Người nước ngoài xin thẻ tạm trú ở đâu tại Việt Nam?
Người nước ngoài xin thẻ tạm trú tại Việt Nam bằng cách nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng) hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi đang tạm trú. Ngoài ra, từ 2023 có thể nộp trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia và gửi hộ chiếu bản gốc qua bưu chính công ích. Thời gian xử lý hồ sơ tối đa 5 ngày làm việc.
Nội dung chính
I. Căn cứ pháp lý
Nơi nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam được quy định dựa trên các văn bản pháp luật: Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài (2014, sửa đổi 2019); Thông tư 25/2021/TT-BTC về lệ phí; và Quyết định 5568/QĐ-BCA (2023) thống nhất mẫu NA6, NA7, NA8, đồng thời hướng dẫn nộp hồ sơ trực tiếp, trực tuyến hoặc qua bưu chính công ích.
Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (2014, sửa đổi 2019)
- Là văn bản nền tảng, quy định điều kiện cư trú, quyền và nghĩa vụ của người nước ngoài.
- Điều 36, 37 nêu rõ thẩm quyền cấp thẻ tạm trú thuộc Cục Quản lý Xuất nhập cảnh và Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh.
👉 Đây chính là căn cứ pháp lý xác định xin TRC ở đâu hợp lệ.
Thông tư 25/2021/TT-BTC
- Quy định mức thu, chế độ thu – nộp, quản lý lệ phí cấp thẻ tạm trú.
- Xác định rõ: 145 USD (≤2 năm), 155 USD (>2–5 năm), 165 USD (>5–10 năm).
👉 Nhấn mạnh người nộp phải nộp lệ phí tại đúng cơ quan tiếp nhận (Cục/Phòng QLXNC hoặc online qua Cổng DVC).
Quyết định 5568/QĐ-BCA (2023)
- Ban hành, thống nhất biểu mẫu NA6, NA7, NA8 dùng trên toàn quốc.
- Hướng dẫn kênh nộp hồ sơ: trực tiếp tại Cục/Phòng QLXNC, trực tuyến qua Cổng DVC Quốc gia, hoặc gửi bưu chính công ích.
👉 Tạo cơ sở pháp lý cho người nước ngoài biết chính xác địa điểm và hình thức nộp hồ sơ xin TRC.

II. Xin thẻ tạm trú ở đâu?
Người nước ngoài xin thẻ tạm trú tại Việt Nam bằng cách nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng) hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi đang tạm trú. Ngoài hình thức nộp trực tiếp, từ 2023 có thể nộp trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công Quốc gia/Cổng DVC Bộ Công an và gửi hộ chiếu gốc qua bưu chính công ích. Thời gian xử lý tối đa 5 ngày làm việc.
1. Nộp trực tiếp tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh
a. Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an
-
Hà Nội: 44–46 Trần Phú, Ba Đình.
-
TP.HCM: 333–335–337 Nguyễn Trãi, Quận 1.
-
Đà Nẵng: 7 Trần Quý Cáp, Hải Châu.
b. Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh – Công an tỉnh/thành phố
-
Người nước ngoài nộp hồ sơ tại cơ quan nơi mình đang tạm trú hợp pháp.
-
Ví dụ: tạm trú tại Bình Dương → nộp tại Phòng QLXNC Công an tỉnh Bình Dương.
👉 Đây là hình thức truyền thống, được đa số người lao động, nhà đầu tư, thân nhân áp dụng.
2. Nộp trực tuyến (Online)
-
Truy cập Cổng Dịch vụ công Quốc gia (dichvucong.gov.vn) hoặc Cổng DVC Bộ Công an (dichvucong.bocongan.gov.vn).
-
Hồ sơ điện tử yêu cầu chữ ký số hoặc chứng thực điện tử.
-
Hộ chiếu gốc phải gửi qua bưu chính công ích để đối chiếu.
-
Tiện lợi cho doanh nghiệp bảo lãnh nhiều nhân sự hoặc người ở xa trung tâm.
3. Nộp qua bưu chính công ích
-
Áp dụng khi nộp hồ sơ online chưa chứng thực điện tử hoặc phải nộp hộ chiếu gốc.
