Người nước ngoài muốn lưu trú dài hạn tại Việt Nam cần nắm rõ các dịch vụ làm thẻ tạm trú phù hợp với từng mục đích: lao động, đầu tư, kết hôn, thăm thân. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chuyên sâu từ luật sư di trú về thủ tục làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài như: cấp mới, gia hạn, cấp lại thẻ tạm trú. Tối ưu hóa trải nghiệm thực tế, nội dung giải đáp đúng nhu cầu người dùng, hỗ trợ lựa chọn dịch vụ uy tín, đúng luật và tiết kiệm thời gian, đảm bảo tỷ lệ hồ sơ thành công cao.

Các dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam
Các dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam

I. Dịch vụ làm thẻ tạm trú là gì?

Dịch vụ làm thẻ tạm trú là hình thức hỗ trợ chuyên nghiệp của Luật sư di trú dành cho người nước ngoài đang sinh sống, làm việc, đầu tư hoặc có thân nhân tại Việt Nam, nhằm thực hiện thủ tục làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài như: cấp mới, gia hạn hoặc cấp lại thẻ tạm trú theo đúng diện visa và quy định pháp luật Việt Nam.

Dịch vụ làm thẻ tạm trú giúp người nước ngoài hoàn tất hồ sơ nhanh chóng, tránh sai sót và tăng khả năng được cấp thẻ hợp pháp mà không cần trực tiếp xử lý với cơ quan xuất nhập cảnh.

Các dịch vụ làm thẻ tạm trú bao gồm những gì?

  • Tư vấn pháp lý chi tiết theo từng trường hợp: lao động (visa LĐ1, LĐ2), đầu tư (visa ĐT1 – ĐT4), kết hôn, thăm thân (visa TT), người nước ngoài có vợ/chồng là người Việt Nam, v.v.

  • Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ: Mẫu đơn NA8, NA6, NA5, ảnh, bản sao công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự, văn bản bảo lãnh, giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư, giấy đăng ký kết hôn…

  • Đại diện nộp và theo dõi hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Xuất nhập cảnh công an tỉnh, thành phố.

  • Nhận kết quả và bàn giao tận tay, hỗ trợ cấp lại trong trường hợp thẻ tạm trú bị mất, hỏng hoặc hết hạn.


Tư vấn dịch vụ


II. Các dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam 

Việc cấp mới, gia hạn hoặc cấp lại thẻ tạm trú là những thủ tục mang tính pháp lý chặt chẽ, liên quan đến quyền lưu trú dài hạn của người nước ngoài tại Việt Nam. Việc sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian, tránh sai sót mà còn đảm bảo thủ tục được xử lý đúng luật và nhanh chóng.

Lời khuyên từ luật sư di trú:

Người nước ngoài nên chuẩn bị hồ sơ theo đúng diện visa ban đầu, kiểm tra hạn thẻ định kỳ và ưu tiên sử dụng dịch vụ uy tín để được tư vấn chuẩn xác từng bước theo quy định mới nhất của pháp luật Việt Nam.

Dưới đây là 3 loại hình dịch vụ làm thẻ tạm trú dành cho người nước ngoài đang sinh sống, làm việc hoặc đầu tư tại Việt Nam, được phân theo mục đích và tình trạng pháp lý thực tế.


1. Dịch vụ cấp mới thẻ tạm trú cho người nước ngoài

1.1. Dịch vụ cấp mới thẻ tạm trú là gì?

Dịch vụ cấp mới thẻ tạm trú là giải pháp pháp lý giúp người nước ngoài đang sinh sống, làm việc hoặc đầu tư tại Việt Nam thực hiện thủ tục xin cấp thẻ tạm trú lần đầu, nhằm lưu trú hợp pháp dài hạn tại Việt Nam, thay thế cho visa ngắn hạn.

Thẻ tạm trú được cấp mới thường có thời hạn từ 1–5 năm, tùy theo mục đích và loại visa ban đầu (lao động, đầu tư, kết hôn, thăm thân…).


