Quy định pháp luật về giấy phép lao động là thông tin quan trọng mà người lao động và doanh nghiệp cần nắm rõ. Bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin, từ điều kiện cấp phép, đối tượng áp dụng, đến hướng dẫn thủ tục chi tiết. Đặc biệt, bạn sẽ tìm thấy thông tin về xin cấp mới, các trường hợp được miễn, gia hạn, và cấp lại giấy phép lao động một cách dễ hiểu và chuẩn xác. Hãy khám phá ngay!
Nội dung chính
I. Quy định pháp luật về giấy phép lao động?
1. Giấy phép lao động là gì?
Giấy phép lao động là một văn bản pháp lý do cơ quan chức năng cấp, cho phép người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo việc làm của người nước ngoài tuân thủ các quy định pháp luật, đồng thời bảo vệ quyền lợi của lao động trong nước.
2. Căn cứ pháp luật hiện hành
Những quy định liên quan đến giấy phép lao động được xây dựng dựa trên các văn bản pháp luật sau:
- Bộ luật Lao động 2019: Là nền tảng pháp lý chính cho việc quản lý lao động trong nước và quốc tế, quy định về quyền và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động, bao gồm cả lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
- Nghị định 152/2020/NĐ-CP: Ban hành ngày 30/12/2020, quy định chi tiết về việc quản lý người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam, bao gồm các điều kiện, trình tự, thủ tục cấp, cấp lại, gia hạn, thu hồi giấy phép lao động và giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động.
- Nghị định 70/2023/NĐ-CP: Ban hành ngày 18/9/2023, sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 152/2020/NĐ-CP, nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam.
- Thông tư hướng dẫn: Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ban hành các thông tư chi tiết hóa quy trình và thủ tục liên quan đến việc cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài, hướng dẫn thực hiện các nghị định và quy định liên quan.
3. Đối tượng áp dụng
Các quy định về giấy phép lao động áp dụng cho:
- Người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam: Những cá nhân mang quốc tịch nước ngoài tham gia vào các hoạt động lao động, kinh doanh, hoặc cung cấp dịch vụ trên lãnh thổ Việt Nam.
- Người sử dụng lao động tại Việt Nam: Các tổ chức, doanh nghiệp, cơ quan, hoặc cá nhân tại Việt Nam có nhu cầu tuyển dụng và sử dụng lao động nước ngoài.
- Cơ quan quản lý nhà nước về lao động: Các cơ quan như Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, Sở Lao động – Thương binh và Xã hội các tỉnh, thành phố, chịu trách nhiệm quản lý và giám sát việc sử dụng lao động nước ngoài.
- Tổ chức, cá nhân nước ngoài tại Việt Nam: Các tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ, văn phòng đại diện, chi nhánh của công ty nước ngoài hoạt động tại Việt Nam.
4. Vai trò của giấy phép lao động
- Đảm bảo tính hợp pháp: Giấy phép lao động xác nhận người lao động nước ngoài được phép làm việc tại Việt Nam theo quy định pháp luật, tránh các rủi ro pháp lý như phạt hành chính hoặc trục xuất.
- Bảo vệ quyền lợi người lao động: Người lao động nước ngoài có giấy phép lao động được bảo vệ quyền lợi về lương, bảo hiểm và các chế độ phúc lợi khác theo quy định của pháp luật Việt Nam.
- Hợp thức hóa quan hệ lao động: Giấy phép lao động là cơ sở pháp lý xác nhận quan hệ lao động giữa người lao động nước ngoài và người sử dụng lao động tại Việt Nam, đảm bảo hợp đồng lao động có hiệu lực và được pháp luật bảo vệ.
- Hỗ trợ giải quyết tranh chấp lao động: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, giấy phép lao động là căn cứ quan trọng để xác định quyền và nghĩa vụ của các bên, giúp cơ quan chức năng giải quyết tranh chấp một cách công bằng và đúng pháp luật.
- Quản lý lao động nước ngoài: Giấy phép lao động giúp cơ quan chức năng kiểm soát và quản lý số lượng, chất lượng lao động nước ngoài, đảm bảo an ninh trật tự và phát triển kinh tế – xã hội.
Việc tuân thủ quy định về giấy phép lao động không chỉ bảo vệ quyền lợi của người lao động và người sử dụng lao động, mà còn góp phần duy trì trật tự, an toàn xã hội và thúc đẩy môi trường lao động lành mạnh tại Việt Nam.
