📅 Cập nhật mới nhất: 19/02/2025: 📢 Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động: Hướng dẫn chi tiết theo quy định mới
📌 Theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung Nghị định 152/2020/NĐ-CP
Theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP, một số trường hợp lao động nước ngoài được miễn giấy phép lao động nhưng vẫn cần xin xác nhận từ Sở Lao động – Thương binh và Xã hội để đảm bảo làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Việc thực hiện thủ tục này đúng quy định giúp doanh nghiệp tránh vi phạm pháp luật và người lao động được công nhận hợp pháp khi làm việc.
✅ Bài viết này cung cấp:
- Danh sách đối tượng thuộc diện miễn giấy phép lao động.
- Hướng dẫn chi tiết quy trình, hồ sơ và thời gian xử lý theo Mẫu số 09 PLI.
- Quy định mới nhất về hình thức nộp hồ sơ và các lưu ý quan trọng.
📌 Xem ngay hướng dẫn chi tiết để thực hiện thủ tục chính xác, đúng quy định và tránh bị xử phạt! 🚀

Nội dung chính
I. Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động là gì?
🔹 Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động là thủ tục hành chính quan trọng, giúp doanh nghiệp và tổ chức chứng minh rằng lao động nước ngoài của mình thuộc diện miễn giấy phép lao động theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2023/NĐ-CP, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục này tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (Sở LĐTBXH) cấp tỉnh/thành phố hoặc Cục Việc làm – Bộ LĐTBXH (đối với một số trường hợp đặc biệt).
1. Mục đích của xác nhận các trường hợp miễn giấy phép lao động
✔️ Đảm bảo người lao động nước ngoài đủ điều kiện làm việc hợp pháp tại Việt Nam
- Dù không cần giấy phép lao động, người lao động nước ngoài vẫn phải được cơ quan có thẩm quyền xác nhận miễn giấy phép lao động trước khi làm việc.
- Giúp doanh nghiệp và người lao động tránh vi phạm quy định pháp luật.
✔️ Giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý liên quan đến lao động nước ngoài
- Nếu doanh nghiệp không xin xác nhận miễn giấy phép lao động, người lao động có thể bị coi là lao động bất hợp pháp, dẫn đến xử phạt hành chính.
- Mức phạt lên đến 75.000.000 VNĐ nếu sử dụng lao động nước ngoài không có giấy phép hoặc không có xác nhận miễn giấy phép.
✔️ Hỗ trợ cơ quan chức năng quản lý hiệu quả lực lượng lao động nước ngoài
- Giúp Bộ LĐTBXH và Sở LĐTBXH kiểm soát số lượng lao động nước ngoài đang làm việc tại Việt Nam.
- Đảm bảo chính sách quản lý lao động nước ngoài phù hợp với thực tiễn.
2. Mẫu xác nhận cần sử dụng
📌 Mẫu số 09/PLI – Đơn đề nghị xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động.
📌 Ban hành kèm theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP và vẫn có hiệu lực theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP.
✅ Lưu ý quan trọng:
✔️ Mẫu số 09/PLI cần được người sử dụng lao động ký xác nhận và đóng dấu trước khi nộp.
✔️ Nộp kèm theo các giấy tờ chứng minh người lao động nước ngoài thuộc diện miễn giấy phép lao động.
3. Ai cần thực hiện thủ tục xác nhận miễn giấy phép lao động?
🔹 Tất cả doanh nghiệp, tổ chức có người lao động nước ngoài thuộc diện miễn giấy phép lao động theo quy định tại Điều 7 Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
✔️ Những trường hợp phổ biến cần xin xác nhận miễn giấy phép lao động:
✅ Nhà đầu tư, thành viên góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên trong doanh nghiệp tại Việt Nam.
✅ Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam dưới 30 ngày/lần và không quá 90 ngày/năm.
✅ Chuyên gia nước ngoài vào làm việc để xử lý sự cố kỹ thuật, công nghệ không quá 3 tháng.
✅ Người di chuyển nội bộ trong doanh nghiệp trong 11 ngành dịch vụ theo cam kết WTO.
✅ Người nước ngoài đến Việt Nam giảng dạy, nghiên cứu khoa học theo lời mời của cơ quan nhà nước.
✅ Tình nguyện viên quốc tế làm việc tại các tổ chức phi chính phủ.
