Nghị định 70/2023/NĐ-CP mang đến những thay đổi quan trọng về miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam, giúp đơn giản hóa thủ tục và rút ngắn thời gian xử lý. Bài viết này sẽ cập nhật các trường hợp miễn giấy phép lao động theo quy định mới nhất, hướng dẫn chi tiết về hồ sơ, thủ tục xin miễn giấy phép lao động, đồng thời so sánh điểm khác biệt giữa Nghị định 70/2023/NĐ-CP và Nghị định 152/2020/NĐ-CP.

🚀 Tìm hiểu ngay để không bỏ lỡ thông tin quan trọng!

Đội ngũ Luật sư tư vấn cho người lao động nước ngoài – Công ty Luật HCC
Đội ngũ Luật sư tư vấn cho người lao động nước ngoài – Công ty Luật HCC

Nội dung chính

I. Giới thiệu về Nghị định 70/2023/NĐ-CP


1. Tổng quan về Nghị định 70/2023/NĐ-CP


Ngày 18/9/2023, Chính phủ ban hành Nghị định 70/2023/NĐ-CP, sửa đổi và bổ sung một số quy định trong Nghị định 152/2020/NĐ-CP liên quan đến quản lý lao động nước ngoài tại Việt Nam.

Một trong những nội dung quan trọng nhất của nghị định này là thay đổi quy định về miễn giấy phép lao động, giúp đơn giản hóa thủ tục, giảm thời gian xử lý hồ sơ và tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam.


2. Mục tiêu của Nghị định 70/2023/NĐ-CP


  • Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ miễn giấy phép lao động từ 10 ngày xuống còn 5 ngày làm việc.
  • Giảm bớt giấy tờ hành chính cho doanh nghiệp và lao động nước ngoài.
  • Bổ sung quy định rõ ràng hơn về điều kiện miễn giấy phép lao động, giúp doanh nghiệp dễ dàng áp dụng đúng quy định.
  • Tạo thuận lợi cho chuyên gia, nhà đầu tư, giảng viên nước ngoài đến Việt Nam làm việc hợp pháp.

3. Đối tượng cần quan tâm đến Nghị định 70/2023/NĐ-CP


  • Doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài cần nắm rõ các quy định mới để đảm bảo tuân thủ pháp luật.
  • Người lao động nước ngoài thuộc diện miễn giấy phép lao động, cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo hướng dẫn mới.
  • Các công ty luật  hỗ trợ dịch vụ làm giấy phép lao động, cần cập nhật thông tin để tư vấn cho khách hàng hiệu quả hơn.

II. Những thay đổi quan trọng về miễn giấy phép lao động theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP


1. Mở rộng đối tượng miễn giấy phép lao động


Nghị định 70/2023/NĐ-CP giữ nguyên danh sách 20 trường hợp miễn giấy phép lao động theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, nhưng có một số điều chỉnh quan trọng:

  • Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam và đang cư trú tại Việt Nam được miễn giấy phép lao động mà không cần điều kiện bổ sung.
  • Nhà đầu tư nước ngoài, thành viên góp vốn, chủ sở hữu doanh nghiệp có quy định chi tiết hơn về tỷ lệ góp vốn để đủ điều kiện miễn giấy phép lao động.
  • Lao động di chuyển nội bộ theo cam kết WTO có quy định rõ hơn về vị trí công việc và thời gian làm việc.
  • Nhà báo, phóng viên quốc tế có hướng dẫn chi tiết hơn về thủ tục miễn giấy phép lao động.

2. Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ miễn giấy phép lao động


  • Trước đây (Nghị định 152/2020/NĐ-CP): Xử lý hồ sơ trong 10 ngày làm việc.
  • Hiện tại (Nghị định 70/2023/NĐ-CP): Thời gian xử lý giảm còn 5 ngày làm việc.

Lợi ích của việc rút ngắn thời gian xử lý

  • Giúp doanh nghiệp nhanh chóng bố trí nhân sự nước ngoài mà không bị gián đoạn.
  • Người lao động nước ngoài có thể bắt đầu làm việc hợp pháp sớm hơn.
  • Giảm áp lực hành chính cho cơ quan quản lý lao động.