-
Hồ sơ được gửi tới Cục/Phòng QLXNC qua đường bưu điện.
-
Có phiếu biên nhận để theo dõi tình trạng hồ sơ.
4. Bảng so sánh các kênh nộp hồ sơ
Hình thức | Nộp ở đâu | Ưu điểm | Hạn chế |
---|---|---|---|
Trực tiếp | Cục QLXNC (HN, HCM, ĐN) hoặc Phòng QLXNC tỉnh/thành | Nhanh, được cán bộ hướng dẫn trực tiếp | Phải đi lại, xếp hàng |
Trực tuyến | Cổng DVCQG, Cổng DVC Bộ Công an | Tiết kiệm thời gian, theo dõi hồ sơ online | Cần chữ ký số; phải gửi hộ chiếu gốc |
Bưu chính công ích | Gửi hồ sơ đến Cục/Phòng QLXNC | Giảm đi lại, phù hợp hồ sơ tập trung | Phụ thuộc tiến độ bưu chính, cần lưu giữ biên nhận |
5. Lưu ý quan trọng khi chọn nơi nộp
-
Hồ sơ phải nộp tại nơi đang tạm trú hợp pháp. Không thể cư trú ở tỉnh A nhưng nộp tại tỉnh B.
-
Mẫu đơn NA6, NA7, NA8 phải dùng phiên bản mới nhất (theo Quyết định 5568/QĐ-BCA).
-
Trường hợp nộp online → bắt buộc gửi hộ chiếu gốc qua bưu chính để hoàn tất.
-
Thời gian xử lý thống nhất: không quá 5 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ.
III. Thời gian giải quyết & lệ phí xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Thời gian giải quyết hồ sơ xin thẻ tạm trú tại Việt Nam là không quá 05 ngày làm việc kể từ khi nộp đủ hồ sơ hợp lệ tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc trực tuyến. Lệ phí được quy định tại Thông tư 25/2021/TT-BTC: thẻ ≤ 2 năm 145 USD, thẻ > 2 – 5 năm 155 USD, thẻ > 5 – 10 năm 165 USD. Đây là lệ phí Nhà nước, thống nhất toàn quốc, chưa bao gồm phí dịch vụ nếu có.
1. Thời gian giải quyết hồ sơ cấp thẻ tạm trú
-
Cơ quan tiếp nhận: Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc online qua Cổng DVC.
-
Thời gian xử lý: tối đa 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
-
Trường hợp hồ sơ thiếu sót: cơ quan sẽ thông báo bổ sung → thời hạn 05 ngày tính lại từ ngày nộp bổ sung.
-
Cách nhận kết quả: trực tiếp tại nơi nộp hoặc qua bưu chính công ích.
👉 So với visa, thủ tục xin thẻ tạm trú được xử lý nhanh và thời gian trả kết quả đồng bộ toàn quốc.
2. Lệ phí Nhà nước cấp thẻ tạm trú
Thời hạn thẻ tạm trú | Lệ phí (USD) | Căn cứ pháp lý |
---|---|---|
Thẻ ≤ 2 năm | 145 USD | Thông tư 25/2021/TT-BTC |
Thẻ > 2 – 5 năm | 155 USD | Thông tư 25/2021/TT-BTC |
Thẻ > 5 – 10 năm | 165 USD | Thông tư 25/2021/TT-BTC |
💡 Lệ phí này:
-
Thu bằng USD hoặc VNĐ quy đổi tại tỷ giá thời điểm nộp.
-
Người nộp nhận biên lai thu phí chính thức của Bộ Công an.
-
Không có sự khác biệt về mức thu giữa Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng hay các tỉnh.
3. Phân biệt lệ phí & phí dịch vụ
-
Lệ phí Nhà nước (bắt buộc): 145 – 165 USD, thu theo quy định.
-
Phí dịch vụ (không bắt buộc): nếu ủy quyền cho công ty luật/dịch vụ, có thể phát sinh:
-
Dịch thuật công chứng: 100.000 – 200.000đ/trang.
-
Hợp pháp hóa lãnh sự: 30 – 50 USD/hồ sơ.
-
Dịch vụ trọn gói xin TRC: 5 – 10 triệu VNĐ.
