Bạn đang cần hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ xin cấp mới giấy phép lao động cho người nước ngoài? Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết, cập nhật theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung Nghị định 152/2020/NĐ-CP về người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam.

Với hướng dẫn rõ ràng, bạn sẽ hoàn thiện hồ sơ nhanh chóng, chính xác, tuân thủ pháp luật và phù hợp với các quy định mới nhất hiện hành.


Liên hệ ngay:

Tối ưu hóa quy trình, tiết kiệm thời gian với dịch vụ chuyên nghiệp từ Công ty Luật HCC!

Đội ngũ Luật sư – Công ty Luật HCC
Đội ngũ Luật sư – Công ty Luật HCC

I. Điều kiện chung để lao động nước ngoài được cấp Giấy phép lao động

Để được cấp Giấy phép lao động, người lao động nước ngoài cần đáp ứng các điều kiện chung sau:

Điều kiện Chi tiết yêu cầu
Năng lực hành vi dân sự đầy đủ Lao động nước ngoài không bị mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật.
Trình độ chuyên môn và kinh nghiệm Có chuyên môn, tay nghề hoặc kinh nghiệm phù hợp với vị trí công việc tuyển dụng.
Không vi phạm pháp luật – Không có tiền án, tiền sự.
– Không thuộc trường hợp bị truy cứu trách nhiệm hình sự tại Việt Nam hoặc ở nước ngoài.
Sức khỏe đạt yêu cầu Đáp ứng các tiêu chuẩn sức khỏe theo quy định của Bộ Y tế Việt Nam.
Phê duyệt từ cơ quan thẩm quyền Có văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài từ Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Ban Quản lý khu công nghiệp/khu chế xuất (nếu áp dụng).
Tuân thủ quy định pháp luật Đáp ứng các yêu cầu cụ thể nếu thuộc trường hợp miễn hoặc giảm điều kiện xin Giấy phép lao động.

Lưu ý:

  • Các điều kiện trên áp dụng chung cho mọi đối tượng lao động nước ngoài.
  • Nếu thuộc trường hợp miễn Giấy phép lao động, người lao động cần xin giấy xác nhận theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP).

Việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện trên là bước đầu tiên để hồ sơ xin cấp Giấy phép lao động được phê duyệt nhanh chóng.

II. Bộ hồ sơ xin cấp mới Giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài

Loại giấy tờ Yêu cầu chi tiết
1. Văn bản đề nghị cấp Giấy phép lao động – Sử dụng Mẫu số 11/PLI ban hành kèm theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
2. Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài – Do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (Sở LĐTBXH) cấp.
– Văn bản này không yêu cầu trong trường hợp người lao động thuộc diện được miễn giấy phép lao động xác định nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.
3. Giấy khám sức khỏe Tại Việt Nam: Khám tại cơ sở y tế được Bộ Y tế cấp phép.
Tại nước ngoài: Phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng tiếng Việt.
4. Lý lịch tư pháp (Criminal Record) Cấp tại Việt Nam: Do Sở Tư pháp tại địa phương nơi người lao động cư trú.
Cấp tại nước ngoài: Cần được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng tiếng Việt.
– Có giá trị không quá 6 tháng kể từ ngày cấp.
5. Bằng cấp hoặc chứng chỉ chuyên môn – Bằng cấp (đại học, thạc sĩ, tiến sĩ) hoặc chứng chỉ phù hợp với vị trí tuyển dụng.
– Giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc tối thiểu 3 năm ở vị trí tương đương (nếu cần).
– Phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng tiếng Việt.
6. Hộ chiếu và thị thực hợp lệ – Bản sao chứng thực của các trang hộ chiếu chứa thông tin cá nhân và thị thực (nếu có).
7. Hợp đồng lao động hoặc thỏa thuận làm việc dự kiến – Hợp đồng lao động chính thức hoặc văn bản xác nhận tuyển dụng.
– Nếu chưa ký hợp đồng chính thức, có thể cung cấp dự thảo hợp đồng hoặc văn bản thỏa thuận làm việc.
8. Ảnh màu 4×6 cm – 2 ảnh màu, phông nền trắng, chụp không quá 6 tháng.
– Ảnh yêu cầu rõ nét, mặt nhìn thẳng, không đeo kính màu.
9. Giấy tờ bổ sung khác (nếu áp dụng) – Quyết định bổ nhiệm (đối với nhà quản lý, giám đốc điều hành).
– Văn bản ủy quyền (nếu người nộp hồ sơ không phải là đại diện pháp luật).
– Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (bản sao chứng thực).