✅ Thân nhân thành viên cơ quan đại diện ngoại giao nước ngoài tại Việt Nam.
📌 Lưu ý:
✔️ Dù thuộc diện miễn giấy phép lao động, người lao động vẫn phải có xác nhận hợp pháp từ cơ quan chức năng trước khi làm việc.
✔️ Nếu không có xác nhận, doanh nghiệp có thể bị xử phạt do sử dụng lao động nước ngoài trái phép.
4. Kết luận
🔹 Xác nhận miễn giấy phép lao động là thủ tục bắt buộc đối với lao động nước ngoài thuộc diện miễn trừ.
🔹 Doanh nghiệp phải nộp Mẫu số 09 PLI và các giấy tờ liên quan tại Sở LĐTBXH để hợp thức hóa việc sử dụng lao động nước ngoài.
🔹 Không thực hiện thủ tục này có thể dẫn đến xử phạt hành chính và rủi ro pháp lý.
📞 Cần hỗ trợ thực hiện thủ tục xác nhận miễn giấy phép lao động?
- 📞 Hotline: 0906271359
- 📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
- 🌐 Website: Công ty Luật HCC
📌 Tư vấn nhanh chóng – Đảm bảo đúng quy định – Tránh rủi ro pháp lý!
II. Trình tự thực hiện thủ tục xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động
Doanh nghiệp có người lao động nước ngoài thuộc diện miễn giấy phép lao động cần thực hiện thủ tục xin xác nhận miễn giấy phép lao động để đảm bảo hợp pháp. Quy trình này được thực hiện theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP và sửa đổi tại Nghị định 70/2023/NĐ-CP.
1. Các bước thực hiện
🔹 Bước 1: Nộp hồ sơ đề nghị xác nhận
📍 Cơ quan tiếp nhận hồ sơ:
✅ Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (Sở LĐTBXH) nơi người lao động nước ngoài dự kiến làm việc.
✅ Cục Việc làm – Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (đối với một số trường hợp đặc biệt).
📌 Thời gian nộp hồ sơ:
✔️ Doanh nghiệp hoặc tổ chức sử dụng lao động nước ngoài phải nộp hồ sơ trước ít nhất 10 ngày kể từ ngày người lao động bắt đầu làm việc.
📌 Hình thức nộp hồ sơ:
✔️ Nộp trực tiếp tại Sở LĐTBXH hoặc Cục Việc làm – Bộ LĐTBXH.
✔️ Nộp qua dịch vụ bưu chính đến cơ quan tiếp nhận.
✔️ Nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia (nếu địa phương hỗ trợ).
🔹 Bước 2: Cơ quan có thẩm quyền xử lý hồ sơ
✅ Thời gian xử lý: 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
✔️ Trường hợp hồ sơ hợp lệ:
🔹 Sở LĐTBXH sẽ cấp văn bản xác nhận theo Mẫu số 10 PLI, chứng minh người lao động không thuộc diện cấp giấy phép lao động.
❌ Trường hợp hồ sơ không đủ điều kiện:
🔹 Cơ quan chức năng sẽ có văn bản từ chối, trong đó nêu rõ lý do và hướng dẫn bổ sung (nếu cần).
2. Lưu ý quan trọng khi thực hiện thủ tục
✔️ Kiểm tra kỹ hồ sơ trước khi nộp để đảm bảo đầy đủ giấy tờ, tránh bị từ chối.
✔️ Nếu không thuộc diện cấp giấy phép lao động nhưng vẫn cần báo cáo, doanh nghiệp phải thông báo trước ít nhất 3 ngày trước khi người lao động nước ngoài bắt đầu làm việc.
✔️ Việc không thực hiện xác nhận miễn giấy phép lao động có thể khiến doanh nghiệp bị xử phạt hành chính, với mức phạt từ 30.000.000 – 75.000.000 VNĐ theo quy định của Nghị định 12/2022/NĐ-CP.
3. Kết luận
🔹 Thủ tục xác nhận miễn giấy phép lao động là bắt buộc đối với lao động nước ngoài thuộc diện miễn trừ.
🔹 Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ ít nhất 10 ngày trước khi người lao động bắt đầu làm việc để đảm bảo hợp pháp.
🔹 Hồ sơ sai sót hoặc chậm trễ có thể khiến doanh nghiệp bị xử phạt hành chính.
