Visa Việt Nam (thị thực Việt Nam) là giấy phép bắt buộc giúp người nước ngoài nhập cảnh, lưu trú, làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Tùy vào mục đích như du lịch, lao động, đầu tư, thăm thân hay kết hôn, Việt Nam quy định nhiều loại visa khác nhau kèm ký hiệu riêng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu đầy đủ hệ thống thị thực Việt Nam 2025, từ cách phân loại visa, thủ tục xin visa, hồ sơ cần chuẩn bị cho đến các chính sách mới nhất về e-visa, gia hạn visa, miễn visa dành cho người nước ngoài.

Phân biệt visa Việt Nam (thị thực) với Thẻ tạm trú
Phân biệt visa Việt Nam (thị thực) với Thẻ tạm trú

I. Visa Việt Nam là gì? Phân biệt visa (thị thực) với Thẻ tạm trú

Visa Việt Nam (hay còn gọi là thị thực Việt Nam) là giấy phép nhập cảnh do cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam cấp cho người nước ngoài, cho phép họ nhập cảnh, cư trú, làm việc, học tập hoặc đầu tư hợp pháp tại Việt Nam trong khoảng thời gian nhất định. Đây là giấy tờ bắt buộc nếu người nước ngoài muốn nhập cảnh Việt Nam, trừ các trường hợp được miễn thị thực.

Phân biệt Visa và Thẻ tạm trú:

Tiêu chí Visa (Thị thực) Thẻ tạm trú
Mục đích Nhập cảnh ngắn hạn Cư trú dài hạn
Thời hạn Từ 1 tháng đến 1 năm (tùy loại visa) Từ 1 năm đến tối đa 5 năm
Đối tượng cấp Người nước ngoài nhập cảnh Người nước ngoài đã có visa hợp lệ và đủ điều kiện cư trú lâu dài
Hồ sơ cấp Đơn xin visa, công văn nhập cảnh, giấy phép lao động… Giấy phép lao động, giấy đăng ký kết hôn, giấy phép đầu tư, v.v.
Cơ quan cấp Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, Đại sứ quán/Lãnh sự quán Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam

Visa Việt Nam là giấy phép nhập cảnh hợp pháp do cơ quan chức năng cấp cho người nước ngoài để nhập cảnh, cư trú và làm việc tại Việt Nam. Khác với thẻ tạm trú, visa có thời hạn ngắn hơn và thường cấp cho mục đích nhập cảnh ngắn hạn.

Phân loại các loại visa Việt Nam
Phân loại các loại visa Việt Nam

II. Phân loại các loại visa Việt Nam theo mục đích nhập cảnh

Visa Việt Nam được phân loại dựa trên mục đích nhập cảnh của người nước ngoài. Mỗi loại visa sẽ có ký hiệu, thời hạn và yêu cầu hồ sơ khác nhau. Dưới đây là hệ thống các loại visa phổ biến tại Việt Nam năm 2025:

Loại visa Mục đích nhập cảnh Đối tượng áp dụng
Visa lao động (LĐ1, LĐ2) Làm việc, ký hợp đồng lao động tại Việt Nam Người nước ngoài có giấy phép lao động hợp lệ
Visa đầu tư (ĐT1 – ĐT4) Góp vốn, thành lập doanh nghiệp, đầu tư tài chính Nhà đầu tư nước ngoài
Visa thăm thân (TT) Thăm thân nhân tại Việt Nam Người nước ngoài có người thân là công dân Việt Nam hoặc đang cư trú hợp pháp
Visa kết hôn (TT/KH) Kết hôn với công dân Việt Nam Vợ/chồng người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam
Visa du lịch (DL) Tham quan, du lịch ngắn hạn Khách du lịch quốc tế
Visa doanh nghiệp (DN1, DN2) Tham gia làm việc ngắn hạn, hội thảo, hợp tác kinh doanh Chuyên gia, kỹ sư, nhà quản lý doanh nghiệp
Visa học tập, nghiên cứu (DH) Học tập, nghiên cứu, thực tập tại Việt Nam Sinh viên, nghiên cứu sinh quốc tế
Visa ngoại giao, lãnh sự (NG, LS) Hoạt động ngoại giao, lãnh sự Đoàn ngoại giao, tổ chức quốc tế

Visa Việt Nam có nhiều loại như: visa lao động (LĐ1, LĐ2), visa đầu tư (ĐT1–ĐT4), visa thăm thân (TT), visa kết hôn, visa du lịch (DL), visa doanh nghiệp (DN1, DN2), visa học tập, nghiên cứu và visa ngoại giao.

