Các loại visa Việt Nam cần bảo lãnh?
Người nước ngoài muốn nhập cảnh và lưu trú tại Việt Nam theo mục đích lao động, đầu tư, thăm thân, học tập… thường phải được doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân tại Việt Nam bảo lãnh. Mỗi loại visa có điều kiện và thủ tục bảo lãnh khác nhau, nếu chọn sai có thể bị từ chối cấp visa hoặc không đúng mục đích nhập cảnh.
Bài viết này sẽ giúp bạn phân loại đầy đủ các loại visa Việt Nam cần bảo lãnh, hướng dẫn điều kiện, quy trình và hồ sơ bảo lãnh chuẩn pháp lý 2025. Nếu bạn đang phân vân nên chọn loại visa nào, hãy theo dõi chi tiết hoặc liên hệ chuyên gia visa HCC để được tư vấn miễn phí.
Nội dung chính
I. Bảo lãnh người nước ngoài – Thủ tục không thể thiếu khi xin visa Việt Nam
Bảo lãnh người nước ngoài khi xin visa Việt Nam là thủ tục pháp lý trong đó một cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp tại Việt Nam đứng ra cam kết với cơ quan chức năng về mục đích nhập cảnh, nơi cư trú và trách nhiệm pháp lý đối với người nước ngoài trong thời gian lưu trú tại Việt Nam. Đây là yêu cầu bắt buộc đối với các loại visa lao động, đầu tư, thăm thân, học tập và nhiều trường hợp khác.
1. Khi nào cần bảo lãnh cho người nước ngoài để xin visa Việt Nam?
Người nước ngoài phải có đơn vị bảo lãnh tại Việt Nam trong các trường hợp sau:
-
Xin visa lao động (LĐ1, LĐ2) để làm việc cho doanh nghiệp tại Việt Nam.
-
Nhập cảnh với mục đích đầu tư vào doanh nghiệp tại Việt Nam.
-
Xin visa thăm thân (cha mẹ, vợ/chồng, con ruột của người đang ở Việt Nam).
-
Được cơ sở giáo dục tại Việt Nam mời nhập học (visa du học – DH).
-
Làm việc ngắn hạn, hội thảo, khảo sát, tìm hiểu thị trường (visa DN, VR…).
2. Ai được phép bảo lãnh người nước ngoài?
Tùy mục đích nhập cảnh, người bảo lãnh hợp pháp có thể là:
-
Doanh nghiệp/tổ chức hoạt động hợp pháp tại Việt Nam.
-
Người Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
-
Trường học, viện nghiên cứu, cơ quan ngoại giao, tổ chức quốc tế.
📌 Lưu ý: Nếu không có đơn vị bảo lãnh hợp lệ, người nước ngoài sẽ không thể xin visa đúng mục đích và có thể bị từ chối nhập cảnh hoặc xử phạt hành chính.
3. Vì sao thủ tục bảo lãnh lại quan trọng?
-
Xác thực mục đích nhập cảnh rõ ràng và minh bạch trước cơ quan quản lý.
-
Là căn cứ pháp lý để xin công văn nhập cảnh, điều kiện bắt buộc để xin visa.
-
Làm đúng từ đầu giúp tránh bị từ chối visa, hạn chế rủi ro pháp lý, tối ưu chi phí và thời gian xử lý.
👉 Bạn không chắc mình thuộc trường hợp nào? Cần biết nên xin visa gì và ai bảo lãnh?
Gọi ngay 0906271359 – Luật HCC sẽ tư vấn chính xác, miễn phí bước đầu.
![Các loại visa Việt Nam cho người nước ngoài cần bảo lãnh [Cập nhật 2025] 1 Các loại visa Việt Nam cho người nước ngoài cần bảo lãnh](https://dichvuhanhchinhcong.vn/wp-content/uploads/2025/05/Cac-loai-visa-Viet-Nam-cho-nguoi-nuoc-ngoai-can-bao-lanh.jpg)
II. Các loại visa Việt Nam cần bảo lãnh [Phân loại theo mục đích]
Không phải tất cả visa Việt Nam đều yêu cầu bảo lãnh, tuy nhiên các loại visa theo mục đích lao động, đầu tư, thăm thân, học tập thường bắt buộc phải có một cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp tại Việt Nam đứng ra bảo lãnh. Dưới đây là danh sách các loại visa cần bảo lãnh, được phân loại theo từng mục đích nhập cảnh cụ thể.
1. Visa lao động (LĐ1 – LĐ2)
Dành cho: Người nước ngoài đến Việt Nam làm việc hợp pháp.
