Làm visa cần những gì?

Để làm visa, bạn cần chuẩn bị hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng, ảnh thẻ theo yêu cầu, đơn xin visa, giấy tờ cá nhân (CMND/CCCD, hộ khẩu, giấy khai sinh nếu có), giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi (vé máy bay, lịch trình, thư mời…), giấy tờ chứng minh tài chính (sao kê ngân hàng, sổ tiết kiệm, thu nhập) và giấy tờ chứng minh nghề nghiệp (hợp đồng lao động, giấy phép kinh doanh, giấy xác nhận đang học…). Hồ sơ cụ thể có thể khác nhau tùy loại visa và quốc gia bạn muốn đến.

Làm visa cần những giấy tờ gì?
Làm visa cần những giấy tờ gì?

I. Làm visa cần những gì?

Để xin visa, bạn cần chuẩn bị hồ sơ cá nhân đầy đủ gồm hộ chiếu, ảnh thẻ, đơn xin visa, giấy tờ chứng minh nhân thân, cùng các giấy tờ bổ sung về mục đích chuyến đi, tài chính và nghề nghiệp. Tùy từng quốc gia và loại visa (du lịch, thăm thân, công tác, lao động…), hồ sơ cụ thể có thể thay đổi.


1. Giấy tờ chung cần chuẩn bị

  • Hộ chiếu (Passport): Còn hạn ít nhất 6 tháng tính từ ngày dự kiến nhập cảnh và còn trang trống để dán visa.

  • Ảnh thẻ cá nhân: Ảnh màu nền trắng, kích thước theo yêu cầu của Đại sứ quán/Lãnh sự quán, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.

  • Đơn xin visa (Application Form): Điền đầy đủ thông tin theo mẫu, thể hiện rõ nguyện vọng và mục đích xin visa.

  • Giấy tờ cá nhân: Căn cước công dân/Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu, giấy khai sinh (cho trẻ em), giấy đăng ký kết hôn hoặc xác nhận tình trạng hôn nhân (nếu có).


2. Giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi

  • Visa du lịch: Vé máy bay khứ hồi, xác nhận đặt phòng khách sạn, lịch trình chi tiết.

  • Visa thăm thân: Thư mời từ người thân, giấy tờ chứng minh quan hệ (sổ hộ khẩu, giấy kết hôn…).

  • Visa công tác: Thư mời từ công ty đối tác, quyết định cử đi công tác, kế hoạch làm việc, giấy phép kinh doanh của công ty.

  • Visa lao động/du học: Hợp đồng lao động, giấy phép làm việc, giấy báo nhập học, giấy phép kinh doanh/tài liệu của cơ sở giáo dục.


3. Giấy tờ chứng minh tài chính

  • Sao kê tài khoản ngân hàng (3–6 tháng gần nhất).

  • Giấy xác nhận thu nhập, hợp đồng lao động.

  • Giấy chứng nhận tiền gửi/sổ tiết kiệm, tài sản sở hữu (nhà, đất, ô tô).


4. Giấy tờ chứng minh nghề nghiệp

  • Giấy xác nhận của công ty về vị trí, chức vụ.

  • Hợp đồng lao động, quyết định bổ nhiệm.

  • Đối với doanh nhân: giấy phép đăng ký kinh doanh, báo cáo thuế.

  • Học sinh/sinh viên: giấy xác nhận đang theo học, thẻ sinh viên.


5. Lưu ý quan trọng

  • Luôn kiểm tra website chính thức của Đại sứ quán/Lãnh sự quán để cập nhật danh mục hồ sơ mới nhất.

  • Một số nước có thể yêu cầu bổ sung bảo hiểm du lịch, lý lịch tư pháp, giấy khám sức khỏe hoặc giấy phép lao động.

  • Nộp hồ sơ sớm trước chuyến đi ít nhất 4–8 tuần để kịp thời xử lý.


II. Hồ sơ chung khi làm visa

Hồ sơ chung khi xin visa là phần bắt buộc, gồm các giấy tờ cơ bản để chứng minh nhân thân và đủ điều kiện nhập cảnh. Đây là yêu cầu áp dụng cho hầu hết các quốc gia (Mỹ, châu Âu, Hàn Quốc, Nhật Bản…).


1. Hộ chiếu (Passport)

  • Phải còn hạn ít nhất 6 tháng tính từ ngày nhập cảnh.