5. Các trường hợp không cần giấy phép lao động
Theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 18/9/2023, Việt Nam quy định 20 trường hợp người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động. Dưới đây là một số trường hợp tiêu biểu:
STT | Trường hợp không cần giấy phép lao động |
---|---|
1 | Trưởng văn phòng đại diện, dự án hoặc chịu trách nhiệm chính về hoạt động của tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam. |
2 | Vào Việt Nam dưới 03 tháng để thực hiện chào bán dịch vụ. |
3 | Vào Việt Nam dưới 03 tháng để xử lý sự cố kỹ thuật, công nghệ phức tạp ảnh hưởng hoặc có nguy cơ ảnh hưởng đến sản xuất, kinh doanh mà các chuyên gia Việt Nam và nước ngoài tại Việt Nam không xử lý được. |
4 | Luật sư nước ngoài đã được cấp Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam theo quy định của Luật Luật sư. |
5 | Chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn của công ty trách nhiệm hữu hạn với giá trị góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên. |
6 | Chủ tịch hoặc thành viên Hội đồng quản trị của công ty cổ phần với giá trị góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên. |
7 | Di chuyển trong nội bộ doanh nghiệp thuộc 11 ngành dịch vụ trong cam kết của Việt Nam với Tổ chức Thương mại Thế giới, bao gồm: kinh doanh, thông tin, xây dựng, phân phối, giáo dục, môi trường, tài chính, y tế, du lịch, văn hóa giải trí và vận tải. |
8 | Vào Việt Nam để cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên môn, kỹ thuật hoặc thực hiện nhiệm vụ phục vụ cho chương trình, dự án sử dụng nguồn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) theo thỏa thuận trong các điều ước quốc tế. |
9 | Được Bộ Ngoại giao cấp giấy phép hoạt động thông tin, báo chí tại Việt Nam theo quy định của pháp luật. |
10 | Được cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cử sang Việt Nam giảng dạy hoặc làm quản lý, giám đốc điều hành tại cơ sở giáo dục do cơ quan đại diện ngoại giao nước ngoài, tổ chức liên chính phủ đề nghị thành lập tại Việt Nam. |
11 | Tình nguyện viên theo quy định tại khoản 2 Điều 3 Nghị định 152/2020/NĐ-CP. |
12 | Vào Việt Nam làm việc tại vị trí quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia hoặc lao động kỹ thuật với thời gian dưới 30 ngày và không quá 03 lần trong một năm. |
13 | Học sinh, sinh viên đang học tập tại các trường, cơ sở đào tạo ở nước ngoài có thỏa thuận thực tập trong các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp tại Việt Nam; học viên thực tập, tập sự trên tàu biển Việt Nam. |
14 | Thân nhân thành viên cơ quan đại diện nước ngoài tại Việt Nam theo quy định. |
15 | Người chịu trách nhiệm thành lập hiện diện thương mại. |
16 | Người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam và sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam. |
Việc nắm rõ các trường hợp này giúp doanh nghiệp và người lao động nước ngoài tuân thủ đúng quy định pháp luật Việt Nam về lao động.
Để biết thêm chi tiết và danh sách đầy đủ các trường hợp miễn giấy phép lao động, bạn có thể tham khảo tại: Những thay đổi mới nhất về giấy phép lao động. Việc nắm rõ các quy định này sẽ giúp doanh nghiệp và người lao động nước ngoài tuân thủ đúng pháp luật Việt Nam, đồng thời tận dụng các ưu đãi và thuận lợi trong quá trình làm việc.
Lưu ý: Người lao động và doanh nghiệp cần nắm rõ các quy định này để tránh vi phạm pháp luật, đồng thời tối ưu thời gian và chi phí trong việc xin giấy phép lao động.
II. Điều kiện cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài
1. Điều kiện cơ bản để được cấp giấy phép lao động tại Việt Nam
Để được cấp giấy phép lao động tại Việt Nam, người lao động nước ngoài cần đáp ứng các yêu cầu cơ bản sau:
Điều kiện | Mô tả chi tiết |
---|---|
Độ tuổi và năng lực hành vi dân sự | Người lao động phải từ 18 tuổi trở lên và có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, tức là có khả năng tự chịu trách nhiệm về hành vi pháp lý của mình. |
Trình độ chuyên môn, kỹ thuật và kinh nghiệm | Người lao động cần có trình độ chuyên môn, kỹ thuật, tay nghề và kinh nghiệm phù hợp với vị trí công việc dự kiến tại Việt Nam. |
Sức khỏe phù hợp với yêu cầu công việc | Người lao động phải có giấy chứng nhận sức khỏe do cơ quan y tế có thẩm quyền cấp, xác nhận đủ điều kiện sức khỏe để thực hiện công việc tại Việt Nam. |
Lý lịch tư pháp rõ ràng | Người lao động không được đang trong thời gian chấp hành hình phạt hoặc chưa được xóa án tích, và không đang trong thời gian bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật Việt Nam và pháp luật nước ngoài. |
Chấp thuận của cơ quan nhà nước về việc sử dụng lao động nước ngoài | Người sử dụng lao động tại Việt Nam phải được sự chấp thuận bằng văn bản của cơ quan chức năng về nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài cho vị trí công việc dự kiến. |
