Mẫu giấy phép lao động là một tài liệu pháp lý quan trọng, được Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ban hành. Quy định về mẫu giấy phép lao động được chi tiết tại Nghị định số 152/2020/NĐ-CP và đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP.

Mục tiêu của việc ban hành mẫu giấy phép lao động là thống nhất quản lý và sử dụng trong quá trình cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Điều này đảm bảo rằng:

  • Quy trình thực hiện cấp giấy phép lao động diễn ra đồng bộ trên phạm vi toàn quốc.
  • Nội dung giấy phép được minh bạch và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật.
  • Tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý lao động nước ngoài, đồng thời hỗ trợ hội nhập quốc tế trong lĩnh vực lao động.

Với những cải tiến mới, mẫu giấy phép lao động đã được áp dụng cả hình thức bản giấybản điện tử, phù hợp với xu hướng chuyển đổi số và yêu cầu thực tế.

Cơ quan quản lý mẫu giấy phép lao động
Cơ quan quản lý mẫu giấy phép lao động

Nội dung chính

I. Mẫu giấy phép lao động là gì? Thẩm quyền quản lý nhà nước

Mẫu giấy phép lao động (Working Permit) là tài liệu pháp lý được Chính phủ Việt Nam ban hành theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2023/NĐ-CP, bao gồm bản giấy và bản điện tử, dùng để cấp cho người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam trong các tổ chức hoặc doanh nghiệp tuyển dụng.

1. Mục đích của việc ban hành mẫu giấy phép lao động


Mẫu giấy phép lao động được thiết kế nhằm đảm bảo tính thống nhất và minh bạch trong quy trình cấp giấy phép lao động, đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số và đảm bảo tuân thủ pháp luật về lao động nước ngoài tại Việt Nam. Đây không chỉ là tài liệu pháp lý mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và kiểm soát lao động nước ngoài.


1.1. Thống nhất quản lý trên toàn quốc

  • Đồng bộ quy trình:
    Mẫu giấy phép lao động được quy định cụ thể tại Nghị định 70/2023/NĐ-CP, giúp tất cả các cơ quan quản lý lao động trên toàn quốc áp dụng cùng một biểu mẫu, tránh sự khác biệt hoặc sai sót.
  • Tăng cường minh bạch:
    Sử dụng mẫu giấy phép lao động tiêu chuẩn đảm bảo rằng mọi giấy tờ liên quan đều rõ ràng, dễ kiểm tra và ngăn ngừa các trường hợp giả mạo hoặc không hợp lệ.

1.2. Đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số

  • Tích hợp bản điện tử:
    Theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP, ngoài bản giấy truyền thống, mẫu giấy phép lao động còn được áp dụng dưới dạng bản điện tử với chữ ký số, giúp thuận tiện trong việc lưu trữ, chia sẻ và kiểm tra trực tuyến.
  • Tiện lợi cho doanh nghiệp và người lao động:
    Việc áp dụng bản điện tử giảm thiểu thời gian và chi phí in ấn, đồng thời phù hợp với xu hướng số hóa hành chính công tại Việt Nam.

1.3. Đảm bảo tuân thủ pháp luật

  • Quản lý lao động nước ngoài chặt chẽ:
    Mẫu giấy phép lao động được xây dựng dựa trên các quy định pháp luật hiện hành, giúp cơ quan chức năng dễ dàng kiểm soát và quản lý lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
  • Tránh sai sót trong hồ sơ:
    Sử dụng mẫu giấy phép chuẩn giúp giảm thiểu lỗi trong quá trình cấp phép, đồng thời tăng độ tin cậy trong các giao dịch hành chính.

1.4. Phù hợp với thông lệ quốc tế

  • Hội nhập toàn cầu:
    Việc chuẩn hóa mẫu giấy phép lao động giúp Việt Nam đáp ứng các yêu cầu quốc tế về quản lý lao động nước ngoài, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
  • Tăng cường uy tín:
    Mẫu giấy phép tiêu chuẩn khẳng định năng lực quản lý của Việt Nam trong việc kiểm soát lao động quốc tế, góp phần thúc đẩy hợp tác lao động và kinh tế toàn cầu.

2. Cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài


Cơ quan có thẩm quyên cấp giấy phép lao động tại Việt Nam bao gồm Cục Việc làm (Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội) và Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tại địa phương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.

Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP và các sửa đổi bổ sung trong Nghị định 70/2023/NĐ-CP, việc cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài được thực hiện bởi các cơ quan có thẩm quyền sau:


a. Cục Việc làm (Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội)

  • Là cơ quan đầu mối ở cấp trung ương, chịu trách nhiệm quản lý và giám sát việc cấp giấy phép lao động trên toàn quốc.
  • Xử lý các trường hợp cấp phép liên quan đến doanh nghiệp hoạt động ở nhiều tỉnh, thành phố hoặc các dự án đặc thù.
  • Xét duyệt và cấp giấy phép lao động trong các trường hợp đặc biệt hoặc thuộc phạm vi quản lý trực tiếp của Bộ.
  • Ban hành các hướng dẫn, biểu mẫu liên quan đến việc cấp giấy phép lao động.

b. Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tại các tỉnh/thành phố

  • Là cơ quan cấp phép chính tại địa phương, phụ trách xử lý hồ sơ cho các doanh nghiệp có trụ sở tại địa phương đó.
  • Giám sát việc tuân thủ các quy định về sử dụng lao động nước ngoài tại khu vực quản lý.
  • Cấp, cấp lại, hoặc gia hạn giấy phép lao động theo các biểu mẫu quy định.
  • Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện phải xin giấy phép lao động trong các trường hợp miễn trừ.

Lợi ích khi làm việc tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội:

3. Quy định sử dụng các biểu mẫu về giấy phép lao động

Mẫu giấy phép lao động theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP bao gồm: Mẫu số 03/PLI (chấp thuận vị trí công việc), Mẫu số 10/PLI (xác nhận miễn giấy phép lao động), và Mẫu số 12/PLI (giấy phép lao động bản giấy và bản điện tử).

Dưới đây là thông tin chi tiết về các mẫu giấy phép lao động và các văn bản liên quan đến việc sử dụng lao động nước ngoài, được quy định theo pháp luật Việt Nam:


3.1. Mẫu số 03/PLI

Cơ quan quản lý lao động chấp thuận vị trí công việc sử dụng người lao động nước ngoài theo đề nghị của doanh nghiệp

  • Mục đích:
    Đây là văn bản xác nhận vị trí công việc của lao động nước ngoài được cơ quan quản lý lao động chấp thuận, sau khi doanh nghiệp chứng minh sự cần thiết tuyển dụng người nước ngoài cho vị trí này.
  • Nội dung chính:
    • Thông tin doanh nghiệp, tổ chức sử dụng lao động.
    • Lý do cần tuyển lao động nước ngoài.
    • Vị trí công việc được chấp thuận.
  • Ý nghĩa:
    Đây là bước đầu tiên và bắt buộc trong quy trình thủ tục xin giấy phép lao động, giúp doanh nghiệp chứng minh nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài là hợp pháp.

3.2. Mẫu số 10/PLI

Cơ quan quản lý lao động xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động theo đề nghị của doanh nghiệp

  • Mục đích:
    Dành cho các trường hợp người lao động nước ngoài được miễn giấy phép lao động theo quy định pháp luật.
  • Nội dung chính:
    • Thông tin về người lao động nước ngoài (họ tên, quốc tịch, công việc dự kiến).
    • Căn cứ pháp lý miễn giấy phép lao động.
    • Xác nhận của cơ quan quản lý lao động.
  • Trường hợp áp dụng:
    • Người lao động nước ngoài làm việc dưới 3 tháng.
    • Chuyên gia xử lý tình huống khẩn cấp hoặc giảng viên.
    • Học sinh, sinh viên thực tập tại Việt Nam.
  • Ý nghĩa:
    Giúp người lao động nước ngoài được làm việc hợp pháp mà không cần xin giấy phép lao động, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp.