-
Visa LĐ1: Dành cho người không thuộc diện phải có giấy phép lao động (lao động nội bộ, vợ/chồng người Việt…).
-
Visa LĐ2: Dành cho người phải có giấy phép lao động trước khi xin visa.
Đơn vị bảo lãnh: Doanh nghiệp Việt Nam ký hợp đồng với người lao động.
Lưu ý: Trước khi bảo lãnh xin visa, doanh nghiệp phải có công văn chấp thuận vị trí việc làm sử dụng lao động nước ngoài từ cơ quan quản lý lao động.
👉 [Xem thêm: Visa LĐ1, LĐ2 là gì? Thủ tục xin visa lao động đầy đủ 2025]
2. Visa đầu tư (ĐT1 – ĐT4)
Dành cho: Nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, mua cổ phần hoặc thành lập công ty tại Việt Nam.
Phân loại theo giá trị đầu tư:
-
ĐT1: Trên 100 tỷ đồng hoặc đầu tư ngành nghề ưu đãi.
-
ĐT2: Từ 50 đến dưới 100 tỷ đồng.
-
ĐT3: Từ 3 đến dưới 50 tỷ đồng.
-
ĐT4: Dưới 3 tỷ đồng (thời hạn visa tối đa 12 tháng).
Đơn vị bảo lãnh: Doanh nghiệp Việt Nam mà nhà đầu tư góp vốn hoặc đại diện vốn.
Lưu ý: Visa ĐT1 – ĐT3 có thể được cấp thời hạn dài hơn, dễ chuyển sang thẻ tạm trú nhà đầu tư.
👉 Tìm hiểu chi tiết: Visa đầu tư Việt Nam – ĐT1 đến ĐT4 có gì khác biệt?
3. Visa doanh nghiệp (DN1 – DN2)
Dành cho: Người nước ngoài đến làm việc với doanh nghiệp tại Việt Nam (không ký hợp đồng lao động dài hạn).
-
DN1: Làm việc với doanh nghiệp Việt Nam hoạt động theo quy định pháp luật.
-
DN2: Làm việc với tổ chức nước ngoài tại Việt Nam.
Đơn vị bảo lãnh: Doanh nghiệp, tổ chức mà người nước ngoài làm việc cùng.
Trường hợp phổ biến:
-
Tư vấn, khảo sát thị trường.
-
Tham dự hội nghị, hội thảo.
-
Giao dịch ngắn hạn.
4. Visa thăm thân (TT)
Dành cho: Người nước ngoài là thân nhân của người Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
Người được phép bảo lãnh:
-
Công dân Việt Nam có quan hệ thân nhân hợp pháp.
-
Người nước ngoài đang cư trú hợp pháp (có thẻ tạm trú, visa dài hạn…).
Các mối quan hệ hợp pháp được công nhận:
-
Cha/mẹ – con ruột.
-
Vợ/chồng – có giấy đăng ký kết hôn hợp pháp.
-
Anh chị em ruột – trong một số trường hợp cụ thể.
Hồ sơ cần chứng minh quan hệ: Giấy khai sinh, giấy kết hôn, hộ khẩu, thẻ cư trú…
👉 Xem thêm: Hướng dẫn làm visa thăm thân Việt Nam cho người nước ngoài
5. Visa du học (DH)
Dành cho: Sinh viên quốc tế theo học tại trường đại học, học viện, cơ sở giáo dục tại Việt Nam.
Đơn vị bảo lãnh: Trường học, viện nghiên cứu hoặc cơ sở đào tạo được cấp phép hoạt động tại Việt Nam.
Yêu cầu:
-
Có thư mời nhập học chính thức.
-
Trường bảo lãnh phải có đầy đủ tư cách pháp nhân.
Lưu ý: Visa DH thường có thời hạn ngắn, sau đó sẽ được chuyển đổi sang thẻ tạm trú du học nếu khóa học dài hạn.
6. Visa khác có yêu cầu bảo lãnh (EV – VR – LS…)
Một số loại visa khác có thể yêu cầu bảo lãnh tùy trường hợp cụ thể:
-
Visa EV: E-visa do doanh nghiệp bảo lãnh (dành cho đối tác thương mại, khảo sát, ký kết hợp đồng…).
-
Visa VR: Người đến Việt Nam làm việc ngắn hạn, chưa rõ mục đích dài hạn.
-
Visa LS: Luật sư nước ngoài hành nghề tại Việt Nam – do văn phòng luật/đơn vị liên quan bảo lãnh.
Tùy vào từng ngành nghề hoặc chương trình hợp tác, cơ quan mời phải đứng ra bảo lãnh và xin công văn nhập cảnh cho người nước ngoài.
