- Thẻ tạm trú có thời hạn không quá 2 năm: 145 USD/thẻ.
- Thẻ tạm trú có thời hạn trên 2 năm đến 5 năm: 155 USD/thẻ.

Nội dung chính
I. Quy định pháp lý về lệ phí cấp thẻ tạm trú
Thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC) là một loại giấy tờ cư trú hợp pháp do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh cấp cho người nước ngoài có nhu cầu sinh sống, làm việc hoặc đầu tư dài hạn tại Việt Nam (thường từ 1 năm trở lên). Đây là giấy tờ có giá trị thay thế thị thực (visa) và giúp người sở hữu xuất nhập cảnh nhiều lần trong thời gian thẻ còn hiệu lực mà không cần xin visa lại.
Ngoài việc đáp ứng đầy đủ điều kiện cấp thẻ tạm trú theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (sửa đổi, bổ sung các năm 2019 và 2023), người nộp hồ sơ còn phải thực hiện nghĩa vụ tài chính là nộp lệ phí cấp thẻ tạm trú theo đúng quy định pháp luật.
1. Tính pháp lý và phạm vi áp dụng
-
Lệ phí cấp thẻ tạm trú được quy định thống nhất trên toàn quốc, không phân biệt nơi nộp hồ sơ (Hà Nội, TP.HCM hay các tỉnh/thành khác).
-
Mức phí khác nhau tùy theo thời hạn thẻ (2 năm, 5 năm, 10 năm) và loại thủ tục (cấp mới, gia hạn, cấp lại).
-
Khoản lệ phí này không phải là phí dịch vụ mà là lệ phí Nhà nước, thu nộp ngân sách theo quy định.
2. Căn cứ pháp lý hiện hành
-
Thông tư số 25/2021/TT-BTC ngày 7/4/2021 của Bộ Tài chính: Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí, lệ phí trong lĩnh vực xuất cảnh, nhập cảnh, quá cảnh, cư trú tại Việt Nam.
-
Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (Luật số 47/2014/QH13, đã được sửa đổi bổ sung năm 2019 và 2023).
-
Văn bản hướng dẫn thi hành của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh và Công an cấp tỉnh, bao gồm các quy định về hồ sơ, quy trình và biểu mẫu liên quan.
3. Nguyên tắc thu và nộp lệ phí
-
Đơn vị tiền tệ: Thu bằng USD hoặc quy đổi sang VNĐ theo tỷ giá liên ngân hàng công bố tại thời điểm nộp.
-
Mức thu áp dụng: Thống nhất toàn quốc, đảm bảo công bằng giữa các địa phương.
-
Thời gian giải quyết: Thông thường 05 ngày làm việc kể từ khi cơ quan tiếp nhận nhận đủ hồ sơ hợp lệ (không tính thời gian bổ sung hồ sơ nếu thiếu).
-
Chứng từ thu phí: Người nộp lệ phí phải được cấp biên lai thu phí theo mẫu của Bộ Tài chính.
Tư vấn dịch vụ
II. Bảng lệ phí cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Theo Thông tư 25/2021/TT-BTC của Bộ Tài chính, lệ phí cấp thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC) cho người nước ngoài được tính theo thời hạn thẻ và loại thủ tục. Mức phí này áp dụng thống nhất toàn quốc cho cả hồ sơ nộp trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh, và cả hình thức nộp trực tuyến (nếu được triển khai).
1. Bảng lệ phí làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Loại thủ tục / Thời hạn thẻ tạm trú | Lệ phí (USD) | Lệ phí quy đổi (VNĐ*) |
---|---|---|
Cấp mới / Gia hạn / Cấp lại – Thời hạn đến 2 năm | 145 USD | ≈ 3.550.000 VNĐ |
Cấp mới / Gia hạn / Cấp lại – Trên 2 đến 5 năm | 155 USD | ≈ 3.800.000 VNĐ |
Cấp mới / Gia hạn / Cấp lại – Trên 5 đến 10 năm | 165 USD | ≈ 4.050.000 VNĐ |
Gia hạn thời hạn tạm trú | 10 USD/lần | ≈ 245.000 VNĐ |
Cấp mới hoặc cấp lại thẻ thường trú (PRC) | 100 USD/thẻ | ≈ 2.450.000 VNĐ |
Lưu ý: Quy đổi VNĐ theo tỷ giá trung bình liên ngân hàng tháng 8/2025, chỉ mang tính tham khảo.