  • Có tối thiểu 2 trang trống để dán visa hoặc đóng dấu xuất nhập cảnh.


2. Ảnh thẻ cá nhân

  • Ảnh màu, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.

  • Kích thước theo chuẩn từng quốc gia (phổ biến: 3.5×4.5 cm hoặc 5×5 cm).

  • Yêu cầu rõ mặt, không đội mũ, không đeo kính râm.


3. Đơn xin visa (Visa Application Form)

  • Có thể điền online hoặc bản giấy theo mẫu của Đại sứ quán/Lãnh sự quán.

  • Điền đầy đủ, chính xác thông tin cá nhân, mục đích chuyến đi.

  • Ký tên và dán ảnh theo quy định.


4. Giấy tờ cá nhân đi kèm

  • CMND/CCCD hoặc giấy tờ tùy thân hợp pháp.

  • Sổ hộ khẩu hoặc giấy đăng ký tạm trú.

  • Giấy khai sinh (trường hợp trẻ em đi cùng).

  • Giấy đăng ký kết hôn hoặc xác nhận tình trạng hôn nhân (nếu có).


👉 Lưu ý: Bộ hồ sơ chung này chỉ là cơ sở ban đầu. Tùy từng loại visa (du lịch, thăm thân, công tác, lao động, du học…) bạn sẽ cần bổ sung thêm giấy tờ chứng minh tài chính, công việc, thư mời, vé máy bay, bảo hiểm du lịch để hoàn thiện hồ sơ theo đúng yêu cầu.


III. Giấy tờ chứng minh mục đích xin visa

Đây là nhóm giấy tờ quan trọng để thuyết phục cơ quan lãnh sự rằng chuyến đi của bạn hợp pháp, có kế hoạch cụ thể và bạn sẽ tuân thủ thời hạn lưu trú. Tùy theo loại visa, bạn cần chuẩn bị các hồ sơ minh chứng khác nhau:


1. Visa du lịch ✈️

  • Vé máy bay khứ hồi.

  • Xác nhận đặt phòng khách sạn hoặc giấy bảo lãnh nơi ở.

  • Lịch trình chuyến đi chi tiết (các điểm tham quan, thời gian di chuyển).

  • Bảo hiểm du lịch quốc tế (bắt buộc khi xin visa Schengen và nhiều nước châu Âu).

👉 Các giấy tờ này chứng minh bạn có kế hoạch rõ ràng và đủ điều kiện chi trả cho chuyến đi.


2. Visa thăm thân 👨‍👩‍👧‍👦

  • Thư mời từ người thân đang sinh sống hợp pháp tại nước sở tại.

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ: sổ hộ khẩu, giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, giấy chứng nhận quan hệ cha mẹ – con cái…

  • Bản sao hộ chiếu hoặc giấy tờ cư trú của người mời (thẻ xanh, thẻ cư trú dài hạn, visa làm việc…).

👉 Nhóm giấy tờ này nhằm chứng minh mối quan hệ gia đình/thân nhân và mục đích lưu trú ngắn hạn.


3. Visa công tác 💼

  • Thư mời chính thức từ công ty/đối tác nước ngoài.

  • Quyết định cử đi công tác của doanh nghiệp tại Việt Nam.

  • Lịch trình, kế hoạch làm việc chi tiết (các buổi họp, sự kiện, hội nghị).

  • Giấy phép kinh doanh hoặc giấy tờ pháp lý của doanh nghiệp tại Việt Nam và công ty đối tác (nếu có yêu cầu).

👉 Những giấy tờ này chứng minh mục đích nhập cảnh là làm việc ngắn hạn, không nhằm định cư.


4. Visa lao động 👷‍♂️

  • Hợp đồng lao động đã ký kết với doanh nghiệp tại nước ngoài.

  • Giấy phép lao động (Work Permit) do nước sở tại cấp.

  • Văn bản bảo lãnh từ công ty tuyển dụng.

  • Các giấy tờ liên quan đến ngành nghề, chứng chỉ chuyên môn (nếu có yêu cầu).

👉 Đây là loại visa đặc thù, thường đòi hỏi nhiều giấy tờ pháp lý để đảm bảo việc làm hợp pháp.


5. Visa du học 🎓

  • Giấy báo nhập học hoặc thư mời nhập học của trường/cơ sở đào tạo.

