Thủ tục làm thẻ tạm trú chi tiết cho người nước ngoài tại Việt Nam gồm 4 bước: chuẩn bị hồ sơ (NA6, NA8, hộ chiếu, visa, giấy tờ chứng minh cư trú), nộp tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh, nhận giấy hẹn, và lấy kết quả sau 5–7 ngày làm việc. Hồ sơ phải đầy đủ, hợp pháp hóa giấy tờ nước ngoài nếu có, và nộp đúng hạn để tránh rủi ro quá hạn visa. Thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC Vietnam) có giá trị 1–10 năm, thay thế visa dài hạn.

Nội dung chính
I. Thẻ tạm trú là gì và ai cần làm thủ tục?
Trong hệ thống pháp luật Việt Nam về quản lý xuất nhập cảnh, thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC Vietnam) là một loại giấy tờ quan trọng do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an cấp cho người nước ngoài đang sinh sống, học tập, làm việc hoặc đầu tư tại Việt Nam. Thẻ này cho phép người nước ngoài cư trú dài hạn từ 1 đến 10 năm, thay thế cho việc phải xin visa ngắn hạn nhiều lần.
1. Thẻ tạm trú khác gì so với visa ngắn hạn?
-
Visa ngắn hạn (DL, DN…): Thời hạn thường chỉ từ 1 đến 12 tháng, mỗi lần hết hạn phải xin gia hạn hoặc xuất cảnh nhập cảnh lại, gây tốn kém thời gian và chi phí.
-
Thẻ tạm trú (TRC): Có thời hạn dài hơn (1–10 năm), cho phép người nước ngoài nhập cảnh – xuất cảnh nhiều lần mà không cần xin visa mới. Đây được coi như “visa dài hạn” giúp ổn định cuộc sống và công việc.
2. Ai cần làm thủ tục xin thẻ tạm trú?
Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (sửa đổi 2019), các nhóm sau có thể làm thủ tục xin cấp thẻ tạm trú:
-
Người lao động nước ngoài: Có giấy phép lao động hoặc giấy miễn giấy phép lao động, được doanh nghiệp tại Việt Nam bảo lãnh.
-
Nhà đầu tư nước ngoài: Góp vốn, thành lập hoặc điều hành doanh nghiệp có vốn đầu tư tại Việt Nam.
-
Du học sinh quốc tế: Có giấy tiếp nhận từ các trường học, cơ sở đào tạo tại Việt Nam.
-
Thân nhân người Việt Nam hoặc người nước ngoài đã có TRC: Bao gồm vợ/chồng, cha mẹ, con cái.
3. Lợi ích khi sở hữu thẻ tạm trú
-
Ổn định cư trú dài hạn: Không phải thường xuyên xin gia hạn visa.
-
Tiết kiệm chi phí và thời gian: Chỉ nộp hồ sơ một lần, sử dụng lâu dài.
-
Tăng thuận lợi trong công việc, đầu tư, học tập: Tránh gián đoạn do các thủ tục hành chính lặp lại.
-
Được pháp luật Việt Nam bảo hộ: Xác định rõ tư cách cư trú hợp pháp, thuận tiện khi thực hiện các thủ tục khác như mở tài khoản ngân hàng, mua bảo hiểm, đăng ký tạm trú, mua vé máy bay nội địa…
📌 Tóm lại: Thẻ tạm trú (TRC Vietnam) là “giấy thông hành dài hạn” cho người nước ngoài tại Việt Nam. Nếu bạn là người lao động, nhà đầu tư, du học sinh hoặc thân nhân của công dân Việt Nam, bạn nên sớm làm thủ tục xin cấp thẻ tạm trú để bảo đảm quyền lợi cư trú hợp pháp và ổn định lâu dài.
II. Hồ sơ cần chuẩn bị khi làm thủ tục thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Để được cấp thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC Vietnam), người nước ngoài phải nộp hồ sơ thẻ tạm trú hợp lệ theo quy định của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (sửa đổi 2019). Hồ sơ đầy đủ và đúng mẫu giúp quá trình xét duyệt nhanh chóng, tránh bị trả lại.
1. Hồ sơ chung áp dụng cho mọi trường hợp
Bất kể mục đích cư trú, người nước ngoài đều phải chuẩn bị:
-
Mẫu NA8 – Tờ khai xin cấp thẻ tạm trú (có dán ảnh, ký tên).
-
Mẫu NA6/NA7 – Văn bản bảo lãnh (NA6 dành cho doanh nghiệp/tổ chức; NA7 dành cho cá nhân).
-
Hộ chiếu gốc + visa còn hạn ít nhất 13 tháng.
-
02 ảnh 2x3cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng.
-
Giấy xác nhận tạm trú tại địa phương (do công an xã/phường cấp hoặc khai báo online).