2. Cơ sở pháp lý
-
Căn cứ thu: Khoản 1 Điều 4 Thông tư 25/2021/TT-BTC.
-
Đơn vị tiền tệ: Thu bằng USD hoặc VNĐ quy đổi theo tỷ giá tại ngày nộp.
-
Phạm vi áp dụng: Toàn quốc, không phân biệt địa phương nộp hồ sơ.
-
Chứng từ: Cơ quan thu phải cấp biên lai lệ phí theo mẫu của Bộ Tài chính.
III. Giải thích chi tiết từng mức phí
Hiểu rõ ý nghĩa và phạm vi áp dụng của từng mức lệ phí cấp thẻ tạm trú không chỉ giúp bạn dự toán ngân sách chính xác mà còn tránh sai sót khi nộp hồ sơ, đặc biệt với những người nước ngoài hoặc doanh nghiệp bảo lãnh có kế hoạch lưu trú dài hạn tại Việt Nam.
1. Nhóm 145 USD – Thẻ tạm trú không quá 2 năm
-
Đối tượng phổ biến: Lao động nước ngoài có thẻ tạm trú LĐ1, LĐ2, nhà đầu tư diện ĐT3, thân nhân của người nước ngoài (TT)…
-
Ưu điểm: Chi phí thấp nhất, phù hợp cho kế hoạch làm việc hoặc sinh sống ngắn hạn.
-
Hạn chế: Phải gia hạn sớm nếu cần tiếp tục lưu trú, dẫn đến phát sinh thêm chi phí và thủ tục.
2. Nhóm 155 USD – Thẻ tạm trú trên 2 đến 5 năm
-
Đối tượng phổ biến: Nhà đầu tư diện ĐT2, chuyên gia kỹ thuật hoặc thân nhân thuộc diện đặc biệt.
-
Ưu điểm: Giảm tần suất gia hạn, tối ưu chi phí trung bình mỗi năm.
-
Hạn chế: Yêu cầu hồ sơ chặt chẽ hơn, đặc biệt về giấy tờ chứng minh mục đích lưu trú dài hạn.
3. Nhóm 165 USD – Thẻ tạm trú trên 5 đến 10 năm
-
Đối tượng phổ biến: Chủ đầu tư quy mô lớn, dự án ưu tiên, hoặc các trường hợp ngoại giao đặc biệt.
-
Ưu điểm: Ổn định lâu dài, gần như không cần gia hạn trong suốt thời gian hiệu lực.
-
Hạn chế: Điều kiện xét duyệt khắt khe, hồ sơ yêu cầu nhiều giấy tờ chứng minh năng lực tài chính và mục đích đầu tư.
4. Gia hạn thẻ tạm trú – 145 USD/lần tùy từng diện
-
Áp dụng khi gia hạn thời hạn tạm trú nhưng không cấp lại thẻ mới.
-
Phí này không thay thế lệ phí cấp mới nếu thẻ hết hạn hoàn toàn.
-
Lưu ý: Gia hạn phải thực hiện trước khi hết hạn tối thiểu 5 ngày làm việc để tránh bị coi là cư trú quá hạn.
- Nếu lưu trú trên 2 năm: Nên chọn thẻ thời hạn 2–5 năm hoặc dài hơn để giảm chi phí trung bình/năm.
- Nếu lưu trú ngắn hạn: Chọn thẻ 2 năm để giảm chi phí ban đầu và dễ điều chỉnh kế hoạch.
- Doanh nghiệp bảo lãnh: Cân nhắc thời hạn phù hợp với hợp đồng lao động hoặc dự án đầu tư để tránh gia hạn giữa chừng.
