Theo quy định mới nhất tại Nghị định 70/2023/NĐ-CP, có 20 trường hợp được miễn giấy phép lao động tại Việt Nam. Người lao động nước ngoài thuộc các nhóm chuyên gia, nhà quản lý, giám đốc điều hành, lao động di chuyển nội bộ, giảng viên, nhà nghiên cứu, nhà báo quốc tế, v.v. có thể xin xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động (miễn giấy phép lao động).

Bài viết này tư vấn:

Các trường hợp miễn giấy phép lao động
Điều kiện & hồ sơ chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động
Thủ tục & thời gian xét duyệt hồ sơ
Dịch vụ hỗ trợ miễn giấy phép lao động nhanh chóng & chính xác

Đội ngũ Luật sư – Công ty Luật HCC
Đội ngũ Luật sư – Công ty Luật HCC

Nội dung chính

I. Các trường hợp được miễn giấy phép lao động năm 2025 – 2026


📢 Theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP, có 20 trường hợp được miễn giấy phép lao động tại Việt Nam. Những đối tượng thuộc diện không cần xin giấy phép lao động gồm:

Nhóm Đối TượngCác Trường Hợp Miễn Giấy Phép Lao Động
Nhà quản lý, giám đốc điều hànhChủ sở hữu công ty, thành viên HĐQT, nhà đầu tư nước ngoài
Lao động di chuyển nội bộ (WTO)Chuyên gia, nhà quản lý trong doanh nghiệp đa quốc gia
Giảng viên, giáo viên, nghiên cứu viênGiảng dạy tại các trường quốc tế hoặc nghiên cứu khoa học
Người nước ngoài kết hôn với công dân VNĐịnh cư và làm việc tại Việt Nam
Nhà báo, phóng viên quốc tếĐược Bộ Ngoại giao cấp phép
Chuyên gia, tình nguyện viênTham gia dự án cứu trợ nhân đạo, nghiên cứu khoa học

👉 Theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP, có 20 trường hợp được miễn giấy phép lao động tại Việt Nam, bao gồm nhà đầu tư, giám đốc điều hành, giảng viên quốc tế, chuyên gia cứu trợ, nhà báo quốc tế và người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam.


1. Miễn giấy phép lao động theo vai trò & Vị trí công việc


📢 Các đối tượng sau đây được miễn giấy phép lao động tại Việt Nam:

✅ Nhà đầu tư, cổ đông sáng lập công ty

✅ Chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên

✅ Thành viên Hội đồng quản trị công ty cổ phần

✅ Trưởng văn phòng đại diện tổ chức nước ngoài tại Việt Nam

✅ Luật sư nước ngoài có giấy phép hành nghề tại Việt Nam

📌 Lưu ý: Các đối tượng này phải có giấy tờ chứng minh như giấy phép đầu tư, quyết định bổ nhiệm, hợp đồng lao động hợp pháp.


2. Miễn giấy phép lao động theo thời gian làm việc ngắn hạn


📢 Trường hợp làm việc ngắn hạn không cần giấy phép lao động:

✅ Người nước ngoài làm việc dưới 3 tháng

✅ Chuyên gia thực hiện dịch vụ tư vấn, sửa chữa, bảo trì thiết bị

Người lao động nước ngoài làm việc dưới 3 tháng tại Việt Nam được miễn giấy phép lao động nhưng phải khai báo với cơ quan quản lý lao động địa phương.


3. Miễn giấy phép lao động theo quy định Quốc tế & Ngoại giao


📢 Những đối tượng miễn giấy phép lao động theo quy định ngoại giao & cam kết quốc tế:

✅ Lao động di chuyển nội bộ trong doanh nghiệp theo cam kết WTO

✅ Nhà báo, phóng viên quốc tế được Bộ Ngoại giao cấp phép

✅ Thân nhân của thành viên cơ quan đại diện ngoại giao

📌 Lưu ý: Cần có giấy tờ hợp pháp & văn bản xác nhận từ Bộ Ngoại giao hoặc cơ quan chủ quản.


