Mẫu NA6 – Văn bản bảo lãnh cho người nước ngoài tạm trú là biểu mẫu pháp lý bắt buộc trong thủ tục xin cấp mới, gia hạn hoặc điều chỉnh thẻ tạm trú/visa tại Việt Nam. Theo Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh, Cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (Luật số 47/2014/QH13, sửa đổi 2019), Mẫu NA6 được sử dụng khi doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân Việt Nam đứng ra bảo lãnh cho người nước ngoài cư trú hợp pháp.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết Mẫu NA6 là gì, các trường hợp cần dùng, hướng dẫn cách điền từng mục và cung cấp file tải bản chuẩn PDF/Word mới nhất. Đồng thời, luật sư di trú cũng đưa ra lời khuyên thực tế giúp bạn tránh sai sót và tiết kiệm thời gian khi chuẩn bị hồ sơ.

Nội dung chính
I. Cơ sở pháp lý của Mẫu NA6
Để sử dụng Mẫu NA6 – Văn bản bảo lãnh người nước ngoài tạm trú, doanh nghiệp hoặc cá nhân cần nắm rõ cơ sở pháp lý. Đây không chỉ là biểu mẫu hành chính thông thường, mà là giấy tờ bắt buộc trong hồ sơ xin cấp mới, gia hạn hoặc điều chỉnh thẻ tạm trú/visa.
1. Các văn bản pháp luật quy định Mẫu NA6
-
Luật số 47/2014/QH13: Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh, Cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam – nền tảng pháp lý quản lý việc cư trú, trong đó quy định rõ trách nhiệm của cá nhân/tổ chức bảo lãnh cho người nước ngoài.
-
Luật số 51/2019/QH14: sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật 47, cụ thể hóa hơn về điều kiện bảo lãnh, thời hạn cư trú, gia hạn thẻ tạm trú.
-
Thông tư 04/2015/TT-BCA: Bộ Công an ban hành hệ thống biểu mẫu, trong đó có Mẫu NA6 dùng khi doanh nghiệp/tổ chức/cá nhân đứng ra bảo lãnh.
-
Văn bản hướng dẫn của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh: hướng dẫn chi tiết cách nộp, ký đóng dấu, và xác nhận Mẫu NA6.
2. Khi nào Mẫu NA6 hợp lệ?
-
Doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh: Mẫu NA6 phải được người đại diện pháp luật ký và đóng dấu tròn của công ty/tổ chức.
-
Cá nhân bảo lãnh (ví dụ vợ/chồng, cha mẹ, con cái là công dân Việt Nam): Mẫu NA6 phải có xác nhận của cơ quan công an địa phương về thông tin bảo lãnh.
-
Trường hợp mẫu không có chữ ký hợp lệ hoặc không được đóng dấu xác nhận → không có giá trị pháp lý.
📌 Điểm mấu chốt: Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh chỉ tiếp nhận hồ sơ có Mẫu NA6 chuẩn theo quy định, đi kèm giấy tờ chứng minh mục đích cư trú (giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư, giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình…).
II. Mẫu NA6 là gì? Khi nào cần sử dụng?
1. Mẫu NA6 là gì?
Mẫu NA6 – Văn bản bảo lãnh cho người nước ngoài tạm trú là biểu mẫu pháp lý bắt buộc trong thủ tục nhập cảnh, cư trú tại Việt Nam. Đây là giấy tờ do doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân tại Việt Nam lập để đứng ra bảo lãnh cho người nước ngoài xin:
-
Cấp mới thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC).
-
Chuyển đổi mục đích visa/thẻ tạm trú (ví dụ: từ visa du lịch sang visa lao động hoặc thăm thân).
👉 Có thể hiểu đơn giản: Mẫu NA6 chính là “lá đơn cam kết bảo lãnh”, chứng minh rằng người nước ngoài có nơi làm việc, chỗ dựa hợp pháp hoặc thân nhân ở Việt Nam bảo lãnh cư trú.
2. Khi nào cần sử dụng Mẫu NA6?
Mẫu NA6 được yêu cầu trong các tình huống sau:
-
Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam: Doanh nghiệp/tổ chức sử dụng lao động nước ngoài phải nộp Mẫu NA6 khi xin cấp mới hoặc gia hạn thẻ tạm trú lao động (LĐ1, LĐ2).
