Xin visa tại đại sứ quán Việt Nam là phương án phổ biến đối với công dân nước ngoài chưa đủ điều kiện làm eVisa hoặc Visa on Arrival. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về các hình thức visa dán vào hộ chiếu tại cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài: từ hồ sơ cần chuẩn bị, quy trình nộp hồ sơ, thời gian xét duyệt, đến các lưu ý pháp lý. Nội dung được cập nhật theo quy định mới nhất năm 2025 và tối ưu để bạn dễ dàng thực hiện thủ tục xin visa hợp pháp, hiệu quả.
Nội dung chính
I. Hình thức xin Visa tại Đại sứ quán Việt Nam là gì?
Visa tại Đại sứ quán Việt Nam là loại thị thực được cấp trực tiếp bởi Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài. Người xin visa sẽ nộp hồ sơ giấy trực tiếp, và nếu được chấp thuận, visa sẽ được dán vào hộ chiếu trước khi nhập cảnh vào Việt Nam. Đây là hình thức visa truyền thống, khác với eVisa (visa điện tử) hoặc Visa on Arrival (visa dán tại sân bay).
1. Đặc điểm nổi bật của visa xin tại Đại sứ quán
-
Không giới hạn quốc tịch: Áp dụng cho mọi quốc gia, kể cả các nước không nằm trong danh sách được cấp eVisa.
-
Linh hoạt mục đích: Cấp được các loại visa đặc thù như lao động, đầu tư, du học, thăm thân dài hạn.
-
Thời hạn linh hoạt: Có thể xin visa trên 30 ngày hoặc nhiều lần nhập cảnh.
-
Thủ tục trực tiếp: Phải nộp hồ sơ giấy và chờ xét duyệt từ cơ quan lãnh sự Việt Nam tại nước sở tại.
2. Khi nào bắt buộc phải xin visa tại Đại sứ quán Việt Nam?
Bạn phải xin visa tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam nếu thuộc một trong các trường hợp sau:
-
Công dân không thuộc danh sách quốc gia được cấp eVisa Vietnam (theo danh sách quy định của Bộ Công an Việt Nam).
-
Muốn xin visa dài hạn (trên 30 ngày) hoặc nhiều lần nhập cảnh mà eVisa không hỗ trợ.
-
Xin visa với mục đích đặc biệt: Visa lao động (LĐ1, LĐ2), visa đầu tư (ĐT), visa du học (DH), hoặc Visa thăm thân kéo dài (TT, VR).
-
Đã có công văn nhập cảnh do doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh – yêu cầu phải nộp hồ sơ tại đại sứ quán để được cấp visa tương ứng.
![Hình thức xin visa tại Đại sứ quán Việt Nam- Quy định về visa dán vào hộ chiếu [2025] 1 Hình thức xin visa tại Đại sứ quán Việt Nam- Quy định về visa dán vào hộ chiếu](https://dichvuhanhchinhcong.vn/wp-content/uploads/2025/04/Hinh-thuc-xin-visa-tai-Dai-su-quan-Viet-Nam-Quy-dinh-ve-visa-dan-vao-ho-chieu.jpg)
II. Ai cần xin visa tại Đại sứ quán Việt Nam?
Những đối tượng cần xin visa tại Đại sứ quán Việt Nam thường là công dân nước ngoài không đủ điều kiện xin eVisa hoặc không thể sử dụng hình thức visa tại cửa khẩu (Visa on Arrival). Ngoài ra, các trường hợp xin visa dài hạn hoặc mục đích đặc biệt cũng bắt buộc nộp hồ sơ qua cơ quan đại diện Việt Nam tại nước ngoài.