4. Miễn giấy phép lao động theo mục đích giáo dục, nghiên cứu & tình nguyện


📢 Các đối tượng sau đây thuộc diện miễn giấy phép lao động:

✅ Giảng viên, giáo viên nước ngoài giảng dạy tại Việt Nam

✅ Chuyên gia nghiên cứu khoa học do cơ quan có thẩm quyền phê duyệt

✅ Tình nguyện viên tham gia các chương trình chính thức

📌 Lưu ý: Cần có hợp đồng làm việc, thư mời chính thức hoặc giấy xác nhận của tổ chức giáo dục, nghiên cứu.


5. Miễn giấy phép lao động theo hoạt động kinh doanh & dịch vụ


📢 Các chuyên gia và nhân sự làm việc trong lĩnh vực đặc thù được miễn giấy phép lao động:

✅ Chuyên gia cứu trợ thiên tai, hỗ trợ nhân đạo

✅ Người nước ngoài di chuyển nội bộ trong doanh nghiệp

✅ Người nước ngoài thực hiện hợp đồng kinh tế, thương mại, tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, khoa học – công nghệ

📌 Lưu ý: Cần có hợp đồng kinh tế hoặc văn bản hợp tác song phương giữa doanh nghiệp trong nước và quốc tế.


6. Miễn giấy phép lao động theo thỏa thuận & hợp đồng


📢 Các trường hợp đặc biệt được miễn giấy phép lao động:

✅ Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam và cư trú tại Việt Nam

✅ Chuyên gia có giấy chứng nhận hợp tác giữa doanh nghiệp nước ngoài và Việt Nam

📌 Lưu ý: Cần có giấy chứng nhận kết hôn hợp pháp hoặc hợp đồng hợp tác lao động.


🔹 Từ năm 2025 – 2026, có 20 trường hợp được miễn giấy phép lao động tại Việt Nam.
🔹 Người lao động cần nộp hồ sơ xin xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động để hợp pháp hóa việc làm.
🔹 Quy trình đơn giản, có thể thực hiện trực tuyến hoặc qua dịch vụ hỗ trợ.

📌 Bạn cần hỗ trợ xin xác nhận miễn giấy phép lao động?
👉 Liên hệ ngay với chuyên gia tư vấn để hoàn tất thủ tục nhanh chóng! 🚀


II. Các giấy tờ để chứng minh người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động


📢 Theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP, người lao động nước ngoài thuộc diện miễn giấy phép lao động cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ để xin xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao độngDưới đây là danh sách hồ sơ cần thiết:


1. Giấy đề nghị xác nhận miễn giấy phép lao động


Mẫu số 09/PLI – Đơn đề nghị xác nhận người lao động không thuộc diện cấp giấy phép lao động.

  • Cần có chữ ký & dấu xác nhận của doanh nghiệp sử dụng lao động.
  • Tải mẫu đơn: Mẫu số 09/PLI (cập nhật theo quy định mới nhất).

2. Bản sao công chứng hộ chiếu của người lao động


Hộ chiếu còn hiệu lực (trang thông tin cá nhân & trang visa nhập cảnh).

  • Bản sao công chứng hoặc bản scan có xác nhận của công ty.

📌 Lưu ý: Nếu hộ chiếu là ngôn ngữ nước ngoài, cần dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.


3. Giấy khám sức khỏe hợp lệ


Giấy khám sức khỏe được cấp trong vòng 6 tháng gần nhất.
✅ Chấp nhận 2 loại giấy khám sức khỏe:

  • Tại Việt Nam: Cấp bởi bệnh viện hoặc cơ sở y tế đủ điều kiện khám sức khỏe cho người nước ngoài.
  • Tại nước ngoài: Cần hợp pháp hóa lãnh sự & dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.

