Mẫu NA6 và Mẫu NA8 là hai biểu mẫu bắt buộc trong hồ sơ xin thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC Vietnam) cho người nước ngoài. Trong đó, Mẫu NA6 do cơ quan, tổ chức bảo lãnh người nước ngoài làm việc hoặc đầu tư; còn Mẫu NA8 là tờ khai do người nước ngoài trực tiếp kê khai thông tin để xin thẻ tạm trú. Việc sử dụng đúng biểu mẫu, điền chính xác và nộp đúng nơi quy định giúp tăng khả năng được duyệt hồ sơ nhanh chóng, hợp pháp.

Mẫu NA6, NA8 xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Mẫu NA6, NA8 xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài

I. Mẫu NA6, NA8 xin thẻ tạm trú là gì?

Khi làm thủ tục xin thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC Vietnam) cho người nước ngoài, bên cạnh hộ chiếu, visa và giấy tờ chứng minh mục đích cư trú, Mẫu NA6 và Mẫu NA8 là hai biểu mẫu bắt buộc phải có trong bộ hồ sơ.

  • Mẫu NA6: Đây là văn bản đề nghị cấp thẻ tạm trú do tổ chức hoặc doanh nghiệp bảo lãnh người nước ngoài lập và ký, có đóng dấu đỏ. Mẫu này thể hiện trách nhiệm của đơn vị bảo lãnh trong việc xác nhận thông tin và cam kết quản lý người nước ngoài trong thời gian cư trú tại Việt Nam.

  • Mẫu NA8: Đây là tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú do người nước ngoài trực tiếp kê khai. Trong tờ khai phải có đầy đủ thông tin cá nhân, thông tin hộ chiếu, visa, thời hạn cư trú và mục đích xin thẻ. Người khai phải dán ảnh 2×3 nền trắng và ký tên trực tiếp trên biểu mẫu.

👉 Cả hai biểu mẫu này đều được ban hành kèm theo Thông tư 04/2015/TT-BCA của Bộ Công an và được áp dụng thống nhất trên toàn quốc. Việc sử dụng đúng biểu mẫu, đúng phiên bản là điều kiện tiên quyết để hồ sơ xin thẻ tạm trú được tiếp nhận và xử lý hợp lệ.


Vì sao Mẫu NA6 và NA8 quan trọng trong hồ sơ xin thẻ tạm trú?

  • Đây là chứng từ pháp lý bắt buộc, chứng minh sự bảo lãnh hợp pháp của tổ chức/cá nhân.

  • Là căn cứ để Cục Quản lý Xuất nhập cảnh kiểm tra, đối chiếu thông tin trước khi cấp TRC.

  • Hồ sơ thiếu NA6 hoặc NA8 → không hợp lệ, bị trả lại hoặc kéo dài thời gian xử lý.


📌 Tóm lại: Nếu bạn là người nước ngoài xin thẻ tạm trú tại Việt Nam, cần phải có:

  • Mẫu NA6: do tổ chức/doanh nghiệp bảo lãnh chuẩn bị và ký đóng dấu.

  • Mẫu NA8: do chính bạn kê khai, dán ảnh, ký tên.

👉 Đây là bước khởi đầu quan trọng để hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài được chấp thuận nhanh chóng, hợp pháp.


II. Tải miễn phí mẫu NA6 và NA8 mới nhất [2025]

Để chuẩn bị hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam, bạn cần điền đúng Mẫu NA6 (do tổ chức/doanh nghiệp bảo lãnh ký, đóng dấu) và Mẫu NA8 (tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú do người nước ngoài tự kê khai).


1. Tải biểu mẫu chính thức


2. Lưu ý quan trọng khi sử dụng

  • Chỉ sử dụng biểu mẫu chuẩn do Bộ Công an ban hành, kèm theo Thông tư 04/2015/TT-BCA.

  • Tránh tải hoặc sử dụng mẫu cũ, mẫu không chính thức, vì có thể khiến hồ sơ bị trả lại.

