Bạn đang thắc mắc nên xin visa Việt Nam theo hình thức nào phù hợp? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các hình thức cấp visa cho người nước ngoài vào Việt Nam hiện nay: Evisa Vietnam, Visa on Arrival Vietnam, xin Visa tại Đại sứ quán và chính sách miễn thị thực cho công dân nước ngoài.

Chúng tôi phân tích chi tiết điều kiện, đối tượng, quy trình thủ tục, ưu – nhược điểm của từng loại visa Vietnam, kèm bảng so sánh dễ hiểu. Đây là hướng dẫn đầy đủ và chính xác nhất theo quy định mới nhất 2025, giúp bạn lựa chọn đúng hình thức visa, tránh sai sót pháp lý khi nhập cảnh Việt Nam.


I. Tổng quan về các loại visa và các hình thức cấp visa cho người nước ngoài tại Việt Nam


1. Các loại visa Việt Nam theo mục đích nhập cảnh

Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (Luật số 47/2014/QH13, sửa đổi tại Luật số 51/2019/QH14), visa Việt Nam được phân loại theo mục đích nhập cảnh. Một số loại phổ biến gồm:

Mỗi loại visa có thời hạn, điều kiện cấp và yêu cầu hồ sơ khác nhau tùy theo mục đích.


2. Các hình thức cấp visa Việt Nam cho người nước ngoài hiện nay

Tùy theo loại visa và quốc tịch của người nước ngoài, Việt Nam hiện áp dụng 4 hình thức cấp visa chính như sau:

Hình thức cấp visa Loại visa áp dụng phổ biến
Evisa (Visa điện tử) DL, DN (ngắn hạn), TT, VR
Visa on Arrival Vietnam (tại sân bay) DL, DN, LĐ, TT, ĐT (qua công văn nhập cảnh)
Visa tại Đại sứ quán Mọi loại visa (DL, DN, LĐ, TT, ĐT, DH…)
Miễn thị thực (Visa Exemption) Một số quốc gia, Việt kiều, thân nhân người Việt

Việc lựa chọn một trong các hình thức cấp visa không chỉ phụ thuộc vào loại visa mà còn liên quan đến quốc tịch, thời gian lưu trú, có đơn vị bảo lãnh hay không, và hồ sơ đi kèm.


3. Vì sao phải phân biệt rõ giữa loại visa và hình thức cấp visa?

  • Loại visamục đích nhập cảnh: bạn vào Việt Nam để làm gì? (du lịch, công tác, đầu tư, học tập…)

  • Hình thức cấp visacách thức được cấp visa: bạn nhận visa bằng phương thức nào? (online, tại sân bay, tại đại sứ quán…)

Ví dụ: Một người Mỹ đến Việt Nam để du lịch ngắn hạn có thể xin visa DL dưới hình thức Evisa. Nhưng nếu là chuyên gia đến làm việc dài hạn, họ cần xin visa LĐ2 qua Visa on Arrival Vietnam hoặc tại Đại sứ quán, kèm giấy phép lao động.


Việc phân biệt rõ loại visa theo mục đích nhập cảnh và các hình thức cấp visa theo cách thức thực hiện là yếu tố quan trọng để người nước ngoài lựa chọn đúng giải pháp khi nhập cảnh vào Việt Nam. Hiện nay, mỗi loại visa như visa du lịch (DL), visa doanh nghiệp (DN), visa lao động (LĐ), visa đầu tư (ĐT), visa thăm thân (TT)… đều có thể được cấp qua một hoặc nhiều hình thức như Evisa, Visa on Arrival Vietnam, Đại sứ quán hoặc miễn thị thực, tùy thuộc vào quốc tịch, hồ sơ và điều kiện cụ thể.

Việc hiểu rõ quy định này giúp người nước ngoài hoặc đơn vị bảo lãnh tiết kiệm thời gian, chi phí, đồng thời tránh sai sót pháp lý trong quá trình làm thủ tục. 


Một số thắc mắc về hình thức cấp visa Việt Nam cho người nước ngoài:

Có những loại visa nào dành cho người nước ngoài vào Việt Nam?

Việt Nam phân loại visa theo mục đích nhập cảnh, bao gồm: visa du lịch (DL), doanh nghiệp (DN1, DN2), lao động (LĐ1, LĐ2), đầu tư (ĐT1–ĐT4), thăm thân (TT, VR), du học (DH), và một số loại visa đặc thù khác.

Có bao nhiêu hình thức cấp visa Việt Nam hiện nay?

Hiện có 4 hình thức cấp visa phổ biến: visa điện tử (Evisa), visa tại cửa khẩu (Visa on Arrival), visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài, và miễn thị thực theo chính sách của Chính phủ Việt Nam.

