📅 Cập nhật mới nhất: 19/02/2025: Mẫu số 12 PLI: Mẫu giấy phép lao động bản giấy và bản điện tử
📌 Theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung Nghị định 152/2020/NĐ-CP

Mẫu giấy phép lao động là tài liệu quan trọng được cơ quan quản lý lao động sử dụng để cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về Mẫu số 12 PLI, bao gồm nội dung giấy phép, thời hạn, quy trình cấp phép và hướng dẫn cách điền đơn đề nghị theo Nghị định 152/2020/NĐ-CPNghị định 70/2023/NĐ-CP. Nếu bạn đang tìm hiểu về thủ tục cấp giấy phép lao động, hãy theo dõi bài viết để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và tránh các sai sót trong quá trình thực hiện.

Đội ngũ Luật sư tư vấn cho người lao động nước ngoài – Công ty Luật HCC
Đội ngũ Luật sư tư vấn cho người lao động nước ngoài – Công ty Luật HCC

Nội dung chính

I. Mẫu giấy phép lao động cho người nước ngoài theo quy định mới


Mẫu giấy phép lao động Mẫu số 12 PLI là mẫu chính thức do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ban hành, sử dụng để cấp giấy phép lao động (Work Permit) cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam.

Mẫu này được quy định trong Nghị định 152/2020/NĐ-CP, sau đó đã được Nghị định 70/2023/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung để phù hợp với chính sách lao động mới. Đây là văn bản pháp lý quan trọng, giúp xác nhận người lao động nước ngoài đủ điều kiện làm việc hợp pháp tại Việt Nam theo hợp đồng đã ký kết với doanh nghiệp hoặc tổ chức tuyển dụng.


1. Nội dung chính trên giấy phép lao động (Mẫu số 12/PLI)


Mẫu giấy phép lao động này cung cấp đầy đủ thông tin liên quan đến người lao động nước ngoài, vị trí công việc, thời hạn hiệu lực và đơn vị sử dụng lao động.


1.1. Thông tin cá nhân của người lao động nước ngoài

Trên giấy phép lao động, phần thông tin cá nhân giúp xác định chính xác danh tính của người lao động, bao gồm:

  • Họ và tên: Ghi đầy đủ họ, chữ lót và tên theo đúng hộ chiếu.
  • Ngày, tháng, năm sinh: Thể hiện theo định dạng dd/mm/yyyy.
  • Quốc tịch: Ghi theo quốc gia cấp hộ chiếu cho người lao động.
  • Giới tính: Nam hoặc Nữ.
  • Số hộ chiếu, ngày cấp, nơi cấp: Đây là thông tin quan trọng xác nhận danh tính của người lao động nước ngoài.

1.2. Thông tin về công việc

Phần này thể hiện nội dung công việc mà người lao động nước ngoài được cấp phép thực hiện tại Việt Nam:

  • Tên và địa chỉ của doanh nghiệp/tổ chức sử dụng lao động: Đây là đơn vị trực tiếp ký hợp đồng lao động với người lao động nước ngoài.
  • Chức danh, vị trí công việc: Ghi rõ chức vụ (ví dụ: Giám đốc, Chuyên gia, Kỹ sư, Lao động kỹ thuật).
  • Mô tả công việc cụ thể: Phải thể hiện rõ nhiệm vụ của người lao động để đảm bảo phù hợp với quy định cấp phép.

1.3. Thông tin về giấy phép lao động

Mỗi giấy phép lao động đều có các thông tin xác thực sau:

  • Số giấy phép lao động: Đây là số hiệu do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp.
  • Ngày cấp, ngày hết hạn: Thời gian giấy phép có hiệu lực và ngày hết hạn theo quy định pháp luật.
  • Thời hạn hiệu lực: Tối đa 2 năm, có thể gia hạn một lần nhưng không quá 2 năm.