  • Khi in mẫu để điền, cần in trên khổ giấy A4, rõ nét, không chỉnh sửa cấu trúc biểu mẫu.

📌 Lưu ý của luật sư di trú: Trước khi điền mẫu, hãy đọc kỹ hướng dẫn, chuẩn bị đầy đủ hộ chiếu, visa, thông tin bảo lãnh để tránh sai sót.


III. Hướng dẫn điền Mẫu NA6 từng mục [Cập nhật mới nhất]

Mẫu NA6 – Văn bản đề nghị cấp thẻ tạm trú là biểu mẫu bắt buộc trong hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài. Mẫu này do cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp bảo lãnh lập, ký tên và đóng dấu xác nhận. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng mục:


1. Phần thông tin của tổ chức/doanh nghiệp bảo lãnh

  • Tên cơ quan/tổ chức: Ghi đúng theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy phép hoạt động.

  • Địa chỉ trụ sở chính: Địa chỉ phải khớp với đăng ký kinh doanh. Nếu là chi nhánh hoặc VPĐD, ghi rõ.

  • Mã số thuế (MST): Chính xác theo giấy phép kinh doanh.

  • Điện thoại – Email: Thông tin liên hệ chính thức, dùng trong trao đổi hồ sơ.

👉 Lưu ý: Nếu nộp hồ sơ tại địa phương khác với nơi đặt trụ sở, cần bổ sung giấy giới thiệu/ủy quyền hợp lệ.


2. Phần thông tin người nước ngoài được bảo lãnh

  • Họ tên (chữ in hoa): Ghi theo hộ chiếu, không dịch sang tiếng Việt.

  • Giới tính, ngày sinh, quốc tịch: Điền đúng như hộ chiếu.

  • Số hộ chiếu, ngày cấp, nơi cấp: Chính xác tuyệt đối, không viết tắt.

  • Visa nhập cảnh: Ghi rõ ký hiệu (LĐ1, LĐ2, ĐT1, ĐT2, TT…), số và ngày cấp.

  • Địa chỉ tạm trú tại Việt Nam: Ghi đúng theo giấy xác nhận tạm trú hoặc khai báo online.

👉 Lưu ý: Thông tin trên Mẫu NA6 phải trùng khớp 100% với Mẫu NA8, hộ chiếu và visa; sai sót sẽ khiến hồ sơ bị trả lại.


3. Phần nội dung đề nghị cấp thẻ tạm trú

Mục đích xin thẻ: Ghi rõ ràng (lao động theo hợp đồng, đầu tư theo GCN đầu tư, thăm thân/kết hôn, học tập…).

Thời hạn đề nghị cấp thẻ: Đề nghị phù hợp với hiệu lực hộ chiếu và giấy tờ cư trú:

  • Lao động: Thường 1–2 năm (không vượt quá giấy phép lao động).
  • Đầu tư: Tối đa 10 năm với visa ĐT1; 2–5 năm cho ĐT2, ĐT3.
  • Thăm thân: 1–3 năm, tùy trường hợp.

Thân nhân đi kèm (nếu có): Ghi rõ họ tên, quan hệ, thông tin hộ chiếu của người đi cùng.

👉 Lưu ý: Không ghi thời hạn vượt quá hộ chiếu (yêu cầu còn ≥13 tháng).


4. Phần cam kết và xác nhận

  • Người đại diện theo pháp luật của tổ chức/doanh nghiệp phải ký tên, ghi rõ họ tên, chức vụ.

  • Đóng dấu tròn đỏ của tổ chức.

  • Ngày tháng năm lập đơn phải khớp với thời gian nộp hồ sơ.

👉 Lưu ý: Thiếu chữ ký hoặc con dấu đỏ = hồ sơ không hợp lệ.


Ví dụ thực tế

Một công ty FDI tại TP.HCM bảo lãnh chuyên gia Hàn Quốc:

  • Điền đầy đủ thông tin công ty theo GCN đăng ký doanh nghiệp.

