Bạn là người nước ngoài muốn nhập cảnh vào Việt Nam nhưng chưa biết nên xin loại Visa Việt Nam nào? Bạn băn khoăn giữa cách xin Evisa Vietnam (Vietnam Evisa), Visa online Vietnam hay Visa dán tại Đại sứ quán? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết về các loại thị thực Việt Nam, quy trình xin visa hợp pháp, thời gian xét duyệt và cách gia hạn visa nhanh chóng. Đặc biệt, bạn sẽ hiểu rõ sự khác biệt giữa Visa Vietnam (Visa Việt Nam), Work permit in Vietnam (giấy phép lao động) và Passport Vietnam (hộ chiếu Việt Nam) để có lựa chọn phù hợp nhất.

👉 Cùng tìm hiểu ngay để chuẩn bị hồ sơ chính xác, tránh bị từ chối visa và nhập cảnh Việt Nam thuận lợi!


Đội ngũ Luật sư tư vấn cho người nước ngoài – Công ty Luật HCC
Đội ngũ Luật sư tư vấn cho người nước ngoài – Công ty Luật HCC

I. Tổng quan về visa Việt Nam cho người nước ngoài – Thị thực Việt Nam & Evisa Vietnam


1. Thị thực Việt Nam là gì? Vai trò của visa Vietnam (visa Việt Nam) khi nhập cảnh

Thị thực Việt Nam (visa Vietnam) là giấy phép do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh, lưu trú và xuất cảnh hợp pháp. Đây là điều kiện bắt buộc đối với hầu hết công dân nước ngoài, trừ trường hợp được miễn thị thực theo quy định.

Việc sở hữu visa Việt Nam cho người nước ngoài giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp, thuận lợi trong quá trình nhập cảnh và lưu trú, tránh các rủi ro pháp lý như bị phạt do quá hạn visa hoặc bị từ chối nhập cảnh.


2. VN visa (visa Việt Nam) – điều kiện, quy định và thời gian lưu trú

VN visa (visa Việt Nam) có nhiều loại khác nhau tùy theo mục đích nhập cảnh, bao gồm du lịch, thương mại, đầu tư, lao động, thăm thân, du học.


Điều kiện xin visa Việt Nam:

  • Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng.
  • Không thuộc diện cấm nhập cảnh theo quy định của Việt Nam.
  • Đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng loại visa.

Thời gian lưu trú theo từng loại visa:

  • Visa du lịch (DL): Tối đa 90 ngày.
  • Visa thương mại hay còn gọi là visa làm việc (DN1, DN2): Tối đa 12 tháng.
  • Visa lao động (LĐ1, LĐ2): Tối đa 2 năm, yêu cầu có work permit in Vietnam (giấy phép lao động tại Việt Nam).
  • Visa đầu tư (ĐT1 – ĐT4): Tối đa 10 năm tùy theo mức vốn đầu tư.
  • Visa thăm thân (TT): Tối đa 12 tháng.

3. Phân biệt evisa Vietnam (Vietnam evisa), e-visa Việt Nam, visa online Vietnam và visa on arrival

Hiện nay, có nhiều hình thức xin visa in Vietnam (Viet Nam visa), phù hợp với từng nhóm đối tượng:


Evisa Vietnam (Vietnam evisa):

  • Hình thức visa điện tử, cấp cho công dân từ 80 quốc gia.
  • Đăng ký trực tuyến, thời gian xử lý từ 3 – 5 ngày làm việc.
  • Cho phép nhập cảnh tại 33 cửa khẩu quốc tế.
  • Thời hạn tối đa 90 ngày, có thể nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần.

E-visa Việt Nam:

  • Là cách gọi khác của evisa Vietnam, do Cục Quản lý xuất nhập cảnh cấp.
  • Áp dụng cho du lịch, công tác, thăm thân…

Visa online Vietnam (visa on arrival):

  • Cấp tại sân bay quốc tế của Việt Nam.
  • Yêu cầu có công văn nhập cảnh do doanh nghiệp hoặc tổ chức bảo lãnh.
  • Phù hợp với du khách, doanh nhân, người lao động nước ngoài.

Visa dán tại Đại sứ quán:

  • Xin trực tiếp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước sở tại.
  • Phù hợp với người nước ngoài cần visa dài hạn hoặc visa nhiều lần.
  • Thời gian xử lý 5 – 7 ngày làm việc.

4. Cơ quan cấp visa in Vietnam (Viet Nam visa) – Cục Xuất nhập cảnh & Đại sứ quán Việt Nam

Người nước ngoài có thể xin visa Vietnam (visa Việt Nam) thông qua hai cơ quan chính:


Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an Việt Nam:

  • Tiếp nhận hồ sơ xin evisa Vietnam, xử lý công văn nhập cảnh cho visa online Vietnam.
  • Thực hiện gia hạn visa, cấp phép xuất nhập cảnh đặc biệt.

Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại nước ngoài:

  • Cấp visa dán vào hộ chiếu trước khi nhập cảnh.
  • Xử lý hồ sơ cho các loại visa thương mại, lao động, du học, đầu tư.

5. Đối tượng được miễn visa Việt Nam cho người nước ngoài và điều kiện áp dụng

Việt Nam áp dụng chính sách miễn visa cho công dân của một số quốc gia theo thỏa thuận song phương và đơn phương.


Danh sách các nước được miễn thị thực Việt Nam:

  • Miễn visa 90 ngày: Chile, Panama.
  • Miễn visa 45 ngày: Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Anh, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đan Mạch, Thụy Điển, Na Uy, Phần Lan, Belarus.
  • Miễn visa 30 ngày: Campuchia, Thái Lan, Indonesia, Singapore, Malaysia, Lào, Philippines.
  • Miễn visa 14 ngày: Brunei, Myanmar.

Điều kiện áp dụng miễn visa:

  • Hộ chiếu còn thời hạn tối thiểu 6 tháng.
  • Không thuộc diện cấm nhập cảnh.
  • Đáp ứng điều kiện về mục đích nhập cảnh theo từng trường hợp.

Miễn thị thực 5 năm:

  • Áp dụng cho người nước ngoài có vợ/chồng hoặc cha/mẹ là công dân Việt Nam.
  • Hồ sơ nộp tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Đại sứ quán Việt Nam.

Kết luận:

Việc lựa chọn đúng loại visa Việt Nam cho người nước ngoài giúp quá trình nhập cảnh và lưu trú tại Việt Nam diễn ra thuận lợi. Hiện nay, evisa Vietnam, visa online Vietnam và visa on arrival là các hình thức phổ biến, linh hoạt cho nhiều đối tượng. Tuy nhiên, người nước ngoài cần đảm bảo đáp ứng đúng điều kiện để tránh bị từ chối visa hoặc gặp khó khăn khi gia hạn, chuyển đổi thị thực.


Nếu bạn cần tư vấn chi tiết về thị thực Việt Nam, hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được hỗ trợ chuyên nghiệp và nhanh chóng.


II. Phân loại visa Việt Nam theo mục đích nhập cảnh – Xin visa Việt Nam cho người nước ngoài


Việt Nam cấp nhiều loại visa khác nhau dựa trên mục đích nhập cảnh của người nước ngoài. Dưới đây là các loại visa Việt Nam cho người nước ngoài phổ biến và điều kiện xin cấp.


1. Visa du lịch (DL): Điều kiện cấp evisa Vietnam & thời gian lưu trú

Visa du lịch Việt Nam (DL) dành cho công dân nước ngoài nhập cảnh với mục đích du lịch, tham quan.


Điều kiện xin visa du lịch Việt Nam:

  • Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng kể từ ngày nhập cảnh.
  • Không thuộc diện cấm nhập cảnh vào Việt Nam.
  • Cung cấp thông tin về lịch trình du lịch (có thể yêu cầu trong một số trường hợp).

