Gia hạn tạm trú dùng NA5: lệ phí 10 USD/lần, thời gian giải quyết không quá 05 ngày làm việc; nộp trực tiếp, trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia/Bộ Công an.
Gia hạn thẻ tạm trú (TRC) thực chất là cấp thẻ tạm trú mới (NA8), lệ phí 145/155/165 USD/thẻ tùy thời hạn 2–5–10 năm; thời gian xử lý khoảng 05 ngày làm việc.
Cần phân biệt rõ giữa gia hạn tạm trú với Gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài, người làm thủ tục cần phân biệt rõ về mục đích đáp ứng các điều kiện theo quy định.
Nội dung chính
I. Thẻ tạm trú là gì? Thẻ tạm trú theo tên quốc tế
Thẻ tạm trú (tiếng Anh: Temporary Residence Card – TRC) là giấy tờ cư trú hợp pháp do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Bộ Công an) hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh/thành phố cấp cho người nước ngoài có nhu cầu sinh sống, làm việc, đầu tư hoặc đoàn tụ gia đình tại Việt Nam trong thời gian trung hạn và dài hạn (từ 1 năm trở lên).
Thẻ tạm trú thay thế thị thực (visa) nhiều lần trong thời hạn thẻ, giúp người nước ngoài xuất nhập cảnh Việt Nam mà không cần xin visa mới mỗi lần. Đây là một trong những loại giấy tờ cư trú quan trọng nhất đối với người nước ngoài tại Việt Nam.
1. Vai trò của thẻ tạm trú đối với người nước ngoài tại Việt Nam
-
Hợp pháp hóa lưu trú trung–dài hạn: Bảo đảm quyền cư trú hợp pháp cho người nước ngoài trong suốt thời gian làm việc, học tập hoặc sinh sống tại Việt Nam.
-
Tự do xuất nhập cảnh: Trong thời hạn thẻ, chủ thẻ có thể ra/vào Việt Nam nhiều lần mà không phải xin cấp visa mới, tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Hỗ trợ thủ tục hành chính và đời sống: Giúp người nước ngoài thuận lợi hơn khi mở tài khoản ngân hàng, thuê/mua nhà ở, đăng ký dịch vụ điện/nước, hoặc thực hiện các thủ tục hành chính khác.
-
Tiết kiệm chi phí và giảm rủi ro pháp lý: Thay vì phải gia hạn visa ngắn hạn nhiều lần, việc sử dụng thẻ tạm trú giúp giảm số lần làm hồ sơ, hạn chế nguy cơ quá hạn và bị xử phạt.
2. Các loại thẻ tạm trú phổ biến tại Việt Nam
Tùy vào mục đích nhập cảnh và điều kiện pháp lý, người nước ngoài có thể được cấp một trong các loại thẻ tạm trú sau:
-
Thẻ tạm trú LĐ1, LĐ2:
-
LĐ1: Cho người nước ngoài không thuộc diện cấp Giấy phép lao động nhưng được phép làm việc tại Việt Nam (ví dụ: chuyên gia, nhà quản lý thuộc diện miễn giấy phép lao động).
-
LĐ2: Cho người nước ngoài có Giấy phép lao động hợp lệ do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp.
-
-
Thẻ tạm trú ĐT1 – ĐT4 (đầu tư):
-
ĐT1: Nhà đầu tư nước ngoài hoặc đại diện tổ chức đầu tư tại Việt Nam có vốn góp từ 100 tỷ đồng trở lên hoặc đầu tư vào lĩnh vực ưu đãi đặc biệt. Thời hạn tối đa 10 năm.
-
ĐT2: Vốn góp từ 50–<100 tỷ đồng hoặc đầu tư vào lĩnh vực ưu đãi. Thời hạn tối đa 5 năm.
-
ĐT3: Vốn góp từ 3–<50 tỷ đồng. Thời hạn tối đa 3 năm.
-
ĐT4: Vốn góp <3 tỷ đồng. Thời hạn tối đa 12 tháng (không cấp thẻ tạm trú, chỉ cấp visa).