Tư vấn dịch vụ
📌 Hỗ trợ nhanh chóng – Đảm bảo đúng quy định – Tránh rủi ro pháp lý!
III. Hình thức nộp hồ sơ miễn giấy phép lao động và thời hạn xử lý
Khi thực hiện thủ tục xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động, doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ theo 3 hình thức khác nhau và phải lưu ý về thời gian xử lý hồ sơ cũng như các quy định về phí, lệ phí.
1. Hình thức nộp hồ sơ và thời gian xử lý
Hình thức nộp hồ sơ | Thời gian xử lý | Phí, lệ phí |
---|---|---|
Trực tiếp tại Sở LĐTBXH | 5 ngày làm việc | Theo Thông tư 85/2019/TT-BTC |
Nộp trực tuyến | 5 ngày làm việc | Theo Thông tư 85/2019/TT-BTC |
Nộp qua bưu chính | 5 ngày làm việc | Theo Thông tư 85/2019/TT-BTC |
2. Lưu ý quan trọng
✔️ Phí và lệ phí:
Phí và lệ phí được quy định cụ thể tại từng tỉnh/thành phố và căn cứ vào Thông tư 85/2019/TT-BTC của Bộ Tài chính. Mỗi địa phương có thể áp dụng mức phí khác nhau, vì vậy doanh nghiệp cần kiểm tra quy định tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi nộp hồ sơ.
✔️ Thời gian xử lý:
Thời gian xử lý hồ sơ là 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Trong trường hợp hồ sơ không đầy đủ, cơ quan chức năng sẽ yêu cầu bổ sung và thời gian sẽ kéo dài thêm.
3. Kết luận
🔹 Đảm bảo hồ sơ nộp đúng và đầy đủ để tránh kéo dài thời gian xử lý.
🔹 Phí và lệ phí phải được thanh toán đúng theo quy định của từng địa phương.
🔹 Nộp hồ sơ trực tuyến giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
📌 Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ nhanh chóng!
IV. Hồ sơ đề nghị xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động
Để thực hiện thủ tục xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động, doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo mẫu quy định. Dưới đây là danh sách các giấy tờ cần nộp:
1. Hồ sơ miễn giấy phép lao động bao gồm
Loại giấy tờ | Mẫu đơn, tờ khai | Bản chính | Bản sao |
---|---|---|---|
Văn bản đề nghị xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động | Mẫu số 09/PLI | 1 | 0 |
Giấy chứng nhận sức khỏe có hiệu lực trong 12 tháng | – | 1 | 0 |
Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (nếu có) | – | 1 | 0 |
Hộ chiếu của người lao động (bản sao có chứng thực) | – | 0 | 1 |
Giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động | – | 1 | 0 |
Các giấy tờ nước ngoài cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng | – | 1 | 0 |
2. Lưu ý quan trọng
✔️ Các giấy tờ nước ngoài phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch sang tiếng Việt (trừ trường hợp được miễn).
✔️ Người sử dụng lao động chịu trách nhiệm về tính chính xác của hồ sơ, đảm bảo các giấy tờ hợp lệ trước khi nộp cho cơ quan chức năng.
✔️ Mẫu số 09/PLI cần được điền đầy đủ thông tin, ký và đóng dấu bởi người đại diện hợp pháp của doanh nghiệp.
3. Kết luận
🔹 Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác sẽ giúp thủ tục được xử lý nhanh chóng.
🔹 Kiểm tra tính hợp pháp của các giấy tờ nước ngoài để tránh bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung.
🔹 Trách nhiệm của doanh nghiệp là đảm bảo tính chính xác của toàn bộ hồ sơ nộp.
📌Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ nhanh chóng!
V. Đối tượng được xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động
Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2023/NĐ-CP, có một số đối tượng lao động nước ngoài được miễn giấy phép lao động tại Việt Nam. Doanh nghiệp và tổ chức sử dụng lao động nước ngoài cần nắm rõ các trường hợp này để đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật và tránh rủi ro pháp lý.
1. Các đối tượng được miễn giấy phép lao động
Dưới đây là các đối tượng lao động nước ngoài không cần xin giấy phép lao động tại Việt Nam:
1️⃣ Trưởng văn phòng đại diện, giám đốc dự án của tổ chức phi chính phủ quốc tế
- Các đối tượng này là những người điều hành hoặc quản lý các dự án quốc tế tại Việt Nam, thường làm việc trong các tổ chức phi chính phủ.