1.2. Ai cần sử dụng dịch vụ này?

Nhóm đối tượng Yêu cầu pháp lý
Người lao động nước ngoài giấy phép lao động còn hiệu lực ít nhất 12 tháng hoặc xác nhận miễn GPLĐ
Nhà đầu tư nước ngoài giấy chứng nhận đầu tư, góp vốn hoặc thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam
Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam giấy đăng ký kết hôn hợp pháp tại Việt Nam hoặc đã công nhận từ nước ngoài
Thân nhân đi theo (vợ/chồng, con ruột) giấy khai sinh, kết hôn, visa TT, và người bảo lãnh đang cư trú hợp pháp

1.3. Dịch vụ bao gồm những gì?

Dịch vụ cấp mới thẻ tạm trú thường được cung cấp trọn gói và bao gồm:

– Tư vấn loại thẻ phù hợp: theo diện visa LĐ1, LĐ2, ĐT1–ĐT4, TT, kết hôn…

– Kiểm tra điều kiện và thời hạn visa hiện tại

– Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, bao gồm:

  • Mẫu NA6 (cơ quan/tổ chức bảo lãnh)
  • Mẫu NA8 (đơn xin cấp thẻ)
  • Hộ chiếu còn hạn >13 tháng
  • 02 ảnh (2×3 hoặc 3×4 cm)
  • Giấy phép lao động / đầu tư / đăng ký kết hôn / giấy tờ nhân thân
  • Giấy tạm trú, hợp pháp hóa lãnh sự (nếu có giấy tờ từ nước ngoài)

– Đại diện nộp hồ sơ và làm việc với cơ quan xuất nhập cảnh

– Theo dõi tiến trình xử lý và nhận kết quả

– Giao thẻ tận nơi hoặc tại văn phòng luật/đơn vị dịch vụ


1.4. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú chuyên nghiệp

Lợi ích Mô tả chi tiết
Tiết kiệm thời gian Không cần tìm hiểu quy trình phức tạp, không đi lại nhiều
Hồ sơ chính xác Được rà soát bởi luật sư/đơn vị có kinh nghiệm, tăng tỷ lệ được cấp thẻ
Tránh bị từ chối hoặc chậm xử lý Hồ sơ đúng mẫu, đủ điều kiện ngay từ đầu
Đảm bảo tính pháp lý Tuân thủ đúng luật xuất nhập cảnh Việt Nam
Hỗ trợ các trường hợp đặc biệt Như không có GPLĐ, visa gần hết hạn, hồ sơ thiếu…

1.5. Phân loại dịch vụ cấp mới thẻ tạm trú

  1. Thẻ tạm trú cho người lao động
    → Visa LĐ1, LĐ2 | Yêu cầu GPLĐ hoặc xác nhận miễn GPLĐ

  2. Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư
    → Visa ĐT1 – ĐT4 | Dựa vào mức vốn đầu tư theo quy định Luật Đầu tư

  3. Thẻ tạm trú theo diện kết hôn
    → Người nước ngoài kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam

  4. Thẻ tạm trú cho thân nhân đi theo
    → Vợ/chồng/con của người đang có thẻ TRC tại Việt Nam


1.6. Địa điểm tiếp nhận hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an tại Hà Nội hoặc TP.HCM

  • Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh – Công an tỉnh/thành phố nơi người nước ngoài cư trú

  • Hoặc nộp hồ sơ trực tuyến tại: https://dichvucong.bocongan.gov.vn


Người nước ngoài muốn cấp mới thẻ tạm trú cần điều kiện gì?
→ Phải có visa đúng mục đích, giấy tờ hợp pháp như GPLĐ, giấy chứng nhận đầu tư, đăng ký kết hôn hoặc quan hệ thân nhân, và hộ chiếu còn hạn ít nhất 13 tháng.


Tham khảo dịch vụ uy tín tại đây: Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam |2025|


2. Dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài đang sinh sống tại Việt Nam


2.1. Dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú là gì?

Dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú là hình thức hỗ trợ pháp lý dành cho người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam và sắp hết hạn thẻ tạm trú, giúp họ tiếp tục ở lại Việt Nam mà không cần xuất cảnh, đảm bảo tuân thủ đúng Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (Luật số 47/2014/QH13 và sửa đổi 2019).

Thẻ tạm trú có thể được gia hạn tối đa theo thời hạn pháp luật cho phép và đúng theo mục đích ban đầu như lao động, đầu tư, kết hôn, hoặc thăm thân.