-
-
Thẻ tạm trú TT (thân nhân): Cấp cho vợ/chồng, con dưới 18 tuổi của người nước ngoài có thẻ tạm trú hoặc công dân Việt Nam.
-
Thẻ tạm trú DH (du học): Cấp cho người nước ngoài học tập, nghiên cứu tại cơ sở giáo dục ở Việt Nam.

II. Quy trình thủ tục gia hạn tạm trú cho người nước ngoài
1. Hiểu đúng về “gia hạn tạm trú” và “gia hạn thẻ tạm trú”
Trên thực tế, nhiều người gọi chung là “gia hạn thẻ tạm trú” cho mọi trường hợp kéo dài quyền cư trú, nhưng Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam và hướng dẫn của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh lại tách thành hai thủ tục pháp lý khác nhau:
-
Gia hạn tạm trú – Mẫu NA5
Chỉ kéo dài thời gian được phép ở lại Việt Nam (gia hạn thời hạn lưu trú đã được cấp), không cấp thẻ tạm trú mới. -
Cấp thẻ tạm trú mới – Mẫu NA8
Thường bị nhầm là “gia hạn thẻ”, nhưng thực chất là xin cấp lại thẻ TRC khi thẻ sắp hết hạn, đổi thông tin hộ chiếu, thay đổi đơn vị bảo lãnh hoặc chuyển đổi mục đích cư trú.
2. Điều kiện để được gia hạn tạm trú (NA5)
Người nước ngoài được xem xét gia hạn tạm trú khi:
-
Còn thời hạn lưu trú hợp pháp ghi trên hộ chiếu hoặc thẻ tạm trú.
-
Mục đích cư trú hợp pháp: làm việc, đầu tư, thăm thân, học tập, nghiên cứu…
-
Giấy tờ bảo lãnh hợp lệ theo diện nhập cảnh (LĐ – lao động, ĐT – đầu tư, TT – thân nhân, DH – du học…).
-
Không vi phạm quy định xuất nhập cảnh hoặc các điều kiện cư trú tại Việt Nam.
3. Hồ sơ gia hạn tạm trú cần chuẩn bị (NA5)
Để thủ tục thuận lợi, người nộp hồ sơ cần chuẩn bị đủ các giấy tờ sau:
-
Tờ khai Mẫu NA5 (theo quy định của Bộ Công an), điền đầy đủ thông tin, ký tên và đóng dấu của tổ chức/cá nhân bảo lãnh nếu có.
-
Hộ chiếu gốc còn hạn.
-
Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú:
-
Giấy phép lao động hoặc giấy miễn GPLĐ (lao động).
-
Giấy chứng nhận đầu tư / đăng ký doanh nghiệp (nhà đầu tư).
-
Giấy đăng ký kết hôn, khai sinh hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình (thân nhân).
-
-
Văn bản bảo lãnh của doanh nghiệp hoặc cá nhân (nếu thuộc diện cần).
-
Tờ khai tạm trú có xác nhận của công an địa phương hoặc cơ sở lưu trú.
4. Các bước thực hiện thủ tục gia hạn tạm trú
Bước 1: Xác định đúng loại thủ tục
-
Gia hạn thời hạn lưu trú → NA5.
-
Xin thẻ tạm trú mới → NA8.
Bước 2: Nộp hồ sơ
-
Thủ tục gia hạn tạm trú thông thường: Nộp trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng) hoặc Phòng QLXNC Công an tỉnh/thành phố.
-
Gia hạn tạm trú online: Nộp trực tuyến (online) qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia hoặc Cổng DVC Bộ Công an.
-
Gửi qua bưu chính công ích nếu được yêu cầu bổ sung hồ sơ từ xa.
Bước 3: Đóng lệ phí
-
Nộp phí trực tiếp hoặc chuyển khoản (nếu nộp online).
-
Mức phí NA5 hiện hành: 10 USD/lần (chi tiết xem Mục III – Phí gia hạn tạm trú).
Bước 4: Nhận kết quả
-
Kiểm tra thông tin gia hạn được ghi nhận trong hộ chiếu hoặc giấy tạm trú.
-
Khai báo tạm trú mới nếu có yêu cầu từ cơ quan quản lý.