3.3. Mẫu số 12/PLI

Giấy phép lao động bản giấy và bản điện tử cấp cho người lao động nước ngoài theo đề nghị của doanh nghiệp

  • Mục đích:
    Đây là giấy phép lao động chính thức, cấp cho người lao động nước ngoài sau khi hoàn tất hồ sơ và được cơ quan quản lý lao động phê duyệt.
  • Nội dung chính:
    • Thông tin cá nhân người lao động nước ngoài (họ tên, ngày sinh, quốc tịch).
    • Thời hạn làm việc.
    • Vị trí công việc, doanh nghiệp, tổ chức sử dụng lao động.
  • Hình thức:
    • Bản giấy: Được cấp trực tiếp cho doanh nghiệp để lưu trữ.
    • Bản điện tử: Dễ dàng tra cứu trực tuyến, đảm bảo tính minh bạch.
  • Ý nghĩa:
    Giấy phép lao động là cơ sở pháp lý để người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam, đồng thời là tài liệu quan trọng trong quản lý lao động.

Kết luận

Ba mẫu giấy tờ trên là các văn bản quan trọng trong quy trình cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam. Doanh nghiệp cần hiểu rõ mục đích và ý nghĩa của từng mẫu để thực hiện đúng quy định pháp luật, bao gồm:

  • Mẫu 03/PLI: Chấp thuận vị trí công việc sử dụng lao động nước ngoài.
  • Mẫu 10/PLI: Xác nhận miễn giấy phép lao động.
  • Mẫu 12/PLI: Giấy phép lao động bản giấy và bản điện tử.

Nếu bạn cần hỗ trợ hoặc tư vấn về thủ tục làm giấy phép lao động, hãy liên hệ ngay với dịch vụ làm giấy phép lao động chuyên nghiệp để đảm bảo quy trình nhanh chóng và chính xác.

II. Nội dung chính trong mẫu giấy phép lao động


Mẫu giấy phép lao động bao gồm thông tin cá nhân của người lao động, doanh nghiệp tuyển dụng, vị trí công việc, thời hạn giấy phép, và xác nhận của cơ quan cấp phép.

Mẫu giấy phép lao động (Working Permit) không chỉ là một tài liệu pháp lý mà còn là minh chứng xác nhận quyền làm việc hợp pháp của người lao động nước ngoài tại Việt Nam. Dưới đây là các nội dung chính được quy định chi tiết trong mẫu giấy phép lao động theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP.


1. Thông tin cá nhân của người lao động nước ngoài

  • Họ và tên:
    Thông tin chính xác theo hộ chiếu của người lao động nước ngoài.
  • Ngày sinh và quốc tịch:
    Thể hiện rõ ràng để xác định danh tính và quốc gia xuất xứ của người lao động.
  • Số hộ chiếu:
    Là thông tin bắt buộc để đối chiếu khi thực hiện các thủ tục liên quan.
  • Ảnh cá nhân:
    Ảnh thẻ cỡ 4×6 cm, chụp nền trắng, rõ mặt, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.

2. Thông tin về doanh nghiệp tuyển dụng

  • Tên doanh nghiệp hoặc tổ chức:
    Tên đầy đủ và đúng theo giấy đăng ký kinh doanh.
  • Mã số doanh nghiệp:
    Giúp cơ quan chức năng dễ dàng quản lý và đối chiếu thông tin doanh nghiệp.
  • Địa chỉ trụ sở:
    Địa điểm chính mà doanh nghiệp đăng ký và hoạt động hợp pháp tại Việt Nam.
  • Ngành nghề kinh doanh:
    Xác định lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp, phù hợp với vị trí công việc tuyển dụng lao động nước ngoài.

3. Thông tin công việc của người lao động nước ngoài

  • Vị trí làm việc:
    • Chức danh công việc cụ thể như chuyên gia, giám đốc điều hành, hoặc lao động kỹ thuật.
    • Mô tả ngắn gọn về trách nhiệm hoặc nhiệm vụ chính.
  • Địa điểm làm việc:
    Ghi rõ địa chỉ hoặc khu vực nơi người lao động sẽ thực hiện công việc.
  • Thời hạn giấy phép:
    • Thời gian hiệu lực tối đa là 2 năm.
    • Nếu có gia hạn, thời gian này không vượt quá 2 năm kể từ ngày gia hạn.

4. Chữ ký và con dấu của cơ quan cấp phép

  • Chữ ký của người có thẩm quyền:
    Xác nhận bởi người đại diện hợp pháp từ cơ quan quản lý lao động.
  • Con dấu:
    Đóng dấu đỏ trên bản giấy hoặc dấu điện tử trên bản PDF, đảm bảo tính pháp lý và tính xác thực của giấy phép lao động.

