Khi thẻ tạm trú của người nước ngoài tại Việt Nam hết hạn mà không kịp gia hạn, tình trạng này được coi là quá hạn thẻ tạm trú và sẽ bị xử phạt theo quy định pháp luật. Mức phạt dao động từ 500.000 đồng (quá hạn dưới 16 ngày) đến hàng chục triệu đồng (quá hạn trên 90 ngày), kèm nguy cơ trục xuất hoặc cấm nhập cảnh trong trường hợp nghiêm trọng.

Người vi phạm không thể gia hạn thẻ tạm trú trực tiếp mà phải nộp phạt, trình diện và xin cấp mới thẻ tạm trú. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết mức phạt, quy trình xử lý và hồ sơ cần thiết, giúp người nước ngoài cũng như doanh nghiệp bảo lãnh có giải pháp kịp thời, hạn chế rủi ro pháp lý.

Quá hạn thẻ tạm trú có bị phạt không
Quá hạn thẻ tạm trú có bị phạt không?

I. Nhận biết tình trạng quá hạn thẻ tạm trú của người nước ngoài


1. Căn cứ pháp lý

Theo Điều 18, Nghị định 144/2021/NĐ-CP, người nước ngoài sử dụng thẻ tạm trú đã hết hạn mà không được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận sẽ bị xử phạt hành chính, thậm chí có thể bị áp dụng biện pháp nghiêm khắc hơn như trục xuất hoặc cấm nhập cảnh.


2. Đối tượng áp dụng

  • Người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam bằng thẻ tạm trú nhưng không gia hạn đúng hạn.

  • Doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân bảo lãnh người nước ngoài nhưng không quản lý hồ sơ cư trú kịp thời.

  • Các trường hợp nhập cảnh bằng visa sau đó chuyển đổi sang thẻ tạm trú nhưng để quá hạn mà chưa xử lý.


3. Dấu hiệu nhận biết tình trạng quá hạn

  • Trên thẻ tạm trú in rõ ngày hết hạn, nếu quá ngày này mà chưa có thẻ mới thì bị coi là cư trú trái phép.

  • Khi kiểm tra tại cơ quan xuất nhập cảnh, hệ thống sẽ ghi nhận thẻ đã hết hiệu lực.

  • Người nước ngoài có thể gặp khó khăn khi làm thủ tục tạm trú tại khách sạn, thuê nhà, mở tài khoản ngân hàng hoặc xuất cảnh.

4. Cảnh báo quan trọng

👉 Nếu không xử lý kịp thời, người nước ngoài sẽ bị coi là cư trú trái phép tại Việt Nam, chịu mức phạt tiền từ 500.000 VNĐ đến 20.000.000 VNĐ tùy số ngày quá hạn, và nguy cơ bị trục xuất hoặc cấm nhập cảnh trong tương lai.


II. Mức phạt hành chính theo thời gian quá hạn thẻ tạm trú tại Việt Nam


1. Căn cứ pháp lý

Theo Điều 18, Nghị định 144/2021/NĐ-CP, người nước ngoài cư trú quá hạn tại Việt Nam sẽ bị xử phạt hành chính tùy theo số ngày vi phạm. Đây là quy định áp dụng cho cả thẻ tạm trú hết hạnvisa quá hạn.


2. Bảng mức phạt chi tiết

Dưới đây là mức phạt tiền cụ thể theo từng mốc thời gian quá hạn:

Thời gian quá hạn Mức phạt tiền (VNĐ) Hình thức bổ sung
Dưới 16 ngày 500.000 – 2.000.000 Phạt cảnh cáo hoặc tiền, ít khi bị trục xuất
16 – < 30 ngày 3.000.000 – 5.000.000 Có thể bị xem xét buộc xuất cảnh
30 – < 60 ngày 5.000.000 – 10.000.000 Nguy cơ cao bị xử phạt nặng, hạn chế xin thẻ mới
60 – < 90 ngày 10.000.000 – 15.000.000 Khả năng bị trục xuất và cấm nhập cảnh
Từ 90 ngày trở lên 15.000.000 – 20.000.000 Thường kèm quyết định trục xuất khỏi Việt Nam

⚠️ Lưu ý đặc biệt:

  • Nếu người vi phạm là doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh, mức phạt sẽ gấp đôi so với cá nhân.