2.2. Đối tượng cần gia hạn thẻ tạm trú

Trường hợp phổ biến Diện thẻ tạm trú
Người lao động nước ngoài tiếp tục làm việc LĐ1, LĐ2
Nhà đầu tư vẫn đang điều hành doanh nghiệp ĐT1 – ĐT4
Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam Thẻ tạm trú kết hôn
Thân nhân (vợ/chồng/con) đi theo Visa TT

2.3. Điều kiện gia hạn thẻ tạm trú

  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 13 tháng

  • Thẻ tạm trú hiện tại còn hiệu lực

  • Mục đích cư trú không thay đổi so với thẻ ban đầu

  • Có giấy tờ chứng minh tiếp tục cư trú hợp pháp (ví dụ: gia hạn hợp đồng lao động, giấy phép đầu tư còn hiệu lực, giấy tờ thân nhân…)


2.4. Hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú bao gồm:

  • Tờ khai xin gia hạn (mẫu NA5)

  • Bản gốc hộ chiếu còn hạn

  • Bản sao giấy phép lao động hoặc giấy chứng nhận đầu tư (nếu có)

  • Văn bản bảo lãnh của doanh nghiệp/tổ chức (mẫu NA6)

  • Giấy đăng ký tạm trú hoặc xác nhận tạm trú từ công an địa phương

  • Ảnh 2x3cm hoặc 3x4cm, nền trắng

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (nếu xin theo diện vợ/chồng/con)


2.5. Quy trình thực hiện dịch vụ

  1. Tiếp nhận thông tin và tư vấn miễn phí

  2. Kiểm tra điều kiện pháp lý và hồ sơ khách hàng

  3. Soạn hồ sơ, mẫu đơn, công văn đầy đủ theo đúng loại thẻ

  4. Nộp hồ sơ tại cơ quan xuất nhập cảnh

    • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Bộ Công an)

    • Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh – Công an tỉnh/thành phố

  5. Theo dõi tiến trình xử lý

  6. Nhận kết quả và bàn giao thẻ tận nơi


2.6. Lệ phí & thời gian xử lý

  • Lệ phí chính thức: khoảng 10 USD/lần gia hạn (theo biểu phí Bộ Tài chính)

  • Thời gian xử lý: khoảng 5–7 ngày làm việc

  • Khuyến nghị: nên nộp hồ sơ trước 5–10 ngày so với ngày hết hạn để tránh quá hạn


Lưu ý pháp lý quan trọng

  • Nếu thẻ tạm trú hết hạn mà chưa gia hạn, người nước ngoài có thể bị xử phạt hành chính, phạt tiền, hoặc bị buộc xuất cảnh

  • Một số trường hợp phải xuất cảnh rồi nhập cảnh lại nếu lý do cư trú thay đổi (ví dụ: chuyển từ visa du lịch sang lao động)

  • Nên kiểm tra thời hạn thẻ định kỳ và đặt lịch nhắc gia hạn trước 10–15 ngày


2.7. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ gia hạn chuyên nghiệp

Lợi ích Giá trị thực tế
Tránh sai sót hồ sơ Được chuẩn bị bởi chuyên viên pháp lý hoặc luật sư có kinh nghiệm xuất nhập cảnh
Tăng tỷ lệ duyệt hồ sơ Hồ sơ đầy đủ, đúng luật, không bị trả lại hoặc yêu cầu bổ sung
Không mất thời gian chờ đợi Không cần tự nộp hồ sơ, xếp hàng, đi lại nhiều lần
Hỗ trợ tình huống đặc biệt Ví dụ: hồ sơ sắp hết hạn, mất thẻ, thay đổi hộ chiếu…

Làm sao để gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam?
→ Người nước ngoài cần chuẩn bị hồ sơ gồm mẫu NA5, hộ chiếu còn hạn, giấy tờ chứng minh tiếp tục cư trú hợp pháp, sau đó nộp tại cơ quan xuất nhập cảnh để được gia hạn mà không cần rời khỏi Việt Nam.