4. Văn bản chứng minh người lao động thuộc diện miễn giấy phép lao động


📢 Tùy vào từng trường hợp miễn giấy phép lao động, người lao động cần nộp các giấy tờ chứng minh tương ứng:

Trường Hợp Miễn Giấy Phép Lao ĐộngGiấy Tờ Cần Nộp
Nhà đầu tư, cổ đông sáng lập công tyGiấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, giấy chứng nhận đầu tư.
Chủ sở hữu công ty TNHH một thành viênGiấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, quyết định bổ nhiệm.
Thành viên HĐQT công ty cổ phầnQuyết định bổ nhiệm, danh sách cổ đông có xác nhận của doanh nghiệp.
Trưởng văn phòng đại diện tổ chức nước ngoài tại Việt NamGiấy phép thành lập văn phòng đại diện do cơ quan có thẩm quyền cấp.
Luật sư nước ngoài có giấy phép hành nghề tại Việt NamGiấy phép hành nghề luật sư do Bộ Tư pháp cấp.
Người nước ngoài làm việc dưới 3 thángHợp đồng lao động ngắn hạn hoặc giấy tờ chứng minh thời gian làm việc.
Lao động di chuyển nội bộ theo cam kết WTOVăn bản xác nhận từ công ty mẹ & quyết định điều chuyển nội bộ.
Nhà báo, phóng viên quốc tếGiấy phép hoạt động báo chí do Bộ Ngoại giao cấp.
Giảng viên, giáo viên nước ngoàiVăn bản xác nhận từ cơ sở giáo dục hoặc hợp đồng lao động.
Chuyên gia nghiên cứu khoa họcVăn bản xác nhận của cơ quan nghiên cứu hoặc hợp đồng làm việc.
Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt NamGiấy chứng nhận kết hôn, sổ hộ khẩu hoặc giấy tạm trú.

📌 Lưu ý: Tất cả giấy tờ nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng trước khi nộp.


5. Hợp pháp hóa lãnh sự & dịch thuật công chứng


📢 Đối với giấy tờ nước ngoài, cần thực hiện các bước sau:

Bước 1: Hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam tại nước sở tại.
Bước 2: Dịch thuật công chứng sang tiếng Việt tại phòng công chứng hoặc Sở Tư pháp.
Bước 3: Nộp kèm hồ sơ miễn giấy phép lao động tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.

📌 Lưu ý: Một số giấy tờ có thể được miễn hợp pháp hóa lãnh sự theo hiệp định song phương giữa Việt Nam và một số quốc gia.


6. Hướng dẫn nộp hồ sơ xác nhận miễn giấy phép lao động


📢 Doanh nghiệp hoặc người lao động nước ngoài có thể nộp hồ sơ theo các cách sau:

🔹 Nộp trực tiếp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
🔹 Nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia: https://dichvucong.gov.vn
🔹 Nhờ dịch vụ tư vấn & hỗ trợ làm hồ sơ miễn giấy phép lao động.

Thời gian xét duyệt hồ sơ: 5 ngày làm việc.

📌 Lưu ý: Sau khi được xác nhận “Không thuộc diện cấp giấy phép lao động”, người lao động nước ngoài có thể làm việc hợp pháp tại Việt Nam.


👉 Để xin xác nhận miễn giấy phép lao động, người lao động nước ngoài cần nộp giấy đề nghị xác nhận (Mẫu số 09/PLI), hộ chiếu công chứng, giấy khám sức khỏe, và giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP.


🔹 Người lao động nước ngoài thuộc diện miễn giấy phép lao động cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ để xin xác nhận.
🔹 Hồ sơ cần công chứng, dịch thuật và hợp pháp hóa lãnh sự trước khi nộp.
🔹 Thời gian xét duyệt: 5 ngày làm việc.

📌 Bạn cần hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ miễn giấy phép lao động?
👉 Liên hệ ngay với chuyên gia tư vấn- Công ty Luật để hoàn tất thủ tục nhanh chóng! 🚀


III. Những trường hợp không phải đăng ký nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài


📢 Theo quy định tại Nghị định 70/2023/NĐ-CP, một số đối tượng không cần doanh nghiệp đăng ký nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài trước khi làm việc tại Việt Nam.