Tổng hợp bảng tóm tắt các loại visa Việt Nam cần bảo lãnh:
Mục đích nhập cảnh | Loại visa | Ai bảo lãnh? |
---|---|---|
Làm việc dài hạn | LĐ1, LĐ2 | Doanh nghiệp |
Đầu tư | ĐT1 – ĐT4 | Doanh nghiệp có vốn đầu tư |
Làm việc ngắn hạn | DN1, DN2 | Đơn vị tổ chức sự kiện, hội thảo |
Thăm thân | TT | Người thân có mặt tại Việt Nam |
Du học | DH | Trường học tại Việt Nam |
Khác (LS, VR, EV…) | Tùy loại | Tổ chức mời hoặc phối hợp |
III. Điều kiện để tổ chức, doanh nghiệp bảo lãnh visa cho người nước ngoài
Để có thể bảo lãnh người nước ngoài xin visa vào Việt Nam, tổ chức hoặc doanh nghiệp tại Việt Nam phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý theo quy định của Luật Nhập cảnh, Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư và các văn bản hướng dẫn như Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2023/NĐ-CP.
1. Ai được phép bảo lãnh người nước ngoài xin visa?
Tùy theo mục đích nhập cảnh của người nước ngoài, đơn vị bảo lãnh hợp pháp có thể là:
-
Doanh nghiệp Việt Nam: bảo lãnh người lao động, nhà đầu tư, đối tác thương mại.
-
Tổ chức có tư cách pháp nhân: trường học, tổ chức nghiên cứu, tổ chức quốc tế…
-
Cá nhân đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam: bảo lãnh thân nhân đến thăm.
2. Điều kiện để doanh nghiệp được bảo lãnh visa
Điều kiện | Nội dung cụ thể |
---|---|
✅ Pháp lý đầy đủ | Có giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp còn hiệu lực, hoạt động đúng ngành nghề. |
✅ Đang hoạt động thực tế | Có địa chỉ rõ ràng, mã số thuế còn hiệu lực, kê khai thuế định kỳ. |
✅ Không vi phạm xuất nhập cảnh | Không bị xử phạt về hành vi bảo lãnh sai mục đích hoặc vi phạm lao động nước ngoài trong 2 năm gần nhất. |
✅ Có năng lực tài chính – quản trị nhân sự | Có khả năng chi trả cho hoạt động tuyển dụng, đầu tư, chi phí sinh hoạt nếu bảo lãnh người thân. |
✅ Có hồ sơ pháp lý đầy đủ | Giấy phép kinh doanh, mã số thuế, báo cáo thuế, Hợp đồng lao động (nếu bảo lãnh LĐ), quyết định đầu tư (nếu bảo lãnh ĐT),… |
3. Doanh nghiệp cần chuẩn bị gì để bảo lãnh visa?
Hồ sơ pháp lý doanh nghiệp:
-
Giấy đăng ký kinh doanh (bản sao y công chứng).
-
Giấy chứng nhận mã số thuế.
-
Báo cáo thuế gần nhất (3–6 tháng).
-
Giấy giới thiệu người đại diện làm việc với cơ quan xuất nhập cảnh.
Hồ sơ theo mục đích visa:
-
Visa lao động: Hồ sơ xin giấy phép lao động hoặc miễn giấy phép.
-
Visa đầu tư: Giấy chứng nhận đầu tư, hợp đồng góp vốn, điều lệ công ty.
-
Visa DN: Thư mời, chương trình làm việc cụ thể.
-
Visa thăm thân: Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân với người được bảo lãnh.
4. Các trường hợp bị từ chối quyền bảo lãnh visa
-
Doanh nghiệp ngừng hoạt động, bị thu hồi giấy phép, treo mã số thuế.
-
Bảo lãnh cho người nước ngoài sai mục đích nhập cảnh hoặc không quản lý được sau nhập cảnh.
-
Bị xử phạt vì tổ chức lao động bất hợp pháp, cho thuê tư cách pháp nhân,…
-
Hồ sơ thiếu minh bạch, khai không đúng thông tin, không chứng minh được nhu cầu bảo lãnh.
📌 Trong những trường hợp này, Cục Quản lý xuất nhập cảnh sẽ từ chối cấp công văn nhập cảnh, từ đó người nước ngoài không thể xin visa.
5. Giải pháp nếu doanh nghiệp chưa đủ điều kiện bảo lãnh
-
Hoàn thiện lại hồ sơ pháp lý doanh nghiệp, làm sạch mã số thuế, cập nhật thông tin đăng ký kinh doanh.
-
Tư vấn lại mục đích nhập cảnh phù hợp với năng lực doanh nghiệp hiện tại.