Điều kiện cụ thể cho từng vị trí công việc | – Chuyên gia: Có bằng đại học trở lên hoặc tương đương và có ít nhất 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực liên quan; hoặc có ít nhất 5 năm kinh nghiệm và chứng chỉ hành nghề phù hợp với vị trí công việc. – Nhà quản lý, giám đốc điều hành: Có văn bản xác nhận là nhà quản lý, giám đốc điều hành theo quy định của pháp luật. – Lao động kỹ thuật: Có chứng chỉ đào tạo chuyên ngành kỹ thuật hoặc chuyên ngành khác ít nhất 1 năm và có ít nhất 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực được đào tạo; hoặc có ít nhất 5 năm kinh nghiệm tại vị trí công việc phù hợp. |
Việc tuân thủ đầy đủ các yêu cầu trên sẽ giúp người lao động nước ngoài thuận lợi trong việc xin cấp giấy phép lao động và làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
2. Đối tượng được cấp giấy phép lao động tại Việt Nam
Người lao động nước ngoài muốn làm việc hợp pháp tại Việt Nam cần được cấp giấy phép lao động, trừ những trường hợp được miễn theo quy định của pháp luật. Theo Điều 151 Bộ luật Lao động 2019 và Nghị định 152/2020/NĐ-CP, các đối tượng sau đây được cấp giấy phép lao động:
STT | Đối tượng | Mô tả chi tiết |
---|---|---|
1 | Thực hiện hợp đồng lao động | Người lao động nước ngoài ký kết hợp đồng lao động với người sử dụng lao động tại Việt Nam. |
2 | Di chuyển trong nội bộ doanh nghiệp | Người lao động nước ngoài được công ty mẹ ở nước ngoài cử sang chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc công ty con tại Việt Nam. |
3 | Thực hiện các loại hợp đồng hoặc thỏa thuận | Người lao động nước ngoài tham gia vào các hợp đồng hoặc thỏa thuận về kinh tế, thương mại, tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, khoa học kỹ thuật, văn hóa, thể thao, giáo dục, giáo dục nghề nghiệp và y tế tại Việt Nam. |
4 | Nhà cung cấp dịch vụ theo hợp đồng | Người lao động nước ngoài vào Việt Nam để cung cấp dịch vụ theo hợp đồng đã ký kết giữa đối tác Việt Nam và nước ngoài. |
5 | Chào bán dịch vụ | Người lao động nước ngoài vào Việt Nam để chào bán dịch vụ. |
6 | Làm việc cho tổ chức phi chính phủ nước ngoài, tổ chức quốc tế tại Việt Nam | Người lao động nước ngoài làm việc cho các tổ chức này được phép hoạt động theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
7 | Nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia, lao động kỹ thuật | Người lao động nước ngoài đảm nhận các vị trí này tại Việt Nam. |
8 | Tham gia thực hiện các gói thầu, dự án tại Việt Nam | Người lao động nước ngoài tham gia vào các dự án, gói thầu được triển khai tại Việt Nam. |
Việc xác định đúng đối tượng được cấp giấy phép lao động giúp đảm bảo tuân thủ pháp luật Việt Nam và tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng cấp giấy phép lao động
Việc cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng. Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến khả năng được cấp giấy phép lao động:
Yếu tố | Mô tả |
---|---|
Trình độ chuyên môn và kinh nghiệm | Người lao động nước ngoài cần có trình độ chuyên môn, kỹ thuật, tay nghề và kinh nghiệm phù hợp với vị trí công việc dự kiến tại Việt Nam. Điều này đảm bảo họ có khả năng thực hiện công việc một cách hiệu quả và đáp ứng yêu cầu của nhà tuyển dụng. |
Sức khỏe | Người lao động phải có đủ sức khỏe để thực hiện công việc, được chứng minh bằng giấy khám sức khỏe do cơ quan y tế có thẩm quyền cấp, có giá trị trong thời hạn 12 tháng kể từ ngày ký kết luận sức khỏe đến ngày nộp hồ sơ. |
Lý lịch tư pháp | Người lao động không được đang trong thời gian chấp hành hình phạt hoặc chưa được xóa án tích, và không đang trong thời gian bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật Việt Nam và pháp luật nước ngoài. |
Vị trí công việc và nhu cầu tuyển dụng | Người sử dụng lao động tại Việt Nam phải chứng minh được nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài cho vị trí công việc mà lao động Việt Nam chưa đáp ứng được, và được cơ quan nhà nước có thẩm quyền chấp thuận. |
Hồ sơ và thủ tục hợp lệ | Hồ sơ đề nghị cấp giấy phép lao động phải đầy đủ và hợp lệ theo quy định, bao gồm các giấy tờ như: văn bản đề nghị cấp giấy phép lao động, giấy chứng nhận sức khỏe, lý lịch tư pháp, văn bản chứng minh trình độ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc, và các giấy tờ liên quan khác. |
Tuân thủ thời hạn và thủ tục | Người sử dụng lao động và người lao động nước ngoài phải tuân thủ đúng thời hạn và trình tự thủ tục nộp hồ sơ đề nghị cấp giấy phép lao động theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
Việc đáp ứng đầy đủ các yếu tố trên sẽ tăng khả năng được cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài, đảm bảo họ có thể làm việc hợp pháp và hiệu quả tại Việt Nam.