Lưu ý quan trọng:

  • Hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng:
    • Tất cả giấy tờ do cơ quan nước ngoài cấp (như giấy khám sức khỏe, lý lịch tư pháp, bằng cấp) phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng sang tiếng Việt, trừ trường hợp miễn theo điều ước quốc tế.
  • Thời hạn nộp hồ sơ:
  • Thời gian giải quyết:
    • Thông thường, cơ quan có thẩm quyền sẽ xử lý trong vòng 5–7 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
  • Cơ quan tiếp nhận:
    • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (Sở LĐTBXH) là cơ quan duy nhất có thẩm quyền tiếp nhận và xử lý hồ sơ cấp mới Giấy phép lao động.

Việc chuẩn bị đúng và đầy đủ bộ hồ sơ là yếu tố quyết định để quá trình xin Giấy phép lao động diễn ra nhanh chóng và thuận lợi. Nếu bạn cần hỗ trợ, hãy liên hệ với Công ty Luật HCC để được tư vấn và thực hiện thủ tục chuyên nghiệp.

III. Quy trình thủ tục nộp hồ sơ xin Giấy phép lao động

Quy trình thủ tục xin Giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam được thực hiện qua các bước sau:


Bước Nội dung chi tiết
1. Xác định nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài – Nộp hồ sơ giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (Sở LĐTBXH).
Thời gian xử lý: 7–10 ngày làm việc.
2. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ – Đảm bảo hồ sơ đúng, đủ theo yêu cầu.
– Các giấy tờ nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng sang tiếng Việt đúng quy định pháp luật.
3. Nộp hồ sơ Cơ quan tiếp nhận: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tại địa phương nơi doanh nghiệp hoặc tổ chức đặt trụ sở. (Lưu ý: Ban Quản lý khu công nghiệp không còn thẩm quyền tiếp nhận theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP).
Thời hạn nộp: Ít nhất 15 ngày trước ngày dự kiến người lao động bắt đầu làm việc.
4. Thời gian giải quyết – Hồ sơ sẽ được cơ quan có thẩm quyền xử lý và trả kết quả trong 5–7 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Lưu ý quan trọng:

  • Cơ quan tiếp nhận đúng thẩm quyền:
    • Tất cả hồ sơ phải được nộp tại Sở LĐTBXH, không còn nộp tại Ban Quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất, khu kinh tế như trước đây.
  • Thời gian và lịch trình:
    • Đảm bảo nộp hồ sơ đúng thời hạn (ít nhất 15 ngày trước khi người lao động bắt đầu làm việc) để tránh ảnh hưởng đến lịch trình công việc.
  • Kiểm tra hồ sơ kỹ lưỡng:
    • Trước khi nộp, kiểm tra các giấy tờ như: hợp pháp hóa lãnh sự, bản dịch công chứng, chứng thực sao y để đảm bảo tính hợp lệ và tránh việc bị yêu cầu bổ sung.
  • Theo dõi xử lý:
    • Sau khi nộp hồ sơ, theo dõi quá trình xử lý để kịp thời cập nhật hoặc bổ sung thông tin (nếu được yêu cầu).

Hỗ trợ từ Công ty Luật HCC:

Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ tư vấn và thực hiện toàn bộ quy trình xin Giấy phép lao động nhanh chóng, chính xác và chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay:

Chúng tôi giúp bạn tối ưu hóa thủ tục và tiết kiệm thời gian hiệu quả!

IV. Lưu ý quan trọng về Hồ sơ xin Giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi xin cấp Giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam (theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP và các quy định liên quan):

Lưu ý Chi tiết
Thời hạn của Giấy phép lao động – Thời hạn tối đa là 02 năm.
– Khi hết hạn, có thể làm thủ tục gia hạn giấy phép lao động nếu đáp ứng đầy đủ điều kiện theo quy định pháp luật.
Hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng – Tất cả giấy tờ nước ngoài (như bằng cấp, lý lịch tư pháp, giấy khám sức khỏe…) phải được hợp pháp hóa lãnh sự (trừ trường hợp được miễn theo điều ước quốc tế).
– Các giấy tờ này phải dịch công chứng sang tiếng Việt.
Xác định nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài – Trước khi nộp hồ sơ, doanh nghiệp phải được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (trừ trường hợp được miễn).
– Thủ tục xin chấp thuận thường được thực hiện tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
Thời điểm nộp hồ sơ – Nộp hồ sơ ít nhất 15 ngày làm việc trước ngày người lao động dự kiến bắt đầu làm việc.
– Nộp muộn có thể gây chậm trễ, ảnh hưởng đến kế hoạch sản xuất, kinh doanh.
Giấy khám sức khỏe và lý lịch tư pháp Giấy khám sức khỏe: Cấp bởi cơ sở y tế tại Việt Nam hoặc nước ngoài (đã hợp pháp hóa và dịch công chứng).
Lý lịch tư pháp:
– Nếu cư trú tại Việt Nam <6 tháng: Lý lịch tư pháp do nước ngoài cấp.
– Nếu cư trú tại Việt Nam ≥6 tháng: Lý lịch tư pháp do Sở Tư pháp Việt Nam cấp.
– Thời hạn hiệu lực của lý lịch tư pháp thông thường là 06 tháng kể từ ngày cấp.
Bằng cấp, chứng chỉ, xác nhận kinh nghiệm – Bằng cấp hoặc giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc phù hợp với vị trí tuyển dụng.
– Phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng nếu do cơ quan nước ngoài cấp.
Trường hợp miễn Giấy phép lao động – Một số đối tượng được miễn, như: Trưởng văn phòng đại diện, nhà đầu tư, hoặc người lao động vào Việt Nam dưới 30 ngày để thực hiện một số công việc nhất định.
– Cần xin giấy xác nhận không thuộc diện cấp Giấy phép lao động.
Visa và thẻ tạm trú Bên cạnh Giấy phép lao động, người lao động nước ngoài cần có thị thực/visa hoặc thẻ tạm trú phù hợp (LĐ, DN…).