  • Thông tin cá nhân chuyên gia theo hộ chiếu Hàn Quốc + visa LĐ1.

  • Mục đích: Lao động dài hạn theo hợp đồng 2 năm.

  • Thời hạn xin thẻ: 2 năm (không vượt giấy phép lao động và hộ chiếu).

  • Đại diện pháp luật ký, đóng dấu công ty.


📌 Kết luận: Khi điền Mẫu NA6, phải đảm bảo 3 nguyên tắc vàng:

  1. Thông tin doanh nghiệp – cá nhân trùng khớp giấy tờ pháp lý.

  2. Mục đích và thời hạn hợp lệ, phù hợp visa và hộ chiếu.

  3. Chữ ký & con dấu đầy đủ để hồ sơ hợp lệ ngay lần đầu.


IV. Hướng dẫn điền Mẫu NA8 từng mục [NEW]

Mẫu NA8 – Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú là biểu mẫu bắt buộc trong hồ sơ xin thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC Vietnam). Khác với Mẫu NA6 (do doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh), NA8 được người nước ngoài trực tiếp kê khai, có dán ảnh và ký tên.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng mục:


1. Phần thông tin cá nhân

  • Họ tên (chữ in hoa): Ghi đúng theo hộ chiếu, không phiên âm sang tiếng Việt.

  • Giới tính, ngày sinh, nơi sinh, quốc tịch: Điền chính xác như trong hộ chiếu.

  • Nghề nghiệp/chức vụ: Ghi theo hợp đồng lao động hoặc văn bản liên quan.

  • Số hộ chiếu, ngày cấp, nơi cấp: Phải trùng khớp tuyệt đối với hộ chiếu.

👉 Lưu ý: Sai sót trong họ tên, ngày sinh hoặc số hộ chiếu → hồ sơ bị trả lại ngay.


2. Phần thông tin nhập cảnh

  • Ngày nhập cảnh gần nhất: Ghi theo dấu nhập cảnh trên hộ chiếu.

  • Số visa, ngày cấp, ký hiệu (LĐ1, LĐ2, ĐT1, TT, DH…): Chính xác tuyệt đối.

  • Cơ quan cấp visa: Thường là Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài hoặc Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.


3. Phần thông tin cư trú tại Việt Nam

  • Địa chỉ tạm trú: Ghi theo giấy xác nhận tạm trú (công an xã/phường cấp) hoặc khai báo trực tuyến.

  • Người bảo lãnh: Ghi tên tổ chức/cá nhân bảo lãnh (phải trùng với Mẫu NA6/NA7).

  • Quan hệ với người bảo lãnh: Lao động, đầu tư, vợ/chồng, con, cha/mẹ…


4. Phần đề nghị cấp thẻ tạm trú

  • Loại thẻ đề nghị: Ghi rõ diện xin cấp (LĐ, ĐT, TT, DH…).

  • Thời hạn thẻ mong muốn: Đề xuất phù hợp (thường 1–2 năm; với ĐT có thể 5–10 năm).

  • Lý do xin thẻ: Làm việc, đầu tư, đoàn tụ gia đình, học tập…

👉 Lưu ý: Thời hạn đề nghị không được vượt quá hạn hộ chiếu hoặc giấy phép lao động/giấy chứng nhận đầu tư.


5. Phần ảnh và chữ ký

  • Ảnh 2x3cm: Dán nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng, không đội mũ, không đeo kính màu.

  • Chữ ký người khai: Người nước ngoài phải ký trực tiếp, không được ký thay.


📌 Ví dụ thực tế:
Một chuyên gia Nhật Bản nhập cảnh bằng visa LĐ1, có hợp đồng lao động 2 năm tại công ty FDI ở Hà Nội:

  • Họ tên, ngày sinh, số hộ chiếu điền theo hộ chiếu Nhật.