4. Vai trò của doanh nghiệp trong việc cấp giấy phép lao động
Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam. Cụ thể, trách nhiệm của doanh nghiệp bao gồm:
Bước | Mô tả | Thời hạn |
---|---|---|
1. Xác định nhu cầu và xin chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài | – Doanh nghiệp xác định nhu cầu tuyển dụng lao động nước ngoài cho các vị trí mà lao động Việt Nam chưa đáp ứng được. – Lập báo cáo giải trình và gửi đến cơ quan có thẩm quyền để xin chấp thuận. | – Trước ít nhất 30 ngày kể từ ngày dự kiến sử dụng lao động nước ngoài, doanh nghiệp phải nộp báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài. (Nghị định 152/2020/NĐ-CP) |
2. Chuẩn bị và nộp hồ sơ đề nghị cấp giấy phép lao động | – Phối hợp với người lao động nước ngoài chuẩn bị hồ sơ, bao gồm: – Văn bản đề nghị cấp giấy phép lao động. – Giấy chứng nhận sức khỏe. – Lý lịch tư pháp. – Chứng chỉ chuyên môn, kinh nghiệm. – Các giấy tờ liên quan khác. – Nộp hồ sơ đến Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Ban Quản lý các khu công nghiệp và chế xuất nơi người lao động dự kiến làm việc. | – Trước ít nhất 15 ngày làm việc kể từ ngày người lao động nước ngoài dự kiến bắt đầu làm việc, doanh nghiệp phải nộp hồ sơ đề nghị cấp giấy phép lao động. (Nghị định 152/2020/NĐ-CP) |
3. Ký kết hợp đồng lao động | – Sau khi được cấp giấy phép lao động, doanh nghiệp ký kết hợp đồng lao động bằng văn bản với người lao động nước ngoài. – Gửi bản sao hợp đồng lao động đã ký kết đến cơ quan đã cấp giấy phép lao động. | – Hợp đồng lao động phải được ký kết trước ngày người lao động nước ngoài dự kiến bắt đầu làm việc. – Gửi bản sao hợp đồng lao động trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày ký kết. (Nghị định 152/2020/NĐ-CP) |
4. Báo cáo và quản lý lao động nước ngoài | – Báo cáo định kỳ về tình hình sử dụng lao động nước ngoài với cơ quan chức năng. – Đảm bảo người lao động nước ngoài tuân thủ các quy định pháp luật trong suốt thời gian làm việc. | – Báo cáo định kỳ hàng năm hoặc theo yêu cầu của cơ quan chức năng. (Nghị định 152/2020/NĐ-CP) |
Việc tuân thủ các bước và thời hạn trên giúp doanh nghiệp đảm bảo quy trình cấp giấy phép lao động diễn ra thuận lợi và đúng pháp luật.
Việc thực hiện đầy đủ các trách nhiệm trên không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp và hiệu quả tại Việt Nam.
Tham khảo thêm:
III. Hướng dẫn thủ tục xin giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài
1. Điều kiện để xin giấy phép lao động
Điều kiện | Mô tả chi tiết |
---|---|
Tuổi lao động | Từ 18 tuổi trở lên. |
Trình độ chuyên môn và kinh nghiệm | Có bằng cấp hoặc chứng chỉ phù hợp với vị trí làm việc. |
Hồ sơ pháp lý | Không có tiền án, tiền sự, được chứng nhận bởi cơ quan thẩm quyền nước cư trú. |
Sức khỏe | Được xác nhận đủ điều kiện sức khỏe để làm việc. |
Không thuộc diện cấm nhập cảnh | Theo quy định pháp luật Việt Nam. |
2. Các bước thực hiện thủ tục xin giấy phép lao động
Bước | Nội dung chi tiết | Thời gian thực hiện |
---|---|---|
1 | Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ: – Văn bản đề nghị cấp giấy phép lao động (Mẫu số 11/PLI). – Hộ chiếu (bản sao công chứng). – Giấy khám sức khỏe (không quá 12 tháng). – Bằng cấp chuyên môn hoặc chứng chỉ đào tạo. – Xác nhận kinh nghiệm làm việc từ 3 năm trở lên (đối với chuyên gia). – Ảnh chân dung (4×6 cm, nền trắng, không quá 6 tháng). – Xác nhận thông báo tuyển dụng lao động Việt Nam nhưng không tuyển được lao động phù hợp. |
Nộp trước ít nhất 15 ngày so với ngày dự kiến sử dụng lao động nước ngoài. |
2 | Nộp hồ sơ: Gửi đến Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động dự kiến làm việc. | Nộp trực tiếp hoặc qua hệ thống trực tuyến. |