👉 Đây là bộ giấy tờ bắt buộc trong mọi hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài.
2. Giấy tờ bổ sung theo từng diện cụ thể
Ngoài hồ sơ chung, cần thêm các giấy tờ chứng minh mục đích cư trú:
Lao động (Visa LĐ1, LĐ2):
- Giấy phép lao động hoặc văn bản miễn giấy phép lao động.
- Hợp đồng lao động (nếu có).
Đầu tư (Visa ĐT1, ĐT2, ĐT3):
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Giấy tờ chứng minh góp vốn (nếu được yêu cầu).
Thăm thân/kết hôn (Visa TT):
- Giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy khai sinh.
- CMND/CCCD hoặc thẻ tạm trú của người bảo lãnh tại Việt Nam.
Du học (Visa DH):
- Giấy tiếp nhận hoặc xác nhận nhập học của cơ sở đào tạo tại Việt Nam.
👉 Mỗi diện xin thẻ tạm trú có yêu cầu hồ sơ riêng, nếu thiếu giấy tờ chứng minh cư trú hợp pháp thì hồ sơ sẽ không được xét duyệt.
📌 Tóm lại: Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài gồm hồ sơ chung (NA6, NA7, NA8, hộ chiếu, visa, ảnh, giấy xác nhận tạm trú) và giấy tờ theo mục đích cư trú (lao động, đầu tư, thăm thân, du học). Chuẩn bị đúng – đủ ngay từ đầu sẽ giúp hồ sơ được duyệt nhanh chóng, hợp pháp.
III. Thủ tục làm thẻ tạm trú chi tiết
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài, bước tiếp theo là tiến hành nộp hồ sơ và theo dõi quá trình xử lý. Theo quy định hiện hành, thủ tục được thực hiện theo 4 bước cơ bản sau:
1. Chuẩn bị hồ sơ hợp lệ
-
Bộ hồ sơ đầy đủ gồm: Mẫu NA6/NA7, Mẫu NA8, hộ chiếu, visa, ảnh, giấy xác nhận tạm trú và giấy tờ chứng minh mục đích cư trú (lao động, đầu tư, thăm thân, du học…).
-
Kiểm tra lại toàn bộ thông tin để đảm bảo trùng khớp 100% giữa NA6 – NA8 – hộ chiếu – visa.
2. Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an:
- Hà Nội: 44–46 Trần Phú, Ba Đình.
- TP. HCM: 333–337 Nguyễn Trãi, Quận 1.
- Đà Nẵng: 7 Trần Quý Cáp, Hải Châu.
Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh – Công an tỉnh/thành phố nơi người nước ngoài tạm trú.
👉 Nếu được doanh nghiệp bảo lãnh, hồ sơ thường nộp tại địa phương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
3. Nhận giấy hẹn & chờ xét duyệt
-
Nếu hồ sơ hợp lệ, cơ quan xuất nhập cảnh sẽ cấp giấy hẹn trả kết quả.
-
Thời gian xử lý: thông thường từ 05 – 07 ngày làm việc.
-
Trong một số trường hợp cần xác minh thêm, thời gian có thể kéo dài hơn nhưng sẽ được thông báo cụ thể.
4. Nhận kết quả thẻ tạm trú
-
Người nộp hoặc đại diện bảo lãnh đến nhận kết quả theo giấy hẹn.
-
Kiểm tra kỹ họ tên, quốc tịch, số hộ chiếu, thời hạn thẻ tạm trú. Nếu có sai sót, cần báo ngay để được chỉnh sửa.
📌 Tóm lại: Thủ tục làm thẻ tạm trú chi tiết gồm 4 bước: chuẩn bị hồ sơ – nộp tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh – nhận giấy hẹn – nhận kết quả sau 5–7 ngày. Việc nộp đúng nơi, đúng hạn và hồ sơ đầy đủ sẽ giúp quá trình diễn ra nhanh chóng, hợp pháp.
IV. Thời hạn & lệ phí làm thẻ tạm trú
Khi xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam, hai yếu tố được quan tâm hàng đầu là thời hạn sử dụng và mức lệ phí. Theo quy định tại Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài (sửa đổi 2019) và Thông tư 25/2021/TT-BTC, cập nhật 2025, quy định cụ thể như sau:
1. Thời hạn thẻ tạm trú
-
Tối đa 2 năm: Áp dụng cho lao động nước ngoài, người thăm thân, du học sinh (Visa LĐ1, LĐ2, TT, DH).
-
Từ 2 đến 5 năm: Áp dụng cho nhà đầu tư trung bình, thành viên góp vốn, người làm việc trong cơ quan Nhà nước, tổ chức phi chính phủ (Visa ĐT2, ĐT3, LV, NN).
-
Từ 5 đến 10 năm: Áp dụng cho nhà đầu tư lớn, người đại diện pháp luật trong doanh nghiệp vốn đầu tư lớn tại Việt Nam (Visa ĐT1).
