Một trong những câu hỏi được người nước ngoài quan tâm nhất khi sinh sống tại Việt Nam là: Thời hạn gia hạn của từng loại thẻ tạm trú được bao lâu? Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (Luật số 47/2014/QH13, sửa đổi 2019), mỗi loại thẻ tạm trú (LĐ – lao động, ĐT – đầu tư, TT – thăm thân, DH – du học…) đều có thời hạn gia hạn tối đa riêng.

Việc nắm rõ quy định này giúp bạn chủ động kế hoạch cư trú dài hạn, tránh bị xử phạt vì quá hạn hoặc phải xuất cảnh không cần thiết. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết thời hạn gia hạn tối đa của từng loại thẻ tạm trú, thủ tục cần thiết và những lưu ý quan trọng để bạn an tâm sinh sống, làm việc và học tập tại Việt Nam.

Thời hạn được gia hạn tối đa của từng loại thẻ tạm trú tại Việt Nam
Thời hạn được gia hạn tối đa của từng loại thẻ tạm trú tại Việt Nam

I. Quy định chung về thời hạn gia hạn của từng loại thẻ tạm trú tại Việt Nam

Khi tìm hiểu gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam, điều quan trọng đầu tiên là phải nắm được quy định chung về thời hạn gia hạn tối đa. Đây là cơ sở pháp lý để đảm bảo việc cư trú hợp pháp, tránh trường hợp quá hạn bị xử phạt hoặc buộc xuất cảnh.

Dưới đây là các nguyên tắc cốt lõi:


1. Không vượt quá thời hạn hộ chiếu

Theo quy định tại Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh, Cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (Luật số 47/2014/QH13, sửa đổi 2019):

  • Thời hạn thẻ tạm trú, kể cả khi gia hạn, không được dài hơn thời hạn còn lại của hộ chiếu.

  • Ví dụ: nếu hộ chiếu chỉ còn hạn 2 năm, thì dù bạn thuộc diện đầu tư (ĐT1 có thể tối đa 10 năm), thẻ tạm trú vẫn chỉ được cấp hoặc gia hạn tối đa 2 năm.

Điều này nhằm đảm bảo tính đồng bộ giữa giấy tờ nhân thân quốc tế (passport)giấy tờ cư trú tại Việt Nam (thẻ tạm trú).


2. Phù hợp mục đích nhập cảnh

  • Thẻ LĐ (lao động) chỉ được gia hạn theo thời hạn ghi trên giấy phép lao động hoặc văn bản xác nhận miễn giấy phép lao động.

  • Thẻ TT (thăm thân) phụ thuộc vào thời hạn còn lại của thẻ người bảo lãnh. Nếu chồng/vợ bạn đang giữ thẻ LĐ chỉ còn hạn 1 năm thì thẻ TT của bạn cũng chỉ được cấp tối đa 1 năm.

  • Thẻ ĐT (đầu tư) được gia hạn theo mức vốn và loại hình đầu tư, tối đa từ 3 – 10 năm.

  • Thẻ DH (du học) phụ thuộc vào thời hạn ghi trong giấy xác nhận học tập của trường tại Việt Nam, tối đa 5 năm.

Như vậy, mục đích nhập cảnh ban đầu sẽ quyết định khung thời hạn gia hạn tối đa. Người nước ngoài không thể xin gia hạn một loại thẻ vượt quá mục đích đã đăng ký.


3. Thời điểm nộp hồ sơ

Đây là yếu tố nhiều người nước ngoài dễ bỏ sót.

  • Hồ sơ gia hạn nên được nộp trước khi thẻ tạm trú hết hạn ít nhất 5 – 10 ngày.

  • Nếu để thẻ hết hạn mới nộp, bạn có thể bị xử phạt hành chính (từ 500.000 – 4.000.000 VNĐ tùy số ngày quá hạn), thậm chí bị buộc xuất cảnh rồi làm thủ tục lại từ đầu.

Lời khuyên: Hãy chủ động lập kế hoạch nộp hồ sơ gia hạn sớm để tránh rủi ro pháp lý.