Các đối tượng cụ thể gồm:
-
Công dân không thuộc danh sách được cấp eVisa
Những nước không nằm trong danh sách 160+ quốc gia được phép nộp eVisa Việt Nam buộc phải xin visa trực tiếp tại đại sứ quán hoặc lãnh sự quán Việt Nam. -
Người xin visa dài hạn hoặc nhiều lần nhập cảnh
eVisa hiện chỉ hỗ trợ visa tối đa 90 ngày, 1 lần hoặc nhiều lần nhập cảnh. Nếu cần thời hạn dài hơn, phải xin tại cơ quan ngoại giao. -
Người xin visa theo diện lao động, đầu tư, du học, thăm thân
Các loại visa đặc biệt như LĐ1, LĐ2 (lao động), ĐT (đầu tư), DH (du học), TT hoặc VR (thăm thân) đều yêu cầu thủ tục xét duyệt chặt chẽ và phải nộp tại cơ quan đại diện Việt Nam. -
Trường hợp có công văn nhập cảnh từ phía Việt Nam
Khi đã có công văn chấp thuận nhập cảnh do doanh nghiệp hoặc tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh, người nước ngoài bắt buộc nộp hồ sơ tại đại sứ quán/lãnh sự quán để được dán visa. -
Người cư trú tại quốc gia không có sân bay quốc tế phù hợp để dán Visa on Arrival
Nếu người nước ngoài khởi hành từ quốc gia không nằm trong danh sách áp dụng Visa on Arrival Vietnam tại Việt Nam, lựa chọn còn lại là xin visa tại đại sứ quán.
III. Các loại visa được cấp tại Đại sứ quán Việt Nam
Tại các Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài, người nước ngoài có thể được cấp hầu hết các loại thị thực (visa) theo quy định của pháp luật Việt Nam, tùy theo mục đích nhập cảnh và hồ sơ bảo lãnh.
Danh sách các loại visa phổ biến được cấp:
- Dành cho người nước ngoài đến Việt Nam với mục đích tham quan, nghỉ dưỡng.
- Có thể xin visa 1 lần hoặc nhiều lần, thời hạn tối đa theo quy định hiện hành.
- Dành cho người vào Việt Nam làm việc với doanh nghiệp Việt Nam hoặc thực hiện các hoạt động thương mại.
- Dành cho người nước ngoài làm việc dài hạn tại Việt Nam, có hoặc không có giấy phép lao động.
- Thường yêu cầu nộp giấy phép lao động hoặc văn bản miễn giấy phép.
- Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, thành lập công ty tại Việt Nam.
- Phân loại theo mức vốn đầu tư.
- Dành cho học sinh, sinh viên nước ngoài theo học tại các trường đại học, học viện tại Việt Nam.
- Dành cho người nước ngoài có người thân là công dân Việt Nam hoặc đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
- Thường yêu cầu nộp giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình.
Các loại visa đặc thù khác
- Ví dụ: Visa nhà báo (PV1, PV2), visa dự hội nghị, hội thảo (NG3, NG4), visa đoàn từ thiện, tôn giáo, v.v.
Lưu ý quan trọng:
-
Việc cấp visa tại Đại sứ quán phụ thuộc vào công văn nhập cảnh do Cục Quản lý xuất nhập cảnh (Việt Nam) cấp, trong nhiều trường hợp.
-
Tùy từng quốc gia, một số loại visa có thể yêu cầu nộp thêm hồ sơ đặc biệt hoặc có thời gian xử lý lâu hơn.
IV. Hồ sơ xin visa tại Đại sứ quán gồm những gì?
Hồ sơ xin visa tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam sẽ thay đổi tùy theo mục đích nhập cảnh (du lịch, công tác, lao động…) và quốc tịch của người nộp đơn. Tuy nhiên, dưới đây là danh sách hồ sơ cơ bản và phổ biến nhất mà người nước ngoài cần chuẩn bị:
1. Hồ sơ cơ bản (áp dụng cho hầu hết các loại visa):
-
Hộ chiếu gốc: Còn hạn ít nhất 6 tháng, có trang trống để dán visa.
-
Đơn xin visa theo mẫu NA1 (tùy đại sứ quán có thể khác).
-
Ảnh chân dung: Kích thước 4×6 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.
-
Lệ phí visa: Đóng bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản (tùy quy định từng cơ quan).
2. Hồ sơ bổ sung theo mục đích visa:
Mục đích nhập cảnh | Hồ sơ bổ sung |
---|---|
Du lịch (DL) | Lịch trình du lịch, vé máy bay khứ hồi, booking khách sạn. |
Công tác (DN1, DN2) | Thư mời từ công ty/tổ chức Việt Nam, công văn nhập cảnh nếu có. |
Lao động (LĐ1, LĐ2) | Giấy phép lao động hoặc văn bản xác nhận không thuộc diện cấp GPLĐ, hợp đồng lao động. |
Đầu tư (ĐT) | Giấy phép đăng ký doanh nghiệp, giấy chứng nhận đầu tư, công văn nhập cảnh. |
Du học (DH) | Thư mời nhập học của trường tại Việt Nam, giấy tờ chứng minh tài chính. |
Thăm thân (TT, VR) | Giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình (giấy khai sinh, đăng ký kết hôn…), thư mời từ người thân tại Việt Nam. |
3. Một số lưu ý quan trọng:
-
Một số Đại sứ quán yêu cầu bản dịch công chứng sang tiếng Việt hoặc tiếng Anh cho giấy tờ gốc không phải tiếng Anh.