-
Nhà đầu tư nước ngoài: Công ty do người nước ngoài đầu tư cần nộp Mẫu NA6 để bảo lãnh cho nhà đầu tư hoặc người đại diện theo pháp luật.
-
Thân nhân của công dân Việt Nam: Vợ/chồng, cha mẹ, con cái người Việt Nam muốn xin visa thăm thân hoặc thẻ tạm trú TT phải có Mẫu NA6 do cá nhân bảo lãnh và được cơ quan công an xác nhận.
-
Chuyển đổi mục đích cư trú: Khi người nước ngoài thay đổi từ visa ngắn hạn sang dài hạn (ví dụ du lịch → lao động, hoặc lao động → thăm thân), bắt buộc phải nộp Mẫu NA6 để hợp thức hóa việc bảo lãnh.
📌 Điểm cần nhớ: Không có Mẫu NA6 hợp lệ, hồ sơ cấp hoặc gia hạn thẻ tạm trú/visa sẽ bị trả lại ngay. Đây là một trong những lý do khiến nhiều hồ sơ bị từ chối mặc dù giấy tờ cá nhân của người nước ngoài đầy đủ.
III. Hướng dẫn điền Mẫu NA6 chi tiết
Để Mẫu NA6 – Văn bản bảo lãnh cho người nước ngoài tạm trú hợp lệ, người bảo lãnh cần điền đầy đủ và chính xác từng mục theo biểu mẫu của Bộ Công an. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
1. Thông tin về tổ chức/cá nhân bảo lãnh
-
Tên tổ chức/doanh nghiệp: Ghi đúng theo giấy phép đăng ký kinh doanh hoặc giấy phép đầu tư.
-
Địa chỉ trụ sở: Địa chỉ đã đăng ký trên giấy phép kinh doanh.
-
Điện thoại/Fax/Email: Thông tin liên hệ chính thức.
-
Người đại diện theo pháp luật: Họ tên, chức vụ, quốc tịch, số hộ chiếu/CMND/CCCD.
📌 Trường hợp cá nhân bảo lãnh (ví dụ: vợ/chồng, cha mẹ, con): điền đầy đủ họ tên, ngày sinh, quốc tịch, số hộ chiếu/CMND/CCCD, địa chỉ thường trú tại Việt Nam.
2. Thông tin về người nước ngoài được bảo lãnh
-
Họ và tên: Ghi theo đúng hộ chiếu.
-
Ngày sinh – Quốc tịch – Giới tính: Chính xác theo hộ chiếu.
-
Số hộ chiếu – Ngày cấp – Nơi cấp: Trùng khớp với hộ chiếu hiện tại.
-
Mục đích nhập cảnh/cư trú: Ghi rõ “lao động”, “đầu tư”, “thăm thân”, “học tập”, hoặc “khác”.
3. Nội dung bảo lãnh
-
Đề nghị cấp mới/gia hạn/thay đổi thẻ tạm trú/visa: Tích chọn mục phù hợp.
-
Thời hạn đề nghị: Thông thường từ 1 – 2 năm, phụ thuộc vào giấy tờ chứng minh đi kèm (giấy phép lao động, giấy phép đầu tư, quan hệ hôn nhân…).
-
Địa điểm cư trú/làm việc tại Việt Nam: Ghi cụ thể địa chỉ của doanh nghiệp hoặc nơi ở hợp pháp.
4. Cam kết của tổ chức/cá nhân bảo lãnh
Người bảo lãnh phải ký và cam kết:
-
Chịu trách nhiệm về tính chính xác của thông tin cung cấp.
-
Quản lý người nước ngoài trong thời gian cư trú tại Việt Nam.
-
Báo cáo cơ quan quản lý nếu có thay đổi hoặc vi phạm pháp luật.
5. Chữ ký, con dấu và xác nhận
-
Doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh: Bắt buộc phải có chữ ký của người đại diện pháp luật + con dấu tròn.
-
Cá nhân bảo lãnh: Phải được công an xã/phường xác nhận hoặc chứng thực chữ ký.
📌 Lưu ý quan trọng:
-
Mọi thông tin trong NA6 phải khớp với giấy tờ đi kèm (giấy phép lao động, giấy phép đầu tư, giấy đăng ký kết hôn…).
