Thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC Vietnam) là giấy tờ do Cơ quan Quản lý Xuất nhập cảnh cấp, cho phép người nước ngoài được cư trú dài hạn tại Việt Nam từ 1 đến 10 năm, thay thế visa nhiều lần. Thẻ tạm trú cho người nước ngoài mang lại nhiều lợi ích như tiết kiệm chi phí, thuận tiện xuất nhập cảnh và chứng minh tình trạng cư trú hợp pháp. Từ năm 2025, quy định mới giúp thủ tục xin thẻ tạm trú tại Việt Nam minh bạch hơn, áp dụng cho lao động, nhà đầu tư, thân nhân, du học sinh và chuyên gia quốc tế.

Hướng dẫn làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam
Hướng dẫn làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam

I. Thẻ tạm trú là gì?

Thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC Vietnam) là loại giấy tờ do Cơ quan Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an Việt Nam cấp cho người nước ngoài có nhu cầu cư trú dài hạn tại Việt Nam. Đây là một hình thức thị thực dài hạn, thay thế cho visa ngắn hạn, cho phép người sở hữu được lưu trú từ 1 đến 10 năm, tùy mục đích.

Thẻ tạm trú cho người nước ngoài đóng vai trò như “visa nhiều lần”, giúp họ xuất nhập cảnh mà không cần xin visa mới mỗi lần. Đồng thời, TRC cũng là giấy tờ hợp pháp chứng minh tình trạng cư trú, thuận tiện cho việc:

  • Làm thủ tục hành chính, mở tài khoản ngân hàng.

  • Thuê/mua nhà, ký hợp đồng lao động, đăng ký kinh doanh.

  • Bảo lãnh thân nhân hoặc xin giấy phép liên quan đến cư trú lâu dài.

👉 Khác biệt quan trọng: Visa chỉ có thời hạn ngắn (1–12 tháng), trong khi thẻ tạm trú (Visa dài hạn) có thể kéo dài đến 10 năm và tạo điều kiện sinh sống, làm việc ổn định tại Việt Nam.

Ai được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam?
Ai được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam?

II. Đối tượng được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam

Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (2014, sửa đổi 2019), không phải mọi trường hợp đều được cấp thẻ tạm trú. Người nước ngoài chỉ được xét cấp TRC (Temporary Residence Card – TRC Vietnam) nếu nhập cảnh bằng đúng loại visa phù hợp với mục đích cư trú dài hạn.


1. Người lao động nước ngoài


2. Nhà đầu tư, người đại diện vốn góp

  • Visa ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4: Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài hoặc người đại diện phần vốn góp trong doanh nghiệp Việt Nam.
    👉 Có thể xin thẻ tạm trú ĐT với thời hạn từ 1 đến 10 năm tùy loại visa ĐT.


3. Thân nhân người Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp

  • Visa TT (Thăm thân): Cấp cho vợ/chồng, cha mẹ, con của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang có thẻ tạm trú/giấy phép lao động.
    👉 Được xin thẻ tạm trú TT, thời hạn tối đa 3 năm.


4. Du học sinh, người học tập, thực tập

  • Visa DH: Dành cho người học tập, thực tập tại Việt Nam.
    👉 Có thể xin thẻ tạm trú DH, thời hạn phụ thuộc vào giấy tờ xác nhận của cơ sở đào tạo.


5. Người làm việc với cơ quan Nhà nước, tổ chức quốc tế

  • Visa LV1, LV2: Làm việc với cơ quan Nhà nước, tổ chức chính trị – xã hội.

  • Visa NG3: Làm việc tại cơ quan ngoại giao, tổ chức quốc tế.
    👉 Các trường hợp này được xem xét cấp thẻ tạm trú LV, NG.


📌 Lưu ý quan trọng:

  • Người nhập cảnh bằng visa du lịch (DL) hoặc visa ngắn hạn không được cấp thẻ tạm trú.

  • Muốn chuyển sang TRC, họ cần chuyển đổi mục đích visa hợp pháp (ví dụ từ DL sang LĐ, ĐT, TT…) trước khi nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú.