3. Dịch vụ cấp lại thẻ tạm trú cho người nước ngoài


3.1. Cấp lại thẻ tạm trú là gì?

Cấp lại thẻ tạm trú là thủ tục dành cho người nước ngoài đang sinh sống hợp pháp tại Việt Nam nhưng bị mất, rách, hư hỏng thẻ, hoặc có sự thay đổi về thông tin cá nhân hoặc hộ chiếu, cần được cấp lại thẻ mới theo đúng quy định tại Luật số 47/2014/QH13 và Nghị định 144/2021/NĐ-CP.


3.2. Khi nào cần cấp lại thẻ tạm trú?

Trường hợp bắt buộc Căn cứ pháp lý
Mất thẻ tạm trú Khoản 6 Điều 45 Luật Xuất nhập cảnh 2014
Rách, hư hỏng thẻ tạm trú Thẻ không còn giá trị nhận dạng hoặc bị mờ thông tin
Thay đổi hộ chiếu, thông tin cá nhân Ví dụ: đổi tên, đổi quốc tịch, cấp hộ chiếu mới
Thẻ tạm trú có sai sót trong thông tin in trên thẻ Do lỗi khách quan hoặc sai lệch dữ liệu

3.3. Dịch vụ cấp lại thẻ tạm trú bao gồm:

  • Tư vấn điều kiện cấp lại theo từng trường hợp

  • Soạn thảo đầy đủ hồ sơ và biểu mẫu (mẫu NA5, xác nhận mất thẻ…)

  • Hướng dẫn khai báo với công an nơi cư trú (nếu mất thẻ)

  • Đại diện nộp hồ sơ và theo dõi xử lý

  • Nhận kết quả và bàn giao thẻ mới tận nơi


3.4. Hồ sơ xin cấp lại thẻ tạm trú

Bắt buộc chuẩn bị:

  • Mẫu đơn NA5 (đề nghị cấp lại thẻ)

  • Hộ chiếu gốc còn hiệu lực

  • 02 ảnh 2x3cm hoặc 3x4cm, nền trắng

  • Giấy xác nhận khai báo tạm trú

  • Giấy phép lao động/giấy chứng nhận đầu tư/giấy kết hôn (tùy diện)

  • Giấy xác nhận của cơ quan công an về việc khai báo mất thẻ (nếu bị mất)

  • Thẻ cũ (nếu bị rách, mờ hoặc sai sót)

Lưu ý: Toàn bộ giấy tờ tiếng nước ngoài cần dịch công chứng hoặc hợp pháp hóa lãnh sự nếu có nguồn gốc từ nước ngoài.


3.5. Quy trình cấp lại thẻ tạm trú

Bước 1: Khai báo mất hoặc chuẩn bị hồ sơ theo diện

Bước 2: Nộp hồ sơ tại:

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an
  • Hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh – Công an tỉnh/thành
  • Hoặc qua Cổng dịch vụ công https://dichvucong.bocongan.gov.vn

Bước 3: Theo dõi tiến trình xử lý

Bước 4: Nhận thẻ mới hoặc văn bản từ chối (nếu có)


3.6. Thời gian và lệ phí

Nội dung Thông tin cụ thể
Lệ phí nhà nước Khoảng 10–20 USD, tùy theo loại thẻ
Phí dịch vụ (tham khảo) 10–12 triệu VNĐ (tùy tình trạng hồ sơ)
Thời gian xử lý 10–15 ngày làm việc kể từ khi nộp hợp lệ
Hạn cuối khai báo mất Trong vòng 15 ngày kể từ khi phát hiện mất

Lưu ý quan trọng

  • Không khai báo hoặc nộp chậm hồ sơ có thể bị xử phạt hành chính và ảnh hưởng đến tình trạng cư trú

  • Trong thời gian chờ cấp lại thẻ, người nước ngoài vẫn phải mang theo hộ chiếu và giấy xác nhận nộp hồ sơ khi di chuyển

  • Không được sử dụng thẻ cũ nếu thẻ đã bị thông báo mất hoặc bị hủy


3.7. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp

Vấn đề gặp phải Lợi ích từ dịch vụ chuyên nghiệp
Mất thẻ, không biết xử lý thế nào Được tư vấn và đại diện khai báo đúng nơi, đúng hạn
Hồ sơ thiếu, khó liên hệ cơ quan Dịch vụ sẽ chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và liên hệ trực tiếp với cơ quan quản lý
Cần thẻ gấp để kịp thủ tục khác Dịch vụ hỗ trợ xử lý nhanh, chính xác, theo đúng quy trình pháp luật
Không nói tiếng Việt Được hướng dẫn bằng tiếng Anh và hỗ trợ toàn trình