1.4. Thông tin về người sử dụng lao động

  • Tên và địa chỉ công ty/doanh nghiệp: Đơn vị trực tiếp sử dụng lao động nước ngoài.
  • Ngành nghề kinh doanh: Ngành nghề của doanh nghiệp phải phù hợp với nhu cầu tuyển dụng lao động nước ngoài.
  • Số đăng ký kinh doanh: Thể hiện doanh nghiệp có hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam.

1.5. Chữ ký và con dấu xác nhận

Mẫu giấy phép lao động hợp lệ cần có:

  • Chữ ký của người lao động: Xác nhận đồng ý với các điều khoản lao động.
  • Chữ ký của đại diện pháp luật của đơn vị tuyển dụng: Người có thẩm quyền ký kết hợp đồng lao động.
  • Con dấu của doanh nghiệp (nếu có): Đóng dấu để đảm bảo giá trị pháp lý.

2. Lưu ý quan trọng về mẫu giấy phép lao động theo quy định mới


Thay đổi theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP

  • Cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép lao động gồm Bộ Lao động – Thương binh và Xã hộiSở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp tỉnh.
  • Ban Quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất không còn thẩm quyền cấp giấy phép lao động.
  • Yêu cầu chặt chẽ hơn về điều kiện cấp phép, như bổ sung hồ sơ chứng minh kinh nghiệm làm việc.

Giấy phép lao động chỉ có giá trị trong phạm vi công việc đã đăng ký

Giấy phép lao động có thời hạn tối đa 2 năm

  • Nếu hợp đồng lao động dưới 2 năm, giấy phép lao động sẽ cấp theo thời gian hợp đồng.
  • Hết hạn, người lao động cần xin gia hạn giấy phép lao động (Mẫu số 11 PLI) trước ít nhất 5 ngày và không quá 45 ngày so với ngày hết hạn.

Trường hợp miễn giấy phép lao động

Trách nhiệm của người sử dụng lao động

  • Doanh nghiệp có trách nhiệm báo cáo tình hình sử dụng lao động nước ngoài định kỳ và đúng hạn.
  • Nếu vi phạm quy định về sử dụng lao động nước ngoài, doanh nghiệp có thể bị xử phạt lên tới 75 triệu đồng theo quy định của Nghị định 152/2020/NĐ-CP và các văn bản sửa đổi.

II. Mẫu đơn đề nghị cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài


Mẫu số 11 PLI là mẫu đơn chính thức sử dụng để xin cấp mới giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam. Mẫu đơn này được ban hành kèm theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP và đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP, đảm bảo phù hợp với quy định pháp luật mới nhất.


1. Vai trò của Mẫu số 11 PLI trong thủ tục xin cấp giấy phép lao động


Mẫu 11 PLIvăn bản quan trọng, đóng vai trò:

  • Cơ sở pháp lý để doanh nghiệp đề nghị cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài.
  • Xác nhận thông tin của doanh nghiệp và người lao động theo đúng quy định pháp luật.
  • Trình bày chi tiết vị trí công việc và lý do doanh nghiệp cần tuyển dụng lao động nước ngoài.

Để đảm bảo hồ sơ hợp lệ và tránh sai sót, doanh nghiệp cần điền đầy đủ và chính xác thông tin trong mẫu đơn này.


2. Hướng dẫn cách điền Mẫu số 11 PLI


Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng mục trong Mẫu số 11/PLI, giúp doanh nghiệp và người lao động điền thông tin một cách chính xác.


2.1. Mục (1) – Cơ quan tiếp nhận hồ sơ

Phần này cần điền tên cơ quan nhà nước có thẩm quyền tiếp nhận và giải quyết hồ sơ xin cấp giấy phép lao động.

  • Gửi Cục Việc làm – Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội

    • Nếu người lao động làm việc tại các tổ chức đặc biệt, bao gồm:
      • Tổ chức quốc tế
      • Tổ chức phi chính phủ nước ngoài
      • Trường đại học, cơ sở giáo dục do tổ chức liên chính phủ thành lập
    • Đây là cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép lao động cho những trường hợp đặc biệt theo quy định.
  • Gửi Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp tỉnh

    • Nếu người lao động làm việc cho doanh nghiệp tư nhân, công ty, tập đoàn
    • Cơ quan tiếp nhận hồ sơ là Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh, thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.