5. Thời gian xử lý hồ sơ
-
Thời hạn giải quyết: không quá 05 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
-
Một số trường hợp hồ sơ rõ ràng, có thể nhận kết quả sớm hơn.
III. Các loại giấy tờ cần thiết để gia hạn tạm trú
Khi thực hiện thủ tục gia hạn tạm trú cho người nước ngoài (mẫu NA5), việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác hồ sơ là yếu tố then chốt để hồ sơ được chấp thuận nhanh chóng. Tùy từng diện cư trú (lao động, đầu tư, thăm thân, học tập…), danh mục giấy tờ có thể khác nhau, nhưng về cơ bản, hồ sơ sẽ bao gồm 3 nhóm chính:
1. Giấy tờ cá nhân của người nước ngoài
Đây là nhóm tài liệu bắt buộc trong mọi hồ sơ gia hạn tạm trú:
-
Hộ chiếu gốc: còn thời hạn dài hơn thời gian dự kiến gia hạn.
-
Tờ khai gia hạn tạm trú Mẫu NA5: theo quy định tại Thông tư 04/2015/TT-BCA và các văn bản sửa đổi. Tờ khai cần được điền đầy đủ, chính xác, dán ảnh theo chuẩn, ký tên và có dấu xác nhận của đơn vị bảo lãnh (nếu có).
-
Tờ khai tạm trú: có xác nhận của công an phường/xã nơi người nước ngoài đang ở hoặc giấy xác nhận tạm trú từ cơ sở lưu trú.
-
Ảnh thẻ (3×4 cm hoặc 4×6 cm, nền trắng) theo yêu cầu của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.
2. Giấy tờ xác nhận liên quan đến công việc hoặc học tập
Tài liệu chứng minh mục đích cư trú hợp pháp theo diện đang ở Việt Nam:
-
Trường hợp lao động nước ngoài:
-
Giấy phép lao động (GPLĐ) còn hiệu lực; hoặc
-
Giấy xác nhận miễn GPLĐ (theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP và văn bản sửa đổi).
-
-
Trường hợp nhà đầu tư:
-
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư / Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (có tên người nước ngoài là nhà đầu tư, thành viên góp vốn, cổ đông…).
-
-
Trường hợp học tập, nghiên cứu:
-
Giấy xác nhận đang học tập / nghiên cứu tại trường, viện, hoặc tổ chức giáo dục được cấp phép.
-
-
Trường hợp thăm thân, đoàn tụ:
-
Giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ cha mẹ – con, vợ – chồng, anh chị em ruột.
-
3. Tài liệu chứng minh lý do cần gia hạn
Nhóm này giúp cơ quan quản lý xuất nhập cảnh đánh giá tính hợp pháp và cần thiết của yêu cầu gia hạn:
-
Văn bản bảo lãnh của doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân mời/bảo lãnh (theo đúng mẫu quy định).
-
Lịch trình hoặc kế hoạch làm việc, đầu tư, học tập… chứng minh lý do lưu trú lâu hơn.
-
Giấy tờ liên quan đến thay đổi hộ chiếu, thay đổi thông tin cá nhân, hoặc các yếu tố phát sinh khác (nếu có).
4. Một số lưu ý quan trọng khi chuẩn bị hồ sơ
-
Tính nhất quán: thông tin trên tờ khai NA5, hộ chiếu, giấy tờ bảo lãnh và tạm trú phải trùng khớp.
-
Dịch thuật – công chứng: giấy tờ bằng tiếng nước ngoài cần dịch sang tiếng Việt và công chứng theo quy định.
-
Bản sao và bản gốc: nên mang cả bản gốc và bản sao để đối chiếu khi nộp trực tiếp.
-
Chuẩn bị sớm: nên hoàn thiện hồ sơ trước ít nhất 10 ngày so với ngày hết hạn tạm trú để tránh bị xử phạt vi phạm hành chính.
IV. Lệ phí gia hạn tạm trú trực tiếp – online
Việc gia hạn tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam (mẫu NA5) được thực hiện trực tiếp tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia / Bộ Công an, và mức phí áp dụng thống nhất toàn quốc theo Thông tư 25/2021/TT-BTC của Bộ Tài chính.