-
Nếu có sai lệch hoặc thiếu con dấu/xác nhận, hồ sơ sẽ bị trả lại ngay.
-
Người nước ngoài cần kiểm tra kỹ thời hạn hộ chiếu (còn ít nhất 13 tháng).
IV. Hồ sơ kèm theo Mẫu NA6
Khi nộp Mẫu NA6 – Văn bản bảo lãnh cho người nước ngoài tạm trú, doanh nghiệp hoặc cá nhân bảo lãnh cần chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ kèm theo. Tùy theo mục đích cư trú (lao động, đầu tư, thăm thân, học tập), giấy tờ sẽ có sự khác biệt. Dưới đây là danh mục chung:
1. Hồ sơ đối với doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh
-
Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy chứng nhận đầu tư.
-
Bản sao Giấy phép hoạt động (nếu thuộc lĩnh vực có điều kiện).
-
Bản sao Giấy phép lao động hoặc Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động của người nước ngoài.
-
Mẫu NA6 đã điền đầy đủ, có chữ ký và con dấu của người đại diện pháp luật.
2. Hồ sơ đối với cá nhân bảo lãnh (thăm thân, kết hôn, đoàn tụ)
-
CMND/CCCD hoặc hộ chiếu của người bảo lãnh (bản sao công chứng).
-
Giấy tờ chứng minh mối quan hệ:
-
Giấy đăng ký kết hôn (vợ/chồng).
-
Giấy khai sinh (cha mẹ – con).
-
Sổ hộ khẩu hoặc giấy xác nhận cư trú tại Việt Nam.
-
-
Mẫu NA6 có xác nhận của công an xã/phường (đối với cá nhân).
3. Hồ sơ của người nước ngoài được bảo lãnh
-
Hộ chiếu gốc còn thời hạn ít nhất 13 tháng.
-
Thẻ tạm trú/visa hiện tại (nếu có).
-
Ảnh thẻ kích thước 2x3cm (2 ảnh).
-
Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú (giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư, giấy khai sinh, giấy kết hôn…).
4. Tờ khai, đơn khác đi kèm (tùy trường hợp)
-
Mẫu NA5 – Đơn đề nghị gia hạn tạm trú (nếu xin gia hạn thẻ tạm trú).
-
Mẫu NA16 – Văn bản giới thiệu con dấu và chữ ký của doanh nghiệp (nộp lần đầu).
-
Công văn giải trình (nếu có thay đổi mục đích cư trú).
📌 Điểm quan trọng:
-
Hồ sơ phải nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp/cá nhân đăng ký cư trú.
-
Nếu hồ sơ thiếu hoặc không thống nhất, cơ quan quản lý sẽ từ chối cấp hoặc gia hạn thẻ tạm trú.
V. Quy trình nộp Mẫu NA6 tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh
Để Mẫu NA6 – Văn bản bảo lãnh cho người nước ngoài tạm trú được chấp nhận, doanh nghiệp hoặc cá nhân bảo lãnh cần thực hiện theo đúng quy trình pháp lý sau:
1. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ
-
Mẫu NA6 đã điền chính xác, ký tên, đóng dấu (đối với doanh nghiệp).
-
Các giấy tờ kèm theo: giấy phép lao động, giấy đăng ký kinh doanh, hộ chiếu, giấy tờ chứng minh quan hệ, ảnh thẻ…
-
Tờ khai NA5/NA16 hoặc công văn giải trình (nếu thuộc trường hợp cần).
2. Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền
-
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Bộ Công an): Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng.
-
Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố: nơi người nước ngoài hoặc doanh nghiệp bảo lãnh đăng ký cư trú.
3. Nộp lệ phí theo quy định
-
Lệ phí cấp/gia hạn thẻ tạm trú hoặc visa được thu theo Thông tư 25/2021/TT-BTC.
-
Thanh toán trực tiếp tại quầy thu hoặc qua hình thức được cơ quan quản lý chấp nhận.
4. Nhận giấy hẹn trả kết quả
-
Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cán bộ sẽ cấp giấy biên nhận/giấy hẹn.
-
Thời gian xử lý thường từ 5–7 ngày làm việc (không tính ngày lễ, cuối tuần).