IV. Các trường hợp được miễn lệ phí cấp thẻ tạm trú
Không phải mọi người nước ngoài khi xin cấp mới, gia hạn hoặc cấp lại thẻ tạm trú đều phải nộp lệ phí. Theo Điều 5 Thông tư 25/2021/TT-BTC của Bộ Tài chính, một số đối tượng được miễn lệ phí nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho quan hệ ngoại giao, hợp tác quốc tế, nhân đạo và các trường hợp đặc biệt.
1. Các nhóm đối tượng được miễn lệ phí
-
Khách mời của lãnh đạo cấp cao Việt Nam
-
Bao gồm khách mời của lãnh đạo Đảng, Nhà nước, Chính phủ, Quốc hội và vợ/chồng, con đi cùng.
-
Thường áp dụng cho các chuyến thăm cấp nhà nước hoặc chương trình hợp tác song phương.
-
-
Viên chức ngoại giao và nhân viên lãnh sự
-
Viên chức, nhân viên của cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự và tổ chức quốc tế được công nhận tại Việt Nam.
-
Miễn phí áp dụng cho cả thành viên gia đình (vợ/chồng, con) đi theo.
-
-
Trường hợp miễn phí theo điều ước quốc tế hoặc nguyên tắc có đi có lại
-
Áp dụng khi Việt Nam và quốc gia của đương sự có ký kết hiệp định song phương hoặc đa phương về miễn phí lệ phí cư trú.
-
Nguyên tắc có đi có lại: Nếu công dân Việt Nam được miễn phí ở quốc gia kia, thì công dân của quốc gia đó cũng được miễn phí ở Việt Nam.
-
-
Người vào Việt Nam thực hiện công tác nhân đạo
-
Bao gồm hoạt động cứu trợ khẩn cấp, hỗ trợ thiên tai, dịch bệnh, dự án viện trợ phi chính phủ.
-
-
Người vi phạm pháp luật nhưng không đủ khả năng tài chính
-
Trường hợp đặc biệt khi người vi phạm không được hỗ trợ tài chính từ cơ quan đại diện ngoại giao của quốc gia họ và không đủ khả năng tự chi trả lệ phí.
-
2. Quy trình đề nghị miễn lệ phí
-
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đề nghị miễn lệ phí, kèm theo giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn (giấy mời, công hàm, hiệp định song phương, giấy xác nhận của tổ chức quốc tế…).
-
Bước 2: Nộp hồ sơ cùng bộ thủ tục xin cấp/gia hạn/cấp lại thẻ tạm trú tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh.
-
Bước 3: Cơ quan tiếp nhận kiểm tra hồ sơ và quyết định áp dụng miễn lệ phí.
3. Lưu ý pháp lý
-
Quy định miễn lệ phí chỉ áp dụng đúng đối tượng và mục đích nêu trong Thông tư.
-
Nếu không chứng minh được thuộc diện miễn, người nộp hồ sơ vẫn phải đóng lệ phí theo mức thông thường.
-
Đối với trường hợp theo điều ước quốc tế, cần cung cấp bản dịch tiếng Việt công chứng của điều khoản liên quan.
V. Lệ phí dịch vụ làm thẻ tạm trú (tham khảo)
Ngoài lệ phí Nhà nước bắt buộc (được quy định tại Thông tư 25/2021/TT-BTC), nhiều người nước ngoài và doanh nghiệp bảo lãnh thường lựa chọn thuê dịch vụ làm thẻ tạm trú để tiết kiệm thời gian, hạn chế sai sót hồ sơ. Khi đó, bạn sẽ cần trả thêm phí dịch vụ làm thẻ tạm trú cho công ty tư vấn hoặc luật sư di trú.