Làm thế nào để biết nên xin visa theo hình thức nào?

Tùy vào loại visa bạn cần (du lịch, lao động, công tác…), quốc tịch, thời gian lưu trú và việc có đơn vị bảo lãnh hay không. Mỗi hình thức cấp visa có điều kiện áp dụng khác nhau.

Visa DL, DN, LĐ, ĐT… có thể xin qua Evisa không?

Evisa chỉ áp dụng cho một số loại visa ngắn hạn như DL, DN1 hoặc TT. Các loại visa dài hạn như LĐ1, ĐT thường yêu cầu xin qua Visa on Arrival Vietnam hoặc tại Đại sứ quán.

Sự khác biệt giữa loại visa và hình thức cấp visa là gì?

Loại visa phản ánh mục đích nhập cảnh (ví dụ: du lịch, làm việc…), còn hình thức cấp visa là cách thức bạn nhận được visa (online, tại sân bay, tại đại sứ quán…).

Các hình thức cấp visa cho người nước ngoài vào Việt NamCác hình thức cấp visa cho người nước ngoài vào Việt Nam


Các phần tiếp theo sẽ đi sâu phân tích từng hình thức cấp visa, điều kiện áp dụng, quy trình và lưu ý quan trọng để bạn lựa chọn đúng giải pháp.


II. Hình thức cấp Visa điện tử (Evisa Việt Nam)


1. Evisa Việt Nam là gì?

Evisa Việt Nam (thị thực điện tử) là loại visa được cấp qua hệ thống trực tuyến của Cục Quản lý xuất nhập cảnh, cho phép người nước ngoài nhập cảnh một lần, lưu trú tại Việt Nam tối đa 90 ngày mà không cần đến đại sứ quán hay xin công văn bảo lãnh.

Hiện nay, Evisa là hình thức xin visa nhanh, tiện lợi và phổ biến nhất đối với du khách và người đi công tác ngắn hạn đến từ các quốc gia nằm trong danh sách được Việt Nam hỗ trợ.


Evisa Việt Nam là thị thực điện tử được cấp online, cho phép nhập cảnh 1 lần hoặc nhiều lần, lưu trú 90 ngày, áp dụng cho hơn 160 quốc tịch.


2. Ai đủ điều kiện xin Evisa?

Người nước ngoài sẽ đủ điều kiện xin Evisa nếu đáp ứng các yêu cầu sau:

  • công dân của 160+ quốc gia nằm trong danh sách được cấp Evisa theo quy định của Chính phủ Việt Nam.

  • hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng tính từ ngày nhập cảnh.

  • Mục đích nhập cảnh là: du lịch, công tác ngắn hạn, thăm thân, hội thảo…

  • Không thuộc các trường hợp bị cấm nhập cảnh theo Luật xuất nhập cảnh.

 Lưu ý: Evisa không áp dụng cho người xin visa dài hạn (ví dụ: lao động, đầu tư, học tập).


3. Cách xin Evisa Việt Nam online

Dưới đây là các bước thực hiện xin Vietnam Evisa online chính thức:

Bước Mô tả
1 Truy cập website: https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn
2 Điền đầy đủ mẫu đơn online (form NA1)
3 Tải ảnh chân dung và ảnh hộ chiếu (scan trang thông tin)
4 Thanh toán lệ phí Evisa: khoảng 25 USD bằng thẻ quốc tế
5 Chờ xét duyệt và nhận kết quả qua email trong 3 – 5 ngày làm việc

Lưu ý quan trọng: Evisa chỉ có thể kiểm tra và tra cứu online bằng mã hồ sơ được cấp sau khi nộp đơn.


👉 Hướng dẫn chi tiết: Hướng dẫn xin Evisa Việt Nam cho người nước ngoài năm 2025: Thủ tục, điều kiện và lưu ý cần biết


4. Các cửa khẩu chấp nhận Evisa

Người sở hữu thị thực điện tử Việt Nam (Evisa) chỉ được nhập cảnh qua 33 cửa khẩu được Bộ Công an công bố, bao gồm:

  • 13 sân bay quốc tế: Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng, Cam Ranh…

  • 16 cửa khẩu đường bộ: Mộc Bài, Hữu Nghị, Cầu Treo, Lao Bảo…

  • 4 cửa khẩu đường biển: Hòn Gai, Hải Phòng, Quy Nhơn, Nha Trang…

Nếu nhập cảnh không đúng cửa khẩu cho phép, bạn sẽ bị từ chối nhập cảnh dù đã có Evisa hợp lệ.


5. Những điểm mạnh và hạn chế của Evisa Vietnam

Ưu điểm:

  • Toàn bộ quy trình 100% online, không cần thư mời hay bảo lãnh.