Ký hiệu visa Việt Nam cho người nước ngoài
Ký hiệu visa Việt Nam cho người nước ngoài

III. Ký hiệu visa Việt Nam cho người nước ngoài

Hệ thống thị thực Việt Nam được phân loại bằng các ký hiệu riêng, giúp xác định rõ mục đích nhập cảnh và đối tượng được cấp visa. Việc hiểu rõ ký hiệu visa giúp người nước ngoài chuẩn bị hồ sơ chính xác ngay từ đầu.

Ký hiệu visa Loại visa Đối tượng áp dụng
LĐ1, LĐ2 Visa lao động Người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam (có giấy phép lao động hợp lệ)
ĐT1 – ĐT4 Visa đầu tư Nhà đầu tư nước ngoài tham gia góp vốn, thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam
TT Visa thăm thân Thân nhân là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam
DL Visa du lịch Người nước ngoài nhập cảnh với mục đích du lịch, tham quan ngắn hạn
DN1, DN2 Visa doanh nghiệp Người nước ngoài làm việc, hợp tác kinh doanh với doanh nghiệp tại Việt Nam
NG, LS, DH Visa ngoại giao, lãnh sự, học tập Đối tượng ngoại giao, tổ chức quốc tế, học tập, nghiên cứu tại Việt Nam

 

Các hình thức cấp thị thực nhập cảnh Việt Nam cho người nước ngoài
Các hình thức cấp thị thực nhập cảnh Việt Nam cho người nước ngoài

IV. Các hình thức cấp thị thực nhập cảnh Việt Nam cho người nước ngoài

Visa Việt Nam hiện được cấp theo nhiều hình thức khác nhau, phù hợp với từng nhóm đối tượng, mục đích nhập cảnh và quốc tịch. Người nước ngoài cần hiểu rõ từng hình thức để lựa chọn phương án xin visa phù hợp nhất.

Hình thức cấp visa Đặc điểm Đối tượng áp dụng
Visa dán (Sticker visa) Dán trực tiếp vào hộ chiếu khi nộp hồ sơ tại Đại sứ quán, Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài Người nước ngoài xin visa trước khi đến Việt Nam
Visa điện tử (E-visa) Xin trực tuyến qua Cổng dịch vụ công Việt Nam, không cần nộp hồ sơ giấy Công dân thuộc danh sách các nước được cấp e-visa
Visa sân bay (Visa on arrival) Nhận visa khi nhập cảnh tại sân bay quốc tế Việt Nam sau khi có công văn nhập cảnh Người nước ngoài có bảo lãnh, công văn mời từ tổ chức, doanh nghiệp Việt Nam
Visa miễn thị thực 5 năm Được miễn visa trong thời hạn nhất định theo quy định song phương hoặc đơn phương Công dân các quốc gia được miễn thị thực Việt Nam
Gia hạn visa, chuyển đổi mục đích visa Xin gia hạn thêm thời gian cư trú hoặc chuyển mục đích visa khi đã ở Việt Nam Người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam có nhu cầu gia hạn hoặc chuyển đổi visa

Visa Việt Nam có thể được cấp dưới các hình thức: visa dán tại đại sứ quán, visa điện tử (e-visa), visa sân bay (visa on arrival), miễn thị thực, gia hạn hoặc chuyển đổi visa tại Việt Nam.

Thủ tục xin visa Việt Nam
Thủ tục xin visa Việt Nam

V. Thủ tục xin visa Việt Nam


1️⃣ Bước 1: Xác định loại visa cần xin

Việc xác định đúng loại visa ngay từ đầu là bước quan trọng giúp hồ sơ được xét duyệt nhanh chóng, tránh bị sai mục đích dẫn đến từ chối visa.