Hình thức xin visa du lịch:

  • Evisa Vietnam (Vietnam evisa): Cấp trực tuyến, thời hạn tối đa 90 ngày.
  • Visa online Vietnam (visa on arrival): Cấp tại sân bay với công văn nhập cảnh.
  • Visa dán tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán: Thời hạn từ 1 đến 3 tháng, nhập cảnh một hoặc nhiều lần.

2. Visa thương mại (DN1, DN2): Quy trình xin visa online Vietnam cho thương nhân nước ngoài

Visa thương mại (DN1, DN2) cấp cho người nước ngoài đến Việt Nam làm việc với doanh nghiệp hoặc đối tác kinh doanh.


Điều kiện xin visa thương mại (làm việc) Việt Nam:

  • Có thư mời hoặc bảo lãnh từ công ty tại Việt Nam.
  • Hộ chiếu còn thời hạn tối thiểu 6 tháng.
  • Không thuộc diện cấm nhập cảnh.

Cách xin visa thương mại:

  • Visa online Vietnam: Cần công văn nhập cảnh từ công ty bảo lãnh.
  • Visa dán tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam.
  • Thời hạn: Tối đa 12 tháng, có thể gia hạn.

3. Visa đầu tư (ĐT1 – ĐT4): Điều kiện xin VN visa (visa Việt Nam) cho nhà đầu tư

Visa đầu tư (ĐT1 – ĐT4) dành cho nhà đầu tư nước ngoài có dự án tại Việt Nam (thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài).


Phân loại visa đầu tư theo mức vốn đầu tư:

  • ĐT1: Vốn đầu tư từ 100 tỷ đồng trở lên, thời hạn visa tối đa 10 năm.
  • ĐT2: Vốn đầu tư từ 50 đến dưới 100 tỷ đồng, thời hạn visa tối đa 5 năm.
  • ĐT3: Vốn đầu tư từ 3 đến dưới 50 tỷ đồng, thời hạn visa tối đa 3 năm.
  • ĐT4: Vốn đầu tư dưới 3 tỷ đồng, thời hạn visa tối đa 12 tháng.

Cách xin visa đầu tư Việt Nam:

  • Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam hoặc Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam.
  • Yêu cầu có giấy chứng nhận đầu tư tại Việt Nam.
  • Visa có thể chuyển đổi thành thẻ tạm trú dài hạn.

4. Visa lao động (LĐ1, LĐ2) & work permit in Vietnam: Quy trình xin visa Việt Nam cho người nước ngoài làm việc hợp pháp

Visa lao động (LĐ1, LĐ2) cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam có hợp đồng lao động với công ty trong nước.


Điều kiện xin visa lao động:


Thời hạn visa lao động:

  • Visa LĐ1, LĐ2 có thời hạn tối đa 2 năm.
  • Có thể chuyển đổi sang thẻ tạm trú lao động khi đáp ứng điều kiện.

Quy trình xin visa lao động:

  • Doanh nghiệp bảo lãnh nộp hồ sơ xin công văn nhập cảnh.
  • Người lao động nhận visa tại Đại sứ quán Việt Nam hoặc sân bay.
  • Sau khi nhập cảnh, người lao động phải xin work permit in Vietnam để làm việc hợp pháp.

5. Visa thăm thân (TT): Cách xin e-visa Việt Nam cho người thân của công dân Việt Nam

Visa thăm thân (TT) dành cho người nước ngoài có thân nhân là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam.


Đối tượng có thể xin visa thăm thân:

  • Vợ/chồng, con của công dân Việt Nam hoặc người có thẻ tạm trú tại Việt Nam.
  • Bố mẹ, con cái của người nước ngoài có visa lao động, đầu tư, du học.

Cách xin visa thăm thân Việt Nam:

  • E-visa Việt Nam: Nếu thuộc diện quốc gia được cấp evisa.
  • Visa online Vietnam: Yêu cầu có công văn bảo lãnh của thân nhân tại Việt Nam.
  • Visa dán tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán.

Thời hạn visa thăm thân:

  • Tối đa 12 tháng, có thể gia hạn.

6. Visa du học (DH): Hướng dẫn xin visa in Vietnam (Viet Nam visa) cho sinh viên quốc tế

Visa du học (DH) dành cho người nước ngoài đến Việt Nam học tập tại các trường đại học, cao đẳng hoặc trung tâm đào tạo.


Điều kiện xin visa du học:

  • giấy báo nhập học từ trường tại Việt Nam.
  • Có hộ chiếu còn thời hạn tối thiểu 6 tháng.
  • Không thuộc diện cấm nhập cảnh.

Cách xin visa du học:

  • Visa in Vietnam (Viet Nam visa): Nộp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam.
  • Thời hạn visa: Thông thường 1 năm, có thể gia hạn.

7. Visa kết hôn với người Việt Nam: Điều kiện cấp thị thực Việt Nam cho vợ/chồng người nước ngoài

Visa diện kết hôn cấp cho người nước ngoài có vợ/chồng là công dân Việt Nam.


Điều kiện xin visa kết hôn:

  • giấy đăng ký kết hôn hợp pháp tại Việt Nam hoặc nước ngoài.
  • Hộ chiếu còn thời hạn tối thiểu 6 tháng.

Cách xin visa kết hôn:

  • Visa in Vietnam (Viet Nam visa): Nộp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam.
  • Có thể xin thẻ tạm trú 3 năm nếu đủ điều kiện.

Kết luận:

Việc lựa chọn đúng loại visa Việt Nam cho người nước ngoài giúp quá trình nhập cảnh và lưu trú thuận lợi. Tùy vào mục đích như du lịch, thương mại, đầu tư, lao động, du học, thăm thân, người nước ngoài có thể xin evisa Vietnam, visa online Vietnam hoặc visa Đại sứ quán phù hợp.


Nếu bạn cần hỗ trợ tư vấn xin visa, hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được hướng dẫn chi tiết.


Tư vấn dịch vụ


III. Hướng dẫn xin visa Việt Nam – evisa Vietnam, visa online Vietnam & đại sứ quán


Xin visa Việt Nam cho người nước ngoài có nhiều hình thức khác nhau tùy theo nhu cầu và quốc tịch của người xin cấp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các cách xin evisa Vietnam, visa online Vietnam và visa tại đại sứ quán Việt Nam.


1. Xin e-visa Việt Nam trực tuyến – Danh sách cửa khẩu chấp nhận Vietnam evisa

E-visa Việt Nam (Vietnam evisa) là hình thức thị thực điện tử được cấp trực tuyến cho công dân từ 80 quốc gia.


Điều kiện xin evisa Vietnam:

  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng.
  • Không thuộc diện bị cấm nhập cảnh vào Việt Nam.
  • Nhập cảnh qua 33 cửa khẩu quốc tế được chấp nhận.

Cách đăng ký evisa Vietnam:

  • Bước 1: Truy cập trang web của Cục Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam.
  • Bước 2: Điền đơn xin evisa Vietnam và tải ảnh hộ chiếu.
  • Bước 3: Thanh toán phí xét duyệt e-visa trực tuyến.
  • Bước 4: Nhận evisa Vietnam sau 3 – 5 ngày làm việc qua email.
  • Bước 5: Xuất trình evisa Vietnam khi nhập cảnh Việt Nam.

Danh sách cửa khẩu quốc tế chấp nhận evisa Vietnam:

  • Sân bay quốc tế: Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng, Cam Ranh, Cát Bi…
  • Cửa khẩu đường bộ: Mộc Bài, Hữu Nghị, Cầu Treo…
  • Cửa khẩu cảng biển: Đà Nẵng, Hải Phòng, Nha Trang…

2. Đăng ký visa online Vietnam qua hệ thống của Cục Xuất nhập cảnh Việt Nam

Visa online Vietnam (Visa on Arrival) là hình thức cấp thị thực tại sân bay quốc tế của Việt Nam, yêu cầu có công văn nhập cảnh do Cục Quản lý xuất nhập cảnh cấp.