  • Biên lai đóng học phí (toàn phần hoặc một phần).

  • Giấy chứng nhận học bổng (nếu có).

  • Giấy xác nhận chỗ ở (ký túc xá hoặc hợp đồng thuê nhà).

  • Giấy tờ học tập tại Việt Nam: học bạ, bằng tốt nghiệp, bảng điểm.

👉 Bộ hồ sơ này chứng minh mục đích nhập cảnh là học tập hợp pháp và có nơi ở rõ ràng.


IV. Giấy tờ chứng minh tài chính khi xin visa

Hầu hết các Đại sứ quán/Lãnh sự quán đều yêu cầu hồ sơ chứng minh tài chính để đảm bảo bạn có đủ khả năng chi trả chi phí trong thời gian lưu trú và sẽ quay về nước sau khi hết hạn visa. Bộ hồ sơ này thường bao gồm:


1. Giấy tờ chứng minh khả năng tài chính (Sổ tiết kiệm / Tài khoản ngân hàng)

  • Sổ tiết kiệm: Chứng minh bạn có số tiền đủ để chi trả cho chuyến đi, học tập hoặc sinh hoạt.

  • Sao kê tài khoản ngân hàng: Cập nhật 3–6 tháng gần nhất, thể hiện dòng tiền vào – ra đều đặn, ổn định.

  • Giấy xác nhận số dư tài khoản: Do ngân hàng cấp, chứng minh số tiền hiện có.

👉 Đây là cơ sở trực tiếp để chứng minh bạn có khả năng chi trả trong thời gian ở nước ngoài.


2. Giấy tờ chứng minh thu nhập và nguồn gốc tài sản

a. Thu nhập từ công việc

  • Hợp đồng lao động còn hiệu lực.

  • Bảng lương 3–6 tháng gần nhất (có dấu xác nhận).

  • Giấy xác nhận chức vụ, vị trí công tác.

  • Thẻ bảo hiểm xã hội / giấy tờ tham gia BHXH.

b. Thu nhập từ kinh doanh / đầu tư

  • Giấy phép đăng ký kinh doanh (nếu là chủ doanh nghiệp / hộ kinh doanh).

  • Giấy xác nhận nộp thuế (3–6 tháng gần nhất).

  • Sao kê tài khoản công ty hoặc tài khoản kinh doanh cá nhân.

  • Giấy tờ chứng minh góp vốn, cổ phần, lợi nhuận từ công ty.

c. Tài sản khác

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở (sổ đỏ).

  • Giấy đăng ký ô tô, xe máy có giá trị lớn.

  • Giấy chứng nhận sở hữu cổ phiếu, trái phiếu, các khoản đầu tư hợp pháp.

👉 Các giấy tờ này nhằm chứng minh nguồn gốc hợp pháp của tài sản và thu nhập.


3. Giấy tờ khác hỗ trợ hồ sơ

  • Giấy tờ nhân thân: Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân, Sổ hộ khẩu.

  • Giấy bảo lãnh: Thư bảo lãnh gốc của người thân, bạn bè hoặc đối tác ở nước ngoài (nếu có).

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ: Giấy khai sinh, sổ hộ khẩu (để chứng minh quan hệ với người bảo lãnh).


4. Lưu ý quan trọng khi chứng minh tài chính

  • Đủ 2 yếu tố: Phải chứng minh được cả khả năng chi trả (sổ tiết kiệm, số dư) và nguồn gốc tiền (thu nhập, tài sản).

  • Yêu cầu theo quốc gia: Mỗi Đại sứ quán/Lãnh sự quán có quy định khác nhau về mức tiền tối thiểu và định dạng hồ sơ (thường yêu cầu dịch thuật, công chứng).

  • Hoạt động tài chính đều đặn: Tài khoản cần thể hiện dòng tiền ổn định, tránh nộp hồ sơ với số dư tăng đột biến trong thời gian ngắn.


V. Giấy tờ chứng minh nghề nghiệp khi xin visa

Giấy tờ chứng minh nghề nghiệp là một phần quan trọng trong hồ sơ xin visa. Chúng giúp cơ quan lãnh sự xác định bạn có công việc, thu nhập ổn địnhràng buộc tại Việt Nam, từ đó tăng tỷ lệ đậu visa.