Các mục đích nhập cảnh phổ biến:

Mục đích nhập cảnh Loại visa tương ứng Ký hiệu visa
Du lịch, tham quan Visa du lịch DL
Làm việc, ký hợp đồng lao động Visa lao động LĐ1, LĐ2
Đầu tư, góp vốn Visa đầu tư ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4
Thăm thân nhân Visa thăm thân TT
Kết hôn với công dân Việt Nam Visa kết hôn TT (bảo lãnh vợ/chồng)
Học tập, nghiên cứu Visa học tập DH
Hoạt động doanh nghiệp Visa doanh nghiệp DN1, DN2

Lưu ý quan trọng:

  • Việc chọn sai loại visa có thể dẫn tới việc hồ sơ bị từ chối hoặc phải làm lại từ đầu.

  • Một số loại visa yêu cầu phải có giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư, hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân.

Để xin visa Việt Nam, cần xác định đúng loại visa theo mục đích: du lịch (DL), lao động (LĐ1, LĐ2), đầu tư (ĐT1–ĐT4), thăm thân (TT), kết hôn (TT), học tập (DH), doanh nghiệp (DN1, DN2).


2️⃣ Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ xin visa

Sau khi xác định loại visa phù hợp, người nộp hồ sơ cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ theo yêu cầu. Hồ sơ xin visa Việt Nam gồm 2 nhóm: hồ sơ cơ bản áp dụng chung và hồ sơ bổ sung theo từng loại visa.

2.1 Hồ sơ cơ bản (áp dụng cho mọi loại visa)

Giấy tờ cần chuẩn bị Yêu cầu
Hộ chiếu gốc Còn hiệu lực ít nhất 6 tháng, còn trang trống để dán visa
Ảnh thẻ Kích thước 4x6cm, nền trắng, chụp trong 6 tháng gần nhất
Đơn xin visa Theo mẫu NA1, NA2 hoặc NA3 tùy từng diện visa
Công văn nhập cảnh Yêu cầu với nhiều loại visa không phải e-visa
Lệ phí visa Nộp theo quy định tại thời điểm xin visa

2.2 Hồ sơ bổ sung theo từng loại visa

Loại visa Giấy tờ bổ sung cần thiết
Visa lao động (LĐ1, LĐ2) Giấy phép lao động, hợp đồng lao động, giấy phép kinh doanh doanh nghiệp bảo lãnh
Visa đầu tư (ĐT1–ĐT4) Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, giấy phép đăng ký kinh doanh, xác nhận góp vốn
Visa thăm thân (TT) Giấy khai sinh, giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân, thư mời bảo lãnh
Visa kết hôn Giấy đăng ký kết hôn, giấy xác nhận tình trạng hôn nhân, giấy tờ nhân thân của vợ/chồng Việt Nam
Visa du lịch (DL) Lịch trình du lịch, vé máy bay khứ hồi, đặt phòng khách sạn, chứng minh tài chính (nếu cần)

2.3 Trường hợp giấy tờ nước ngoài

  • Tất cả giấy tờ nước ngoài phải dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.

  • Hợp pháp hóa lãnh sự trước khi sử dụng tại Việt Nam.


Hồ sơ xin visa Việt Nam gồm: hộ chiếu gốc, đơn xin visa, ảnh thẻ, công văn nhập cảnh, lệ phí visa. Tùy loại visa cần thêm giấy phép lao động, đầu tư, đăng ký kết hôn, thư mời thăm thân.


3️⃣ Bước 3: Chọn nơi nộp hồ sơ

Việc lựa chọn đúng cơ quan tiếp nhận hồ sơ xin visa rất quan trọng, phụ thuộc vào hình thức cấp visa và nơi cư trú hiện tại của người nộp đơn.

