Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam có cần giấy phép lao động không? Đây là câu hỏi mà rất nhiều doanh nghiệp, nhà tuyển dụng và lao động nước ngoài quan tâm khi muốn làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, đa số người nước ngoài cần có work permit nếu làm việc từ 30 ngày liên tục hoặc tổng cộng trên 90 ngày/năm.
📌 Bạn có đang thắc mắc?
- Người nước ngoài nào bắt buộc phải xin giấy phép lao động?
- Ai được miễn giấy phép lao động?
- Không có work permit có bị phạt không?
- Làm work permit mất bao lâu? Chi phí bao nhiêu?
💡 Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ quy định pháp lý về giấy phép lao động, các trường hợp miễn trừ và hướng dẫn chi tiết cách xin work permit hợp pháp tại Việt Nam.
🚀 Bạn cần xin work permit nhanh chóng, tỷ lệ cấp phép 100%? 📞 Gọi ngay 0906271359 để được tư vấn miễn phí!

Nội dung chính
I. Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam có cần work permit (giấy phép lao động) không?
Câu trả lời là CÓ, trừ một số trường hợp đặc biệt được miễn giấy phép lao động. Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, người nước ngoài làm việc tại Việt Nam bắt buộc phải có giấy phép lao động nếu không thuộc diện miễn trừ. Đây là quy định nhằm đảm bảo quyền lợi của người lao động nước ngoài cũng như quản lý chặt chẽ lao động tại Việt Nam.
✅ Người lao động nước ngoài phải xin giấy phép lao động nếu:
- Làm việc từ 30 ngày liên tục trở lên hoặc tổng cộng trên 90 ngày/năm.
- Được doanh nghiệp hoặc tổ chức tại Việt Nam tuyển dụng và ký hợp đồng lao động.
- Tham gia quản lý, điều hành, chuyên gia hoặc lao động kỹ thuật theo hợp đồng với doanh nghiệp tại Việt Nam.
✅ Những trường hợp được miễn giấy phép lao động gồm:
- Nhà đầu tư, chủ sở hữu công ty tại Việt Nam.
- Chuyên gia chuyển giao công nghệ, giảng viên mời giảng tại Việt Nam.
- Luật sư nước ngoài đã có giấy phép hành nghề tại Việt Nam.
- Người nước ngoài làm việc dưới 30 ngày/lần và không quá 3 lần/năm.
✅ Tại sao bắt buộc phải có giấy phép lao động?
🔹 Đảm bảo hợp pháp hóa việc làm của người nước ngoài tại Việt Nam.
🔹 Tạo điều kiện để người lao động được hưởng quyền lợi lao động đầy đủ (bảo hiểm xã hội, thuế thu nhập cá nhân…).
🔹 Tránh rủi ro pháp lý, bị phạt hành chính hoặc trục xuất khỏi Việt Nam.
💡 Bạn không chắc mình có cần work permit không? 📞 Gọi ngay 0906271359 để được tư vấn miễn phí!
II. Ai bắt buộc phải xin giấy phép lao động?
✅ Người lao động nước ngoài làm việc theo hợp đồng lao động với doanh nghiệp tại Việt Nam.
✅ Nhà quản lý, giám đốc điều hành trong công ty có vốn đầu tư nước ngoài.
✅ Chuyên gia nước ngoài có bằng cấp chuyên môn hoặc kinh nghiệm từ 3 năm trở lên.
✅ Lao động kỹ thuật có chứng chỉ đào tạo và kinh nghiệm làm việc từ 3 năm.
✅ Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam theo hợp đồng thương mại, dự án đầu tư.
Việc xin giấy phép lao động (work permit) là bắt buộc đối với người nước ngoài làm việc tại Việt Nam, trừ các trường hợp được miễn theo quy định của Nghị định 152/2020/NĐ-CP. Giấy phép lao động không chỉ giúp hợp pháp hóa công việc của người nước ngoài tại Việt Nam, mà còn là căn cứ để doanh nghiệp sử dụng lao động đúng quy định, tránh các rủi ro pháp lý và xử phạt hành chính.
Dưới đây là các đối tượng bắt buộc phải có work permit trước khi làm việc tại Việt Nam:
1. Người lao động nước ngoài làm việc theo hợp đồng lao động với doanh nghiệp tại Việt Nam
Nếu một doanh nghiệp tại Việt Nam tuyển dụng người nước ngoài theo hợp đồng lao động, người lao động đó phải xin giấy phép lao động trước khi bắt đầu công việc.
Lưu ý:
- Hợp đồng lao động chỉ có hiệu lực khi người lao động đã có work permit hợp lệ.