1. Ai không cần đăng ký nhu cầu sử dụng lao động?


Theo quy định, các trường hợp sau không phải đăng ký nhu cầu sử dụng lao động trước khi xin miễn giấy phép lao động:

Nhóm Đối TượngĐiều Kiện Áp Dụng
Nhà đầu tư nước ngoàiLà chủ sở hữu, cổ đông sáng lập công ty TNHH, thành viên Hội đồng quản trị công ty cổ phần.
Người lao động di chuyển nội bộ trong doanh nghiệpThuộc 11 ngành dịch vụ theo cam kết WTO, có quyết định điều chuyển nội bộ từ công ty mẹ ở nước ngoài.
Trưởng văn phòng đại diện, dự án của tổ chức quốc tế tại Việt NamĐược Bộ Ngoại giao hoặc cơ quan có thẩm quyền cấp phép hoạt động.
Luật sư nước ngoàiĐã được cấp giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam theo Luật Luật sư.
Nhà báo, phóng viên quốc tếgiấy phép hoạt động báo chí do Bộ Ngoại giao cấp.
Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt NamĐang sinh sống và làm việc tại Việt Nam, có giấy chứng nhận kết hôn hợp pháp.

Nhà đầu tư nước ngoài, lao động di chuyển nội bộ theo WTO, trưởng văn phòng đại diện, luật sư có giấy phép hành nghề tại Việt Nam, nhà báo quốc tế và người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam không phải đăng ký nhu cầu sử dụng lao động trước khi làm việc tại Việt Nam.


2. Lý do một số trường hợp không cần đăng ký nhu cầu sử dụng lao động


📢 Doanh nghiệp không cần đăng ký nhu cầu sử dụng lao động nếu người lao động nước ngoài thuộc diện sau:
✅ Làm việc với tư cách là chủ đầu tư, cổ đông góp vốn: Đã đăng ký kinh doanh theo Luật Doanh nghiệp.
✅ Là người lao động di chuyển nội bộ trong doanh nghiệp đa quốc gia: Được điều chuyển từ công ty mẹ ở nước ngoài sang chi nhánh tại Việt Nam.
✅ Làm việc theo giấy phép do cơ quan nhà nước cấp (như luật sư, nhà báo, trưởng văn phòng đại diện, v.v.).
✅ Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam: Có quyền làm việc mà không cần đăng ký nhu cầu sử dụng lao động.

📌 Lưu ý: Những người này vẫn cần xin xác nhận miễn giấy phép lao động để làm việc hợp pháp tại Việt Nam.


IV. Những trường hợp phải đăng ký nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài


📢 Doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài trong các trường hợp dưới đây bắt buộc phải đăng ký nhu cầu sử dụng lao động với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.


1. Ai phải đăng ký nhu cầu sử dụng lao động?


Nhóm Đối TượngĐiều Kiện Áp Dụng
🔹 Người lao động nước ngoài làm việc theo hợp đồng lao độngLàm việc tại doanh nghiệp, tổ chức Việt Nam theo hợp đồng lao động trên 3 tháng.
🔹 Chuyên gia nước ngoài làm việc cho doanh nghiệp Việt NamPhải có chứng chỉ chuyên môn & kinh nghiệm tối thiểu 3 năm.
🔹 Người lao động nước ngoài làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật, sản xuấtLàm việc theo hợp đồng dài hạn hoặc theo dự án đặc biệt.
🔹 Nhân sự nước ngoài được tuyển dụng trực tiếp bởi doanh nghiệp trong nướcKhông thuộc diện di chuyển nội bộ theo cam kết WTO.
🔹 Người lao động nước ngoài làm việc tại các khu công nghiệp, khu chế xuấtPhải được sự chấp thuận từ Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.