📌 Lưu ý quan trọng:

  • Từ Nghị định 70/2023/NĐ-CP, Ban Quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất không còn thẩm quyền cấp giấy phép lao động.
  • Hồ sơ nộp tại Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Sở Lao động – Thương binh và Xã hội, tùy theo loại hình tổ chức sử dụng lao động nước ngoài.

2.2. Mục (2) và (3) – Cấp mới hay gia hạn giấy phép lao động

  • Điền đầy đủ nếu xin cấp mới giấy phép lao động.
  • Không cần điền nếu chỉ thực hiện gia hạn giấy phép lao động.

📌 Trường hợp cấp mới giấy phép lao động:

  • Người lao động lần đầu tiên làm việc tại Việt Nam.
  • Người lao động chuyển công tác sang một doanh nghiệp khác.
  • Người lao động thay đổi vị trí công việc khác với giấy phép lao động hiện có.

📌 Trường hợp gia hạn giấy phép lao động (dùng Mẫu số 11/PLI – mục riêng):

  • Giấy phép lao động sắp hết hạn nhưng người lao động vẫn tiếp tục làm việc tại cùng doanh nghiệp và vị trí công việc cũ.

2.3. Các mục khác cần điền đầy đủ, chính xác

📌 Thông tin doanh nghiệp

  • Tên đầy đủ của doanh nghiệp theo giấy phép đăng ký kinh doanh.
  • Địa chỉ trụ sở chính.
  • Mã số doanh nghiệp, mã số thuế.
  • Lĩnh vực hoạt động.

📌 Thông tin người lao động nước ngoài

  • Họ và tên: Điền đầy đủ theo hộ chiếu.
  • Ngày sinh, quốc tịch: Ghi theo thông tin trong hộ chiếu.
  • Số hộ chiếu, ngày cấp, nơi cấp.
  • Trình độ học vấn, chuyên môn: Ghi rõ ngành nghề và cấp bậc bằng cấp.
  • Kinh nghiệm làm việc: Cần nêu rõ số năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chuyên môn.

📌 Thông tin công việc được tuyển dụng

  • Vị trí công việc: Ghi rõ chức danh theo hợp đồng lao động.
  • Mô tả công việc cụ thể.
  • Thời gian làm việc: Xác định thời hạn hợp đồng lao động.
  • Địa điểm làm việc.

📌 Thời hạn giấy phép lao động đề nghị cấp

  • Tối đa 2 năm.

📌 Cam kết của doanh nghiệp

  • Chữ ký, đóng dấu của đại diện pháp luật doanh nghiệp.
  • Xác nhận doanh nghiệp cam kết sử dụng lao động nước ngoài theo đúng quy định pháp luật.

3. Lưu ý quan trọng khi điền Mẫu số 11 PLI


Điền đúng và đủ thông tin theo giấy tờ pháp lý (hộ chiếu, đăng ký kinh doanh, hợp đồng lao động).
Không để trống mục quan trọng, tránh hồ sơ bị trả lại.
Chữ ký và con dấu phải hợp lệ để đảm bảo tính pháp lý.
Gửi đúng cơ quan có thẩm quyền theo loại hình doanh nghiệp.
Kiểm tra lại trước khi nộp hồ sơ, tránh sai sót dẫn đến kéo dài thời gian xử lý.


IV. Các trường hợp giấy phép lao động hết hiệu lực


Theo Điều 156, Bộ luật Lao động 2019, giấy phép lao động (Work Permit) của người lao động nước ngoài sẽ hết hiệu lực khi xảy ra một trong các trường hợp sau.


1. Hết thời hạn ghi trên giấy phép lao động


  • Giấy phép lao động có thời hạn tối đa 2 năm.
  • Khi hết thời gian hiệu lực, người lao động cần gia hạn giấy phép lao động nếu tiếp tục làm việc.
  • Nếu không gia hạn kịp thời, người lao động sẽ không được phép tiếp tục làm việc hợp pháp tại Việt Nam.