5. Nhận kết quả tại cơ quan xuất nhập cảnh
-
Người nộp hồ sơ mang theo giấy hẹn và CMND/CCCD để nhận kết quả.
-
Nếu hồ sơ hợp lệ: người nước ngoài được cấp/gia hạn thẻ tạm trú hoặc visa.
-
Nếu hồ sơ thiếu, sai sót: cơ quan xuất nhập cảnh sẽ yêu cầu bổ sung hoặc từ chối.
📌 Lưu ý quan trọng:
-
Nên nộp hồ sơ trước 5–10 ngày làm việc so với ngày hết hạn thẻ/visa để tránh tình trạng quá hạn.
-
Doanh nghiệp hoặc cá nhân bảo lãnh cần duy trì tính pháp lý hợp lệ của giấy tờ (giấy phép lao động, giấy đăng ký kinh doanh, giấy đăng ký kết hôn…).
-
Người nước ngoài vi phạm cư trú (quá hạn, sai mục đích) sẽ không được gia hạn mà phải làm thủ tục cấp mới thẻ tạm trú.
VI. Lưu ý quan trọng khi sử dụng Mẫu NA6
Để hồ sơ bảo lãnh bằng Mẫu NA6 không bị trả lại hoặc kéo dài thời gian xử lý, doanh nghiệp và cá nhân cần lưu ý các điểm sau:
1. Thời hạn và tính hợp lệ của hồ sơ
-
Chỉ sử dụng khi người bảo lãnh (doanh nghiệp/cá nhân) đang hoạt động hợp pháp, có giấy phép còn hiệu lực.
-
Thẻ tạm trú/visa của người nước ngoài phải còn hạn ít nhất 5–10 ngày tại thời điểm nộp hồ sơ.
-
Hộ chiếu của người nước ngoài phải còn hạn tối thiểu 13 tháng (nếu xin thẻ tạm trú mới hoặc gia hạn).
2. Chữ ký và con dấu
-
Mẫu NA6 chỉ hợp lệ khi có chữ ký người đại diện pháp luật và con dấu tròn của doanh nghiệp/tổ chức.
-
Nếu cá nhân bảo lãnh: cần có xác nhận của chính quyền địa phương hoặc cơ quan công an nơi cư trú.
3. Thông tin khai báo phải chính xác tuyệt đối
-
Họ tên, ngày sinh, số hộ chiếu, quốc tịch… của người nước ngoài phải trùng khớp với hộ chiếu.
-
Thông tin về doanh nghiệp (tên công ty, mã số thuế, địa chỉ trụ sở) phải trùng với giấy đăng ký kinh doanh.
4. Các trường hợp không thể sử dụng NA6
-
Người nước ngoài quá hạn cư trú tại Việt Nam.
-
Thay đổi mục đích cư trú (ví dụ: từ du lịch sang lao động, từ thăm thân sang đầu tư). Trong trường hợp này, bắt buộc phải xin cấp mới thẻ tạm trú/visa, không được gia hạn bằng NA6.
5. Thời gian xử lý hồ sơ
-
Trung bình 5–7 ngày làm việc.
-
Trường hợp hồ sơ cần bổ sung, thời gian có thể kéo dài thêm. Vì vậy, nên nộp hồ sơ sớm để tránh bị gián đoạn cư trú.
📌 Tóm lại: Mẫu NA6 là biểu mẫu quan trọng trong hồ sơ xin cấp hoặc gia hạn thẻ tạm trú, visa cho người nước ngoài. Để tránh rủi ro bị từ chối, doanh nghiệp và cá nhân cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, điền thông tin chính xác và đảm bảo giấy tờ bảo lãnh còn hiệu lực.
VII. Tải Mẫu NA6 bản chuẩn PDF/Word
Để hỗ trợ doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân thuận tiện trong quá trình chuẩn bị hồ sơ bảo lãnh, dưới đây là file Mẫu NA6 bản chuẩn mới nhất được ban hành kèm theo Thông tư 04/2015/TT-BCA của Bộ Công an.
1. Link tải Mẫu NA6 bản chuẩn
-
📄 Tải file PDF (bản chuẩn, có thể in trực tiếp): [Download Mẫu NA6 PDF]
-
📝 Tải file Word (dễ dàng chỉnh sửa, điền thông tin): [Download Mẫu NA6 Word]
(Bạn có thể tải về, điền trực tiếp trên máy tính hoặc in ra để điền tay.)
