Hồ sơ cấp lại giấy phép lao động là tập hợp các giấy tờ và tài liệu cần thiết để người lao động nước ngoài xin cấp lại work permit trong các trường hợp mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin trên giấy phép lao động. Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, người lao động phải thực hiện thủ tục cấp lại giấy phép lao động để tiếp tục làm việc hợp pháp tại Việt Nam.

Giấy phép lao động (Work Permit) là điều kiện bắt buộc đối với người lao động nước ngoài khi làm việc tại Việt Nam. Nếu giấy phép lao động bị mất, rách, hư hỏng hoặc có sự thay đổi về thông tin cá nhân, người lao động phải nhanh chóng làm thủ tục xin cấp lại giấy phép lao động để tránh vi phạm pháp luật. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về hồ sơ cấp lại giấy phép lao động theo quy định mới nhất, giúp người lao động hoàn thành thủ tục một cách nhanh chóng và đúng quy định.

Đội ngũ Luật sư tư vấn cho người lao động nước ngoài – Công ty Luật HCC
Đội ngũ Luật sư tư vấn cho người lao động nước ngoài – Công ty Luật HCC

Nội dung chính

I. Quy định về hồ sơ cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài


1. Cơ sở pháp lý


Việc chuẩn bị hồ sơ cấp lại giấy phép lao động (work permit) cho người nước ngoài tại Việt Nam được quy định trong các văn bản pháp luật sau:

  • Điều 12, Nghị định 152/2020/NĐ-CP: Quy định về các trường hợp cấp lại giấy phép lao động.
  • Khoản 8, Điều 1, Nghị định 70/2023/NĐ-CP: Sửa đổi, bổ sung thủ tục cấp lại giấy phép lao động.
  • Thông tư 23/2017/TT-BLĐTBXH: Hướng dẫn chi tiết về trình tự, thủ tục cấp giấy phép lao động.
  • Khoản 3, Điều 151, Bộ luật Lao động 2019: Xác định quyền và nghĩa vụ của người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
  • Điều 20, Nghị định 152/2020/NĐ-CP: Quy định về thu hồi giấy phép lao động – xác định các trường hợp không đủ điều kiện cấp lại.

2. Các trường hợp cấp lại giấy phép lao động


Căn cứ Điều 12, Nghị định 152/2020/NĐ-CP, người lao động nước ngoài có thể xin cấp lại giấy phép lao động trong các trường hợp sau:

  • Bị mất giấy phép lao động (theo Khoản 1, Điều 12).
  • Giấy phép lao động bị rách, hư hỏng, không thể sử dụng (theo Khoản 2, Điều 12).
  • Thay đổi thông tin cá nhân (họ tên, quốc tịch, số hộ chiếu…) – theo Khoản 3, Điều 12.
  • Thay đổi thông tin về công việc (vị trí làm việc, công ty sử dụng lao động…) – theo Khoản 4, Điều 12.
  • Giấy phép lao động hết hạn nhưng trong thời gian cho phép gia hạn (dưới 45 ngày) – theo Khoản 5, Điều 12.

3. Điều kiện cấp lại giấy phép lao động cho người nước ngoài


Căn cứ Khoản 8, Điều 1, Nghị định 70/2023/NĐ-CP, để được cấp lại giấy phép lao động, người lao động nước ngoài phải đáp ứng các điều kiện sau:

  • Giấy phép lao động bị mất, rách hoặc hư hỏng nhưng vẫn còn thời hạn (Khoản 1, Điều 12, Nghị định 152/2020/NĐ-CP).
  • Có đầy đủ hồ sơ theo quy định của pháp luật (Thông tư 23/2017/TT-BLĐTBXH).
  • Không thuộc diện bị thu hồi giấy phép lao động theo Điều 20, Nghị định 152/2020/NĐ-CP (ví dụ: sử dụng giấy tờ giả, vi phạm quy định lao động…).
  • Có doanh nghiệp bảo lãnh và tiếp tục sử dụng lao động nước ngoài theo Khoản 2, Điều 151, Bộ luật Lao động 2019.
  • Không thay đổi doanh nghiệp sử dụng lao động, chỉ thay đổi thông tin cá nhân hoặc công việc trong cùng một doanh nghiệp (Khoản 3, Điều 12, Nghị định 152/2020/NĐ-CP).

4. Quy định về hồ sơ cấp lại giấy phép lao động cho người nước ngoài


Căn cứ Khoản 3, Điều 12, Nghị định 152/2020/NĐ-CP, người lao động nước ngoài cần nộp hồ sơ cấp lại work permit tại:

  • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (LĐTBXH) tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp có trụ sở hoặc nơi làm việc.
  • Hệ thống dịch vụ công trực tuyến, nếu địa phương có hỗ trợ nộp hồ sơ online (Khoản 4, Điều 12, Nghị định 152/2020/NĐ-CP).