1. Đối với người đi làm (cán bộ, nhân viên)

  • Hợp đồng lao động: Bản sao y công chứng hoặc bản photo có dấu mộc công ty.

  • Giấy xác nhận việc làm / Quyết định bổ nhiệm: Nêu rõ chức vụ, thời gian làm việc, mức lương.

  • Sao kê bảng lương: 3–6 tháng gần nhất, có dấu xác nhận của ngân hàng hoặc công ty.

  • Giấy xin nghỉ phép: Có xác nhận của công ty (áp dụng khi xin visa du lịch, thăm thân).

  • Bảo hiểm xã hội: Giấy tờ chứng minh tham gia BHXH (sổ, thẻ hoặc bản in từ ứng dụng).

👉 Đây là bộ hồ sơ phổ biến nhất và gần như bắt buộc khi xin visa du lịch, công tác.


2. Đối với chủ doanh nghiệp / hộ kinh doanh

  • Giấy phép đăng ký kinh doanh: Bản sao y công chứng.

  • Giấy chứng nhận đăng ký thuế: Có dấu mộc hoặc công chứng.

  • Sao kê tài khoản ngân hàng công ty: 3–6 tháng gần nhất, chứng minh hoạt động kinh doanh có lợi nhuận.

  • Bằng chứng thu nhập khác: Hợp đồng hợp tác, hóa đơn bán hàng, hợp đồng dịch vụ…

👉 Các giấy tờ này giúp chứng minh nguồn thu nhập hợp pháp và tính ổn định kinh doanh.


3. Đối với học sinh, sinh viên

  • Thẻ học sinh / sinh viên: Bản sao.

  • Giấy xác nhận đang học tập: Có dấu xác nhận của nhà trường.

  • Đơn xin nghỉ học: Có xác nhận của trường, thường dùng khi đi du lịch hoặc thăm thân trong thời gian học.

👉 Nhóm hồ sơ này đảm bảo rằng người xin visa còn ràng buộc học tập tại Việt Nam.


4. Đối với người nghỉ hưu

  • Giấy xác nhận lĩnh lương hưu: Do cơ quan có thẩm quyền cấp.

  • Sổ hưu trí / Sổ bảo hiểm xã hội: Chứng minh nguồn thu nhập hàng tháng.

👉 Loại hồ sơ này phù hợp với trường hợp xin visa du lịch, thăm thân sau khi đã về hưu.


5. Lưu ý quan trọng

  • Một số tài liệu cần được dịch sang tiếng Anh hoặc ngôn ngữ của quốc gia xin visa và phải dịch thuật công chứng.

  • Yêu cầu giấy tờ có thể khác nhau tùy từng Đại sứ quán/Lãnh sự quán. Hãy kiểm tra kỹ trên website chính thức trước khi nộp hồ sơ.

  • Nếu hồ sơ nghề nghiệp chưa mạnh, bạn nên bổ sung giấy tờ chứng minh tài chính (sổ tiết kiệm, tài sản) để tăng độ tin cậy.


VI. Lưu ý quan trọng khi chuẩn bị hồ sơ xin visa

Khi làm visa, ngoài việc chuẩn bị đầy đủ giấy tờ theo yêu cầu, bạn cần chú ý đến một số yếu tố quan trọng để tăng tỷ lệ thành công và tránh rủi ro trong quá trình xét duyệt.


1. Chuẩn bị hồ sơ và giấy tờ

  • Kiểm tra yêu cầu cụ thể: Mỗi quốc gia có quy định riêng về hộ chiếu, ảnh, mẫu đơn xin visa và giấy tờ kèm theo. Hãy tra cứu trực tiếp trên website chính thức của Đại sứ quán/Lãnh sự quán.

  • Hộ chiếu: Đảm bảo còn hạn ít nhất 6 tháng sau ngày dự định rời khỏi và có đủ trang trống để dán visa.

  • Ảnh thẻ: Ảnh nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất, kích thước đúng chuẩn từng quốc gia (thường 3.5×4.5 cm hoặc 5×5 cm).

  • Sao y công chứng: Chuẩn bị bản công chứng các giấy tờ quan trọng như hộ chiếu, CMND/CCCD, sổ hộ khẩu, hợp đồng lao động.

  • Giấy tờ chứng minh tài chính: Sao kê tài khoản ngân hàng 3–6 tháng gần nhất, sổ tiết kiệm, giấy tờ sở hữu tài sản.

  • Giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi: Vé máy bay khứ hồi, đặt phòng khách sạn, lịch trình chi tiết hoặc thư mời từ người thân/công ty.

  • Dịch thuật công chứng: Các giấy tờ do Việt Nam cấp (như hộ khẩu, giấy khai sinh, giấy phép kinh doanh) thường cần dịch sang tiếng Anh hoặc ngôn ngữ quốc gia xin visa và có công chứng.


2. Lưu ý trong quá trình nộp hồ sơ

  • Nộp hồ sơ sớm: Ít nhất 1–2 tháng trước chuyến đi, để có thời gian xử lý và bổ sung nếu cần.

  • Trung thực và minh bạch: Khai báo thông tin chính xác về nhân thân, tài chính, nghề nghiệp và mục đích chuyến đi. Mọi sai lệch đều có thể khiến visa bị từ chối.

  • Sao lưu hồ sơ: Chuẩn bị bản photo hộ chiếu, giấy tờ quan trọng để phòng khi cần bổ sung hoặc khi thất lạc.

  • Đặt phòng/đặt vé linh hoạt: Chọn khách sạn và vé máy bay có chính sách hoàn hủy để giảm rủi ro nếu visa bị từ chối.

  • Yêu cầu bổ sung theo từng nước: Nhiều quốc gia đòi hỏi thêm bảo hiểm du lịch, giấy khám sức khỏe, lý lịch tư pháp (Mỹ, Schengen, Úc, Canada…).


3. Sau khi nhận kết quả visa

  • Kiểm tra thông tin visa: Đối chiếu kỹ thời hạn visa, số lần nhập cảnh, họ tên, ngày tháng năm sinh… để tránh sai sót khi xuất nhập cảnh.

  • Bảo hiểm du lịch: Đảm bảo bảo hiểm còn hiệu lực trong toàn bộ thời gian lưu trú và phạm vi lãnh thổ yêu cầu.

  • Lên kế hoạch chuyến đi: Chuẩn bị lịch trình chi tiết, mang theo đầy đủ bản sao giấy tờ để dễ dàng xuất trình khi nhập cảnh.


VII. Quy trình – Thủ tục làm e-visa Việt Nam cho người nước ngoài

E-visa Việt Nam (visa điện tử) là loại thị thực được cấp trực tuyến, giúp người nước ngoài nhập cảnh nhanh chóng mà không cần đến Đại sứ quán/Lãnh sự quán. Toàn bộ thủ tục thực hiện online qua Cổng thông tin điện tử của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam.


1. Các bước thực hiện e-visa

  1. Truy cập cổng thông tin chính thức

  2. Điền thông tin tờ khai trực tuyến

    • Thông tin cá nhân: họ tên, ngày sinh, số hộ chiếu, quốc tịch.

    • Thông tin chuyến đi: mục đích nhập cảnh, ngày dự kiến đến, cửa khẩu nhập cảnh, địa chỉ lưu trú tại Việt Nam.

  3. Tải ảnh và hộ chiếu

    • 01 ảnh chân dung nền trắng, nhìn thẳng, chụp trong vòng 6 tháng (file JPEG).

    • 01 ảnh scan trang thông tin hộ chiếu (file JPEG), hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 6 tháng.

  4. Thanh toán lệ phí trực tuyến

    • Lệ phí nhà nước: 25 USD/lần cấp (áp dụng cho e-visa 30 ngày, nhập cảnh 1 lần).

    • Thanh toán bằng thẻ ngân hàng quốc tế (Visa/MasterCard).

  5. Nhận kết quả e-visa qua email

    • Thời gian xử lý: khoảng 3–5 ngày làm việc (có thể lâu hơn nếu hồ sơ cần xác minh).

    • Kết quả gửi dưới dạng file PDF qua email đăng ký.

  6. Xuất trình khi nhập cảnh

    • In file PDF e-visa ra giấy.

    • Xuất trình kèm hộ chiếu gốc tại cửa khẩu quốc tế (đường bộ, đường không, đường biển theo danh sách được phép).


2. Điều kiện cần đáp ứng khi xin e-visa Việt Nam

  • Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng.

  • Ảnh chân dung và ảnh hộ chiếu đúng chuẩn quy định.