2️⃣ Người nước ngoài vào Việt Nam dưới 3 tháng để xử lý sự cố kỹ thuật
- Các chuyên gia nước ngoài có kỹ năng và kinh nghiệm đặc biệt được mời vào Việt Nam để xử lý sự cố kỹ thuật tại các nhà máy, cơ sở sản xuất hoặc công trình.
3️⃣ Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam và sinh sống tại Việt Nam
- Những người nước ngoài đã kết hôn với công dân Việt Nam và có ý định sinh sống tại Việt Nam không yêu cầu giấy phép lao động nếu không tham gia hoạt động lao động ngoài hợp đồng.
4️⃣ Người di chuyển nội bộ trong 11 ngành dịch vụ cam kết WTO
- Đây là trường hợp người lao động nước ngoài di chuyển trong nội bộ công ty thuộc các ngành dịch vụ cam kết trong các thỏa thuận của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
5️⃣ Chuyên gia tư vấn thực hiện dự án ODA tại Việt Nam
- Chuyên gia nước ngoài tham gia vào các dự án ODA (hỗ trợ phát triển chính thức) tại Việt Nam sẽ không cần giấy phép lao động.
6️⃣ Nhà báo, phóng viên nước ngoài được Bộ Ngoại giao cấp phép hoạt động
- Các phóng viên, nhà báo nước ngoài làm việc tại Việt Nam sẽ được cấp phép hoạt động bởi Bộ Ngoại giao Việt Nam và không cần giấy phép lao động.
7️⃣ Người giảng dạy hoặc làm quản lý tại cơ sở giáo dục do tổ chức liên chính phủ thành lập
- Giảng viên hoặc nhà quản lý tại các cơ sở giáo dục quốc tế, tổ chức liên chính phủ tại Việt Nam sẽ được miễn giấy phép lao động.
8️⃣ Tình nguyện viên quốc tế
- Các tình nguyện viên làm việc tại các tổ chức phi lợi nhuận tại Việt Nam cũng thuộc diện miễn giấy phép lao động.
9️⃣ Học sinh, sinh viên thực tập tại doanh nghiệp Việt Nam theo thỏa thuận hợp tác
- Sinh viên quốc tế thực tập tại các doanh nghiệp Việt Nam trong khuôn khổ thỏa thuận hợp tác giữa trường học và công ty cũng không cần giấy phép lao động.
🔟 Người có hộ chiếu công vụ vào làm việc tại cơ quan nhà nước Việt Nam
- Các đối tượng có hộ chiếu công vụ đến Việt Nam làm việc tại các cơ quan nhà nước hoặc tổ chức chính phủ sẽ không cần giấy phép lao động.
2. Trường hợp không cần xác nhận miễn nhưng phải báo cáo với Sở LĐTBXH trước ít nhất 3 ngày
Trong các trường hợp dưới đây, doanh nghiệp không cần xác nhận miễn giấy phép lao động, nhưng vẫn phải báo cáo với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (Sở LĐTBXH) trước ít nhất 3 ngày:
✔️ Người vào Việt Nam dưới 3 tháng để chào bán dịch vụ: Các đối tác, đại diện nước ngoài sang Việt Nam để chào bán dịch vụ sẽ không cần giấy phép lao động nếu thời gian làm việc dưới 3 tháng.
✔️ Luật sư nước ngoài có Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam: Những luật sư nước ngoài đã có Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam không cần giấy phép lao động.
✔️ Chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn của công ty TNHH từ 3 tỷ đồng trở lên: Chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn có vốn góp từ 3 tỷ đồng trở lên không cần giấy phép lao động, nhưng phải báo cáo với Sở LĐTBXH.
✔️ Nhà quản lý, giám đốc điều hành làm việc dưới 30 ngày/lần và không quá 3 lần/năm: Những người làm việc dưới 30 ngày/lần và không quá 3 lần/năm tại Việt Nam sẽ không cần giấy phép lao động, nhưng cần báo cáo Sở LĐTBXH trước khi làm việc.
3. Kết luận
🔹 Các đối tượng miễn giấy phép lao động có thể làm việc tại Việt Nam mà không cần thực hiện thủ tục xin giấy phép lao động.
🔹 Doanh nghiệp phải nắm rõ các trường hợp được miễn giấy phép lao động và thực hiện báo cáo đúng quy định để tránh vi phạm pháp luật.
🔹 Liên hệ với công ty Luật HCC để được tư vấn và hỗ trợ thủ tục pháp lý nhanh chóng.
Tư vấn dịch vụ
📌 Tư vấn chính xác – Hỗ trợ nhanh chóng – Đảm bảo tuân thủ pháp luật!
VI. Căn cứ pháp lý
Để thực hiện thủ tục xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động, doanh nghiệp cần nắm rõ các văn bản pháp lý quy định về thủ tục này. Dưới đây là các văn bản pháp lý chính thức liên quan:
1. Các văn bản quy định về thủ tục này
Số ký hiệu | Nội dung | Ngày ban hành | Cơ quan ban hành |
---|---|---|---|
NĐ số 152/2020/NĐ-CP | Quy định về lao động nước ngoài tại Việt Nam | 30/12/2020 | Chính phủ |
NĐ số 70/2023/NĐ-CP | Sửa đổi, bổ sung Nghị định 152/2020/NĐ-CP | 18/09/2023 | Chính phủ |
Bộ luật lao động số 45/2019/QH14 | Bộ Luật Lao động | 20/11/2019 | Quốc Hội |
2. Ý nghĩa các văn bản pháp lý
Nghị định 152/2020/NĐ-CP
- Nghị định 152/2020/NĐ-CP là văn bản pháp lý quan trọng quy định về lao động nước ngoài tại Việt Nam, bao gồm quy định về việc cấp giấy phép lao động và các trường hợp miễn giấy phép lao động.
Nghị định 70/2023/NĐ-CP
- Nghị định 70/2023/NĐ-CP sửa đổi và bổ sung một số điều của Nghị định 152/2020/NĐ-CP, điều chỉnh và cập nhật các quy định mới về thủ tục xin miễn giấy phép lao động và xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động.
Bộ Luật Lao động 45/2019/QH14
- Bộ Luật Lao động 45/2019/QH14 quy định về quyền lợi, nghĩa vụ của người lao động trong mối quan hệ lao động, bao gồm cả quy định về lao động nước ngoài và các yêu cầu thủ tục liên quan đến việc làm của lao động nước ngoài tại Việt Nam.
3. Kết luận
🔹 Các văn bản pháp lý trên cung cấp nền tảng pháp lý vững chắc để các doanh nghiệp và tổ chức thực hiện đúng thủ tục xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động.
🔹 Doanh nghiệp cần tuân thủ đúng quy định pháp lý trong việc xác nhận và báo cáo tình hình sử dụng lao động nước ngoài để tránh rủi ro pháp lý và xử phạt hành chính.
📌 Tư vấn chính xác – Đảm bảo tuân thủ quy định pháp lý!
VII. Dịch vụ hỗ trợ thủ tục xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động và dịch vụ làm giấy phép lao động tại Công ty Luật HCC
Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ hỗ trợ thủ tục xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động và dịch vụ làm giấy phép lao động trọn gói cho doanh nghiệp và người lao động nước ngoài. Đội ngũ chuyên gia pháp lý của chúng tôi sẽ giúp bạn đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật và tiết kiệm thời gian, chi phí.
1. Dịch vụ hỗ trợ thủ tục xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động
✅ Tư vấn các đối tượng được miễn giấy phép lao động
✔️ Xác định những trường hợp thuộc diện miễn giấy phép lao động theo quy định của Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2023/NĐ-CP.
✔️ Hướng dẫn các bước thực hiện thủ tục xin miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài và hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ chính xác.
✅ Chuẩn bị hồ sơ và nộp đơn xin xác nhận
✔️ Cung cấp hướng dẫn chi tiết về các giấy tờ cần thiết, bao gồm Mẫu số 09 PLI và các giấy tờ chứng minh diện miễn giấy phép lao động.
✔️ Đại diện nộp hồ sơ tại Sở LĐTBXH hoặc Cục Việc làm để đảm bảo thủ tục được xử lý nhanh chóng.
✅ Giải quyết các vấn đề phát sinh
✔️ Tư vấn về các vấn đề pháp lý phát sinh trong quá trình xin xác nhận và giải quyết khi hồ sơ bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung.
