Gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài là gì? – Cơ sở pháp lý và điểm khác biệt với cấp mới.
Gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài là gì? Khi nào cần gia hạn? Đây là câu hỏi thường gặp của nhiều cá nhân, doanh nghiệp khi thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC) sắp hết hạn. Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, thủ tục gia hạn thẻ tạm trú là bước pháp lý bắt buộc để người nước ngoài tiếp tục cư trú hợp pháp, làm việc, đầu tư hoặc đoàn tụ cùng gia đình tại Việt Nam.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích rõ khái niệm gia hạn thẻ tạm trú, thời điểm cần thực hiện, cơ sở pháp lý và sự khác biệt so với thủ tục cấp mới.

Nội dung chính
I. Gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài là gì?
Gia hạn thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC extension) là thủ tục hành chính theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, để kéo dài thời gian cư trú hợp pháp tại Việt Nam sau khi thẻ tạm trú hiện tại sắp hết hạn. Việc gia hạn thẻ tạm trú giúp người nước ngoài tiếp tục cư trú hợp pháp tại Việt Nam để sinh sống, làm việc, đầu tư hoặc đoàn tụ cùng thân nhân.
Lợi ích của việc gia hạn thẻ tạm trú:
-
Ở lại Việt Nam hợp pháp từ 2 – 10 năm theo diện được cấp.
-
Xuất nhập cảnh nhiều lần mà không cần xin visa.
-
Bảo lãnh và đoàn tụ với thân nhân.
-
Thực hiện các thủ tục hành chính, lao động, đầu tư thuận lợi.
Cơ quan có thẩm quyền giải quyết
-
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an Việt Nam.
-
Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh/thành phố nơi người nước ngoài đang tạm trú.
Ý nghĩa pháp lý của việc gia hạn thẻ tạm trú:
-
Giúp người nước ngoài duy trì tình trạng cư trú hợp pháp, tránh vi phạm pháp luật về nhập cảnh.
-
Bảo đảm quyền lợi lao động, đầu tư, học tập, đoàn tụ gắn liền với mục đích thẻ tạm trú.
-
Tạo thuận lợi cho người nước ngoài xuất nhập cảnh nhiều lần mà không cần xin visa ngắn hạn.
II. Khi nào cần gia hạn thẻ tạm trú?
Gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài cần thực hiện trước khi thẻ hết hạn để tiếp tục cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Theo quy định, nên nộp hồ sơ trong vòng 15 ngày trước ngày hết hạn; tuy nhiên, theo kinh nghiệm thực tế, bạn nên nộp sớm hơn 15 – 20 ngày làm việc để tránh rủi ro.
Lý do cần gia hạn trước khi thẻ TRC hết hạn
-
Tránh bị phạt: Lưu trú khi thẻ đã hết hạn có thể bị xử phạt vi phạm hành chính.
-
Đảm bảo tiến độ xử lý: Nộp hồ sơ sớm giúp có thời gian bổ sung giấy tờ nếu thiếu.
-
Tránh bị từ chối: Nộp quá sát hạn có thể bị cơ quan quản lý xuất nhập cảnh từ chối tiếp nhận.
Đối tượng được gia hạn thẻ tạm trú
-
Người nước ngoài có giấy phép lao động còn hiệu lực tối thiểu 12 tháng.
-
Nhà đầu tư nước ngoài có giấy chứng nhận đầu tư còn thời hạn từ 1 năm trở lên.
-
Trưởng văn phòng đại diện tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ có giấy phép còn hạn.
-
Người nước ngoài có vợ/chồng là công dân Việt Nam hoặc người đang giữ thẻ tạm trú.
Lưu ý quan trọng
-
Hồ sơ gia hạn phải đầy đủ và hợp lệ theo quy định.
-
Nên tham khảo ý kiến luật sư di trú hoặc sử dụng dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú chuyên nghiệp để đảm bảo hồ sơ được chấp thuận ngay từ đầu.
III. Vì sao cần gia hạn thẻ tạm trú?
Gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam là thủ tục cần thiết để duy trì quyền cư trú hợp pháp, tránh vi phạm pháp luật và đảm bảo các quyền lợi khi sinh sống, làm việc, học tập tại Việt Nam.