  • Visa: LĐ1, số XX123456, cấp ngày 10/01/2025 tại Tokyo.

  • Địa chỉ tạm trú: Căn hộ thuê tại Ba Đình, Hà Nội (có xác nhận tạm trú).

  • Người bảo lãnh: Công ty TNHH ABC Việt Nam.

  • Thời hạn đề nghị thẻ: 2 năm.

  • Ảnh 2×3 dán tại mục ảnh, ký trực tiếp dưới tờ khai.


Lưu ý pháp lý khi điền Mẫu NA8 [2025]


📌 Kết luận:

  • Mẫu NA6: Doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh lập, ký và đóng dấu.

  • Mẫu NA8: Người nước ngoài tự kê khai, dán ảnh, ký tên.
    👉 Bộ đôi NA6 + NA8 là “xương sống” của hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài. Điền đúng – đủ – hợp lệ sẽ giúp hồ sơ được xét duyệt nhanh chóng, tránh bị trả lại.


V. Thủ tục nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài kèm Mẫu NA6, NA8

Sau khi đã hoàn thiện Mẫu NA6 (do tổ chức bảo lãnh lập)Mẫu NA8 (do người nước ngoài kê khai) cùng các giấy tờ khác, người nộp hồ sơ cần thực hiện thủ tục nộp tại cơ quan có thẩm quyền.


1. Bước nộp hồ sơ

Chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ gồm:

  • Mẫu NA6 (có chữ ký, con dấu doanh nghiệp/tổ chức).
  • Mẫu NA8 (có ảnh, chữ ký người nước ngoài).
  • Hộ chiếu gốc còn hạn ≥13 tháng.
  • Visa nhập cảnh đúng mục đích (LĐ, ĐT, TT, DH…).
  • Giấy xác nhận tạm trú tại địa phương.
  • Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú (giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư, giấy kết hôn, khai sinh…).

Nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.

Nhận giấy hẹn trả kết quả nếu hồ sơ hợp lệ.

Chờ xét duyệt và nhận thẻ tạm trú theo lịch hẹn.


2. Nơi nộp hồ sơ

Người bảo lãnh hoặc đại diện hợp pháp nộp tại:

Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an:

  • Hà Nội: 44–46 Trần Phú, Ba Đình.
  • TP.HCM: 333–337 Nguyễn Trãi, Quận 1.
  • Đà Nẵng: 7 Trần Quý Cáp, Hải Châu.

Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh – Công an tỉnh/thành phố nơi người nước ngoài tạm trú.

👉 Trường hợp doanh nghiệp bảo lãnh có trụ sở tại tỉnh/thành nào thì hồ sơ được nộp tại Phòng QLXNC nơi đó.


3. Thời gian xử lý hồ sơ

  • Thời gian giải quyết thông thường: 05 – 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

  • Trường hợp cần xác minh thêm thông tin, thời gian có thể kéo dài hơn, nhưng cơ quan quản lý sẽ thông báo cụ thể.


4. Lệ phí cấp thẻ tạm trú (Thông tư 25/2021/TT-BTC)

  • Thẻ tạm trú ≤ 2 năm: 145 USD.

  • Thẻ tạm trú 2 – 5 năm: 155 USD.

  • Thẻ tạm trú 5 – 10 năm: 165 USD.
    👉 Thanh toán bằng VNĐ tại cơ quan nộp hồ sơ, theo tỷ giá ngân hàng tại thời điểm nộp.


📌 Tóm lại: Thủ tục nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú gồm 4 bước cơ bản: chuẩn bị hồ sơ (NA6, NA8 + giấy tờ liên quan) → nộp tại Cục/Phòng QLXNC → nhận giấy hẹn → lấy kết quả sau 5–7 ngày. Hồ sơ hợp lệ, nộp đúng nơi và đúng hạn sẽ giúp tăng tỷ lệ được duyệt nhanh chóng.