-
👉 Người nước ngoài tự nộp hồ sơ thì chỉ trả lệ phí Nhà nước.
4. Lưu ý quan trọng
-
Chuẩn bị lệ phí đúng mức quy định, tránh nộp thiếu gây chậm hồ sơ.
-
Nếu thẻ bị mất/hỏng xin cấp lại, lệ phí vẫn giữ nguyên.
-
Doanh nghiệp bảo lãnh nhiều nhân sự nên dự trù chi phí & chuẩn bị thanh toán tập trung.
IV. Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài gồm: tờ khai NA8, NA6 (tổ chức bảo lãnh) hoặc NA7 (cá nhân bảo lãnh), hộ chiếu gốc còn hạn ≥13 tháng, 02 ảnh 2×3 cm, giấy xác nhận tạm trú, cùng giấy tờ chứng minh mục đích cư trú (giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư, giấy đăng ký kết hôn…). Hồ sơ bằng tiếng nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng trước khi nộp.
1. Hồ sơ cơ bản (áp dụng cho mọi trường hợp)
-
Tờ khai NA8 – đơn đề nghị cấp thẻ tạm trú, người nước ngoài ký trực tiếp.
-
NA6 (tổ chức bảo lãnh) hoặc NA7 (cá nhân bảo lãnh).
-
Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 13 tháng.
-
02 ảnh 2×3 cm nền trắng, chụp mới trong vòng 6 tháng.
-
Giấy xác nhận tạm trú (công an phường/xã cấp hoặc khai báo online).
2. Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú (theo diện)
Diện xin TRC | Giấy tờ cần bổ sung | Thời hạn TRC tối đa |
---|---|---|
Lao động (LĐ) | Giấy phép lao động hoặc giấy miễn GPLĐ | 02 năm |
Đầu tư (ĐT) | Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, đăng ký doanh nghiệp, chứng minh góp vốn | 01 – 10 năm (tùy vốn) |
Thăm thân (TT) | Giấy đăng ký kết hôn, khai sinh, giấy tờ chứng nhận quan hệ thân nhân | 03 năm |
Học tập/Đào tạo (DH/DT) | Văn bản tiếp nhận của cơ sở đào tạo, giấy phép hoạt động | 05 năm |
3. Yêu cầu pháp lý đối với hồ sơ
-
Giấy tờ cấp tại nước ngoài phải hợp pháp hóa lãnh sự, trừ trường hợp được miễn theo hiệp định song phương.
-
Toàn bộ tài liệu bằng tiếng nước ngoài phải được dịch sang tiếng Việt và công chứng.
-
Mẫu NA6, NA7, NA8 phải dùng phiên bản mới nhất theo Quyết định 5568/QĐ-BCA (2023).
-
Người nước ngoài phải ký trực tiếp trên tờ khai NA8, không được ký thay.
4. Checklist hồ sơ xin thẻ tạm trú (in/download)
✅ NA6 (tổ chức) / NA7 (cá nhân)
✅ Tờ khai NA8
✅ Hộ chiếu gốc còn hạn ≥13 tháng
✅ 02 ảnh 2×3 cm nền trắng
✅ Giấy xác nhận tạm trú
✅ Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú (LĐ/ĐT/TT/DH)
✅ Bản dịch công chứng + hợp pháp hóa lãnh sự (nếu có)
V. Thời hạn thẻ tạm trú và phân loại theo diện
Thời hạn thẻ tạm trú tại Việt Nam phụ thuộc vào mục đích cư trú: lao động tối đa 2 năm, thăm thân tối đa 3 năm, học tập tối đa 5 năm, và đầu tư tối đa 10 năm (tùy vốn đầu tư). Thẻ luôn phải ngắn hơn hộ chiếu ít nhất 30 ngày. Khi hết hạn, người nước ngoài cần làm thủ tục gia hạn thẻ tạm trú hoặc xin cấp mới để đảm bảo cư trú hợp pháp, tránh bị xử phạt.
1. Nguyên tắc chung
-
Thời hạn thẻ tạm trú được cấp dựa trên mục đích nhập cảnh và loại visa.
-
Không vượt quá thời hạn hộ chiếu trừ 30 ngày.