-
Sử dụng dịch vụ pháp lý hỗ trợ bảo lãnh trọn gói, đảm bảo hồ sơ đầy đủ, tránh sai sót thủ tục.
🎯 Bạn đang cần bảo lãnh nhưng chưa rõ mình có đủ điều kiện?
Gọi ngay 0906271359 – Luật HCC sẽ kiểm tra miễn phí và tư vấn hồ sơ bảo lãnh visa phù hợp.
IV. Quy trình bảo lãnh visa Việt Nam cho người nước ngoài [Từ A–Z]
Để người nước ngoài được cấp visa đúng mục đích nhập cảnh vào Việt Nam (lao động, đầu tư, thăm thân, học tập…), đơn vị bảo lãnh tại Việt Nam cần thực hiện thủ tục xin công văn nhập cảnh và hướng dẫn người nước ngoài làm thủ tục nhận visa tại cửa khẩu, đại sứ quán hoặc đăng ký eVisa.
Dưới đây là quy trình 6 bước chuẩn, áp dụng cho phần lớn các loại visa cần bảo lãnh:
✅ Bước 1: Xác định loại visa phù hợp và kiểm tra điều kiện bảo lãnh
-
Xác định đúng mục đích nhập cảnh của người nước ngoài: lao động, đầu tư, thăm thân, du học…
-
Doanh nghiệp/tổ chức kiểm tra lại điều kiện pháp lý để bảo lãnh (như đã trình bày ở phần III).
-
Soạn thảo kế hoạch mời/bảo lãnh rõ ràng: thời gian, địa điểm lưu trú, chương trình làm việc.
✅ Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ xin công văn nhập cảnh
Hồ sơ gồm:
-
Văn bản đề nghị cấp công văn nhập cảnh (mẫu NA2 – ban hành kèm Thông tư 04/2015/TT-BCA).
-
Giấy phép đăng ký kinh doanh hoặc giấy phép hoạt động.
-
Giấy phép lao động/miễn giấy phép lao động (nếu xin visa LĐ).
-
Thư mời làm việc, chương trình công tác, thư bảo lãnh.
-
Hộ chiếu và thông tin cá nhân của người nước ngoài.
✅ Bước 3: Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh
Cơ quan tiếp nhận:
-
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an tại Hà Nội, TP. HCM hoặc Đà Nẵng.
Thời gian xử lý:
-
Thông thường từ 5–7 ngày làm việc (có thể xin khẩn trong 1–2 ngày nếu đủ điều kiện).
Kết quả: Cục xuất nhập cảnh cấp công văn chấp thuận nhập cảnh ghi rõ:
-
Thời gian được phép nhập cảnh.
-
Loại visa được cấp.
-
Nơi nhận visa (cửa khẩu sân bay hoặc đại sứ quán Việt Nam).
✅ Bước 4: Gửi công văn nhập cảnh cho người nước ngoài
Sau khi có công văn chấp thuận, doanh nghiệp bảo lãnh phải:
-
Gửi bản sao công văn cho người nước ngoài qua email.
-
Hướng dẫn cách in công văn, chuẩn bị giấy tờ và lệ phí khi nhận visa.
📌 Nếu nhập cảnh tại sân bay quốc tế, người nước ngoài cần mang theo công văn, ảnh thẻ và tiền mặt để dán visa tại quầy “Visa on Arrival”.
✅ Bước 5: Người nước ngoài nhận visa tại sân bay hoặc đại sứ quán
Có 3 hình thức nhận visa:
-
Dán visa tại sân bay quốc tế Việt Nam (nếu công văn ghi rõ địa điểm nhận tại cửa khẩu).
-
Nhận visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước sở tại.
-
Nhận eVisa online (trường hợp visa EV có bảo lãnh doanh nghiệp được xét duyệt điện tử).
✅ Bước 6: Kiểm tra thời hạn visa & hướng dẫn lưu trú đúng quy định
-
Hướng dẫn người nước ngoài kiểm tra thời hạn visa, số lần nhập cảnh, mục đích sử dụng.
-
Cảnh báo không vi phạm điều kiện visa (làm việc sai mục đích, lưu trú quá hạn, chuyển đổi trái phép…).
-
Chuẩn bị hồ sơ xin gia hạn visa hoặc cấp thẻ tạm trú nếu ở lại lâu dài.
📌 Lưu ý quan trọng trong quá trình bảo lãnh:
-
Hồ sơ phải nộp đúng nơi, đúng mục đích, khai báo trung thực, rõ ràng.
