Trong quá trình gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam, một trong những yêu cầu quan trọng nhưng thường bị bỏ qua là dịch thuật công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự các giấy tờ trong hồ sơ. Đây là bước bắt buộc theo Luật Xuất nhập cảnh và quy định của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, nhằm đảm bảo giá trị pháp lý của giấy tờ do nước ngoài cấp tại Việt Nam.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ:

  • Vì sao cần dịch thuật và hợp pháp hóa lãnh sự khi gia hạn thẻ tạm trú.
  • Những loại giấy tờ nào bắt buộc phải hợp pháp hóa.
  • Quy trình dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa chuẩn pháp luật.
  • Lời khuyên từ luật sư di trú để tránh sai sót khiến hồ sơ bị trả lại hoặc kéo dài thời gian xử lý.

👉 Đây là thông tin cần thiết cho doanh nghiệp bảo lãnh, nhà đầu tư, người lao động nước ngoài và cả người thân được bảo lãnh để chủ động chuẩn bị hồ sơ đúng quy định.

Yêu cầu dịch thuật & hợp pháp hóa lãnh sự hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú
Yêu cầu dịch thuật & hợp pháp hóa lãnh sự hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú

I. Cơ sở pháp lý về dịch thuật & hợp pháp hóa lãnh sự trong hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú

Để người nước ngoài có thể gia hạn thẻ tạm trú tại Việt Nam hợp pháp, việc chuẩn bị hồ sơ dịch thuật công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự là yêu cầu bắt buộc theo quy định pháp luật. Đây không chỉ là thủ tục hành chính, mà còn là cơ sở pháp lý chứng minh giá trị sử dụng của các giấy tờ nước ngoài tại Việt Nam.


1. Luật số 47/2014/QH13 và Luật số 51/2019/QH14

Đây là bộ luật nền tảng điều chỉnh hoạt động nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam. Luật quy định rõ:

  • Người nước ngoài muốn gia hạn visa, thẻ tạm trú phải nộp hồ sơ hợp lệ.

  • Hồ sơ phải bao gồm giấy tờ chứng minh mục đích cư trú (giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư, giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh…) và các giấy tờ này nếu do cơ quan nước ngoài cấp phải được dịch thuật & hợp pháp hóa lãnh sự theo đúng trình tự.


2. Thông tư 04/2015/TT-BCA

Thông tư này của Bộ Công an ban hành các mẫu tờ khai, hồ sơ phục vụ việc xin cấp, gia hạn, điều chỉnh thẻ tạm trú. Trong đó, Bộ Công an nhấn mạnh:

  • Tài liệu bằng tiếng nước ngoài phải được dịch ra tiếng Việtcông chứng/ chứng thực hợp lệ.

  • Các giấy tờ do cơ quan, tổ chức nước ngoài cấp chỉ có giá trị pháp lý khi đã hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định.


3. Nghị định 111/2011/NĐ-CP

Đây là văn bản pháp lý quan trọng quy định cụ thể về chứng nhận lãnh sự và hợp pháp hóa lãnh sự. Theo Nghị định này:

  • Giấy tờ do nước ngoài cấp muốn được công nhận tại Việt Nam cần phải trải qua bước hợp pháp hóa lãnh sự.

  • Sau khi hợp pháp hóa, giấy tờ phải được dịch thuật công chứng sang tiếng Việt trước khi sử dụng trong hồ sơ hành chính (bao gồm cả hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú).


4. Vai trò của dịch thuật công chứng & hợp pháp hóa lãnh sự

  • Dịch thuật công chứng: Giúp đảm bảo giấy tờ nước ngoài được dịch sang tiếng Việt chính xác, có giá trị pháp lý khi nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.

  • Hợp pháp hóa lãnh sự: Là “cầu nối pháp lý” công nhận giá trị sử dụng của giấy tờ do nước ngoài cấp tại Việt Nam. Nếu thiếu bước này, giấy tờ sẽ không được chấp nhận trong hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú.