5. Quy định bổ sung trong mẫu giấy phép lao động bản điện tử

  • Mã QR:
    Dùng để xác minh giấy phép lao động trực tuyến thông qua hệ thống quản lý của cơ quan chức năng.
  • Chữ ký số:
    Được tích hợp trên bản điện tử để thay thế chữ ký tay trên bản giấy.
  • Hướng dẫn sử dụng:
    Bản điện tử có giá trị tương đương bản giấy và có thể sử dụng trong các giao dịch hành chính trực tuyến.

III. Hình thức của mẫu giấy phép lao động theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP


Theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP, mẫu giấy phép lao động được quy định với hai hình thức chính là bản giấybản điện tử, nhằm đáp ứng nhu cầu quản lý hiện đại, đồng thời tạo thuận lợi cho người lao động nước ngoài và doanh nghiệp sử dụng lao động.


1. Giấy phép lao động bản giấy (Truyền thống)

Đặc điểm:

  • Được in trên giấy và có dấu đỏ xác nhận từ cơ quan quản lý lao động có thẩm quyền.
  • Nội dung được trình bày rõ ràng, dễ dàng đối chiếu khi thực hiện các thủ tục hành chính.

Ưu điểm:

  • Thích hợp cho các giao dịch hành chính yêu cầu bản cứng.
  • Đáp ứng nhu cầu của các tổ chức, doanh nghiệp chưa ứng dụng công nghệ số.

Hạn chế:

  • Dễ hư hỏng hoặc thất lạc nếu không bảo quản đúng cách.
  • Tốn kém chi phí in ấn và thời gian xử lý lâu hơn so với bản điện tử.

2. Giấy phép lao động bản điện tử (Mới)

Đặc điểm:

  • Được cấp dưới dạng file PDF, có tích hợp chữ ký sốcon dấu điện tử của cơ quan cấp phép.
  • Hỗ trợ tra cứu và xác minh thông qua mã QR được tích hợp trên giấy phép.

Ưu điểm:

  • Tiện lợi:
      • Lưu trữ và chia sẻ dễ dàng thông qua các phương tiện trực tuyến.
      • Giảm chi phí in ấn và vận chuyển.
  • Thời gian xử lý nhanh:
      • Thích hợp với xu hướng chuyển đổi số trong hành chính công.
  • Phù hợp với giao dịch trực tuyến:
      • Tích hợp dễ dàng vào các hệ thống quản lý hồ sơ lao động.

Hạn chế:

  • Yêu cầu cơ sở hạ tầng công nghệ và hiểu biết về sử dụng tài liệu số.

3. So sánh giấy phép lao động giữa bản giấy và bản điện tử

Tiêu chí Bản giấy (Truyền thống) Bản điện tử (Mới)
Hình thức cấp phép In và cấp trực tiếp tại cơ quan Gửi qua email hoặc tải từ hệ thống
Tính tiện lợi Yêu cầu bảo quản bản cứng Lưu trữ và chia sẻ trực tuyến
Thời gian xử lý Chậm hơn do cần in ấn Nhanh chóng, không cần in ấn
Giá trị pháp lý Tương đương bản điện tử Tương đương bản giấy
Chi phí Tốn kém in ấn và vận chuyển Tiết kiệm chi phí in ấn

4. Quy định về giá trị pháp lý của các mẫu giấy phép lao động

  • Cả hai hình thức bản giấy và bản điện tử đều có giá trị pháp lý tương đương, được sử dụng trong các giao dịch hành chính và pháp luật.
  • Các cơ quan, tổ chức, và doanh nghiệp phải chấp nhận cả hai hình thức giấy phép theo quy định.

5. Lợi ích của mẫu giấy phép lao động bản điện tử

  • Thân thiện với môi trường: Giảm thiểu nhu cầu sử dụng giấy, phù hợp với xu hướng bảo vệ môi trường.
  • Tăng cường tính minh bạch: Dễ dàng tra cứu và xác minh thông tin trực tuyến.
  • Phù hợp với doanh nghiệp hiện đại: Đáp ứng nhu cầu số hóa hồ sơ lao động trong các doanh nghiệp và tổ chức quốc tế.