Mất thẻ tạm trú Việt Nam phải làm gì?
→ Người nước ngoài phải khai báo với công an địa phương trong vòng 15 ngày, sau đó chuẩn bị hồ sơ theo quy định và nộp tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh để được cấp lại thẻ mới.

Dịch vụ làm thẻ tạm trú theo diện visa
Dịch vụ làm thẻ tạm trú theo diện visa

III. Dịch vụ làm thẻ tạm trú theo diện visa cụ thể

Người nước ngoài muốn xin thẻ tạm trú tại Việt Nam cần căn cứ vào loại visa hiện cómục đích lưu trú hợp pháp. Mỗi diện visa sẽ có điều kiện, hồ sơ và thời hạn thẻ khác nhau. Dưới đây là 4 nhóm diện phổ biến nhất hiện nay:


1. Dịch vụ làm thẻ tạm trú diện lao động (visa LĐ1, LĐ2)

Đối tượng áp dụng:

Điều kiện bắt buộc:

  • visa LĐ1 hoặc LĐ2 còn hiệu lực

  • Hộ chiếu còn hạn trên 13 tháng

  • Doanh nghiệp hoặc tổ chức tại Việt Nam đứng ra bảo lãnh

Dịch vụ hỗ trợ:

  • Tư vấn xác định loại visa lao động phù hợp

  • Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo mẫu NA6, NA8, GPLĐ

  • Nộp hồ sơ và nhận thẻ tạm trú thời hạn 1–2 năm, có thể gia hạn


2. Dịch vụ làm thẻ tạm trú diện đầu tư (visa ĐT1 – ĐT4)

Đối tượng áp dụng:

  • Nhà đầu tư nước ngoài hoặc người đại diện phần vốn góp tại doanh nghiệp Việt Nam

Phân loại theo vốn đầu tư (Luật Đầu tư 2020):

Loại visa Mức đầu tư tối thiểu Thời hạn thẻ
Visa ĐT1 Từ 100 tỷ VNĐ trở lên hoặc dự án ưu tiên Lên đến 10 năm
Visa ĐT2 Từ 50 – dưới 100 tỷ VNĐ Tối đa 5 năm
Visa ĐT3 Từ 3 – dưới 50 tỷ VNĐ Tối đa 3 năm
Visa ĐT4 Dưới 3 tỷ VNĐ (không cấp TRC) Chỉ cấp visa, không cấp TRC

Yêu cầu:

  • Có visa ĐT1 – ĐT3 còn hiệu lực

  • Có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc giấy chứng nhận góp vốn


3. Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho thân nhân (visa TT)

Đối tượng áp dụng:

  • Vợ/chồng, con ruột, cha mẹ của người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam theo diện LĐ hoặc ĐT

Yêu cầu:

  • Người bảo lãnh phải đang có thẻ tạm trú hợp lệ

  • Có giấy tờ chứng minh mối quan hệ (giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn…)

Thời hạn thẻ: Phụ thuộc vào thời hạn của người bảo lãnh, tối đa 3 năm

Dịch vụ hỗ trợ:

  • Dịch thuật công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự (nếu giấy tờ nước ngoài)

  • Chuẩn bị mẫu đơn NA7, NA8 và giấy bảo lãnh

  • Nộp hồ sơ và theo dõi tiến trình


4. Dịch vụ làm thẻ tạm trú theo diện kết hôn

Đối tượng áp dụng:

  • Người nước ngoài kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam (trong hoặc ngoài nước)

Ưu điểm nổi bật:

  • Không yêu cầu giấy phép lao động hoặc đầu tư

  • Thời hạn thẻ có thể lên đến 3–5 năm, được gia hạn

  • Có thể làm cơ sở để xin thẻ thường trú sau 3 năm (nếu đủ điều kiện)

Hồ sơ cần thiết:

  • Giấy đăng ký kết hôn (hoặc hợp pháp hóa nếu đăng ký tại nước ngoài)

  • Giấy xác nhận cư trú chung

  • Hộ chiếu còn hạn, visa phù hợp

  • Mẫu NA7, NA8, ảnh, giấy tờ nhân thân


Có bao nhiêu diện xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam?
→ Hiện nay có 4 diện phổ biến: lao động (LĐ1, LĐ2), đầu tư (ĐT1–ĐT3), thân nhân (TT), và kết hôn với công dân Việt Nam. Mỗi diện có điều kiện và thời hạn thẻ khác nhau.