4. Cơ quan tiếp nhận

Tùy nơi người nước ngoài đang cư trú hoặc làm việc, hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú sẽ được tiếp nhận tại:

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an (trụ sở tại Hà Nội, Đà Nẵng, TP.HCM).

  • Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp, trường học hoặc người bảo lãnh đặt trụ sở/cư trú.

📌 Lưu ý: Người nước ngoài cần kiểm tra chính xác nơi nộp hồ sơ để tránh phải đi lại nhiều lần.


✅ Tóm lại: Thời hạn gia hạn thẻ tạm trú tại Việt Nam được xác định dựa trên hộ chiếu, mục đích nhập cảnh, hồ sơ chứng minh hợp pháp và thời điểm nộp hồ sơ. Đây là nền tảng để triển khai chi tiết thời hạn từng loại thẻ (LĐ, ĐT, TT, DH) trong các phần tiếp theo.


II. Thời hạn gia hạn tối đa của từng loại thẻ tạm trú tại Việt Nam

Mỗi loại thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam có khung thời hạn gia hạn khác nhau, căn cứ theo Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh, Cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (sửa đổi 2019). Việc phân loại cụ thể giúp người nước ngoài và doanh nghiệp bảo lãnh chủ động hơn trong việc chuẩn bị hồ sơ, kế hoạch làm việc, đầu tư, học tập hoặc đoàn tụ gia đình.


1. Thẻ tạm trú LĐ (Lao động – ký hiệu LĐ1, LĐ2)

  • Đối tượng: Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam có giấy phép lao động hoặc được xác nhận thuộc diện miễn giấy phép lao động.

  • Thời hạn cấp mới: Tối đa 02 năm.

  • Thời hạn gia hạn tối đa:

    • Mỗi lần gia hạn không quá 02 năm.

    • Thời hạn phụ thuộc trực tiếp vào giấy phép lao động hoặc giấy miễn GPLĐ còn hiệu lực.

    • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 13 tháng tại thời điểm gia hạn.

👉 Điều này có nghĩa: Nếu giấy phép lao động chỉ còn hiệu lực 1 năm, thì thẻ LĐ được gia hạn cũng chỉ tối đa 1 năm.


2. Thẻ tạm trú ĐT (Đầu tư – ký hiệu ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4)

  • Đối tượng: Nhà đầu tư nước ngoài, cổ đông góp vốn, hoặc người đại diện phần vốn tại doanh nghiệp Việt Nam.

  • Thời hạn cấp mới & gia hạn:

    • ĐT1: Góp vốn ≥ 100 tỷ đồng hoặc dự án thuộc danh mục ưu đãi đặc biệt → gia hạn tối đa 10 năm.

    • ĐT2: Góp vốn từ 50 đến <100 tỷ đồng hoặc dự án ưu đãi quan trọng → gia hạn tối đa 05 năm.

    • ĐT3: Góp vốn từ 3 đến <50 tỷ đồng → gia hạn tối đa 03 năm.

    • ĐT4: Góp vốn dưới 3 tỷ đồng → không được cấp thẻ tạm trú, chỉ được cấp visa ngắn hạn 12 tháng.

👉 Đây là loại thẻ có thời hạn dài nhất tại Việt Nam, phù hợp cho các nhà đầu tư chiến lược muốn cư trú ổn định lâu dài.


3. Thẻ tạm trú TT (Thăm thân – ký hiệu TT)

  • Đối tượng:

    • Vợ/chồng, cha mẹ, con của công dân Việt Nam.

    • Vợ/chồng, cha mẹ, con của người nước ngoài có thẻ tạm trú hợp pháp tại Việt Nam (LĐ, ĐT, DH).

  • Thời hạn cấp mới: Tối đa 03 năm.

  • Thời hạn gia hạn tối đa:

    • Mỗi lần gia hạn không quá 03 năm.

    • Thời hạn phụ thuộc vào thẻ tạm trú hoặc giấy tờ bảo lãnh của thân nhân.

👉 Ví dụ: Người chồng là lao động nước ngoài có thẻ LĐ còn hạn 18 tháng thì vợ và con làm thẻ TT cũng chỉ được cấp tối đa 18 tháng.