  • Quốc tịch thuộc danh sách 157 quốc gia/vùng lãnh thổ được cấp e-visa theo Nghị quyết 127/2023/QH15.


3. Hồ sơ cần chuẩn bị

  • Ảnh chân dung nền trắng (file JPEG).

  • Ảnh scan trang thông tin hộ chiếu (file JPEG).

  • Thông tin chuyến đi: lịch trình, nơi lưu trú tại Việt Nam.

  • Email và số điện thoại liên hệ để nhận kết quả.


VIII. Quy trình – Thủ tục làm visa truyền thống

Khác với e-visa trực tuyến, thủ tục xin visa truyền thống yêu cầu người nộp hồ sơ phải chuẩn bị giấy tờ bản cứng và nộp trực tiếp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán của quốc gia muốn đến. Tùy từng loại visa (du lịch, công tác, thăm thân, du học…) và từng quốc gia, quy trình có thể thay đổi.


1. Các bước thực hiện chung

Bước 1: Xác định loại visa và quốc gia

  • Quyết định loại visa cần xin (du lịch, công tác, thăm thân, du học, lao động…).

  • Mỗi loại visa sẽ có yêu cầu hồ sơ riêng.

Bước 2: Tra cứu thông tin chính thức

  • Truy cập website Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán tại Việt Nam để tải biểu mẫu, danh sách giấy tờ và lệ phí.

  • Một số quốc gia còn chỉ định trung tâm tiếp nhận thị thực (Visa Application Center).

Bước 3: Chuẩn bị hồ sơ xin visa

  • Đơn xin visa: Theo mẫu của cơ quan có thẩm quyền, điền đầy đủ và chính xác.

  • Hộ chiếu: Còn hạn ít nhất 6 tháng và có đủ trang trống.

  • Ảnh thẻ: Đúng kích thước, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng.

  • Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh:

    • Du lịch: vé máy bay, booking khách sạn, lịch trình.

    • Thăm thân: thư mời, giấy tờ chứng minh quan hệ.

    • Công tác: thư mời đối tác, quyết định cử đi công tác.

    • Du học: thư mời nhập học, giấy báo học phí.

  • Giấy tờ chứng minh tài chính: Sao kê ngân hàng, sổ tiết kiệm, giấy tờ tài sản.

  • Giấy tờ chứng minh nghề nghiệp: Hợp đồng lao động, giấy xác nhận việc làm, giấy phép kinh doanh…

  • Giấy tờ khác (nếu yêu cầu): Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân, bảo hiểm du lịch, lý lịch tư pháp, giấy khám sức khỏe.

Bước 4: Nộp hồ sơ

  • Nộp trực tiếp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán hoặc trung tâm tiếp nhận hồ sơ theo quy định.

  • Có thể cần đặt lịch hẹn trước khi nộp.

Bước 5: Đóng lệ phí visa

  • Thanh toán phí xét duyệt visa theo hướng dẫn.

  • Một số quốc gia chỉ chấp nhận thanh toán bằng tiền USD hoặc qua chuyển khoản ngân hàng.

Bước 6: Phỏng vấn (nếu có)

  • Một số nước (Mỹ, Canada, Anh…) yêu cầu phỏng vấn trực tiếp.

  • Cần chuẩn bị câu trả lời trung thực, logic và phù hợp với hồ sơ đã nộp.

Bước 7: Nhận kết quả visa

  • Thời gian xử lý: thường từ 5–15 ngày làm việc, tùy quốc gia và loại visa.

  • Nhận visa tại nơi nộp hồ sơ hoặc qua dịch vụ chuyển phát (nếu được hỗ trợ).


2. Lưu ý quan trọng

  • Quy trình có thể khác nhau theo từng quốc gia, vì vậy luôn tham khảo thông tin chính thức trên website Đại sứ quán.

  • Visa truyền thống thường yêu cầu nộp hồ sơ trực tiếp, không thể hoàn toàn làm online.

  • Có thể nộp hồ sơ qua các trung tâm tiếp nhận thị thực hoặc đại lý dịch vụ visa được ủy quyền.

  • Nên nộp hồ sơ trước chuyến đi 1–2 tháng để có thời gian xử lý và bổ sung.