  • Trường hợp tái phạm hoặc cố tình vi phạm có thể dẫn đến cấm nhập cảnh Việt Nam có thời hạn hoặc vĩnh viễn.


3. Ý nghĩa thực tiễn

Mức phạt không chỉ là chi phí tài chính mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến:

  • Kế hoạch cư trú, lao động, đầu tư của người nước ngoài.

  • Uy tín pháp lý của doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh.

  • Khả năng tái nhập cảnh Việt Nam trong tương lai.

👉 Vì vậy, việc nắm rõ khung xử phạt là bước đầu tiên để người nước ngoài chủ động xử lý kịp thời, tránh biến vi phạm hành chính thành hậu quả nghiêm trọng như trục xuất hoặc cấm nhập cảnh.

Hướng dẫn xử lý khi quá hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Hướng dẫn xử lý khi quá hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài

III. 4 bước xử lý khi quá hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài

🔹 Bước 1. Chủ động trình diện & nộp phạt hành chính

  • Hành động cần làm: Người nước ngoài hoặc doanh nghiệp bảo lãnh cần trình diện ngay tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh công an tỉnh/thành phố nơi cư trú.

  • Nộp phạt hành chính theo mức phạt quy định tại Nghị định 144/2021/NĐ-CP (từ 500.000 VNĐ đến 20.000.000 VNĐ tùy thời gian quá hạn).

  • Lưu ý: Giữ lại biên lai nộp phạt để bổ sung vào hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú mới.

👉 Đây là bước bắt buộc, không thể bỏ qua. Nếu cố tình trốn tránh, người vi phạm có thể bị xử lý nặng hơn, kể cả trục xuất.


🔹 Bước 2. Chuẩn bị hồ sơ xin cấp mới thẻ tạm trú

Sau khi đã nộp phạt, người nước ngoài cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ để xin cấp thẻ mới, gồm:

  • Hộ chiếu gốc còn hạn tối thiểu 6 tháng.

  • Thẻ tạm trú cũ (nếu còn).

  • 02 ảnh 3x4cm, nền trắng.

  • Mẫu đơn NA6 hoặc NA8 theo quy định.

  • Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú hợp pháp:


🔹 Bước 3. Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền

  • Nơi nộp hồ sơ: Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, Đà Nẵng, TP.HCM) hoặc công an tỉnh/thành phố nơi cư trú.

  • Thời gian giải quyết: Khoảng 05 ngày làm việc, không tính thứ bảy, chủ nhật, ngày lễ.

  • Chi phí: ngoài tiền phạt, còn phải nộp lệ phí cấp thẻ theo quy định của Bộ Tài chính.


🔹 Bước 4. Nhận kết quả & khắc phục tình trạng cư trú

  • Sau khi hồ sơ được chấp thuận, người nước ngoài sẽ được cấp thẻ tạm trú mới.

  • Nếu không đủ điều kiện cấp thẻ, cơ quan xuất nhập cảnh có thể xem xét cấp visa ngắn hạn để người nước ngoài kịp thời xuất cảnh.

  • Trong trường hợp vi phạm nặng, ngoài phạt tiền có thể đi kèm quyết định trục xuất hoặc cấm nhập cảnh.


⚠️ Lưu ý quan trọng

  • Người nước ngoài không thể gia hạn trực tiếp thẻ đã hết hạn, bắt buộc phải xin cấp mới.

  • Quá hạn càng lâu → mức phạt càng cao → nguy cơ bị trục xuất càng lớn.

  • Doanh nghiệp bảo lãnh cần quản lý thời hạn thẻ của nhân sự nước ngoài để tránh rủi ro pháp lý.


👉 Với checklist 4 bước trên, người nước ngoài có thể khắc phục tình trạng quá hạn thẻ tạm trú hợp pháp, nhanh chóng trở lại trạng thái cư trú an toàn và ổn định tại Việt Nam.