Người lao động nước ngoài làm việc theo hợp đồng lao động dài hạn, chuyên gia nước ngoài, lao động kỹ thuật, nhân sự làm việc tại khu công nghiệp và lao động được tuyển dụng trực tiếp bởi doanh nghiệp Việt Nam bắt buộc phải đăng ký nhu cầu sử dụng lao động trước khi làm việc.


2. Thủ tục đăng ký nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài


📢 Nếu không thuộc diện miễn đăng ký, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài, gồm:

  • Văn bản đề nghị sử dụng lao động nước ngoài (Mẫu số 01/PLI).
  • Lý do tuyển dụng lao động nước ngoài, giải thích vì sao không thể tuyển dụng lao động Việt Nam thay thế.
  • Thông tin về vị trí công việc, thời gian làm việc, chuyên môn yêu cầu.

 Bước 2: Nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.

Bước 3: Thời gian xét duyệt: 10 ngày làm việc.

Bước 4: Sau khi được chấp thuận, doanh nghiệp có thể tiếp tục làm thủ tục xin cấp giấy phép lao động hoặc thủ tục xin miễn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài.

📌 Lưu ý: Nếu không đăng ký nhu cầu sử dụng lao động trước khi tuyển dụng, doanh nghiệp có thể bị xử phạt lên đến 75 triệu đồng theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP.


🔹 Những trường hợp không cần đăng ký nhu cầu sử dụng lao động gồm nhà đầu tư, lao động di chuyển nội bộ, trưởng văn phòng đại diện, luật sư, nhà báo và người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam.
🔹 Doanh nghiệp vẫn cần thực hiện thủ tục xin xác nhận miễn giấy phép lao động để người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp.
🔹 Các doanh nghiệp có lao động nước ngoài không thuộc diện trên phải đăng ký nhu cầu sử dụng lao động với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.

📌 Bạn cần hỗ trợ thủ tục miễn giấy phép lao động & đăng ký nhu cầu sử dụng lao động?
👉 Liên hệ ngay với chuyên gia tư vấn để hoàn tất thủ tục nhanh chóng! 🚀


Người lao động nước ngoài làm việc theo hợp đồng dài hạn, chuyên gia, nhân sự khu công nghiệp và lao động được tuyển dụng trực tiếp tại doanh nghiệp Việt Nam phải đăng ký nhu cầu sử dụng lao động trước khi làm việc.


V. Các trường hợp không phải làm thủ tục xác nhận miễn giấy phép lao động nhưng cần báo cáo Sở lao động – Thương binh và xã hội


📢 Theo quy định tại Nghị định 70/2023/NĐ-CP, một số người lao động nước ngoài không phải xin giấy xác nhận miễn giấy phép lao động, nhưng doanh nghiệp hoặc tổ chức sử dụng lao động vẫn phải báo cáo với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (LĐ-TBXH).


1. Các đối tượng không cần xác nhận miễn giấy phép lao động nhưng phải báo cáo


📢 Các nhóm đối tượng sau không phải làm thủ tục xác nhận miễn giấy phép lao động nhưng vẫn cần báo cáo Sở LĐ-TBXH trước khi làm việc:

Nhóm Đối TượngĐiều Kiện Áp Dụng
Người nước ngoài vào Việt Nam làm việc dưới 30 ngày/lần và không quá 3 lần/nămTổng thời gian làm việc không quá 90 ngày/năm.
Người nước ngoài vào Việt Nam để xử lý sự cố kỹ thuật khẩn cấpDoanh nghiệp phải báo cáo trước ít nhất 3 ngày làm việc.
Người nước ngoài là thành viên hội đồng quản trị công ty cổ phầnĐược bổ nhiệm hợp pháp, có quyết định của Hội đồng quản trị.
Người nước ngoài là chủ sở hữu công ty TNHHĐăng ký kinh doanh theo Luật Doanh nghiệp, có tư cách pháp nhân rõ ràng.
Người nước ngoài có hộ chiếu công vụ làm việc với cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị – xã hộiLàm việc theo thư mời chính thức hoặc hợp tác song phương.
Thân nhân thành viên cơ quan đại diện nước ngoài tại Việt NamCó xác nhận từ Bộ Ngoại giao.