👉 Như vậy, chỉ những người nhập cảnh bằng visa LĐ, ĐT, TT, DH, LV, NG mới đủ điều kiện làm thẻ tạm trú tại Việt Nam.

Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài

III. Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Để được cơ quan quản lý xuất nhập cảnh cấp thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC Vietnam), người nước ngoài cần đáp ứng đủ các điều kiện bắt buộc theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (sửa đổi 2019, cập nhật 2025).


1. Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 13 tháng

Cơ quan cấp thẻ yêu cầu hộ chiếu phải còn thời hạn đủ dài để đảm bảo tính hợp pháp của cư trú. Trường hợp hộ chiếu còn hạn ngắn, bạn cần gia hạn hoặc làm mới trước khi nộp hồ sơ xin TRC.


2. Có visa nhập cảnh đúng mục đích

Chỉ những người nhập cảnh bằng visa LĐ (lao động), ĐT (đầu tư), TT (thăm thân), DH (du học), LV hoặc NG (cơ quan Nhà nước, ngoại giao) mới được cấp thẻ tạm trú. Visa du lịch (DL) hoặc visa ngắn hạn không đủ điều kiện.


3. Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú hợp pháp

Người xin thẻ tạm trú phải cung cấp giấy tờ chứng minh quan hệ hoặc mục đích lưu trú tại Việt Nam:

  • Lao động: Giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn giấy phép lao động.

  • Đầu tư: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, giấy phép kinh doanh.

  • Thăm thân: Giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, xác nhận quan hệ gia đình.

  • Du học: Giấy tiếp nhận của cơ sở đào tạo tại Việt Nam.


4. Không vi phạm pháp luật xuất nhập cảnh

Người nước ngoài từng vi phạm quy định cư trú, quá hạn visa, bị xử phạt hành chính hoặc thuộc diện cấm nhập cảnh sẽ không được cấp thẻ tạm trú


📌 Tóm lại: Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam bao gồm: hộ chiếu còn hạn ≥13 tháng, visa đúng mục đích, hồ sơ chứng minh cư trú hợp pháp, không vi phạm pháp luật. Đáp ứng đủ các điều kiện này sẽ giúp hồ sơ dễ dàng được xét duyệt và hạn chế rủi ro bị từ chối.


Bài viết liên quan: Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Hồ sơ xin thẻ tạm trú cần giấy tờ gì?
Hồ sơ xin thẻ tạm trú cần giấy tờ gì?

IV. Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Để được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam, người nước ngoài cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ theo quy định của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh. Việc nắm rõ thành phần hồ sơ sẽ giúp tránh sai sót, rút ngắn thời gian xét duyệt.


1. Tờ khai xin cấp thẻ tạm trú – Mẫu NA8

Đây là tờ khai chính thức do người nước ngoài kê khai thông tin cá nhân, loại thẻ đề nghị cấp, mục đích cư trú… Mẫu NA8 được phát hành kèm theo Thông tư 04/2015/TT-BCA.


2. Văn bản đề nghị, bảo lãnh – Mẫu NA6

Dành cho cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân Việt Nam đứng ra bảo lãnh cho người nước ngoài. Mẫu NA6 thể hiện trách nhiệm pháp lý của đơn vị bảo lãnh trong suốt thời gian người nước ngoài cư trú tại Việt Nam.


3. Hộ chiếu gốc và visa nhập cảnh còn hiệu lực

  • Hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 13 tháng.

  • Visa nhập cảnh phải đúng mục đích (lao động, đầu tư, thăm thân, học tập…).


4. Ảnh thẻ kích thước 2x3cm

  • 02 ảnh màu, phông nền trắng, chụp không quá 6 tháng.

  • Ảnh được dán vào tờ khai NA8 và kèm theo hồ sơ.


5. Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú hợp pháp

Tùy từng trường hợp, người nộp hồ sơ cần chuẩn bị:

  • Lao động: Giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn giấy phép.

  • Đầu tư: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư/doanh nghiệp.

  • Thăm thân: Giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ.

  • Học tập: Giấy tiếp nhận của trường đại học, học viện, cơ sở đào tạo.