  • Chi phí thấp (~25 USD/lần).

  • Phù hợp với du khách và người đi công tác ngắn hạn.

Hạn chế:

  • Không được gia hạn trực tuyến. Nếu muốn ở lại lâu hơn, phải xuất cảnh và làm lại visa mới.

  • Không áp dụng cho mọi quốc tịch.

  • Chỉ nhập cảnh tại một số cửa khẩu cụ thể.


6. Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng Evisa

  • Kiểm tra kỹ thông tin trên Evisa: Họ tên, số hộ chiếu, ngày nhập cảnh, cửa khẩu… Nếu có sai sót phải yêu cầu sửa ngay trước khi bay.

  • Nên in bản cứng Evisa ra giấy để xuất trình tại sân bay hoặc cửa khẩu.

  • Không sử dụng Evisa sai mục đích (VD: du lịch nhưng thực tế đến làm việc) – dễ bị xử phạt hoặc từ chối nhập cảnh.


Visa điện tử (Evisa Việt Nam) là hình thức xin visa nhanh chóng, tiện lợi và được ưa chuộng nhất hiện nay đối với người nước ngoài nhập cảnh ngắn hạn vào Việt Nam. Với quy trình thực hiện hoàn toàn trực tuyến, chi phí hợp lý và không yêu cầu đơn vị bảo lãnh, Evisa đặc biệt phù hợp cho mục đích du lịch, công tác, thăm thân trong thời gian dưới 90 ngày.

Tuy nhiên, do hạn chế về thời hạn và không gia hạn được trực tuyến, Evisa không phải lựa chọn tối ưu cho những trường hợp lưu trú dài ngày, làm việc hoặc đầu tư. Trong các trường hợp này, người nước ngoài nên xem xét sử dụng hình thức Visa on Arrival Vietnam hoặc xin visa tại Đại sứ quán để đảm bảo đúng mục đích và quy định pháp luật.


III. Hình thức cấp Visa on Arrival Vietnam (Visa dán tại sân bay)


1. Visa on Arrival Vietnam là gì?

Visa on Arrival Vietnam (VOA) là hình thức cấp thị thực cho người nước ngoài tại cửa khẩu sân bay quốc tế của Việt Nam, dựa trên công văn chấp thuận nhập cảnh do Cục Quản lý xuất nhập cảnh cấp trước khi người đó bay đến Việt Nam.

Đây là giải pháp phổ biến đối với người nước ngoài cần nhập cảnh gấp, xin visa dài hạn hoặc có bảo lãnh từ doanh nghiệp/tổ chức Việt Nam.

Visa on Arrival Vietnam là hình thức dán visa tại sân bay Việt Nam nếu người nước ngoài đã có công văn nhập cảnh do cơ quan chức năng Việt Nam cấp trước đó.


2. Ai có thể sử dụng Visa on Arrival Vietnam?

Visa on Arrival Vietnam được áp dụng cho các đối tượng sau:

  • Công dân nước ngoài không đủ điều kiện xin Evisa Việt Nam.

  • Người đến Việt Nam để làm việc, đầu tư, công tác dài hạn.

  • Người có đơn vị bảo lãnh tại Việt Nam (doanh nghiệp, văn phòng đại diện…).

  • Người cần xin visa khẩn/emergency visa trong vòng 24–48 giờ.

Visa on Arrival Vietnam không áp dụng cho người nhập cảnh qua đường bộ hoặc đường biển, và không áp dụng nếu không có công văn nhập cảnh.


3. Quy trình xin Visa on Arrival Vietnam chi tiết

Để xin visa dán tại sân bay, người nước ngoài cần được bảo lãnh và thực hiện các bước sau:

Bước Nội dung
1 Doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam nộp hồ sơ xin công văn nhập cảnh tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh
2 Nhận công văn chấp thuận (bản mềm PDF) sau 5–7 ngày (hoặc nhanh hơn nếu khẩn)
3 Gửi công văn cho người nước ngoài in ra, mang theo khi bay đến Việt Nam
4 Khi đến sân bay quốc tế (Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng…), xuất trình công văn, hộ chiếu, ảnh, đơn NA1 và nộp lệ phí visa
5 Nhận visa dán trực tiếp vào hộ chiếu tại quầy cấp thị thực

📌 Lưu ý: Lệ phí tại sân bay dao động từ 25 – 135 USD, tùy vào thời hạn và số lần nhập cảnh.


