Điều kiện miễn giấy phép lao động là quy định giúp người lao động nước ngoài không cần xin giấy phép lao động khi thuộc các trường hợp miễn giấy phép lao động theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và đảm bảo tuân thủ pháp luật Việt Nam.

Tuy nhiên, dù thuộc diện miễn giấy phép lao động, người sử dụng lao động vẫn phải xin xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.

🚀 Trong bài viết này, Công ty Luật HCC sẽ hướng dẫn chi tiết về điều kiện miễn giấy phép lao động, hồ sơ, thủ tụcthời hạn giấy xác nhận.

Đội ngũ Luật sư tư vấn cho người lao động nước ngoài – Công ty Luật HCC
Đội ngũ Luật sư tư vấn cho người lao động nước ngoài – Công ty Luật HCC

I. Điều kiện miễn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP


Điều kiện miễn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài là vấn đề quan trọng mà doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài cần nắm rõ để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật Việt Nam. Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, có 20 trường hợp người lao động nước ngoài được miễn giấy phép lao động, giúp đơn giản hóa thủ tục, giảm chi phítối ưu nguồn nhân lực.


📌 Vì sao cần nắm rõ điều kiện miễn giấy phép lao động?


Tuân thủ pháp luật Việt Nam: Người lao động nước ngoài muốn làm việc hợp pháp phải đáp ứng điều kiện miễn giấy phép lao động hoặc xin cấp giấy phép lao động.
Tiết kiệm thời gian, chi phí: Nếu thuộc diện miễn giấy phép lao động, doanh nghiệp không cần xin giấy phép lao động, giảm bớt thủ tục hành chính.
Hạn chế vi phạm pháp luật: Người nước ngoài không có giấy phép lao động hoặc không có xác nhận miễn giấy phép lao động có thể bị xử phạt, ảnh hưởng đến hợp đồng lao động, visa, thẻ tạm trú.


📌 Lưu ý quan trọng


Dù thuộc diện miễn giấy phép lao động, người lao động nước ngoài vẫn phải thực hiện thủ tục xin miễn giấy phép lao động tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.


II. Điều kiện miễn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài – Danh sách 20 trường hợp theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP


1. Ai được miễn giấy phép lao động tại Việt Nam?


Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, có 20 trường hợp miễn giấy phép lao động dành cho người lao động nước ngoài khi làm việc tại Việt Nam.

Dưới đây là danh sách đầy đủ 20 trường hợp được miễn giấy phép lao động, phân theo từng nhóm đối tượng.


Danh sách 20 trường hợp miễn giấy phép lao động theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP:

Nhóm đối tượngTrường hợp được miễn giấy phép lao độngGiải thích ngắn gọn
Nhà đầu tư, chủ doanh nghiệp1. Nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam. 2. Chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên là người nước ngoài. 3. Thành viên Hội đồng quản trị công ty cổ phần có vốn góp theo quy định.Đối tượng này là những người có vốn đầu tư tại Việt Nam, góp phần phát triển doanh nghiệp.
Chuyên gia, giảng viên, luật sư4. Trưởng đại diện văn phòng nước ngoài, tổ chức quốc tế tại Việt Nam. 5. Luật sư nước ngoài có giấy phép hành nghề hợp pháp tại Việt Nam. 6. Chuyên gia, giảng viên, giáo viên nước ngoài giảng dạy theo hợp tác quốc tế. 7. Chuyên gia, nhà khoa học được cơ quan nhà nước Việt Nam công nhận.Nhóm này gồm các chuyên gia có chuyên môn cao hoặc hoạt động hợp pháp trong lĩnh vực giáo dục, luật pháp.
Nhà báo, phóng viên, cơ quan ngoại giao8. Nhà báo, phóng viên nước ngoài được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận. 9. Thân nhân thành viên cơ quan ngoại giao có giấy phép hợp pháp.Là những người làm việc trong lĩnh vực báo chí, ngoại giao, có sự chấp thuận từ cơ quan quản lý Việt Nam.
Lao động di chuyển nội bộ, hợp tác quốc tế10. Lao động di chuyển nội bộ theo cam kết của Việt Nam với WTO. 11. Chuyên gia tư vấn, giám sát, điều hành dự án ODA, viện trợ phi chính phủ.Nhóm này thuộc các chương trình hợp tác quốc tế giữa Việt Nam và tổ chức nước ngoài.
Người lao động nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam12. Người lao động nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam và cư trú tại Việt Nam.Nếu kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam và sinh sống tại Việt Nam, người lao động được miễn giấy phép lao động.
Lao động ngắn hạn, hợp đồng kinh tế13. Người nước ngoài nhập cảnh làm việc dưới 3 tháng trong một năm. 14. Lao động nước ngoài thực hiện hợp đồng kinh tế nhưng không quá 30 ngày.Những người này làm việc thời gian ngắn nên không cần xin giấy phép lao động.
Chuyên gia cứu trợ, lao động đặc biệt15. Chuyên gia cứu trợ thiên tai, dịch bệnh theo chương trình của Chính phủ.Hoạt động nhân đạo, cứu trợ quốc tế được ưu tiên miễn giấy phép lao động.