Người nước ngoài làm việc dưới 30 ngày/lần và không quá 3 lần/năm, xử lý sự cố kỹ thuật khẩn cấp, thành viên Hội đồng quản trị công ty cổ phần, chủ sở hữu công ty TNHH, người có hộ chiếu công vụ và thân nhân của cơ quan đại diện ngoại giao không cần xác nhận miễn giấy phép lao động nhưng vẫn phải báo cáo với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội trước khi làm việc.


2. Tại sao phải báo cáo Sở lao động – Thương binh và xã hội?


📢 Mặc dù những trường hợp trên không cần xin xác nhận miễn giấy phép lao động, nhưng vẫn phải báo cáo để:
✅ Đảm bảo tính minh bạch & quản lý lao động nước ngoài theo quy định pháp luật.
✅ Tránh vi phạm hành chính về sử dụng lao động nước ngoài, có thể bị phạt từ 30 – 75 triệu đồng nếu không thực hiện báo cáo theo đúng quy định.
✅ Đáp ứng yêu cầu kiểm tra & giám sát của cơ quan quản lý lao động địa phương.

📌 Lưu ý: Doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài phải gửi báo cáo trước khi người lao động bắt đầu làm việc.


3. Thủ tục báo cáo Sở lao động – Thương binh và xã hội


📢 Doanh nghiệp hoặc tổ chức sử dụng lao động cần thực hiện thủ tục báo cáo theo các bước sau:

 Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ báo cáo về việc sử dụng lao động nước ngoài, bao gồm:

  • Văn bản báo cáo gửi Sở LĐ-TBXH (nêu rõ thông tin người lao động, lý do miễn giấy phép lao động).
  • Hộ chiếu bản sao công chứng của người lao động.
  • Giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động (nếu có).

Bước 2: Nộp hồ sơ tối thiểu 3 ngày làm việc trước khi người lao động bắt đầu công việc tại:

🔹 Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh/thành phố nơi người lao động làm việc.
🔹 Cổng Dịch vụ công quốc gia: https://dichvucong.gov.vn.

Bước 3: Nhận xác nhận từ Sở LĐ-TBXH về việc hoàn tất báo cáo sử dụng lao động nước ngoài.

📌 Lưu ý: Nếu doanh nghiệp không thực hiện báo cáo, có thể bị xử phạt hành chính từ 30 – 75 triệu đồng theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP.


4. Trách nhiệm của doanh nghiệp khi báo cáo sử dụng lao động nước ngoài


📢 Doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài thuộc diện miễn giấy phép lao động nhưng phải báo cáo cần thực hiện đầy đủ trách nhiệm:

✅ Báo cáo trước khi người lao động bắt đầu làm việc (tối thiểu 3 ngày làm việc).
✅ Cung cấp thông tin chính xác về thời gian, vị trí công việc & chức danh của người lao động nước ngoài.
✅ Thông báo với cơ quan chức năng nếu có thay đổi hoặc điều chỉnh về lao động nước ngoài trong thời gian làm việc.

📌 Lưu ý: Doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ xem người lao động có thuộc diện phải báo cáo hay không để tránh rủi ro vi phạm hành chính.


🔹 Một số trường hợp không cần làm thủ tục xác nhận miễn giấy phép lao động nhưng vẫn phải báo cáo với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
🔹 Việc báo cáo giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật, tránh vi phạm & bị xử phạt hành chính.
🔹 Doanh nghiệp cần thực hiện báo cáo ít nhất 3 ngày trước khi người lao động nước ngoài bắt đầu làm việc.