4. Các loại visa phổ biến cấp theo hình thức Visa on Arrival Vietnam

Loại visa Mục đích sử dụng Thời hạn tối đa
Visa DL Du lịch 1 – 3 tháng, 1 lần
Visa DN1 Làm việc cho DN Việt Nam 3 – 12 tháng
Visa LĐ1, LĐ2 Lao động hợp pháp 12 tháng
Visa ĐT1–4 Đầu tư tại Việt Nam 1 – 5 năm (khác với Evisa)
Visa TT, VR Thăm thân, đoàn tụ 3 – 12 tháng

⚠️ Một số visa dạng dài hạn có thể chuyển thành thẻ tạm trú sau khi nhập cảnh.


5. Ưu điểm & Hạn chế của Visa on Arrival Vietnam

Ưu điểm:

  • Có thể cấp visa thời hạn dài (3–12 tháng)nhiều lần nhập cảnh.

  • Linh hoạt cho mọi loại visa có bảo lãnh: lao động, đầu tư, công tác.

  • Cho phép xin visa khẩn, xử lý trong 1 – 2 ngày.

Hạn chế:

  • Bắt buộc phải có công văn nhập cảnh trước khi bay.

  • Chỉ áp dụng tại sân bay quốc tế, không dùng được nếu nhập cảnh qua đường bộ.

  • Quy trình phức tạp hơn Evisa, cần doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh tại Việt Nam.


6. Lưu ý pháp lý quan trọng

  • Thông tin trên công văn nhập cảnh và hộ chiếu phải trùng khớp tuyệt đối.

  • Nếu sử dụng visa on arrival Vietnam trái mục đích (du lịch nhưng thực tế làm việc) sẽ bị phạt nặng, hủy visa hoặc trục xuất.

  • Một số hãng hàng không yêu cầu kiểm tra công văn trước khi lên máy bay, nên cần in rõ bản giấy và sắp xếp đầy đủ giấy tờ.


Visa on Arrival Việt Nam là hình thức visa linh hoạt, phù hợp với các trường hợp cần thị thực dài hạn, visa khẩn, hoặc nhập cảnh theo bảo lãnh của doanh nghiệp Việt Nam. Mặc dù thủ tục phức tạp hơn so với Evisa, nhưng VOA lại cho phép cấp nhiều loại visa hơn và có giá trị sử dụng cao hơn trong các mục đích đầu tư, lao động hoặc công tác. Người nước ngoài cần được hướng dẫn đầy đủ và chuẩn bị kỹ hồ sơ để tránh bị từ chối nhập cảnh tại sân bay.


IV. Hình thức cấp visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam


1. Hình thức cấp Visa tại cơ quan đại diện ngoại giao là gì?

Visa cấp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam là hình thức cấp visa truyền thống, trong đó người nước ngoài nộp hồ sơ xin visa trực tiếp tại cơ quan ngoại giao của Việt Nam ở nước sở tại, và nhận visa trước khi nhập cảnh.

Đây là hình thức áp dụng phổ biến nhất cho người nước ngoài không đủ điều kiện xin Evisa hoặc không có công văn bảo lãnh để dùng Visa on Arrival.

Visa cấp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán là hình thức cấp visa yêu cầu người nước ngoài nộp hồ sơ trực tiếp và nhận visa trước khi đến Việt Nam, áp dụng cho hầu hết các loại thị thực.


2. Ai nên chọn hình thức xin visa tại Đại sứ quán?

Hình thức cấp visa này phù hợp với:

  • Công dân không thuộc danh sách quốc gia được cấp Evisa.

  • Người cần xin visa dài hạn, nhiều lần nhập cảnh.

  • Người có mục đích lao động, đầu tư, học tập hoặc đoàn tụ dài ngày.

  • Người không có tổ chức/doanh nghiệp bảo lãnh tại Việt Nam.

  • Trường hợp muốn chuẩn bị visa sẵn trước khi đến Việt Nam, không muốn phát sinh thủ tục tại sân bay.


3. Hồ sơ xin visa tại Đại sứ quán gồm những gì?

Tùy vào loại visa xin cấp, hồ sơ có thể thay đổi. Tuy nhiên, cơ bản bao gồm:

  • Hộ chiếu gốc còn hạn tối thiểu 6 tháng

  • Tờ khai xin visa (mẫu NA1)

  • Ảnh 4x6cm nền trắng, chụp gần đây

  • Thư mời/thư bảo lãnh (nếu có)

  • Vé máy bay khứ hồi hoặc lịch trình dự kiến

  • Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh (hợp đồng lao động, giấy phép đầu tư, thư nhập học…)

Lưu ý: Một số cơ quan yêu cầu nộp hồ sơ trực tiếp, trong khi nơi khác cho phép nộp qua bưu điện hoặc qua hệ thống online đặt lịch hẹn.