Sau khi được cấp Giấy phép lao động, doanh nghiệp có thể làm thủ tục xin cấp thẻ tạm trú (ký hiệu LĐ) với thời hạn tương ứng (tối đa 02 năm).

Tuân thủ nghiêm túc quy trình – Doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài không có Giấy phép lao động (hoặc giấy xác nhận miễn) sẽ bị phạt hành chính lên đến hàng chục triệu đồng và có thể bị đình chỉ hoạt động hoặc trục xuất lao động nước ngoài.
Xử phạt vi phạm – Người sử dụng lao động thuê người nước ngoài không có Giấy phép lao động hoặc không có xác nhận thuộc diện miễn sẽ bị phạt nặng theo quy định pháp luật (Nghị định 28/2020/NĐ-CP hoặc văn bản thay thế).
– Mức phạt có thể lên đến 75 triệu đồng (tùy mức độ vi phạm) và người lao động nước ngoài có thể bị trục xuất.

Tóm lại:

Để thủ tục xin cấp Giấy phép lao động diễn ra thuận lợi, doanh nghiệp và người lao động cần:

  • Nắm rõ các quy định pháp luật và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ.
  • Đảm bảo hợp pháp hóa lãnh sự, dịch công chứng đúng quy định.
  • Thực hiện thủ tục đúng thời hạn và tuân thủ các yêu cầu cần thiết.

Nếu cần hỗ trợ, hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được tư vấn và xử lý hồ sơ nhanh chóng, chuyên nghiệp: Chúng tôi giúp bạn hoàn thiện mọi thủ tục pháp lý với sự chuyên nghiệp và hiệu quả cao nhất!

V. Tổng kết

Việc chuẩn bị hồ sơ xin cấp mới Giấy phép lao động cho người nước ngoài yêu cầu sự cẩn thận và tuân thủ đúng các quy định pháp luật hiện hành. Để đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ, bạn cần lưu ý những điểm sau:


  • Hoàn tất thủ tục xác định nhu cầu sử dụng lao động:
    • Đây là bước quan trọng đầu tiên, đảm bảo doanh nghiệp có cơ sở pháp lý để tuyển dụng lao động nước ngoài.
  • Chuẩn bị hồ sơ chính xác:
    • Kiểm tra kỹ các giấy tờ để đảm bảo tính hợp lệ, nhất quán và hợp pháp hóa lãnh sự đầy đủ.
  • Nộp hồ sơ đúng thời hạn:
    • Hãy đảm bảo hồ sơ được nộp ít nhất 15 ngày làm việc trước ngày người lao động dự kiến bắt đầu làm việc để tránh các rủi ro về thời gian.

VI. Dịch vụ tư vấn Giấy phép lao động của Công ty Luật HCC

Công ty Luật HCC tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ trọn gói về Giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp nhanh chóng, hiệu quả và đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.


1. Dịch vụ hỗ trợ trọn gói về Giấy phép lao động

  • Tư vấn pháp lý đầy đủ:
    • Cung cấp thông tin chi tiết về các quy định hiện hành (theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP) liên quan đến điều kiện, thủ tục xin cấp mới, gia hạn giấy phép lao động, hoặc miễn Giấy phép lao động.
  • Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ:
    • Soạn thảo các văn bản cần thiết, hướng dẫn hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng giấy tờ.
    • Đảm bảo hồ sơ đầy đủ và chính xác theo quy định.
  • Đại diện nộp hồ sơ:
    • Nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội đúng thẩm quyền.
    • Theo dõi và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình xét duyệt.
  • Gia hạn và cấp lại Giấy phép lao động:
    • Hỗ trợ các thủ tục khi Giấy phép lao động hết hạn hoặc bị mất.
  • Dịch vụ tư vấn miễn Giấy phép lao động:
    • Tư vấn và hỗ trợ thủ tục xin giấy xác nhận miễn Giấy phép lao động theo quy định.

2. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ tại Công ty Luật HCC

  • Đội ngũ chuyên gia:
    • Chúng tôi có đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, chuyên sâu về lĩnh vực lao động nước ngoài.
  • Tiết kiệm thời gian:
    • Hỗ trợ nhanh chóng, giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.
  • Chi phí hợp lý:
    • Cam kết minh bạch, tối ưu hóa chi phí cho doanh nghiệp.
  • Hỗ trợ toàn quốc:
    • Dịch vụ được triển khai tại tất cả các tỉnh, thành phố trên cả nước.

3. Quy trình làm việc tại Công ty Luật HCC

  • Tư vấn ban đầu:
    • Tiếp nhận thông tin và tư vấn các thủ tục phù hợp với trường hợp cụ thể.
  • Chuẩn bị hồ sơ:
    • Hướng dẫn khách hàng chuẩn bị tài liệu cần thiết hoặc hỗ trợ trực tiếp trong khâu hoàn thiện hồ sơ.
  • Thực hiện thủ tục:
    • Đại diện khách hàng nộp hồ sơ, theo dõi quá trình xử lý và báo cáo kết quả.
  • Hỗ trợ sau dịch vụ:
    • Cung cấp tư vấn về các vấn đề liên quan đến lao động nước ngoài sau khi cấp Giấy phép lao động.

4. Liên hệ ngay để được hỗ trợ

📞 Hotline: 0906271359
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
🔗 Website: Công ty Luật HCC

Công ty Luật HCC – Giải pháp pháp lý tối ưu cho doanh nghiệp và lao động nước ngoài tại Việt Nam!

NHỮNG THẮC MẮC THƯỜNG GẶP

- 1. Giấy phép lao động là gì, và ai cần phải xin?
  • Giấy phép lao động là tài liệu pháp lý cho phép người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
  • Đối tượng cần xin Giấy phép lao động gồm các lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam theo hợp đồng lao động, thỏa thuận dịch vụ hoặc di chuyển nội bộ doanh nghiệp (trừ các trường hợp miễn theo quy định).
- 2. Hồ sơ xin cấp mới Giấy phép lao động gồm những gì?

Hồ sơ bao gồm:

  1. Văn bản đề nghị cấp Giấy phép lao động (Mẫu số 11/PLI).
  2. Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.
  3. Giấy khám sức khỏe hợp lệ.
  4. Lý lịch tư pháp (Việt Nam hoặc nước ngoài).
  5. Bằng cấp, chứng chỉ hoặc giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc.
  6. Hộ chiếu và thị thực hợp lệ (bản sao chứng thực).
  7. Hợp đồng lao động hoặc thỏa thuận làm việc dự kiến.
  8. Ảnh màu 4×6 cm (2 ảnh).
  9. Các giấy tờ bổ sung (nếu có): Quyết định bổ nhiệm, giấy đăng ký kinh doanh…
- 3. Nộp hồ sơ xin Giấy phép lao động ở đâu?

Hồ sơ được nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (Sở LĐTBXH) nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
Lưu ý: Ban Quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất không còn thẩm quyền tiếp nhận hồ sơ theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP.

- 4. Thời gian xử lý hồ sơ xin Giấy phép lao động là bao lâu?
  • 7–10 ngày làm việc để phê duyệt nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.
  • 5–7 ngày làm việc để cấp Giấy phép lao động sau khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
- 5. Hồ sơ xin Giấy phép lao động có yêu cầu hợp pháp hóa lãnh sự không?

Có. Các giấy tờ do cơ quan nước ngoài cấp (bằng cấp, lý lịch tư pháp, giấy khám sức khỏe…) phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng sang tiếng Việt (trừ trường hợp được miễn hợp pháp hóa).

- 6. Thời hạn của Giấy phép lao động là bao lâu?
  • Tối đa 02 năm.
  • Khi hết hạn, có thể làm thủ tục gia hạn nếu đáp ứng đủ điều kiện.
- 7. Cần lưu ý gì khi xin Giấy phép lao động năm 2025?
  • Nộp hồ sơ đúng thời hạn: Ít nhất 15 ngày trước ngày làm việc dự kiến.
  • Kiểm tra tính hợp lệ của giấy tờ: Đảm bảo giấy tờ hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng đầy đủ.
  • Liên hệ đúng cơ quan thẩm quyền: Chỉ nộp tại Sở LĐTBXH, không nộp tại Ban Quản lý khu công nghiệp.
Để tìm hiểu thêm về ⚖️ Hướng dẫn chuẩn bị Hồ sơ xin cấp mới Giấy phép lao động 2025, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (2 bình chọn)