VI. Lưu ý quan trọng khi điền và nộp Mẫu NA6, NA8

Trong thực tế, nhiều hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài bị trả lại chỉ vì sai sót nhỏ trong việc điền Mẫu NA6Mẫu NA8. Dưới đây là những điểm quan trọng cần đặc biệt lưu ý:


1. Thông tin phải trùng khớp tuyệt đối

  • Họ tên, ngày sinh, số hộ chiếu, ngày cấp trên NA8 phải giống y hệt hộ chiếu.

  • Tổ chức/doanh nghiệp trên NA6 phải trùng với giấy phép đăng ký kinh doanh.

  • Visa, ký hiệu (LĐ1, LĐ2, ĐT, TT, DH…) phải đúng diện xin thẻ tạm trú.

👉 Sai khác một ký tự cũng có thể khiến hồ sơ bị trả lại.


2. Chữ ký & con dấu là yếu tố bắt buộc

  • NA6: phải có chữ ký của người đại diện pháp luật và dấu tròn đỏ của tổ chức/doanh nghiệp.

  • NA8: phải có chữ ký trực tiếp của người nước ngoài, không được ký thay.

👉 Thiếu dấu hoặc chữ ký = hồ sơ không hợp lệ.


3. Ảnh dán trên NA8 phải đúng chuẩn

  • Ảnh màu 2x3cm, nền trắng, chụp trong 6 tháng gần nhất.

  • Không đội mũ, không đeo kính màu, mặt nhìn thẳng.

👉 Dùng ảnh không đạt chuẩn → hồ sơ bị yêu cầu bổ sung.


4. Hợp pháp hóa và dịch thuật giấy tờ đi kèm

  • Giấy đăng ký kết hôn, khai sinh, giấy chứng nhận đầu tư… nếu do cơ quan nước ngoài cấp phải được hợp pháp hóa lãnh sựdịch công chứng sang tiếng Việt.

  • Thiếu bước này, hồ sơ sẽ không được xét duyệt.


5. Nộp hồ sơ đúng nơi – đúng hạn

  • Nộp tại Cục hoặc Phòng QLXNC đúng thẩm quyền theo nơi cư trú hoặc trụ sở bảo lãnh.

  • Nộp trước khi visa/thẻ tạm trú cũ hết hạn ít nhất 5–10 ngày để tránh bị coi là cư trú trái phép.


6. Các lỗi thường gặp cần tránh

  • Dùng mẫu NA6/NA8 bản cũ không còn hiệu lực.

  • Điền thông tin viết tắt hoặc bỏ trống các mục quan trọng.

  • Đề nghị thời hạn thẻ vượt quá hạn hộ chiếu hoặc giấy phép lao động.

  • Không thống nhất giữa NA6 và NA8 (ví dụ: tên công ty bảo lãnh khác nhau).


📌 Kết luận từ luật sư di trú:
Để tránh bị trả hồ sơ, hãy đảm bảo:

  1. Điền đúng – trùng khớp 100% với giấy tờ pháp lý.

  2. Ký tên & đóng dấu đầy đủ theo quy định.

  3. Ảnh, giấy tờ nước ngoài phải chuẩn hóa theo quy định Việt Nam.

👉 Nếu chưa tự tin, nên sử dụng dịch vụ hỗ trợ thẻ tạm trú để được kiểm tra, soát lỗi trước khi nộp.


VII. Dịch vụ hỗ trợ điền & nộp Mẫu NA6, NA8 xin thẻ tạm trú

Việc chuẩn bị và điền Mẫu NA6, NA8 xin thẻ tạm trú tưởng đơn giản nhưng lại thường gây khó khăn cho nhiều người nước ngoài và cả doanh nghiệp bảo lãnh. Chỉ cần một sai sót nhỏ trong cách điền, thiếu dấu đỏ hoặc dùng mẫu cũ cũng khiến hồ sơ bị trả lại, kéo dài thời gian và ảnh hưởng đến kế hoạch cư trú, làm việc.