👉 Có thể thấy, dịch thuật & hợp pháp hóa lãnh sự không chỉ là thủ tục bắt buộc mà còn là điều kiện tiên quyết để hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú của người nước ngoài được cơ quan quản lý xuất nhập cảnh tiếp nhận và xử lý.

Hợp pháp hóa lãnh sự hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam
Hợp pháp hóa lãnh sự hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam

II. Dịch thuật & Hợp pháp hóa lãnh sự hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam là gì?

Khi chuẩn bị hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam, hai thuật ngữ thường gặp là dịch thuật công chứnghợp pháp hóa lãnh sự. Đây là những thủ tục pháp lý quan trọng, quyết định việc hồ sơ của bạn có được Cục Quản lý Xuất nhập cảnh chấp thuận hay không.


1. Dịch thuật công chứng là gì?

  • Dịch thuật công chứng là việc dịch các giấy tờ từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt (hoặc ngược lại), sau đó được công chứng viên hoặc phòng tư pháp xác nhận bản dịch đúng với bản gốc.

  • Ví dụ: Giấy đăng ký kết hôn tại Hàn Quốc, Giấy khai sinh tại Mỹ, Bằng cấp hoặc Hợp đồng lao động nước ngoài… phải được dịch sang tiếng Việt và công chứng thì mới hợp lệ khi nộp hồ sơ.

  • Đây là bước bắt buộc để cơ quan nhà nước Việt Nam hiểu và công nhận giá trị của giấy tờ nước ngoài.


2. Hợp pháp hóa lãnh sự là gì?

  • Hợp pháp hóa lãnh sự là thủ tục chứng nhận con dấu, chữ ký và chức danh trên giấy tờ, tài liệu do cơ quan có thẩm quyền nước ngoài cấp để giấy tờ đó được công nhận và sử dụng hợp pháp tại Việt Nam.

  • Ví dụ: Giấy đăng ký kinh doanh cấp tại Singapore muốn dùng tại Việt Nam phải được cơ quan ngoại giao của Singapore xác nhận, sau đó được Đại sứ quán/ Lãnh sự quán Việt Nam tại Singapore hợp pháp hóa.

  • Sau khi hợp pháp hóa, giấy tờ đó vẫn cần được dịch thuật công chứng sang tiếng Việt trước khi nộp.


3. Mối quan hệ giữa dịch thuật & hợp pháp hóa lãnh sự

  • Hợp pháp hóa lãnh sự giúp giấy tờ nước ngoài được công nhận về mặt pháp lý tại Việt Nam.

  • Dịch thuật công chứng giúp giấy tờ đó được hiểu và chấp nhận về mặt ngôn ngữ.

  • Chỉ khi thực hiện đầy đủ cả hai bước, giấy tờ nước ngoài mới có giá trị trong hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú, xin visa hoặc thẻ tạm trú mới tại Việt Nam.

👉 Nói cách khác: Nếu hồ sơ thiếu dịch thuật hoặc chưa hợp pháp hóa lãnh sự, thì giấy tờ nước ngoài coi như không có giá trị pháp lý khi nộp cho cơ quan xuất nhập cảnh Việt Nam.


III. Khi nào cần dịch thuật & hợp pháp hóa lãnh sự trong hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú?

Trong quá trình chuẩn bị hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam, không phải mọi giấy tờ đều bắt buộc phải dịch thuật hoặc hợp pháp hóa lãnh sự. Việc này phụ thuộc vào nguồn gốc giấy tờngôn ngữ sử dụng. Cụ thể:


1. Trường hợp bắt buộc phải dịch thuật & hợp pháp hóa lãnh sự

  • Giấy tờ do cơ quan nước ngoài cấp:
    Ví dụ: Giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, giấy đăng ký kinh doanh, giấy tờ đầu tư, bằng cấp, hợp đồng lao động… nếu được cấp ở nước ngoài, bắt buộc phải hợp pháp hóa lãnh sự trước khi sử dụng tại Việt Nam.

  • Tài liệu bằng ngoại ngữ không phải tiếng Việt:
    Dù được cấp tại Việt Nam hay nước ngoài, nếu giấy tờ bằng tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Nhật, tiếng Hàn… thì phải dịch sang tiếng Việt và công chứng.


2. Các trường hợp không cần hợp pháp hóa lãnh sự

Theo Điều 9 Nghị định 111/2011/NĐ-CP, một số giấy tờ được miễn hợp pháp hóa lãnh sự, bao gồm:

  • Giấy tờ thuộc phạm vi điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (ví dụ: Hiệp định song phương giữa Việt Nam và Lào, Campuchia, Nga…).

  • Giấy tờ được miễn chứng nhận/hợp pháp hóa lãnh sự theo nguyên tắc có đi có lại giữa Việt Nam và quốc gia cấp giấy tờ.

  • Giấy tờ đã được cơ quan đại diện ngoại giao/lãnh sự Việt Nam ở nước ngoài chứng nhận và gửi trực tiếp đến cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam.


3. Ý nghĩa thực tiễn

  • Nếu giấy tờ nước ngoài không được hợp pháp hóa lãnh sự, hồ sơ sẽ bị trả lại hoặc từ chối xử lý.

  • Nếu chỉ dịch thuật mà không có hợp pháp hóa (trong trường hợp bắt buộc), bản dịch không có giá trị pháp lý.

  • Do đó, người nộp hồ sơ cần xác định đúng loại giấy tờ nào cần hợp pháp hóa và dịch thuật để tránh mất thời gian, chi phí và bị quá hạn thẻ tạm trú.


IV. Giấy tờ nào cần dịch thuật & hợp pháp hóa khi gia hạn thẻ tạm trú?

Trong hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài, không phải tất cả giấy tờ đều cần dịch thuật và hợp pháp hóa lãnh sự. Tùy vào nguồn gốcngôn ngữ của tài liệu, cơ quan xuất nhập cảnh sẽ yêu cầu các bước xác thực khác nhau.

Dưới đây là bảng checklist chi tiết:

Loại hồ sơ Có cần dịch thuật sang tiếng Việt? Có cần hợp pháp hóa lãnh sự? Ghi chú
Giấy phép lao động / Giấy miễn giấy phép lao động ✔️ Bắt buộc (nếu bằng tiếng nước ngoài) ❌ Không (do cơ quan VN cấp) Nếu do Bộ LĐTB&XH VN cấp thì không cần hợp pháp hóa.
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư / đăng ký doanh nghiệp ✔️ Bắt buộc ❌ Không (do VN cấp) Nếu cấp tại VN thì chỉ dịch thuật (nếu bằng tiếng nước ngoài).
Giấy đăng ký kết hôn / Giấy khai sinh (của người nước ngoài) ✔️ Bắt buộc ✔️ Bắt buộc Nếu cấp ở nước ngoài → dịch công chứng + hợp pháp hóa.
Giấy tờ chứng minh quan hệ khác (sổ hộ khẩu, chứng nhận độc thân… ở nước ngoài) ✔️ Bắt buộc ✔️ Bắt buộc Chỉ áp dụng khi dùng làm hồ sơ bảo lãnh thăm thân/đoàn tụ.
Bằng cấp, chứng chỉ, chứng nhận chuyên môn ✔️ Bắt buộc ✔️ Bắt buộc (nếu cấp tại nước ngoài) Thường dùng để xin hoặc gia hạn giấy phép lao động.
Các văn bản công chứng/chứng thực tại nước ngoài (hợp đồng, văn bản ủy quyền… ) ✔️ Bắt buộc ✔️ Bắt buộc Nếu sử dụng tại VN phải dịch + hợp pháp hóa.
Giấy tờ do cơ quan VN cấp (CMND/CCCD của người bảo lãnh, giấy phép đầu tư, đăng ký kinh doanh VN) ❌ Không ❌ Không Chỉ cần bản sao công chứng VN, không dịch/hợp pháp hóa.

👉 Nguyên tắc chung:

  • Giấy tờ nước ngoài → phải dịch công chứng + hợp pháp hóa lãnh sự (trừ trường hợp miễn theo hiệp định).

  • Giấy tờ trong nước → chỉ cần dịch thuật (nếu không phải tiếng Việt) hoặc bản sao công chứng.