Lợi ích của việc gia hạn thẻ tạm trú
-
Duy trì quyền cư trú hợp pháp: Tránh tình trạng ở lại quá hạn dẫn đến bị xử phạt hành chính hoặc trục xuất.
-
Tránh rắc rối pháp lý: Giúp việc tham gia các giao dịch dân sự, hành chính, kinh tế không bị gián đoạn.
-
Thuận tiện thủ tục hành chính: Người nước ngoài có thể xin giấy tờ, giấy phép khác dễ dàng mà không phải xin visa nhiều lần.
-
Đảm bảo quyền lợi khác: Có thể khám chữa bệnh, cho con đi học, mở tài khoản ngân hàng, mua bảo hiểm, v.v.
-
Giảm chi phí phát sinh: Tránh bị phạt, tránh chi phí đi lại hoặc phải xin visa mới từ đầu.
-
Ổn định công việc và cuộc sống: Giúp yên tâm làm việc, đầu tư, đoàn tụ gia đình mà không lo bị gián đoạn cư trú.
👉 Kết luận: Việc gia hạn thẻ tạm trú là bước quan trọng để người nước ngoài bảo vệ quyền lợi, tránh rủi ro pháp lý và duy trì sự ổn định trong cuộc sống tại Việt Nam.
IV. Điều kiện gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Điều kiện gia hạn thẻ tạm trú tại Việt Nam bao gồm: hộ chiếu còn hạn, có visa hoặc giấy miễn thị thực hợp lệ, có cơ quan/tổ chức/cá nhân bảo lãnh và giấy tờ chứng minh mục đích tạm trú còn hiệu lực. Hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài phải được nộp đúng hạn trước khi thẻ hiện tại hết hạn.
Chi tiết các điều kiện gia hạn TRC:
-
Hộ chiếu còn thời hạn:
Người nước ngoài cần có hộ chiếu còn hạn tối thiểu 13 tháng hoặc dài hơn tùy loại thẻ tạm trú xin gia hạn. -
Visa hoặc giấy miễn thị thực hợp lệ:
Loại visa phải phù hợp với mục đích lưu trú (LĐ cho lao động, ĐT cho đầu tư, DN cho thương mại, TT cho thăm thân…). -
Có cơ quan/tổ chức/cá nhân bảo lãnh:
-
Cơ quan, doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam đứng ra bảo lãnh người lao động, nhà đầu tư.
-
Cá nhân bảo lãnh phải là thân nhân trực hệ (vợ/chồng, cha/mẹ, con) của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang có TRC.
-
-
Giấy tờ chứng minh mục đích tạm trú:
Ví dụ: giấy phép lao động còn hạn, giấy chứng nhận đầu tư, giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh chứng minh quan hệ, giấy phép hoạt động của văn phòng đại diện… -
Nộp hồ sơ đúng hạn:
Hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú cần nộp sớm (tốt nhất 15–30 ngày trước khi hết hạn) để tránh bị từ chối hoặc xử phạt quá hạn.