4. Thẻ tạm trú DH (Du học – ký hiệu DH)

  • Đối tượng: Học sinh, sinh viên, nghiên cứu sinh, thực tập sinh tại Việt Nam.

  • Thời hạn cấp mới: Tối đa 05 năm.

  • Thời hạn gia hạn tối đa:

    • Mỗi lần gia hạn không quá 05 năm.

    • Phù hợp với giấy xác nhận học tập, nghiên cứu do trường hoặc cơ sở đào tạo tại Việt Nam cấp.

👉 Nếu chương trình học chỉ kéo dài 2 năm, thì thẻ DH cũng chỉ được cấp tối đa 2 năm, không thể gia hạn vượt thời gian học tập thực tế.


5. Bảng tổng hợp thời hạn gia hạn thẻ tạm trú

Loại thẻ Đối tượng áp dụng Thời hạn gia hạn tối đa Ghi chú
LĐ1, LĐ2 Người lao động có/miễn GPLĐ 2 năm/lần Theo giấy phép lao động
ĐT1 Nhà đầu tư ≥100 tỷ hoặc dự án đặc biệt 10 năm Thời hạn dài nhất
ĐT2 Nhà đầu tư 50–<100 tỷ 5 năm
ĐT3 Nhà đầu tư 3–<50 tỷ 3 năm
ĐT4 Nhà đầu tư <3 tỷ Không cấp thẻ Chỉ visa 12 tháng
TT Vợ/chồng, cha mẹ, con 3 năm/lần Theo thời hạn thẻ bảo lãnh
DH Học sinh, sinh viên 5 năm/lần Theo giấy xác nhận học tập

👉 Như vậy, thẻ tạm trú ĐT1 (10 năm) là dài hạn nhất, trong khi thẻ LĐ và TT (2–3 năm) cần gia hạn thường xuyên hơn.


III. Thủ tục gia hạn thẻ tạm trú chi tiết cho từng loại

Thủ tục gia hạn thẻ tạm trú về cơ bản tương đối giống nhau giữa các loại (LĐ, ĐT, TT, DH), tuy nhiên hồ sơ chứng minh mục đích cư trú sẽ có sự khác biệt.


1. Thủ tục gia hạn thẻ tạm trú LĐ (Lao động – LĐ1, LĐ2)

Hồ sơ cần chuẩn bị

  • Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 13 tháng.

  • Thẻ tạm trú hiện tại (còn hạn).

  • Đơn đề nghị gia hạn thẻ tạm trú – Mẫu NA5.

  • Văn bản bảo lãnh của doanh nghiệp – Mẫu NA6.

  • Giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn GPLĐ còn hiệu lực.

  • 02 ảnh 2x3cm nền trắng.

Trình tự thực hiện

  1. Doanh nghiệp bảo lãnh chuẩn bị hồ sơ.

  2. Nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng QLXNC Công an tỉnh.

  3. Nhận giấy hẹn và theo dõi kết quả.

  4. Nhận thẻ tạm trú mới sau 5–7 ngày làm việc.

Lưu ý

  • Thời hạn gia hạn không vượt quá thời hạn giấy phép lao động.

  • Người lao động phải còn hợp đồng lao động với doanh nghiệp bảo lãnh.


2. Thủ tục gia hạn thẻ tạm trú ĐT (Đầu tư – ĐT1, ĐT2, ĐT3)

Hồ sơ cần chuẩn bị

  • Hộ chiếu gốc và thẻ tạm trú hiện tại.

  • Mẫu NA5 (đơn gia hạn).

  • Mẫu NA6 (văn bản bảo lãnh của doanh nghiệp có vốn đầu tư).

  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư/giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (bản sao công chứng).

  • Văn bản xác nhận tỷ lệ góp vốn (nếu có).

  • Ảnh 2x3cm nền trắng.