-
Một số trường hợp cần bổ sung giấy tờ chứng minh năng lực tài chính, mối quan hệ thân nhân, hoặc giải trình mục đích làm việc.
-
Nếu sai sót hồ sơ → bị từ chối công văn nhập cảnh → người nước ngoài không thể xin visa.
🎯 Bạn muốn làm thủ tục bảo lãnh nhanh chóng, đúng luật?
Dịch vụ Luật HCC hỗ trợ trọn gói:
-
Tư vấn loại visa phù hợp.
-
Soạn hồ sơ xin công văn nhập cảnh đúng quy định.
-
Nộp hồ sơ và nhận kết quả nhanh chóng.
-
Hướng dẫn người nước ngoài nhận visa an toàn, hợp lệ.
📞 Hotline: 0906271359
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
V. Hồ sơ cần chuẩn bị khi doanh nghiệp bảo lãnh người nước ngoài xin visa
Để xin visa Việt Nam đúng mục đích cho người nước ngoài, doanh nghiệp bảo lãnh phải chuẩn bị đầy đủ hồ sơ pháp lý theo yêu cầu của Cục Quản lý xuất nhập cảnh. Việc thiếu sót, sai loại giấy tờ là nguyên nhân phổ biến dẫn đến từ chối cấp visa hoặc bị kéo dài thời gian xét duyệt.
1. Hồ sơ pháp lý của doanh nghiệp bảo lãnh
Áp dụng chung cho mọi loại visa bảo lãnh:
Loại giấy tờ | Mô tả |
---|---|
✅ Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp | Bản sao y công chứng, còn hiệu lực |
✅ Mã số thuế hoặc giấy xác nhận nộp thuế | Cập nhật trong 3–6 tháng gần nhất |
✅ Giấy giới thiệu người đại diện | Cho phép cá nhân đại diện doanh nghiệp làm việc với cơ quan xuất nhập cảnh |
✅ Mẫu văn bản NA2 (mẫu do Bộ Công an ban hành) | Đề nghị Cục Xuất nhập cảnh cấp công văn nhập cảnh |
✅ Hợp đồng, thư mời, chương trình làm việc | Tùy theo mục đích xin visa: lao động, đầu tư, công tác… |
👉 [Tải mẫu NA2 và hướng dẫn điền chuẩn nhất tại đây]
2. Hồ sơ nhân sự/người nước ngoài được bảo lãnh
Tài liệu cần nộp | Yêu cầu |
---|---|
✅ Hộ chiếu người nước ngoài | Scan rõ ràng trang thông tin, còn hạn ít nhất 6 tháng |
✅ Ảnh thẻ | 2 ảnh nền trắng (4×6 cm) |
✅ Thông tin cá nhân đầy đủ | Họ tên, ngày sinh, quốc tịch, nơi dự định nhận visa |
✅ Giấy tờ mục đích nhập cảnh | Giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư, thư mời… |
3. Hồ sơ theo từng loại visa cụ thể
a) Visa lao động (LĐ1, LĐ2)
-
Giấy phép lao động (LĐ2) hoặc giấy xác nhận miễn (LĐ1)
-
Hợp đồng lao động/Quyết định tuyển dụng
-
Văn bản chấp thuận vị trí sử dụng lao động nước ngoài
b) Visa đầu tư (ĐT1–ĐT4)
-
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
-
Hợp đồng góp vốn/cổ đông
-
Xác nhận số dư ngân hàng/giải ngân (nếu có)
c) Visa doanh nghiệp (DN1–DN2)
-
Thư mời làm việc, lịch trình cụ thể
-
Thỏa thuận hợp tác/hợp đồng ngắn hạn (nếu có)
d) Visa thăm thân (TT)
-
Giấy tờ chứng minh mối quan hệ (giấy khai sinh, giấy kết hôn…)
-
Thẻ tạm trú hoặc visa còn hạn của người bảo lãnh
e) Visa du học (DH)
-
Thư mời nhập học từ cơ sở đào tạo
-
Giấy chứng nhận năng lực đào tạo/bảo lãnh học viên của trường
4. Hồ sơ bổ sung (tùy từng trường hợp)
-
Xác nhận đặt phòng khách sạn, vé máy bay (nếu nhập cảnh ngắn hạn)
-
Giấy ủy quyền hợp lệ nếu người nộp không phải là đại diện pháp luật
-
Bản sao hộ khẩu/CMND của người bảo lãnh (trường hợp cá nhân bảo lãnh thân nhân)
5. Cách sắp xếp hồ sơ nộp đúng chuẩn
✅ Theo thứ tự: Hồ sơ doanh nghiệp → Hồ sơ người nước ngoài → Hồ sơ mục đích visa.
