gian xử lý. Đây là bước quan trọng để người nước ngoài hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo đúng quy định.
3.2. Chuẩn bị hồ sơ cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Dịch vụ sẽ hỗ trợ khách hàng chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết như hộ chiếu còn hạn, visa hiện tại, giấy phép lao động hoặc giấy miễn giấy phép lao động (nếu xin theo diện lao động), giấy chứng nhận đầu tư (nếu xin theo diện đầu tư), giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (nếu xin theo diện vợ, chồng, con), tờ khai NA8, ảnh thẻ và giấy xác nhận tạm trú.
3.3. Nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú
Đơn vị dịch vụ đại diện khách hàng nộp hồ sơ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh, thành phố nơi người nước ngoài đang lưu trú hoặc nơi doanh nghiệp bảo lãnh đặt trụ sở.
3.4. Theo dõi và xử lý
Đơn vị dịch vụ theo dõi chặt chẽ tiến trình xử lý hồ sơ, phản hồi kịp thời khi có yêu cầu bổ sung hoặc điều chỉnh. Điều này giúp hạn chế tối đa việc hồ sơ bị trả về hoặc kéo dài thời gian xét duyệt.
3.5. Nhận thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Sau khi được duyệt, người nước ngoài có thể nhận thẻ trực tiếp tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc nhờ đơn vị dịch vụ nhận và giao tận nơi. Việc kiểm tra kỹ thông tin trên thẻ trước khi sử dụng là cần thiết để tránh sai sót.
Lưu ý:
Chi phí làm thẻ tạm trú phụ thuộc vào loại thẻ, thời hạn, tính chất hồ sơ và mức dịch vụ mà khách hàng lựa chọn.
Thời gian hoàn thành thông thường từ 10 đến 15 ngày làm việc, có thể nhanh hơn nếu hồ sơ chính xác và đầy đủ ngay từ đầu.
Người nước ngoài nên chọn các công ty làm thẻ tạm trú uy tín, có giấy phép hoạt động rõ ràng, đội ngũ luật sư, chuyên gia giàu kinh nghiệm để đảm bảo an toàn và tăng tỷ lệ thành công.
4. Các công ty cung cấp dịch vụ làm thẻ tạm trú tại Việt Nam
Hiện nay, nhiều công ty luật và tổ chức dịch vụ cung cấp dịch vụ xin thẻ tạm trú, dịch vụ hỗ trợ làm thẻ tạm trú hoặc dịch vụ trọn gói thẻ tạm trú cho người nước ngoài. Tuy nhiên, khách hàng nên ưu tiên lựa chọn những đơn vị có giấy phép hoạt động hợp pháp, quy trình rõ ràng, cam kết bảo mật hồ sơ và tỷ lệ đậu cao. Ngoài ra, các đơn vị uy tín thường có chính sách tư vấn minh bạch, hỗ trợ sau cấp thẻ và cam kết đồng hành nếu phát sinh vướng mắc pháp lý trong quá trình lưu trú.
Tư vấn dịch vụ
TƯ VẤN LÀM THẺ TẠM TRÚ CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI

II. Thẻ tạm trú cho người nước ngoài là gì?
Thẻ tạm trú cho người nước ngoài là một loại giấy tờ quan trọng do Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh thuộc Bộ Công an Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài được cư trú hợp pháp tại Việt Nam trong một khoảng thời gian dài, thay thế hoàn toàn cho visa ngắn hạn.
Thẻ tạm trú có giá trị tương đương visa và cho phép người nước ngoài xuất nhập cảnh nhiều lần trong thời gian thẻ còn hiệu lực mà không phải xin visa mới. Đây là giải pháp tối ưu cho những người nước ngoài có nhu cầu làm việc, đầu tư, sinh sống lâu dài hoặc đoàn tụ gia đình tại Việt Nam.
Về thời hạn, thẻ tạm trú có thể được cấp từ 1 đến 10 năm, tùy thuộc vào mục đích cư trú và loại thẻ. Ví dụ, người nước ngoài có giấy phép lao động tại Việt Nam thường được cấp thẻ tạm trú tối đa 2 năm; nhà đầu tư có thể được cấp thẻ với thời hạn lên đến 10 năm; thân nhân của người lao động hoặc nhà đầu tư có thể được cấp thẻ tạm trú thăm thân với thời hạn tương ứng.