📌 Lưu ý quan trọng:

  • Thời gian nộp hồ sơ gia hạn giấy phép lao động: Tối thiểu 5 ngày và tối đa 45 ngày trước khi giấy phép hết hạn.
  • Hồ sơ gia hạn bao gồm:
    • Mẫu đơn đề nghị gia hạn giấy phép lao động (Mẫu số 11/PLI).
    • Giấy phép lao động cũ còn hiệu lực.
    • Hợp đồng lao động mới hoặc văn bản xác nhận tiếp tục làm việc.
    • Giấy khám sức khỏe hợp lệ (trong vòng 12 tháng).
    • Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (nếu có).

2. Chấm dứt hợp đồng lao động giữa người lao động và doanh nghiệp


  • Khi hợp đồng lao động giữa người lao động nước ngoài và doanh nghiệp kết thúc, giấy phép lao động cũng tự động hết hiệu lực.
  • Doanh nghiệp phải thông báo bằng văn bản đến Sở Lao động – Thương binh và Xã hội trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng lao động chấm dứt.

📌 Trường hợp người lao động muốn làm việc tại doanh nghiệp khác:

  • Người lao động phải xin cấp giấy phép lao động mới nếu chuyển sang công ty khác.
  • Hồ sơ cần có:
    • Đơn đề nghị cấp giấy phép lao động (Mẫu số 11/PLI).
    • Văn bản xác nhận kinh nghiệm làm việc.
    • Hộ chiếu sao y công chứng.
    • Giấy khám sức khỏe hợp lệ.
    • Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài của công ty mới.

3. Người lao động làm việc sai nội dung giấy phép đã cấp


  • Người lao động chỉ được làm việc đúng vị trí, chức danh và nội dung công việc ghi trên giấy phép lao động.
  • Nếu người lao động làm công việc khác với nội dung trong giấy phép, thì giấy phép sẽ bị thu hồi và mất hiệu lực.

📌 Cách xử lý:

  • Doanh nghiệp phải xin cấp lại giấy phép lao động mới cho người lao động nếu có thay đổi vị trí, chức danh hoặc công việc.
  • Hồ sơ cần có:
    • Mẫu đơn đề nghị cấp lại giấy phép lao động (Mẫu số 07/PLI).
    • Giấy phép lao động cũ.
    • Giấy tờ chứng minh sự thay đổi vị trí công việc.

4. Có văn bản từ cơ quan nước ngoài thông báo ngừng cử người lao động


  • Trường hợp người lao động nước ngoài được cử sang Việt Nam theo diện công tác, thuyên chuyển nội bộ hoặc theo chương trình hợp tác quốc tế, nhưng sau đó cơ quan nước ngoài thông báo ngừng cử người này, giấy phép lao động sẽ bị thu hồi.
  • Doanh nghiệp phải thông báo cho Sở Lao động – Thương binh và Xã hộilàm thủ tục chấm dứt hợp đồng lao động với người lao động đó.

📌 Lưu ý:

  • Người lao động thuộc diện này có thể xin cấp lại giấy phép lao động mới nếu có đơn vị khác bảo lãnh.

5. Doanh nghiệp hoặc tổ chức sử dụng lao động nước ngoài ngừng hoạt động


  • Nếu doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài giải thể, phá sản hoặc ngừng hoạt động, giấy phép lao động của người lao động tại đó sẽ tự động hết hiệu lực.
  • Người lao động không thể tiếp tục làm việc tại Việt Nam trừ khi tìm được công ty mới bảo lãnh và xin cấp giấy phép lao động mới.

📌 Trường hợp doanh nghiệp bị thu hồi giấy phép kinh doanh:

  • Giấy phép lao động của người lao động nước ngoài cũng sẽ bị thu hồi.
  • Doanh nghiệp có trách nhiệm thông báo cho cơ quan quản lý lao động.