V. Quy trình dịch thuật & hợp pháp hóa lãnh sự cho hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú

Để hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú được chấp nhận, các giấy tờ bằng tiếng nước ngoài hoặc do cơ quan nước ngoài cấp phải trải qua 2 bước bắt buộc: hợp pháp hóa lãnh sựdịch thuật công chứng. Dưới đây là quy trình chi tiết:


1. Hợp pháp hóa lãnh sự

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

  • Bản gốc giấy tờ do cơ quan nước ngoài cấp.
  • Bản sao hộ chiếu của người cần sử dụng giấy tờ.
  • Tờ khai yêu cầu hợp pháp hóa lãnh sự (mẫu LS/HPH).

Bước 2: Xác nhận tại cơ quan ngoại giao nước sở tại

  • Giấy tờ phải được chứng nhận trước tại Bộ Ngoại giao hoặc cơ quan có thẩm quyền ở nước cấp giấy.

Bước 3: Hợp pháp hóa tại Việt Nam

  • Nộp hồ sơ tại Cục Lãnh sự – Bộ Ngoại giao (Hà Nội) hoặc Sở Ngoại vụ TP.HCM.
  • Thời gian xử lý: thường 1–3 ngày làm việc.
  • Kết quả: Giấy tờ được đóng dấu hợp pháp hóa lãnh sự.

2. Dịch thuật công chứng

Bước 4: Dịch thuật sang tiếng Việt

  • Thực hiện tại văn phòng dịch thuật công chứng được cấp phép.
  • Người dịch phải ký và được công chứng viên xác nhận.

Bước 5: Nộp kèm vào hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú

  • Giấy tờ sau khi dịch thuật & hợp pháp hóa được đính kèm cùng Mẫu NA5 (gia hạn thẻ) hoặc Mẫu NA6 (bảo lãnh).

👉 Lưu ý thực tiễn:

  • Nên làm thủ tục dịch thuật & hợp pháp hóa trước khi thẻ tạm trú hết hạn ít nhất 15 ngày, tránh trường hợp hồ sơ bị trả lại vì thiếu giấy tờ.

  • Một số quốc gia có hiệp định miễn hợp pháp hóa lãnh sự với Việt Nam (ví dụ: Pháp, Nga, Cuba, Lào…), trong trường hợp này chỉ cần dịch công chứng.


VI. Thời gian & lệ phí dịch thuật – hợp pháp hóa lãnh sự

Để hoàn thiện hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài, người bảo lãnh cần dự trù thời gian và chi phí cho dịch thuật – hợp pháp hóa lãnh sự như sau:


1. Thời gian xử lý

  • Hợp pháp hóa lãnh sự: Thông thường từ 1 – 3 ngày làm việc kể từ ngày nộp hồ sơ tại Cục Lãnh sự (Hà Nội) hoặc Sở Ngoại vụ TP.HCM.

  • Dịch thuật công chứng: Tùy theo số lượng và ngôn ngữ, trung bình 1 – 2 ngày.

  • Tổng thời gian trung bình: Khoảng 3 – 7 ngày làm việc để hoàn thành toàn bộ quy trình.


2. Lệ phí & chi phí dịch vụ

  • Lệ phí hợp pháp hóa lãnh sự: Thu theo Biểu phí của Bộ Ngoại giao, dao động 30.000 – 50.000 VNĐ/tài liệu.

  • Chi phí dịch thuật công chứng:

    • Tiếng Anh → Tiếng Việt: khoảng 80.000 – 120.000 VNĐ/trang.

    • Ngôn ngữ khác (Trung, Nhật, Hàn, Pháp…): từ 120.000 – 180.000 VNĐ/trang.

    • Các ngôn ngữ ít phổ biến có thể cao hơn.


3. Lưu ý tối ưu thời gian – chi phí

  • Nên chuẩn bị hồ sơ sớm (trước khi thẻ tạm trú hết hạn ít nhất 15 ngày).

  • Có thể sử dụng dịch vụ trọn gói tại các công ty luật/visa uy tín để rút ngắn thời gian, đặc biệt khi cần hợp pháp hóa nhiều loại giấy tờ.

  • Một số quốc gia có hiệp định miễn hợp pháp hóa lãnh sự với Việt Nam, trong trường hợp này người bảo lãnh chỉ cần dịch công chứng, tiết kiệm đáng kể chi phí.


👉 Như vậy, thời gian và chi phí cho dịch thuật – hợp pháp hóa lãnh sự không quá lớn nhưng đóng vai trò then chốt trong việc hồ sơ được xét duyệt nhanh chóng hay bị trả lại.


VII. Lưu ý quan trọng khi dịch thuật & hợp pháp hóa lãnh sự

Để hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú được Cục Quản lý Xuất nhập cảnh chấp nhận ngay từ lần nộp đầu tiên, người nộp cần đặc biệt lưu ý những điểm sau:


1. Kiểm tra hiệu lực giấy tờ

  • Giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư, giấy tờ chứng minh quan hệ phải còn hiệu lực.

  • Nếu giấy tờ gốc đã hết hạn, dù dịch thuật – hợp pháp hóa đầy đủ vẫn không được chấp nhận.


2. Ngôn ngữ dịch thuật

  • Tất cả giấy tờ bằng ngoại ngữ phải dịch sang tiếng Việt, có công chứng hoặc xác nhận hợp lệ.

  • Tránh tự dịch hoặc dùng bản dịch không công chứng vì cơ quan quản lý sẽ từ chối.


3. Hợp pháp hóa lãnh sự

  • Các giấy tờ do cơ quan nước ngoài cấp (giấy khai sinh, kết hôn, chứng nhận đầu tư…) bắt buộc phải hợp pháp hóa lãnh sự, trừ trường hợp được miễn theo điều ước quốc tế.

  • Nếu thiếu dấu hợp pháp hóa, hồ sơ gia hạn sẽ bị trả lại.


4. Sắp xếp hồ sơ

  • Nộp theo đúng thứ tự trong checklist: giấy tờ gốc → bản dịch công chứng → bản hợp pháp hóa (nếu có).

  • Nên ghim/chia bìa hồ sơ rõ ràng, giúp cơ quan tiếp nhận dễ kiểm tra, rút ngắn thời gian xét duyệt.


5. Sai sót thường gặp cần tránh

  • Dịch thiếu trang hoặc dịch sai nội dung so với bản gốc.

  • Nộp giấy tờ chưa hợp pháp hóa nhưng nghĩ chỉ cần dịch là đủ.

  • Thời gian dịch thuật kéo dài khiến hồ sơ nộp trễ hạn, dẫn đến thẻ tạm trú hết hạn → phải xin cấp mới.


6. Giải pháp tối ưu

  • Chuẩn bị hồ sơ ít nhất 15 – 20 ngày trước khi thẻ tạm trú hết hạn.

  • Sử dụng dịch vụ dịch thuật – hợp pháp hóa trọn gói tại đơn vị uy tín để đảm bảo:

    • Nhanh chóng, chính xác.

    • Có kinh nghiệm xử lý hồ sơ đặc thù (lao động, đầu tư, thăm thân).

    • Giảm thiểu rủi ro bị trả lại hoặc phải bổ sung nhiều lần.


👉 Tóm lại: dịch thuật và hợp pháp hóa lãnh sự là bước bắt buộc trong đa số hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú. Làm đúng ngay từ đầu sẽ giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh nguy cơ bị từ chối.


VIII. Lời khuyên từ luật sư di trú

Là người trực tiếp tư vấn và xử lý hàng trăm hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú mỗi năm, chúng tôi nhận thấy nhiều khách hàng thường vướng mắc ở khâu dịch thuật – hợp pháp hóa lãnh sự. Để hồ sơ được duyệt nhanh chóng, luật sư di trú đưa ra một số lời khuyên sau:


1. Chủ động về thời gian

  • Hãy bắt đầu chuẩn bị dịch thuật, hợp pháp hóa trước ít nhất 20 ngày khi thẻ tạm trú sắp hết hạn.