-
Không bắt buộc phải có công văn nhập cảnh đối với visa du lịch, nhưng với các loại visa lao động, đầu tư… gần như luôn yêu cầu.
-
Hồ sơ nên được nộp sớm trước ngày dự kiến nhập cảnh tối thiểu 2–3 tuần.
V. Quy trình xin visa tại Đại sứ quán Việt Nam – Các bước thực hiện
Quy trình xin visa Việt Nam tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài thường bao gồm 5 bước cơ bản, tùy theo từng loại visa và yêu cầu hồ sơ cụ thể.
Các bước xin visa Việt Nam tại Đại sứ quán:
Bước 1: Xác định loại visa cần xin
Người nước ngoài cần xác định rõ mục đích nhập cảnh (du lịch, công tác, lao động, đầu tư, thăm thân…) để lựa chọn loại visa phù hợp như DL, DN, LĐ, ĐT, TT, v.v.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ theo hướng dẫn của Đại sứ quán
-
In và điền mẫu đơn xin visa (thường là mẫu NA1 hoặc mẫu riêng của từng cơ quan).
-
Chuẩn bị hộ chiếu, ảnh, thư mời, công văn nhập cảnh (nếu cần) và các giấy tờ liên quan.
-
Một số trường hợp yêu cầu dịch thuật công chứng hồ sơ.
Bước 3: Đặt lịch hẹn và nộp hồ sơ trực tiếp hoặc qua bưu điện
-
Liên hệ trước với Đại sứ quán/Lãnh sự quán để đặt lịch hẹn hoặc hỏi cách nộp hồ sơ phù hợp (trực tiếp, bưu điện, qua trung tâm tiếp nhận).
-
Nộp hồ sơ và lệ phí xin visa theo quy định.
Bước 4: Chờ xét duyệt hồ sơ và phản hồi
-
Thời gian xử lý thông thường: 5–7 ngày làm việc, có thể lâu hơn nếu cần bổ sung giấy tờ.
-
Một số cơ quan có hỗ trợ dịch vụ xử lý visa khẩn (1–2 ngày) với lệ phí cao hơn.
Bước 5: Nhận visa và kiểm tra thông tin
-
Nếu hồ sơ được chấp thuận, visa sẽ được dán trực tiếp vào hộ chiếu.
-
Cần kiểm tra kỹ thông tin trên visa: họ tên, số hộ chiếu, ngày nhập cảnh – xuất cảnh, số lần nhập cảnh, v.v.
Gợi ý biểu mẫu & liên hệ:
-
Mẫu NA1: Đơn đề nghị cấp visa Việt Nam (tải từ trang web chính thức của Đại sứ quán).
-
Địa chỉ và email Đại sứ quán Việt Nam tại các nước: Nên tham khảo trực tiếp từ website chính thức của Bộ Ngoại giao Việt Nam.
VI. Thời gian xét duyệt và lệ phí xin visa tại Đại sứ quán Việt Nam
1. Thời gian xét duyệt visa tại Đại sứ quán Việt Nam
Thông thường, thời gian xét duyệt hồ sơ xin visa Việt Nam tại đại sứ quán/lãnh sự quán dao động từ 5 đến 7 ngày làm việc, không tính ngày nghỉ và ngày lễ. Tuy nhiên, thời gian này có thể thay đổi tùy theo:
-
Loại visa xin cấp (du lịch, công tác, lao động…).
-
Tình trạng hồ sơ: Nếu thiếu giấy tờ hoặc cần xác minh thêm.
-
Chính sách cụ thể của từng đại sứ quán tại mỗi quốc gia.
👉 Dịch vụ xin visa khẩn: Một số cơ quan có hỗ trợ xử lý nhanh trong 1–2 ngày (visa express) với điều kiện hồ sơ đầy đủ và người nộp sẵn sàng đóng phụ phí dịch vụ khẩn.