1. Sự khác biệt giữa lệ phí Nhà nước và phí dịch vụ
Tiêu chí | Lệ phí Nhà nước (bắt buộc) | Phí dịch vụ (tùy chọn) |
---|---|---|
Quy định bởi | Bộ Tài chính | Công ty/đơn vị tư vấn |
Mức phí | 145–165 USD (cấp mới/cấp lại) hoặc 10 USD (gia hạn) | 1.500.000 – 5.000.000 VNĐ/hồ sơ |
Thanh toán cho | Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh | Đơn vị cung cấp dịch vụ |
Tính pháp lý | Bắt buộc, thu theo Thông tư 25/2021/TT-BTC | Không bắt buộc, dựa trên thỏa thuận |
Bao gồm trong | Quy trình cấp thẻ chính thức | Hỗ trợ hồ sơ, nộp hộ, theo dõi kết quả |
2. Mức phí dịch vụ tham khảo năm 2025
Loại dịch vụ | Khoảng phí (VNĐ) | Nội dung công việc điển hình |
---|---|---|
Cấp mới thẻ tạm trú | 2.500.000 – 5.000.000 | Tư vấn điều kiện, soạn hồ sơ, nộp hộ, nhận kết quả |
Gia hạn thẻ tạm trú | 2.000.000 – 4.000.000 | Chuẩn bị hồ sơ, gia hạn đúng hạn, tránh phát sinh phạt |
Cấp lại thẻ tạm trú (mất/hỏng) | 1.500.000 – 3.000.000 | Làm thủ tục cấp lại, đảm bảo thông tin chính xác |
Lưu ý: Mức phí dịch vụ có thể thay đổi tùy loại thẻ (LĐ1, LĐ2, ĐT, TT…), thời hạn, tình trạng hồ sơ và thời gian xử lý yêu cầu.
3. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ
-
Tiết kiệm thời gian: Không cần trực tiếp xếp hàng, đi lại nhiều lần.
-
Hạn chế sai sót: Hồ sơ được kiểm tra, bổ sung đúng quy định ngay từ đầu.
-
Theo dõi tiến độ: Có nhân viên chuyên trách cập nhật tình trạng xử lý.
-
Tư vấn tối ưu chi phí: Chọn thời hạn thẻ và hình thức nộp phù hợp, giảm tổng chi phí dài hạn.
4. Khi nào nên tự làm, khi nào nên thuê dịch vụ?
-
Tự làm: Khi bạn am hiểu quy định pháp luật, có đủ thời gian và khả năng giao tiếp tiếng Việt cơ bản.
-
Thuê dịch vụ: Khi bạn bận rộn, hồ sơ phức tạp, hoặc muốn giảm rủi ro bị trả hồ sơ, nhất là trong trường hợp gia hạn gấp hoặc cấp lại do mất/hỏng.
VI. Quy trình nộp lệ phí và hồ sơ kèm theo
Quy trình nộp lệ phí cấp thẻ tạm trú được thiết kế đơn giản và thống nhất toàn quốc, nhưng để đảm bảo hồ sơ được tiếp nhận ngay từ lần đầu và không bị trả lại, bạn cần nắm rõ từng bước, kèm theo giấy tờ bắt buộc theo từng loại thủ tục.
1. Phân loại theo loại thủ tục
a) Cấp mới thẻ tạm trú
-
Bước 1 – Chuẩn bị hồ sơ:
-
Tờ khai NA6/NA7 (đơn bảo lãnh của cơ quan/tổ chức/cá nhân).
-
Tờ khai NA8 (đơn xin cấp thẻ tạm trú) kèm ảnh 2×3 nền trắng.
-
Hộ chiếu gốc còn hạn tối thiểu 13 tháng.
-
Giấy tờ chứng minh mục đích lưu trú: giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư, giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình…
-
Giấy phép kinh doanh, mẫu dấu, giấy đăng ký chữ ký của người đại diện (đối với tổ chức bảo lãnh).
-
-
Bước 2 – Nộp hồ sơ:
-
Tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP.HCM) hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh.
-
Có thể nộp trực tuyến nếu hệ thống hỗ trợ và gửi hồ sơ bản cứng qua bưu chính công ích.
-
-
Bước 3 – Đóng lệ phí:
-
Nộp bằng USD hoặc VNĐ theo tỷ giá liên ngân hàng tại ngày nộp.