👉 Lưu ý: Thời hạn thẻ tạm trú không được vượt quá thời hạn còn lại của hộ chiếu. Hộ chiếu phải còn ít nhất 13 tháng khi nộp hồ sơ.
2. Lệ phí cấp thẻ tạm trú (áp dụng từ 2025)
Theo Thông tư 25/2021/TT-BTC:
Thời hạn thẻ tạm trú | Lệ phí (USD) | Đối tượng áp dụng |
---|---|---|
Không quá 2 năm | 145 USD | Lao động, thăm thân, du học |
Từ 2 – 5 năm | 155 USD | Nhà đầu tư ĐT2, ĐT3, LV, NN |
Từ 5 – 10 năm | 165 USD | Nhà đầu tư ĐT1 |
👉 Lệ phí được nộp trực tiếp bằng VNĐ tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh (tính theo tỷ giá ngân hàng tại thời điểm nộp).
3. Thời gian xử lý hồ sơ
-
Thông thường: 05 – 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
-
Trường hợp cần xác minh thêm, thời gian có thể kéo dài, nhưng cơ quan quản lý sẽ thông báo.
📌 Tóm lại:
-
Thời hạn thẻ tạm trú: 1–10 năm, tùy loại visa và đối tượng.
-
Lệ phí: 145 – 165 USD.
-
Thời gian xử lý: 5–7 ngày làm việc.
V. Lưu ý pháp lý khi làm thủ tục thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Thực tế, rất nhiều hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài bị trả lại hoặc kéo dài thời gian xử lý chỉ vì những sai sót nhỏ trong khâu chuẩn bị. Để đảm bảo thủ tục diễn ra nhanh chóng và hợp pháp, bạn cần chú ý những điểm sau:
1. Hộ chiếu và visa phải hợp lệ
-
Hộ chiếu phải còn hạn tối thiểu 13 tháng khi nộp hồ sơ.
-
Visa nhập cảnh phải đúng diện: LĐ (lao động), ĐT (đầu tư), TT (thăm thân), DH (du học)…
👉 Người nhập cảnh bằng visa du lịch (DL) không được cấp thẻ tạm trú, trừ khi đã chuyển đổi mục đích hợp pháp.
2. Sử dụng đúng biểu mẫu & điền chính xác
-
Chỉ dùng Mẫu NA6, NA7, NA8 mới nhất do Bộ Công an ban hành.
-
Điền đủ thông tin, không viết tắt, không bỏ trống mục bắt buộc.
-
Thông tin trên NA6/NA7 phải trùng với giấy phép kinh doanh hoặc CMND/CCCD người bảo lãnh.
-
Thông tin trên NA8 phải trùng với hộ chiếu, visa.
3. Ảnh thẻ và giấy tờ kèm theo
-
Ảnh 2x3cm nền trắng, chụp trong 6 tháng gần nhất, không đội mũ, không đeo kính màu.
-
Giấy tờ nước ngoài (kết hôn, khai sinh, đầu tư…) phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng sang tiếng Việt.
4. Thời điểm nộp hồ sơ
-
Nên nộp trước khi visa hoặc thẻ tạm trú cũ hết hạn ít nhất 5–10 ngày.
-
Nếu nộp muộn, người nước ngoài có thể bị coi là cư trú trái phép và bị xử phạt hành chính.
5. Các lỗi thường gặp cần tránh
-
Dùng mẫu NA6/NA8 cũ không còn hiệu lực.
-
Đề nghị thời hạn thẻ vượt quá hiệu lực hộ chiếu/giấy phép lao động.
-
Thiếu chữ ký hoặc con dấu trên NA6/NA7.
-
Sai lệch thông tin giữa hồ sơ và giấy tờ gốc.
📌 Lời khuyên từ luật sư di trú: Hãy kiểm tra kỹ từng chi tiết trước khi nộp, từ hạn hộ chiếu, thông tin trên biểu mẫu đến giấy tờ chứng minh cư trú. Nếu chưa tự tin, bạn nên sử dụng dịch vụ hỗ trợ làm thẻ tạm trú để được rà soát hồ sơ, tránh sai sót và tiết kiệm thời gian.
VI. Dịch vụ hỗ trợ làm thẻ tạm trú trọn gói
Thủ tục xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam thường phức tạp, đòi hỏi nhiều giấy tờ như Mẫu NA6, NA7, NA8, giấy phép lao động, giấy tờ đầu tư, giấy tờ thân nhân… Chỉ cần một sai sót nhỏ (thiếu chữ ký, quên hợp pháp hóa, ảnh không chuẩn) cũng có thể khiến hồ sơ bị trả lại, kéo dài thời gian hoặc thậm chí bị từ chối.