- Doanh nghiệp phải xin chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài trước khi ký hợp đồng.
Nếu không có giấy phép lao động, hợp đồng có thể bị vô hiệu, và cả người lao động lẫn doanh nghiệp đều có thể bị xử phạt.
2. Nhà quản lý, giám đốc điều hành trong công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Nếu bạn là nhà quản lý, giám đốc điều hành hoặc người đứng đầu doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, bạn cũng phải có giấy phép lao động.
Điều kiện bắt buộc:
- Có quyết định bổ nhiệm từ công ty mẹ hoặc chi nhánh tại Việt Nam.
- Chứng minh vai trò quản lý cấp cao trong doanh nghiệp.
Tuy nhiên, nhà đầu tư góp vốn vào công ty tại Việt Nam có thể thuộc diện miễn giấy phép lao động nhưng vẫn cần xin xác nhận miễn work permit.
3. Chuyên gia nước ngoài có bằng cấp chuyên môn hoặc kinh nghiệm từ 3 năm trở lên
Chuyên gia nước ngoài muốn làm việc tại Việt Nam phải đáp ứng một trong hai điều kiện sau để được cấp work permit:
- Có bằng đại học trở lên thuộc chuyên ngành phù hợp với công việc tại Việt Nam.
- Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực chuyên môn liên quan.
Ví dụ:
- Một kỹ sư phần mềm từ Mỹ đến làm việc tại một công ty IT tại Việt Nam cần có bằng đại học về công nghệ thông tin hoặc tối thiểu 3 năm kinh nghiệm lập trình.
- Một chuyên gia tài chính từ Nhật Bản làm việc tại ngân hàng Việt Nam cần có chứng chỉ hành nghề hoặc kinh nghiệm từ 3 năm trở lên.
Nếu không chắc bằng cấp hoặc kinh nghiệm của mình có đủ điều kiện để xin work permit, hãy liên hệ Công ty Luật HCC để được kiểm tra miễn phí.
4. Lao động kỹ thuật có chứng chỉ đào tạo và kinh nghiệm làm việc từ 3 năm
Lao động kỹ thuật nước ngoài phải đáp ứng một trong hai điều kiện sau để được cấp giấy phép lao động:
- Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật.
- Có chứng chỉ đào tạo chuyên môn kỹ thuật liên quan đến công việc dự kiến tại Việt Nam.
Ví dụ:
- Một kỹ thuật viên bảo trì máy móc từ Đức đến làm việc tại một nhà máy ở Việt Nam cần chứng chỉ đào tạo về cơ khí hoặc kinh nghiệm thực tế từ 3 năm trở lên.
- Một chuyên gia sửa chữa thiết bị điện tử từ Hàn Quốc cần có chứng nhận đào tạo kỹ thuật điện tử hoặc kinh nghiệm làm việc thực tế từ 3 năm trở lên.
Nếu không có bằng cấp nhưng có kinh nghiệm thực tế, bạn vẫn có thể xin work permit bằng cách chứng minh qua hồ sơ công việc, hợp đồng lao động cũ hoặc thư xác nhận từ công ty trước đây.
5. Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam theo hợp đồng thương mại, dự án đầu tư
Những người nước ngoài đến Việt Nam làm việc theo hợp đồng thương mại, thực hiện dự án đầu tư hoặc cung cấp dịch vụ chuyên môn cũng phải xin work permit trước khi bắt đầu công việc.
Điều kiện cần có:
- Hợp đồng thương mại, hợp đồng hợp tác kinh doanh hoặc hợp đồng dự án đầu tư có liên quan.
- Thư mời hoặc xác nhận của đối tác tại Việt Nam về công việc sắp thực hiện.
Ví dụ:
- Một chuyên gia tư vấn chiến lược từ Anh sang Việt Nam hỗ trợ một doanh nghiệp thực hiện dự án đầu tư cần có hợp đồng hợp tác giữa hai bên và giấy phép lao động hợp lệ.
- Một kỹ sư thiết kế từ Canada đến Việt Nam làm việc theo hợp đồng cung cấp dịch vụ cho một công ty kiến trúc cũng phải xin work permit.
Hậu quả nếu làm việc tại Việt Nam mà không có giấy phép lao động
Người lao động nước ngoài không có work permit hợp lệ sẽ phải đối mặt với các mức phạt nghiêm khắc:
Hành vi vi phạm | Mức phạt (VNĐ) | Hình thức xử lý |
---|---|---|
Người lao động nước ngoài không có work permit | 15.000.000 – 25.000.000 | Buộc xuất cảnh khỏi Việt Nam |
Doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài không có work permit | 30.000.000 – 75.000.000 | Đình chỉ hoạt động từ 1 – 3 tháng |
Ngoài ra, doanh nghiệp có thể bị đình chỉ tuyển dụng lao động nước ngoài nếu vi phạm nhiều lần.