📌 Bạn cần hỗ trợ thủ tục báo cáo lao động nước ngoài?
👉 Liên hệ ngay với chuyên gia tư vấn để hoàn tất thủ tục nhanh chóng! 🚀


Người nước ngoài làm việc dưới 30 ngày/lần và không quá 3 lần/năm, xử lý sự cố kỹ thuật khẩn cấp, thành viên Hội đồng quản trị công ty cổ phần, chủ sở hữu công ty TNHH, người có hộ chiếu công vụ và thân nhân của cơ quan đại diện ngoại giao không cần xác nhận miễn giấy phép lao động nhưng vẫn phải báo cáo với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội trước khi làm việc.


VI. Thủ tục miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam


📢 Theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP, người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam và cư trú lâu dài tại Việt Nam thuộc diện miễn giấy phép lao động. Tuy nhiên, họ vẫn cần thực hiện thủ tục xin xác nhận miễn giấy phép lao động để làm việc hợp pháp tại Việt Nam.


1. Điều kiện miễn giấy phép lao động đối với người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam


📢 Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam được miễn giấy phép lao động khi đáp ứng các điều kiện sau:

✅ Có giấy chứng nhận kết hôn hợp pháp do cơ quan có thẩm quyền cấp.
✅ Cư trú tại Việt Nam lâu dài (có thẻ tạm trú hoặc hộ khẩu thường trú).
✅ Làm việc tại doanh nghiệp, tổ chức có tư cách pháp nhân tại Việt Nam.
✅ Không thuộc diện bị cấm nhập cảnh, trục xuất theo pháp luật Việt Nam.

Theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP, người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam và cư trú lâu dài tại Việt Nam được miễn giấy phép lao động nhưng vẫn cần làm thủ tục xin xác nhận miễn giấy phép lao động tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.


2. Hồ Sơ xin xác nhận miễn giấy phép lao động


📢 Người lao động nước ngoài thuộc diện miễn giấy phép lao động cần chuẩn bị hồ sơ sau:

📌 1. Đơn đề nghị xác nhận miễn giấy phép lao động (Mẫu số 09/PLI).
📌 2. Hộ chiếu sao y công chứng (trang thông tin cá nhân & visa nhập cảnh).
📌 3. Giấy chứng nhận kết hôn (bản sao công chứng hoặc bản dịch công chứng nếu cấp tại nước ngoài).
📌 4. Thẻ tạm trú hoặc sổ hộ khẩu của vợ/chồng người Việt Nam.
📌 5. Hợp đồng lao động hoặc văn bản xác nhận việc làm tại Việt Nam.
📌 6. Giấy khám sức khỏe hợp lệ (trong vòng 6 tháng gần nhất).
📌 7. Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (trừ các trường hợp không cần đăng ký nhu cầu sử dụng lao động).

📌 Lưu ý: Nếu giấy chứng nhận kết hôn cấp tại nước ngoài, cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng trước khi sử dụng tại Việt Nam.


3. Quy trình thủ tục xin xác nhận miễn giấy phép lao động


📢 Doanh nghiệp hoặc người lao động có thể nộp hồ sơ theo 3 cách:

📌 Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo danh sách trên.
📌 Bước 2: Nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động làm việc hoặc nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia.
📌 Bước 3: Sở LĐ-TBXH xét duyệt hồ sơ và trả kết quả trong 5 ngày làm việc.
📌 Bước 4: Nhận giấy xác nhận miễn giấy phép lao động và bắt đầu làm việc hợp pháp.

Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam cần nộp hồ sơ xin xác nhận miễn giấy phép lao động tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội, bao gồm giấy chứng nhận kết hôn, hộ chiếu công chứng, hợp đồng lao động và giấy khám sức khỏe. Thời gian xử lý: 5 ngày làm việc.


VII. Dịch vụ làm giấy phép lao động của Công ty Luật HCC


📢 Bạn là doanh nghiệp tuyển dụng lao động nước ngoài? Bạn cần xin giấy phép lao động, gia hạn hoặc miễn giấy phép lao động nhanh chóng, đúng quy định? Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ làm giấy phép lao động trọn gói, giúp doanh nghiệp và người lao động nước ngoài hoàn thành thủ tục dễ dàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.