Trình tự thực hiện

  1. Doanh nghiệp hoặc nhà đầu tư nộp hồ sơ tại Cục/Phòng QLXNC.

  2. Cơ quan quản lý kiểm tra, đối chiếu thông tin vốn góp và loại hình đầu tư.

  3. Nhận kết quả trong 5–7 ngày làm việc.

Lưu ý

  • Gia hạn tối đa: ĐT1 – 10 năm, ĐT2 – 5 năm, ĐT3 – 3 năm.

  • Nhà đầu tư cần đảm bảo vốn góp thực tế đúng quy định.


3. Thủ tục gia hạn thẻ tạm trú TT (Thăm thân)

Hồ sơ cần chuẩn bị

  • Hộ chiếu gốc và thẻ tạm trú hiện tại.

  • Mẫu NA5 (đơn xin gia hạn).

  • Mẫu NA6 (văn bản bảo lãnh của thân nhân hoặc tổ chức bảo lãnh).

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ: giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, hộ khẩu (dịch thuật, công chứng).

  • Thẻ tạm trú hoặc giấy tờ cư trú của người bảo lãnh.

  • Ảnh 2x3cm.

Trình tự thực hiện

  1. Người bảo lãnh hoặc tổ chức bảo lãnh chuẩn bị hồ sơ.

  2. Nộp tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.

  3. Nhận kết quả trong 5–7 ngày làm việc.

Lưu ý

  • Thời hạn TT phụ thuộc vào thời hạn thẻ của người bảo lãnh.

  • Trường hợp người bảo lãnh thay đổi loại thẻ, cần cập nhật trước khi gia hạn TT.


4. Thủ tục gia hạn thẻ tạm trú DH (Du học)

Hồ sơ cần chuẩn bị

  • Hộ chiếu và thẻ tạm trú hiện tại.

  • Mẫu NA5.

  • Văn bản bảo lãnh của trường học hoặc cơ sở đào tạo tại Việt Nam.

  • Giấy xác nhận còn đang học tập/nghiên cứu (ghi rõ thời gian).

  • Ảnh 2x3cm.

Trình tự thực hiện

  1. Nhà trường hoặc sinh viên chuẩn bị hồ sơ.

  2. Nộp tại Cục/Phòng QLXNC.

  3. Nhận kết quả sau 5–7 ngày làm việc.

Lưu ý

  • Thời hạn gia hạn phù hợp với thời gian học tập thực tế.

  • Nếu chuyển trường, cần cập nhật thông tin bảo lãnh trước khi gia hạn.


Kết luận: Dù thủ tục gia hạn thẻ tạm trú tương đối giống nhau, nhưng mỗi loại thẻ (LĐ, ĐT, TT, DH) lại có hồ sơ chứng minh mục đích cư trú riêng. Người nước ngoài nên chuẩn bị sớm và đầy đủ để tránh chậm trễ hoặc bị từ chối.


IV. Lưu ý quan trọng khi gia hạn thẻ tạm trú tại Việt Nam

Việc gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài tưởng chừng đơn giản nhưng trên thực tế lại có nhiều rủi ro pháp lý. Dưới đây là những điểm cần đặc biệt lưu ý để tránh bị từ chối hồ sơ hoặc vi phạm quy định cư trú.


1. Chuẩn bị hồ sơ sớm, tránh nộp sát hạn

  • Hồ sơ nên nộp ít nhất 10 ngày trước khi thẻ hết hạn.

  • Nếu nộp muộn hoặc quá hạn, người nước ngoài có thể bị xử phạt hành chính từ 500.000 – 4.000.000 VNĐ, thậm chí bị buộc xuất cảnh.

👉 Đây là lỗi phổ biến nhất mà cả cá nhân và doanh nghiệp thường gặp phải.


2. Hộ chiếu phải còn hạn đủ dài

  • Điều kiện bắt buộc: Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 13 tháng.

  • Nếu hộ chiếu sắp hết hạn, cơ quan quản lý sẽ từ chối gia hạn thẻ tạm trú. Khi đó, bạn cần gia hạn hộ chiếu trước rồi mới làm thủ tục.


3. Thời hạn thẻ tạm trú phụ thuộc giấy tờ bảo lãnh

  • Với thẻ LĐ, thời hạn phụ thuộc vào giấy phép lao động.