2. Lưu ý quan trọng về miễn giấy phép lao động


🔹 Dù thuộc diện miễn giấy phép lao động, người lao động nước ngoài vẫn phải xin giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
🔹 Thời hạn miễn giấy phép lao động tối đa là 2 năm và có thể gia hạn nếu đáp ứng đủ điều kiện.


III. Điều kiện để được miễn giấy phép lao động tại Việt Nam


1. Ai đủ điều kiện để được miễn giấy phép lao động?


Để được miễn giấy phép lao động tại Việt Nam, người lao động nước ngoài cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của Nghị định 152/2020/NĐ-CP.

Dưới đây là 4 điều kiện quan trọng để người lao động nước ngoài được miễn giấy phép lao động hợp pháp:

Thuộc một trong 20 trường hợp miễn giấy phép lao động theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
Có đầy đủ giấy tờ chứng minh hợp pháp, bao gồm quyết định bổ nhiệm, hợp đồng lao động, thư mời làm việc, chứng nhận hợp tác quốc tế…
Nộp hồ sơ xin xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
Được Sở Lao động – Thương binh và Xã hội phê duyệt trước khi bắt đầu làm việc tại Việt Nam.

💡 Lưu ý:

  • Nếu không đáp ứng đủ điều kiện, người lao động nước ngoài phải xin giấy phép lao động để làm việc hợp pháp.
  • Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động có thời hạn tối đa 2 năm và có thể gia hạn nếu đáp ứng đủ điều kiện.

2. Giấy tờ cần có để được miễn giấy phép lao động


Người lao động nước ngoài thuộc diện miễn giấy phép lao động cần chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ để xin xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động.

Danh sách giấy tờ cần thiết:

– Đơn đề nghị xác nhận miễn giấy phép lao động (Mẫu số 09/PLI theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP).
– Hộ chiếu (bản sao công chứng, dịch thuật công chứng nếu cần).
– Giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động, bao gồm:

  • Quyết định bổ nhiệm, hợp đồng lao động, thư mời làm việc.
  • Chứng nhận hợp tác quốc tế, văn bản xác nhận của cơ quan có thẩm quyền.
  • Giấy đăng ký đầu tư (đối với nhà đầu tư nước ngoài).

– Giấy khám sức khỏe theo quy định.
– Văn bản chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài của doanh nghiệp (nếu cần).

💡 Lưu ý quan trọng:

  • Một số giấy tờ nước ngoài cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng trước khi nộp hồ sơ.
  • Thời gian xét duyệt hồ sơ: Khoảng 5 ngày làm việc sau khi nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.

IV. Thủ tục xin xác nhận miễn giấy phép lao động tại Việt Nam


1. Người lao động nước ngoài có cần làm thủ tục gì nếu được miễn giấy phép lao động?

Dù thuộc diện miễn giấy phép lao động, người lao động nước ngoài vẫn phải xin giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội trước khi làm việc tại Việt Nam.

Dưới đây là quy trình đầy đủ để xin giấy xác nhận miễn giấy phép lao động.


2. Quy trình 5 bước xin xác nhận miễn giấy phép lao động


Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ

Người lao động nước ngoài cần chuẩn bị bộ hồ sơ miễn giấy phép lao động gồm:

  • Đơn đề nghị xác nhận miễn giấy phép lao động (Mẫu số 09 PLI theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP).
  • Hộ chiếu (bản sao công chứng, dịch thuật công chứng nếu cần).
  • Giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động, bao gồm:
    • Quyết định bổ nhiệm, hợp đồng lao động, thư mời làm việc.
    • Chứng nhận hợp tác quốc tế, văn bản xác nhận của cơ quan có thẩm quyền.
    • Giấy đăng ký đầu tư (đối với nhà đầu tư nước ngoài).
  • Giấy khám sức khỏe theo quy định.
  • Văn bản chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài của doanh nghiệp (nếu cần).

Lưu ý: Một số giấy tờ cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng trước khi nộp hồ sơ.


Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền

Người lao động hoặc doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động làm việc.

Hình thức nộp:

  • Nộp trực tiếp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
  • Nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (tùy từng địa phương).

Bước 3: Cơ quan chức năng xét duyệt hồ sơ

  • Thời gian xét duyệt hồ sơ: 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
  • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội sẽ kiểm tra hồ sơ và xác nhận người lao động nước ngoài có thuộc diện miễn giấy phép lao động hay không.
  • Trường hợp cần bổ sung hồ sơ, cơ quan chức năng sẽ gửi thông báo cho người nộp trong vòng 3 ngày làm việc.

Bước 4: Nhận giấy xác nhận miễn giấy phép lao động

  • Nếu hồ sơ hợp lệ, Sở Lao động – Thương binh và Xã hội sẽ cấp Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài.
  • Thời hạn của giấy xác nhận: Tối đa 2 năm, có thể gia hạn nếu tiếp tục đáp ứng điều kiện.

Bước 5: Báo cáo và thực hiện thủ tục liên quan tại doanh nghiệp

Sau khi nhận được Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động, doanh nghiệp cần:

  • Báo cáo với cơ quan quản lý lao động địa phương về tình trạng sử dụng lao động nước ngoài.
  • Đăng ký thẻ tạm trú, visa lao động phù hợp với thời hạn làm việc.
  • Lưu trữ hồ sơ để xuất trình khi có yêu cầu từ cơ quan quản lý lao động.

V. Thời hạn và phí xin xác nhận miễn giấy phép lao động


1. Thời hạn của giấy xác nhận miễn giấy phép lao động


Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động là văn bản chính thức do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp cho người lao động nước ngoài thuộc diện miễn giấy phép lao động.

Thời hạn của giấy xác nhận miễn giấy phép lao động

  • Tối đa 2 năm theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
  • Thời hạn cụ thể phụ thuộc vào hợp đồng lao động, quyết định bổ nhiệm hoặc các giấy tờ chứng minh công việc của người lao động nước ngoài tại Việt Nam.
  • Có thể gia hạn nếu tiếp tục đáp ứng điều kiện miễn giấy phép lao động.

Trường hợp cần gia hạn giấy xác nhận miễn giấy phép lao động

  • Người lao động nước ngoài tiếp tục làm việc tại Việt Nam nhưng vẫn thuộc diện miễn giấy phép lao động.
  • Doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài tiếp tục có nhu cầu sử dụng lao động và đảm bảo điều kiện theo quy định.
  • Hồ sơ xin gia hạn cần được nộp trước ít nhất 30 ngày trước khi giấy xác nhận miễn giấy phép lao động hết hạn.

2. Phí xin xác nhận miễn giấy phép lao động


Phí xin xác nhận miễn giấy phép lao động không được quy định thống nhất trên toàn quốc mà tùy thuộc vào từng địa phương nơi người lao động nước ngoài nộp hồ sơ.

Mức phí trung bình tại các địa phương

  • Từ 450.000 – 1.000.000 VNĐ/lần cấp (tùy tỉnh, thành phố).
  • Một số địa phương có chính sách miễn phí hoặc hỗ trợ khi nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng dịch vụ công.

Các khoản phí có thể phát sinh

Ngoài phí xin xác nhận miễn giấy phép lao động, người lao động nước ngoài có thể cần chi trả một số khoản phí khác như:

  • Phí hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng giấy tờ nước ngoài.
  • Phí dịch vụ nếu ủy quyền cho công ty luật hoặc tổ chức tư vấn thực hiện thủ tục.

VI. Dịch vụ làm giấy phép lao động tại Công ty Luật HCC


1. Giới thiệu dịch vụ làm giấy phép lao động tại Công ty Luật HCC


Công ty Luật HCC là đơn vị chuyên tư vấn và thực hiện dịch vụ làm giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp giải pháp trọn gói, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật, giúp khách hàng hoàn thành thủ tục nhanh chóng, chính xác và tiết kiệm chi phí.

Tại sao nên chọn Công ty Luật HCC?

Hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp lý về lao động nước ngoài.
Xử lý hồ sơ nhanh chóng, giảm thiểu tối đa thời gian chờ đợi.
Hỗ trợ đầy đủ từ tư vấn, chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ đến nhận kết quả.
Cam kết đúng quy định, bảo mật thông tin khách hàng.
Dịch vụ hỗ trợ trực tuyến và tận nơi, tiết kiệm thời gian cho doanh nghiệp.


2. Các dịch vụ giấy phép lao động tại Công ty Luật HCC


2.1. Dịch vụ xin cấp mới giấy phép lao động

  • Tư vấn điều kiện, quy trình, thủ tục cấp giấy phép lao động.
  • Chuẩn bị hồ sơ, hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng giấy tờ.
  • Đại diện khách hàng nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
  • Theo dõi tiến trình và nhận giấy phép lao động sau khi được cấp.

2.2. Dịch vụ gia hạn giấy phép lao động

  • Tư vấn điều kiện gia hạn theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
  • Kiểm tra thời hạn giấy phép lao động hiện tại, chuẩn bị hồ sơ gia hạn.
  • Hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện thủ tục gia hạn nhanh chóng, tránh gián đoạn công việc.

2.3. Dịch vụ cấp lại, cấp đổi giấy phép lao động

  • Cấp lại giấy phép lao động bị mất, hỏng, thay đổi thông tin.
  • Hướng dẫn thủ tục cấp đổi theo quy định mới nhất.
  • Hỗ trợ khách hàng hoàn tất thủ tục trong thời gian sớm nhất.

2.4. Dịch vụ xin miễn giấy phép lao động

  • Tư vấn điều kiện miễn giấy phép lao động theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
  • Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ xin giấy xác nhận miễn giấy phép lao động.
  • Đại diện khách hàng nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội và nhận kết quả.

3. Quy trình thực hiện dịch vụ giấy phép lao động tại Công ty Luật HCC


📌 Bước 1: Tư vấn và kiểm tra hồ sơ

  • Kiểm tra điều kiện của người lao động nước ngoài.
  • Hướng dẫn chuẩn bị giấy tờ theo quy định pháp luật.

📌 Bước 2: Chuẩn bị và hoàn thiện hồ sơ

  • Hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng giấy tờ nước ngoài.
  • Soạn thảo đơn đề nghị cấp/gia hạn giấy phép lao động theo mẫu.

📌 Bước 3: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền

  • Đại diện khách hàng nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
  • Theo dõi tình trạng hồ sơ và xử lý các yêu cầu bổ sung (nếu có).

📌 Bước 4: Nhận giấy phép lao động

  • Nhận giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn giấy phép lao động từ cơ quan có thẩm quyền.
  • Bàn giao kết quả cho khách hàng và hướng dẫn các thủ tục tiếp theo (nếu cần).

Liên hệ tư vấn dịch vụ làm giấy phép lao động

Nếu bạn đang cần hỗ trợ về giấy phép lao động, hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ nhanh chóng.

NHỮNG THẮC MẮC THƯỜNG GẶP

- Ai được miễn giấy phép lao động theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP?

Trả lời: Những người thuộc 20 trường hợp miễn giấy phép lao động như nhà đầu tư, chủ doanh nghiệp, chuyên gia, giáo viên, luật sư, nhà báo, lao động ngắn hạn, thân nhân cơ quan ngoại giao và người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam.

- Người lao động nước ngoài có cần làm thủ tục gì khi thuộc diện miễn giấy phép lao động?

Trả lời: Dù được miễn giấy phép lao động, người lao động nước ngoài vẫn phải xin xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội trước khi làm việc tại Việt Nam.

- Miễn giấy phép lao động có thời hạn bao lâu?

Trả lời: Thời hạn tối đa là 2 năm và có thể gia hạn nếu đủ điều kiện theo quy định pháp luật.

- Tôi có cần làm thủ tục gì nếu thuộc diện miễn giấy phép lao động?

Trả lời: Có. Người lao động nước ngoài vẫn phải xin xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội trước khi làm việc tại Việt Nam.

- Nếu không có giấy xác nhận miễn giấy phép lao động, tôi có bị phạt không?

Trả lời: Có. Nếu không có giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn giấy phép lao động, người lao động và doanh nghiệp sử dụng lao động có thể bị xử phạt từ 60 – 100 triệu đồng theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP.

- Tôi cần xin giấy xác nhận miễn giấy phép lao động ở đâu?

Trả lời: Tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động nước ngoài làm việc.

- Hồ sơ xin miễn giấy phép lao động cần những giấy tờ gì?

Trả lời: Hồ sơ gồm Đơn đề nghị miễn giấy phép lao động (Mẫu số 09/PLI), hộ chiếu, giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn, giấy khám sức khỏe và văn bản chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài (nếu có).

- Mất bao lâu để có giấy xác nhận miễn giấy phép lao động?

Trả lời: Khoảng 5 ngày làm việc kể từ khi nộp đủ hồ sơ hợp lệ.

- Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động có thời hạn bao lâu?

✍ Trả lời: Tối đa 2 năm, có thể gia hạn nếu tiếp tục đáp ứng điều kiện theo quy định.

Để tìm hiểu thêm về ⚖️ Điều kiện miễn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (1 bình chọn)
Liên hệ