4. Quy trình xin visa tại Đại sứ quán Việt Nam

Bước Mô tả
1 Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo hướng dẫn từng loại visa
2 Đặt lịch hẹn (nếu yêu cầu) và nộp hồ sơ trực tiếp hoặc qua đường bưu điện
3 Thanh toán lệ phí theo quy định của từng Lãnh sự quán
4 Chờ xét duyệt (3 – 7 ngày làm việc tùy nơi và loại visa)
5 Nhận lại hộ chiếu có dán visa

Thời gian xét duyệt và mức lệ phí sẽ khác nhau tùy từng quốc gia và loại visa xin cấp.


5. Những loại visa có thể xin tại cơ quan đại diện Việt Nam

Đại sứ quán/Lãnh sự quán có thể cấp hầu hết các loại visa phổ biến, bao gồm:

Loại visa Mục đích Thời hạn tối đa
DL Du lịch 1–3 tháng
DN1, DN2 Công tác 3–12 tháng
LĐ1, LĐ2 Lao động 12 tháng
TT, VR Thăm thân, đoàn tụ 3–12 tháng
ĐT1–ĐT4 Đầu tư 1–5 năm
DH Du học 12 tháng

Một số trường hợp đặc biệt (ví dụ: quốc tịch bị hạn chế) có thể yêu cầu thủ tục bổ sung hoặc phê duyệt từ Cục Quản lý xuất nhập cảnh trước khi cấp visa.


6. Ưu điểm và hạn chế của hình thức này

Ưu điểm:

  • Phù hợp với mọi loại visa và quốc tịch

  • Có thể xin visa trước khi nhập cảnh, không cần công văn

  • Thích hợp cho người lưu trú dài hạn, mục đích lao động/học tập

Hạn chế:

  • Thủ tục mất thời gian, cần sắp xếp lịch hẹn hoặc đến trực tiếp

  • Lệ phí không thống nhất, tùy theo quy định từng cơ quan

  • Một số cơ quan không hỗ trợ giải quyết hồ sơ khẩn


Visa cấp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam là hình thức truyền thống nhưng vẫn rất hiệu quả với các trường hợp nhập cảnh dài hạn, phức tạp hoặc không đủ điều kiện xin visa online. Đây là kênh chính thống, an toàn và phù hợp với mọi loại visa – từ du lịch đến lao động, đầu tư, học tập. Tuy nhiên, người xin cần chuẩn bị kỹ hồ sơ và thời gian chờ đợi.


V. Hình thức miễn thị thực (Visa Exemption)


1. Miễn thị thực Việt Nam là gì?

Miễn thị thực là chính sách cho phép người nước ngoài được nhập cảnh vào Việt Nam mà không cần xin visa, với thời gian lưu trú giới hạn, tùy theo quốc tịch hoặc đối tượng được miễn.

Chính phủ Việt Nam áp dụng miễn visa cho một số quốc gia, công dân mang hộ chiếu đặc biệt, và người gốc Việt, Việt kiều có giấy miễn thị thực.

Miễn thị thực là chính sách cho phép người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam mà không cần visa, trong thời gian tối đa từ 14 đến 90 ngày tùy đối tượng.


2. Các trường hợp được miễn thị thực Việt Nam

Miễn thị thực được áp dụng cho các đối tượng sau:

a) Công dân thuộc các quốc gia được Việt Nam miễn visa

Việt Nam đang miễn thị thực cho công dân từ 26 quốc gia, tiêu biểu:

Quốc gia Thời gian miễn visa
Nhật Bản, Hàn Quốc 45 ngày
Nga, Đức, Pháp, Anh 45 ngày
Thái Lan, Singapore 30 ngày
Campuchia, Lào 30 ngày
Chile 90 ngày

📌 Danh sách chi tiết luôn được cập nhật tại website Bộ Ngoại giao hoặc Cục Xuất nhập cảnh.

b) Người gốc Việt hoặc Việt kiều

  • Người gốc Việt hoặc vợ/chồng, con của công dân Việt Nam được cấp giấy miễn thị thực 5 năm.

  • Mỗi lần nhập cảnh được ở tối đa 180 ngày, có thể gia hạn 1 lần thêm 180 ngày.

c) Người mang hộ chiếu ngoại giao, công vụ

Theo các điều ước quốc tế hoặc hiệp định song phương, một số hộ chiếu ngoại giao/công vụ cũng được miễn visa.


3. Điều kiện để được miễn thị thực

Để được miễn thị thực, người nước ngoài cần:

  • hộ chiếu hợp lệ (thường còn ít nhất 6 tháng).

  • Không thuộc diện bị cấm nhập cảnh theo pháp luật Việt Nam.

  • Nhập cảnh với đúng mục đích phù hợp, ví dụ: du lịch, thăm thân…

  • Với miễn thị thực 5 năm: cần có hồ sơ chứng minh mối quan hệ gốc Việt hoặc thân nhân.