Bạn cần xin giấy phép lao động nhanh chóng, hợp pháp?
Việc xin work permit yêu cầu hồ sơ đầy đủ, hợp pháp hóa lãnh sự và quy trình xử lý phức tạp. Nếu không hiểu rõ thủ tục, bạn có thể mất nhiều thời gian đi lại, bổ sung giấy tờ hoặc thậm chí bị từ chối hồ sơ.
Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ làm giấy phép lao động trọn gói, giúp khách hàng xin giấy phép lao động nhanh chóng, đảm bảo hợp pháp.
Dịch vụ của chúng tôi bao gồm:
- Tư vấn điều kiện và kiểm tra hồ sơ miễn phí.
- Hỗ trợ dịch thuật công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự.
- Nộp hồ sơ và theo dõi kết quả tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
- Cam kết tỷ lệ đậu 100% – Hoàn tiền nếu không thành công.
📞 Gọi ngay 0906271359 để được tư vấn miễn phí hoặc đăng ký dịch vụ tại đây
III. Ai được miễn giấy phép lao động?
✅ Nhà đầu tư, chủ doanh nghiệp có vốn tại Việt Nam.
✅ Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam và sinh sống tại Việt Nam.
✅ Chuyên gia nước ngoài thực hiện chuyển giao công nghệ, giảng viên mời giảng dạy tại Việt Nam.
✅ Luật sư nước ngoài đã được cấp phép hành nghề tại Việt Nam.
✅ Người nước ngoài làm việc dưới 30 ngày/lần và không quá 3 lần/năm.
Không phải tất cả người lao động nước ngoài đều bắt buộc phải có giấy phép lao động khi làm việc tại Việt Nam. Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, một số đối tượng được miễn giấy phép lao động nhưng vẫn cần xin xác nhận miễn work permit từ cơ quan chức năng để làm việc hợp pháp.
Dưới đây là các trường hợp được miễn giấy phép lao động tại Việt Nam theo quy định pháp luật.
1. Nhà đầu tư, chủ doanh nghiệp có vốn tại Việt Nam
Nhà đầu tư nước ngoài góp vốn hoặc thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam không cần giấy phép lao động, nhưng phải có giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ chứng minh quyền sở hữu doanh nghiệp.
📌 Điều kiện miễn work permit:
- Nhà đầu tư góp vốn vào doanh nghiệp tại Việt Nam.
- Chủ doanh nghiệp đứng tên trên Giấy phép đăng ký kinh doanh (GPKD).
📌 Lưu ý quan trọng:
- Nếu nhà đầu tư chỉ nắm giữ một phần nhỏ cổ phần, họ có thể vẫn cần work permit nếu tham gia vào hoạt động quản lý, điều hành.
- Trường hợp miễn work permit vẫn cần xác nhận miễn giấy phép lao động từ Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
2. Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam và sinh sống tại Việt Nam
📌 Điều kiện miễn work permit:
- Đã đăng ký kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam.
- Có giấy đăng ký kết hôn hợp lệ tại Việt Nam hoặc hợp pháp hóa lãnh sự nếu kết hôn ở nước ngoài.
- Đang sinh sống tại Việt Nam và có địa chỉ cư trú rõ ràng.
📌 Lưu ý:
- Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam được phép làm việc tại Việt Nam mà không cần work permit, nhưng phải xin xác nhận miễn work permit.
- Nếu làm việc trong các lĩnh vực có điều kiện đặc biệt (y tế, giáo dục, tài chính, bảo hiểm, luật pháp…), vẫn có thể bị yêu cầu xin thêm giấy phép chuyên ngành.
3. Chuyên gia, giảng viên, nhà nghiên cứu được mời giảng dạy tại Việt Nam
Những chuyên gia nước ngoài đến Việt Nam để giảng dạy, nghiên cứu hoặc tham gia các chương trình hợp tác giáo dục được miễn giấy phép lao động nếu có thư mời từ các tổ chức giáo dục tại Việt Nam.
📌 Các đối tượng được miễn work permit:
- Giảng viên được mời giảng dạy tại các trường đại học, học viện tại Việt Nam.
- Chuyên gia nghiên cứu khoa học được mời tham gia dự án hợp tác giáo dục, đào tạo.
- Nhà nghiên cứu thực hiện đề tài khoa học, công nghệ tại Việt Nam.