Để đảm bảo hồ sơ hợp lệ ngay từ đầu, bạn nên sử dụng dịch vụ hỗ trợ làm thẻ tạm trú trọn gói do đơn vị pháp lý chuyên nghiệp cung cấp.
1. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ
-
Tư vấn miễn phí: Xác định đúng diện thẻ (LĐ, ĐT, TT, DH), lựa chọn hồ sơ phù hợp.
-
Soạn thảo & kiểm tra hồ sơ: Điền chính xác các biểu mẫu (NA6, NA7, NA8), rà soát tính hợp lệ của hộ chiếu, visa và giấy tờ đi kèm.
-
Dịch thuật – công chứng – hợp pháp hóa lãnh sự: Xử lý nhanh gọn các giấy tờ nước ngoài.
-
Đại diện nộp hồ sơ & làm việc với cơ quan xuất nhập cảnh: Tiết kiệm thời gian, không phải đi lại nhiều lần.
-
Cam kết kết quả hợp pháp – đúng luật – nhanh chóng: Hồ sơ xử lý trong vòng 05–07 ngày làm việc.
2. Cam kết dịch vụ
-
Hỗ trợ cá nhân và doanh nghiệp bảo lãnh người nước ngoài.
-
Bảo mật tuyệt đối thông tin khách hàng.
-
Giải quyết cả các hồ sơ khó: quá hạn, mất hộ chiếu, sai mục đích nhập cảnh.
-
Cam kết tỷ lệ thành công cao, đồng hành cùng khách hàng đến khi nhận thẻ.
📌 Liên hệ tư vấn nhanh:
-
📞 Hotline: 0906 271 359
-
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
-
🌐 Website: Công ty Luật HCC
👉 Lời khuyên từ luật sư di trú: Nếu bạn chưa am hiểu về thủ tục hành chính hoặc muốn tiết kiệm thời gian, hãy để đội ngũ chuyên gia pháp lý di trú hỗ trợ trọn gói. Việc làm đúng hồ sơ và thủ tục ngay từ đầu sẽ giúp bạn nhanh chóng có thẻ tạm trú hợp pháp, an tâm sinh sống, làm việc và đầu tư tại Việt Nam.
VII. Kết luận & Lời khuyên từ Luật sư di trú
Thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC Vietnam) là giấy tờ quan trọng giúp người nước ngoài cư trú dài hạn, ổn định công việc, học tập, đầu tư và đoàn tụ gia đình tại Việt Nam. Tuy nhiên, thủ tục làm thẻ tạm trú đòi hỏi hồ sơ chính xác và tuân thủ quy định pháp lý.
👉 Lời khuyên: Chuẩn bị hồ sơ thật kỹ (NA6, NA7, NA8, giấy phép lao động, giấy tờ đầu tư/thân nhân), nộp đúng hạn và tại đúng cơ quan có thẩm quyền. Nếu chưa tự tin, hãy sử dụng dịch vụ hỗ trợ để tránh sai sót, tiết kiệm thời gian và đảm bảo kết quả hợp pháp.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Thủ tục làm thẻ tạm trú gồm mấy bước?
👉 Thủ tục làm thẻ tạm trú chi tiết có 4 bước: chuẩn bị hồ sơ → nộp tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh → nhận giấy hẹn → nhận kết quả sau 5–7 ngày.
2. Hồ sơ xin thẻ tạm trú cần những giấy tờ gì?
👉 Hồ sơ chung gồm: Mẫu NA6/NA7, NA8, hộ chiếu, visa còn hạn, ảnh 2×3, giấy xác nhận tạm trú; ngoài ra cần thêm giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ thân nhân tùy mục đích cư trú.
3. Thời hạn thẻ tạm trú tối đa là bao lâu?
👉 Tùy diện: Lao động/Thăm thân ≤ 2 năm, Nhà đầu tư ĐT2–ĐT3 ≤ 5 năm, Nhà đầu tư ĐT1 ≤ 10 năm.
4. Lệ phí cấp thẻ tạm trú năm 2025 là bao nhiêu?
👉 Theo Thông tư 25/2021/TT-BTC: 145 USD (≤ 2 năm), 155 USD (2–5 năm), 165 USD (5–10 năm).
5. Có thể xin thẻ tạm trú khi nhập cảnh bằng visa du lịch không?
👉 Không. Người nhập cảnh bằng visa du lịch (DL) không được cấp thẻ tạm trú, trừ khi chuyển đổi mục đích nhập cảnh hợp pháp.
6. Thủ tục cấp lại thẻ tạm trú khi mất hoặc đổi hộ chiếu như thế nào?
👉 Phải nộp hồ sơ xin cấp lại, gồm: NA8, văn bản bảo lãnh, hộ chiếu mới, ảnh, giấy tờ chứng minh cư trú. Nếu mất thẻ, cần kèm biên bản báo mất có xác nhận của công an.