Để được cấp thẻ tạm trú, người nước ngoài cần đáp ứng các điều kiện theo quy định pháp luật Việt Nam. Cụ thể, phải có hộ chiếu còn hạn sử dụng, có visa phù hợp với mục đích cư trú, được bảo lãnh bởi một doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân tại Việt Nam và có đầy đủ hồ sơ chứng minh mục đích lưu trú hợp pháp.
Lợi ích của thẻ tạm trú rất rõ ràng. Người sở hữu thẻ có thể tham gia lao động, kinh doanh, đầu tư, học tập, hoặc đoàn tụ gia đình tại Việt Nam mà không gặp rào cản về thủ tục xuất nhập cảnh. Ngoài ra, thẻ tạm trú còn giúp người nước ngoài thực hiện các thủ tục hành chính khác, như mở tài khoản ngân hàng, mua nhà hoặc đăng ký xe.
Hiện nay, thẻ tạm trú được phân loại thành nhiều nhóm chính, bao gồm: thẻ tạm trú cho nhà đầu tư, thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài, thẻ tạm trú cho thân nhân (vợ, chồng, con), và thẻ tạm trú cho chuyên gia, luật sư, nhà quản lý doanh nghiệp.
Cần lưu ý rằng, thẻ tạm trú có thể bị thu hồi nếu người nước ngoài vi phạm pháp luật Việt Nam hoặc không còn đáp ứng đủ điều kiện đã được cấp. Ngoài ra, quá trình xin cấp thẻ tạm trú có thể phức tạp, đòi hỏi hiểu biết pháp luật, kỹ năng chuẩn bị hồ sơ và kiến thức chuyên môn. Vì vậy, việc sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú từ các công ty uy tín, chuyên nghiệp sẽ giúp người nước ngoài tiết kiệm thời gian, đảm bảo an toàn pháp lý và nâng cao tỷ lệ hồ sơ được chấp thuận.
Ví dụ thực tế: Một chuyên gia kỹ thuật người Hàn Quốc được một công ty điện tử lớn tại Bắc Ninh mời sang làm việc với hợp đồng lao động hai năm. Người này sẽ được công ty bảo lãnh xin giấy phép lao động, sau đó xin cấp thẻ tạm trú với thời hạn tối đa 2 năm. Nhờ có thẻ tạm trú, vị chuyên gia này có thể tự do ra vào Việt Nam trong thời gian thẻ còn hiệu lực, không cần xin visa nhập cảnh nhiều lần, đồng thời dễ dàng thực hiện các giao dịch cá nhân khác như mở tài khoản ngân hàng hoặc thuê nhà.
Một ví dụ khác, một doanh nhân Nhật Bản đầu tư 5 triệu USD để thành lập công ty sản xuất thực phẩm tại Long An. Với giá trị đầu tư lớn, ông có thể được cấp thẻ tạm trú với thời hạn lên đến 10 năm, giúp ông thuận tiện quản lý doanh nghiệp và thường xuyên di chuyển giữa Nhật Bản và Việt Nam mà không phải lo thủ tục làm visa phức tạp.

III. Đối tượng được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam
Thẻ tạm trú tại Việt Nam được cấp cho những người nước ngoài có nhu cầu cư trú dài hạn và thuộc các nhóm đối tượng được pháp luật Việt Nam cho phép. Đây là một giải pháp quan trọng giúp người nước ngoài sinh sống, làm việc, đầu tư hoặc đoàn tụ gia đình một cách hợp pháp và ổn định.
Nhóm đối tượng đầu tiên là nhà đầu tư nước ngoài. Những người này phải đáp ứng điều kiện về vốn góp hoặc giá trị đầu tư nhất định. Cụ thể, nhà đầu tư nước ngoài được chia thành ba nhóm chính: nhà đầu tư có vốn từ 100 tỷ đồng trở lên (ký hiệu ĐT1), từ 50 tỷ đồng đến dưới 100 tỷ đồng (ký hiệu ĐT2), và từ 3 tỷ đồng đến dưới 50 tỷ đồng (ký hiệu ĐT3). Việc phân loại này giúp quản lý chặt chẽ và tạo điều kiện cho các nhà đầu tư đủ năng lực tài chính tham gia kinh doanh tại Việt Nam.