  • Với thẻ TT, thời hạn phụ thuộc vào thẻ của người bảo lãnh.

  • Với thẻ DH, thời hạn phụ thuộc vào giấy xác nhận học tập.

👉 Vì vậy, cần kiểm tra kỹ giấy phép lao động, thẻ bảo lãnh, giấy xác nhận học tập trước khi nộp hồ sơ.


4. Giấy tờ chứng minh quan hệ phải hợp pháp và hợp lệ

  • Trường hợp xin thẻ TT (thăm thân), giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh hoặc sổ hộ khẩu phải được dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự (nếu cấp tại nước ngoài).

  • Hồ sơ thiếu hoặc sai hình thức hợp pháp hóa là lý do hàng đầu khiến hồ sơ bị trả lại.


5. Không thể chuyển đổi loại thẻ khi gia hạn

  • Gia hạn chỉ áp dụng cho cùng loại thẻ tạm trú.

  • Nếu muốn chuyển đổi từ lao động (LĐ) sang thăm thân (TT) hoặc từ du học (DH) sang lao động (LĐ), bạn phải làm thủ tục cấp mới theo diện khác, không thể dùng hồ sơ gia hạn.


6. Tránh để thay đổi thông tin mà không cập nhật

  • Nếu doanh nghiệp bảo lãnh thay đổi tên, mã số thuế hoặc địa chỉ, cần cập nhật thông tin pháp nhân trước khi nộp hồ sơ.

  • Nếu người bảo lãnh trong diện thăm thân (TT) thay đổi thẻ hoặc đã hết hạn, hồ sơ TT cũng sẽ không được chấp thuận.


7. Dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú có thể giúp tiết kiệm thời gian

  • Người nước ngoài thường gặp khó khăn trong khâu dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự.

  • Sử dụng dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú chuyên nghiệp sẽ giúp tránh rủi ro bị từ chối, đồng thời rút ngắn thời gian xử lý từ 7–10 ngày xuống chỉ 5 ngày làm việc.


✅ Muốn gia hạn thẻ tạm trú thành công, bạn cần chú ý đến thời hạn hộ chiếu, tính hợp pháp của giấy tờ bảo lãnh, thời điểm nộp hồ sơ và sự đồng bộ thông tin. Đây là những yếu tố quyết định để hồ sơ được phê duyệt nhanh chóng và hợp pháp.


V. Bảng so sánh thời hạn gia hạn tối đa & thủ tục của từng loại thẻ tạm trú

Loại thẻ Đối tượng áp dụng Thời hạn gia hạn tối đa Hồ sơ chính cần có Nơi nộp hồ sơ Thời gian xử lý
LĐ1, LĐ2 (Lao động) Người nước ngoài có giấy phép lao động hoặc miễn GPLĐ 2 năm/lần – Hộ chiếu
– Thẻ tạm trú hiện tại
– Mẫu NA5, NA6
– Giấy phép lao động/miễn GPLĐ
Cục/Phòng QLXNC 5 – 7 ngày làm việc
ĐT1 (Đầu tư ≥100 tỷ) Nhà đầu tư lớn, dự án đặc biệt 10 năm – Hộ chiếu
– Thẻ tạm trú
– Mẫu NA5, NA6
– Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
– Văn bản xác nhận góp vốn
Cục/Phòng QLXNC 5 – 7 ngày
ĐT2 (50 – <100 tỷ) Nhà đầu tư vừa 5 năm Tương tự ĐT1 Cục/Phòng QLXNC 5 – 7 ngày
ĐT3 (3 – <50 tỷ) Nhà đầu tư nhỏ 3 năm Tương tự ĐT1 Cục/Phòng QLXNC 5 – 7 ngày
ĐT4 (<3 tỷ) Nhà đầu tư vốn nhỏ Không cấp thẻ, chỉ visa 12 tháng Visa ngắn hạn Cục/Phòng QLXNC 5 – 7 ngày
TT (Thăm thân) Vợ/chồng, cha mẹ, con của công dân VN hoặc người nước ngoài có thẻ hợp pháp 3 năm/lần – Hộ chiếu
– Thẻ TT
– Mẫu NA5, NA6
– Giấy tờ chứng minh quan hệ
– Thẻ/bảo lãnh của thân nhân
Cục/Phòng QLXNC 5 – 7 ngày
DH (Du học) Học sinh, sinh viên, nghiên cứu sinh 5 năm/lần – Hộ chiếu
– Thẻ DH
– Mẫu NA5
– Văn bản bảo lãnh của trường
– Giấy xác nhận học tập
Cục/Phòng QLXNC 5 – 7 ngày