📌 Người được miễn thị thực phải xuất trình vé máy bay khứ hồi, nơi lưu trú và khai báo tạm trú đúng quy định sau khi nhập cảnh.


4. Thủ tục xin giấy miễn thị thực 5 năm

Bước Nội dung
1 Chuẩn bị hồ sơ: đơn xin cấp giấy miễn thị thực, hộ chiếu, giấy tờ chứng minh gốc Việt hoặc quan hệ nhân thân
2 Nộp hồ sơ tại Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài hoặc tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh tại Việt Nam
3 Nhận giấy miễn thị thực 5 năm (dạng dán vào hộ chiếu hoặc sổ riêng)

Có thể tải biểu mẫu từ Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc trang thông tin của Đại sứ quán Việt Nam.


5. Lưu ý khi sử dụng diện miễn visa

  • Miễn visa không đồng nghĩa với quyền cư trú dài hạn – cần tuân thủ đúng thời hạn.

  • Nếu quá hạn sẽ bị xử phạt hoặc bị trục xuất.

  • Không được chuyển đổi mục đích khi đang lưu trú diện miễn visa (VD: từ du lịch sang lao động).

  • Trường hợp muốn ở lại lâu hơn phải xin cấp visa phù hợp hoặc thẻ tạm trú.


6. Ưu điểm và hạn chế của miễn thị thực

Ưu điểm:

  • Không cần chuẩn bị hồ sơ phức tạp, không tốn chi phí xin visa.

  • Phù hợp với du lịch ngắn hạn, thăm thân hoặc hồi hương.

  • Có thể cấp giấy miễn thị thực 5 năm cho Việt kiều.

Hạn chế:

  • Thời gian lưu trú ngắn (15–90 ngày tùy quốc gia).

  • Không được chuyển đổi mục đích lưu trú.

  • Không áp dụng cho mục đích làm việc, đầu tư hoặc học tập dài hạn.


Chính sách miễn thị thực của Việt Nam tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều nhóm đối tượng nhập cảnh ngắn hạn, đặc biệt là công dân từ các nước phát triển và cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài. Tuy nhiên, người nước ngoài cần hiểu rõ giới hạn thời gian, mục đích và tuân thủ các quy định về khai báo lưu trú. Nếu có nhu cầu ở lại lâu hơn hoặc làm việc, nên chuyển sang xin visa phù hợp hoặc thẻ tạm trú hợp pháp.


VI. So sánh các hình thức cấp visa Việt Nam

Để giúp người nước ngoài lựa chọn đúng hình thức xin visa phù hợp nhất, dưới đây là bảng so sánh tổng quan 4 hình thức cấp visa phổ biến hiện nay tại Việt Nam:

Bảng so sánh các hình thức cấp visa Việt Nam

Tiêu chí Evisa Việt Nam Visa on Arrival Visa tại Đại sứ quán Miễn thị thực
Cách xin Trực tuyến qua cổng evisa.xuatnhapcanh.gov.vn Dán visa tại sân bay sau khi có công văn Trực tiếp tại cơ quan đại diện Việt Nam Không cần xin, áp dụng theo chính sách
Thời gian xử lý 3 – 5 ngày làm việc 5 – 7 ngày (xin công văn), có thể khẩn 5 – 7 ngày (có thể lâu hơn tùy quốc gia) Không cần xử lý
Loại visa áp dụng DL, DN1 (ngắn hạn), TT DL, DN, LĐ1, LĐ2, ĐT1–ĐT4, TT, VR Hầu hết các loại visa Du lịch, thăm thân ngắn hạn, Việt kiều
Quốc tịch áp dụng Hơn 80 quốc gia Hầu hết các quốc gia nếu có bảo lãnh Mọi quốc tịch Chỉ các quốc gia được miễn visa
Cần bảo lãnh tại Việt Nam? Không Có (doanh nghiệp hoặc tổ chức bảo lãnh) Không bắt buộc (một số loại có thể yêu cầu) Không
Thời hạn lưu trú 30 ngày, nhập cảnh 1 lần 1 – 12 tháng, có thể nhiều lần 1 – 12 tháng hoặc dài hơn 15 – 90 ngày, hoặc 180 ngày (thị thực 5 năm)
Khả năng gia hạn/chuyển đổi Không gia hạn online Có thể chuyển đổi, gia hạn (tùy mục đích) Có thể gia hạn, chuyển đổi nếu đủ điều kiện Không gia hạn, không chuyển đổi mục đích
Chi phí tham khảo Khoảng 25 USD 25 – 135 USD (tùy loại visa) Tùy từng lãnh sự quán Miễn phí / Lệ phí cấp giấy (khoảng 10 USD)

Việt Nam hiện có 4 hình thức cấp visa phổ biến: Evisa (xin online), Visa on Arrival (dán tại sân bay), Visa tại Đại sứ quán, và Miễn thị thực. Mỗi hình thức phù hợp với mục đích và quốc tịch khác nhau. Evisa nhanh gọn cho du lịch ngắn hạn, Visa on Arrival linh hoạt với visa dài hạn có bảo lãnh, Đại sứ quán xử lý hầu hết các loại visa, còn Miễn thị thực áp dụng cho công dân một số quốc gia hoặc Việt kiều.