Quy trình xin visa online Vietnam:

  • Bước 1: Doanh nghiệp hoặc tổ chức bảo lãnh xin công văn nhập cảnh từ Cục Xuất nhập cảnh.
  • Bước 2: Nhận công văn nhập cảnh qua email.
  • Bước 3: Xuất trình công văn nhập cảnh khi đến sân bay Việt Nam.
  • Bước 4: Nộp phí dán visa và nhận visa online Vietnam tại sân bay.

Ưu điểm của visa online Vietnam:

✔️ Dành cho du khách, doanh nhân, người lao động nước ngoài.

✔️ Thủ tục nhanh chóng, không cần đến đại sứ quán.

✔️ Có thể xin visa nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần.


3. Hướng dẫn xin visa Vietnam (Visa Việt Nam) tại đại sứ quán Việt Nam

Visa tại đại sứ quán phù hợp với người nước ngoài cần visa dài hạn hoặc nhiều lần.


Hồ sơ xin visa tại đại sứ quán:

  • Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 6 tháng.
  • Đơn xin visa Vietnam (visa Việt Nam) theo mẫu.
  • Ảnh hộ chiếu đúng kích thước yêu cầu.
  • Thư mời hoặc bảo lãnh từ công ty/tổ chức (nếu có).

Quy trình xin visa tại đại sứ quán:

  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ.
  • Nộp hồ sơ tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam.
  • Chờ xét duyệt hồ sơ trong 5 – 7 ngày làm việc.
  • Nhận visa dán vào hộ chiếu.

✔️ Thời hạn visa: Từ 1 tháng đến 1 năm, tùy theo loại visa.


4. Quy trình xin công văn nhập cảnh và lấy visa in Vietnam tại sân bay (visa on arrival)

Người nước ngoài có thể xin visa on arrival tại sân bay quốc tế Việt Nam với điều kiện có công văn nhập cảnh.


Quy trình xin visa on arrival:

  • Bước 1: Doanh nghiệp hoặc cá nhân bảo lãnh xin công văn nhập cảnh.
  • Bước 2: Nhận công văn nhập cảnh qua email.
  • Bước 3: Xuất trình công văn nhập cảnh tại quầy cấp visa tại sân bay Việt Nam.
  • Bước 4: Đóng phí dán visa và nhận visa in Vietnam ngay tại sân bay.

✔️ Áp dụng cho: Visa du lịch, thương mại, lao động, đầu tư, thăm thân.

✔️ Thời gian xử lý: 2 – 5 ngày làm việc.


5. Cách gia hạn và chuyển đổi VN visa (visa Việt Nam) nhanh chóng

Người nước ngoài muốn tiếp tục lưu trú tại Việt Nam có thể xin gia hạn visa hoặc chuyển đổi loại visa nếu đáp ứng điều kiện.


Cách gia hạn visa Việt Nam:

  • Người nước ngoài cần xin gia hạn visa trước khi hết hạn ít nhất 7 ngày.
  • Nộp hồ sơ gia hạn tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Sở Xuất nhập cảnh địa phương.
  • Thời gian gia hạn: Từ 15 ngày đến 12 tháng tùy theo loại visa.

Chuyển đổi visa không cần xuất cảnh:

Một số loại VN visa (visa Việt Nam) có thể chuyển đổi mà không cần xuất cảnh, ví dụ:

  • Visa du lịch (DL) → visa thương mại (DN).
  • Visa thương mại (DN) → visa lao động (LĐ1, LĐ2) (cần có work permit in Vietnam).
  • Visa lao động → thẻ tạm trú dài hạn.

Hồ sơ xin gia hạn hoặc chuyển đổi visa:

  • Hộ chiếu gốc còn thời hạn.
  • Đơn xin gia hạn/chuyển đổi visa.
  • Công văn bảo lãnh từ doanh nghiệp hoặc tổ chức tại Việt Nam (nếu có).
  • Các giấy tờ khác theo quy định.

✔️ Thời gian xử lý: 5 – 7 ngày làm việc.

✔️ Nơi nộp hồ sơ: Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Sở Xuất nhập cảnh địa phương.


Kết luận:

Có nhiều cách để xin visa Việt Nam cho người nước ngoài, tùy vào quốc tịch và mục đích nhập cảnh. Evisa Vietnam, visa online Vietnam và visa tại đại sứ quán là những hình thức phổ biến nhất. Nếu muốn lưu trú lâu dài, người nước ngoài có thể xin gia hạn visa hoặc chuyển đổi loại visa phù hợp.

Nếu bạn cần hỗ trợ xin visa hoặc tư vấn về thị thực Việt Nam, hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được hướng dẫn chi tiết.


Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí:


IV. Quy trình xin visa Việt Nam – Passport Vietnam & Visa Online Vietnam


Việc xin visa Việt Nam cho người nước ngoài cần thực hiện đúng quy trình để đảm bảo nhập cảnh hợp pháp. Dưới đây là các hình thức xin visa, điều kiện, hồ sơ cần chuẩn bị, chi phí và hướng dẫn chi tiết để đăng ký visa hoặc hộ chiếu Việt Nam.


1. Các hình thức xin visa Vietnam (visa Việt Nam): evisa Vietnam, visa on arrival, đại sứ quán

Người nước ngoài có thể xin visa in Vietnam (Viet Nam visa) theo ba hình thức phổ biến sau:


a. Evisa Vietnam (Vietnam evisa)

  • Hình thức visa điện tử, được cấp trực tuyến bởi Cục Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam.
  • Dành cho công dân từ 80 quốc gia.
  • Thời hạn: Tối đa 90 ngày, nhập cảnh một hoặc nhiều lần.
  • Cách đăng ký: Trực tuyến trên trang web chính thức của Cục Quản lý xuất nhập cảnh.
  • Thời gian xử lý: 3 – 5 ngày làm việc.

b. Visa on arrival (visa tại sân bay Việt Nam)

  • Cấp tại các sân bay quốc tế của Việt Nam: Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng, Cam Ranh…
  • Yêu cầu có công văn nhập cảnh do doanh nghiệp hoặc tổ chức bảo lãnh xin từ Cục Quản lý xuất nhập cảnh.
  • Thời hạn: Từ 1 tháng đến 1 năm, nhập cảnh một hoặc nhiều lần.
  • Thời gian xử lý công văn nhập cảnh: 2 – 5 ngày làm việc.

c. Visa dán tại đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam

  • Người nước ngoài nộp hồ sơ trực tiếp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại nước sở tại.
  • Thời hạn visa: Từ 1 tháng đến 1 năm, tùy theo mục đích nhập cảnh.
  • Thời gian xử lý: 5 – 7 ngày làm việc.

2. Điều kiện xin visa Việt Nam cho người nước ngoài

Người nước ngoài muốn xin visa Vietnam (visa Việt Nam) cần đáp ứng các điều kiện sau:

✔️ Hộ chiếu còn thời hạn tối thiểu 6 tháng.

✔️ Không thuộc diện bị cấm nhập cảnh vào Việt Nam.

✔️ Có mục đích nhập cảnh hợp pháp (du lịch, thương mại, lao động, đầu tư, thăm thân…).

✔️ Hồ sơ đầy đủ theo quy định của Cục Quản lý xuất nhập cảnh.


3. Hồ sơ xin visa in Vietnam (Viet Nam visa) cho từng đối tượng

Tùy vào loại visa cần xin, người nước ngoài cần chuẩn bị hồ sơ phù hợp.


a. Hồ sơ xin evisa Vietnam:

  • Hộ chiếu scan (trang thông tin cá nhân).
  • Ảnh hộ chiếu chuẩn quốc tế.
  • Thông tin về địa chỉ lưu trú tại Việt Nam.

b. Hồ sơ xin visa on arrival:

  • Công văn nhập cảnh từ doanh nghiệp bảo lãnh.
  • Hộ chiếu gốc còn thời hạn tối thiểu 6 tháng.
  • Đơn xin cấp visa theo mẫu NA1.
  • Ảnh thẻ 4×6 cm.

c. Hồ sơ xin visa tại đại sứ quán Việt Nam:

  • Đơn xin visa Việt Nam theo mẫu.
  • Hộ chiếu gốc còn thời hạn.
  • Ảnh thẻ 4×6 cm.
  • Công văn nhập cảnh hoặc thư mời từ tổ chức/tổ chức bảo lãnh (nếu có).
  • Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh (vé máy bay, đặt phòng khách sạn, hợp đồng lao động, giấy báo nhập học…).