3.1 Nộp hồ sơ trực tiếp tại Việt Nam: Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam:

Địa điểm Địa chỉ
Cục Hà Nội 44-46 Trần Phú, Ba Đình, Hà Nội
Cục TP.HCM 333-335-337 Nguyễn Trãi, Quận 1, TP.HCM
Cục Đà Nẵng 7 Trần Quý Cáp, Hải Châu, Đà Nẵng
  • Áp dụng cho các trường hợp có tổ chức, doanh nghiệp, người thân bảo lãnh tại Việt Nam.

3.2 Nộp hồ sơ tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài

  • Áp dụng cho người nước ngoài xin visa trước khi đến Việt Nam.

  • Thường dùng khi chưa có tổ chức bảo lãnh hoặc tự xin visa du lịch, công tác ngắn hạn.

3.3 Nộp hồ sơ online (E-visa)

  • Thực hiện trên Cổng dịch vụ cấp visa điện tử Việt Nam:
    https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn/

  • Áp dụng với công dân thuộc các quốc gia được cấp e-visa theo danh sách mở rộng.

3.4 Nộp visa tại sân bay (Visa on arrival Vietnam)

  • Áp dụng khi có công văn nhập cảnh do doanh nghiệp, tổ chức bảo lãnh tại Việt Nam xin trước.

  • Nhận visa trực tiếp tại các sân bay quốc tế khi nhập cảnh (Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng, Cam Ranh…).


Nộp hồ sơ xin visa Việt Nam tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng), Đại sứ quán Việt Nam ở nước ngoài, Cổng e-visa online, hoặc nhận visa tại sân bay khi có công văn nhập cảnh.


4️⃣ Bước 4: Nộp hồ sơ và đóng lệ phí

Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, người nộp cần tiến hành nộp hồ sơ kèm lệ phí xin visa tại cơ quan tiếp nhận.

4.1 Quy trình nộp hồ sơ

  • Xuất trình đầy đủ giấy tờ bản gốc và bản sao (nếu có yêu cầu).
  • Kiểm tra thông tin hồ sơ tại quầy tiếp nhận.
  • Nhận giấy biên nhận hồ sơ, giấy hẹn trả kết quả.

4.2 Đóng lệ phí cấp visa

  • Mức phí xin visa phụ thuộc vào loại visa, thời hạn và hình thức cấp.
  • Tham khảo biểu phí cập nhật tại thời điểm nộp hồ sơ.
  • Lệ phí có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản tại nơi tiếp nhận.
Loại visa Lệ phí tham khảo
Visa nhập cảnh 1 lần Từ 25 – 50 USD
Visa nhập cảnh nhiều lần Từ 50 – 135 USD
Visa dài hạn, visa lao động, đầu tư Theo bảng phí riêng của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

Lưu ý:

  • Lệ phí visa có thể thay đổi theo quy định mới từng năm.
  • Một số dịch vụ visa nhanh có thể thu thêm phí hỗ trợ xử lý hồ sơ gấp.

Khi nộp hồ sơ xin visa Việt Nam, người nộp cần nộp đầy đủ giấy tờ, đóng lệ phí theo quy định. Phí visa dao động từ 25 USD đến 135 USD tùy loại visa và thời hạn cấp.


5️⃣ Bước 5: Nhận kết quả visa

Sau khi nộp hồ sơ hợp lệ và hoàn thành nghĩa vụ lệ phí, hồ sơ xin visa sẽ được cơ quan chức năng tiếp nhận và xử lý theo thời gian quy định.

5.1 Thời gian xét duyệt thông thường

Loại xét duyệt Thời gian xử lý
Visa thông thường 3 – 5 ngày làm việc
Visa điện tử (e-visa) 3 ngày làm việc (trung bình)
Visa diện lao động, đầu tư, thăm thân 5 – 7 ngày làm việc (tùy loại visa)

5.2 Thời gian xét duyệt visa khẩn cấp

  • Dịch vụ visa nhanh (visa khẩn cấp): có thể xử lý từ 1 – 2 ngày làm việc. Có thể xử lý khản cấp trong 4-8 giờ

  • Áp dụng cho các trường hợp cần nhập cảnh gấp, có lý do hợp pháp và đầy đủ hồ sơ.