-
Nếu giấy tờ bảo lãnh (giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư…) có thời hạn ngắn, TRC được cấp tương ứng.
2. Thời hạn theo từng diện cư trú
Diện xin TRC | Ký hiệu phổ biến | Thời hạn tối đa | Căn cứ pháp lý |
---|---|---|---|
Lao động (LĐ) | LĐ1, LĐ2 | 02 năm | Luật Nhập cảnh, GPLĐ |
Đầu tư (ĐT) | ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4 | 01 – 10 năm tùy mức vốn | Luật Nhập cảnh, Luật Đầu tư |
Thăm thân (TT) | TT | 03 năm | Luật Nhập cảnh |
Học tập/Đào tạo (DH/DT) | DH, DT | 05 năm | Văn bản tiếp nhận cơ sở đào tạo |
Khác (ngoại giao, chuyên gia…) | NG, LS, EV… | 01 – 05 năm | Luật Nhập cảnh + điều ước quốc tế |
3. Ví dụ thực tiễn
-
Nhà đầu tư ĐT1 (góp vốn ≥ 100 tỷ VNĐ): có thể được cấp TRC tới 10 năm.
-
Lao động nước ngoài có GPLĐ 18 tháng: TRC sẽ được cấp tối đa 18 tháng, không phải đủ 2 năm.
-
Thẻ thăm thân (TT) phụ thuộc thời hạn TRC của người bảo lãnh (chồng/vợ, cha/mẹ).
4. Lưu ý quan trọng
-
Nên xin TRC có thời hạn dài nhất trong phạm vi cho phép để tránh phải gia hạn nhiều lần.
-
Thời hạn thẻ TRC luôn được tính ngắn hơn thời hạn hộ chiếu ít nhất 30 ngày.
-
Trường hợp thẻ sắp hết hạn mà chưa gia hạn, người nước ngoài có thể bị xử phạt từ 3 – 5 triệu VNĐ theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP.
-
Nên nộp hồ sơ gia hạn trước khi thẻ hết hạn ít nhất 5–10 ngày.
VI. Những lưu ý quan trọng khi xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Khi xin thẻ tạm trú tại Việt Nam, cần lưu ý: dùng đúng mẫu NA6/NA7/NA8 mới nhất, hộ chiếu còn hạn ít nhất 13 tháng, giấy tờ nước ngoài phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng, khai báo tạm trú trước khi nộp hồ sơ, nộp lệ phí đúng quy định và nộp hồ sơ sớm (trước khi visa/thẻ cũ hết hạn ít nhất 7–10 ngày) để tránh bị xử phạt cư trú quá hạn.
1. Về hồ sơ & giấy tờ pháp lý
-
Dùng mẫu đơn mới: NA6, NA7, NA8 (ban hành kèm Quyết định 5568/QĐ-BCA 2023).
-
Hộ chiếu còn hạn ≥ 13 tháng.
-
Giấy tờ do nước ngoài cấp (giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, giấy phép lao động…) phải được:
-
Hợp pháp hóa lãnh sự.
-
Dịch sang tiếng Việt & công chứng.
-
2. Khai báo tạm trú – điều kiện bắt buộc
-
Người nước ngoài phải khai báo tạm trú tại công an phường/xã hoặc online trước khi xin thẻ TRC.
-
Biên nhận khai báo tạm trú là giấy tờ bắt buộc trong hồ sơ.
-
Nếu không khai báo, hồ sơ sẽ không được tiếp nhận.
3. Thời gian & lệ phí
-
Thời gian xử lý: tối đa 5 ngày làm việc kể từ khi nhận hồ sơ hợp lệ.
-
Lệ phí Nhà nước: 145 USD (≤2 năm), 155 USD (2–5 năm), 165 USD (5–10 năm).
-
Chuẩn bị đúng mức lệ phí theo quy định, tránh nộp thiếu.
4. Sai sót thường gặp cần tránh
-
Để hết hạn visa/thẻ mới đi nộp hồ sơ → dễ bị xử phạt.
-
Ký thay trên tờ khai NA8 (phải do người nước ngoài ký trực tiếp).
-
Ảnh không đúng chuẩn (không nền trắng, chụp quá cũ).
-
Hồ sơ ghi địa chỉ cư trú không trùng với giấy xác nhận tạm trú.