3 | Xử lý hồ sơ: Cơ quan chức năng thẩm định tính hợp lệ và đầy đủ của hồ sơ. | Thời gian xử lý không quá 5 ngày làm việc. |
4 | Nhận kết quả: Nhận giấy phép lao động (bản giấy hoặc bản điện tử theo Mẫu số 12/PLI). | Thông báo kết quả qua cổng trực tuyến hoặc nơi nộp hồ sơ. |
3. Hồ sơ xin giấy phép lao động
Loại giấy tờ | Chi tiết |
---|---|
Văn bản đề nghị cấp giấy phép lao động | Sử dụng Mẫu số 11/PLI do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ban hành. |
Hộ chiếu hoặc giấy tờ tương đương | Bản sao công chứng và dịch thuật công chứng (nếu không phải tiếng Việt). |
Giấy khám sức khỏe | Cấp bởi cơ sở y tế có thẩm quyền tại Việt Nam hoặc nước ngoài (không quá 12 tháng). |
Bằng cấp chuyên môn hoặc chứng chỉ đào tạo | Bản sao công chứng và dịch thuật công chứng. |
Xác nhận kinh nghiệm làm việc | Từ công ty cũ, chứng minh kinh nghiệm từ 3 năm trở lên (đối với chuyên gia hoặc lao động kỹ thuật). |
Ảnh chân dung | 02 ảnh 4×6 cm, nền trắng, chụp không quá 6 tháng. |
Xác nhận thông báo tuyển dụng lao động Việt Nam | Biên bản thông báo tuyển dụng lao động Việt Nam nhưng không tuyển được lao động phù hợp. |
4. Thời hạn và lệ phí xin giấy phép lao động
Tiêu chí | Quy định |
---|---|
Thời hạn giấy phép | Tối đa 2 năm và có thể gia hạn thêm 1 lần (tối đa 2 năm). |
Lệ phí | Lệ phí xin cấp giấy phép lao động dao động từ 400.000 – 600.000 VND, tùy theo quy định từng địa phương. |
5. Các trường hợp bị từ chối cấp giấy phép lao động
Cơ quan chức năng có thể từ chối cấp giấy phép lao động nếu:
- Hồ sơ không đầy đủ hoặc không đúng quy định.
- Người lao động không đáp ứng điều kiện về trình độ chuyên môn hoặc kinh nghiệm.
- Vị trí công việc có thể được đảm nhận bởi lao động Việt Nam.
- Người lao động thuộc diện cấm nhập cảnh hoặc vi phạm pháp luật.
6. Lưu ý quan trọng khi xin giấy phép lao động
- Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác: Mọi giấy tờ cần được công chứng và dịch thuật theo yêu cầu.
- Tuân thủ thời gian: Nộp hồ sơ trước ít nhất 15 ngày để đảm bảo quá trình xử lý suôn sẻ.
- Hỗ trợ từ chuyên gia: Nếu gặp khó khăn, hãy nhờ đến sự hỗ trợ của các dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp.
Việc tuân thủ đúng các bước và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ sẽ giúp quá trình xin giấy phép lao động diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.
IV. Hướng dẫn thủ tục gia hạn, cấp lại và xin miễn giấy phép lao động
1. Thủ tục gia hạn giấy phép lao động
Điều kiện gia hạn:
- Giấy phép lao động hiện tại còn hiệu lực ít nhất 5 ngày và không quá 45 ngày trước khi hết hạn.
- Vị trí công việc và doanh nghiệp vẫn phù hợp với nội dung đã được cấp giấy phép.
- Thời gian gia hạn tối đa là 2 năm và chỉ được gia hạn một lần.
Quy trình gia hạn giấy phép lao động:
Bước | Nội dung chi tiết | Thời gian thực hiện |
---|---|---|
1 | Chuẩn bị hồ sơ: – Văn bản đề nghị gia hạn giấy phép lao động (Mẫu số 13/PLI). – Bản sao giấy phép lao động hiện tại. – Giấy khám sức khỏe mới (không quá 12 tháng). – Văn bản xác nhận tiếp tục sử dụng lao động nước ngoài từ người sử dụng lao động. |
Nộp trước từ 5 – 45 ngày trước khi giấy phép lao động hết hạn. |
2 | Nộp hồ sơ: Tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi lao động nước ngoài làm việc. | Nộp trực tiếp hoặc qua hệ thống trực tuyến. |
3 | Xử lý hồ sơ: Cơ quan chức năng kiểm tra, thẩm định hồ sơ và tính hợp lệ. | Thời gian xử lý không quá 5 ngày làm việc. |
4 | Nhận kết quả: Giấy phép lao động được gia hạn (bản giấy hoặc điện tử). | Kết quả nhận tại nơi nộp hồ sơ hoặc qua hệ thống trực tuyến. |
2. Thủ tục cấp lại giấy phép lao động
Các trường hợp cần cấp lại:
- Thay đổi thông tin: Họ tên, quốc tịch, số hộ chiếu, địa điểm làm việc hoặc tên doanh nghiệp (không thay đổi mã số doanh nghiệp).
- Giấy phép bị mất, hỏng hoặc hết hạn nhưng thuộc trường hợp đặc biệt.
- Đổi tên doanh nghiệp: Khi doanh nghiệp đổi tên mà không thay đổi mã số doanh nghiệp.
Quy trình cấp lại giấy phép lao động:
Bước | Nội dung chi tiết | Thời gian thực hiện |
---|---|---|
1 | Chuẩn bị hồ sơ: – Văn bản đề nghị cấp lại giấy phép lao động. – Bản sao giấy phép lao động đã cấp. – Tài liệu chứng minh thay đổi thông tin (hộ chiếu mới, giấy đổi tên doanh nghiệp, v.v.). |
Nộp hồ sơ ngay sau khi phát sinh thay đổi. |
2 | Nộp hồ sơ: Tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi lao động đang làm việc. | Nộp trực tiếp hoặc qua hệ thống trực tuyến. |
3 | Xử lý hồ sơ: Cơ quan chức năng kiểm tra và xác nhận hồ sơ. | Thời gian xử lý không quá 3 ngày làm việc. |
4 | Nhận kết quả: Giấy phép lao động cấp lại (bản giấy hoặc điện tử). | Nhận kết quả tại nơi nộp hồ sơ hoặc qua cổng trực tuyến. |
3. Thủ tục xin miễn giấy phép lao động
Điều kiện miễn giấy phép lao động:
Người lao động nước ngoài thuộc diện miễn giấy phép lao động theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP, bao gồm:
- Người kết hôn với công dân Việt Nam và sinh sống tại Việt Nam.
- Luật sư nước ngoài có Giấy phép hành nghề tại Việt Nam.
- Người làm việc dưới 30 ngày và không quá 3 lần/năm.
- Các trường hợp khác theo quy định.
Quy trình xin miễn giấy phép lao động:
Bước | Nội dung chi tiết | Thời gian thực hiện |
---|---|---|
1 | Chuẩn bị hồ sơ: – Văn bản đề nghị xác nhận miễn giấy phép lao động (Mẫu số 14/PLI). – Tài liệu chứng minh thuộc diện miễn (giấy chứng nhận kết hôn, giấy phép hành nghề luật sư, v.v.). |
Nộp trước khi lao động nước ngoài bắt đầu làm việc. |
2 | Nộp hồ sơ: Gửi đến Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi lao động dự kiến làm việc. | Nộp trực tiếp hoặc qua hệ thống trực tuyến. |
3 | Xử lý hồ sơ: Cơ quan chức năng kiểm tra và xác nhận hồ sơ hợp lệ. | Thời gian xử lý không quá 3 ngày làm việc. |
4 | Nhận kết quả: Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động. | Nhận tại nơi nộp hồ sơ hoặc qua cổng trực tuyến. |
4. Hồ sơ chi tiết cho từng thủ tục
Thủ tục | Hồ sơ yêu cầu |
---|---|
Gia hạn giấy phép lao động | – Văn bản đề nghị gia hạn (Mẫu số 13/PLI). – Giấy khám sức khỏe mới. – Bản sao giấy phép lao động hiện tại. – Xác nhận tiếp tục sử dụng lao động nước ngoài. |
Cấp lại giấy phép lao động | – Văn bản đề nghị cấp lại giấy phép lao động. – Bản sao giấy phép lao động cũ. – Tài liệu chứng minh thay đổi thông tin hoặc lý do cần cấp lại. |
Xin miễn giấy phép lao động | – Văn bản đề nghị xác nhận miễn (Mẫu số 14/PLI). – Giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn (giấy kết hôn, hộ chiếu, giấy phép hành nghề…). |
5. Lưu ý quan trọng
- Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác: Đảm bảo mọi giấy tờ được dịch thuật và công chứng hợp lệ (nếu không phải tiếng Việt).
- Thực hiện đúng thời hạn: Nộp hồ sơ sớm để tránh gián đoạn công việc.
- Tuân thủ quy định địa phương: Mỗi địa phương có thể yêu cầu bổ sung một số giấy tờ đặc thù.
Kết luận:
Gia hạn, cấp lại, và xin miễn giấy phép lao động là các thủ tục quan trọng giúp đảm bảo tuân thủ pháp luật và quyền lợi của lao động nước ngoài tại Việt Nam. Doanh nghiệp và người lao động cần nắm rõ quy trình để thực hiện đúng và kịp thời.
Nếu bạn cần hỗ trợ, hãy liên hệ Công ty Luật HCC để nhận dịch vụ tư vấn và hỗ trợ thủ tục nhanh chóng, chuyên nghiệp:
- 📞 Hotline: 0906271359
- 📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
- 🔗 Website: Công ty Luật HCC
V. Dịch vụ làm giấy phép lao động tại Công ty Luật HCC
Công ty Luật HCC tự hào cung cấp dịch vụ làm giấy phép lao động (work permit) trọn gói, chuyên nghiệp, giúp doanh nghiệp và người lao động nước ngoài đảm bảo tuân thủ pháp luật Việt Nam một cách nhanh chóng và hiệu quả.
1. Dịch vụ của Công ty Luật HCC
Loại dịch vụ | Nội dung hỗ trợ |
---|---|
Dịch vụ cấp mới giấy phép lao động | – Tư vấn điều kiện và quy trình cấp mới. – Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ. – Đại diện làm việc với cơ quan chức năng. |
Dịch vụ gia hạn giấy phép lao động | – Tư vấn điều kiện gia hạn. – Chuẩn bị hồ sơ gia hạn đúng quy định. – Hỗ trợ xử lý khi giấy phép gần hết hạn. |
Dịch vụ cấp lại giấy phép lao động | – Xử lý các trường hợp thay đổi thông tin (họ tên, quốc tịch, hộ chiếu, địa điểm làm việc, tên doanh nghiệp). – Chuẩn bị và nộp hồ sơ cấp lại. |
Dịch vụ xin miễn giấy phép lao động | – Tư vấn các trường hợp miễn giấy phép lao động. – Chuẩn bị hồ sơ đề nghị xác nhận miễn giấy phép lao động. |
Tư vấn thủ tục tuyển dụng lao động nước ngoài | – Hỗ trợ thông báo tuyển dụng lao động Việt Nam. – Tư vấn báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài. |
2. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ của Công ty Luật HCC
Lợi ích | Chi tiết |
---|---|
Tiết kiệm thời gian | – Công ty HCC xử lý toàn bộ thủ tục, giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh chính. |
Giảm thiểu rủi ro pháp lý | – Đảm bảo hồ sơ đầy đủ, đúng quy định, được duyệt ngay từ lần đầu. |
Chi phí hợp lý | – Cam kết chi phí cạnh tranh, minh bạch, không phát sinh ngoài hợp đồng. |
Kết quả nhanh chóng | – Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, nhận giấy phép lao động sớm nhất theo quy định. |
Hỗ trợ toàn diện | – Hỗ trợ tư vấn mọi thắc mắc trong suốt quá trình làm việc tại Việt Nam. |
3. Quy trình dịch vụ tại Công ty Luật HCC
Bước | Nội dung chi tiết | Thời gian thực hiện |
---|---|---|
1 | Tư vấn miễn phí: Tư vấn điều kiện, quy trình, hồ sơ cần thiết cho từng trường hợp cụ thể. | Ngay sau khi liên hệ. |
2 | Ký hợp đồng dịch vụ: Đảm bảo quyền lợi khách hàng và minh bạch chi phí. | Trong vòng 1 ngày làm việc. |
3 | Chuẩn bị hồ sơ: Hỗ trợ doanh nghiệp và người lao động hoàn thiện hồ sơ chính xác và đầy đủ. | Trong vòng 2-3 ngày làm việc. |
4 | Nộp hồ sơ: Đại diện khách hàng nộp hồ sơ tại cơ quan chức năng và theo dõi tiến trình. | Theo thời gian quy định của cơ quan nhà nước (3-10 ngày làm việc). |
5 | Nhận kết quả: Bàn giao giấy phép lao động (bản giấy hoặc điện tử) cho khách hàng. | Ngay khi có kết quả từ cơ quan chức năng. |
4. Cam kết của Công ty Luật HCC
- Đảm bảo hồ sơ được duyệt ngay lần đầu: Xử lý nhanh chóng, đúng quy định.
- Chi phí hợp lý, minh bạch: Không phát sinh ngoài hợp đồng.
- Hỗ trợ toàn diện: Đồng hành cùng doanh nghiệp từ khâu tư vấn đến khi hoàn thiện thủ tục.
VI. Chi phí làm work permit cho người nước ngoài
Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ làm giấy phép lao động với chi phí hợp lý và minh bạch. Dưới đây là các hạng mục chi phí:
Loại dịch vụ | Chi phí dự kiến | Mô tả chi tiết |
---|---|---|
Cấp mới giấy phép lao động | Từ 8.000.000 – 10.000.000 VNĐ | Bao gồm toàn bộ chi phí dịch vụ và phí nhà nước. Không phí ẩn |
Gia hạn giấy phép lao động | Từ 6.000.000 – 8.000.000 VNĐ | Áp dụng cho giấy phép lao động còn hiệu lực trong thời gian quy định. |
Cấp lại giấy phép lao động | Từ 3.000.000 – 5.000.000 VNĐ | Đối với các trường hợp thay đổi thông tin hoặc giấy phép bị mất/hỏng. |
Xin miễn giấy phép lao động | Từ 6.000.000 – 8.000.000 VNĐ | Phí dịch vụ cho các trường hợp miễn giấy phép lao động theo quy định của Nghị định 70/2023/NĐ-CP. |
Tư vấn và hỗ trợ tuyển dụng lao động nước ngoài | Từ 1.500.000 – 2.500.000 VNĐ | Hỗ trợ thông báo tuyển dụng lao động Việt Nam và báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài. |
1. Chi phí đã bao gồm:
- Phí dịch vụ làm hồ sơ và nộp hồ sơ tại cơ quan chức năng.