Nhóm thứ hai là người lao động nước ngoài đang làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Đối tượng này cần có giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn giấy phép lao động với thời hạn tối thiểu 12 tháng. Sau khi có giấy phép lao động, doanh nghiệp hoặc tổ chức bảo lãnh sẽ đứng ra hỗ trợ xin cấp thẻ tạm trú cho người lao động.
Đối tượng thứ ba là thành viên cơ quan đại diện ngoại giao, lãnh sự, hoặc các tổ chức quốc tế tại Việt Nam. Những người này thường được cấp thẻ tạm trú cùng với vợ hoặc chồng, con dưới 18 tuổi và người giúp việc đi cùng. Việc cấp thẻ giúp bảo đảm quyền cư trú và quyền miễn trừ ngoại giao theo các hiệp định, công ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
Ngoài ra, thẻ tạm trú còn được cấp cho người nước ngoài sang Việt Nam với mục đích thăm thân. Đối tượng này bao gồm những người có thân nhân là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đã có thẻ tạm trú, như vợ, chồng, cha mẹ, con, anh chị em ruột. Đối với trường hợp kết hôn với công dân Việt Nam, người nước ngoài cũng đủ điều kiện xin thẻ tạm trú với thời hạn tương ứng.
Các trường hợp khác cũng có thể được cấp thẻ tạm trú nếu phù hợp với quy định của pháp luật Việt Nam, chẳng hạn như chuyên gia kỹ thuật, nhà quản lý, luật sư, hoặc người có đóng góp đặc biệt cho xã hội, kinh tế Việt Nam. Tuy nhiên, các trường hợp này phải chứng minh rõ ràng mục đích lưu trú và được cơ quan chức năng chấp thuận.
Để được cấp thẻ tạm trú, người nước ngoài phải đáp ứng điều kiện cơ bản, gồm hộ chiếu còn thời hạn ít nhất 13 tháng, thị thực hoặc giấy tờ chứng minh tạm trú còn hiệu lực, không thuộc diện chưa được nhập cảnh hoặc đang bị tạm hoãn xuất cảnh. Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác ngay từ đầu là yếu tố quyết định giúp giảm thời gian xử lý và tăng tỷ lệ hồ sơ được chấp thuận.
Thực tế cho thấy, nhiều trường hợp người nước ngoài không nắm rõ quy định dẫn đến hồ sơ bị trả lại hoặc kéo dài thời gian xét duyệt. Do đó, việc sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú chuyên nghiệp, uy tín không chỉ giúp bảo đảm hồ sơ chuẩn xác mà còn giảm thiểu rủi ro pháp lý, tiết kiệm thời gian và chi phí cho người nước ngoài cũng như đơn vị bảo lãnh.

IV. Điều kiện để được cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Để được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam, người nước ngoài cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý theo quy định hiện hành. Đây là yếu tố then chốt giúp đảm bảo quyền lưu trú hợp pháp, ổn định và lâu dài, đồng thời giảm thiểu rủi ro hồ sơ bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung.
Điều kiện đầu tiên và bắt buộc là hộ chiếu còn thời hạn. Cụ thể, hộ chiếu của người nước ngoài phải còn hiệu lực ít nhất 13 tháng tính từ ngày nộp hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú. Quy định này nhằm đảm bảo thời gian lưu trú của người nước ngoài phù hợp với hiệu lực của giấy tờ tùy thân chính.
Điều kiện tiếp theo là phải có visa hợp lệ. Visa nhập cảnh của người nước ngoài phải đúng với mục đích xin thẻ tạm trú, ví dụ visa lao động, visa đầu tư, visa thăm thân. Việc nhập cảnh bằng visa sai mục đích có thể dẫn đến việc từ chối cấp thẻ hoặc bắt buộc phải chuyển đổi visa trước khi xin thẻ tạm trú.