IX. Dịch vụ hỗ trợ làm visa trọn gói – Công ty Luật HCC

Việc chuẩn bị hồ sơ xin visa (dù là e-visa hay visa truyền thống) thường phức tạp, yêu cầu chính xác và đầy đủ giấy tờ. Nếu bạn muốn tiết kiệm thời gian, giảm rủi ro bị từ chối và đảm bảo kết quả đúng hạn, hãy để Công ty Luật HCC đồng hành.


1. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ visa tại HCC

  • Tư vấn loại visa phù hợp với nhu cầu (du lịch, công tác, thăm thân, du học, lao động).

  • Soát xét và hoàn thiện hồ sơ: tránh thiếu sót, sai thông tin khiến hồ sơ bị từ chối.

  • Đại diện nộp hồ sơ và theo dõi kết quả tại cơ quan có thẩm quyền.

  • Xử lý hồ sơ khó, hồ sơ từng bị từ chối và hỗ trợ dịch vụ khẩn.

  • Cam kết minh bạch chi phí, đúng hạn, bảo mật thông tin khách hàng.


2. Các dịch vụ visa trọn gói tại HCC

  • Xin e-visa Việt Nam cho người nước ngoài.

  • Hỗ trợ gia hạn visa, chuyển đổi visa, làm thẻ tạm trú.

  • Xin visa đi các nước: Mỹ, Canada, Úc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Châu Âu (Schengen)…

  • Dịch vụ visa khẩn 1–3 ngày cho trường hợp gấp.


3. Liên hệ ngay với HCC để được hỗ trợ

📞 Hotline/Zalo: 0906 271 359
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
🌐 Website: dichvuhanhchinhcong.vn

👉 Với kinh nghiệm xử lý hàng ngàn hồ sơ visa cho khách hàng trong và ngoài nước, Luật HCC tự tin mang đến giải pháp visa Nhanh chóng – An toàn – Hiệu quả – Chi phí minh bạch.


Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Làm visa cần chuẩn bị những giấy tờ gì?
👉 Thông thường, bạn cần hộ chiếu còn hạn 6 tháng, ảnh thẻ, đơn xin visa, giấy tờ chứng minh tài chính, nghề nghiệp và mục đích chuyến đi (vé máy bay, lịch trình, thư mời…).

2. Làm visa mất bao lâu?
👉 Tùy quốc gia và loại visa:

  • Visa du lịch/thăm thân: thường 5–15 ngày làm việc.

  • E-visa Việt Nam: khoảng 3–5 ngày làm việc.

  • Visa đi Mỹ, Canada, Schengen: có thể 2–4 tuần, kèm phỏng vấn.

3. Làm visa có cần phỏng vấn không?
👉 Một số quốc gia như Mỹ, Canada, Anh thường yêu cầu phỏng vấn. Trong khi đó, visa du lịch đến Hàn Quốc, Nhật Bản, Schengen đôi khi chỉ cần nộp hồ sơ giấy mà không cần phỏng vấn.

4. Có thể tự làm visa hay phải qua dịch vụ?
👉 Bạn có thể tự làm nếu nắm rõ quy định và có thời gian chuẩn bị hồ sơ. Tuy nhiên, dịch vụ visa trọn gói giúp bạn tiết kiệm thời gian, giảm rủi ro bị từ chối và xử lý các hồ sơ khó.

5. Nếu visa bị từ chối thì phải làm gì?
👉 Bạn có thể nộp lại hồ sơ, nhưng cần bổ sung, chỉnh sửa hoặc giải trình lý do bị từ chối. Nên nhờ đơn vị dịch vụ visa chuyên nghiệp để tăng cơ hội thành công.

6. Làm e-visa Việt Nam có cần in ra không?
👉 Có. E-visa chỉ được cấp dưới dạng file PDF, bạn cần in ra giấy để xuất trình khi làm thủ tục nhập cảnh.

7. Có bắt buộc phải chứng minh tài chính khi xin visa không?
👉 Phần lớn các quốc gia yêu cầu chứng minh tài chính. Tuy nhiên, một số trường hợp được miễn hoặc có thể dùng thư bảo lãnh của người thân.

8. Xin visa cần nộp hồ sơ trước bao lâu?
👉 Tốt nhất bạn nên nộp hồ sơ trước chuyến đi 1–2 tháng để kịp xử lý, bổ sung giấy tờ khi cần.

Để tìm hiểu thêm về Làm visa cần những gì? Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ xin visa A–Z, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