Dịch vụ làm thẻ tạm trú theo thời hạn
Dịch vụ làm thẻ tạm trú theo thời hạn

IV. Dịch vụ làm thẻ tạm trú theo thời hạn


1. Thẻ tạm trú có thời hạn bao lâu?

Thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam được cấp với thời hạn linh hoạt từ 1 đến 10 năm, tùy thuộc vào loại visa, mục đích lưu trú và hồ sơ pháp lý của người nước ngoài. Việc lựa chọn thời hạn thẻ phù hợp giúp tối ưu kế hoạch cư trú, đầu tư, làm việc hoặc đoàn tụ gia đình tại Việt Nam.


2. Bảng phân loại thời hạn thẻ tạm trú theo đối tượng

Thời hạn thẻ tạm trú Đối tượng phổ biến
1 năm Chuyên gia, người lao động theo hợp đồng ngắn hạn, visa LĐ1/LĐ2
2–3 năm Người lao động dài hạn, nhà đầu tư vốn nhỏ (ĐT3), visa TT
5 năm Nhà đầu tư trung bình (ĐT2), người nước ngoài kết hôn với người Việt
Lên đến 10 năm Nhà đầu tư lớn (ĐT1), chủ doanh nghiệp quy mô lớn

3. Lưu ý quan trọng về thời hạn thẻ tạm trú

  • Hộ chiếu phải còn hạn tối thiểu 13 tháng mới được cấp thẻ

  • Thời hạn thẻ không vượt quá thời hạn của giấy tờ pháp lý như giấy phép lao động, đăng ký đầu tư, giấy chứng nhận kết hôn…

  • Visa ĐT4 không đủ điều kiện cấp thẻ tạm trú → chỉ được cấp visa ngắn hạn

  • Người có thẻ tạm trú vẫn phải đăng ký tạm trú và khai báo lưu trú theo quy định địa phương


4. Dịch vụ hỗ trợ theo từng thời hạn

Thẻ tạm trú 1 năm

  • Dành cho hợp đồng lao động ngắn hạn, chuyên gia tư vấn kỹ thuật, dự án ngắn
  • Hướng dẫn hồ sơ gọn nhẹ, xử lý nhanh

Thẻ tạm trú 2–3 năm

  • Phổ biến với lao động nước ngoài, nhà đầu tư vốn từ 3–50 tỷ đồng (ĐT3)
  • Hỗ trợ doanh nghiệp bảo lãnh, chuẩn bị giấy phép, hợp đồng lao động

Thẻ tạm trú 5 năm

  • Dành cho người nước ngoài kết hôn và sống lâu dài tại Việt Nam
  • Dịch vụ hỗ trợ hồ sơ kết hôn, xác nhận cư trú, hợp pháp hóa giấy tờ

Thẻ tạm trú 10 năm (ĐT1)

  • Dành cho nhà đầu tư lớn (vốn ≥100 tỷ đồng hoặc dự án trọng điểm)
  • Dịch vụ hỗ trợ xin chứng nhận đầu tư, bảo lãnh công ty, cam kết đầu tư dài hạn

Thẻ tạm trú tại Việt Nam có thời hạn bao lâu?
→ Thời hạn thẻ tạm trú dao động từ 1 năm đến 10 năm, tùy theo mục đích lưu trú và loại visa: lao động, đầu tư, kết hôn hoặc thăm thân. Thời hạn tối đa là 10 năm cho nhà đầu tư diện ĐT1.