Thời gian xử lý hồ sơ cấp lại: 3 – 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ (Khoản 5, Điều 12, Nghị định 152/2020/NĐ-CP).


5. Thành phần hồ sơ cấp lại giấy phép lao động


Hồ sơ cấp lại do mất giấy phép lao động (Căn cứ Khoản 1, Điều 12, Nghị định 152/2020/NĐ-CP)

  • Mẫu số 07/PLI – Đơn đề nghị cấp lại giấy phép lao động.
  • Văn bản giải trình về việc mất giấy phép lao động, có xác nhận của người sử dụng lao động.
  • Bản sao hộ chiếu công chứng (còn thời hạn).
  • 02 ảnh (4×6 cm), nền trắng, không quá 6 tháng.

Hồ sơ cấp lại do giấy phép lao động bị rách, hư hỏng (Căn cứ Khoản 2, Điều 12, Nghị định 152/2020/NĐ-CP)

  • Mẫu số 07/PLI – Đơn đề nghị cấp lại giấy phép lao động.
  • Bản gốc giấy phép lao động bị hư hỏng.
  • Bản sao hộ chiếu công chứng (còn thời hạn).
  • 02 ảnh (4×6 cm), nền trắng, không quá 6 tháng.

Hồ sơ cấp lại do thay đổi thông tin cá nhân hoặc công việc (Căn cứ Khoản 3, Điều 12, Nghị định 152/2020/NĐ-CP)

  • Mẫu số 07/PLI – Đơn đề nghị cấp lại giấy phép lao động.
  • Bản sao giấy phép lao động cũ.
  • Giấy tờ chứng minh thay đổi thông tin (hộ chiếu mới, quyết định điều chỉnh chức danh, quốc tịch…).
  • 02 ảnh (4×6 cm), nền trắng, không quá 6 tháng.

6. So sánh hồ sơ cấp lại và hồ sơ cấp mới giấy phép lao động

Tiêu chíHồ sơ cấp lại giấy phép lao độngHồ sơ cấp mới giấy phép lao động
Căn cứ pháp lýĐiều 12, Nghị định 152/2020/NĐ-CPĐiều 9, Nghị định 152/2020/NĐ-CP
Thành phần hồ sơĐơn đề nghị cấp lại, hộ chiếu, ảnh, giấy phép cũ (nếu có)Đơn đề nghị cấp mới, hợp đồng lao động, bằng cấp, lý lịch tư pháp, giấy khám sức khỏe
Cơ quan xử lýSở LĐTBXH nơi doanh nghiệp hoạt độngSở LĐTBXH nơi doanh nghiệp hoạt động
Thời gian xử lý3 – 5 ngày làm việc5 ngày làm việc
PhíThấp hơn cấp mớiCao hơn cấp lại

Việc cấp lại giấy phép lao động là thủ tục quan trọng giúp người lao động nước ngoài tiếp tục làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Doanh nghiệp sử dụng lao động cần nắm rõ quy định pháp lý, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ cấp lại work permit để đảm bảo quá trình xin cấp lại diễn ra thuận lợi.


Nếu bạn cần hỗ trợ dịch vụ cấp lại giấy phép lao động, hãy liên hệ Công ty Luật HCC


Tư vấn dịch vụ


II. Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ cấp lại giấy phép lao động cho người nước ngoài


1. Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ cấp lại giấy phép lao động


Việc chuẩn bị hồ sơ cấp lại giấy phép lao động (work permit) cần tuân theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CPNghị định 70/2023/NĐ-CP, đảm bảo hồ sơ đầy đủ, hợp lệ để tránh bị từ chối hoặc kéo dài thời gian xử lý.

Nguyên tắc chung khi chuẩn bị hồ sơ cấp lại

  • Xác định lý do cấp lại: Người lao động nước ngoài cần biết rõ mình thuộc trường hợp nào để chuẩn bị hồ sơ phù hợp.
  • Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ theo quy định (có thể tham khảo tại Điều 12, Nghị định 152/2020/NĐ-CP).
  • Các giấy tờ quan trọng cần sao y công chứng: Hộ chiếu, giấy phép lao động cũ (nếu có).
  • Ảnh hồ sơ chuẩn: 02 ảnh (4×6 cm), phông nền trắng, chụp không quá 6 tháng.
  • Các giấy tờ do nước ngoài cấp phải hợp pháp hóa lãnh sự (trừ trường hợp có miễn trừ theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên).

2. Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ cấp lại giấy phép lao động theo từng trường hợp


Dưới đây là hướng dẫn cụ thể theo từng trường hợp cấp lại work permit.


2.1. Hồ sơ cấp lại do mất giấy phép lao động

Căn cứ Khoản 1, Điều 12, Nghị định 152/2020/NĐ-CP, nếu giấy phép lao động bị mất, người lao động cần chuẩn bị hồ sơ sau:

  • Mẫu số 07/PLI – Đơn đề nghị cấp lại giấy phép lao động.
  • Văn bản giải trình về việc mất giấy phép lao động, có xác nhận của người sử dụng lao động và đơn trình báo mất với Công an Phường
  • Bản sao hộ chiếu công chứng (còn thời hạn).
  • 02 ảnh (4×6 cm) nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng.

Lưu ý:

  • Doanh nghiệp cần có giấy xác nhận đã báo mất để đảm bảo hồ sơ hợp lệ.
  • Nếu giấy phép bị mất do nguyên nhân đặc biệt (hỏa hoạn, thiên tai…), có thể cần giấy xác nhận từ cơ quan có thẩm quyền.

2.2. Hồ sơ cấp lại do giấy phép lao động bị rách, hư hỏng

Căn cứ Khoản 2, Điều 12, Nghị định 152/2020/NĐ-CP, nếu giấy phép lao động bị hư hỏng, cần chuẩn bị hồ sơ gồm:

  • Mẫu số 07/PLI – Đơn đề nghị cấp lại giấy phép lao động.
  • Bản gốc giấy phép lao động bị hư hỏng.
  • Bản sao hộ chiếu công chứng (còn thời hạn).
  • 02 ảnh (4×6 cm) nền trắng.

Lưu ý:

  • Nếu giấy phép bị rách nhưng vẫn đọc được nội dung, cần nộp kèm bản gốc để đối chiếu.
  • Nếu thông tin trên giấy phép không còn rõ ràng, cơ quan cấp phép có thể yêu cầu xác minh thêm thông tin từ doanh nghiệp.

2.3. Hồ sơ cấp lại do thay đổi thông tin cá nhân

Căn cứ Khoản 3, Điều 12, Nghị định 152/2020/NĐ-CP, nếu thay đổi thông tin cá nhân (tên, quốc tịch, số hộ chiếu), cần chuẩn bị:

  • Mẫu số 07/PLI – Đơn đề nghị cấp lại giấy phép lao động.
  • Bản sao giấy phép lao động cũ.
  • Giấy tờ chứng minh thay đổi thông tin (hộ chiếu mới, quyết định thay đổi tên từ cơ quan có thẩm quyền…).
  • Bản sao hộ chiếu mới công chứng.
  • 02 ảnh (4×6 cm) nền trắng.

Lưu ý:

  • Các giấy tờ do nước ngoài cấp phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.
  • Nếu thay đổi quốc tịch, có thể cần bổ sung thêm giấy xác nhận từ cơ quan lãnh sự.

2.4. Hồ sơ cấp lại do thay đổi thông tin công việc

Căn cứ Khoản 4, Điều 12, Nghị định 152/2020/NĐ-CP, nếu thay đổi thông tin công việc (chức danh, vị trí làm việc, địa điểm làm việc nhưng vẫn cùng doanh nghiệp), cần chuẩn bị:

  • Mẫu số 07/PLI – Đơn đề nghị cấp lại giấy phép lao động.
  • Bản sao giấy phép lao động cũ.
  • Quyết định điều chuyển vị trí công việc từ doanh nghiệp sử dụng lao động.
  • 02 ảnh (4×6 cm) nền trắng.

Lưu ý:

  • Nếu thay đổi chức danh, cần có tài liệu chứng minh chuyên môn phù hợp.
  • Nếu thay đổi địa điểm làm việc, cần có văn bản xác nhận từ cơ quan quản lý.

2.5. Hồ sơ cấp lại do giấy phép lao động hết hạn trong thời gian gia hạn hợp lệ

Căn cứ Khoản 5, Điều 12, Nghị định 152/2020/NĐ-CP, nếu giấy phép lao động hết hạn nhưng vẫn trong thời gian gia hạn hợp lệ (dưới 45 ngày), cần chuẩn bị:

  • Mẫu số 07/PLI – Đơn đề nghị cấp lại giấy phép lao động.
  • Bản sao giấy phép lao động cũ.
  • Hợp đồng lao động mới hoặc gia hạn hợp đồng lao động.
  • Giấy xác nhận tình trạng làm việc từ doanh nghiệp.
  • 02 ảnh (4×6 cm) nền trắng.