📌 Tóm lại: Một bộ hồ sơ xin thẻ tạm trú đầy đủ bao gồm: Mẫu NA8, Mẫu NA6, hộ chiếu + visa, ảnh 2×3, và giấy tờ chứng minh mục đích cư trú. Chuẩn bị chính xác ngay từ đầu sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tăng khả năng được cấp thẻ.


Bài viết cần tham khảo: Hồ sơ xin thẻ tạm trú cần giấy tờ gì?

Cách làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Cách làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài

V. Thủ tục & quy trình xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Để được cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam, người nộp hồ sơ cần tuân theo đúng quy trình của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an. Toàn bộ thủ tục thường kéo dài từ 5–7 ngày làm việc, nếu hồ sơ hợp lệ.


1. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ

  • Tờ khai xin cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA8).

  • Văn bản bảo lãnh của tổ chức/cá nhân (Mẫu NA6).

  • Hộ chiếu + visa còn hạn, 02 ảnh 2×3.

  • Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú (giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư, giấy tờ quan hệ gia đình…).

👉 Đây là bước quan trọng nhất, hồ sơ thiếu sẽ bị trả lại hoặc kéo dài thời gian xử lý.


2. Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh tại Hà Nội hoặc TP.HCM.

  • Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh, thành phố nơi người nước ngoài cư trú.


3. Nhận giấy hẹn và theo dõi xử lý

  • Sau khi nộp, cơ quan quản lý sẽ cấp giấy hẹn trả kết quả.

  • Thời gian xử lý trung bình từ 5–7 ngày làm việc (theo Thông tư 25/2021/TT-BTC).


4. Nhận kết quả thẻ tạm trú

  • Người nộp hoặc đơn vị bảo lãnh đến nhận kết quả theo giấy hẹn.

  • Trường hợp được chấp thuận, người nước ngoài sẽ được cấp thẻ tạm trú (TRC) với thời hạn từ 1–10 năm tùy loại visa.


📌 Tóm lại: Thủ tục làm thẻ tạm trú gồm 4 bước: chuẩn bị hồ sơ – nộp tại cơ quan xuất nhập cảnh – nhận giấy hẹn – nhận kết quả. Thực hiện đúng quy trình sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và đảm bảo cư trú hợp pháp tại Việt Nam.


VI. Thời hạn & lệ phí cấp thẻ tạm trú


1. Thời hạn thẻ tạm trú là bao lâu?

Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (sửa đổi 2019), thời hạn thẻ tạm trú được cấp căn cứ vào loại visa và hồ sơ hợp pháp của người nước ngoài:

  • Thẻ tạm trú lao động (LĐ1, LĐ2): tối đa 2 năm, thường bằng thời hạn giấy phép lao động.

  • Thẻ tạm trú đầu tư (ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4):

    • ĐT1: tối đa 10 năm.

    • ĐT2: tối đa 5 năm.

    • ĐT3: tối đa 3 năm.

    • ĐT4: tối đa 12 tháng (không cấp TRC, chỉ cấp visa).

  • Thẻ tạm trú thăm thân (TT): tối đa 3 năm, phụ thuộc vào thời hạn hộ chiếu và người bảo lãnh.

  • Thẻ tạm trú du học (DH): tối đa 5 năm, theo xác nhận của cơ sở đào tạo.

  • Thẻ tạm trú LV, NG (ngoại giao, cơ quan Nhà nước): tối đa 5 năm, theo nhiệm kỳ hoặc thời hạn công tác.

📌 Lưu ý: Thẻ tạm trú luôn có thời hạn ngắn hơn hộ chiếu ít nhất 30 ngày.


2. Lệ phí cấp thẻ tạm trú

Theo Thông tư 25/2021/TT-BTC về mức thu, chế độ thu phí trong lĩnh vực xuất nhập cảnh, lệ phí cấp thẻ tạm trú được tính như sau:

Thời hạn thẻ Mức lệ phí (USD) Ghi chú
Không quá 2 năm 145 USD Áp dụng cho hầu hết thẻ LĐ, TT
Từ trên 2 đến 5 năm 155 USD Thường áp dụng cho ĐT2, LV, NG
Từ trên 5 đến 10 năm 165 USD Áp dụng cho ĐT1 (nhà đầu tư lớn)

👉 Mức phí trên áp dụng thống nhất toàn quốc, nộp trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh nơi nộp hồ sơ.