2. Hướng dẫn sử dụng file tải về
-
File PDF: dành cho trường hợp muốn giữ nguyên định dạng gốc, thường dùng khi in trực tiếp.
-
File Word: phù hợp khi doanh nghiệp hoặc cá nhân muốn điền sẵn thông tin trên máy tính trước khi in và ký, đóng dấu.
3. Lưu ý khi sử dụng bản tải
-
Chỉ sử dụng Mẫu NA6 bản chuẩn do Bộ Công an ban hành, tuyệt đối tránh các mẫu chỉnh sửa không đúng quy định.
-
Sau khi điền xong, doanh nghiệp phải ký, đóng dấu; cá nhân bảo lãnh cần có xác nhận của cơ quan chức năng.
📌 Với việc cung cấp cả hai định dạng PDF và Word, bạn có thể linh hoạt lựa chọn theo nhu cầu: in nhanh – chỉnh sửa – hoặc lưu trữ điện tử. Đây là giải pháp tối ưu giúp hồ sơ bảo lãnh của bạn được chuẩn bị nhanh chóng, chính xác và đúng pháp luật.
VIII. Lời khuyên từ luật sư di trú
Trong quá trình xử lý hồ sơ bảo lãnh bằng Mẫu NA6 – Văn bản bảo lãnh cho người nước ngoài, rất nhiều doanh nghiệp và cá nhân thường gặp phải các sai sót dẫn đến việc hồ sơ bị trả lại hoặc kéo dài thời gian xét duyệt. Dưới đây là một số lời khuyên quan trọng từ luật sư di trú:
1. Chuẩn bị hồ sơ sớm và đầy đủ
-
Nộp hồ sơ kèm Mẫu NA6 trước 5–10 ngày làm việc so với thời hạn visa/thẻ tạm trú sắp hết.
-
Kiểm tra tính hợp lệ của giấy phép lao động, giấy phép đầu tư, đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy tờ quan hệ (kết hôn, khai sinh).
2. Điền Mẫu NA6 chính xác
-
Thông tin doanh nghiệp, người đại diện pháp luật và người nước ngoài phải khớp tuyệt đối với giấy tờ gốc.
-
Nếu có sai sót nhỏ (ví dụ số hộ chiếu, ngày tháng), hồ sơ vẫn có thể bị trả về.
3. Đóng dấu và xác nhận đúng thẩm quyền
-
Doanh nghiệp: cần ký tên của người đại diện theo pháp luật và đóng dấu công ty.
-
Cá nhân bảo lãnh: phải có xác nhận của UBND cấp xã/phường hoặc cơ quan chức năng theo quy định.
4. Tránh vi phạm cư trú
-
Nếu người nước ngoài đã quá hạn tạm trú hoặc thay đổi mục đích cư trú, Mẫu NA6 sẽ không còn giá trị để gia hạn → phải làm thủ tục cấp mới thẻ tạm trú hoặc visa.
5. Nên nhờ đơn vị tư vấn chuyên nghiệp
-
Để tiết kiệm thời gian, hạn chế sai sót, doanh nghiệp và cá nhân nên nhờ công ty luật/đơn vị dịch vụ visa uy tín chuẩn bị, kiểm tra và nộp hồ sơ.
-
Đây là giải pháp tối ưu giúp bạn vừa đảm bảo tuân thủ đúng pháp luật, vừa rút ngắn thời gian xử lý.
📌 Kết luận: Mẫu NA6 là văn bản quan trọng trong thủ tục bảo lãnh người nước ngoài tại Việt Nam. Việc điền và nộp đúng chuẩn không chỉ giúp hồ sơ được duyệt nhanh chóng, mà còn tránh các rủi ro pháp lý không đáng có. Nếu bạn chưa quen với thủ tục hành chính, hãy liên hệ luật sư di trú hoặc dịch vụ visa chuyên nghiệp để được hỗ trợ trọn gói, an toàn và hiệu quả.