Lưu ý:

  • Nếu giấy phép đã hết hạn hơn 45 ngày, người lao động cần xin cấp mới giấy phép lao động thay vì cấp lại.
  • Trường hợp công ty thay đổi thông tin pháp lý (tên, mã số thuế…), cần bổ sung giấy tờ pháp lý của doanh nghiệp.

Xem thêm: Hướng dẫn thủ tục gia hạn giấy phép lao động cho người nước ngoài


Việc chuẩn bị hồ sơ cấp lại giấy phép lao động cần tuân thủ các quy định pháp luật để tránh sai sót. Doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài cần kiểm tra kỹ hồ sơ trước khi nộp để đảm bảo quá trình xin cấp lại diễn ra thuận lợi.


III. Quy trình thủ tục cấp lại giấy phép lao động cho người nước ngoài


1. Nộp hồ sơ ở đâu?


Căn cứ theo Điều 12, Nghị định 152/2020/NĐ-CPNghị định 70/2023/NĐ-CP, hồ sơ cấp lại giấy phép lao động phải được nộp tại:

  • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (LĐTBXH) tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp có trụ sở hoặc nơi người lao động làm việc.
  • Hệ thống dịch vụ công trực tuyến, nếu địa phương hỗ trợ nộp hồ sơ online.
  • Nộp trực tiếp hoặc qua đường bưu điện đến cơ quan cấp phép.

Lưu ý:

  • Doanh nghiệp sử dụng lao động phải là bên nộp hồ sơ thay cho người lao động.
  • Một số địa phương có thể yêu cầu hồ sơ phải nộp qua cổng dịch vụ công trực tuyến để tiết kiệm thời gian.

2. Các bước thực hiện


Quy trình cấp lại giấy phép lao động tuân theo quy định tại Thông tư 23/2017/TT-BLĐTBXH và gồm các bước sau:


Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ

  • Xác định trường hợp cấp lại (mất, hư hỏng, thay đổi thông tin cá nhân/công việc…).
  • Chuẩn bị hồ sơ theo quy định (Mẫu số 07/PLI, bản sao hộ chiếu, giấy phép lao động cũ…).

Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền

  • Doanh nghiệp sử dụng lao động nộp hồ sơ trực tiếp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến.
  • Cơ quan tiếp nhận kiểm tra hồ sơ và cấp biên nhận hồ sơ.

Bước 3: Xử lý và xét duyệt hồ sơ

  • Cơ quan chức năng xem xét tính hợp lệ của hồ sơ.
  • Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, doanh nghiệp sẽ được yêu cầu bổ sung hoặc chỉnh sửa trong thời gian quy định.

Bước 4: Nhận kết quả

  • Nếu hồ sơ hợp lệ, giấy phép lao động mới sẽ được cấp.
  • Nếu bị từ chối, cơ quan có thẩm quyền sẽ có văn bản trả lời và nêu rõ lý do.

3. Thời gian xử lý hồ sơ cấp lại giấy phép lao động


Theo Khoản 5, Điều 12, Nghị định 152/2020/NĐ-CP, thời gian xử lý hồ sơ cấp lại giấy phép lao động là:

  • 3 – 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
  • Nếu hồ sơ cần bổ sung, thời gian xử lý sẽ kéo dài hơn.

Lưu ý:

  • Thời gian xử lý có thể thay đổi tùy theo từng địa phương và tình trạng hồ sơ.
  • Doanh nghiệp nên nộp hồ sơ sớm để tránh ảnh hưởng đến công việc của người lao động.

4. Chi phí xin cấp lại giấy phép lao động


Chi phí cấp lại giấy phép lao động được quy định theo Thông tư 85/2019/TT-BTC và có thể khác nhau tùy từng địa phương:

Loại thủ tụcMức phí (VNĐ)
Cấp lại do mất, hư hỏng400.000 – 600.000
Cấp lại do thay đổi thông tin cá nhân600.000 – 1.000.000
Cấp lại do thay đổi thông tin công việc800.000 – 1.200.000

Lưu ý:

  • Mức phí có thể thay đổi theo quy định của từng tỉnh/thành phố.
  • Doanh nghiệp sử dụng lao động là bên có trách nhiệm chi trả lệ phí này.

Cấp lại giấy phép lao động là một thủ tục quan trọng để đảm bảo người lao động nước ngoài có thể tiếp tục làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Doanh nghiệp cần nắm rõ quy trình, chuẩn bị hồ sơ đầy đủnộp đúng thời hạn để tránh vi phạm pháp luật.