-
Nhầm lẫn giữa thẻ tạm trú (TRC) và giấy phép lao động (Work Permit) – đây là hai thủ tục khác nhau.
5. Xử phạt khi cư trú quá hạn
-
Căn cứ Nghị định 144/2021/NĐ-CP, người nước ngoài cư trú quá hạn có thể bị:
-
Phạt hành chính từ 3 – 25 triệu VNĐ tùy mức độ.
-
Trục xuất trong trường hợp nghiêm trọng.
-
-
Do đó, cần nộp hồ sơ xin cấp mới/gia hạn trước ít nhất 7–10 ngày.
6. Lời khuyên chuyên gia
-
Luôn chuẩn bị hồ sơ sớm, tránh bị động.
-
Doanh nghiệp/nhà đầu tư nên lưu lịch hết hạn của nhân sự để gia hạn kịp thời.
-
Với hồ sơ có giấy tờ nước ngoài → nên dịch thuật, công chứng trọn bộ ngay từ đầu để tiết kiệm thời gian.
-
Nếu không quen thủ tục → nên dùng dịch vụ làm thẻ tạm trú uy tín để tránh bị trả hồ sơ.
VII. Dịch vụ hỗ trợ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Dịch vụ hỗ trợ xin thẻ tạm trú giúp người nước ngoài và doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, tránh sai sót hồ sơ, đảm bảo 100% hợp lệ. Luật sư và chuyên viên di trú sẽ tư vấn điều kiện, dịch thuật công chứng, chuẩn bị mẫu NA6/NA7, NA8, đại diện nộp tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh, theo dõi hồ sơ và bàn giao thẻ tận tay trong 5–7 ngày làm việc.
1. Vì sao nên chọn dịch vụ pháp lý trọn gói?
-
✅ Tiết kiệm thời gian: không cần đi lại nhiều lần.
-
✅ Đúng pháp luật: hồ sơ được rà soát bởi luật sư, đảm bảo hợp lệ ngay từ đầu.
-
✅ Nhanh chóng: cam kết có kết quả trong 5–7 ngày làm việc.
-
✅ Giảm rủi ro: hạn chế bị trả hồ sơ, tránh cư trú quá hạn.
-
✅ Trọn gói: từ dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự đến nộp và nhận thẻ.
2. Quy trình dịch vụ tại Công ty Luật HCC
-
Tư vấn miễn phí điều kiện & diện thẻ (LĐ, ĐT, TT, DH).
-
Rà soát hồ sơ: NA6/NA7, NA8, hộ chiếu, giấy tờ chứng minh mục đích cư trú.
-
Dịch thuật – công chứng – hợp pháp hóa lãnh sự (nếu có).
-
Đại diện nộp hồ sơ tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.
-
Theo dõi tiến độ và xử lý yêu cầu bổ sung (nếu có).
-
Bàn giao thẻ tạm trú tận tay cho khách hàng.
3. Cam kết dịch vụ
-
⏳ Hoàn tất trong 5–7 ngày làm việc.
-
📑 Hồ sơ chuẩn pháp lý, đúng mẫu mới nhất.
-
🔒 Bảo mật tuyệt đối thông tin cá nhân & doanh nghiệp.
-
💼 Hỗ trợ tận nơi cho doanh nhân, chuyên gia, nhà đầu tư bận rộn.
4. Liên hệ tư vấn nhanh – miễn phí
📌 Công ty Luật HCC – Đơn vị chuyên nghiệp trong lĩnh vực di trú và cư trú tại Việt Nam:
-
📞 Hotline: 0906 271 359
-
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
-
🌐 Website: Công ty Luật HCC
👉 Đội ngũ luật sư di trú & chuyên viên xuất nhập cảnh của HCC luôn sẵn sàng đồng hành, giúp khách hàng an tâm sinh sống và làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
VIII. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Xin thẻ tạm trú ở đâu hợp lệ?
Người nước ngoài có thể xin thẻ tạm trú tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng) hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi mình đang tạm trú. Ngoài ra, có thể nộp trực tuyến qua Cổng DVCQG/Cổng DVC Bộ Công an và bổ sung hộ chiếu gốc qua bưu chính công ích.