Người nước ngoài cũng bắt buộc phải đăng ký tạm trú tại địa phương, thường thực hiện tại công an xã, phường nơi đang cư trú. Đây là thủ tục quan trọng giúp cơ quan quản lý nắm rõ thông tin lưu trú, đồng thời là căn cứ pháp lý để xét duyệt hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú.
Một điều kiện không thể thiếu khác là phải được một tổ chức hoặc cá nhân tại Việt Nam đứng ra mời hoặc bảo lãnh. Đối với trường hợp làm việc, thường là doanh nghiệp hoặc tổ chức bảo lãnh. Đối với trường hợp thăm thân hoặc kết hôn, người bảo lãnh có thể là vợ, chồng hoặc thân nhân là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
Về chứng minh mục đích lưu trú, người nước ngoài cần cung cấp các giấy tờ pháp lý liên quan. Ví dụ, giấy phép lao động hoặc giấy miễn giấy phép lao động đối với người lao động; giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với nhà đầu tư; giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh hoặc các giấy tờ chứng minh mối quan hệ thân nhân đối với diện thăm thân.
Ngoài ra, người nước ngoài không được thuộc diện bị cấm nhập cảnh hoặc hạn chế cư trú tại Việt Nam. Trường hợp vi phạm pháp luật Việt Nam, đang trong diện bị điều tra hoặc có quyết định tạm hoãn xuất cảnh, hồ sơ xin thẻ tạm trú sẽ không được xét duyệt.
Điều kiện về chỗ ở hợp pháp cũng rất quan trọng. Người nước ngoài cần có nơi cư trú rõ ràng, có thể là nhà thuê, nhà ở cùng thân nhân hoặc sở hữu nhà riêng. Đây là căn cứ để thực hiện việc đăng ký tạm trú và quản lý cư trú.
Một số trường hợp, người nước ngoài cần chứng minh có nguồn thu nhập hợp pháp để đảm bảo chi phí sinh hoạt tại Việt Nam. Điều này đặc biệt cần thiết đối với trường hợp xin thẻ tạm trú diện đầu tư, diện thăm thân dài hạn hoặc diện khác không có hợp đồng lao động.
Trong thực tiễn, tùy theo từng mục đích và từng hồ sơ cụ thể, cơ quan xuất nhập cảnh có thể yêu cầu bổ sung các giấy tờ khác như sơ yếu lý lịch, giấy khám sức khỏe, chứng minh tài chính, hợp đồng lao động, hoặc hồ sơ liên quan đến hoạt động kinh doanh.
Thời hạn của thẻ tạm trú thường không quá hai năm cho lần cấp đầu tiên, tuy nhiên có thể được gia hạn nếu đáp ứng điều kiện và mục đích lưu trú vẫn còn phù hợp. Đặc biệt, nếu người nước ngoài có vợ hoặc chồng, con dưới 18 tuổi là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đã được cấp thẻ tạm trú, họ có thể xin thẻ tạm trú diện thăm thân với thời hạn tương đương.
Việc chuẩn bị hồ sơ chính xác và đáp ứng đầy đủ điều kiện ngay từ đầu giúp tiết kiệm thời gian, chi phí, đồng thời tăng tỷ lệ hồ sơ được duyệt. Đó cũng là lý do nhiều người nước ngoài và doanh nghiệp lựa chọn sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn pháp lý và tối ưu hiệu quả.

V. Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Để được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam, người nước ngoài phải chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác theo quy định của pháp luật Việt Nam. Việc chuẩn bị đúng ngay từ đầu không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tăng tỷ lệ hồ sơ được chấp thuận, giảm thiểu rủi ro bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung.
Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam gồm các loại giấy tờ quan trọng như sau:
Thứ nhất là tờ khai tạm trú (mẫu NA17). Đây là văn bản do người nước ngoài tự khai và nộp tại cơ quan công an cấp xã, phường nơi đang cư trú. Tờ khai này thể hiện thông tin lưu trú thực tế của người nước ngoài, là căn cứ quan trọng để xét duyệt thẻ tạm trú.
Thứ hai là đơn xin xác nhận tạm trú. Văn bản này được cơ quan công an địa phương nơi người nước ngoài cư trú xác nhận nhằm đảm bảo người nộp hồ sơ đang cư trú hợp pháp và rõ ràng tại địa chỉ khai báo.