📌 Tóm lại:

  • Thời hạn thẻ tạm trú từ 1 đến 10 năm, tùy loại visa và hồ sơ.

  • Lệ phí cấp thẻ dao động từ 145 – 165 USD, căn cứ vào độ dài của thẻ.


VII. Gia hạn & cấp lại thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Không phải lúc nào người nước ngoài cũng được cấp thẻ tạm trú mới. Trong nhiều trường hợp, họ cần gia hạn hoặc cấp lại để tiếp tục cư trú hợp pháp tại Việt Nam.


1. Gia hạn thẻ tạm trú

Khi nào cần gia hạn?

  • Thẻ tạm trú sắp hết hạn nhưng người nước ngoài vẫn tiếp tục làm việc, đầu tư, học tập hoặc sinh sống tại Việt Nam.
  • Người bảo lãnh, đơn vị sử dụng lao động vẫn còn hiệu lực pháp lý.

Điều kiện gia hạn:

  • Thẻ tạm trú còn hạn tối thiểu 5–10 ngày tại thời điểm nộp hồ sơ.
  • Hộ chiếu còn hạn trên 13 tháng.
  • Giấy phép lao động/giấy chứng nhận đầu tư/giấy tờ quan hệ gia đình còn hiệu lực.

Hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú:

  • Đơn xin gia hạn (Mẫu NA5).
  • Văn bản bảo lãnh của cơ quan, tổ chức, cá nhân.
  • Bản gốc thẻ tạm trú cũ.
  • Hộ chiếu, visa, ảnh 2×3.
  • Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú (lao động, đầu tư, thăm thân…).

Thời gian xử lý: 5–7 ngày làm việc.


2. Cấp lại thẻ tạm trú

Trường hợp cần cấp lại:

  • Thẻ tạm trú bị mất, hỏng, rách hoặc thông tin trên thẻ không còn phù hợp (thay đổi hộ chiếu, thay đổi đơn vị bảo lãnh).
  • Người nước ngoài vẫn còn đủ điều kiện cư trú hợp pháp.

Hồ sơ cấp lại:

  • Đơn xin cấp lại thẻ tạm trú (Mẫu NA8).
  • Văn bản bảo lãnh (Mẫu NA6).
  • Biên bản khai báo mất (nếu thẻ bị mất).
  • Hộ chiếu, ảnh 2×3, giấy tờ liên quan đến mục đích cư trú.

Thời gian xử lý: 5–7 ngày làm việc, tương tự hồ sơ cấp mới.


📌 Tóm lại:

  • Người nước ngoài cần gia hạn thẻ tạm trú trước khi hết hạn để không bị coi là cư trú trái phép.

  • Nếu thẻ bị mất hoặc hỏng, cần nộp hồ sơ xin cấp lại ngay để đảm bảo tình trạng cư trú hợp pháp.


VIII. Các loại thẻ tạm trú phổ biến cho người nước ngoài ở Việt Nam

Thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC) được phân loại dựa trên mục đích nhập cảnh và loại visa mà người nước ngoài sử dụng. Dưới đây là những loại thẻ tạm trú phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay:


1. Thẻ tạm trú lao động (LĐ1, LĐ2)

  • Đối tượng: Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam có giấy phép lao động (LĐ2) hoặc được miễn giấy phép lao động (LĐ1).

  • Thời hạn: Tối đa 2 năm, thường bằng với thời hạn giấy phép lao động.

  • Đặc điểm: Phổ biến nhất, áp dụng cho chuyên gia, kỹ sư, lao động nước ngoài trong doanh nghiệp.


2. Thẻ tạm trú đầu tư (ĐT1 – ĐT4)

  • Đối tượng: Nhà đầu tư nước ngoài, người đại diện vốn góp trong doanh nghiệp.

  • Thời hạn:

    • ĐT1: Tối đa 10 năm (vốn góp ≥ 100 tỷ đồng).

    • ĐT2: Tối đa 5 năm (50–100 tỷ đồng).