1. Quy định chung về phí gia hạn tạm trú
-
Mức thu phí: 10 USD/lần (tương đương khoảng 240.000 VNĐ, tùy tỷ giá quy đổi liên ngân hàng tại thời điểm nộp).
-
Phạm vi áp dụng: áp dụng cho thủ tục gia hạn tạm trú bằng mẫu NA5 (kéo dài thời hạn lưu trú, không cấp thẻ mới).
-
Cơ quan thu phí: Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội / TP.HCM / Đà Nẵng) hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh/thành phố.
-
Thời gian xử lý: tối đa 05 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
-
Đơn vị tiền tệ: thu bằng USD hoặc VNĐ quy đổi theo tỷ giá chính thức.
2. Phí gia hạn tạm trú trực tiếp
Nếu nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh:
-
Chuẩn bị hồ sơ giấy đầy đủ (theo Mục III).
-
Nộp phí trực tiếp bằng tiền mặt tại quầy thu phí hoặc chuyển khoản theo hướng dẫn của cán bộ tiếp nhận.
-
Nhận biên lai thu phí và hẹn ngày trả kết quả.
📌 Ưu điểm:
-
Có thể trao đổi trực tiếp với cán bộ để bổ sung hồ sơ ngay nếu thiếu.
-
Nhận biên lai và lịch trả kết quả rõ ràng.
3. Phí gia hạn tạm trú online
Người nộp hồ sơ có thể thực hiện gia hạn tạm trú online qua:
-
Cổng Dịch vụ công Quốc gia: https://dichvucong.gov.vn
-
Cổng Dịch vụ công Bộ Công an: https://dichvucong.bocongan.gov.vn
Quy trình thanh toán online:
-
Đăng nhập hoặc tạo tài khoản cá nhân/doanh nghiệp.
-
Chọn thủ tục Gia hạn tạm trú (NA5).
-
Tải hồ sơ điện tử (scan giấy tờ gốc).
-
Thanh toán lệ phí qua ngân hàng điện tử, ví điện tử hoặc thẻ quốc tế theo hướng dẫn.
-
Theo dõi trạng thái hồ sơ và nhận thông báo kết quả qua email/SMS.
📌 Ưu điểm:
-
Tiết kiệm thời gian, không cần di chuyển.
-
Có thể nộp hồ sơ 24/7 từ bất kỳ đâu.
4. Một số lưu ý khi thanh toán phí gia hạn tạm trú
-
Kiểm tra đúng thủ tục: NA5 (gia hạn tạm trú) khác với NA8 (cấp thẻ tạm trú mới) – mức phí và hồ sơ khác nhau.
-
Giữ lại biên lai: cả bản giấy (khi nộp trực tiếp) và biên lai điện tử (khi nộp online) để đối chiếu khi cần.
-
Thanh toán đúng tài khoản: chỉ chuyển khoản đến tài khoản do cơ quan quản lý xuất nhập cảnh công bố chính thức.
-
Hạn chế dùng tiền mặt khi nộp online để tránh nhầm lẫn hoặc thất lạc chứng từ.
-
Nộp phí sớm: đặc biệt khi nộp online, để tránh tình trạng hệ thống bảo trì hoặc lỗi thanh toán.
5. So sánh phí và thời gian giữa NA5 và NA8
Thủ tục | Mục đích | Mức phí (USD) | Thời gian xử lý | Hình thức nộp |
---|---|---|---|---|
NA5 | Gia hạn tạm trú (kéo dài thời hạn lưu trú, không cấp thẻ mới) | 10 | ≤ 05 ngày làm việc | Trực tiếp / Online |
NA8 | Cấp mới thẻ tạm trú (thường gọi “gia hạn thẻ TRC”) | 145 / 155 / 165 (tùy hạn 2 / 5 / 10 năm) | ≤ 05 ngày làm việc | Trực tiếp |
V. Những lưu ý quan trọng khi gia hạn tạm trú cho người nước ngoài
Gia hạn tạm trú tại Việt Nam không chỉ là việc nộp hồ sơ và chờ nhận kết quả. Để tránh bị từ chối, tiết kiệm thời gian và bảo vệ quyền lợi lưu trú hợp pháp, người nước ngoài và đơn vị bảo lãnh cần nắm rõ các lưu ý dưới đây.