IV. Quy trình thủ tục xin giấy phép lao động bản giấy và bản điện tử


Quy trình xin giấy phép lao động bản giấy và bản điện tử bao gồm: chuẩn bị hồ sơ, nộp đề nghị chấp thuận vị trí, nộp hồ sơ xin cấp phép, nhận giấy phép và ký hợp đồng chính thức.

Việc xin giấy phép lao động (Working Permit) cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam bao gồm các bước cụ thể, áp dụng cho cả bản giấybản điện tử, theo quy định tại Nghị định 70/2023/NĐ-CP. Dưới đây là quy trình chi tiết:


1. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ

Hồ sơ xin giấy phép lao động bao gồm:

  • Đối với người lao động nước ngoài:
    • Hộ chiếu (sao y công chứng).
    • Giấy khám sức khỏe (hợp lệ trong vòng 6 tháng).
    • Bằng cấp và giấy chứng nhận kinh nghiệm làm việc.
    • Ảnh thẻ (4×6 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng).
  • Đối với doanh nghiệp tuyển dụng:
    • Văn bản giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (Mẫu số 03/PLI).
    • Giấy phép đăng ký kinh doanh (sao y công chứng).
    • Dự thảo hợp đồng lao động.
  • Lưu ý:
    • Tất cả các tài liệu nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng.

2. Nộp hồ sơ đề nghị chấp thuận vị trí công việc

  • Biểu mẫu sử dụng: Mẫu số 03/PLI.
  • Cơ quan tiếp nhận:
    • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tại địa phương.
  • Thời gian xử lý: 5-7 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
  • Kết quả: Văn bản chấp thuận vị trí công việc sử dụng lao động nước ngoài.

3. Nộp hồ sơ xin cấp giấy phép lao động

  • Biểu mẫu sử dụng:
    • Mẫu số 11/PLI: Đề nghị cấp giấy phép lao động.
    • Mẫu số 10/PLI: Đề nghị xác nhận miễn giấy phép lao động (nếu thuộc diện miễn).
  • Hình thức nộp:
    • Bản giấy: Nộp trực tiếp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
    • Bản điện tử: Nộp qua hệ thống trực tuyến được cơ quan chức năng chỉ định.
  • Thời gian xử lý:
    • 5-7 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

4. Nhận kết quả cấp giấy phép lao động

  • Loại giấy phép cấp:
    • Bản giấy: Được in và cấp trực tiếp tại cơ quan tiếp nhận.
    • Bản điện tử: File PDF có chữ ký số và con dấu điện tử, gửi qua email hoặc tải từ hệ thống trực tuyến.
  • Thông tin trên giấy phép lao động:
    • Thông tin cá nhân của người lao động.
    • Thông tin doanh nghiệp tuyển dụng.
    • Vị trí công việc và thời hạn làm việc.

5. Hoàn thiện hợp đồng lao động

  • Ký kết hợp đồng chính thức:
    • Sau khi nhận giấy phép lao động, doanh nghiệp và người lao động ký hợp đồng lao động chính thức.
  • Lưu ý:
    • Thời hạn hợp đồng phải phù hợp với thời hạn trên giấy phép lao động.

6. Lưu trữ và sử dụng giấy phép lao động

  • Bản giấy: Lưu trữ tại doanh nghiệp hoặc người lao động.
  • Bản điện tử: Dễ dàng lưu trữ và sử dụng trong các giao dịch trực tuyến.

V. Liên hệ hỗ trợ xin giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài


Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ hỗ trợ xin giấy phép lao động trọn gói, bao gồm chuẩn bị hồ sơ, đại diện làm việc với cơ quan chức năng, và cấp giấy phép bản giấy hoặc bản điện tử.

Để đảm bảo việc xin giấy phép lao động (Working Permit) cho người lao động nước ngoài diễn ra thuận lợi và tuân thủ đúng quy định pháp luật, việc lựa chọn một đơn vị tư vấn uy tín và chuyên nghiệp là yếu tố quan trọng. Công ty Luật HCC là địa chỉ tin cậy, cung cấp dịch vụ hỗ trợ trọn gói trong lĩnh vực này.