Kết luận
Mẫu NA6 – Văn bản bảo lãnh cho người nước ngoài tạm trú là giấy tờ pháp lý bắt buộc trong hầu hết các thủ tục liên quan đến việc cấp mới, gia hạn hoặc chuyển đổi visa, thẻ tạm trú tại Việt Nam. Đây không chỉ là biểu mẫu hành chính đơn thuần, mà còn là cam kết pháp lý của doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân bảo lãnh trước cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.
Việc chuẩn bị và điền đúng Mẫu NA6 đóng vai trò quyết định trong quá trình xét duyệt hồ sơ. Chỉ một sai sót nhỏ như thông tin không khớp, dấu xác nhận sai thẩm quyền hoặc nộp hồ sơ muộn cũng có thể khiến hồ sơ bị từ chối.
👉 Vì vậy, để đảm bảo người nước ngoài được cư trú hợp pháp, không gián đoạn công việc và sinh hoạt, doanh nghiệp và cá nhân bảo lãnh nên:
-
Kiểm tra kỹ thời hạn thẻ tạm trú/visa và các giấy tờ đi kèm.
-
Nộp Mẫu NA6 cùng hồ sơ trước ít nhất 5–10 ngày so với hạn visa/thẻ tạm trú.
-
Nhờ đơn vị tư vấn luật/visa uy tín hỗ trợ soạn thảo, rà soát hồ sơ để tiết kiệm thời gian và hạn chế rủi ro pháp lý.
📌 Nếu bạn đang cần tải Mẫu NA6 bản chuẩn PDF/Word hoặc cần tư vấn chi tiết về thủ tục bảo lãnh người nước ngoài, hãy liên hệ ngay với luật sư di trú để được hỗ trợ trọn gói, chính xác và nhanh chóng.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về Mẫu NA6
1. Mẫu NA6 là gì?
Mẫu NA6 là Văn bản bảo lãnh cho người nước ngoài do tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân tại Việt Nam lập khi xin cấp mới, gia hạn hoặc chuyển đổi visa, thẻ tạm trú. Đây là giấy tờ pháp lý bắt buộc trong hồ sơ nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
2. Khi nào cần sử dụng Mẫu NA6?
Mẫu NA6 được sử dụng trong các trường hợp:
-
Doanh nghiệp bảo lãnh lao động nước ngoài xin cấp mới hoặc gia hạn thẻ tạm trú LĐ1, LĐ2.
-
Cá nhân, tổ chức bảo lãnh người thân nước ngoài xin visa thăm thân, kết hôn, đoàn tụ.
-
Nhà đầu tư được công ty tại Việt Nam bảo lãnh khi xin cấp thẻ tạm trú đầu tư.
3. Ai có thẩm quyền ký Mẫu NA6?
-
Đối với doanh nghiệp/tổ chức: Người đại diện pháp luật ký và đóng dấu.
-
Đối với cá nhân bảo lãnh: Phải có xác nhận của công an địa phương hoặc cơ quan có thẩm quyền.
4. Mẫu NA6 có bắt buộc trong mọi trường hợp không?
Có. Trong hầu hết các hồ sơ xin cấp mới, gia hạn hoặc chuyển đổi thẻ tạm trú/visa, nếu có người/tổ chức bảo lãnh thì Mẫu NA6 là bắt buộc. Trường hợp nộp thiếu hoặc sai mẫu, hồ sơ sẽ bị trả lại.
5. Có thể tải Mẫu NA6 ở đâu?
Người dùng có thể tải Mẫu NA6 bản chuẩn PDF/Word trực tiếp trên website của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Bộ Công an) hoặc thông qua các đơn vị dịch vụ visa uy tín.
6. Điền sai thông tin trong Mẫu NA6 có bị từ chối không?
Có. Thông tin sai lệch giữa Mẫu NA6 và hồ sơ kèm theo (ví dụ: số hộ chiếu, thời hạn visa, tên doanh nghiệp bảo lãnh) sẽ khiến hồ sơ bị trả lại. Do đó, cần kiểm tra kỹ trước khi nộp hoặc nhờ luật sư di trú hỗ trợ.
7. Mẫu NA6 có thời hạn bao lâu?
Mẫu NA6 chỉ có giá trị trong thời gian nộp hồ sơ và gắn với mục đích cư trú cụ thể. Nó không có giá trị sử dụng cho các lần nộp khác hoặc mục đích khác.