  • Nếu để sát ngày nộp hồ sơ, nguy cơ bị quá hạn là rất cao, dẫn đến phải xin cấp mới, tốn nhiều chi phí và thời gian hơn.


2. Xác định đúng giấy tờ cần hợp pháp hóa

  • Không phải giấy tờ nào cũng cần hợp pháp hóa. Hãy đối chiếu với Nghị định 111/2011/NĐ-CP và các điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết.

  • Ví dụ: một số giấy tờ của quốc gia có hiệp định miễn hợp pháp hóa với Việt Nam (như Pháp, Nga, Cuba…) thì chỉ cần dịch thuật công chứng, không cần hợp pháp hóa.


3. Sử dụng dịch vụ uy tín

  • Nếu tự làm, bạn cần liên hệ nhiều cơ quan: Sở Tư pháp, Bộ Ngoại giao, Lãnh sự quán, công chứng viên… rất mất thời gian.

  • Giải pháp tối ưu là nhờ đến đơn vị dịch vụ visa – dịch thuật chuyên nghiệp, vừa đảm bảo tính pháp lý, vừa tiết kiệm thời gian đi lại.


4. Tránh “hợp pháp hóa giả” hoặc dịch sai

  • Một số trường hợp khách hàng sử dụng bản dịch hoặc bản hợp pháp hóa không hợp lệ, dẫn đến bị từ chối và có thể ảnh hưởng xấu đến hồ sơ cư trú.

  • Luôn kiểm tra kỹ bản dịch phải có dấu đỏ của công chứng viên và bản hợp pháp hóa phải có dấu tròn của Bộ Ngoại giao/Lãnh sự quán.


Kết luận từ luật sư di trú:
Dịch thuật và hợp pháp hóa lãnh sự không chỉ là thủ tục hành chính đơn thuần mà còn là “tấm vé thông hành” giúp hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú của bạn được chấp thuận. Chuẩn bị đầy đủ, đúng quy định sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh rủi ro pháp lý.

👉 Nếu bạn cần hỗ trợ dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự trọn gói, hãy liên hệ ngay với luật sư di trú hoặc đơn vị dịch vụ visa uy tín để được tư vấn chi tiết.


IX. Tải mẫu đơn & biểu phí hợp pháp hóa lãnh sự mới nhất

Để hỗ trợ người nước ngoài và doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú một cách đầy đủ, dưới đây là những biểu mẫu và thông tin phí mới nhất do Bộ Ngoại giao công bố:


1. Mẫu đơn hợp pháp hóa lãnh sự

  • Mẫu LS/HPH-2012: Đơn đề nghị chứng nhận/hợp pháp hóa lãnh sự.

  • Nội dung chính gồm: thông tin người nộp hồ sơ, loại giấy tờ cần hợp pháp hóa, mục đích sử dụng tại Việt Nam.

  • Yêu cầu: Điền bằng tiếng Việt hoặc tiếng Anh, ký tên đầy đủ và nộp kèm bản sao hộ chiếu.

👉 Tải mẫu LS/HPH-2012 (bản chuẩn PDF/Word): [Link tải trực tiếp từ Bộ Ngoại giao]


2. Biểu phí hợp pháp hóa lãnh sự mới nhất

Theo Thông tư 157/2016/TT-BTC (và các văn bản sửa đổi, bổ sung), mức phí áp dụng:

Dịch vụ Mức phí (VNĐ/tờ) Ghi chú
Chứng nhận lãnh sự 30.000 Tài liệu do cơ quan Việt Nam cấp để sử dụng ở nước ngoài
Hợp pháp hóa lãnh sự 30.000 Tài liệu do cơ quan nước ngoài cấp để sử dụng tại Việt Nam
Chứng nhận bản dịch, bản sao 10.000 – 20.000 Tùy số trang, ngôn ngữ dịch
Dịch vụ khẩn cấp (nếu có) Tùy từng cơ quan Thường áp dụng phí bổ sung

📌 Lưu ý: Biểu phí có thể thay đổi theo từng thời kỳ, bạn nên kiểm tra trang web chính thức của Bộ Ngoại giao Việt Nam hoặc liên hệ trực tiếp Cục Lãnh sự trước khi nộp hồ sơ.