Tiếp theo là tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú (mẫu NA8). Mẫu NA8 do người nước ngoài hoặc tổ chức bảo lãnh điền và nộp kèm hồ sơ xin cấp thẻ. Mẫu này giúp cơ quan xuất nhập cảnh nắm rõ mục đích, thời gian và thông tin cá nhân của người nước ngoài.
Hộ chiếu là giấy tờ bắt buộc phải nộp, yêu cầu bản gốc còn hiệu lực ít nhất 13 tháng tính từ thời điểm nộp hồ sơ. Việc nộp bản gốc giúp cơ quan xuất nhập cảnh kiểm tra tình trạng thị thực và xác minh danh tính chính xác.
Ảnh thẻ gồm 2 ảnh kích thước 3×4 cm, phông nền trắng, chụp rõ mặt, không đeo kính, không đội mũ. Ảnh thẻ phải được chụp trong vòng 6 tháng gần nhất để đảm bảo tính chính xác.
Đối với giấy tờ của người bảo lãnh, trường hợp tổ chức bảo lãnh cần chuẩn bị đơn đề nghị cấp thẻ tạm trú (mẫu NA6) và giấy tờ chứng minh tư cách pháp lý của tổ chức, ví dụ giấy phép đăng ký kinh doanh, giấy chứng nhận đầu tư. Trường hợp cá nhân bảo lãnh (như vợ, chồng, cha, mẹ người Việt Nam) cần chuẩn bị đơn xin bảo lãnh (mẫu NA7) và bản sao công chứng căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân của người bảo lãnh.
Giấy tờ chứng minh mục đích tạm trú là yếu tố bắt buộc, bao gồm giấy phép lao động, giấy miễn giấy phép lao động, giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh) hoặc các giấy tờ liên quan khác tùy mục đích xin thẻ.
Ngoài ra, tùy từng trường hợp cụ thể, người nước ngoài có thể cần nộp thêm giấy tờ khác như hồ sơ chứng minh góp vốn (đối với nhà đầu tư), quyết định nghỉ việc (nếu chuyển đổi từ thẻ tạm trú khác), giấy tờ chứng minh chỗ ở hợp pháp hoặc hợp đồng thuê nhà.
Một điểm quan trọng cần lưu ý là tất cả giấy tờ bằng tiếng nước ngoài phải được dịch thuật và công chứng sang tiếng Việt theo đúng quy định pháp luật. Việc dịch thuật chính xác, đầy đủ và được công chứng hợp pháp giúp giảm nguy cơ bị yêu cầu bổ sung hoặc từ chối hồ sơ.
Trong một số trường hợp, người nước ngoài có thể nộp hồ sơ trực tuyến hoặc qua dịch vụ bưu chính, tuy nhiên hình thức này chỉ áp dụng khi có thông báo cụ thể từ cơ quan quản lý xuất nhập cảnh và không thay thế hoàn toàn hình thức nộp trực tiếp.
Thời hạn giải quyết hồ sơ xin thẻ tạm trú thông thường tối đa 4 tháng. Tuy nhiên, nếu hồ sơ cần phải thẩm tra, bổ sung thông tin hoặc xác minh chi tiết, thời gian có thể kéo dài thêm tối đa 2 tháng. Do đó, việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác ngay từ đầu là yếu tố then chốt giúp rút ngắn thời gian xét duyệt.
Thực tế cho thấy, nhiều trường hợp bị kéo dài hoặc từ chối do thiếu giấy tờ, dịch thuật không đạt chuẩn hoặc thông tin không khớp. Vì vậy, việc sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú của các công ty uy tín, giàu kinh nghiệm được nhiều người nước ngoài và doanh nghiệp lựa chọn nhằm đảm bảo an toàn pháp lý và tăng tỷ lệ thành công.

VI. Thủ tục xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam
Để được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam, người nước ngoài phải thực hiện đầy đủ các bước theo quy định pháp luật. Việc tuân thủ đúng quy trình và chuẩn bị hồ sơ chính xác sẽ giúp giảm thời gian xử lý, tăng khả năng hồ sơ được duyệt ngay từ lần đầu, đồng thời hạn chế rủi ro bị trả hồ sơ hoặc yêu cầu bổ sung.