Xem thêm hướng dẫn thủ tục: Thủ tục làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam 2025: Điều kiện, Hồ sơ & Thủ tục mới


V. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú

Làm thẻ tạm trú là thủ tục hành chính đòi hỏi sự chính xác về pháp lý, hiểu biết về quy trình và cập nhật liên tục các quy định mới. Vì vậy, sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú chuyên nghiệp mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người nước ngoài, doanh nghiệp bảo lãnh cũng như thân nhân đi cùng.


1. Tư vấn đúng diện, đúng điều kiện pháp luật

  • Phân tích hồ sơ, xác định loại visa phù hợp (LĐ1, LĐ2, ĐT1–ĐT4, TT, kết hôn…)

  • Đánh giá tính hợp lệ của giấy phép lao động, đầu tư, hôn nhân hoặc thân nhân

  • Tránh sai lệch mục đích lưu trú – nguyên nhân phổ biến khiến hồ sơ bị từ chối


2. Hồ sơ chính xác, đúng quy chuẩn

  • Hướng dẫn soạn thảo và kiểm tra đầy đủ mẫu đơn: NA5, NA6, NA7, NA8…

  • Hỗ trợ dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự

  • Đảm bảo không thiếu giấy tờ, không bị trả hồ sơ vì lý do hành chính


3. Tiết kiệm thời gian và công sức

  • Không cần tự đến Cục Quản lý Xuất nhập cảnh nhiều lần

  • Được đại diện làm việc, nộp hồ sơ và theo dõi tiến trình thay mặt khách hàng

  • Đặc biệt hữu ích với người bận rộn hoặc không nói tiếng Việt


4. Tăng tỷ lệ được cấp thẻ tạm trú

  • Dịch vụ có kinh nghiệm xử lý nhiều trường hợp khó: mất thẻ, đổi hộ chiếu, visa quá hạn, sai mục đích

  • Tối ưu hồ sơ để đảm bảo phù hợp với từng trường hợp pháp lý cụ thể

  • Hạn chế tối đa khả năng bị từ chối, chậm trả kết quả hoặc bị phạt


5. Hỗ trợ trọn gói, linh hoạt, tận nơi

  • Dịch vụ cung cấp gói tư vấn – hồ sơ – nộp – nhận – bàn giao thẻ

  • Có thể hỗ trợ tại nhà, văn phòng, hoặc qua email/online cho người ở xa

  • Luôn có chuyên viên đồng hành giải đáp trong suốt quá trình


6. Cập nhật quy định pháp lý mới nhất

  • Nắm bắt nhanh thay đổi từ Luật Xuất nhập cảnh, Nghị định hướng dẫn, biểu mẫu mới

  • Tránh tình trạng làm hồ sơ theo thông tin cũ dẫn đến bị từ chối

  • Hỗ trợ cập nhật ngay nếu có yêu cầu bổ sung theo quy định mới

Ví dụ:

Từ 2024, visa ĐT4 không còn đủ điều kiện làm thẻ tạm trú – nhiều nhà đầu tư không biết và vẫn nộp hồ sơ → bị từ chối.
→ Dịch vụ sẽ lọc hồ sơ ngay từ đầu, không để khách mất thời gian và chi phí.


Tại sao nên sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú tại Việt Nam?
→ Dịch vụ giúp người nước ngoài chuẩn bị hồ sơ chính xác, tiết kiệm thời gian, tăng khả năng được cấp thẻ tạm trú và đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật Việt Nam.


VI. Quy trình thực hiện dịch vụ làm thẻ tạm trú

Khi sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú tại Việt Nam, người nước ngoài sẽ được hỗ trợ theo quy trình rõ ràng, chuyên nghiệp và tuân thủ đúng quy định pháp luật. Việc có đơn vị đại diện xử lý giúp tiết kiệm thời gian, tránh sai sót và tăng tỷ lệ được cấp thẻ. Các bước thực hiện dịch vụ làm thẻ tạm trú:


1. Tư vấn loại thẻ tạm trú phù hợp

  • Xác định mục đích lưu trú: làm việc, đầu tư, đoàn tụ gia đình, kết hôn…

  • Phân tích hồ sơ visa hiện tại (LĐ1, LĐ2, ĐT1–ĐT4, TT…)

  • Lựa chọn loại thẻ và thời hạn hợp lý (1 năm, 3 năm, 5 năm…)