3. Đơn giản hóa thủ tục miễn giấy phép lao động


  • Giảm bớt giấy tờ cần nộp: Chỉ cần Mẫu số 09 PLI, hộ chiếu, giấy khám sức khỏe và tài liệu chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động.
  • Không yêu cầu hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ đối với một số hồ sơ nội địa, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Cho phép nộp hồ sơ trực tuyến qua cổng dịch vụ công của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn trong quá trình thực hiện thủ tục.
  • Xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động dễ dàng hơn, doanh nghiệp chỉ cần thông báo với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội, không cần xin xác nhận riêng trong một số trường hợp.

4. So sánh Nghị định 70/2023/NĐ-CP và Nghị định 152/2020/NĐ-CP


Tiêu chíNghị định 152/2020/NĐ-CPNghị định 70/2023/NĐ-CP
Số lượng trường hợp miễn giấy phép lao động20 trường hợp20 trường hợp (được điều chỉnh)
Thời gian xử lý hồ sơ10 ngày5 ngày
Hồ sơ cần nộpNhiều giấy tờ, thủ tục phức tạpĐơn giản hóa, giảm bớt giấy tờ
Hình thức nộp hồ sơChủ yếu nộp trực tiếpCó thể nộp trực tuyến
Xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao độngBắt buộc với nhiều trường hợpChỉ yêu cầu với một số đối tượng cụ thể

5. Kết luận


Nghị định 70/2023/NĐ-CP giúp đơn giản hóa quy trình miễn giấy phép lao động, rút ngắn thời gian xử lýgiảm bớt thủ tục hành chính. Đây là một bước tiến quan trọng giúp doanh nghiệp và người lao động nước ngoài dễ dàng hơn trong việc xin miễn giấy phép lao động và đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.

Nếu bạn thuộc diện được miễn giấy phép lao động theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP, hãy chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và nộp đúng quy trình để đảm bảo hoàn thành nhanh chóng trong 5 ngày làm việc.


III. Hồ sơ và thủ tục miễn giấy phép lao động theo quy định mới


Nghị định 70/2023/NĐ-CP đã có những điều chỉnh quan trọng trong hồ sơ và thủ tục miễn giấy phép lao động, giúp đơn giản hóa quy trình, giảm bớt giấy tờ và rút ngắn thời gian xét duyệt. Doanh nghiệp và người lao động nước ngoài cần nắm rõ quy định mới để tránh sai sót khi thực hiện thủ tục xin miễn giấy phép lao động.


1. Hồ sơ xin miễn giấy phép lao động theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP


Theo quy định mới, hồ sơ miễn giấy phép lao động được tinh gọn và đơn giản hơn so với trước đây, chỉ bao gồm các giấy tờ quan trọng nhất. Dưới đây là danh sách hồ sơ cần chuẩn bị:


1.1. Danh sách giấy tờ cần nộp

📌 Giấy đề nghị xác nhận miễn giấy phép lao động (Mẫu số 09/PLI theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP).
📌 Hộ chiếu bản sao có công chứng (trang thông tin cá nhân và trang có dấu nhập cảnh gần nhất).
📌 Giấy khám sức khỏe được cấp trong vòng 6 tháng gần nhất (tại Việt Nam hoặc nước ngoài, nếu là nước ngoài phải hợp pháp hóa lãnh sự).
📌 Giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động, tùy theo từng đối tượng:

  • Nhà đầu tư nước ngoài: Giấy chứng nhận đầu tư, giấy phép kinh doanh, hoặc giấy tờ chứng minh góp vốn.
  • Người lao động di chuyển nội bộ trong doanh nghiệp theo cam kết WTO: Quyết định bổ nhiệm của công ty mẹ ở nước ngoài.
  • Người kết hôn với công dân Việt Nam: Giấy chứng nhận kết hôn và hộ khẩu thường trú của vợ/chồng.
  • Chuyên gia, nhà khoa học, giảng viên, giáo viên nước ngoài: Hợp đồng lao động, thư mời giảng dạy hoặc giấy chứng nhận chuyên môn.

📌 Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (nếu có).
📌 2 ảnh thẻ kích thước 4×6 cm, nền trắng, chụp không quá 6 tháng.