1. Phân biệt rõ thủ tục NA5 và NA8
-
NA5 – Gia hạn tạm trú: chỉ kéo dài thời hạn lưu trú ghi trên thị thực hoặc giấy tờ tạm trú, không cấp thẻ mới. Phí 10 USD/lần, thời gian xử lý ≤ 05 ngày.
-
NA8 – Cấp mới thẻ tạm trú (TRC): thường bị gọi nhầm là “gia hạn thẻ”, thực chất là cấp thẻ mới theo thời hạn 2 – 5 – 10 năm. Phí 145 / 155 / 165 USD/thẻ tùy thời hạn.
-
Sai thủ tục = hồ sơ bị trả lại, mất thời gian bổ sung.
2. Nộp hồ sơ đúng thời điểm
-
Nộp sớm: nên thực hiện thủ tục ít nhất 5 – 7 ngày làm việc trước khi hết hạn để tránh tình trạng bị tính là quá hạn.
-
Quá hạn tạm trú: có thể bị xử phạt vi phạm hành chính, phạt tiền từ 500.000 – 4.000.000 VNĐ tùy mức độ, thậm chí bị trục xuất.
-
Gia hạn nhiều lần: một số diện tạm trú chỉ được gia hạn số lần nhất định, cần kiểm tra trước khi nộp hồ sơ.
3. Hồ sơ phải đầy đủ và hợp lệ
-
Giấy tờ cá nhân: hộ chiếu, ảnh, tờ khai NA58.
-
Giấy tờ bảo lãnh: hợp đồng lao động, giấy phép lao động (LĐ1/LĐ2), giấy chứng nhận đầu tư (ĐT1–ĐT4), giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy khai sinh (TT).
-
Tờ khai tạm trú: phải được xác nhận của công an xã/phường nơi lưu trú.
-
Lỗi thường gặp: ảnh không đúng chuẩn, giấy tờ scan mờ, thông tin hộ chiếu không khớp, thiếu chữ ký của đơn vị bảo lãnh.
4. Lưu ý khi gia hạn tạm trú trực tuyến
-
Đăng ký tài khoản trên Cổng Dịch vụ công Quốc gia hoặc Cổng DVC Bộ Công an trước khi nộp.
-
Tệp tin upload cần đúng định dạng (PDF/JPG) và dung lượng cho phép.
-
Giữ biên lai điện tử để làm căn cứ đối chiếu khi nhận kết quả.
-
Tránh nộp hồ sơ sát hạn vào cuối tuần hoặc dịp lễ vì hệ thống có thể bảo trì.
5. Thời hạn tạm trú và quyền lợi đi kèm
-
NA5: thời hạn được gia hạn tối đa theo thời gian còn hiệu lực của thị thực hoặc giấy phép lao động/đầu tư.
-
Trong thời hạn tạm trú hợp lệ, người nước ngoài được xuất nhập cảnh nhiều lần mà không cần xin visa mới.
-
Hết thời hạn mà không gia hạn kịp = mất quyền nhập cảnh lại bằng TRC.
6. Khuyến nghị từ chuyên gia di trú
-
Kiểm tra điều kiện trước khi nộp: tránh nộp khi hồ sơ chưa đủ điều kiện pháp lý.
-
Sử dụng dịch vụ uy tín nếu bạn không quen thủ tục hành chính tại Việt Nam.
-
Theo dõi kết quả thường xuyên trên cổng dịch vụ hoặc qua số điện thoại của cán bộ tiếp nhận.
-
Lưu trữ hồ sơ cũ: giúp thuận tiện khi gia hạn hoặc thay đổi thông tin trong tương lai.
Kết luận
Gia hạn tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam không chỉ là thủ tục hành chính, mà còn là yếu tố then chốt để duy trì quyền cư trú hợp pháp và ổn định công việc, đầu tư, học tập hoặc đoàn tụ gia đình. Việc nắm rõ sự khác biệt giữa NA5 và NA8, chuẩn bị hồ sơ chuẩn xác và nộp đúng thời hạn sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh rủi ro pháp lý.