2. Lệ phí xin visa tại Đại sứ quán Việt Nam
Lệ phí cấp visa do đại sứ quán/lãnh sự quán thu theo Biểu phí lãnh sự ban hành bởi Bộ Tài chính Việt Nam, và có thể dao động theo từng quốc gia do chênh lệch ngoại tệ và chi phí vận hành.
Loại visa | Số lần nhập cảnh | Mức lệ phí tham khảo* |
---|---|---|
Visa 1 lần (DL, DN) | Nhập cảnh 1 lần, tối đa 30–90 ngày | 25–40 USD |
Visa nhiều lần | Có giá trị 3–6 tháng | 50–100 USD |
Visa dài hạn | 6 tháng – 12 tháng trở lên | 95–155 USD |
Visa khẩn (tùy quốc gia) | 1–2 ngày xử lý | +20–50 USD phụ phí |
* Lưu ý: Lệ phí có thể khác nhau tùy theo từng Đại sứ quán và được điều chỉnh định kỳ. Người nộp nên kiểm tra trực tiếp tại website chính thức của Đại sứ quán Việt Nam nơi nộp hồ sơ để có thông tin cập nhật nhất.
VII. Lưu ý khi xin visa tại Đại sứ quán Việt Nam
Để quá trình xin visa tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam diễn ra suôn sẻ, người nộp hồ sơ cần nắm rõ những lưu ý quan trọng sau đây:
1. Kiểm tra kỹ thông tin trên visa sau khi được cấp
-
Đảm bảo tên, số hộ chiếu, ngày nhập cảnh – ngày hết hạn, số lần nhập cảnh đều chính xác.
-
Nếu có sai sót, cần báo ngay cho cơ quan cấp thị thực để được điều chỉnh.
2. Không phải đại sứ quán nào cũng cấp mọi loại visa
-
Một số cơ quan đại diện chỉ xử lý visa ngắn hạn (DL, DN); đối với visa lao động, đầu tư dài hạn, người xin có thể phải chứng minh đủ điều kiện hoặc xuất trình công văn nhập cảnh từ Việt Nam.
3. Công văn nhập cảnh là yếu tố bắt buộc với nhiều loại visa
-
Visa LĐ, ĐT, DH, TT,… thường yêu cầu có công văn chấp thuận nhập cảnh do Cục Quản lý xuất nhập cảnh (Bộ Công an Việt Nam) cấp, trước khi nộp hồ sơ tại đại sứ quán.
4. Giấy tờ có thể phải dịch thuật công chứng
-
Các tài liệu không phải tiếng Anh hoặc tiếng Việt (ví dụ: giấy khai sinh, chứng nhận quan hệ gia đình) thường phải được dịch công chứng trước khi nộp.
5. Thời gian xét duyệt có thể kéo dài hơn nếu hồ sơ thiếu hoặc vào mùa cao điểm
-
Cần nộp hồ sơ sớm tối thiểu 2–3 tuần trước ngày dự kiến nhập cảnh, đặc biệt với visa dài hạn hoặc nhóm nhiều người.
6. Nên tra cứu thông tin trên website chính thức của từng Đại sứ quán
-
Do mỗi cơ quan có thể có quy trình, biểu mẫu, hình thức nộp hồ sơ, lệ phí khác nhau, người xin visa cần truy cập đúng địa chỉ website của Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam nơi mình dự định nộp hồ sơ để cập nhật thông tin mới nhất.
7. Tránh sử dụng dịch vụ môi giới không rõ nguồn gốc
-
Nên chọn đơn vị tư vấn pháp lý uy tín để hỗ trợ hồ sơ nếu không tự chuẩn bị được, nhằm đảm bảo visa được cấp đúng quy định pháp luật, tránh rủi ro bị từ chối hoặc nghi ngờ visa giả.
VIII. So sánh hình thức xin visa: Đại sứ quán – Evisa – Visa on Arrival
Người nước ngoài có thể xin visa Việt Nam qua 3 hình thức chính: tại Đại sứ quán, Evisa (thị thực điện tử) và Visa on Arrival (visa dán tại sân bay). Mỗi hình thức có ưu điểm – hạn chế riêng tùy theo mục đích nhập cảnh, thời gian lưu trú và quốc tịch của người xin visa.