1. Dịch vụ hỗ trợ tại Công ty Luật HCC

Công ty Luật HCC cung cấp các dịch vụ:

  • Tư vấn điều kiện xin giấy phép lao động:
    • Đánh giá năng lực của người lao động nước ngoài.
    • Tư vấn các yêu cầu pháp lý cho doanh nghiệp tuyển dụng.
  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và hợp lệ:
    • Hướng dẫn hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật và công chứng các tài liệu.
    • Đảm bảo hồ sơ đúng mẫu theo quy định tại Nghị định 70/2023/NĐ-CP.
  • Đại diện làm việc với cơ quan chức năng:
    • Thay mặt khách hàng nộp hồ sơ và theo dõi quá trình xử lý.
    • Kịp thời bổ sung hoặc điều chỉnh hồ sơ nếu có yêu cầu từ cơ quan cấp phép.
  • Hỗ trợ cấp giấy phép lao động bản giấy và bản điện tử:
    • Tư vấn lựa chọn hình thức phù hợp với nhu cầu doanh nghiệp.

2. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ tại Công ty Luật HCC

  • Nhanh chóng: Thời gian xử lý hồ sơ tối ưu, giúp người lao động và doanh nghiệp tiết kiệm thời gian.
  • Chính xác:Đảm bảo hồ sơ không bị trả lại do thiếu sót hoặc sai thông tin.
  • Chi phí hợp lý:Cung cấp các gói dịch vụ phù hợp với ngân sách doanh nghiệp, không phát sinh chi phí bất hợp lý.
  • Hỗ trợ chuyên sâu:Đội ngũ chuyên gia pháp lý giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu về các quy định liên quan đến lao động nước ngoài.

3. Quy trình liên hệ hỗ trợ

  • Bước 1: Liên hệ qua Hotline, Email hoặc Website của Công ty Luật HCC.
  • Bước 2: Nhận tư vấn miễn phí từ đội ngũ luật sư về các thủ tục và điều kiện cần thiết.
  • Bước 3: Ký kết hợp đồng dịch vụ, cung cấp hồ sơ và tài liệu cần thiết.
  • Bước 4: Công ty Luật HCC thay mặt khách hàng thực hiện các thủ tục với cơ quan chức năng.
  • Bước 5: Nhận giấy phép lao động và bàn giao kết quả cho khách hàng.

4. Cam kết của Công ty Luật HCC

  • Minh bạch: Toàn bộ quy trình và chi phí được công khai rõ ràng, không phát sinh bất ngờ.
  • Uy tín: Được hàng nghìn doanh nghiệp tin tưởng và lựa chọn.
  • Hỗ trợ 24/7: Đội ngũ tư vấn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.

5. Thông tin liên hệ

NHỮNG THẮC MẮC THƯỜNG GẶP

- 1. Mẫu giấy phép lao động (Working Permit) là gì?

Mẫu giấy phép lao động là văn bản pháp lý được ban hành bởi Chính phủ Việt Nam, nhằm xác nhận quyền làm việc hợp pháp của người lao động nước ngoài tại Việt Nam. Mẫu này được quy định chi tiết tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP và sửa đổi, bổ sung theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP.

- 2. Có những loại hình mẫu giấy phép lao động nào?

Hiện tại, mẫu giấy phép lao động bao gồm:

  • Bản giấy: In và có dấu đỏ của cơ quan cấp phép.
  • Bản điện tử: File PDF tích hợp chữ ký số và mã QR, dễ dàng lưu trữ và sử dụng trực tuyến.
- 3. Nội dung chính trong mẫu giấy phép lao động là gì?

Mẫu giấy phép lao động bao gồm các thông tin:

  • Thông tin cá nhân của người lao động nước ngoài (tên, quốc tịch, số hộ chiếu).
  • Thông tin doanh nghiệp tuyển dụng (tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ).
  • Vị trí công việc, địa điểm làm việc, thời hạn giấy phép.
  • Chữ ký và con dấu xác nhận của cơ quan cấp phép.
- 4. Quy định về giá trị pháp lý của mẫu giấy phép lao động bản điện tử?

Theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP, giấy phép lao động bản điện tử có giá trị pháp lý tương đương bản giấy và được sử dụng trong mọi giao dịch hành chính hoặc pháp lý.

- 5. Mẫu số 12/PLI là gì?

Mẫu số 12/PLI là mẫu giấy phép lao động chính thức, bao gồm bản giấy và bản điện tử, được cấp cho người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam.

Để tìm hiểu thêm về Mẫu giấy phép lao động (bản giấy và bản điện tử) theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (23 bình chọn)