- Phí tư vấn và hỗ trợ trong suốt quá trình xử lý hồ sơ.
2. Chi phí chưa bao gồm:
- Phí khám sức khỏe tại cơ sở y tế (tùy thuộc vào từng bệnh viện).
- Các chi phí phát sinh do bổ sung hồ sơ không đúng quy định hoặc không đầy đủ.
- Chưa bao gồm phí công chứng và dịch thuật các tài liệu cần thiết.
Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết:
📞 Hotline: 0906271359
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
🔗 Website: Công ty Luật HCC
Công ty Luật HCC cam kết mang đến giải pháp tối ưu, chi phí hợp lý và hỗ trợ toàn diện trong các thủ tục liên quan đến giấy phép lao động cho người nước ngoài!
NHỮNG THẮC MẮC THƯỜNG GẶP
1. Giấy phép lao động là gì?
Trả lời:
Giấy phép lao động là văn bản pháp lý do cơ quan chức năng cấp, cho phép người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Đây là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi của người lao động nước ngoài cũng như doanh nghiệp sử dụng lao động.
2. Ai cần phải có giấy phép lao động?
Trả lời:
Giấy phép lao động cần thiết cho các đối tượng lao động nước ngoài sau:
Làm việc theo hợp đồng lao động với doanh nghiệp tại Việt Nam.
Chuyên gia, quản lý, giám đốc điều hành hoặc lao động kỹ thuật.
Di chuyển nội bộ doanh nghiệp thuộc 11 ngành dịch vụ trong cam kết WTO.
3. Các trường hợp nào được miễn giấy phép lao động?
Trả lời:
Theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP, một số trường hợp được miễn giấy phép lao động gồm:
Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam và sinh sống tại Việt Nam.
Luật sư nước ngoài có Giấy phép hành nghề tại Việt Nam.
Người làm việc dưới 30 ngày và không quá 3 lần/năm.
Học sinh, sinh viên nước ngoài thực tập tại Việt Nam theo thỏa thuận.
4. Thời hạn của giấy phép lao động là bao lâu?
Trả lời:
Thời hạn của giấy phép lao động tối đa là 2 năm. Sau khi hết hạn, người lao động có thể xin gia hạn một lần với thời gian tối đa thêm 2 năm.
5. Làm thế nào để xin giấy phép lao động?
Trả lời:
Quy trình xin giấy phép lao động bao gồm:
Chuẩn bị hồ sơ gồm văn bản đề nghị cấp, hộ chiếu, giấy khám sức khỏe, bằng cấp chuyên môn và xác nhận kinh nghiệm.
Nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động làm việc.
Nhận kết quả trong vòng 10 ngày làm việc.
6. Nếu không có giấy phép lao động, người lao động và doanh nghiệp bị xử lý thế nào?
Trả lời:
Hậu quả khi không có giấy phép lao động gồm:
Phạt hành chính: Doanh nghiệp bị phạt lên đến 75 triệu đồng.
Trục xuất người lao động: Người lao động nước ngoài sẽ bị yêu cầu rời khỏi Việt Nam.
Đình chỉ hoạt động doanh nghiệp: Trong các trường hợp vi phạm nghiêm trọng.
7. Có thể gia hạn giấy phép lao động không?
Trả lời:
Giấy phép lao động có thể được gia hạn nếu:
Giấy phép hiện tại còn hiệu lực ít nhất 5 ngày và không quá 45 ngày trước khi hết hạn.
Doanh nghiệp và vị trí công việc không thay đổi.
Thời gian gia hạn tối đa thêm 2 năm.
8. Thay đổi thông tin (họ tên, quốc tịch, hộ chiếu) có cần cấp lại giấy phép lao động không?
Trả lời:
Có, người lao động cần làm thủ tục cấp lại giấy phép lao động nếu có sự thay đổi về:
Họ tên, quốc tịch, hoặc số hộ chiếu.
Địa điểm làm việc hoặc tên doanh nghiệp (không thay đổi mã số doanh nghiệp).
9. Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam có cần xin giấy phép lao động không?
Trả lời:
Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam và sinh sống tại Việt Nam được miễn giấy phép lao động nhưng vẫn cần thực hiện thủ tục xin xác nhận miễn giấy phép lao động.
10. Làm thế nào để kiểm tra tình trạng giấy phép lao động đã được cấp?
Trả lời:
Người sử dụng lao động hoặc người lao động có thể:
Kiểm tra qua hệ thống trực tuyến của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi cấp giấy phép.
Liên hệ trực tiếp với cơ quan cấp giấy phép lao động để xác nhận.