Bảng so sánh chi tiết 3 hình thức cấp visa Việt Nam:
Tiêu chí | Visa tại Đại sứ quán | Evisa (Thị thực điện tử) | Visa on Arrival (VOA) |
---|---|---|---|
Đối tượng áp dụng | Tất cả quốc tịch | 80 quốc tịch được phê duyệt | Công dân có công văn nhập cảnh |
Cách xin | Nộp hồ sơ giấy tại Đại sứ quán/Lãnh sự | Nộp online qua website chính thức | Đăng ký online, nhận công văn, dán visa tại sân bay |
Loại visa hỗ trợ | Đa dạng: DL, DN, LĐ, ĐT, DH, TT… | DL, DN (du lịch, công tác ngắn hạn) | DL, DN, LĐ, ĐT… (tùy công văn) |
Số lần nhập cảnh | 1 lần hoặc nhiều lần | 1 lần hoặc nhiều lần | 1 lần hoặc nhiều lần |
Thời hạn visa | Linh hoạt (15 ngày đến 12 tháng trở lên) | Tối đa 90 ngày | Tối đa 12 tháng (tùy công văn) |
Thời gian xử lý | 5–7 ngày làm việc | 3–5 ngày làm việc | 2–5 ngày làm việc (chỉ nhận visa tại sân bay) |
Chi phí | 25–155 USD (tùy loại visa & quốc gia) | 25 USD (1 lần), 50 USD (nhiều lần) | 25–135 USD + phí dịch vụ |
Yêu cầu công văn nhập cảnh | Có thể cần (với visa LĐ, ĐT…) | Không cần | Bắt buộc |
Ưu điểm | Hỗ trợ visa dài hạn, nhiều mục đích | Thủ tục đơn giản, online, nhanh | Linh hoạt với công văn bảo lãnh |
Hạn chế | Thủ tục phức tạp, cần nhiều hồ sơ | Giới hạn quốc tịch, mục đích | Chỉ áp dụng tại sân bay quốc tế VN |
Khi nào nên chọn từng hình thức?
-
Chọn visa tại Đại sứ quán nếu:
✔ Quốc tịch không nằm trong danh sách được cấp eVisa.
✔ Cần visa dài hạn, nhiều lần nhập cảnh hoặc visa đặc thù (LĐ, ĐT, DH…).
✔ Có công văn nhập cảnh hoặc cần chứng nhận hợp pháp hóa. -
Chọn Evisa nếu:
✔ Quốc tịch thuộc danh sách 80 nước được cấp eVisa.
✔ Mục đích là du lịch hoặc công tác ngắn hạn.
✔ Muốn làm thủ tục nhanh gọn, hoàn toàn online. -
Chọn Visa on Arrival nếu:
✔ Có công văn nhập cảnh do doanh nghiệp Việt Nam bảo lãnh.
✔ Muốn linh hoạt thời gian xử lý hoặc xin visa gấp.
✔ Nhập cảnh qua các sân bay quốc tế tại Việt Nam như Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng…
IX. Trường hợp bị từ chối visa – Hướng xử lý
Bị từ chối visa tại Đại sứ quán Việt Nam là tình huống không hiếm gặp, đặc biệt với các hồ sơ thiếu sót, không rõ mục đích nhập cảnh hoặc có yếu tố nghi ngờ về tính trung thực. Việc bị từ chối không đồng nghĩa với việc vĩnh viễn không thể xin visa, nếu bạn biết rõ nguyên nhân và hướng xử lý phù hợp.
1. Các lý do thường gặp khiến bị từ chối visa Việt Nam:
Lý do | Diễn giải cụ thể |
---|---|
Hồ sơ thiếu hoặc sai thông tin | Thiếu giấy tờ bắt buộc, hộ chiếu hết hạn, ảnh không đúng chuẩn, sai thông tin cá nhân trong đơn NA1. |
Không chứng minh được mục đích nhập cảnh rõ ràng | Ví dụ: nói đi du lịch nhưng không có lịch trình cụ thể, không có booking vé máy bay hoặc khách sạn. |
Không đủ điều kiện tài chính hoặc lưu trú | Đặc biệt với visa dài hạn, visa thăm thân hoặc đầu tư cần chứng minh năng lực tài chính. |
Không có công văn nhập cảnh | Một số visa (LĐ, ĐT, DH, TT…) yêu cầu công văn chấp thuận từ Cục Quản lý xuất nhập cảnh – nếu không có sẽ bị từ chối. |
Có tiền sử vi phạm nhập cảnh hoặc lưu trú tại Việt Nam | Đã từng ở quá hạn visa, bị xử phạt hành chính, hoặc bị từ chối nhập cảnh trước đó. |
Thông tin không trung thực hoặc nghi ngờ giả mạo | Làm giả giấy tờ, khai gian mục đích nhập cảnh, sử dụng thư mời hoặc bảo lãnh không xác thực. |
2. Hướng xử lý khi bị từ chối visa tại Đại sứ quán:
✅ Kiểm tra lý do từ chối cụ thể
-
Yêu cầu Đại sứ quán cung cấp lý do bằng văn bản hoặc email (nếu có thể).