📌 Yêu cầu bắt buộc:
- Phải có giấy mời làm việc chính thức từ Bộ Giáo dục và Đào tạo, trường đại học, viện nghiên cứu hoặc tổ chức liên quan.
- Có văn bản xác nhận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền về việc miễn work permit.
4. Luật sư nước ngoài đã được cấp phép hành nghề tại Việt Nam
Luật sư nước ngoài có thể hành nghề hợp pháp tại Việt Nam mà không cần work permit nếu đã có Giấy phép hành nghề luật sư do Bộ Tư pháp cấp.
📌 Điều kiện miễn work permit:
- Có Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam do Bộ Tư pháp cấp.
- Được công ty luật Việt Nam hoặc chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam tuyển dụng.
📌 Lưu ý:
- Nếu luật sư nước ngoài hành nghề mà không có giấy phép hành nghề hợp lệ, vẫn có thể bị xử phạt.
- Cần thực hiện thủ tục đăng ký hoạt động với Sở Tư pháp tại địa phương.
5. Người nước ngoài làm việc dưới 30 ngày/lần và không quá 3 lần/năm
📌 Điều kiện miễn work permit:
- Thời gian làm việc tại Việt Nam dưới 30 ngày liên tục.
- Tổng số lần làm việc tại Việt Nam không quá 3 lần/năm.
📌 Lưu ý quan trọng:
- Nếu làm việc quá 30 ngày/lần hoặc quá 3 lần/năm, vẫn phải xin giấy phép lao động.
- Cần có hợp đồng, thư mời làm việc rõ ràng để chứng minh thời gian làm việc.
6. Chuyên gia chuyển giao công nghệ theo hợp đồng đã được phê duyệt
📌 Ai thuộc diện miễn work permit?
- Chuyên gia nước ngoài đến Việt Nam để chuyển giao công nghệ, hỗ trợ đào tạo, hướng dẫn kỹ thuật.
- Được mời làm việc trong các dự án hợp tác giữa doanh nghiệp Việt Nam và nước ngoài.
📌 Yêu cầu bắt buộc:
- Có hợp đồng hợp tác thương mại, hợp đồng chuyển giao công nghệ giữa hai bên.
- Có văn bản xác nhận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền về việc miễn giấy phép lao động.
Lưu ý quan trọng: Người được miễn giấy phép lao động vẫn cần xin xác nhận miễn work permit
Nhiều người nước ngoài hiểu nhầm rằng được miễn giấy phép lao động có nghĩa là không cần làm thủ tục gì cả. Thực tế, dù thuộc diện miễn work permit, người lao động vẫn phải xin Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động.
📌 Quy trình xin xác nhận miễn work permit:
✅ Chuẩn bị hồ sơ:
- Văn bản đề nghị xác nhận miễn giấy phép lao động (Mẫu số 09/PLI).
- Hộ chiếu (bản sao công chứng).
- Giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động (ví dụ: Giấy chứng nhận đầu tư, Giấy phép hành nghề luật sư, Hợp đồng hợp tác…).
✅ Nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động làm việc.
✅ Nhận kết quả trong 7 – 10 ngày làm việc.
Dịch vụ xin xác nhận miễn work permit tại Công ty Luật HCC
Nếu bạn không muốn mất nhiều thời gian tự làm hồ sơ, Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ hỗ trợ xin xác nhận miễn work permit nhanh chóng.
Chúng tôi cam kết:
✔ Tư vấn miễn phí hồ sơ, điều kiện xin xác nhận miễn work permit.
✔ Soạn thảo hồ sơ theo đúng quy định pháp luật.
✔ Hỗ trợ nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
✔ Thời gian xử lý chỉ từ 7 – 10 ngày làm việc.
✔ Chi phí trọn gói hợp lý – Không phát sinh chi phí ẩn.
📞 Gọi ngay Hotline để được tư vấn miễn phí hoặc đăng ký dịch vụ tại đây!
Tư vấn dịch vụ
IV. Xử phạt khi không có giấy phép lao động
Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, người nước ngoài làm việc tại Việt Nam không có giấy phép lao động sẽ bị xử phạt hành chính và có thể bị trục xuất. Bên cạnh đó, doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài trái phép cũng phải chịu mức phạt rất cao, thậm chí có thể bị đình chỉ hoạt động.
Dưới đây là các mức xử phạt cụ thể đối với người lao động và doanh nghiệp vi phạm quy định về giấy phép lao động.