4. Chi phí làm thị thực Việt Nam, thời gian xét duyệt và thủ tục thanh toán


a. Chi phí làm visa Việt Nam

Chi phí xin visa phụ thuộc vào loại visa và hình thức xin cấp.

Loại visa Chi phí tham khảo (USD)
Evisa Vietnam (90 ngày) 25 – 50 USD
Visa on arrival (1 tháng, nhập cảnh một lần) 25 USD
Visa on arrival (3 tháng, nhập cảnh nhiều lần) 50 USD
Visa thương mại (DN, 1 năm, nhập cảnh nhiều lần) 155 USD
Visa lao động (LĐ, 2 năm) 135 – 200 USD

b. Thời gian xét duyệt visa Việt Nam

  • Evisa Vietnam: 3 – 5 ngày làm việc.
  • Visa on arrival: 2 – 5 ngày làm việc.
  • Visa đại sứ quán: 5 – 7 ngày làm việc.

c. Hình thức thanh toán phí xin visa

  • Evisa Vietnam: Thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
  • Visa on arrival: Thanh toán phí dán visa bằng tiền mặt tại sân bay.
  • Visa tại đại sứ quán: Thanh toán trực tiếp tại đại sứ quán hoặc chuyển khoản theo hướng dẫn.

5. Hướng dẫn điền mẫu đơn xin passport Vietnam và visa nhập cảnh

Người nước ngoài muốn xin visa Vietnam (visa Việt Nam) hoặc passport Vietnam cần điền mẫu đơn theo đúng quy định.


a. Hướng dẫn điền mẫu đơn xin visa Việt Nam (mẫu NA1)

  • Mục 1 – 5: Thông tin cá nhân (họ tên, quốc tịch, ngày tháng năm sinh…).
  • Mục 6 – 9: Thông tin hộ chiếu.
  • Mục 10 – 13: Mục đích nhập cảnh, thời gian dự kiến nhập cảnh, địa chỉ lưu trú tại Việt Nam.
  • Mục 14 – 16: Thông tin người bảo lãnh (nếu có).

b. Hướng dẫn điền mẫu đơn xin hộ chiếu Việt Nam (mẫu X01)

  • Mục 1 – 5: Họ tên, ngày sinh, giới tính, quốc tịch.
  • Mục 6 – 9: Thông tin hộ khẩu/tạm trú tại Việt Nam.
  • Mục 10 – 12: Lý do xin cấp hộ chiếu.
  • Mục 13 – 15: Chữ ký và xác nhận của cơ quan có thẩm quyền.

✔️ Nộp hồ sơ xin passport Vietnam tại: Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc đại sứ quán Việt Nam.


Kết luận:

Xin visa Việt Nam cho người nước ngoài có nhiều hình thức phù hợp với từng nhu cầu. Người nước ngoài có thể chọn evisa Vietnam, visa online Vietnam hoặc visa tại đại sứ quán để nhập cảnh hợp pháp. Việc chuẩn bị hồ sơ đúng quy định sẽ giúp quá trình xin visa thuận lợi, nhanh chóng.

Nếu bạn cần tư vấn hoặc hỗ trợ xin visa, hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được hướng dẫn chi tiết.


V. Gia hạn, chuyển đổi visa Việt Nam – thị thực & work permit in Vietnam

Người nước ngoài khi hết hạn visa nhưng muốn tiếp tục ở lại Việt Nam có thể gia hạn visa Việt Nam hoặc chuyển đổi visa sang diện phù hợp. Trong một số trường hợp đặc biệt như visa online Vietnam hết hạn hoặc mất hộ chiếu khi đang ở Việt Nam, cần có hướng xử lý hợp lý để tránh vi phạm pháp luật.


1. Điều kiện thủ tục gia hạn visa Việt Nam cho người nước ngoài


a. Điều kiện gia hạn visa Việt Nam

Người nước ngoài có thể xin gia hạn visa nếu đáp ứng các điều kiện sau:

✔️ Hộ chiếu còn thời hạn ít nhất 6 tháng.

✔️ Không thuộc diện bị cấm nhập cảnh hoặc bị trục xuất.

✔️ Đã thực hiện đúng quy định của loại visa hiện tại.

✔️ Có lý do chính đáng để tiếp tục lưu trú tại Việt Nam.


b. Các loại visa có thể gia hạn

  • Visa du lịch (DL): Gia hạn tối đa 30 – 90 ngày.
  • Visa thương mại (DN1, DN2): Gia hạn tối đa 12 tháng.
  • Visa lao động (LĐ1, LĐ2): Gia hạn tối đa 2 năm (cần có work permit in Vietnam hợp lệ).
  • Visa đầu tư (ĐT1 – ĐT4): Gia hạn tối đa 5 – 10 năm, tùy mức vốn đầu tư.
  • Visa thăm thân (TT): Gia hạn tối đa 12 tháng.

c. Hồ sơ xin gia hạn visa Việt Nam

  • Hộ chiếu gốc còn hạn.
  • Đơn xin gia hạn visa (mẫu NA5).
  • Công văn bảo lãnh từ doanh nghiệp/tổ chức (đối với visa thương mại, lao động, đầu tư).
  • Giấy tờ chứng minh mục đích gia hạn (hợp đồng lao động, giấy chứng nhận đầu tư, giấy đăng ký kết hôn…).

d. Quy trình xin gia hạn visa Việt Nam

Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam hoặc Phòng Xuất nhập cảnh địa phương.
Bước 3: Chờ xét duyệt trong 5 – 7 ngày làm việc.
Bước 4: Nhận kết quả và đóng phí gia hạn visa.

✔️ Lưu ý: Nếu không gia hạn trước khi visa hết hạn, người nước ngoài có thể bị phạt hành chính hoặc buộc xuất cảnh khỏi Việt Nam.


2. Cách chuyển đổi VN visa (visa Việt Nam) sang work permit in Vietnam mà không cần xuất cảnh

Người nước ngoài muốn làm việc hợp pháp tại Việt Nam cần có work permit in Vietnam (giấy phép lao động Việt Nam). Trong một số trường hợp, có thể chuyển đổi visa du lịch, thương mại sang visa lao động mà không cần xuất cảnh.


a. Điều kiện chuyển đổi visa sang work permit in Vietnam

  • Có doanh nghiệp tại Việt Nam đứng ra bảo lãnh.
  • Đáp ứng điều kiện cấp work permit in Vietnam.
  • Hộ chiếu còn thời hạn ít nhất 6 tháng.

b. Quy trình chuyển đổi visa Việt Nam sang work permit in Vietnam

Doanh nghiệp bảo lãnh xin công văn chấp thuận cấp giấy phép lao động từ Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.

Nộp hồ sơ xin work permit in Vietnam, bao gồm:

  • Đơn xin cấp giấy phép lao động (Mẫu số 11 PLI).
  • Bằng cấp, kinh nghiệm làm việc có chứng nhận hợp pháp hóa lãnh sự.
  • Giấy khám sức khỏe tại bệnh viện được chỉ định.
  • Lý lịch tư pháp hợp pháp hóa lãnh sự.

Sau khi được cấp work permit in Vietnam, doanh nghiệp bảo lãnh nộp hồ sơ xin visa lao động (LĐ1, LĐ2) hoặc thẻ tạm trú lao động.

✔️ Lưu ý: Người nước ngoài có thể chuyển đổi visa thương mại (DN) sang visa lao động (LĐ) hoặc thẻ tạm trú lao động mà không cần xuất cảnh.