1.2. Điểm mới trong hồ sơ miễn giấy phép lao động

  • Bỏ yêu cầu hợp pháp hóa lãnh sự một số giấy tờ (áp dụng đối với tài liệu do cơ quan có thẩm quyền Việt Nam cấp).
  • Đơn giản hóa quy trình xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động (chỉ cần doanh nghiệp thông báo đến Sở Lao động – Thương binh và Xã hội, không cần xác nhận riêng trong một số trường hợp).
  • Chấp nhận nộp hồ sơ trực tuyến, giúp doanh nghiệp và người lao động tiết kiệm thời gian hơn.

2. Quy trình xin miễn giấy phép lao động theo quy định mới


Dưới đây là các bước thực hiện thủ tục xin miễn giấy phép lao động theo quy định tại Nghị định 70/2023/NĐ-CP:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ

Doanh nghiệp hoặc người lao động nước ngoài cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo danh mục trên, đảm bảo giấy tờ hợp lệ và công chứng đúng quy định.

Bước 2: Nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội

  • Hình thức nộp:
    ✅ Nộp trực tiếp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động nước ngoài dự kiến làm việc.
    ✅ Nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.
  • Thời hạn nộp: Ít nhất 5 ngày làm việc trước khi người lao động bắt đầu làm việc.

Bước 3: Xét duyệt hồ sơ (Thời gian xử lý: 5 ngày làm việc)

  • Cơ quan chức năng xem xét hồ sơ và có thể yêu cầu bổ sung nếu cần.
  • Nếu hồ sơ hợp lệ, Sở Lao động – Thương binh và Xã hội sẽ cấp Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài.

Bước 4: Nhận kết quả

  • Nếu hồ sơ được duyệt: Doanh nghiệp hoặc người lao động nhận Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động.
  • Nếu hồ sơ chưa hợp lệ: Cơ quan chức năng sẽ hướng dẫn bổ sung và hoàn thiện trong 3 ngày làm việc.

3. Lệ phí xin miễn giấy phép lao động


  • Lệ phí xét duyệt hồ sơ: Phí có thể khác nhau tùy theo từng địa phương, thông thường dao động từ 450.000 – 1.000.000 VNĐ.
  • Chính sách miễn giảm lệ phí: Một số tỉnh/thành phố có chính sách miễn phí hoặc giảm phí khi doanh nghiệp nộp hồ sơ trực tuyến.
  • Phí dịch vụ nếu sử dụng đơn vị tư vấn: Nếu doanh nghiệp thuê dịch vụ hỗ trợ xin miễn giấy phép lao động, chi phí có thể từ 2.000.000 – 5.000.000 VNĐ tùy theo từng trường hợp.

4. Những lưu ý quan trọng khi xin miễn giấy phép lao động theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP


✅ Hồ sơ phải được nộp ít nhất 5 ngày trước khi người lao động bắt đầu làm việc, tránh trường hợp hồ sơ bị trễ hạn gây ảnh hưởng đến công việc.
✅ Hồ sơ có yếu tố nước ngoài phải được dịch thuật công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự nếu cần.
✅ Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động có thời hạn tối đa 2 năm và có thể gia hạn khi hết hạn.
✅ Không có Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động, người nước ngoài không được làm việc hợp pháp tại Việt Nam.


5. Kết luận


Nghị định 70/2023/NĐ-CP đã giúp đơn giản hóa hồ sơ, rút ngắn thời gian xét duyệt và tạo thuận lợi tối đa cho doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài.

Nếu bạn thuộc diện được miễn giấy phép lao động, hãy chuẩn bị hồ sơ theo hướng dẫn và nộp đúng quy trình để đảm bảo hoàn thành nhanh chóng trong 5 ngày làm việc.

Doanh nghiệp có nhu cầu tuyển dụng lao động nước ngoài? Hãy liên hệ dịch vụ tư vấn miễn giấy phép lao động để được hỗ trợ từ A đến Z, đảm bảo đúng quy định.


IV. Những lưu ý quan trọng khi áp dụng Nghị định 70/2023/NĐ-CP


Việc áp dụng Nghị định 70/2023/NĐ-CP đòi hỏi doanh nghiệp và người lao động nước ngoài phải nắm vững các quy định mới, đảm bảo thực hiện đúng thủ tục, tránh vi phạm hành chính. Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp đơn giản hóa quá trình xin miễn giấy phép lao động và tránh những rủi ro pháp lý.