VI. Dịch vụ hỗ trợ gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Thực tế cho thấy, nhiều người nước ngoài và cả doanh nghiệp bảo lãnh thường gặp khó khăn khi tự thực hiện thủ tục gia hạn thẻ tạm trú. Nguyên nhân phổ biến gồm: hồ sơ dịch thuật chưa hợp lệ, giấy tờ chưa hợp pháp hóa lãnh sự, không nắm rõ biểu mẫu NA5 – NA6, hoặc nộp hồ sơ sát ngày hết hạn. Những vướng mắc này dễ dẫn đến hồ sơ bị trả lại hoặc từ chối.

Trong bối cảnh đó, việc sử dụng dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú trọn gói là giải pháp an toàn và tiết kiệm thời gian.


1. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ

  • Tiết kiệm thời gian: Hồ sơ được kiểm tra, chuẩn bị và nộp nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian xử lý chỉ còn 5 ngày làm việc.

  • Đảm bảo tính pháp lý: Tất cả giấy tờ đều được dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự đúng quy định pháp luật Việt Nam.

  • Tránh rủi ro bị từ chối: Được đội ngũ luật sư di trú và chuyên viên xuất nhập cảnh nhiều năm kinh nghiệm trực tiếp hỗ trợ.

  • Hỗ trợ tận tình: Tư vấn chi tiết từng trường hợp (lao động, đầu tư, thăm thân, du học), đảm bảo đúng mục đích cư trú.

  • Đại diện làm việc với cơ quan xuất nhập cảnh: Người nước ngoài hầu như không phải đi lại nhiều lần.


2. Quy trình dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú

  1. Tiếp nhận thông tin: Tư vấn loại thẻ, thời hạn tối đa và hồ sơ cần chuẩn bị.

  2. Kiểm tra – soạn thảo hồ sơ: Dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự (nếu cần).

  3. Đại diện nộp hồ sơ: Thay mặt khách hàng làm việc với Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.

  4. Theo dõi và cập nhật tiến độ: Báo cáo từng bước cho khách hàng.

  5. Nhận và bàn giao kết quả: Khách hàng nhận thẻ tạm trú mới đã được gia hạn hợp pháp.


3. Cam kết từ dịch vụ uy tín

  • Đúng luật – đúng thời hạn: Thẻ được gia hạn theo đúng Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh 2019.

  • Chi phí minh bạch: Báo giá trọn gói, không phát sinh.

  • Bảo mật thông tin: Hồ sơ khách hàng được giữ kín tuyệt đối.

  • Tư vấn miễn phí ban đầu: Giúp khách hàng hiểu rõ phương án trước khi quyết định sử dụng dịch vụ.


📌 Thông tin liên hệ tư vấn nhanh


👉 Với dịch vụ trọn gói, người nước ngoài sẽ không còn phải lo lắng về thủ tục phức tạp hay nguy cơ bị từ chối hồ sơ. Đây là giải pháp an toàn, nhanh chóng và hợp pháp để đảm bảo việc cư trú dài hạn tại Việt Nam.


VII. Câu hỏi thường gặp (FAQ) về gia hạn thẻ tạm trú

1. Thẻ tạm trú LĐ (lao động) được gia hạn tối đa bao lâu?
👉 Mỗi lần gia hạn tối đa 02 năm, tùy theo thời hạn còn lại của giấy phép lao động và hộ chiếu.

2. Thẻ tạm trú đầu tư (ĐT) có thể gia hạn tối đa mấy năm?
👉 Tùy theo mức vốn góp:

  • ĐT1: 10 năm

  • ĐT2: 5 năm

  • ĐT3: 3 năm

  • ĐT4: không được cấp thẻ, chỉ được cấp visa ngắn hạn.