3. Xử lý trường hợp visa online Vietnam hết hạn, mất hộ chiếu khi đang ở Việt Nam


a. Xử lý khi visa online Vietnam hết hạn

  • Trường hợp quá hạn dưới 3 ngày: Người nước ngoài có thể đến Cục Quản lý xuất nhập cảnh để nộp phạt hành chính và xin gia hạn visa.
  • Trường hợp quá hạn trên 3 ngày: Cần giải trình lý do và có thể bị xử phạt hành chính từ 500.000 – 4.000.000 VNĐ tùy thời gian quá hạn.
  • Trường hợp quá hạn trên 15 ngày: Có thể bị trục xuất hoặc cấm nhập cảnh lại trong một thời gian nhất định.

b. Xử lý khi mất hộ chiếu tại Việt Nam

Nếu bị mất hộ chiếu khi đang ở Việt Nam, người nước ngoài cần thực hiện các bước sau:

Bước 1: Báo ngay với công an địa phương nơi bị mất hộ chiếu để nhận giấy xác nhận.

Bước 2: Đến đại sứ quán của quốc gia mình tại Việt Nam để xin cấp lại hộ chiếu mới hoặc giấy thông hành.

Bước 3: Nộp hồ sơ xin cấp lại visa Việt Nam tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Sở Xuất nhập cảnh địa phương, bao gồm:

  • Giấy xác nhận mất hộ chiếu của công an.
  • Hộ chiếu mới hoặc giấy thông hành.
  • Đơn xin cấp lại visa Việt Nam (mẫu NA5).
  • Công văn bảo lãnh từ doanh nghiệp (nếu có).

✔️ Lưu ý: Quá trình cấp lại visa mới có thể mất từ 5 – 7 ngày làm việc, tùy theo từng trường hợp.


Kết luận:

Người nước ngoài khi hết hạn visa tại Việt Nam có thể gia hạn visa hoặc chuyển đổi visa sang diện phù hợp mà không cần xuất cảnh. Nếu muốn làm việc hợp pháp, có thể chuyển đổi sang work permit in Vietnam để xin visa lao động hoặc thẻ tạm trú. Trong các trường hợp bất khả kháng như mất hộ chiếu hoặc visa online Vietnam hết hạn, cần liên hệ ngay với cơ quan chức năng để xử lý đúng quy định, tránh bị xử phạt hoặc trục xuất.

Nếu bạn cần hỗ trợ xin gia hạn visa, chuyển đổi visa hoặc xử lý vấn đề visa khi ở Việt Nam, hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được tư vấn chi tiết.


VI. Miễn thị thực & điều kiện nhập cảnh Việt Nam – Passport Vietnam & Visa Vietnam


Miễn thị thực là chính sách cho phép công dân của một số quốc gia nhập cảnh vào Việt Nam mà không cần xin visa Việt Nam (visa Vietnam) trước. Ngoài ra, người nước ngoài có thể xin giấy miễn thị thực 5 năm hoặc passport Vietnam nếu đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật Việt Nam.


1. Danh sách các nước được miễn thị thực Việt Nam theo diện song phương

Việt Nam có chính sách miễn thị thực song phương và đơn phương cho công dân của nhiều quốc gia. Dưới đây là danh sách cập nhật các quốc gia được miễn thị thực Việt Nam theo diện song phương và đơn phương:


a. Miễn thị thực song phương (công dân hai nước được miễn visa khi nhập cảnh lẫn nhau)

  • Thời gian miễn thị thực 90 ngày: Chile, Panama.
  • Thời gian miễn thị thực 45 ngày: Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Anh, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đan Mạch, Thụy Điển, Na Uy, Phần Lan, Belarus.
  • Thời gian miễn thị thực 30 ngày: Campuchia, Thái Lan, Indonesia, Singapore, Malaysia, Lào, Philippines, Myanmar, Kyrgyzstan.
  • Thời gian miễn thị thực 14 ngày: Brunei.

b. Miễn thị thực đơn phương (Việt Nam đơn phương miễn visa cho công dân nước ngoài)

  • Thời gian miễn thị thực 14 ngày: Công dân Myanmar.
  • Thời gian miễn thị thực 30 ngày: Công dân từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Nga, Na Uy, Phần Lan, Đan Mạch, Thụy Điển.
  • Thời gian miễn thị thực 45 ngày: Công dân từ các nước châu Âu theo danh sách mở rộng.

✔️ Lưu ý:

  • Công dân thuộc các quốc gia được miễn visa vẫn phải tuân thủ thời gian lưu trú tối đa theo quy định.
  • Nếu muốn lưu trú lâu hơn, người nước ngoài phải xin gia hạn visa Việt Nam hoặc xin visa mới.

2. Điều kiện xin passport Vietnam và giấy miễn thị thực 5 năm

Ngoài chính sách miễn visa ngắn hạn, người nước ngoài có thể xin passport Vietnam (hộ chiếu Việt Nam) hoặc giấy miễn thị thực 5 năm để được nhập cảnh nhiều lần vào Việt Nam.


a. Giấy miễn thị thực 5 năm là gì?

  • Giấy miễn thị thực 5 năm là giấy phép nhập cảnh nhiều lần, cho phép người nước ngoài lưu trú tối đa 180 ngày mỗi lần nhập cảnh mà không cần xin visa.
  • Áp dụng cho người nước ngoài có mối quan hệ gia đình với công dân Việt Nam (cha/mẹ, vợ/chồng, con cái).

b. Điều kiện xin giấy miễn thị thực 5 năm

✔️ Người nước ngoài có cha/mẹ, vợ/chồng hoặc con là công dân Việt Nam.
✔️ Người gốc Việt Nam mang hộ chiếu nước ngoài.
✔️ Có giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn…).
✔️ Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng.


c. Hồ sơ xin giấy miễn thị thực 5 năm

  • Hộ chiếu gốc và bản sao.
  • Đơn xin miễn thị thực theo mẫu.
  • Giấy tờ chứng minh quan hệ với công dân Việt Nam (giấy khai sinh, giấy kết hôn…).
  • 02 ảnh 4×6 cm.
  • Lệ phí xét duyệt hồ sơ.

d. Nơi nộp hồ sơ xin giấy miễn thị thực 5 năm

  • Cục Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam.
  • Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài.

✔️ Thời gian xét duyệt: Khoảng 5 – 7 ngày làm việc.


3. Điều kiện xin passport Vietnam (hộ chiếu Việt Nam) cho người nước ngoài

Một số trường hợp người nước ngoài có thể xin cấp passport Vietnam theo quy định pháp luật Việt Nam.


a. Đối tượng đủ điều kiện xin hộ chiếu Việt Nam

  • Người nước ngoài nhập quốc tịch Việt Nam hợp pháp.
  • Người gốc Việt Nam đã hoàn tất thủ tục hồi hương.
  • Trẻ em có cha/mẹ là công dân Việt Nam.

b. Hồ sơ xin passport Vietnam

  • Đơn xin cấp hộ chiếu Việt Nam.
  • Giấy chứng nhận nhập quốc tịch Việt Nam (nếu có).
  • Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ tùy thân.
  • Giấy khai sinh (đối với trẻ em có cha/mẹ là công dân Việt Nam).
  • 02 ảnh 4×6 cm.

✔️ Nơi nộp hồ sơ: Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Công an địa phương nơi người nước ngoài cư trú.

✔️ Thời gian xử lý: 10 – 15 ngày làm việc.


Kết luận:

Chính sách miễn thị thực Việt Nam tạo điều kiện thuận lợi cho công dân nhiều quốc gia nhập cảnh mà không cần xin visa. Đối với người nước ngoài có mối quan hệ thân nhân với công dân Việt Nam, có thể xin giấy miễn thị thực 5 năm để lưu trú dài hạn. Ngoài ra, người đủ điều kiện có thể xin passport Vietnam để trở thành công dân Việt Nam hợp pháp.


VII. Visa Việt Nam cho các quốc tịch đặc biệt – Xin visa Việt Nam cho người nước ngoài


Chính sách cấp visa Việt Nam cho người nước ngoài có sự khác biệt đối với từng quốc tịch. Một số quốc gia có thể xin evisa Vietnam, trong khi một số quốc tịch khác phải có thư mời bảo lãnh hoặc thực hiện các thủ tục đặc biệt. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng nhóm quốc tịch phổ biến khi xin visa Vietnam (visa Việt Nam).