1. Xác định đúng đối tượng được miễn giấy phép lao động


Không phải tất cả người lao động nước ngoài đều được miễn giấy phép lao động. Nghị định 70/2023/NĐ-CP quy định 20 trường hợp được miễn giấy phép lao động, tuy nhiên có một số điều kiện bổ sung mà doanh nghiệp cần lưu ý.

Lưu ý quan trọng:

  • Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam cần có giấy chứng nhận kết hôn hợp pháp và đăng ký cư trú tại Việt Nam để đủ điều kiện miễn giấy phép lao động.
  • Nhà đầu tư nước ngoài, chủ sở hữu công ty cần kiểm tra tỷ lệ vốn góp theo quy định mới để đảm bảo đáp ứng điều kiện miễn giấy phép lao động.
  • Lao động di chuyển nội bộ trong doanh nghiệp theo cam kết WTO phải có quyết định bổ nhiệm từ công ty mẹ và đáp ứng yêu cầu về chuyên môn.
  • Nhà báo, phóng viên quốc tế cần có giấy phép hoạt động báo chí do Bộ Ngoại giao cấp.

Nếu người lao động không thuộc diện miễn giấy phép lao động, doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục xin giấy phép lao động theo quy định của Nghị định 152/2020/NĐ-CPNghị định 70/2023/NĐ-CP.


2. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác theo quy định mới


hồ sơ xin miễn giấy phép lao động đã được đơn giản hóa, nhưng việc thiếu giấy tờ hợp lệ có thể dẫn đến bị từ chối hoặc kéo dài thời gian xét duyệt.

Lưu ý quan trọng:

  • Sử dụng đúng Mẫu số 09/PLI theo quy định mới nhất.
  • Giấy tờ phải được công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự nếu có yếu tố nước ngoài, trừ trường hợp được miễn hợp pháp hóa theo quy định.
  • Giấy khám sức khỏe phải còn hiệu lực trong vòng 6 tháng kể từ ngày cấp.
  • Giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động cần rõ ràng, minh bạch và đúng quy định.

Hồ sơ thiếu sót sẽ bị trả lại và yêu cầu bổ sung trong vòng 3 ngày làm việc, kéo dài thời gian xét duyệt và ảnh hưởng đến kế hoạch làm việc của người lao động.


3. Nộp hồ sơ đúng thời hạn để tránh vi phạm hành chính


Theo quy định, doanh nghiệp phải nộp hồ sơ xin miễn giấy phép lao động ít nhất 5 ngày trước khi người lao động bắt đầu làm việc.

Lưu ý quan trọng:

  • Thời hạn nộp hồ sơ: Ít nhất 5 ngày trước ngày làm việc đầu tiên của người lao động.
  • Thời gian xét duyệt hồ sơ: 5 ngày làm việc kể từ khi nộp đầy đủ hồ sơ hợp lệ.
  • Hình thức nộp:
    • Trực tiếp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động làm việc.
    • Nộp trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.

Trường hợp doanh nghiệp nộp hồ sơ sát hạn hoặc muộn hơn quy định, có thể bị từ chối hoặc xử phạt hành chính.


4. Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động có thời hạn tối đa 2 năm


Sau khi được miễn giấy phép lao động, người lao động nước ngoài sẽ được cấp Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động, có giá trị sử dụng trong thời gian tối đa 2 năm.

Lưu ý quan trọng:

  • Thời hạn tối đa của giấy xác nhận miễn giấy phép lao động là 2 năm, không dài hơn hợp đồng lao động hoặc giấy tờ tương ứng.
  • Có thể xin gia hạn nếu thời gian làm việc tiếp tục kéo dài, nhưng phải thực hiện thủ tục trước khi giấy xác nhận hết hạn.
  • Nếu hết hạn mà không gia hạn, người lao động nước ngoài sẽ bị xem là làm việc trái phép tại Việt Nam.

Người lao động cần theo dõi thời hạn của Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động để tránh gián đoạn công việc hoặc gặp rủi ro pháp lý.


5. Tránh các vi phạm có thể bị xử phạt hành chính


Doanh nghiệp và người lao động nước ngoài phải tuân thủ đúng quy trình theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP để tránh bị xử phạt hành chính.