6. Cơ quan có thẩm quyền thu hồi giấy phép lao động


Cơ quan quản lý lao động có quyền thu hồi giấy phép lao động của người lao động nước ngoài trong các trường hợp sau:

  • Người lao động cung cấp thông tin sai lệch khi xin giấy phép lao động.
  • Doanh nghiệp không thực hiện báo cáo tình hình sử dụng lao động nước ngoài theo quy định.
  • Người lao động vi phạm quy định pháp luật về lao động.

📌 Xử lý sau khi thu hồi giấy phép lao động:

  • Người lao động phải rời khỏi Việt Nam trong vòng 15 ngày kể từ ngày bị thu hồi giấy phép.
  • Doanh nghiệp vi phạm có thể bị xử phạt hành chính từ 30 triệu – 75 triệu đồng theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP.

7. Xử phạt khi sử dụng lao động nước ngoài không có giấy phép lao động


👉 Xem thêm: Xử phạt khi sử dụng lao động nước ngoài không có giấy phép lao động

Theo quy định tại Nghị định số 12/2022/NĐ-CP, doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài không có giấy phép lao động sẽ bị xử phạt như sau:

  • Phạt từ 30 – 45 triệu đồng nếu sử dụng 01 lao động không có giấy phép.
  • Phạt từ 45 – 60 triệu đồng nếu sử dụng từ 02 đến 03 lao động không có giấy phép.
  • Phạt từ 60 – 75 triệu đồng nếu sử dụng từ 04 lao động không có giấy phép trở lên.

📌 Ngoài ra, người lao động nước ngoài làm việc không có giấy phép có thể bị trục xuất khỏi Việt Nam theo quy định pháp luật.


V. Quy định sử dụng các biểu mẫu về giấy phép lao động cho người nước ngoài


Theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP, việc sử dụng các biểu mẫu chuẩn trong thủ tục cấp, gia hạn, cấp lại và miễn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài là bắt buộc. Doanh nghiệp và người lao động cần tuân thủ đúng mẫu quy định để đảm bảo hồ sơ hợp lệ và tránh bị cơ quan nhà nước từ chối xử lý.

Dưới đây là ba mẫu biểu quan trọng nhất trong quy trình cấp giấy phép lao động và cách sử dụng từng mẫu.


1. Mẫu số 03 PLI – Chấp thuận vị trí công việc của lao động nước ngoài


Vai trò của Mẫu số 03/PLI

  • Đây là văn bản do doanh nghiệp nộp lên Sở Lao động – Thương binh và Xã hội để xin chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài trước khi xin giấy phép lao động.
  • Theo quy định, doanh nghiệp phải đăng ký nhu cầu tuyển dụng lao động nước ngoài ít nhất 15 ngày trước khi nộp hồ sơ cấp giấy phép lao động.

📌 Hồ sơ cần có khi nộp Mẫu số 03/PLI

  • Mẫu số 03/PLI – Văn bản giải trình nhu cầu tuyển dụng lao động nước ngoài.
  • Bản sao đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Giấy tờ chứng minh vị trí công việc cần tuyển dụng không thể tìm được lao động Việt Nam thay thế.
  • Quyết định bổ nhiệm hoặc kế hoạch tuyển dụng.

📌 Cơ quan tiếp nhận

  • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp tỉnh đối với doanh nghiệp.
  • Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (Cục Việc làm) đối với tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ.

📌 Thời gian xử lý

  • 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

2. Mẫu số 10 PLI – Xác nhận miễn giấy phép lao động


Vai trò của Mẫu số 10/PLI

  • Mẫu này được sử dụng để xin xác nhận miễn giấy phép lao động trong trường hợp người lao động nước ngoài thuộc diện không cần xin giấy phép lao động nhưng vẫn phải có xác nhận hợp pháp từ cơ quan nhà nước.
  • Các trường hợp được miễn giấy phép lao động được quy định tại Điều 154 Bộ luật Lao động 2019Điều 7 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, bao gồm:
    • Chủ sở hữu công ty TNHH có vốn từ 3 tỷ đồng trở lên.
    • Thành viên Hội đồng quản trị công ty cổ phần có vốn từ 3 tỷ đồng trở lên.
    • Người vào Việt Nam làm việc dưới 30 ngày nhưng không quá 3 lần/năm.
    • Chuyên gia, giảng viên, nhà nghiên cứu theo chương trình hợp tác quốc tế.