1. Visa Vietnam (visa Việt Nam) cho công dân Mỹ, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản

Công dân Mỹ, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản là những đối tượng thường xuyên nhập cảnh vào Việt Nam với nhiều mục đích khác nhau, từ du lịch, thương mại đến lao động, đầu tư.


a. Công dân Mỹ

✔️ Hình thức visa:

  • Có thể xin evisa Vietnam (tối đa 90 ngày).
  • Có thể xin visa dán tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam hoặc visa on arrival (visa tại sân bay).
  • Visa doanh nghiệp (DN1, DN2): Thời hạn tối đa 12 tháng.
  • Visa đầu tư (ĐT1 – ĐT4): Tối đa 10 năm, tùy mức vốn đầu tư.

✔️ Lưu ý đặc biệt:

  • Công dân Mỹ có thể xin visa 1 năm nhập cảnh nhiều lần với điều kiện có công văn bảo lãnh từ doanh nghiệp Việt Nam.

b. Công dân Trung Quốc

✔️ Hình thức visa:

  • Công dân Trung Quốc có thể xin evisa Vietnam (tối đa 90 ngày).
  • Nếu xin visa on arrival, bắt buộc phải có công văn nhập cảnh.
  • Đối với visa thương mại, lao động, đầu tư, công dân Trung Quốc phải có bảo lãnh từ công ty tại Việt Nam.

✔️ Lưu ý đặc biệt:

  • Hộ chiếu Trung Quốc loại E-passport (hộ chiếu điện tử) không được sử dụng để nhập cảnh bằng evisa.
  • Nếu nhập cảnh bằng hộ chiếu điện tử, phải xin visa tại Đại sứ quán Việt Nam hoặc dùng giấy thông hành biên giới đối với khu vực giáp ranh.

c. Công dân Hàn Quốc, Nhật Bản

✔️ Hình thức visa:

  • Miễn visa 45 ngày đối với công dân Hàn Quốc và Nhật Bản.
  • Nếu muốn lưu trú lâu hơn, có thể xin evisa Vietnam hoặc visa thương mại, lao động, đầu tư.
  • Hàn Quốc, Nhật Bản là hai quốc gia có chính sách cấp thẻ tạm trú 5 năm cho người có vợ/chồng là công dân Việt Nam.

✔️ Lưu ý đặc biệt:

  • Công dân Hàn Quốc và Nhật Bản có thể gia hạn visa ngay tại Việt Nam.

2. Evisa Vietnam dành cho công dân châu Âu, Úc, Canada, Ấn Độ

Công dân từ châu Âu, Úc, Canada, Ấn Độ có thể xin evisa Vietnam (Vietnam evisa) trực tuyến mà không cần bảo lãnh từ doanh nghiệp.


a. Công dân châu Âu

✔️ Miễn visa 45 ngày cho các nước: Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Anh, Nga, Đan Mạch, Thụy Điển, Na Uy, Phần Lan, Belarus.
✔️ Nếu lưu trú trên 45 ngày, có thể xin evisa Vietnam hoặc visa dán tại Đại sứ quán Việt Nam.
✔️ Thời gian xử lý evisa: 3 – 5 ngày làm việc.


b. Công dân Úc, Canada

✔️ Không được miễn visa, bắt buộc phải xin evisa Vietnam hoặc visa tại Đại sứ quán.
✔️ Thời hạn evisa: Tối đa 90 ngày.
✔️ Nếu nhập cảnh nhiều lần, cần xin visa thương mại hoặc đầu tư.


c. Công dân Ấn Độ

✔️ Có thể xin evisa Vietnam (tối đa 90 ngày).
✔️ Nếu xin visa thương mại, bắt buộc phải có bảo lãnh từ công ty tại Việt Nam.
✔️ Hộ chiếu Ấn Độ có thể bị kiểm tra kỹ hơn khi nhập cảnh do yêu cầu quản lý xuất nhập cảnh.

✔️ Lưu ý: Công dân từ Úc, Canada, Ấn Độ nếu nhập cảnh với mục đích công tác, làm việc cần công văn nhập cảnh từ doanh nghiệp bảo lãnh.


3. Visa Việt Nam cho người nước ngoài đến từ châu Phi, Nga và các nước thuộc Liên Xô cũ

Công dân từ châu Phi, Nga và các quốc gia thuộc Liên Xô cũ có chính sách xin visa Việt Nam đặc biệt, do yêu cầu kiểm soát nhập cảnh nghiêm ngặt hơn.


a. Công dân Nga

✔️ Miễn visa 45 ngày nếu nhập cảnh với mục đích du lịch.
✔️ Nếu lưu trú lâu hơn, có thể xin evisa Vietnam hoặc visa thương mại.


b. Công dân các nước thuộc Liên Xô cũ (Ukraine, Belarus, Kazakhstan, Uzbekistan, Azerbaijan, Armenia, Moldova, Tajikistan…)

✔️ Một số quốc gia được miễn visa 30 – 45 ngày, tùy theo thỏa thuận với Việt Nam.
✔️ Nếu cần lưu trú lâu hơn, có thể xin evisa Vietnam hoặc visa thương mại.


c. Công dân châu Phi (Nigeria, Nam Phi, Kenya, Cameroon…)

✔️ Không thể xin evisa Vietnam, bắt buộc phải xin visa tại Đại sứ quán Việt Nam.
✔️ Cần thư mời hoặc công văn bảo lãnh từ công ty/tổ chức tại Việt Nam.
✔️ Hồ sơ xin visa cần chứng minh tài chính và lý do nhập cảnh rõ ràng.

✔️ Lưu ý đặc biệt:

  • Công dân từ một số nước châu Phi có tỷ lệ bị từ chối visa cao do yêu cầu kiểm soát xuất nhập cảnh chặt chẽ.
  • Cần có doanh nghiệp hoặc tổ chức bảo lãnh để xin visa thương mại.

Kết luận:

Chính sách xin visa Việt Nam cho người nước ngoài có sự khác biệt theo từng quốc tịch. Công dân Mỹ, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản có thể xin visa dài hạn, trong khi công dân từ châu Âu, Úc, Canada, Ấn Độ có thể xin evisa Vietnam dễ dàng. Đối với công dân từ châu Phi, Nga và các nước thuộc Liên Xô cũ, việc xin visa có thể yêu cầu bảo lãnh hoặc thư mời từ doanh nghiệp Việt Nam.


VIII. Khi nào cần xin visa, thẻ tạm trú hay work permit in Vietnam?

Khi nhập cảnh và làm việc tại Việt Nam, người nước ngoài cần biết khi nào nên xin evisa Vietnam, visa Việt Nam hoặc work permit in Vietnam để tuân thủ đúng quy định pháp luật. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về từng loại giấy tờ này và đối tượng bắt buộc phải có work permit in Vietnam khi làm việc tại Việt Nam.


1. So sánh evisa Vietnam, visa Việt Nam và work permit in Vietnam

Dưới đây là bảng so sánh giữa evisa Vietnam, visa Việt Nam và work permit in Vietnam để giúp người nước ngoài lựa chọn hình thức phù hợp nhất.

Tiêu chí Evisa Vietnam (Vietnam evisa) Visa Việt Nam (visa Vietnam) Work permit in Vietnam

Đối tượng áp dụng

Công dân từ 80 quốc gia, nhập cảnh ngắn hạn Người nước ngoài nhập cảnh với mục đích du lịch, thương mại, lao động, đầu tư Người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam
Thời hạn Tối đa 90 ngày Từ 1 tháng đến 2 năm (tùy loại visa) Tối đa 2 năm
Cách xin cấp Đăng ký trực tuyến, không cần bảo lãnh Xin tại Đại sứ quán, visa on arrival hoặc công văn nhập cảnh Doanh nghiệp bảo lãnh, xin cấp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
Có được làm việc không? Không Chỉ visa lao động (LĐ1, LĐ2) hoặc visa doanh nghiệp (DN1, DN2) Có, hợp pháp
Có thể gia hạn không? Không Có thể gia hạn tùy từng loại visa Có thể gia hạn hoặc chuyển đổi sang thẻ tạm trú
Chi phí 25 – 50 USD Tùy loại visa (từ 25 USD đến 155 USD)

Phí xin giấy phép lao động (doanh nghiệp chi trả)

Khi nào nên xin evisa Vietnam?