Việc chọn đúng hình thức cấp visa sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian xử lý, chi phí, tính hợp pháp và quyền lợi cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam. Mỗi hình thức có ưu – nhược điểm riêng, và không phải ai cũng phù hợp với tất cả các cách xin visa.

👉 Nếu bạn còn băn khoăn hình thức nào phù hợp với mình hoặc doanh nghiệp bạn đang bảo lãnh người nước ngoài, hãy liên hệ Công ty Luật HCC để được tư vấn phương án tối ưu và hợp pháp nhất.


Tư vấn dịch vụ


VII. Dịch vụ tư vấn xin visa trọn gói – Công ty Luật HCC

Việc xin visa Việt Nam có thể đơn giản nếu bạn hiểu rõ quy định pháp luật và lựa chọn đúng hình thức phù hợp. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều người nước ngoài và doanh nghiệp gặp khó khăn do thủ tục phức tạp, hồ sơ thiếu sót hoặc sai mục đích visa.

Công ty Luật HCC là đơn vị chuyên tư vấn, hỗ trợ và xử lý hồ sơ visa cho người nước ngoài vào Việt Nam với đội ngũ luật sư, chuyên viên pháp lý giàu kinh nghiệm.


1. Luật HCC hỗ trợ các hình thức visa nào?

  • Tư vấn và nộp hồ sơ Evisa Việt Nam trọn gói

  • Xin công văn nhập cảnh để sử dụng Visa on Arrival

  • Làm hồ sơ xin visa dài hạn tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam

  • Hướng dẫn thủ tục xin giấy miễn thị thực 5 năm cho người gốc Việt

  • Xử lý hồ sơ gia hạn visa, chuyển đổi mục đích visa, xin visa khẩn

  • Tư vấn các trường hợp vi phạm: quá hạn, sai mục đích, visa bị từ chối


2. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ của Luật HCC

  • Tư vấn đúng loại visa theo quốc tịch và mục đích nhập cảnh

  • Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ chi tiết, tránh sai sót

  • Đại diện làm việc với cơ quan chức năng (nếu được ủy quyền)

  • Rút ngắn thời gian xử lý, hỗ trợ xử lý nhanh visa khẩn

  • Hạn chế rủi ro bị từ chối, bị phạt, hoặc bị trục xuất

  • Cam kết bảo mật thông tin khách hàng


3. Bảng dịch vụ tiêu biểu

Dịch vụ Thời gian xử lý Phạm vi hỗ trợ
Xin Evisa 1 – 3 ngày Thực hiện trọn gói theo thông tin khách cung cấp
Visa on Arrival (công văn nhập cảnh) 1 – 5 ngày Có hỗ trợ hồ sơ khẩn, visa nhiều lần
Visa lao động, đầu tư, DN dài hạn 5 – 7 ngày Hỗ trợ cả xin giấy phép lao động
Miễn thị thực 5 năm cho Việt kiều 3 – 5 ngày Hỗ trợ chứng minh mối quan hệ gốc Việt
Gia hạn visa, chuyển đổi mục đích Theo hồ sơ Hướng dẫn pháp lý và thực hiện cụ thể

4. Cam kết của Luật HCC

  • Không làm hồ sơ giả, không tư vấn sai mục đích

  • Hướng dẫn đúng quy định pháp luật, căn cứ theo Luật xuất nhập cảnh và Nghị định liên quan

  • Minh bạch chi phí, không phát sinh, không rủi ro

  • Chỉ thu phí khi có kết quả hoặc tiến hành dịch vụ thực tế


5. Thông tin liên hệ

Nếu bạn cần tư vấn cụ thể về hồ sơ, hình thức visa phù hợp hoặc phương án hợp pháp hóa lưu trú, hãy liên hệ ngay với HCC:

HCC có thể tiếp nhận hồ sơ từ xa, hỗ trợ online và tư vấn miễn phí trước khi tiến hành dịch vụ.