2. Có thể nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú online không?
Có. Người nước ngoài hoặc tổ chức bảo lãnh có thể nộp hồ sơ qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia hoặc Cổng DVC Bộ Công an. Tuy nhiên, hộ chiếu gốc vẫn phải gửi qua bưu chính công ích để hoàn tất hồ sơ.
3. Xin thẻ tạm trú mất bao lâu?
Theo quy định, thời gian giải quyết hồ sơ xin thẻ tạm trú là không quá 5 ngày làm việc kể từ khi cơ quan xuất nhập cảnh nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Nếu hồ sơ thiếu hoặc sai, thời gian sẽ được tính lại từ ngày bổ sung đầy đủ.
4. Lệ phí xin thẻ tạm trú bao nhiêu?
Lệ phí Nhà nước theo Thông tư 25/2021/TT-BTC:
-
Thẻ ≤ 2 năm: 145 USD
-
Thẻ > 2 – 5 năm: 155 USD
-
Thẻ > 5 – 10 năm: 165 USD
Mức phí thống nhất toàn quốc, chưa bao gồm phí dịch vụ hỗ trợ (nếu có).
5. Người nước ngoài có thể tự nộp hồ sơ không?
Không. Hồ sơ xin thẻ tạm trú bắt buộc phải có người bảo lãnh hợp pháp (công ty, tổ chức, hoặc thân nhân). Người nước ngoài chỉ có thể ký trên tờ khai NA8, còn NA6/NA7 phải do bên bảo lãnh ký và đóng dấu.
6. Nếu cư trú quá hạn thẻ tạm trú thì sao?
Người nước ngoài cư trú quá hạn có thể bị xử phạt từ 3 – 25 triệu VNĐ tùy mức độ (theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP), thậm chí bị buộc xuất cảnh. Do đó, cần gia hạn hoặc xin cấp mới trước khi thẻ hết hạn ít nhất 7–10 ngày.
🔑 Kết luận
Quy trình xin thẻ tạm trú tại Việt Nam đã được chuẩn hóa:
-
📍 Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng) hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi đang tạm trú.
-
🌐 Có thể nộp trực tuyến qua Cổng DVC và gửi hộ chiếu gốc qua bưu chính công ích.
-
⏳ Thời gian xử lý: 5 ngày làm việc.
-
💵 Lệ phí Nhà nước: 145 – 165 USD tùy thời hạn thẻ.
-
📑 Hồ sơ yêu cầu đúng mẫu NA6/NA7/NA8 và giấy tờ chứng minh mục đích cư trú.
👉 Dù thủ tục đã minh bạch, nhưng trên thực tế người nước ngoài và doanh nghiệp thường gặp khó khăn: sai sót hồ sơ, nhầm mẫu đơn, dịch thuật sai chuẩn, hoặc nộp sai nơi tạm trú → dẫn đến bị trả hồ sơ, chậm kết quả, thậm chí phạt cư trú quá hạn.
📌 Liên hệ Công ty Luật HCC – Giải pháp trọn gói, nhanh chóng & an toàn pháp lý
Tư vấn dịch vụ
Cam kết dịch vụ:
-
⏳ Có kết quả trong 5–7 ngày làm việc.
-
📑 Hồ sơ chuẩn pháp lý, đúng mẫu mới nhất.
-
🔒 Bảo mật tuyệt đối thông tin khách hàng.
-
💼 Tư vấn miễn phí, hỗ trợ tận nơi cho doanh nghiệp, nhà đầu tư, chuyên gia, người lao động.
✅ Với đội ngũ luật sư di trú & chuyên viên giàu kinh nghiệm, HCC sẽ giúp bạn xin thẻ tạm trú nhanh chóng – an toàn – đúng luật, để bạn an tâm sinh sống, làm việc và đầu tư lâu dài tại Việt Nam.
- Thẻ tạm trú có thời hạn bao lâu? Cập nhật 2025 - 05/09/2025
- Xin thẻ tạm trú ở đâu? Hướng dẫn cập nhật 2025 - 05/09/2025
- Quy trình xin thẻ tạm trú tại Việt Nam 2025: Hướng dẫn chuẩn pháp lý - 05/09/2025