Hồ sơ xin thẻ tạm trú bao gồm các giấy tờ bắt buộc như hộ chiếu, visa hợp lệ, giấy tờ chứng minh mục đích cư trú (giấy phép lao động, giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh), cùng với các mẫu đơn và giấy xác nhận tạm trú theo quy định.
1. Chuẩn bị hồ sơ
Người nước ngoài cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:
-
Hộ chiếu còn hạn ít nhất 13 tháng và visa phù hợp với mục đích xin thẻ tạm trú.
-
Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú, ví dụ giấy phép lao động đối với lao động nước ngoài, giấy chứng nhận đầu tư đối với nhà đầu tư, giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy khai sinh đối với trường hợp xin thẻ tạm trú thăm thân.
-
Đơn xin cấp thẻ tạm trú (mẫu NA6) đối với tổ chức bảo lãnh.
-
Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú (mẫu NA8) do người nước ngoài hoặc tổ chức bảo lãnh điền và ký tên.
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân nếu xin thẻ tạm trú diện thăm thân, ví dụ giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn.
-
Giấy xác nhận tạm trú do công an xã, phường nơi người nước ngoài cư trú cấp, xác nhận địa chỉ lưu trú cụ thể.
-
Hai ảnh thẻ kích thước 2cm x 3cm, phông nền trắng, chụp rõ mặt, không đeo kính, không đội mũ.
-
Giấy giới thiệu nếu người nộp hồ sơ không phải là người đại diện pháp luật của tổ chức hoặc doanh nghiệp.
-
Các giấy tờ khác tùy trường hợp, ví dụ hợp đồng lao động, hồ sơ chuyển đổi thẻ tạm trú, giấy chứng minh góp vốn (đối với nhà đầu tư).
2. Nộp hồ sơ
Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú được nộp trực tiếp tại:
-
Cục Quản lý xuất nhập cảnh (Bộ Công an) tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh hoặc Đà Nẵng.
-
Phòng Quản lý xuất nhập cảnh thuộc Công an tỉnh, thành phố nơi người nước ngoài cư trú hoặc nơi tổ chức bảo lãnh đặt trụ sở.
Ngoài hình thức nộp trực tiếp, một số trường hợp có thể nộp hồ sơ trực tuyến thông qua Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc Cổng dịch vụ công Bộ Công an. Tuy nhiên, hình thức này chỉ áp dụng khi có hướng dẫn chính thức từ cơ quan quản lý xuất nhập cảnh và không áp dụng cho tất cả các loại hồ sơ.
3. Chờ kết quả
Thời gian xử lý hồ sơ thông thường là từ 5 ngày làm việc, tính từ ngày cơ quan tiếp nhận hồ sơ hợp lệ. Trong một số trường hợp, thời gian này có thể thay đổi, kéo dài hơn nếu hồ sơ cần bổ sung hoặc có yêu cầu xác minh thêm từ cơ quan chức năng.
Nếu hồ sơ chưa đầy đủ hoặc có sai sót, cơ quan quản lý xuất nhập cảnh sẽ thông báo cho người nộp hồ sơ hoặc tổ chức bảo lãnh để kịp thời bổ sung. Sau khi hoàn thiện, người nước ngoài hoặc tổ chức bảo lãnh sẽ nhận được thông báo về kết quả và đến cơ quan tiếp nhận để nhận thẻ tạm trú.
Lưu ý:
Hồ sơ và thủ tục xin cấp thẻ tạm trú có thể khác nhau tùy thuộc vào mục đích cư trú (lao động, đầu tư, thăm thân) và loại thẻ tạm trú (LĐ, ĐT, TT). Vì vậy, việc tìm hiểu kỹ quy định pháp luật hiện hành và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác là yếu tố quan trọng giúp rút ngắn thời gian xử lý.
Trong thực tế, nhiều người nước ngoài gặp khó khăn do không nắm rõ quy trình hoặc thiếu kinh nghiệm chuẩn bị hồ sơ. Do đó, việc sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú từ các công ty luật, tổ chức chuyên nghiệp và uy tín sẽ giúp đảm bảo an toàn pháp lý, tiết kiệm thời gian và chi phí.