    • ĐT3: Tối đa 3 năm (3–50 tỷ đồng).

    • ĐT4: Không cấp thẻ tạm trú, chỉ được cấp visa ngắn hạn 12 tháng.

  • Đặc điểm: Càng nhiều vốn đầu tư, thời hạn thẻ càng dài.


3. Thẻ tạm trú thăm thân (TT)

  • Đối tượng: Vợ/chồng, cha mẹ, con của người Việt Nam hoặc người nước ngoài đang có thẻ tạm trú/giấy phép lao động.

  • Thời hạn: Tối đa 3 năm.

  • Đặc điểm: Được bảo lãnh bởi thân nhân tại Việt Nam.


4. Thẻ tạm trú du học (DH)

  • Đối tượng: Người nước ngoài học tập, thực tập, nghiên cứu tại Việt Nam.

  • Thời hạn: Tối đa 5 năm (phụ thuộc vào giấy tờ của cơ sở đào tạo).

  • Đặc điểm: Thường cấp cho du học sinh, nghiên cứu sinh, thực tập sinh.


5. Thẻ tạm trú cơ quan Nhà nước & ngoại giao (LV, NG)

  • Đối tượng:

    • LV1, LV2: Người làm việc với cơ quan Nhà nước, tổ chức chính trị – xã hội.

    • NG3: Người làm việc tại cơ quan ngoại giao, tổ chức quốc tế.

  • Thời hạn: Tối đa 5 năm, theo nhiệm kỳ hoặc thời gian công tác.

  • Đặc điểm: Áp dụng cho cán bộ ngoại giao, chuyên gia liên chính phủ.


📌 Tóm lại: Các loại thẻ tạm trú phổ biến ở Việt Nam gồm LĐ (lao động), ĐT (đầu tư), TT (thăm thân), DH (học tập), LV & NG (ngoại giao, Nhà nước). Mỗi loại có đối tượng, điều kiện và thời hạn riêng.


IX. Xử lý vi phạm & thu hồi thẻ tạm trú

Thẻ tạm trú là giấy tờ cư trú hợp pháp, nhưng nếu sử dụng sai mục đích hoặc để hết hạn, người nước ngoài có thể bị xử phạt hoặc bị thu hồi.


1. Các trường hợp bị thu hồi thẻ tạm trú

Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (sửa đổi 2019), thẻ tạm trú sẽ bị thu hồi nếu:

  • Người nước ngoài sử dụng thẻ sai mục đích (ví dụ: xin thăm thân nhưng thực tế đi làm việc).

  • Người được cấp thẻ không còn đáp ứng điều kiện cư trú (hết giấy phép lao động, chấm dứt đầu tư, ly hôn với người bảo lãnh…).

  • Thẻ tạm trú bị giả mạo thông tin hoặc cấp sai quy định.

  • Người nước ngoài bị cơ quan có thẩm quyền quyết định trục xuất, cấm nhập cảnh.


2. Xử phạt khi quá hạn thẻ tạm trú

Theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh trật tự:

  • Quá hạn từ 01–15 ngày: Phạt từ 500.000 – 2.000.000 đồng.

  • Quá hạn từ 16–30 ngày: Phạt từ 3.000.000 – 5.000.000 đồng.

  • Quá hạn trên 30 ngày: Phạt từ 5.000.000 – 20.000.000 đồng và có thể bị trục xuất.

👉 Ngoài phạt tiền, người nước ngoài quá hạn còn bị coi là cư trú bất hợp pháp, ảnh hưởng đến lần xin cấp mới hoặc gia hạn sau này.


3. Cách xử lý khi vi phạm

  • Nếu quá hạn nhẹ (dưới 15 ngày): Nhanh chóng liên hệ cơ quan xuất nhập cảnh để nộp phạt và xin gia hạn/gia hạn khẩn cấp.

  • Nếu quá hạn dài: Cần làm thủ tục xuất cảnh, nộp phạt và xin lại visa phù hợp từ đầu.

  • Nếu bị mất thẻ: Khai báo ngay với công an địa phương hoặc cơ quan xuất nhập cảnh để được cấp lại, tránh bị coi là sử dụng giấy tờ cư trú bất hợp pháp.