5.3 Cách nhận kết quả visa

  • Nhận trực tiếp tại nơi nộp hồ sơ (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, Đại sứ quán/Lãnh sự quán).

  • Nhận qua email đối với visa điện tử (e-visa).

  • Nhận visa dán ngay tại sân bay khi nhập cảnh (visa on arrival có công văn nhập cảnh hợp lệ).


Thời gian xét duyệt visa Việt Nam thường từ 3–5 ngày làm việc với visa thông thường, 1–2 ngày làm việc với visa nhanh, và 3 ngày với e-visa. Kết quả visa nhận trực tiếp hoặc qua email.


6️⃣ Lưu ý quan trọng trong quá trình xin visa

Việc chuẩn bị hồ sơ xin visa Việt Nam cần tuyệt đối chính xác ngay từ đầu để tránh bị từ chối hoặc kéo dài thời gian xử lý. Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp tăng tỷ lệ đậu visa ngay từ lần đầu tiên:

6.1 Kiểm tra chính xác thông tin trên hồ sơ

  • Thông tin cá nhân (họ tên, ngày tháng năm sinh, quốc tịch) phải thống nhất trên tất cả giấy tờ.

  • Các giấy tờ hợp pháp phải còn giá trị tại thời điểm nộp hồ sơ.

  • Hạn hộ chiếu còn tối thiểu 6 tháng.

6.2 Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ đúng loại visa

  • Mỗi loại visa có yêu cầu hồ sơ bổ sung khác nhau.

  • Tuyệt đối không nộp thiếu hoặc sai loại giấy tờ vì sẽ phải bổ sung nhiều lần.

6.3 Dịch thuật công chứng & hợp pháp hóa lãnh sự

  • Tất cả giấy tờ nước ngoài phải dịch sang tiếng Việt có công chứng.

  • Hợp pháp hóa lãnh sự đầy đủ theo quy định pháp luật Việt Nam.

6.4 Thời gian nộp hồ sơ lý tưởng

  • Nên nộp hồ sơ sớm trước ít nhất 15–30 ngày so với ngày dự kiến nhập cảnh.

  • Đối với visa lao động, đầu tư, nên chuẩn bị hồ sơ trước 1–2 tháng.

6.5 Trường hợp nên sử dụng dịch vụ hỗ trợ visa

  • Hồ sơ phức tạp, thiếu kinh nghiệm làm visa.

  • Thời gian gấp, cần làm visa nhanh (visa khẩn cấp).

  • Trường hợp từng bị từ chối visa cần tư vấn xử lý hồ sơ chuyên sâu.


Dịch vụ làm Visa nhanh, trọn gói, xử lý ca khó khẩn cấp 4 giờ


Thủ tục xin visa Việt Nam gồm 5 bước: xác định loại visa, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, nộp hồ sơ tại cơ quan tiếp nhận, đóng lệ phí, nhận kết quả visa trong 3–5 ngày làm việc.


VI. Các loại thị thực Việt Nam có thể gia hạn và thủ tục gia hạn

Việt Nam cho phép gia hạn nhiều loại visa, giúp người nước ngoài tiếp tục lưu trú hợp pháp mà không cần xuất cảnh. Tuy nhiên, không phải visa nào cũng được phép gia hạn và mỗi loại có thủ tục gia hạn khác nhau.

1. Những loại visa Việt Nam được phép gia hạn

Loại visa Được phép gia hạn Thời hạn gia hạn tối đa
Visa du lịch (DL) Tối đa 3 tháng mỗi lần gia hạn
Visa lao động (LĐ1, LĐ2) Theo thời hạn giấy phép lao động còn hiệu lực
Visa đầu tư (ĐT1–ĐT4) Theo thời hạn giấy chứng nhận đầu tư
Visa thăm thân (TT) Tùy vào mối quan hệ thân nhân & hồ sơ bảo lãnh
Visa kết hôn (TT/KH) Có thể gia hạn dài hạn khi hồ sơ đầy đủ
Visa doanh nghiệp (DN1, DN2) Theo giấy phép kinh doanh hoặc công văn bảo lãnh mới
E-visa (thị thực điện tử) Không gia hạn online, phải làm lại visa mới nếu hết hạn

2. Thủ tục gia hạn visa Việt Nam

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ gia hạn

  • Hộ chiếu gốc còn thời hạn.