-
Nhận biên lai lệ phí.
-
-
Bước 4 – Nhận kết quả:
-
Thời gian xử lý: khoảng 05 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
-
Kiểm tra kỹ thông tin trên thẻ (họ tên, số hộ chiếu, thời hạn, loại thẻ).
-
b) Gia hạn thẻ tạm trú
-
Hồ sơ tương tự cấp mới, nhưng thay giấy phép lao động/đầu tư mới bằng thẻ tạm trú cũ.
-
Lệ phí Nhà nước: 10 USD/lần.
-
Nộp hồ sơ trước khi thẻ hết hạn ít nhất 5 ngày làm việc để tránh vi phạm cư trú.
-
Quy trình đóng phí và nhận kết quả giống cấp mới.
c) Cấp lại thẻ tạm trú (mất, hỏng)
-
Hồ sơ gồm: đơn trình bày lý do mất/hỏng, xác nhận của cơ quan bảo lãnh, bản sao giấy tờ tùy thân.
-
Phí Nhà nước bằng lệ phí cấp mới tương ứng với thời hạn thẻ.
-
Lưu ý: Cấp lại trong trường hợp mất cần thông báo ngay cho cơ quan quản lý xuất nhập cảnh để tránh rủi ro liên quan đến an ninh.
2. Địa điểm nộp hồ sơ & đóng lệ phí
-
Hà Nội: 44-46 Trần Phú, Ba Đình.
-
TP.HCM: 333-337 Nguyễn Trãi, Quận 1.
-
Đà Nẵng: 7 Trần Quý Cáp, Hải Châu.
-
Các tỉnh/thành khác: Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh.
3. Mẹo tối ưu & tránh sai sót
-
Chuẩn bị hồ sơ song ngữ Việt – Anh nếu có yếu tố nước ngoài.
-
Kiểm tra kỹ tỷ giá quy đổi VNĐ trước khi nộp để chuẩn bị đúng số tiền.
-
Giữ biên lai lệ phí để đối chiếu khi cần.
-
Với trường hợp cần xử lý gấp, nên liên hệ trực tiếp bộ phận tiếp nhận để hỏi thủ tục ưu tiên.
Kết luận & Khuyến nghị của Luật sư di trú
Việc nắm rõ lệ phí cấp thẻ tạm trú không chỉ giúp bạn chủ động kế hoạch tài chính mà còn đảm bảo quá trình xin cấp mới, gia hạn hay cấp lại thẻ diễn ra nhanh chóng, đúng pháp luật. Từ bảng phí 145–165 USD của Nhà nước, phí gia hạn 145 USD/lần, đến các trường hợp được miễn lệ phí và mức phí dịch vụ tham khảo — tất cả đều là thông tin quan trọng để bạn tránh bị động trong kế hoạch cư trú tại Việt Nam.
Khuyến nghị từ chuyên gia di trú:
-
Xác định thời hạn lưu trú trước khi nộp hồ sơ để chọn mức phí phù hợp và giảm số lần gia hạn.
-
Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ ngay từ đầu để tránh mất thời gian, chi phí bổ sung hoặc rủi ro bị từ chối.
-
Theo dõi thời hạn thẻ và gia hạn trước ít nhất 30 ngày để không vi phạm quy định cư trú.
-
Lưu ý đối tượng miễn lệ phí để tận dụng quyền lợi hợp pháp, đặc biệt trong các trường hợp ngoại giao, hợp tác quốc tế hoặc nhân đạo.
-
Cân nhắc sử dụng dịch vụ uy tín nếu hồ sơ phức tạp, cần xử lý gấp hoặc muốn tiết kiệm thời gian.
Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hồ sơ, điều kiện và chi phí trọn gói cho từng trường hợp, hoặc muốn được hỗ trợ nộp hồ sơ trực tiếp và theo dõi tiến độ, hãy liên hệ đơn vị luật sư di trú có kinh nghiệm để đảm bảo thành công ngay từ lần đầu.
📌 Đọc thêm: