Bạn đang ở Việt Nam và muốn xin visa lao động mà không cần xuất cảnh? Bài viết này sẽ giúp bạn trả lời chính xác câu hỏi: Có thể xin visa lao động khi đang ở Việt Nam không? Ai được chuyển đổi thị thực trong nước? Điều kiện, hồ sơ và quy trình cụ thể ra sao? Dựa trên pháp luật Việt Nam cập nhật đến năm 2025, chúng tôi cung cấp hướng dẫn đầy đủ để bạn chuyển visa du lịch sang visa lao động hợp pháp, tránh bị từ chối, xử phạt hoặc trục xuất do dùng sai mục đích visa.

Nội dung chính
I. Có thể xin visa lao động khi đang ở Việt Nam không?
Có. Người nước ngoài đang ở Việt Nam hoàn toàn có thể xin visa lao động, nhưng không áp dụng cho mọi trường hợp. Việc chuyển đổi sang visa lao động (ký hiệu LĐ1, LĐ2) tại Việt Nam chỉ hợp pháp nếu người nộp hồ sơ đáp ứng các điều kiện theo quy định của Luật Nhập cảnh hiện hành.
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc xin visa lao động tại Việt Nam:
-
Loại visa hiện tại: Một số loại visa như visa du lịch (DL), e-visa hoặc visa miễn thị thực không được phép chuyển đổi trực tiếp.
-
Tình trạng pháp lý: Có giấy phép lao động hoặc giấy miễn GPLĐ, và có đơn vị bảo lãnh hợp lệ tại Việt Nam.
-
Căn cứ pháp lý: Điều 7, Luật số 51/2019/QH14 quy định rõ các trường hợp được chuyển đổi visa trong nước mà không cần xuất cảnh.
✅ Nếu thuộc diện được chuyển đổi, người nước ngoài có thể làm thủ tục xin visa lao động ngay tại Việt Nam, không cần rời khỏi lãnh thổ.
Có thể xin visa lao động khi đang ở Việt Nam không?
Có thể xin visa lao động khi đang ở Việt Nam nếu người nước ngoài có giấy phép lao động (hoặc được miễn) và có đơn vị bảo lãnh hợp pháp. Một số loại visa không được chuyển đổi trực tiếp và yêu cầu xuất cảnh.
II. Các trường hợp được phép chuyển đổi visa trong nước
Theo Luật số 51/2019/QH14, người nước ngoài được phép chuyển đổi visa tại Việt Nam mà không cần xuất cảnh nếu thuộc một trong các trường hợp sau:
Trường hợp | Điều kiện áp dụng |
---|---|
✅ Có giấy phép lao động hoặc văn bản miễn GPLĐ | Có công ty/tổ chức bảo lãnh hợp pháp tại Việt Nam |
✅ Có vợ hoặc chồng là công dân Việt Nam | Có giấy đăng ký kết hôn hợp pháp |
✅ Là nhà đầu tư nước ngoài | Có giấy chứng nhận đăng ký đầu tư |
✅ Được tổ chức/doanh nghiệp mời, bảo lãnh | Có công văn bảo lãnh hợp lệ |
🔎 Những trường hợp không thuộc danh mục này thường không được chuyển đổi visa trong nước và phải xuất cảnh để làm lại visa mới theo đúng mục đích.
Trường hợp nào được phép đổi visa trong nước?
Người nước ngoài được chuyển đổi visa tại Việt Nam nếu có giấy phép lao động, là nhà đầu tư, kết hôn với người Việt Nam, hoặc có tổ chức đứng ra bảo lãnh hợp pháp.
III. Quy định pháp lý liên quan
Việc chuyển đổi visa trong nước cho người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam được quy định rõ trong các văn bản pháp luật sau:
1. Luật số 51/2019/QH14 – Sửa đổi, bổ sung Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh và Cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam
-
Khoản 4, Điều 7: Quy định các trường hợp được chuyển đổi mục đích thị thực mà không cần xuất cảnh.
-
Cụ thể, người nước ngoài có giấy phép lao động, kết hôn với người Việt, có giấy chứng nhận đầu tư, hoặc được tổ chức tại Việt Nam mời/bảo lãnh sẽ được xem xét chuyển đổi visa tại Việt Nam.
2. Thông tư 31/2015/TT-BCA – Hướng dẫn thi hành Luật Xuất nhập cảnh
-
Hướng dẫn chi tiết quy trình thực hiện chuyển đổi visa, các mẫu tờ khai (NA5), nơi nộp hồ sơ và yêu cầu về giấy tờ kèm theo.
-
Áp dụng cho cả trường hợp xin visa lao động tại Việt Nam sau khi có đầy đủ điều kiện hợp pháp.
Lưu ý: Những người nhập cảnh bằng visa du lịch, e-visa, visa miễn thị thực thường không được chuyển đổi trực tiếp sang visa lao động nếu không thuộc các trường hợp được quy định tại Điều 7.
Việc chuyển đổi visa lao động tại Việt Nam được căn cứ theo Luật số 51/2019/QH14 và Thông tư 31/2015/TT-BCA. Chỉ những người có GPLĐ, kết hôn với người Việt, là nhà đầu tư hoặc được tổ chức bảo lãnh mới được phép chuyển đổi visa trong nước.
IV. Trường hợp không được phép chuyển visa tại Việt Nam
Theo quy định hiện hành, không phải ai cũng được phép chuyển đổi thị thực (visa) trong nước. Dưới đây là các loại visa không đủ điều kiện chuyển đổi sang visa lao động tại Việt Nam nếu không thuộc các trường hợp đặc biệt:
Loại visa hiện tại | Có được chuyển đổi sang visa lao động không? |
---|---|
Visa du lịch (DL) | ❌ Không được – Phải xuất cảnh |
Visa thương mại không có bảo lãnh | ❌ Không được – Thiếu công văn hợp lệ |
E-visa (thị thực điện tử) | ❌ Không được – Trừ khi có công văn đặc biệt |
Visa miễn thị thực 15 ngày | ❌ Không được chuyển đổi |
Visa quá cảnh, visa đoàn | ❌ Không đủ điều kiện chuyển mục đích |
Các loại visa như du lịch (DL), e-visa, miễn thị thực 15 ngày… thường không được phép chuyển đổi sang visa lao động tại Việt Nam nếu không thuộc diện đặc biệt có giấy phép lao động hoặc bảo lãnh hợp pháp.
V. Cách hợp pháp để chuyển từ visa hiện tại sang visa lao động tại Việt Nam
Nhiều người nước ngoài thắc mắc liệu có thể chuyển từ visa hiện tại (như visa du lịch, e-visa, visa thương mại) sang visa lao động khi đang ở Việt Nam hay không. Câu trả lời là có thể, nhưng phải đáp ứng điều kiện cụ thể được quy định trong Luật Nhập cảnh Việt Nam và các văn bản hướng dẫn liên quan.
1. Trường hợp đủ điều kiện chuyển đổi visa trong nước
Người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam có thể xin chuyển đổi visa du lịch sang visa lao động hoặc từ các loại visa khác nếu thuộc một trong các nhóm sau:
-
Có giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn giấy phép lao động
-
Có công ty, tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh và phù hợp mục đích nhập cảnh
-
Có đầy đủ giấy tờ chứng minh tư cách pháp lý của công ty bảo lãnh
-
Visa hiện tại là DN1, TT hoặc một số loại visa tạm trú cho mục đích hợp tác, đầu tư
Trong trường hợp này, người nước ngoài có thể nộp hồ sơ xin chuyển đổi visa tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh mà không cần phải xuất cảnh.
Việc chuyển đổi hợp pháp giúp người nước ngoài tiếp tục cư trú, làm việc tại Việt Nam mà không gián đoạn hồ sơ lao động, đồng thời đảm bảo đúng quy định pháp luật Việt Nam về nhập cảnh và cư trú.
2. Trường hợp không được chuyển đổi nội địa – phải xuất cảnh
Nếu người nước ngoài không đủ điều kiện chuyển đổi visa tại Việt Nam (ví dụ: đang dùng visa du lịch, miễn thị thực, e-visa không có công văn bảo lãnh), bắt buộc phải:
-
Rời khỏi Việt Nam để Visa run Vietnam xuất cảnh sang nước thứ ba (thường là Campuchia, Lào, Thái Lan)
-
Doanh nghiệp tại Việt Nam chuẩn bị công văn nhập cảnh diện lao động (LĐ1 hoặc LĐ2) gửi đến Cục Quản lý Xuất nhập cảnh
-
Sau khi có công văn, người nước ngoài đến Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam tại nước thứ ba để dán visa lao động
-
Nhập cảnh trở lại Việt Nam bằng visa lao động hợp lệ
Quy trình này thường được gọi là visa run hợp pháp, miễn là toàn bộ thủ tục được thực hiện minh bạch, đúng quy định.
3. Lưu ý khi chuyển đổi visa sang visa lao động tại Việt Nam
-
Visa được chuyển đổi phải đúng với mục đích lao động, có doanh nghiệp hoặc tổ chức bảo lãnh hợp pháp
-
Không được tự ý sử dụng visa du lịch hoặc các loại visa ngắn hạn để làm việc
-
Hồ sơ xin chuyển đổi phải đầy đủ, chính xác, có sự xác nhận từ đơn vị bảo lãnh
-
Trường hợp không chuyển đổi được, nên liên hệ với đơn vị dịch vụ visa uy tín để được hỗ trợ làm visa lao động cho người nước ngoài một cách hợp pháp
4. Gợi ý lựa chọn dịch vụ hỗ trợ chuyển đổi visa
Với những người nước ngoài chưa hiểu rõ quy trình hoặc không muốn phát sinh rủi ro pháp lý, nên sử dụng dịch vụ chuyển đổi visa lao động trọn gói, giúp:
-
Tư vấn chi tiết trường hợp có được chuyển đổi tại Việt Nam không
-
Chuẩn bị hồ sơ theo đúng yêu cầu của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh
-
Tránh tình trạng bị từ chối visa, vi phạm quy định về cư trú, lao động
VI. Hồ sơ xin chuyển đổi hoặc gia hạn visa lao động tại Việt Nam
Để xin chuyển đổi visa hiện tại sang visa lao động hoặc gia hạn visa lao động tại Việt Nam, người nước ngoài cần chuẩn bị hồ sơ đúng theo quy định pháp luật. Việc nộp thiếu giấy tờ hoặc sai mục đích sẽ khiến hồ sơ bị từ chối hoặc gặp rủi ro pháp lý.
1. Thành phần hồ sơ bắt buộc
Danh sách giấy tờ cần thiết để xin visa lao động Việt Nam hoặc chuyển đổi visa tại Việt Nam bao gồm:
-
Hộ chiếu gốc còn hiệu lực tối thiểu 6 tháng, có ít nhất 2 trang trống
-
Giấy phép lao động (nếu thuộc diện LĐ2) hoặc văn bản xác nhận miễn giấy phép lao động (nếu thuộc diện LĐ1)
-
Tờ khai đề nghị cấp/gia hạn thị thực (mẫu NA5, ký tên và đóng dấu bởi doanh nghiệp bảo lãnh)
-
Công văn chấp thuận nhập cảnh (nếu chuyển đổi từ visa khác sang visa lao động)
-
Giấy đăng ký kinh doanh hoặc giấy phép hoạt động của doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh
-
Văn bản giới thiệu người nộp hồ sơ (trường hợp ủy quyền)
-
Ảnh 4×6 nền trắng chụp không quá 6 tháng
2. Trường hợp hồ sơ xin cấp mới visa lao động tại Việt Nam
Nếu chuyển đổi từ visa hiện tại sang visa lao động (LĐ1 hoặc LĐ2), ngoài hồ sơ trên, cần bổ sung:
-
Công văn bảo lãnh từ doanh nghiệp gửi Cục Quản lý Xuất nhập cảnh
-
Công văn giải trình mục đích nhập cảnh (đối với visa chuyển đổi đặc biệt)
3. Nơi nộp hồ sơ
Người nước ngoài hoặc đại diện doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ tại:
-
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an tại Hà Nội, Đà Nẵng hoặc TP.HCM
-
Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh nơi người nước ngoài đang cư trú
Nên đặt lịch hẹn trước và chuẩn bị bản gốc lẫn bản photo để tiết kiệm thời gian xử lý.
4. Mẹo để hồ sơ được xét duyệt nhanh
-
Kiểm tra kỹ loại visa hiện tại trước khi nộp hồ sơ chuyển đổi
-
Hồ sơ doanh nghiệp phải đầy đủ, hợp pháp và minh bạch
-
Tránh dùng hồ sơ mẫu cũ hoặc giấy phép lao động đã hết hạn
-
Trường hợp gấp: nên sử dụng dịch vụ xin visa lao động khẩn tại Việt Nam để được hỗ trợ xử lý trong 1–2 ngày làm việc
VII. Thời gian xử lý và lệ phí xin chuyển đổi visa lao động tại Việt Nam
1. Thời gian xử lý hồ sơ chuyển đổi visa lao động
Tùy theo loại visa và cơ quan tiếp nhận hồ sơ, thời gian xử lý thường dao động như sau:
-
Thời gian xử lý thông thường: từ 5–7 ngày làm việc kể từ ngày nộp đủ hồ sơ hợp lệ
-
Thời gian xử lý khẩn: có thể rút ngắn còn 1–2 ngày làm việc, áp dụng trong các trường hợp cần gấp và có lý do chính đáng
Việc xử lý hồ sơ nhanh hay chậm còn phụ thuộc vào:
-
Sự đầy đủ và chính xác của bộ hồ sơ
-
Loại visa cần chuyển đổi (ví dụ từ e-visa sang visa LĐ)
-
Cơ quan tiếp nhận hồ sơ (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Công an địa phương)
2. Mức lệ phí xin chuyển đổi hoặc gia hạn visa lao động
Theo quy định tại Thông tư 25/2021/TT-BTC của Bộ Tài chính, lệ phí nhà nước áp dụng như sau:
Loại thị thực | Thời hạn visa | Mức phí tham khảo (USD) |
---|---|---|
Visa lao động ngắn hạn (3 tháng) | Nhập cảnh một lần | 25 – 35 USD |
Visa nhiều lần dưới 6 tháng | Nhập cảnh nhiều lần | 50 – 95 USD |
Visa nhiều lần trên 6 tháng | Dài hạn (LĐ1/LĐ2) | 95 – 155 USD |
Gia hạn visa cũ (không thay đổi mục đích) | Theo thời hạn visa cũ | 10 – 100 USD |
Lưu ý: Đây là mức phí chính thức của Nhà nước, không bao gồm phí dịch vụ nếu bạn sử dụng dịch vụ tư vấn hoặc làm hồ sơ qua bên thứ ba.
3. Dịch vụ hỗ trợ xin visa lao động khẩn tại Việt Nam
Nếu bạn cần gia hạn visa lao động gấp hoặc muốn xin chuyển đổi visa nhanh chóng không cần xuất cảnh, bạn có thể:
-
Được tư vấn chính xác loại visa phù hợp và mức phí tối ưu
-
Đảm bảo hồ sơ được nộp đúng hạn, đúng quy định
VIII. Các rủi ro nếu xin visa sai mục đích tại Việt Nam
Việc sử dụng sai mục đích thị thực, ví dụ như dùng visa du lịch để làm việc tại Việt Nam, hoặc nộp hồ sơ chuyển đổi visa lao động không đúng quy định, có thể dẫn đến nhiều hệ quả nghiêm trọng, cả với người nước ngoài lẫn doanh nghiệp bảo lãnh.
1. Bị xử phạt hành chính hoặc trục xuất
Theo quy định của Luật Nhập cảnh Việt Nam và Nghị định 144/2021/NĐ-CP, nếu người nước ngoài:
-
Dùng visa sai mục đích (ví dụ visa DL để làm việc)
-
Không có giấy phép lao động hoặc miễn GPLĐ hợp lệ
-
Làm việc không thông báo cho cơ quan quản lý
Thì có thể bị:
-
Phạt hành chính lên đến 20 – 40 triệu đồng
-
Buộc xuất cảnh khỏi Việt Nam
-
Bị ghi nhận vào danh sách hạn chế hoặc cấm nhập cảnh trong tương lai
2. Hồ sơ bị từ chối, mất cơ hội làm việc
Nếu nộp hồ sơ chuyển đổi visa sai loại, sai quy trình, hoặc không có công văn bảo lãnh hợp lệ, cơ quan xuất nhập cảnh sẽ từ chối cấp visa. Điều này dẫn đến:
-
Phải xuất cảnh gấp để làm lại visa
-
Mất cơ hội ký hợp đồng lao động hoặc bị hủy tuyển dụng
-
Ảnh hưởng đến uy tín của cả cá nhân và doanh nghiệp
3. Doanh nghiệp bảo lãnh cũng bị xử lý
Không chỉ người lao động, doanh nghiệp hoặc tổ chức bảo lãnh nếu:
-
Cung cấp hồ sơ không đúng thực tế
-
Không kiểm soát mục đích xin visa của nhân sự nước ngoài
-
Không thực hiện thủ tục thông báo lao động theo đúng quy trình
Thì có thể bị thanh tra lao động xử phạt, bị thu hồi giấy phép tuyển dụng lao động nước ngoài, thậm chí bị truy cứu trách nhiệm pháp lý.
Nếu bạn cần tư vấn chuyển đổi visa đúng pháp lý hoặc đang rơi vào trường hợp có visa nhưng không thể sử dụng để làm việc, hãy liên hệ đội ngũ chuyên gia visa của chúng tôi để được hỗ trợ hợp lệ, kịp thời.
IX. Giải pháp: Làm visa lao động hợp pháp không cần xuất cảnh
Nếu bạn đang ở Việt Nam với visa du lịch, visa thương mại, hoặc e-visa… nhưng muốn chuyển đổi sang visa lao động để làm việc hợp pháp, bạn vẫn có giải pháp hợp pháp mà không cần xuất cảnh — nếu đủ điều kiện.
1. Kiểm tra đủ điều kiện chuyển đổi visa trong nước
Trước tiên, bạn cần xác định mình thuộc trường hợp được phép chuyển đổi thị thực theo quy định của Luật số 51/2019/QH14. Cụ thể:
-
Có giấy phép lao động hoặc giấy miễn GPLĐ hợp lệ
-
Có công ty/tổ chức tại Việt Nam đứng ra bảo lãnh
-
Có hồ sơ đầy đủ theo yêu cầu của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh
2. Sử dụng dịch vụ hỗ trợ xin visa lao động nội địa
Nếu bạn không rành quy trình pháp lý, nên sử dụng dịch vụ làm visa lao động trọn gói tại Việt Nam, bao gồm:
-
Tư vấn điều kiện chuyển đổi visa phù hợp với từng trường hợp
-
Soạn thảo hồ sơ đúng chuẩn theo quy định mới nhất
-
Thay mặt bạn làm việc với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh
-
Đảm bảo không vi phạm luật, không bị từ chối hồ sơ
Việc sử dụng dịch vụ giúp bạn tránh xuất cảnh, tiết kiệm chi phí đi lại, và rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ chỉ còn 5–7 ngày làm việc.
3. Chuyển đổi đúng loại visa để xin thẻ tạm trú sau này
Nếu bạn có kế hoạch làm việc lâu dài, việc chuyển sang visa LĐ1 hoặc LĐ2 đúng quy định sẽ giúp bạn đủ điều kiện xin thẻ tạm trú LĐ (1–2 năm) mà không cần gia hạn visa nhiều lần. Đây là lựa chọn lý tưởng cho chuyên gia, kỹ sư, hoặc quản lý cấp cao muốn ổn định cư trú tại Việt Nam.
Tư vấn dịch vụ