VIII. Kết luận

Việt Nam hiện áp dụng 4 hình thức cấp visa cho người nước ngoài: Evisa, Visa on Arrival, visa cấp tại Đại sứ quánmiễn thị thực. Mỗi hình thức có ưu điểm, điều kiện áp dụng và giới hạn pháp lý riêng. Lựa chọn đúng hình thức không chỉ giúp người nước ngoài tiết kiệm thời gian và chi phí, mà còn đảm bảo nhập cảnh hợp pháp và thuận lợi theo đúng quy định của pháp luật Việt Nam.

Tuy nhiên, không ít người gặp vướng mắc khi tự xin visa như: không đủ điều kiện Evisa, không có đơn vị bảo lãnh, nhập cảnh sai mục đích, hồ sơ thiếu chính xác, bị từ chối hoặc quá hạn visa. Trong những trường hợp này, sự hỗ trợ từ đơn vị pháp lý chuyên sâu là rất cần thiết để được tư vấn đúng hướng, đúng luật và xử lý hồ sơ hiệu quả.


Cần tư vấn chính xác về visa Việt Nam?

Công ty Luật HCC sẵn sàng đồng hành cùng bạn và doanh nghiệp với dịch vụ trọn gói, minh bạch, đúng pháp luật và hiệu quả.

  • Chúng tôi cam kết phản hồi nhanh, hỗ trợ tận tâm và đưa ra giải pháp visa tối ưu nhất cho từng trường hợp cụ thể.

Câu hỏi thường gặp

1. Việt Nam hiện có những hình thức cấp visa nào cho người nước ngoài?

Hiện nay, Việt Nam áp dụng 4 hình thức cấp visa phổ biến cho người nước ngoài:

  • Visa điện tử (Evisa) – xin trực tuyến qua cổng thông tin chính thức

  • Visa tại cửa khẩu (Visa on Arrival) – nhận visa tại sân bay khi có công văn nhập cảnh

  • Visa cấp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán – nộp hồ sơ trực tiếp trước khi nhập cảnh

  • Miễn thị thực (Visa Exemption) – không cần xin visa đối với công dân một số nước hoặc người gốc Việt

2. Nên chọn hình thức visa nào khi vào Việt Nam?

Việc lựa chọn phụ thuộc vào quốc tịch, mục đích nhập cảnh và thời gian lưu trú.

  • Nếu bạn thuộc quốc gia được hỗ trợ Evisa và chỉ đi du lịch/công tác ngắn hạn → chọn Evisa.

  • Nếu cần visa dài hạn (lao động, đầu tư) và có bảo lãnh → chọn Visa on Arrival.

  • Nếu không đủ điều kiện 2 hình thức trên → nên nộp hồ sơ tại Đại sứ quán.

  • Nếu là Việt kiều hoặc công dân từ quốc gia được miễn visa → có thể không cần xin visa.

3. Có thể chuyển đổi từ Evisa sang visa lao động hoặc visa đầu tư tại Việt Nam không?

Không. Theo quy định hiện hành, Evisa không được chuyển đổi mục đích sử dụng tại Việt Nam. Người nước ngoài cần xuất cảnh và làm lại hồ sơ visa mới phù hợp mục đích, hoặc xin visa khác từ đầu (Visa on Arrival hoặc tại Đại sứ quán) kèm theo giấy tờ hợp lệ như giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư…

4. Visa on Arrival và Evisa khác nhau như thế nào?

  • Evisa: xin online, không cần công văn, thời hạn 30 ngày, một lần nhập cảnh, áp dụng cho 80+ quốc tịch

  • Visa on Arrival: cần có công văn bảo lãnh, cấp tại sân bay, thời hạn từ 1 đến 12 tháng, có thể nhiều lần nhập cảnh, phù hợp với lao động, đầu tư, công tác dài ngày

5. Người nước ngoài có thể xin visa Việt Nam khẩn được không?

Có. Trường hợp cần nhập cảnh gấp, người nước ngoài có thể xin công văn nhập cảnh khẩn để được cấp Visa on Arrival trong 1 – 2 ngày làm việc. Dịch vụ này thường cần đơn vị bảo lãnh tại Việt Nam và lý do chính đáng (công tác đột xuất, sự kiện khẩn cấp…).

6. Miễn thị thực Việt Nam áp dụng cho những quốc gia nào?

Việt Nam hiện đang miễn visa cho công dân từ 26 quốc gia, bao gồm: Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Pháp, Nga, Thái Lan, Singapore, Malaysia, Campuchia, Lào, Indonesia… Thời hạn miễn visa từ 14 đến 90 ngày, tùy từng quốc gia. Ngoài ra, người gốc Việt có thể xin giấy miễn thị thực 5 năm.

Để tìm hiểu thêm về Các hình thức cấp visa cho người nước ngoài vào Việt Nam [2025], mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