1. Dịch vụ làm giấy phép lao động của Công ty Luật HCC gồm những gì?


📢 Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ tư vấn & thực hiện thủ tục giấy phép lao động theo đúng quy định pháp luật Việt Nam, bao gồm:

Dịch vụ xin giấy phép lao động mới
✔ Hỗ trợ doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP.
✔ Hướng dẫn hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng tài liệu nước ngoài.
✔ Đại diện doanh nghiệp nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.

Dịch vụ gia hạn giấy phép lao động
✔ Kiểm tra điều kiện gia hạn theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
✔ Chuẩn bị hồ sơ gia hạn, nộp và theo dõi kết quả.
✔ Hỗ trợ nhận giấy phép lao động mới nhanh chóng.

Dịch vụ cấp lại giấy phép lao động khi bị mất, hỏng, sai thông tin
✔ Hướng dẫn thủ tục cấp lại nhanh chóng, đúng quy định.

Dịch vụ miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài
✔ Hỗ trợ xin xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động.
✔ Chuẩn bị hồ sơ xin miễn giấy phép lao động cho 20 trường hợp theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP.

Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ xin cấp mới, gia hạn, cấp lại và miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam, đảm bảo nhanh chóng, đúng quy định pháp luật.


2. Tại sao nên chọn dịch vụ làm giấy phép lao động của Công ty Luật HCC?


📢 Chúng tôi cam kết:

Hỗ trợ trọn gói từ A-Z: Tư vấn, chuẩn bị hồ sơ, nộp & nhận kết quả.
Thời gian nhanh chóng: Chỉ từ 5 – 7 ngày làm việc.
Chi phí hợp lý, minh bạch: Không phát sinh chi phí ẩn.
Tư vấn miễn phí 24/7: Hỗ trợ khách hàng xuyên suốt quá trình thực hiện.

📌 Khách hàng của chúng tôi:
✔ Doanh nghiệp FDI, công ty đa quốc gia tại Việt Nam.
✔ Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
✔ Tổ chức phi chính phủ, đại sứ quán, trường đại học.

📌 Lưu ý: Việc xin giấy phép lao động đòi hỏi hồ sơ hợp pháp, đầy đủ theo quy định, nếu sai sót có thể bị từ chối cấp phép. Công ty Luật HCC sẽ giúp bạn tránh rủi ro và đảm bảo quá trình xin giấy phép lao động diễn ra thuận lợi nhất.


3. Quy trình làm giấy phép lao động tại Công ty Luật HCC


📢 Chỉ với 5 bước đơn giản, bạn có thể hoàn tất thủ tục xin giấy phép lao động:

📌 Bước 1: Tư vấn điều kiện & chuẩn bị hồ sơ (Miễn phí tư vấn).
📌 Bước 2: Hướng dẫn hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng (nếu có giấy tờ nước ngoài).
📌 Bước 3: Nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
📌 Bước 4: Theo dõi hồ sơ & nhận kết quả trong 5 – 7 ngày làm việc.
📌 Bước 5: Hỗ trợ sau khi có giấy phép lao động (cấp lại, gia hạn, xin thẻ tạm trú).

Công ty Luật HCC hỗ trợ tư vấn, chuẩn bị hồ sơ, hợp pháp hóa lãnh sự, nộp hồ sơ tại Sở LĐ-TBXH và nhận kết quả trong 5 – 7 ngày làm việc.

Liên hệ ngay để được hỗ trợ tốt nhất!

📌 Bạn đang cần xin giấy phép lao động nhanh chóng & đúng quy định?
👉 Liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được tư vấn & hỗ trợ trọn gói! 🚀

Để tìm hiểu thêm về Các trường hợp được miễn giấy phép lao động (Work Permit) 2025 – Hướng dẫn chi tiết, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (30 bình chọn)
Liên hệ