📌 Hồ sơ cần có khi nộp Mẫu số 10/PLI

  1. Mẫu số 10/PLI – Đơn đề nghị xác nhận miễn giấy phép lao động.
  2. Hộ chiếu sao y công chứng.
  3. Giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động (quyết định bổ nhiệm, giấy phép hành nghề, hợp đồng lao động…).
  4. Giấy khám sức khỏe hợp lệ.
  5. Giấy tờ hợp pháp hóa lãnh sự (nếu có).

📌 Cơ quan tiếp nhận

  • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp tỉnh hoặc Cục Việc làm – Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tùy theo loại hình doanh nghiệp.

📌 Thời gian xử lý

  • 5 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

3. Mẫu số 12 PLI – Giấy phép lao động bản giấy và bản điện tử


Vai trò của Mẫu số 12/PLI

  • Đây là mẫu giấy phép lao động chính thức được cấp cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam.
  • Theo quy định mới, giấy phép lao động có thể được cấp dưới dạng bản giấy hoặc bản điện tử.
  • Doanh nghiệp có thể sử dụng bản điện tử thay cho bản giấy khi thực hiện các thủ tục liên quan đến lao động nước ngoài.

📌 Thông tin trên giấy phép lao động (Mẫu số 12/PLI)

  • Họ và tên, ngày sinh, quốc tịch của người lao động.
  • Số hộ chiếu, ngày cấp, nơi cấp.
  • Tên doanh nghiệp, địa chỉ, mã số doanh nghiệp.
  • Vị trí công việc, chức danh, mô tả công việc.
  • Ngày cấp, ngày hết hạn, thời hạn hiệu lực tối đa 2 năm.
  • Chữ ký và con dấu của cơ quan cấp phép.

📌 Hồ sơ cần có để xin cấp giấy phép lao động (Mẫu số 12/PLI)

  • Mẫu số 11/PLI – Đơn đề nghị cấp giấy phép lao động.
  • Văn bản chấp thuận vị trí làm việc (Mẫu số 03/PLI).
  • Hộ chiếu sao y công chứng.
  • Giấy khám sức khỏe hợp lệ (trong vòng 12 tháng).
  • Bằng cấp, giấy tờ chứng minh kinh nghiệm làm việc.
  • Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài của doanh nghiệp.

📌 Cơ quan tiếp nhận

  • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp tỉnh đối với doanh nghiệp.
  • Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (Cục Việc làm) đối với tổ chức quốc tế.

📌 Thời gian xử lý

  • 5 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng các biểu mẫu về giấy phép lao động

Luôn sử dụng đúng biểu mẫu theo quy định mới nhất để tránh sai sót hồ sơ.
Điền đầy đủ thông tin, tránh bỏ sót các mục quan trọng.
Gửi đúng cơ quan có thẩm quyền để tránh bị từ chối xử lý hồ sơ.
Đảm bảo hồ sơ hợp lệ trước khi nộp, đặc biệt là các giấy tờ cần hợp pháp hóa lãnh sự.
Thực hiện đúng thời gian quy định, tránh nộp hồ sơ quá sát thời hạn.


Hãy liên hệ ngay để được hỗ trợ sử dụng các biểu mẫu về giấy phép lao động theo quy định mới nhất một cách nhanh chóng, chính xác và hợp pháp!


Tư vấn dịch vụ


VI. Quy trình xin giấy phép lao động bản giấy và bản điện tử


Theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP, người lao động nước ngoài tại Việt Nam có thể xin giấy phép lao động theo hai hình thức:

  • Bản giấy – Giấy phép lao động truyền thống do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp.
  • Bản điện tử – Giấy phép lao động được cấp trực tuyến, có giá trị pháp lý tương đương bản giấy.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước trong quy trình xin cấp giấy phép lao động.


Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ


Hồ sơ xin cấp giấy phép lao động cần đảm bảo đầy đủ và hợp lệ để tránh bị từ chối.

📌 Danh mục hồ sơ bắt buộc:

  • Hộ chiếu (bản sao công chứng) – Còn hiệu lực.
  • Giấy khám sức khỏe – Được cấp trong vòng 12 tháng tại cơ sở y tế hợp pháp.
  • Bằng cấp hoặc chứng nhận kinh nghiệm làm việc – Tùy vào vị trí công việc.
  • Ảnh 4x6cm (nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng).
  • Văn bản chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài (Mẫu số 03/PLI).

📌 Lưu ý quan trọng:

  • Bằng cấp hoặc chứng nhận kinh nghiệm làm việc cần hợp pháp hóa lãnh sự nếu được cấp ở nước ngoài.
  • Giấy khám sức khỏe phải được thực hiện tại bệnh viện đủ điều kiện theo quy định của Bộ Y tế.
  • Hồ sơ cần dịch thuật công chứng sang tiếng Việt nếu là tài liệu nước ngoài.

Bước 2: Nộp hồ sơ xin cấp giấy phép lao động


📌 Hình thức nộp hồ sơ:

  • Bản giấy:
    • Nộp trực tiếp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp tỉnh nơi người lao động dự kiến làm việc.
  • Bản điện tử:
    • Nộp qua hệ thống trực tuyến của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.

📌 Thời gian xử lý:

  • 5 – 7 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

📌 Cơ quan tiếp nhận hồ sơ:

  • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp tỉnh – Nếu doanh nghiệp đăng ký tại địa phương.
  • Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (Cục Việc làm) – Nếu tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ.

Bước 3: Nhận kết quả cấp giấy phép lao động


Bản giấy:

  • Nhận trực tiếp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi đã nộp hồ sơ.

Bản điện tử:

  • Nhận qua email hoặc tải trực tiếp từ hệ thống trực tuyến của cơ quan cấp phép.

📌 Lưu ý khi nhận giấy phép lao động:

  • Doanh nghiệp cần kiểm tra thông tin trên giấy phép lao động để tránh sai sót.
  • Nếu có lỗi, phải báo ngay cho cơ quan cấp phép để điều chỉnh.

Hướng dẫn đăng ký giấy phép lao động điện tử


👉 Xem thêm: Hướng dẫn đăng ký giấy phép lao động điện tử

📌 Ưu điểm của giấy phép lao động điện tử:

  • Tiết kiệm thời gian: Không cần đến trực tiếp cơ quan nhà nước.
  • Dễ dàng tra cứu thông tin: Giấy phép được lưu trữ trên hệ thống trực tuyến.
  • Có giá trị pháp lý tương đương bản giấy.

📌 Cách đăng ký giấy phép lao động điện tử:

  • Truy cập vào cổng dịch vụ công trực tuyến của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.
  • Chọn dịch vụ Cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài.
  • Điền đầy đủ thông tin và tải lên hồ sơ điện tử.
  • Nộp hồ sơ và chờ phản hồi từ cơ quan quản lý.
  • Nếu được chấp thuận, giấy phép lao động điện tử sẽ được gửi qua email.

VII. Dịch vụ tư vấn giấy phép lao động tại Công ty Luật HCC


Công ty Luật HCC là đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ làm giấy phép lao động trọn gói, hỗ trợ doanh nghiệpngười lao động nước ngoài hoàn tất thủ tục một cách nhanh chóng, chính xác theo quy định pháp luật mới nhất.

Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực lao động và di trú, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ chuyên nghiệp, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian, chi phíđảm bảo tuân thủ đầy đủ quy định của pháp luật Việt Nam.