2. Chuẩn bị hồ sơ theo diện

Hướng dẫn chuẩn bị đúng hồ sơ theo từng loại:

  • Visa lao động (GPLĐ, NA6, NA8…)
  • Visa đầu tư (Giấy chứng nhận đầu tư, đăng ký doanh nghiệp…)
  • Visa thăm thân hoặc kết hôn (giấy tờ thân nhân, giấy kết hôn…)

Dịch thuật công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự (nếu giấy tờ nước ngoài)


3. Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền

Nộp trực tiếp tại:

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an
  • Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh – Công an tỉnh/thành phố nơi người nước ngoài cư trú

Hoặc nộp hồ sơ online qua:

Lưu ý: Dịch vụ có thể đại diện pháp lý để nộp thay.


4. Nhận kết quả thẻ tạm trú

  • Thời gian xử lý: 5–7 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ hợp lệ

  • Nhận thẻ tại nơi nộp hoặc qua dịch vụ chuyển phát tận nơi

  • Nếu hồ sơ cần bổ sung, đơn vị dịch vụ sẽ hỗ trợ xử lý và phản hồi nhanh


Tóm tắt quy trình làm thẻ tạm trú:

Bước 1: Tư vấn & xác định diện TRC phù hợp
Bước 2: Hướng dẫn và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ
Bước 3: Nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh
Bước 4: Theo dõi và nhận kết quả thẻ tạm trú


Quy trình làm thẻ tạm trú tại Việt Nam gồm mấy bước?
→ Gồm 4 bước: tư vấn loại thẻ phù hợp, chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ tại cơ quan xuất nhập cảnh, và nhận kết quả trong vòng 5–7 ngày làm việc.


VII. Tổng kết & lời khuyên từ luật sư di trú

Việc làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam không chỉ là một thủ tục hành chính, mà còn là một bước quyết định tính hợp pháp của việc lưu trú dài hạn. Nếu xử lý sai lệch hồ sơ, chọn nhầm diện visa, hoặc nộp không đúng thời điểm, bạn có thể bị từ chối, thậm chí buộc xuất cảnh hoặc gặp khó khăn khi gia hạn về sau.


Lời khuyên từ luật sư di trú tại Công ty Luật HCC:

  • Luôn xác định đúng diện visa và mục đích lưu trú (lao động, đầu tư, kết hôn, thăm thân…)

  • Chuẩn bị hồ sơ chính xác và đầy đủ theo quy định pháp luật

  • Không nên chờ đến sát ngày hết hạn visa hoặc thẻ mới nộp hồ sơ

  • Nếu hồ sơ có yếu tố nước ngoài, hãy hợp pháp hóa lãnh sự sớm

  • Sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp nếu bạn không am hiểu luật Việt Nam hoặc không có thời gian


Vì sao nên sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú tại Công ty Luật HCC?

✅ Tư vấn và hỗ trợ bởi luật sư chuyên về xuất nhập cảnh
✅ Hồ sơ được kiểm tra, chuẩn hóa và đại diện xử lý toàn bộ
Cam kết thời gian rõ ràng – chỉ từ 5–7 ngày làm việc
✅ Hỗ trợ trọn gói từ A–Z, bao gồm cả dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa
Bảo mật tuyệt đối thông tin khách hàng


Liên hệ dịch vụ làm thẻ tạm trú chuyên nghiệp tại Việt Nam

Bạn đang cần hỗ trợ làm thẻ tạm trú lần đầu, gia hạn, cấp lại hoặc theo diện kết hôn, đầu tư, lao động…?
Hãy để Công ty Luật HCC đồng hành cùng bạn!

📞 Hotline tư vấn nhanh: 0906271359
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
🌐 Website: Công ty Luật HCC


Làm thẻ tạm trú ở đâu uy tín và nhanh chóng tại Việt Nam?
→ Công ty Luật HCC là đơn vị chuyên nghiệp hỗ trợ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài theo diện lao động, đầu tư, kết hôn, thăm thân… với quy trình nhanh chóng, chính xác và tư vấn pháp lý trực tiếp bởi luật sư.

Để tìm hiểu thêm về Các dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam |2025|, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