  • Tờ khai gia hạn visa (mẫu NA5).

  • Công văn, giấy bảo lãnh từ tổ chức/cá nhân bảo lãnh.

  • Giấy phép lao động (nếu gia hạn visa lao động).

  • Giấy tờ chứng minh mục đích gia hạn hợp pháp (hôn nhân, đầu tư, thăm thân…).

  • Giấy tờ cư trú hợp pháp tại Việt Nam.

Bước 2: Nộp hồ sơ gia hạn

  • Nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng).

  • Có thể ủy quyền cho đơn vị dịch vụ visa thực hiện thủ tục.

Bước 3: Thời gian xử lý

  • Thời gian xử lý thông thường: 5 – 7 ngày làm việc.

  • Trường hợp hồ sơ phức tạp có thể kéo dài hơn.


Các loại visa Việt Nam được phép gia hạn gồm: visa du lịch, lao động, đầu tư, thăm thân, kết hôn, doanh nghiệp. Thủ tục gia hạn gồm: hồ sơ gốc, tờ khai NA5, giấy bảo lãnh, giấy phép lao động (nếu có).


VII. Những quy định mới về visa Việt Nam 2025 và chính sách miễn thị thực

Trong thời gian gần đây, Việt Nam đã có nhiều điều chỉnh quan trọng trong chính sách thị thực nhằm thúc đẩy giao lưu quốc tế, thu hút đầu tư, du lịch và lao động chất lượng cao. Những quy định mới này đang ảnh hưởng lớn đến người nước ngoài khi xin visa vào Việt Nam.


1. Mở rộng chính sách cấp e-visa (thị thực điện tử)

  • Từ năm 2023, Việt Nam đã chính thức cấp e-visa (thị thực điện tử) cho công dân của 157+ quốc gia và vùng lãnh thổ.

  • Theo lộ trình mới, e-visa sẽ áp dụng cho tất cả các quốc gia trên toàn thế giới, không giới hạn quốc tịch.

  • Thời gian xét duyệt e-visa: trung bình 3 ngày làm việc.

  • E-visa áp dụng cho mục đích: du lịch, thương mại, công tác, thăm thân ngắn hạn.


2. Tăng thời hạn visa du lịch

  • Thời gian lưu trú tối đa của visa du lịch đã được kéo dài từ 30 ngày lên 90 ngày.

  • Cho phép nhập cảnh nhiều lần trong thời hạn visa còn hiệu lực.


3. Gia hạn visa trực tuyến

  • Một số loại visa hiện đã cho phép gia hạn visa online trực tiếp trên hệ thống dịch vụ công quốc gia.

  • Giúp người nước ngoài có thể dễ dàng gia hạn mà không cần di chuyển nhiều lần.


4. Mở rộng chính sách miễn thị thực song phương

  • Việt Nam duy trì chính sách miễn thị thực ngắn hạn (15 – 30 ngày) với công dân nhiều quốc gia như: Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Pháp, Đức, Anh, Tây Ban Nha, Ý, Belarus, Bắc Âu, Chile…

  • Tiếp tục đàm phán mở rộng miễn thị thực với nhiều đối tác chiến lược.


5. Tăng cường kiểm soát visa lao động và đầu tư

  • Siết chặt quy định về giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam.

  • Kiểm tra chặt chẽ hồ sơ visa đầu tư, tránh trường hợp thành lập doanh nghiệp ảo để xin visa dài hạn.

  • Áp dụng nhiều biện pháp giám sát người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam.


Việt Nam mở rộng e-visa cho hơn 157 quốc gia, kéo dài thời hạn visa du lịch lên 90 ngày, cho phép gia hạn visa online, mở rộng miễn thị thực song phương và siết chặt quản lý visa lao động, đầu tư.