3. Nơi tiếp nhận hồ sơ hợp pháp hóa lãnh sự

  • Cục Lãnh sự – Bộ Ngoại giao: Hà Nội.

  • Sở Ngoại vụ TP.HCM: Dành cho khu vực phía Nam.

  • Hoặc Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài (nếu nộp hồ sơ từ ngoài lãnh thổ Việt Nam).


👉 Việc chuẩn bị mẫu đơn hợp pháp hóa lãnh sự và nắm rõ biểu phí mới nhất sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, tránh việc phải bổ sung hồ sơ hoặc đóng thêm phí phát sinh.


Kết luận & Lời khuyên từ Luật sư di trú

Việc dịch thuật công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự trong hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú không chỉ là thủ tục hành chính bắt buộc mà còn là yếu tố quyết định tính hợp lệ của hồ sơ. Rất nhiều trường hợp người nước ngoài bị từ chối gia hạn thẻ tạm trú chỉ vì thiếu bước dịch thuật hoặc chưa hợp pháp hóa giấy tờ do nước ngoài cấp.

📌 Lời khuyên quan trọng:

  • Luôn chuẩn bị hồ sơ trước 10–15 ngày so với ngày hết hạn thẻ để có đủ thời gian xử lý dịch thuật & hợp pháp hóa.

  • Kiểm tra xem giấy tờ nào phải hợp pháp hóa, giấy tờ nào chỉ cần dịch thuật công chứng.

  • Nếu không am hiểu quy trình, hãy sử dụng dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú chuyên nghiệp để tránh rủi ro bị từ chối hoặc kéo dài thời gian cư trú.

👉 Để được tư vấn chi tiết về dịch thuật, hợp pháp hóa lãnh sự và thủ tục gia hạn thẻ tạm trú, bạn có thể liên hệ trực tiếp:


Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Tại sao cần dịch thuật công chứng khi gia hạn thẻ tạm trú?
→ Vì hầu hết giấy tờ cấp từ nước ngoài không được cơ quan Việt Nam chấp nhận trực tiếp. Dịch thuật công chứng sang tiếng Việt đảm bảo tính hợp lệ và giúp cơ quan xuất nhập cảnh dễ dàng kiểm tra.

2. Những giấy tờ nào bắt buộc phải hợp pháp hóa lãnh sự?
→ Các giấy tờ do cơ quan nước ngoài cấp như: giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, giấy phép lao động, giấy đăng ký đầu tư, bằng cấp, chứng chỉ… (trừ trường hợp quốc gia của bạn có hiệp định miễn hợp pháp hóa với Việt Nam).

3. Tôi có thể tự dịch giấy tờ hay phải dùng dịch vụ dịch thuật công chứng?
→ Bạn không thể tự dịch. Giấy tờ phải được dịch bởi công ty dịch thuật có công chứng viên chứng thực bản dịch mới được chấp nhận.

4. Thời gian dịch thuật & hợp pháp hóa lãnh sự mất bao lâu?
→ Trung bình 3–7 ngày làm việc, tùy số lượng giấy tờ và ngôn ngữ. Một số hồ sơ cần xử lý khẩn có thể rút ngắn trong 1–2 ngày qua dịch vụ hỗ trợ.

5. Lệ phí hợp pháp hóa lãnh sự là bao nhiêu?
→ Lệ phí được tính theo biểu phí của Bộ Ngoại giao Việt Nam, thường dao động từ 30.000 – 50.000 VNĐ/tài liệu. Phí dịch thuật công chứng tùy ngôn ngữ, trung bình 80.000 – 150.000 VNĐ/trang.

6. Nếu không hợp pháp hóa giấy tờ thì có gia hạn thẻ tạm trú được không?
→ Không. Nếu thiếu bước này, hồ sơ sẽ bị trả về hoặc từ chối. Bạn bắt buộc phải hợp pháp hóa lãnh sự trước khi nộp hồ sơ gia hạn.

Để tìm hiểu thêm về Yêu cầu dịch thuật & hợp pháp hóa lãnh sự hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú |3 ngày|, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