-
Đây là bước đầu tiên để xác định hướng khắc phục chính xác.
✅ Bổ sung hoặc điều chỉnh hồ sơ hợp lệ
-
Nộp lại hồ sơ sau khi đã chỉnh sửa các thông tin sai sót.
-
Cung cấp bổ sung các giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh rõ ràng hơn (thư mời, công văn, booking vé…).
✅ Sử dụng đơn vị tư vấn chuyên nghiệp
-
Nên nhờ luật sư hoặc đơn vị hỗ trợ visa có kinh nghiệm soát lại hồ sơ, đặc biệt với các trường hợp khó như visa đầu tư, lao động hoặc từng bị từ chối trước đó.
✅ Chuyển đổi sang hình thức visa khác
-
Nếu không xin được visa tại Đại sứ quán, có thể chuyển sang hình thức Evisa hoặc Visa on Arrival nếu đủ điều kiện.
✅ Không tái nộp hồ sơ sai liên tục
-
Nếu nộp sai hoặc bị từ chối nhiều lần trong thời gian ngắn có thể bị liệt vào danh sách cảnh báo, gây khó khăn cho lần xin tiếp theo.
X. Dịch vụ hỗ trợ xin visa tại đại sứ quán – Công ty Luật HCC
Việc xin visa tại đại sứ quán Việt Nam yêu cầu người nộp phải am hiểu quy trình pháp lý, chuẩn bị hồ sơ chính xác và tuân thủ đúng hướng dẫn của cơ quan ngoại giao. Với những loại visa có tính chất phức tạp như visa lao động (LĐ), visa đầu tư (ĐT), visa du học (DH), hoặc visa thăm thân (TT), nếu không nắm rõ yêu cầu sẽ dễ bị từ chối cấp visa.
Công ty Luật HCC là đơn vị chuyên nghiệp, có hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp lý dành cho người nước ngoài vào Việt Nam, đặc biệt là hỗ trợ xin visa tại các Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam trên toàn thế giới.
Dịch vụ hỗ trợ tại HCC bao gồm
-
Tư vấn lựa chọn đúng loại visa theo mục đích nhập cảnh: du lịch, công tác, lao động, đầu tư, thăm thân, du học.
-
Soạn thảo hồ sơ chính xác, chuẩn theo quy định của từng cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam tại nước ngoài.
-
Xin công văn nhập cảnh từ Cục Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam nếu visa yêu cầu.
-
Hỗ trợ dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa hồ sơ nếu cần thiết.
-
Hướng dẫn đặt lịch hẹn, chuẩn bị hồ sơ, và hỗ trợ nộp hồ sơ tại Đại sứ quán hoặc gửi qua bưu điện theo quy định.
-
Tư vấn xử lý các trường hợp bị từ chối visa, làm lại hồ sơ hoặc xin chuyển đổi hình thức visa phù hợp.
-
Hỗ trợ xin visa nhanh, visa nhiều lần, visa dài hạn theo yêu cầu thực tế của khách hàng.
Lý do khách hàng nên chọn Công ty Luật HCC
-
Kinh nghiệm xử lý thực tế hàng trăm hồ sơ mỗi tháng, với tỉ lệ thành công cao trong nhiều trường hợp khó.
-
Đội ngũ tư vấn có chuyên môn pháp lý, am hiểu Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú của Việt Nam.
-
Hỗ trợ từ A đến Z, tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng.
-
Quy trình làm việc minh bạch, rõ ràng, phản hồi nhanh và trách nhiệm đến cùng.
Liên hệ dịch vụ hỗ trợ xin visa tại đại sứ quán
- Hotline: 0906 271 359
- Email: congtyluat.hcc@gmail.com
- Website: https://dichvuhanhchinhcong.vn