Để tránh rủi ro và tiết kiệm thời gian, bạn có thể sử dụng dịch vụ hỗ trợ làm thẻ tạm trú trọn gói:

Lợi ích khi sử dụng dịch vụ

  • Tư vấn đúng loại thẻ và biểu mẫu: Xác định chính xác bạn cần sử dụng NA6 hay NA7, cách điền NA8 phù hợp với mục đích cư trú.

  • Hỗ trợ điền mẫu chuẩn xác: Chuyên viên pháp lý soát lỗi, điền đủ thông tin, đảm bảo thống nhất với hộ chiếu, visa và giấy tờ đi kèm.

  • Dịch thuật – hợp pháp hóa nhanh chóng: Xử lý giấy tờ nước ngoài (kết hôn, khai sinh, giấy đầu tư, hợp đồng) đúng quy định.

  • Đại diện nộp hồ sơ & nhận kết quả: Bạn không phải đi lại nhiều lần, tránh mất thời gian chờ đợi.

  • Cam kết hợp pháp – nhanh chóng – đúng luật: Hồ sơ hợp lệ ngay từ lần đầu, thời gian xử lý chỉ từ 05–07 ngày làm việc.


📌 Liên hệ tư vấn nhanh:


👉 Lời khuyên từ luật sư di trú: Nếu bạn chưa quen với thủ tục hành chính tại Việt Nam, hãy để đội ngũ chuyên gia pháp lý hỗ trợ. Việc dùng đúng Mẫu NA6, NA8 và chuẩn bị hồ sơ hợp lệ ngay từ đầu sẽ giúp bạn an tâm cư trú, làm việc và đầu tư lâu dài tại Việt Nam.


Kết luận & Lời khuyên từ Luật sư di trú

Mẫu NA6 và NA8 là hai biểu mẫu cốt lõi trong hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam.

  • NA6: do tổ chức/doanh nghiệp bảo lãnh lập, ký và đóng dấu.

  • NA8: do người nước ngoài tự kê khai, dán ảnh, ký tên.

📌 Sai sót trong việc điền, thiếu dấu hoặc dùng mẫu không đúng quy định có thể khiến hồ sơ bị trả lại, kéo dài thời gian xử lý.

👉 Lời khuyên: Hãy tải đúng mẫu mới nhất, điền đầy đủ và chính xác, đồng thời nộp hồ sơ sớm để tránh rủi ro quá hạn visa. Nếu chưa tự tin, hãy sử dụng dịch vụ pháp lý trọn gói để đảm bảo hồ sơ hợp lệ ngay từ lần đầu.


Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Mẫu NA6 dùng trong trường hợp nào?
👉 Mẫu NA6 được sử dụng khi doanh nghiệp, tổ chức bảo lãnh người nước ngoài xin thẻ tạm trú tại Việt Nam.

2. Ai phải điền Mẫu NA8?
👉 Mẫu NA8 là tờ khai do chính người nước ngoài kê khai, có ảnh và chữ ký trực tiếp.

3. Có thể tải Mẫu NA6, NA8 ở đâu?
👉 Có thể tải miễn phí tại cổng thông tin Bộ Công an hoặc các trang tư vấn pháp lý uy tín.

4. Hồ sơ thiếu NA6 hoặc NA8 có được xét duyệt không?
👉 Không. Cả NA6 và NA8 đều là giấy tờ bắt buộc trong hồ sơ xin thẻ tạm trú.

5. Thời gian xử lý hồ sơ xin thẻ tạm trú mất bao lâu?
👉 Thông thường từ 05–07 ngày làm việc kể từ khi nộp đủ hồ sơ hợp lệ.

6. Lệ phí cấp thẻ tạm trú hiện nay là bao nhiêu?
👉 Theo Thông tư 25/2021/TT-BTC:

  • ≤ 2 năm: 145 USD

  • 2–5 năm: 155 USD

  • 5–10 năm: 165 USD

Để tìm hiểu thêm về Mẫu NA6 – NA8 xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