Nếu bạn cần hỗ trợ dịch vụ cấp lại giấy phép lao động, hãy liên hệ Công ty Luật HCC


Tư vấn dịch vụ


IV. Lỗi sai phổ biến cần tránh khi chuẩn bị hồ sơ cấp lại giấy phép lao động và làm thủ tục xin cấp lại


Khi thực hiện thủ tục cấp lại giấy phép lao động, nhiều doanh nghiệp và người lao động nước ngoài thường mắc phải những lỗi phổ biến dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối hoặc kéo dài thời gian xử lý. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách tránh để đảm bảo quá trình cấp lại giấy phép lao động diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.


1. Lỗi sai khi chuẩn bị hồ sơ cấp lại giấy phép lao động


1.1. Không xác định đúng trường hợp cấp lại

  • Lỗi phổ biến: Nhiều doanh nghiệp không xác định đúng trường hợp cấp lại giấy phép lao động (mất, hư hỏng, thay đổi thông tin cá nhân, thay đổi thông tin công việc…).
  • Hậu quả: Hồ sơ bị thiếu giấy tờ quan trọng hoặc không đúng với lý do cấp lại, dẫn đến việc bị từ chối.
  • Cách tránh: Kiểm tra kỹ lưỡng quy định tại Điều 12, Nghị định 152/2020/NĐ-CP để xác định loại giấy tờ cần thiết cho từng trường hợp.

1.2. Thiếu hoặc sai sót giấy tờ trong hồ sơ

Lỗi phổ biến:

  • Không có Mẫu số 07/PLI – Đơn đề nghị cấp lại giấy phép lao động.
  • Thiếu bản sao công chứng hộ chiếu hoặc giấy phép lao động cũ.
  • Thiếu giấy tờ chứng minh thay đổi thông tin cá nhân hoặc công việc (hộ chiếu mới, quyết định điều chuyển…).
  • Ảnh hồ sơ không đúng tiêu chuẩn (quá cũ, sai kích thước…).

Hậu quả: Hồ sơ bị trả lại, gây mất thời gian bổ sung.

Cách tránh: Kiểm tra lại hồ sơ theo Danh mục hồ sơ cấp lại giấy phép lao động tại Thông tư 23/2017/TT-BLĐTBXH.


1.3. Giấy tờ nước ngoài không được hợp pháp hóa lãnh sự

  • Lỗi phổ biến: Các tài liệu do nước ngoài cấp (hộ chiếu mới, giấy xác nhận nhân thân, quyết định điều chuyển công tác…) không được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng theo quy định.
  • Hậu quả: Hồ sơ bị từ chối vì không đáp ứng điều kiện pháp lý.
  • Cách tránh:
    • Hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan có thẩm quyền tại nước cấp giấy.
    • Dịch thuật công chứng sang tiếng Việt trước khi nộp hồ sơ.

2. Lỗi sai khi nộp hồ sơ cấp lại giấy phép lao động


2.1. Nộp sai nơi tiếp nhận hồ sơ

  • Lỗi phổ biến: Nộp hồ sơ tại cơ quan không có thẩm quyền (ví dụ: nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội khác với nơi doanh nghiệp đăng ký hoạt động).
  • Hậu quả: Hồ sơ bị từ chối, tốn thời gian nộp lại.
  • Cách tránh:
    • Kiểm tra nơi tiếp nhận hồ sơ theo Khoản 3, Điều 12, Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
    • Nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội địa phương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở hoặc qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến.

2.2. Nộp hồ sơ quá muộn hoặc sai thời hạn

  • Lỗi phổ biến: Người lao động không nộp hồ sơ cấp lại trong thời gian quy định (trước khi giấy phép cũ hết hạn 45 ngày).
  • Hậu quả:
    • Nếu giấy phép lao động đã hết hạn hơn 45 ngày, người lao động phải xin cấp mới thay vì cấp lại.
    • Ảnh hưởng đến việc gia hạn visa, thẻ tạm trú.
  • Cách tránh:
    • Kiểm tra thời hạn giấy phép lao độngnộp hồ sơ sớm ít nhất 15 ngày trước khi giấy phép hết hạn.

2.3. Không theo dõi tình trạng hồ sơ sau khi nộp

  • Lỗi phổ biến: Doanh nghiệp không kiểm tra trạng thái xử lý hồ sơ trên hệ thống dịch vụ công hoặc không phản hồi khi bị yêu cầu bổ sung hồ sơ.
  • Hậu quả: Hồ sơ bị tạm dừng hoặc từ chối do thiếu giấy tờ, làm chậm tiến độ cấp lại.
  • Cách tránh:
    • Theo dõi thường xuyên trên cổng dịch vụ công (nếu nộp online).
    • Chủ động liên hệ với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nếu chưa nhận được kết quả đúng thời hạn.