IV. Hồ sơ cần chuẩn bị khi quá hạn thẻ tạm trú & thời gian xử lý


1. Hồ sơ xin cấp mới thẻ tạm trú sau khi quá hạn

Người nước ngoài hoặc doanh nghiệp bảo lãnh cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ sau:

  • Hộ chiếu gốc: còn hạn ít nhất 06 tháng và còn trang trống.

  • Thẻ tạm trú cũ (nếu còn giữ).

  • Ảnh thẻ: 02 ảnh 3×4 cm, nền trắng, chụp mới trong vòng 6 tháng.

  • Mẫu đơn theo quy định:

    • NA6: Văn bản đề nghị cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài (do tổ chức bảo lãnh ký).

    • NA8: Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú (do người nước ngoài khai).

  • Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú:

    • Diện lao động: giấy phép lao động hoặc văn bản miễn GPLĐ.

    • Diện đầu tư: giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, giấy phép kinh doanh.

    • Diện thăm thân: giấy đăng ký kết hôn, khai sinh, hoặc văn bản bảo lãnh từ thân nhân.

  • Biên lai nộp phạt hành chính: chứng minh đã hoàn thành nghĩa vụ xử phạt theo quy định.


2. Bảng checklist hồ sơ theo từng diện thẻ tạm trú

Diện thẻ tạm trú Hồ sơ cần thiết Ghi chú
Lao động (LĐ1, LĐ2) Hộ chiếu, ảnh, NA6, NA8, GPLĐ/miễn GPLĐ, biên lai phạt Doanh nghiệp bảo lãnh nộp
Đầu tư (ĐT1, ĐT2, ĐT3) Hộ chiếu, ảnh, NA6, NA8, giấy chứng nhận đầu tư, đăng ký doanh nghiệp, biên lai phạt Thời hạn phụ thuộc vốn góp & giấy chứng nhận đầu tư
Thăm thân (TT) Hộ chiếu, ảnh, NA6, NA8, giấy đăng ký kết hôn/khai sinh, giấy bảo lãnh, biên lai phạt Người bảo lãnh là thân nhân tại Việt Nam

3. Thời gian xử lý hồ sơ

  • Cơ quan tiếp nhận: Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng) hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh công an tỉnh/thành phố.

  • Thời gian giải quyết: khoảng 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

  • Kết quả:

    • Cấp thẻ tạm trú mới với thời hạn phù hợp theo luật và giấy tờ chứng minh.

    • Trường hợp không đủ điều kiện → cấp visa ngắn hạn để người nước ngoài xuất cảnh.


4. Lưu ý quan trọng

  • Hồ sơ thiếu biên lai nộp phạt sẽ bị từ chối xử lý.

  • Thẻ đã hết hạn không thể “gia hạn”, chỉ có thể xin cấp mới.

  • Người nộp hồ sơ nên chuẩn bị bản dịch công chứng cho các giấy tờ bằng tiếng nước ngoài (đăng ký kết hôn, khai sinh, giấy phép kinh doanh…).

  • Nếu hồ sơ phức tạp hoặc cần xử lý nhanh, nên nhờ dịch vụ luật sư di trú để tiết kiệm thời gian.


👉 Với bộ hồ sơ chuẩn và thời gian xử lý 5 ngày làm việc, người nước ngoài có thể nhanh chóng khắc phục tình trạng quá hạn thẻ tạm trú, tránh bị coi là cư trú trái phép.


V. Lợi ích khi xử lý kịp thời & lời khuyên từ luật sư di trú


1. Lợi ích khi xử lý kịp thời tình trạng quá hạn thẻ tạm trú

Việc chủ động trình diện và xử lý ngay khi phát hiện thẻ tạm trú đã quá hạn mang lại nhiều lợi ích quan trọng:

  • Giảm mức phạt hành chính: Quá hạn càng ngắn, mức phạt càng thấp. Nếu người nước ngoài trình diện sớm (dưới 16 ngày), chỉ bị phạt vài trăm nghìn đồng đến 2 triệu đồng, thay vì 15–20 triệu đồng khi quá hạn trên 90 ngày.