Những lỗi phổ biến và mức xử phạt:

  • Sử dụng lao động nước ngoài không có giấy phép hoặc không có giấy xác nhận miễn giấy phép lao động: Phạt từ 30 – 75 triệu đồng.
  • Không báo cáo tình hình sử dụng lao động nước ngoài theo quy định: Phạt từ 5 – 10 triệu đồng.
  • Không nộp hồ sơ xin miễn giấy phép lao động đúng thời hạn: Phạt từ 10 – 20 triệu đồng.

Doanh nghiệp cần chủ động kiểm tra tình trạng pháp lý của lao động nước ngoài để đảm bảo tuân thủ quy định.


6. Lưu ý về lệ phí xin miễn giấy phép lao động


Mặc dù người lao động được miễn giấy phép lao động, nhưng doanh nghiệp vẫn phải thực hiện thủ tục nộp hồ sơ và có thể phải nộp lệ phí xét duyệt hồ sơ theo quy định của từng địa phương.

Lưu ý quan trọng:

  • Lệ phí xét duyệt hồ sơ dao động từ 450.000 – 1.000.000 VNĐ, tùy theo địa phương.
  • Một số tỉnh/thành phố có chính sách miễn lệ phí nếu doanh nghiệp nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công.
  • Chi phí dịch vụ nếu thuê đơn vị tư vấn có thể từ 2.000.000 – 5.000.000 VNĐ, tùy vào từng trường hợp cụ thể.

7. Kết luận


Nghị định 70/2023/NĐ-CP mang đến nhiều thuận lợi cho doanh nghiệp và lao động nước ngoài trong quá trình xin miễn giấy phép lao động, nhưng để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật, cần lưu ý:

  • Xác định chính xác điều kiện miễn giấy phép lao động trước khi nộp hồ sơ.
  • Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ theo quy định để tránh bị từ chối hoặc kéo dài thời gian xét duyệt.
  • Nộp hồ sơ đúng thời hạn để đảm bảo người lao động được làm việc hợp pháp.
  • Theo dõi thời hạn của giấy xác nhận miễn giấy phép lao động và thực hiện gia hạn nếu cần.
  • Tránh các vi phạm có thể dẫn đến xử phạt hành chính.

Nếu doanh nghiệp chưa nắm rõ thủ tục, có thể sử dụng dịch vụ tư vấn miễn giấy phép lao động để đảm bảo quá trình thực hiện đúng quy định và nhanh chóng hoàn thành thủ tục.


V. Dịch vụ tư vấn miễn giấy phép lao động nhanh chóng


Bạn gặp khó khăn trong thủ tục miễn giấy phép lao động theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP? Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn trọn gói, đảm bảo xử lý nhanh chóng, đúng quy địnhhoàn thành trong 5 ngày làm việc.

Dịch vụ bao gồm:

Xác định điều kiện miễn giấy phép lao động theo quy định mới.
Hỗ trợ chuẩn bị và kiểm tra hồ sơ đầy đủ, hợp lệ.
Nộp hồ sơ và làm việc trực tiếp với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
Theo dõi, xử lý yêu cầu bổ sung và nhận kết quả.

Cam kết dịch vụ:

  • Tư vấn chính xác, đúng pháp luật.
  • Xử lý nhanh, tiết kiệm thời gian cho doanh nghiệp.
  • Chi phí hợp lý, minh bạch.

Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí:


VI. Kết luận


Nghị định 70/2023/NĐ-CP đã giúp đơn giản hóa thủ tục miễn giấy phép lao động, rút ngắn thời gian xét duyệt và tạo thuận lợi cho doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài. Tuy nhiên, để đảm bảo thực hiện đúng quy định, doanh nghiệp cần:

Xác định đúng đối tượng được miễn giấy phép lao động theo quy định mới.
Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ hợp lệ, tránh sai sót gây chậm trễ.
Nộp hồ sơ đúng thời hạn để đảm bảo người lao động được làm việc hợp pháp.
Theo dõi thời hạn của Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động và thực hiện gia hạn khi cần.

Nếu doanh nghiệp chưa nắm rõ quy trình hoặc muốn tiết kiệm thời gian, hãy sử dụng dịch vụ tư vấn miễn giấy phép lao động để đảm bảo thủ tục nhanh chóng, đúng pháp luật.

📞 Hotline: 0906 271 359 | 📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com

Để tìm hiểu thêm về Nghị định 70/2023/NĐ-CP: Những thay đổi quan trọng về miễn giấy phép lao động, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (1 bình chọn)
Liên hệ