3. Lỗi sai trong quá trình xử lý thủ tục cấp lại giấy phép lao động


3.1. Không thực hiện đúng quy trình xử lý hồ sơ

Lỗi phổ biến: Một số doanh nghiệp chưa nắm rõ các bước cấp lại work permit, dẫn đến việc nộp thiếu bước hoặc không bổ sung giấy tờ đúng yêu cầu.

Hậu quả: Hồ sơ bị trả lại, kéo dài thời gian xử lý.

Cách tránh: Thực hiện đúng quy trình theo Khoản 5, Điều 12, Nghị định 152/2020/NĐ-CP:

  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ.
  • Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền.
  • Theo dõi trạng thái xử lý hồ sơ.
  • Nhận kết quả cấp lại giấy phép lao động.

3.2. Không thanh toán lệ phí đúng quy định

Lỗi phổ biến: Doanh nghiệp không đóng lệ phí theo quy định hoặc thanh toán chậm.

Hậu quả: Hồ sơ bị chậm xử lý do chưa xác nhận lệ phí.

Cách tránh:

  • Kiểm tra mức phí theo Thông tư 85/2019/TT-BTC.
  • Thanh toán đúng thời hạn tại cơ quan tiếp nhận hồ sơ hoặc cổng dịch vụ công.

Để tránh sai sót khi nộp hồ sơ xin cấp lại giấy phép lao động, doanh nghiệp và người lao động nước ngoài cần nắm rõ quy định pháp lý, chuẩn bị hồ sơ đúng yêu cầutuân thủ quy trình nộp hồ sơ. Những lỗi nhỏ có thể khiến thủ tục bị kéo dài, ảnh hưởng đến quyền làm việc hợp pháp của người lao động.


V. Xử phạt khi không có giấy phép lao động hợp lệ


Việc không có giấy phép lao động hợp lệ là vi phạm quy định pháp luật tại Việt Nam và có thể dẫn đến xử phạt nghiêm khắc đối với người lao động nước ngoài cũng như doanh nghiệp sử dụng lao động. Dưới đây là các mức xử phạt cụ thể theo Nghị định 152/2020/NĐ-CPNghị định 28/2020/NĐ-CP.


1. Cơ sở pháp lý về xử phạt


Việc xử phạt người lao động nước ngoài và doanh nghiệp sử dụng lao động khi không có giấy phép lao động hợp lệ được quy định tại các văn bản pháp luật sau:

  • Điều 31, Nghị định 28/2020/NĐ-CP: Quy định mức xử phạt hành chính đối với hành vi sử dụng lao động nước ngoài không có giấy phép lao động hoặc giấy phép lao động không hợp lệ.
  • Điều 153, Bộ luật Lao động 2019: Xác định nghĩa vụ của doanh nghiệp khi sử dụng lao động nước ngoài.
  • Điều 8, Nghị định 152/2020/NĐ-CP: Quy định về các trường hợp miễn giấy phép lao động, để tránh nhầm lẫn khi áp dụng xử phạt.
  • Điều 20, Nghị định 152/2020/NĐ-CP: Quy định về các trường hợp bị thu hồi giấy phép lao động, liên quan đến hành vi vi phạm.

2. Mức xử phạt đối với người lao động nước ngoài


Theo Khoản 3, Điều 31, Nghị định 28/2020/NĐ-CP, người lao động nước ngoài làm việc không có giấy phép lao động hợp lệ có thể bị trục xuất khỏi Việt Nam theo quyết định của Cơ quan Quản lý Xuất nhập cảnh.

Các trường hợp vi phạm bao gồm:

  • Không có giấy phép lao động khi làm việc tại Việt Nam.
  • Sử dụng giấy phép lao động đã hết hạn.
  • Làm việc không đúng với nội dung được cấp phép (sai vị trí, chức danh, doanh nghiệp).

Hình thức xử lý:

  • Bị trục xuất khỏi Việt Nam theo quy định của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
  • Nếu không có giấy phép lao động hợp lệ, người lao động không được phép tiếp tục làm việc tại Việt Nam.