  • Tránh nguy cơ bị trục xuất hoặc cấm nhập cảnh: Nhiều trường hợp để quá hạn quá lâu dẫn tới quyết định buộc xuất cảnh. Khi đã bị trục xuất, việc quay lại Việt Nam sẽ rất khó khăn, thậm chí bị cấm nhập cảnh vĩnh viễn.

  • Duy trì cư trú hợp pháp: Có thẻ tạm trú mới đồng nghĩa người nước ngoài tiếp tục sinh sống, làm việc hoặc đầu tư hợp pháp tại Việt Nam, không lo ngại bị kiểm tra, xử phạt khi đi lại, tạm trú khách sạn hay mở tài khoản ngân hàng.

  • Giữ uy tín pháp lý cho doanh nghiệp bảo lãnh: Với người lao động hoặc nhà đầu tư, việc xử lý kịp thời giúp doanh nghiệp tránh bị phạt gấp đôi và duy trì hình ảnh tuân thủ pháp luật trong mắt đối tác.

  • Tiết kiệm chi phí & thời gian: Khi hồ sơ được xử lý sớm, thủ tục xin cấp lại thẻ tạm trú diễn ra thuận lợi hơn, không cần thêm giấy tờ chứng minh phức tạp.


2. Lời khuyên thực tiễn từ luật sư di trú

Để hạn chế tối đa rủi ro và xử lý nhanh chóng khi thẻ tạm trú quá hạn, người nước ngoài và doanh nghiệp nên lưu ý:

  • Luôn kiểm tra thời hạn thẻ tạm trú: Ghi chú thời hạn trên thẻ và đặt lịch nhắc nhở trước 30–60 ngày để chủ động chuẩn bị hồ sơ gia hạn/cấp mới.

  • Không để hộ chiếu sắp hết hạn: Hộ chiếu là cơ sở quan trọng để cấp thẻ. Nếu hộ chiếu còn dưới 13 tháng, cần gia hạn hộ chiếu trước khi xin cấp mới thẻ tạm trú.

  • Đồng bộ giấy tờ pháp lý: Với người lao động, cần đảm bảo giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn GPLĐ còn hạn. Với nhà đầu tư, giấy chứng nhận đăng ký đầu tư phải hợp lệ và vốn góp thực hiện đúng cam kết.

  • Trình diện sớm khi phát hiện quá hạn: Càng chậm trễ, mức phạt càng nặng. Chủ động khai báo và nộp phạt giúp cơ quan quản lý đánh giá thiện chí, dễ dàng được xem xét cấp thẻ mới.

  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, hợp pháp: Hồ sơ thiếu hoặc không đồng bộ dễ dẫn tới bị trả lại, kéo dài thời gian xử lý. Hãy chắc chắn có đủ giấy tờ cần thiết và bản dịch công chứng khi cần.

  • Sử dụng dịch vụ luật sư di trú chuyên nghiệp: Nếu hồ sơ phức tạp (kết hôn, chuyển đổi diện, góp vốn nhiều công ty, miễn GPLĐ…), việc có luật sư hỗ trợ sẽ giúp tăng khả năng thành công, tiết kiệm thời gian và hạn chế rủi ro bị từ chối.


3. Thông điệp cuối cùng

👉 Quá hạn thẻ tạm trú không chỉ gây thiệt hại tài chính mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tư cách pháp lý, quyền cư trú và cơ hội quay lại Việt Nam trong tương lai. Vì vậy, hãy xử lý ngay khi phát hiện, tránh để quá hạn kéo dài.

Việc tuân thủ đúng quy định và chủ động trong hồ sơ cư trú không chỉ bảo vệ quyền lợi của người nước ngoài, mà còn giúp doanh nghiệp bảo lãnh duy trì uy tín và hoạt động kinh doanh ổn định.


📌 Liên hệ tư vấn nhanh từ luật sư di trú

Để tìm hiểu thêm về 4 bước xử lý quá hạn thẻ tạm trú tại Việt Nam | Mức phạt & cách khắc phục [2025], mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