3. Thẻ tạm trú thăm thân (TT) được gia hạn bao lâu?
👉 Tối đa 03 năm/lần, nhưng phụ thuộc vào thời hạn thẻ của người bảo lãnh.

4. Thẻ tạm trú du học (DH) được gia hạn bao lâu?
👉 Tối đa 05 năm/lần, căn cứ vào giấy xác nhận học tập còn hiệu lực.

5. Có thể gia hạn thẻ tạm trú nhiều lần không?
👉 Có. Người nước ngoài có thể gia hạn nhiều lần, miễn là đáp ứng đủ điều kiện pháp lý và hộ chiếu còn hạn.

6. Nộp hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú ở đâu?
👉 Tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, Đà Nẵng, TP.HCM) hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh.

7. Gia hạn thẻ tạm trú mất bao lâu?
👉 Thông thường từ 5 – 7 ngày làm việc nếu hồ sơ đầy đủ, hợp lệ.

8. Nếu thẻ tạm trú hết hạn mà chưa kịp gia hạn thì sao?
👉 Bạn có thể bị xử phạt hành chính từ 500.000 – 4.000.000 VNĐ, thậm chí buộc xuất cảnh. Vì vậy nên nộp hồ sơ sớm trước hạn.

9. Khi gia hạn có thể chuyển đổi loại thẻ tạm trú không?
👉 Không. Gia hạn chỉ áp dụng cho cùng loại thẻ. Nếu muốn chuyển đổi mục đích (ví dụ từ LĐ sang TT), bạn phải xin cấp mới thẻ tạm trú.

10. Dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú có cần thiết không?
👉 Rất cần thiết với người không am hiểu thủ tục. Dịch vụ giúp chuẩn bị hồ sơ đúng luật, nộp nhanh chóng, hạn chế rủi ro bị từ chối và tiết kiệm thời gian.


VIII. Kết luận & Lời khuyên từ Luật sư di trú

Gia hạn thẻ tạm trú tại Việt Nam là thủ tục quan trọng để người nước ngoài duy trì quyền cư trú hợp pháp. Tuy nhiên, mỗi loại thẻ (LĐ, ĐT, TT, DH) lại có quy định riêng về thời hạn gia hạn tối đa:

  • LĐ (lao động): tối đa 2 năm/lần, phụ thuộc vào giấy phép lao động.

  • ĐT (đầu tư): tối đa 3 – 10 năm tùy mức vốn góp.

  • TT (thăm thân): tối đa 3 năm/lần, theo thời hạn của người bảo lãnh.

  • DH (du học): tối đa 5 năm/lần, theo giấy xác nhận học tập.

👉 Nắm rõ các quy định này sẽ giúp bạn chủ động kế hoạch cư trú, tránh bị xử phạt và không gián đoạn công việc hoặc học tập.

Lời khuyên từ luật sư di trú

  • Luôn kiểm tra hộ chiếu và giấy tờ bảo lãnh trước khi gia hạn.

  • Nộp hồ sơ trước khi hết hạn ít nhất 10 ngày để tránh bị xử phạt.

  • Nếu hồ sơ phức tạp (ví dụ: giấy tờ quan hệ cần hợp pháp hóa, doanh nghiệp thay đổi pháp nhân), nên sử dụng dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú chuyên nghiệp để đảm bảo hợp lệ và nhanh chóng.

  • Mỗi trường hợp có đặc thù riêng, vì vậy hãy tham khảo ý kiến chuyên gia để được tư vấn đúng pháp lý.


📌 Liên hệ tư vấn miễn phí

Với kinh nghiệm nhiều năm tư vấn và xử lý thủ tục xuất nhập cảnh, chúng tôi cam kết mang lại cho khách hàng giải pháp nhanh chóng, đúng luật và tối ưu chi phí.

Để tìm hiểu thêm về Thời hạn gia hạn của từng loại thẻ tạm trú tại Việt Nam |2025|, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