3. Mức xử phạt đối với doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài không có giấy phép lao động hợp lệ


Theo Khoản 4, Điều 31, Nghị định 28/2020/NĐ-CP, doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài không có giấy phép lao động hợp lệ sẽ bị xử phạt với mức như sau:

Số lượng lao động vi phạmMức phạt tiền (VNĐ)
01 – 10 người60.000.000 – 90.000.000
11 – 20 người90.000.000 – 120.000.000
Từ 21 người trở lên120.000.000 – 150.000.000

Các trường hợp bị xử phạt:

  • Tuyển dụng lao động nước ngoài không có giấy phép lao động.
  • Không thực hiện cấp lại giấy phép lao động khi bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân/công việc.
  • Sử dụng giấy phép lao động hết hạn mà không gia hạn.
  • Không báo cáo tình hình sử dụng lao động nước ngoài theo quy định.

Lưu ý:

  • Ngoài mức xử phạt tiền, doanh nghiệp có thể bị đình chỉ hoạt động liên quan đến sử dụng lao động nước ngoài từ 06 – 12 tháng nếu vi phạm nghiêm trọng.
  • Doanh nghiệp phải nộp báo cáo định kỳ về tình hình sử dụng lao động nước ngoài cho Sở Lao động – Thương binh và Xã hội để tránh bị xử phạt hành chính.

4. Biện pháp xử lý khi vi phạm giấy phép lao động


Nếu doanh nghiệp hoặc người lao động vi phạm, có thể áp dụng các biện pháp khắc phục sau để tránh bị xử phạt nặng hơn:


4.1. Xin cấp giấy phép lao động hợp lệ

  • Nếu lao động nước ngoài chưa có giấy phép lao động, cần nhanh chóng xin cấp giấy phép theo quy định tại Điều 9, Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
  • Nếu giấy phép lao động bị mất, hư hỏng hoặc sai thông tin, cần thực hiện thủ tục cấp lại giấy phép lao động theo Điều 12, Nghị định 152/2020/NĐ-CP.

4.2. Xin miễn giấy phép lao động (nếu đủ điều kiện)

  • Nếu lao động nước ngoài thuộc diện miễn giấy phép lao động (ví dụ: nhà đầu tư, chuyên gia được công nhận, lao động nội bộ doanh nghiệp), doanh nghiệp cần xin xác nhận miễn giấy phép lao động theo Điều 8, Nghị định 152/2020/NĐ-CP.

4.3. Báo cáo với cơ quan chức năng

  • Nếu doanh nghiệp đã vi phạm, cần báo cáo giải trình với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội để giảm nhẹ mức xử phạt.
  • Tránh tình trạng bị thanh tra phát hiện, dẫn đến mức phạt cao hơn và nguy cơ đình chỉ hoạt động.

5. Cách phòng tránh vi phạm về giấy phép lao động


Để đảm bảo người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam, doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Kiểm tra giấy phép lao động của nhân viên định kỳ để đảm bảo không hết hạn.
  • Thực hiện thủ tục cấp lại giấy phép lao động ngay khi có thay đổi thông tin hoặc giấy phép bị mất, hư hỏng.
  • Nộp báo cáo định kỳ về tình hình sử dụng lao động nước ngoài theo hướng dẫn của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
  • Xin tư vấn pháp lý từ các đơn vị chuyên nghiệp để đảm bảo tuân thủ đúng quy định.

Việc không có giấy phép lao động hợp lệ có thể dẫn đến mức xử phạt nặngtrục xuất lao động nước ngoài khỏi Việt Nam. Do đó, doanh nghiệp và người lao động cần đảm bảo giấy phép lao động hợp lệ, thực hiện đúng quy trình cấp lại giấy phép lao động khi cần thiết để tránh rủi ro pháp lý.


VI. Dịch vụ cấp lại giấy phép lao động tại Công ty Luật HCC


Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ cấp lại giấy phép lao động chuyên nghiệp, nhanh chóng, giúp người lao động nước ngoàidoanh nghiệp hoàn tất thủ tục theo đúng quy định pháp luật.


1. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ tại Công ty Luật HCC

  • Tư vấn đúng quy định pháp luật (Nghị định 152/2020/NĐ-CP, Nghị định 70/2023/NĐ-CP).
  • Hỗ trợ trọn gói từ kiểm tra hồ sơ, chuẩn bị giấy tờ, nộp hồ sơ, theo dõi quá trình xử lý.
  • Thời gian cấp lại nhanh chỉ từ 3 – 5 ngày làm việc.
  • Đại diện khách hàng làm việc với cơ quan nhà nước, giúp tiết kiệm thời gian.

2. Quy trình cấp lại giấy phép lao động tại HCC

📌 Bước 1: Tư vấn miễn phí, xác định trường hợp cấp lại.
📌 Bước 2: Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, hợp lệ.
📌 Bước 3: Nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc qua cổng dịch vụ công.
📌 Bước 4: Theo dõi hồ sơ, nhận và bàn giao giấy phép lao động mới.