  • Khi nhập cảnh ngắn hạn dưới 90 ngày với mục đích du lịch, công tác, hội nghị.
  • Khi quốc tịch thuộc danh sách 80 nước được cấp evisa.

Khi nào cần xin visa Việt Nam?

  • Khi nhập cảnh dài hạn để làm việc, đầu tư, du học, thăm thân.
  • Khi không thuộc diện được miễn thị thực.

Khi nào cần xin work permit in Vietnam?

  • Khi muốn làm việc hợp pháp tại Việt Nam trên 3 tháng.
  • Khi công ty/doanh nghiệp tại Việt Nam yêu cầu có giấy phép lao động theo quy định pháp luật.

2. Đối tượng bắt buộc phải có work permit in Vietnam khi làm việc tại Việt Nam

Theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP, người nước ngoài làm việc tại Việt Nam trên 3 tháng bắt buộc phải có work permit in Vietnam, trừ một số trường hợp miễn giấy phép lao động.


a. Đối tượng bắt buộc phải có work permit in Vietnam

  • Người lao động nước ngoài có hợp đồng lao động với doanh nghiệp Việt Nam.
  • Nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia hoặc lao động kỹ thuật làm việc tại Việt Nam trên 3 tháng.
  • Người nước ngoài được doanh nghiệp Việt Nam tuyển dụng theo hợp đồng dài hạn.
  • Nhà đầu tư nước ngoài không thuộc diện được miễn work permit.

b. Đối tượng không cần work permit in Vietnam

Một số trường hợp người nước ngoài được miễn giấy phép lao động, bao gồm:

  • Chủ đầu tư hoặc thành viên góp vốn của công ty tại Việt Nam.
  • Luật sư, chuyên gia tư vấn pháp lý có giấy phép hành nghề hợp pháp.
  • Giáo viên, giảng viên đến Việt Nam giảng dạy theo chương trình hợp tác quốc tế.
  • Chuyên gia kỹ thuật được doanh nghiệp Việt Nam mời đến để hỗ trợ lắp đặt, bảo trì máy móc.
  • Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam dưới 3 tháng hoặc là tình nguyện viên quốc tế.

Kết luận:

Tùy vào mục đích nhập cảnh và làm việc tại Việt Nam, người nước ngoài có thể xin evisa Vietnam, visa Việt Nam hoặc work permit in Vietnam. Nếu làm việc tại Việt Nam trên 3 tháng, người lao động bắt buộc phải có work permit in Vietnam để đảm bảo tính hợp pháp. Các trường hợp không cần giấy phép lao động cần đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật Việt Nam.


IX. Quy định quan trọng về visa xuất nhập cảnh – passport Vietnam & visa online Vietnam

Việc nhập cảnh, lưu trú và xuất cảnh tại Việt Nam phải tuân theo các quy định pháp luật hiện hành. Người nước ngoài sử dụng evisa Việt Nam (Vietnam evisa), visa online Vietnam hoặc passport Vietnam cần nắm rõ các quy định về lưu trú hợp pháp, mức phạt khi quá hạn visa, danh sách cửa khẩu quốc tế được chấp nhận và cách xử lý trong các trường hợp bất khả kháng như mất hộ chiếu hoặc bị từ chối visa.


1. Quy định về lưu trú hợp pháp khi sử dụng evisa Việt Nam và visa online Vietnam


a. Thời gian lưu trú hợp pháp với evisa Việt Nam

  • Evisa Vietnam có thời hạn tối đa 90 ngày, có thể nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần.
  • Người nước ngoài sử dụng evisa Vietnam phải rời khỏi Việt Nam trước khi visa hết hạn, nếu muốn tiếp tục lưu trú, phải xin gia hạn visa hoặc cấp mới visa trước khi hết hạn.
  • Không thể gia hạn evisa Việt Nam trực tiếp, thay vào đó, người nước ngoài phải xuất cảnh rồi xin lại evisa mới.

b. Quy định về lưu trú hợp pháp với visa online Vietnam (visa on arrival)

  • Visa on arrival có thể có thời hạn từ 1 tháng đến 1 năm tùy loại visa.
  • Nếu muốn gia hạn visa online Vietnam, phải làm thủ tục gia hạn trước ít nhất 7 ngày trước khi hết hạn.
  • Người sử dụng visa thương mại, lao động có thể chuyển đổi visa mà không cần xuất cảnh nếu có doanh nghiệp bảo lãnh.

Lưu ý: Việc cư trú quá hạn có thể dẫn đến mức phạt hành chính hoặc bị cấm nhập cảnh Việt Nam trong tương lai.


2. Mức phạt khi quá hạn visa Việt Nam cho người nước ngoài

Người nước ngoài quá hạn visa tại Việt Nam có thể bị xử phạt hành chính theo quy định tại Nghị định 144/2021/NĐ-CP.

Thời gian quá hạn visa Mức phạt hành chính (VNĐ) Hình thức xử lý

Quá hạn dưới 3 ngày

Có thể được nhắc nhở hoặc phạt 500.000 VNĐ Gia hạn hoặc xin visa mới
Quá hạn từ 4 – 15 ngày 1.250.000 – 4.000.000 VNĐ Phải nộp phạt và xin cấp visa mới hoặc xuất cảnh
Quá hạn từ 16 – 30 ngày 4.000.000 – 10.000.000 VNĐ Có thể bị buộc xuất cảnh
Quá hạn trên 30 ngày 10.000.000 – 20.000.000 VNĐ

Có thể bị trục xuất, cấm nhập cảnh trong thời gian nhất định

Lưu ý: Nếu quá hạn visa nhưng chưa quá 3 ngày, người nước ngoài có thể đến Cục Quản lý xuất nhập cảnh để giải trình và xin gia hạn visa.


3. Danh sách cửa khẩu quốc tế cho phép nhập cảnh bằng Vietnam evisa

Hiện tại, Vietnam evisa được chấp nhận tại 33 cửa khẩu quốc tế, bao gồm:


a. Cửa khẩu đường hàng không

  • Sân bay quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
  • Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất (TP. Hồ Chí Minh)
  • Sân bay quốc tế Đà Nẵng
  • Sân bay quốc tế Cam Ranh (Khánh Hòa)
  • Sân bay quốc tế Phú Quốc
  • Sân bay quốc tế Cát Bi (Hải Phòng)
  • Sân bay quốc tế Vân Đồn (Quảng Ninh)

b. Cửa khẩu đường bộ

  • Cửa khẩu Mộc Bài (Tây Ninh) – Campuchia
  • Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn) – Trung Quốc
  • Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh) – Lào
  • Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị) – Lào

c. Cửa khẩu cảng biển

  • Cảng Đà Nẵng
  • Cảng Nha Trang
  • Cảng Hải Phòng
  • Cảng TP. Hồ Chí Minh

Lưu ý: Nếu nhập cảnh qua cửa khẩu không nằm trong danh sách trên, người nước ngoài phải xin visa dán tại đại sứ quán hoặc visa on arrival.


4. Cách xử lý khi bị từ chối evisa Việt Nam hoặc mất hộ chiếu khi đang ở Việt Nam


a. Xử lý khi bị từ chối evisa Việt Nam

  • Kiểm tra lý do bị từ chối: Nếu hồ sơ bị từ chối, có thể là do nhập sai thông tin, hộ chiếu không hợp lệ hoặc thuộc danh sách hạn chế nhập cảnh.
  • Nộp lại hồ sơ xin evisa mới: Sửa đổi các lỗi sai, nộp hồ sơ đầy đủ và thử đăng ký lại.
  • Xin visa theo cách khác: Nếu không thể xin evisa, có thể nộp hồ sơ xin visa dán tại đại sứ quán Việt Nam hoặc visa on arrival có bảo lãnh từ doanh nghiệp.

b. Xử lý khi mất hộ chiếu tại Việt Nam

Nếu mất hộ chiếu khi đang ở Việt Nam, người nước ngoài cần thực hiện các bước sau:

Bước 1: Báo ngay với công an địa phương để nhận giấy xác nhận mất hộ chiếu.
Bước 2: Đến đại sứ quán hoặc lãnh sự quán của quốc gia mình tại Việt Nam để xin cấp hộ chiếu mới hoặc giấy thông hành.
Bước 3: Nộp hồ sơ xin cấp lại visa tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam.
Bước 4: Sau khi có visa mới, thực hiện thủ tục xuất cảnh hợp pháp.

Hồ sơ xin cấp lại visa bao gồm:

  • Giấy xác nhận mất hộ chiếu từ công an địa phương.
  • Hộ chiếu mới hoặc giấy thông hành.
  • Đơn xin cấp lại visa Việt Nam (mẫu NA5).
  • Công văn bảo lãnh từ doanh nghiệp (nếu có).

Thời gian xử lý: 5 – 7 ngày làm việc.


Kết luận:

Việc lưu trú hợp pháp tại Việt Nam là rất quan trọng đối với người nước ngoài sử dụng evisa Việt Nam, visa online Vietnam hoặc passport Vietnam. Nếu quá hạn visa, mức phạt có thể từ nhắc nhở đến trục xuất tùy theo mức độ vi phạm. Người nhập cảnh bằng Vietnam evisa cần nhập cảnh đúng cửa khẩu được chỉ định. Trong các tình huống bất khả kháng như mất hộ chiếu hoặc bị từ chối evisa, cần liên hệ ngay với cơ quan có thẩm quyền để được hỗ trợ.


X. Dịch vụ hỗ trợ visa Việt Nam – Evisa Vietnam & Work Permit in Vietnam

Việc xin visa Việt Nam cho người nước ngoài, evisa Vietnam, work permit in Vietnam có thể gặp nhiều khó khăn do thay đổi chính sách nhập cảnh, yêu cầu hồ sơ phức tạp hoặc thời gian xử lý lâu. Để hỗ trợ khách hàng, Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ xin visa nhanh, gia hạn visa, xin công văn nhập cảnh, cấp work permit và xử lý các vấn đề pháp lý liên quan đến thị thực Việt Nam.


1. Tư vấn xin visa nhanh – Hỗ trợ xử lý hồ sơ khẩn cấp


a. Dịch vụ xin visa nhanh cho người nước ngoài

  • Hỗ trợ xin evisa Vietnam khẩn cấp trong 1 – 3 ngày.
  • Hỗ trợ xin visa online Vietnam (visa on arrival) trong 24 giờ.
  • Làm visa thương mại, đầu tư, lao động nhanh chóng trong 3 – 5 ngày làm việc.
  • Cung cấp giải pháp xin visa cho các trường hợp đặc biệt như người nước ngoài đã từng bị từ chối visa, có lịch sử lưu trú quá hạn.

b. Khi nào cần dịch vụ xin visa nhanh?

✔ Cần visa gấp để nhập cảnh Việt Nam.
✔ Visa sắp hết hạn nhưng chưa kịp xin gia hạn.
✔ Muốn đảm bảo hồ sơ đầy đủ, tránh bị từ chối.

Công ty Luật HCC hỗ trợ tư vấn hồ sơ, xử lý giấy tờ và đảm bảo khách hàng nhận visa trong thời gian nhanh nhất.


2. Dịch vụ công văn nhập cảnh & visa online Vietnam

Công văn nhập cảnh là giấy tờ quan trọng để người nước ngoài có thể nhận visa tại sân bay quốc tế Việt Nam khi sử dụng visa on arrival (visa online Vietnam).


a. Dịch vụ xin công văn nhập cảnh

  • Hỗ trợ xin công văn nhập cảnh cho khách du lịch, doanh nhân, người lao động nước ngoài.
  • Xử lý công văn nhập cảnh khẩn cấp trong 2 – 3 giờ.
  • Hỗ trợ làm công văn nhập cảnh cho các quốc tịch đặc biệt (Ấn Độ, Nigeria, Pakistan, Trung Đông, châu Phi…).

b. Quy trình xin visa online Vietnam (visa on arrival)

  • Bước 1: Khách hàng cung cấp thông tin hộ chiếu và ngày nhập cảnh dự kiến.
  • Bước 2: Công ty Luật HCC xin công văn nhập cảnh từ Cục Quản lý xuất nhập cảnh.
  • Bước 3: Khách hàng nhận công văn nhập cảnh qua email.
  • Bước 4: Xuất trình công văn nhập cảnh tại sân bay để nhận visa.

Ưu điểm: Không cần đến Đại sứ quán Việt Nam, nhận visa trực tiếp tại sân bay quốc tế.


3. Dịch vụ gia hạn visa & work permit in Vietnam


a. Dịch vụ gia hạn visa Việt Nam cho người nước ngoài

  • Gia hạn visa du lịch (DL) thêm 30 – 90 ngày.
  • Gia hạn visa thương mại (DN1, DN2) thêm 3 – 12 tháng.
  • Gia hạn visa lao động (LĐ1, LĐ2) thêm 2 năm mà không cần xuất cảnh.

b. Dịch vụ xin work permit in Vietnam (giấy phép lao động)

  • Tư vấn điều kiện và thủ tục xin work permit in Vietnam.
  • Chuẩn bị hồ sơ xin giấy phép lao động theo quy định mới nhất.
  • Xử lý hồ sơ xin work permit khẩn cấp trong 7 ngày.
  • Hỗ trợ xin miễn giấy phép lao động đối với chuyên gia, nhà đầu tư.

Lưu ý: Nếu đã có work permit in Vietnam, có thể xin thẻ tạm trú lao động thay vì visa lao động.


4. Hỗ trợ xử lý các vấn đề pháp lý liên quan đến thị thực Việt Nam

Công ty Luật HCC hỗ trợ xử lý các trường hợp gặp vấn đề pháp lý về visa, xuất nhập cảnh như:

  • Quá hạn visa Việt Nam – Tư vấn mức phạt, xin gia hạn hoặc xuất cảnh hợp pháp.
  • Chuyển đổi visa mà không cần xuất cảnh (visa du lịch → visa lao động, visa thương mại → visa đầu tư…).
  • Xin cấp lại visa khi mất hộ chiếu – Hỗ trợ thủ tục báo mất, xin hộ chiếu mới và cấp lại visa Việt Nam.
  • Khiếu nại và khắc phục khi bị từ chối evisa Vietnam.
  • Xử lý lệnh trục xuất do vi phạm quy định lưu trú.

Ưu điểm của dịch vụ hỗ trợ pháp lý:

  • Giải quyết nhanh chóng, đảm bảo đúng quy định pháp luật.
  • Tư vấn miễn phí trước khi thực hiện thủ tục.
  • Có đội ngũ luật sư chuyên về luật xuất nhập cảnh.

Kết luận:

Việc xin visa Việt Nam, evisa Vietnam, work permit in Vietnam có thể phức tạp nếu không hiểu rõ quy định. Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ tư vấn xin visa nhanh, hỗ trợ công văn nhập cảnh, gia hạn visa, xin work permit và xử lý các vấn đề pháp lý liên quan đến thị thực Việt Nam.

Nếu bạn cần hỗ trợ, hãy liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết.

Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí:

Để tìm hiểu thêm về Visa Việt Nam cho người nước ngoài – Hướng dẫn xin Evisa Vietnam, Visa Online Vietnam & Thị thực Việt Nam nhanh chóng, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