Dịch vụ làm visa Việt Nam trọn gói
Dịch vụ làm visa Việt Nam trọn gói

VIII. Dịch vụ làm visa Việt Nam trọn gói — Tăng tỷ lệ đậu ngay từ lần đầu

Việc xin visa Việt Nam đòi hỏi người nước ngoài phải hiểu rõ quy định, chuẩn bị hồ sơ chính xác và tuân thủ đúng thủ tục pháp lý. Đối với những hồ sơ phức tạp hoặc khách hàng chưa có kinh nghiệm, sử dụng dịch vụ visa trọn gói là giải pháp hiệu quả giúp tiết kiệm thời gian, công sức và tăng tỷ lệ đậu visa ngay lần đầu.


1. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ visa trọn gói

  • Tư vấn chọn loại visa phù hợp: Phân tích đúng mục đích nhập cảnh, đảm bảo hồ sơ phù hợp với quy định mới nhất.

  • Hỗ trợ chuẩn bị toàn bộ hồ sơ đầy đủ: Từ giấy phép lao động, giấy phép đầu tư, giấy đăng ký kết hôn, hồ sơ thăm thân… theo từng loại visa.

  • Dịch thuật công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự: Xử lý nhanh các giấy tờ nước ngoài đảm bảo hợp pháp hóa đúng chuẩn.

  • Đại diện khách hàng nộp hồ sơ và làm việc với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh: Giúp hồ sơ đi nhanh, xử lý chính xác, hạn chế sai sót.

  • Xử lý hồ sơ visa khẩn cấp: Làm visa nhanh chỉ từ 1 – 3 ngày đối với các trường hợp cần gấp.

  • Hỗ trợ giải quyết hồ sơ visa bị từ chối hoặc sai sót: Tư vấn pháp lý xử lý hồ sơ phức tạp.


2. Đối tượng nên sử dụng dịch vụ visa trọn gói

Đối tượng Lý do nên sử dụng dịch vụ
Người nước ngoài lần đầu xin visa Thiếu kinh nghiệm làm hồ sơ, dễ sai sót
Doanh nghiệp bảo lãnh chuyên gia nước ngoài Cần xử lý nhanh hồ sơ lao động, DN1, DN2
Nhà đầu tư nước ngoài Đảm bảo pháp lý hồ sơ đầu tư chuẩn chỉnh
Hồ sơ kết hôn, thăm thân Giấy tờ nhân thân cần dịch thuật, công chứng
Hồ sơ cần xử lý visa khẩn cấp Nhập cảnh gấp, công tác đột xuất
Hồ sơ từng bị từ chối visa Cần tư vấn xử lý lại hồ sơ chính xác

Dịch vụ visa Việt Nam trọn gói hỗ trợ chọn loại visa phù hợp, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, dịch thuật công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự, nộp hồ sơ đúng quy trình, xử lý nhanh visa trong 1–3 ngày, tăng tỷ lệ đậu ngay lần đầu.


Tư vấn dịch vụ


Kết luận

Hệ thống thị thực Việt Nam năm 2025 ngày càng hoàn thiện, tạo điều kiện thuận lợi cho người nước ngoài nhập cảnh, làm việc, đầu tư, học tập và du lịch tại Việt Nam. Tuy nhiên, mỗi loại visa đều có quy định riêng về hồ sơ, thủ tục, ký hiệu và điều kiện gia hạn. Việc chuẩn bị hồ sơ chính xác ngay từ đầu sẽ giúp tiết kiệm thời gian, tránh rủi ro bị từ chối visa.

Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình xin visa, hãy cân nhắc sử dụng dịch vụ làm visa Việt Nam trọn gói để được hỗ trợ từ khâu tư vấn, chuẩn bị hồ sơ, dịch thuật công chứng đến nộp hồ sơ và theo dõi xét duyệt. Dịch vụ chuyên nghiệp sẽ giúp bạn tăng tỷ lệ đậu visa ngay từ lần đầu, đặc biệt với các hồ sơ phức tạp hoặc cần xử lý gấp.

👉 Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ làm visa Việt Nam nhanh chóng, chính xác, an toàn.

Để tìm hiểu thêm về Visa Việt Nam là gì? Toàn bộ hệ thống thị thực Việt Nam, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