1. Dịch vụ làm giấy phép lao động tại Công ty Luật HCC


Chúng tôi cung cấp dịch vụ toàn diện về giấy phép lao động, bao gồm:

Cấp mới giấy phép lao động (Work Permit) theo Mẫu số 12/PLI.
Gia hạn giấy phép lao động (Mẫu số 11/PLI) khi giấy phép sắp hết hạn.
Cấp lại giấy phép lao động do bị mất, hỏng hoặc thay đổi thông tin (Mẫu số 07/PLI).
Xác nhận miễn giấy phép lao động cho người lao động thuộc diện miễn trừ (Mẫu số 10/PLI).
Tư vấn quy định pháp lý và giải quyết vấn đề liên quan đến lao động nước ngoài.


2. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ của Công ty Luật HCC


📌 Hỗ trợ tư vấn miễn phí toàn bộ quy trình xin giấy phép lao động.
📌 Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, tránh sai sót, giúp tăng tỷ lệ được cấp phép ngay lần đầu.
📌 Làm nhanh, đúng hạn, đảm bảo cấp phép chỉ từ 5 – 7 ngày làm việc.
📌 Hỗ trợ nộp hồ sơ trực tuyến hoặc trực tiếp, tùy theo nhu cầu của khách hàng.
📌 Đại diện khách hàng làm việc với cơ quan nhà nước, không cần doanh nghiệp tự xử lý.
📌 Giải quyết các trường hợp khó, như thiếu giấy tờ, chưa hợp pháp hóa lãnh sự, sai thông tin.


3. Đối tượng sử dụng dịch vụ giấy phép lao động tại HCC


Doanh nghiệp có nhu cầu tuyển dụng lao động nước ngoài nhưng không biết cách xin giấy phép.
Người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam nhưng chưa có giấy phép hợp lệ.
Doanh nghiệp cần gia hạn, cấp lại giấy phép lao động cho nhân sự nước ngoài.
Người nước ngoài thuộc diện miễn giấy phép lao động nhưng cần xác nhận theo quy định.


4. Hồ sơ xin giấy phép lao động trọn gói


📌 Hộ chiếu (bản sao công chứng).
📌 Giấy khám sức khỏe (có giá trị trong 12 tháng).
📌 Bằng cấp hoặc giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc.
📌 Ảnh 4x6cm (nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng).
📌 Văn bản chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài (Mẫu số 03/PLI).
📌 Hợp đồng lao động với doanh nghiệp tại Việt Nam.


5. Quy trình làm giấy phép lao động tại Công ty Luật HCC


📌 Bước 1: Tư vấn hồ sơ, điều kiện xin giấy phép lao động theo quy định mới nhất.
📌 Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủkiểm tra tính hợp lệ trước khi nộp.
📌 Bước 3: Nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc trực tuyến.
📌 Bước 4: Theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ và giải quyết nếu có yêu cầu bổ sung.
📌 Bước 5: Nhận giấy phép lao động và bàn giao cho khách hàng.


6. Cam kết dịch vụ của Công ty Luật HCC

Đúng thời gian, đúng quy định, không phát sinh chi phí ẩn.
Tư vấn trọn gói, xử lý hồ sơ phức tạp nhanh chóng.
Hỗ trợ doanh nghiệp và người lao động từ A-Z trong quá trình xin giấy phép lao động.
Hỗ trợ làm việc với cơ quan nhà nước, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian.


7. Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí


Kết luận:

Mẫu giấy phép lao động (Mẫu 12/PLI) là tài liệu bắt buộc để người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Doanh nghiệp cần thực hiện đúng quy trình xin cấp giấy phép lao động để tránh vi phạm pháp luật. Nếu cần hỗ trợ, hãy liên hệ Công ty Luật HCC để được tư vấn và xử lý thủ tục nhanh chóng, chính xác.


👉 Gọi ngay để được tư vấn về dịch vụ làm giấy phép lao động nhanh chóng, chính xác, đúng pháp luật!


Tư vấn dịch vụ

Để tìm hiểu thêm về Mẫu số 12 PLI: Mẫu giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (23 bình chọn)
Liên hệ