Hãy nhớ, nếu để thẻ hoặc thời hạn tạm trú hết hạn, bạn có thể bị xử phạt, bị hủy tạm trú hoặc gặp khó khăn khi nhập cảnh lại. Vì vậy, hãy lên kế hoạch gia hạn trước 5–7 ngày làm việc để luôn chủ động và an toàn.
Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí & thực hiện thủ tục nhanh chóng!
📞 Hotline: 0906 271 359
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
🌐 Website: Công ty Luật HCC – Chuyên tư vấn & thực hiện thủ tục gia hạn tạm trú, cấp mới thẻ tạm trú cho người nước ngoài.
Công ty Luật HCC cam kết xử lý hồ sơ nhanh – đúng luật – bảo mật thông tin tuyệt đối, đồng hành cùng khách hàng từ khâu chuẩn bị đến khi nhận kết quả.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) – Gia hạn tạm trú cho người nước ngoài
1. Gia hạn tạm trú là gì?
Gia hạn tạm trú là thủ tục kéo dài thời hạn lưu trú hợp pháp của người nước ngoài tại Việt Nam, được thực hiện qua mẫu NA5 (kéo dài thời hạn tạm trú) hoặc mẫu NA8 (cấp mới thẻ tạm trú – TRC).
2. Khác nhau giữa gia hạn NA5 và cấp mới NA8?
-
NA5: Chỉ gia hạn thời gian lưu trú trên hộ chiếu/thị thực, không cấp thẻ mới.
-
NA8: Cấp mới thẻ tạm trú (TRC) khi thẻ cũ sắp hết hạn hoặc thay đổi thông tin.
3. Lệ phí gia hạn tạm trú là bao nhiêu?
-
NA5: 10 USD/lần.
-
NA8: 145–165 USD/thẻ tùy thời hạn (2–5–10 năm).
Phí được thu bằng USD hoặc VNĐ quy đổi theo tỷ giá liên ngân hàng.
4. Nộp hồ sơ gia hạn tạm trú ở đâu?
Người nước ngoài hoặc đơn vị bảo lãnh có thể nộp hồ sơ:
-
Trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng QLXNC Công an cấp tỉnh.
-
Trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia/Bộ Công an.
-
Qua bưu chính công ích (nếu được chấp nhận).
5. Thời gian xử lý hồ sơ gia hạn tạm trú bao lâu?
Thông thường, không quá 05 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ (áp dụng cho cả NA5 và NA8).
6. Hồ sơ gia hạn tạm trú cần những giấy tờ gì?
-
NA5: Tờ khai NA5, hộ chiếu gốc, giấy tờ chứng minh mục đích lưu trú, văn bản bảo lãnh (nếu có), tờ khai tạm trú.
-
NA8: Tờ khai NA8 (kèm ảnh), hộ chiếu gốc, thẻ TRC cũ, giấy tờ chứng minh mục đích cư trú, hồ sơ pháp lý đơn vị bảo lãnh.
7. Nếu để thẻ tạm trú hết hạn mới gia hạn thì sao?
Bạn có thể bị xử phạt hành chính, hủy thẻ tạm trú và phải xuất cảnh. Tùy mức vi phạm, có thể bị hạn chế nhập cảnh trở lại.
8. Có thể tự làm thủ tục gia hạn tạm trú online không?
Có. Người nước ngoài hoặc đơn vị bảo lãnh có thể nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia/Bộ Công an, sau đó bổ sung hồ sơ giấy khi được yêu cầu.
9. Khi nào nên nộp hồ sơ gia hạn tạm trú?
Nên nộp trước 5–7 ngày làm việc so với ngày hết hạn để tránh quá hạn và đảm bảo thời gian xử lý.
10. Công ty Luật HCC có hỗ trợ dịch vụ trọn gói không?
Có. Công ty Luật HCC hỗ trợ trọn gói từ khâu tư vấn loại thủ tục phù hợp, chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ, đóng phí cho đến khi nhận kết quả – đảm bảo nhanh, đúng luật, bảo mật thông tin.
📞 Hotline: 0906 271 359
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com