📌 Tóm lại: Người nước ngoài phải tuân thủ đúng điều kiện cư trú khi sử dụng thẻ tạm trú. Vi phạm có thể dẫn đến thu hồi thẻ, xử phạt hành chính hoặc trục xuất. Chủ động theo dõi thời hạn và thực hiện thủ tục gia hạn đúng lúc là cách tốt nhất để tránh rủi ro.


Bài viết liên quan: 4 bước xử lý quá hạn thẻ tạm trú tại Việt Nam | Mức phạt & cách khắc phục [2025]

Dịch vụ làm thẻ tạm trú trọn gói tại Việt Nam
Dịch vụ làm thẻ tạm trú trọn gói tại Việt Nam

X. Dịch vụ làm thẻ tạm trú trọn gói tại Việt Nam

Khi tự làm thủ tục, người nước ngoài rất dễ gặp sai sót, phải bổ sung nhiều lần hoặc thậm chí bị từ chối hồ sơ. Sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú chuyên nghiệp sẽ giúp tiết kiệm thời gian, đảm bảo hồ sơ chính xác và tuân thủ pháp luật. Đặc biệt, với sự đồng hành của luật sư di trú giàu kinh nghiệm, bạn sẽ được bảo mật thông tin tuyệt đối và nhận kết quả nhanh chóng, an toàn.


1. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp

  • Tiết kiệm thời gian: Không cần tự mình xếp hàng, bổ sung hồ sơ nhiều lần.

  • Đảm bảo chính xác: Hồ sơ được chuẩn bị và kiểm tra bởi chuyên viên am hiểu Luật Nhập cảnh, xuất cảnh.

  • Giảm thiểu rủi ro: Hạn chế tối đa khả năng bị từ chối hoặc kéo dài thời gian xử lý.

  • Hỗ trợ toàn diện: Phù hợp cho mọi trường hợp: lao động, đầu tư, thăm thân, du học, gia hạn hoặc cấp lại thẻ tạm trú.


2. Quy trình hỗ trợ trọn gói

  1. Tư vấn miễn phí: Kiểm tra điều kiện, lựa chọn loại thẻ phù hợp.

  2. Dịch thuật – công chứng: Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ, dịch thuật hồ sơ sang tiếng Việt.

  3. Nộp hồ sơ thay khách hàng: Đại diện làm việc trực tiếp với Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.

  4. Theo dõi & nhận kết quả: Bàn giao thẻ tạm trú đúng thời hạn, an toàn.


3. Cam kết dịch vụ

  • Hợp pháp – đúng luật: Thực hiện theo quy định mới nhất của pháp luật Việt Nam.

  • Nhanh chóng – chuyên nghiệp: Xử lý trong vòng 5–7 ngày làm việc.

  • Chi phí minh bạch: Báo giá trọn gói, không phát sinh.

  • Bảo mật thông tin tuyệt đối.


📌 Liên hệ tư vấn nhanh


Kết luận & Lời khuyên từ Luật sư di trú

Thẻ tạm trú không chỉ là giấy tờ cư trú hợp pháp mà còn là chìa khóa giúp người nước ngoài ổn định cuộc sống, làm việc, đầu tư và đoàn tụ gia đình lâu dài tại Việt Nam. Tuy nhiên, thủ tục xin cấp thẻ đòi hỏi hồ sơ chính xác, tuân thủ đúng quy định pháp luật và nộp tại cơ quan có thẩm quyền.

👉 Lời khuyên từ luật sư di trú: Đừng để sai sót nhỏ trong hồ sơ khiến bạn mất nhiều thời gian, chi phí hoặc bị từ chối cấp thẻ. Sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú là giải pháp an toàn, hợp pháp và nhanh chóng nhất.

📌 Liên hệ tư vấn ngay hôm nay:

Tư vấn dịch vụ

Hãy để đội ngũ luật sư di trú giàu kinh nghiệm đồng hành cùng bạn, đảm bảo hồ sơ thẻ tạm trú của bạn hợp pháp – chính xác – nhanh chóng.

 

 

 

Để tìm hiểu thêm về Hướng dẫn làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam |2025| từ A-Z, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