✅ Mỗi loại hồ sơ in riêng 1 bộ, kẹp thành từng tập, trình bày rõ ràng.
✅ Nộp bản chính + 1 bộ sao y công chứng (nếu yêu cầu đối chiếu).
🎯 Bạn chưa rõ hồ sơ của mình đủ chưa?
Luật HCC hỗ trợ kiểm tra hồ sơ bảo lãnh MIỄN PHÍ, hoàn thiện lại các biểu mẫu và giấy tờ thiếu sót theo đúng chuẩn Cục Xuất nhập cảnh.
📞 Hotline: 0906271359
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
🌐 Website: https://dichvuhanhchinhcong.vn/
VI. Thời gian xử lý & chi phí bảo lãnh xin visa cho người nước ngoài
1. Thời gian xử lý hồ sơ bảo lãnh visa Việt Nam
Quá trình bảo lãnh visa cho người nước ngoài tại Việt Nam thường gồm 2 giai đoạn chính: xin công văn nhập cảnh và người nước ngoài nhận visa.
Giai đoạn | Thời gian xử lý thông thường |
---|---|
📌 Nộp hồ sơ xin công văn nhập cảnh tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh | 5 – 7 ngày làm việc |
📌 Xin cấp visa tại sân bay/đại sứ quán | 1 – 3 ngày làm việc |
📌 Visa khẩn – xử lý nhanh | 1 – 2 ngày làm việc (tùy từng trường hợp & địa phương) |
🕒 Lưu ý: Thời gian có thể chậm hơn nếu hồ sơ thiếu, sai mục đích hoặc thuộc đối tượng kiểm soát đặc biệt (quốc tịch nhạy cảm, thời điểm dịch bệnh, visa đầu tư cần xác minh…).
2. Thời gian hiệu lực visa được cấp khi bảo lãnh
Loại visa | Thời hạn phổ biến |
---|---|
Visa LĐ (LĐ1, LĐ2) | Từ 1 đến 2 năm |
Visa ĐT (ĐT1–ĐT4) | Từ 1 đến 5 năm tùy mức đầu tư |
Visa DN | 3 tháng – 12 tháng |
Visa TT | 6 tháng – 12 tháng |
Visa DH | Tùy theo thời gian khóa học |
📌 Sau khi được cấp visa, người nước ngoài có thể chuyển đổi sang thẻ tạm trú nếu đủ điều kiện.
3. Chi phí bảo lãnh visa Việt Nam
Chi phí được chia làm 2 nhóm: Lệ phí Nhà nước và phí dịch vụ (nếu sử dụng đơn vị làm hồ sơ).
a) Lệ phí Nhà nước cấp visa (theo Thông tư 25/2021/TT-BTC):
Loại visa | Mức lệ phí |
---|---|
Nhập cảnh 1 lần | 25 USD |
Nhập cảnh nhiều lần – 3 tháng | 50 USD |
Nhập cảnh nhiều lần – 6 tháng | 95 USD |
Nhập cảnh nhiều lần – 12 tháng | 135 USD |
Thanh toán trực tiếp khi nhận visa tại cửa khẩu hoặc đại sứ quán Việt Nam.
b) Phí dịch vụ làm hồ sơ (nếu thuê đơn vị hỗ trợ)
Dịch vụ | Mức giá tham khảo |
---|---|
Làm hồ sơ xin công văn nhập cảnh (trọn gói) | 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ |
Xử lý visa khẩn – gấp trong 1–2 ngày | 3.000.000 – 5.000.000 VNĐ |
Soạn hồ sơ bảo lãnh đầu tư, lao động có yếu tố nước ngoài | 3.500.000 – 7.000.000 VNĐ |
📌 Chi phí có thể thay đổi tùy mục đích visa, số lượng hồ sơ, thời hạn xử lý và yêu cầu cụ thể của cơ quan quản lý.
4. Gợi ý tiết kiệm thời gian và chi phí
✅ Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ từ đầu: đúng mẫu – đúng mục đích – đúng người bảo lãnh.
✅ Tư vấn với chuyên gia visa trước khi nộp để tránh sai sót.
✅ Lựa chọn dịch vụ trọn gói nếu không rành pháp lý hoặc cần xử lý khẩn.
🎯 Bạn cần báo giá chính xác cho trường hợp của mình?
Luật HCC hỗ trợ báo giá minh bạch – cam kết không phát sinh:
-
Tư vấn MIỄN PHÍ loại visa phù hợp.
-
Báo giá ngay sau 15 phút khi nhận được hồ sơ sơ bộ.
-
Hỗ trợ chọn hình thức tiết kiệm nhất (visa on arrival, visa qua đại sứ quán, eVisa…).