1. Mức xử phạt đối với người lao động nước ngoài không có giấy phép lao động
📌 Người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam mà không có giấy phép lao động hợp lệ sẽ bị xử phạt như sau:
Hành vi vi phạm | Mức phạt (VNĐ) | Hình thức xử lý |
---|---|---|
Làm việc không có giấy phép lao động hoặc không có xác nhận miễn work permit | 15.000.000 – 25.000.000 | Buộc xuất cảnh khỏi Việt Nam |
Giả mạo giấy phép lao động hoặc sử dụng giấy tờ giả mạo | 30.000.000 – 45.000.000 | Buộc xuất cảnh, cấm nhập cảnh trong thời gian nhất định |
Tiếp tục làm việc khi giấy phép lao động đã hết hạn | 15.000.000 – 25.000.000 | Đình chỉ công việc, trục xuất nếu tái phạm |
📌 Lưu ý quan trọng:
- Nếu người lao động không có work permit, cơ quan chức năng có quyền yêu cầu chấm dứt hợp đồng lao động ngay lập tức.
- Nếu bị trục xuất, người lao động có thể bị cấm nhập cảnh lại Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định.
- Trường hợp sử dụng giấy phép lao động giả mạo hoặc làm giả hồ sơ xin work permit, có thể bị xử lý hình sự.
2. Mức xử phạt đối với doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài không có giấy phép lao động
📌 Doanh nghiệp thuê người lao động nước ngoài không có giấy phép lao động sẽ bị xử phạt rất nghiêm khắc.
Số lượng lao động nước ngoài không có giấy phép | Mức phạt (VNĐ) | Hình thức xử lý |
---|---|---|
1 – 10 người | 30.000.000 – 45.000.000 | Yêu cầu chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật |
11 – 20 người | 45.000.000 – 60.000.000 | Đình chỉ hoạt động từ 1 – 3 tháng |
21 người trở lên | 60.000.000 – 75.000.000 | Đình chỉ hoạt động từ 3 – 6 tháng |
📌 Lưu ý:
- Nếu doanh nghiệp tái phạm hoặc cố tình lách luật, có thể bị đình chỉ tuyển dụng lao động nước ngoài trong thời gian dài.
- Doanh nghiệp bị xử phạt có thể bị cấm tiếp nhận lao động nước ngoài trong các đợt cấp phép tiếp theo.
💡 Doanh nghiệp muốn hợp thức hóa lao động nước ngoài? Hãy liên hệ ngay Công ty Luật HCC để được tư vấn về thủ tục xin giấy phép lao động hợp pháp.
3. Trường hợp người lao động và doanh nghiệp bị xử phạt nghiêm trọng hơn
Ngoài việc bị xử phạt hành chính, một số trường hợp nghiêm trọng có thể bị xử lý hình sự hoặc chịu trách nhiệm pháp lý nặng nề hơn, bao gồm:
🔹 Người lao động nước ngoài sử dụng giấy phép lao động giả:
- Bị cấm nhập cảnh Việt Nam trong ít nhất 3 – 5 năm.
- Có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu có hành vi gian lận nghiêm trọng.
🔹 Doanh nghiệp tổ chức nhập cảnh và sử dụng lao động nước ngoài trái phép:
- Có thể bị phạt tù nếu có hành vi môi giới lao động trái phép, lừa đảo hoặc vi phạm các quy định nghiêm trọng.
- Bị Bộ Công an theo dõi và hạn chế cấp phép lao động nước ngoài trong tương lai.
4. Làm thế nào để tránh bị xử phạt?
Để tránh bị xử phạt do không có giấy phép lao động, người lao động và doanh nghiệp cần tuân thủ đúng quy định pháp luật.
📌 Giải pháp cho người lao động nước ngoài:
✅ Kiểm tra điều kiện xin giấy phép lao động trước khi bắt đầu làm việc tại Việt Nam.
✅ Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, xin giấy phép lao động hợp lệ trước khi ký hợp đồng lao động.
✅ Nếu thuộc diện miễn work permit, cần xin xác nhận miễn giấy phép lao động tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
📌 Giải pháp cho doanh nghiệp tuyển dụng lao động nước ngoài:
✅ Xin chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài trước khi tuyển dụng.
✅ Hỗ trợ người lao động nước ngoài hoàn tất thủ tục xin giấy phép lao động đúng quy định.
✅ Không sử dụng lao động nước ngoài trái phép để tránh rủi ro pháp lý và bị đình chỉ hoạt động.
Nếu bạn là người lao động hoặc doanh nghiệp đang cần xin giấy phép lao động nhanh chóng và hợp pháp, hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được hỗ trợ trọn gói từ A-Z.
Tư vấn dịch vụ