3. Chi phí dịch vụ cấp lại giấy phép lao động

Chi phí dịch vụ tùy thuộc vào từng trường hợp và địa phương.

Loại dịch vụThời gian xử lýChi phí (VNĐ)
Cấp lại do mất, hư hỏng3 – 5 ngàyTừ 5.000.000
Cấp lại do thay đổi thông tin3 – 5 ngàyTừ 6.000.000

💡 Lưu ý: Mức phí có thể thay đổi tùy theo yêu cầu bổ sung giấy tờ và quy định của từng địa phương.


4. Liên hệ ngay để được hỗ trợ

Công ty Luật HCC – Hỗ trợ cấp lại giấy phép lao động nhanh chóng, chính xác, đúng pháp luật!

NHỮNG THẮC MẮC THƯỜNG GẶP

- 1. Khi nào tôi cần cấp lại giấy phép lao động?

📌 Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, bạn cần cấp lại giấy phép lao động trong các trường hợp sau:

  • Bị mất, rách hoặc hư hỏng.
  • Thay đổi thông tin cá nhân (họ tên, quốc tịch, số hộ chiếu…).
  • Thay đổi thông tin công việc (chức danh, vị trí làm việc, địa điểm nhưng cùng doanh nghiệp).
- 2. Tôi có thể tự nộp hồ sơ xin cấp lại giấy phép lao động không?

📌 Không. Theo Khoản 1, Điều 12, Nghị định 152/2020/NĐ-CP, doanh nghiệp sử dụng lao động là bên đứng ra nộp hồ sơ cho người lao động nước ngoài.

- 3. Hồ sơ cấp lại giấy phép lao động cần những gì?

📌 Tùy vào trường hợp cấp lại, hồ sơ cần chuẩn bị có thể bao gồm:

  • Mẫu số 07/PLI – Đơn đề nghị cấp lại giấy phép lao động.
  • Bản sao hộ chiếu công chứng.
  • Bản sao giấy phép lao động cũ (nếu có).
  • Giấy xác nhận mất giấy phép (nếu bị mất) hoặc giấy xác nhận thay đổi thông tin.
  • 02 ảnh 4×6 cm, nền trắng, chụp trong 6 tháng gần nhất.
- 4. Thời gian cấp lại giấy phép lao động mất bao lâu?

📌 Theo Khoản 5, Điều 12, Nghị định 152/2020/NĐ-CP, thời gian xử lý hồ sơ cấp lại là 3 – 5 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

- 5. Cấp lại giấy phép lao động có mất phí không?

📌 . Theo Thông tư 85/2019/TT-BTC, lệ phí cấp lại dao động từ 400.000 – 1.200.000 VNĐ tùy địa phương. Nếu sử dụng dịch vụ, mức phí sẽ thay đổi tùy vào yêu cầu hỗ trợ.

- 6. Nếu không cấp lại giấy phép lao động kịp thời, có bị phạt không?

📌 . Nếu người lao động làm việc mà giấy phép lao động đã hết hạn hoặc không hợp lệ, có thể bị trục xuất khỏi Việt Nam (Khoản 3, Điều 31, Nghị định 28/2020/NĐ-CP). Doanh nghiệp sử dụng lao động không có giấy phép hợp lệ có thể bị phạt từ 60 – 150 triệu VNĐ.

- 7. Tôi có thể xin miễn giấy phép lao động thay vì cấp lại không?

📌 Chỉ trong một số trường hợp nhất định theo Điều 8, Nghị định 152/2020/NĐ-CP (ví dụ: nhà đầu tư, trưởng văn phòng đại diện, lao động di chuyển nội bộ…). Nếu không thuộc diện miễn trừ, bạn vẫn phải xin cấp lại giấy phép lao động.

- 8. Tôi có thể cấp lại giấy phép lao động ở đâu?

📌 Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (LĐTBXH) nơi doanh nghiệp có trụ sở hoặc nơi người lao động làm việc. Một số địa phương hỗ trợ nộp hồ sơ trực tuyến qua cổng dịch vụ công.

- 9. Nếu giấy phép lao động bị hư hỏng nhẹ, tôi có cần cấp lại không?

📌 . Nếu giấy phép lao động không thể đọc rõ thông tin, bị rách, mờ số, mất dấu xác nhận, bạn cần xin cấp lại theo quy định tại Điều 12, Nghị định 152/2020/NĐ-CP.

Để tìm hiểu thêm về Hồ sơ cấp lại giấy phép lao động: Đối tượng, điều kiện và Quy trình cấp lại, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (25 bình chọn)
Liên hệ