📞 Hotline: 0906271359
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
VII. Những lưu ý pháp lý khi doanh nghiệp bảo lãnh người nước ngoài
Khi bảo lãnh người nước ngoài xin visa vào Việt Nam, doanh nghiệp không chỉ thực hiện trách nhiệm hỗ trợ về thủ tục mà còn chịu trách nhiệm pháp lý trực tiếp nếu người được bảo lãnh vi phạm điều kiện cư trú, làm việc, đầu tư hoặc nhập cảnh sai mục đích.
Dưới đây là những vấn đề doanh nghiệp bắt buộc phải lưu ý:
1. Không bảo lãnh cho người nước ngoài sai mục đích nhập cảnh
-
Cấm sử dụng visa DN để đưa người lao động làm việc dài hạn.
-
Cấm mượn danh nghĩa đầu tư để hợp pháp hóa cư trú cho người nước ngoài không thực sự góp vốn.
-
Nếu phát hiện dùng visa sai mục đích → người nước ngoài có thể bị trục xuất, doanh nghiệp bị xử phạt đến 75 triệu đồng (theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP).
2. Doanh nghiệp phải có trách nhiệm quản lý người được bảo lãnh
-
Theo quy định tại Điều 44 Luật Nhập cảnh, tổ chức bảo lãnh phải theo dõi tình trạng cư trú, hoạt động của người nước ngoài.
-
Nếu người nước ngoài bỏ trốn, vi phạm luật, doanh nghiệp phải thông báo kịp thời cho cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.
-
Không được “bảo lãnh khống” – chỉ đứng tên mà không thực sự quản lý hoặc sử dụng người nước ngoài.
3. Chỉ bảo lãnh khi đáp ứng đủ điều kiện pháp lý
-
Doanh nghiệp không đủ điều kiện (đã bị khóa mã số thuế, ngừng hoạt động…) không được phép bảo lãnh.
-
Pháp luật quy định rõ: doanh nghiệp không còn hoạt động hợp pháp → công văn nhập cảnh đã được cấp cũng sẽ bị hủy.
4. Tuân thủ đúng quy trình và thời hạn nộp hồ sơ
-
Nộp hồ sơ xin công văn nhập cảnh trước ít nhất 7 ngày làm việc so với ngày dự kiến nhập cảnh.
-
Cung cấp hồ sơ chính xác, không gian lận giấy tờ hoặc sửa thông tin để “lách luật”.
-
Sau khi visa hết hạn, phải làm thủ tục gia hạn đúng quy trình, nếu không sẽ bị xử phạt.
5. Trường hợp vi phạm có thể bị:
Vi phạm | Mức xử phạt theo quy định |
---|---|
Bảo lãnh sai mục đích | Phạt tiền từ 30 – 75 triệu đồng |
Không khai báo người được bảo lãnh cư trú bất hợp pháp | Phạt đến 40 triệu đồng |
Cấp giấy tờ giả mạo để xin visa | Phạt từ 60 – 100 triệu đồng; có thể bị điều tra hình sự |
Để người nước ngoài làm việc trái phép | Phạt từ 15 – 75 triệu đồng tùy mức độ |
(Theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP và Bộ luật Hình sự sửa đổi 2017)
🎯 Khuyến nghị pháp lý từ Luật HCC
-
✅ Chỉ nên bảo lãnh khi có nhu cầu thực sự và kiểm soát được tình hình người được bảo lãnh.
-
✅ Luôn rà soát tình trạng hồ sơ doanh nghiệp trước khi gửi Cục Xuất nhập cảnh.
-
✅ Nếu có thắc mắc về rủi ro pháp lý – nên tư vấn luật sư trước khi thực hiện bảo lãnh.
VIII. Dịch vụ làm visa bảo lãnh trọn gói – Công ty Luật HCC
Việc chuẩn bị hồ sơ bảo lãnh visa cho người nước ngoài không đơn giản như nhiều doanh nghiệp nghĩ. Nếu thiếu giấy tờ, khai sai thông tin hoặc chọn sai loại visa, khả năng bị từ chối cấp công văn nhập cảnh là rất cao, kéo theo nhiều rủi ro pháp lý và tổn thất uy tín.
Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ làm visa theo diện bảo lãnh trọn gói – nhanh, đúng pháp lý và không phát sinh chi phí bất ngờ.
🎯 HCC giúp bạn giải quyết những vấn đề gì?
-
❌ Không biết loại visa phù hợp với mục đích nhập cảnh?
-
❌ Hồ sơ thiếu sót, sợ bị trả lại hoặc từ chối?