2. Dịch vụ làm giấy phép lao động trọn gói
Công ty Luật HCC cũng cung cấp dịch vụ làm giấy phép lao động cho doanh nghiệp và người lao động nước ngoài thực hiện các thủ tục hành chính sau:
✅ Thủ tục xin giấy phép lao động (Cấp mới Work Permit)
✔️ Hỗ trợ từ bước đăng tuyển dụng lao động Việt Nam đến nộp hồ sơ xin giấy phép lao động.
✔️ Kiểm tra hồ sơ cá nhân của người lao động, hướng dẫn hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng.
✔️ Đại diện doanh nghiệp làm việc với Sở LĐTBXH để đảm bảo cấp giấy phép nhanh chóng.
✅ Thủ tục gia hạn giấy phép lao động
✔️ Kiểm tra điều kiện gia hạn và tư vấn quy trình gia hạn theo quy định mới nhất.
✔️ Hỗ trợ hoàn tất hồ sơ gia hạn trước khi giấy phép lao động hết hạn để đảm bảo công việc không bị gián đoạn.
✅ Thủ tục xin miễn giấy phép lao động
✔️ Xác định trường hợp được miễn giấy phép lao động theo quy định.
✔️ Hỗ trợ nộp hồ sơ xin Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động tại Sở LĐTBXH.
✅ Thủ tục cấp lại giấy phép lao động
✔️ Hỗ trợ cấp lại giấy phép lao động trong trường hợp bị mất, hư hỏng, thay đổi thông tin.
✔️ Tư vấn chuẩn bị hồ sơ và nộp tại cơ quan chức năng.
3. Vì sao chọn Công ty Luật HCC?
✔️ Tư vấn chính xác – Hỗ trợ tận nơi
✔️ Xử lý hồ sơ nhanh chóng – Đảm bảo đúng quy định
✔️ Tiết kiệm thời gian – Tránh sai sót và xử phạt hành chính
✔️ Hỗ trợ trên toàn quốc – Làm việc trực tiếp với cơ quan nhà nước
Tư vấn dịch vụ
📌 Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ nhanh chóng!
NHỮNG THẮC MẮC THƯỜNG GẶP
1. Thủ tục xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động là gì?
✅ Xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động là thủ tục giúp doanh nghiệp và tổ chức chứng minh rằng lao động nước ngoài của mình thuộc diện miễn giấy phép lao động. Thủ tục này được thực hiện tại Sở LĐTBXH hoặc Cục Việc làm.
2. Ai cần thực hiện thủ tục xác nhận miễn giấy phép lao động?
✅ Doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài thuộc diện miễn giấy phép lao động, như:
✔️ Người kết hôn với công dân Việt Nam.
✔️ Người di chuyển nội bộ trong doanh nghiệp theo cam kết WTO.
✔️ Chuyên gia tư vấn cho dự án ODA, nhà báo, tình nguyện viên quốc tế, và nhiều đối tượng khác.
3. Thời gian để nhận xác nhận miễn giấy phép lao động là bao lâu?
✅ Thời gian xử lý hồ sơ là 5 ngày làm việc kể từ khi cơ quan tiếp nhận hồ sơ nhận đủ giấy tờ hợp lệ. Nếu hồ sơ bị thiếu hoặc sai sót, cơ quan sẽ yêu cầu bổ sung.
4. Hồ sơ cần chuẩn bị để xin xác nhận miễn giấy phép lao động là gì?
✅ Hồ sơ bao gồm:
✔️ Mẫu số 09/PLI.
✔️ Giấy chứng nhận sức khỏe có hiệu lực trong 12 tháng.
✔️ Văn bản chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động.
✔️ Hộ chiếu của người lao động (bản sao có chứng thực).
✔️ Giấy tờ cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng nếu có.
5. Doanh nghiệp có phải nộp báo cáo khi lao động nước ngoài không cần giấy phép lao động không?
✅ Có, nếu lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động, doanh nghiệp vẫn cần báo cáo với Sở LĐTBXH trước ít nhất 3 ngày về việc sử dụng lao động nước ngoài.
6. Mức xử phạt khi không thực hiện thủ tục xác nhận miễn giấy phép lao động là gì?
✅ Nếu doanh nghiệp không thực hiện xác nhận miễn giấy phép lao động cho lao động nước ngoài, có thể bị xử phạt hành chính theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP, với mức phạt lên đến 75.000.000 VNĐ.