-
❌ Cần làm gấp nhưng không rõ thủ tục?
-
❌ Doanh nghiệp mới thành lập, chưa biết cách bảo lãnh?
-
❌ Lo ngại pháp lý nếu người nước ngoài làm việc sai mục đích?
👉 Gọi ngay HCC – chúng tôi sẽ giải quyết trọn gói mọi vấn đề cho bạn.
✅ Gói dịch vụ bảo lãnh visa của HCC bao gồm:
Hạng mục hỗ trợ | Nội dung công việc |
---|---|
📌 Tư vấn visa phù hợp | Đánh giá mục đích, hồ sơ, thời gian để chọn loại visa tối ưu |
📌 Soạn toàn bộ hồ sơ | Mẫu NA2, thư mời, hợp đồng, lịch trình… đúng mẫu và đủ căn cứ pháp lý |
📌 Nộp hồ sơ và làm việc với Cục Xuất nhập cảnh | Đại diện doanh nghiệp thực hiện toàn bộ quy trình xin công văn nhập cảnh |
📌 Hướng dẫn người nước ngoài nhận visa | Chuẩn bị hồ sơ, hướng dẫn nhận visa tại sân bay hoặc đại sứ quán |
📌 Tư vấn tiếp theo | Hỗ trợ thủ tục xin giấy phép lao động, thẻ tạm trú, gia hạn visa sau nhập cảnh |
🚀 Ưu điểm vượt trội của dịch vụ HCC
-
✅ Xử lý hồ sơ trong 1–2 ngày (khẩn); 5–7 ngày (thường).
-
✅ Tỷ lệ đậu visa gần như tuyệt đối – nhờ kinh nghiệm xử lý hơn 10.000 hồ sơ.
-
✅ Miễn phí kiểm tra trước hồ sơ doanh nghiệp – tư vấn chỉ chọn hướng khả thi.
-
✅ Cam kết minh bạch, không phát sinh phí – báo giá trọn gói trước khi ký hợp đồng.
-
✅ Bảo mật thông tin tuyệt đối – hồ sơ doanh nghiệp và người nước ngoài được bảo vệ nghiêm ngặt.
💼 Dành cho ai?
-
Doanh nghiệp cần mời chuyên gia nước ngoài làm việc.
-
Công ty mới thành lập, cần bảo lãnh nhà đầu tư hoặc nhân sự kỹ thuật.
-
Tổ chức giáo dục cần bảo lãnh du học sinh.
-
Người Việt Nam có thân nhân nước ngoài cần bảo lãnh thăm thân.
📞 Cách đăng ký dịch vụ
Chỉ cần 1 bước – Gửi yêu cầu đến Luật HCC:
-
Hotline (Zalo/Viber/Call): 0906271359
-
Email: congtyluat.hcc@gmail.com
-
Website: https://dichvuhanhchinhcong.vn/
-
Hoặc nhấn [ĐĂNG KÝ HỖ TRỢ NGAY] – phản hồi trong 15 phút.
✨ Bạn chỉ cần cung cấp giấy phép kinh doanh và hộ chiếu – còn lại HCC lo toàn bộ.
IX. Kết luận & Lời khuyên dành cho doanh nghiệp bảo lãnh visa
Việc bảo lãnh người nước ngoài vào Việt Nam không chỉ là thủ tục hành chính đơn thuần, mà còn là trách nhiệm pháp lý nghiêm túc gắn liền với hoạt động của doanh nghiệp. Nếu thực hiện sai, không chỉ người được bảo lãnh bị từ chối nhập cảnh, mà chính doanh nghiệp bảo lãnh cũng có thể gánh rủi ro xử phạt, mất uy tín, hoặc bị hạn chế hoạt động xuất nhập cảnh về sau.
💡 Lời khuyên từ Luật HCC:
-
Xác định rõ mục đích nhập cảnh trước khi chọn loại visa cần bảo lãnh.
-
Kiểm tra kỹ điều kiện pháp lý của doanh nghiệp trước khi thực hiện.
-
Không nên chủ quan với hồ sơ – thiếu sót nhỏ cũng có thể khiến bị từ chối.
-
Sử dụng dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp nếu không có kinh nghiệm xử lý hồ sơ với cơ quan xuất nhập cảnh.
🎯 Hãy để Luật HCC đồng hành cùng doanh nghiệp bạn:
-
Hơn 10.000+ hồ sơ visa bảo lãnh thành công mỗi năm.
-
Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, tư vấn nhanh – đúng luật – không phát sinh chi phí.
-
Xử lý mọi tình huống khẩn cấp, hồ sơ khó, hoặc bị từ chối trước đó.