Bảng: So sánh điều kiện gia hạn thẻ tạm trú cho từng đối tượng
Đối tượng | Điều kiện chính | Giấy tờ chứng minh | Lưu ý khi gia hạn |
---|---|---|---|
Người lao động nước ngoài (TRC ký hiệu LĐ1, LĐ2) | – Hộ chiếu còn hạn ≥ 13 tháng
– Giấy phép lao động còn thời hạn ≥ 12 tháng – Doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh |
– Giấy phép lao động
– Hợp đồng lao động – Văn bản bảo lãnh của công ty |
Thẻ TRC thường được cấp/gia hạn tối đa 2 năm theo thời hạn GPLĐ |
Nhà đầu tư nước ngoài (TRC ký hiệu ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4) | – Hộ chiếu còn hạn
– Giấy chứng nhận đầu tư/giấy đăng ký kinh doanh còn thời hạn |
– Giấy phép đầu tư
– Giấy chứng nhận góp vốn |
Thời hạn TRC phụ thuộc vào giá trị vốn đầu tư (1–10 năm) |
Người nước ngoài là thân nhân công dân Việt Nam hoặc người có TRC (TRC ký hiệu TT) | – Quan hệ hôn nhân, huyết thống hợp pháp
– Người bảo lãnh là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài có TRC |
– Giấy đăng ký kết hôn
– Giấy khai sinh – TRC của người bảo lãnh |
TRC TT thường được cấp/gia hạn từ 1–3 năm |
Thành viên văn phòng đại diện, tổ chức phi chính phủ, tổ chức quốc tế | – Hộ chiếu còn hạn
– Giấy phép hoạt động của tổ chức còn hiệu lực – Văn bản cử nhiệm/giới thiệu |
– Giấy phép hoạt động
– Quyết định bổ nhiệm – Văn bản bảo lãnh |
TRC thường được cấp theo thời hạn hoạt động của văn phòng đại diện (1–3 năm) |
👉 Tóm lại: Người nước ngoài muốn gia hạn thẻ tạm trú phải đảm bảo đầy đủ giấy tờ hợp lệ, còn thời hạn và có tổ chức/cá nhân bảo lãnh theo đúng quy định pháp luật.
V. Thời điểm gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Thời điểm gia hạn thẻ tạm trú là khoảng thời gian người nước ngoài cần nộp hồ sơ xin gia hạn trước khi thẻ hiện tại hết hạn, thường từ 5–10 ngày làm việc. Việc này giúp đảm bảo quá trình xét duyệt diễn ra đúng hạn và tránh tình trạng cư trú quá hạn.
Thời điểm gia hạn phù hợp:
-
Nộp hồ sơ trước khi thẻ hết hạn 5–10 ngày làm việc để có đủ thời gian xử lý.
-
Không nộp quá muộn: Nếu thẻ hết hạn, người nước ngoài sẽ bị coi là cư trú trái phép và có thể bị xử phạt.
-
Không nộp quá sớm: Cơ quan quản lý có thể từ chối tiếp nhận nếu hồ sơ nộp khi thẻ còn thời hạn quá dài.
Lưu ý quan trọng khi gia hạn thẻ tạm trú:
-
Thời gian xét duyệt: 5–7 ngày làm việc, nhưng nên chuẩn bị sớm để tránh chậm trễ.
-
Hộ chiếu còn hạn: Phải còn ít nhất 13 tháng tính từ thời điểm nộp hồ sơ gia hạn.
-
Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ: Đơn xin gia hạn, bản sao thẻ tạm trú, hộ chiếu, giấy phép lao động/đầu tư hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ (nếu là diện thăm thân).
-
Tham khảo chuyên gia: Nên liên hệ với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc đơn vị dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài để tránh sai sót.
VI. Thủ tục gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Thủ tục gia hạn thẻ tạm trú là quy trình người nước ngoài nộp hồ sơ xin gia hạn thẻ trước khi hết hạn, nhằm tiếp tục cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Thủ tục bao gồm 4 bước chính: chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ, cơ quan tiếp nhận xử lý và nhận kết quả.
Các bước gia hạn thẻ tạm trú:
1. Chuẩn bị hồ sơ
-
Tờ khai NA5 (đề nghị cấp/gia hạn tạm trú).
-
Hộ chiếu gốc và bản sao công chứng.
-
Thẻ tạm trú gốc và bản sao.
-
Giấy tờ chứng minh mục đích lưu trú (giấy phép lao động, đầu tư, quan hệ thân nhân…).
-
Giấy tờ pháp nhân của tổ chức bảo lãnh (nếu có).
-
Ảnh 4×6 mới nhất.
-
Các giấy tờ khác tùy trường hợp.
2. Nộp hồ sơ
-
Tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh, Công an tỉnh/thành phố.
-
Hoặc nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia/Bộ Công an.
-
Một số trường hợp có thể nộp qua bưu chính công ích.
3. Tiếp nhận & xử lý
-
Cơ quan xuất nhập cảnh kiểm tra hồ sơ.
-
Nếu hợp lệ: cấp Phiếu hẹn trả kết quả.
-
Nếu thiếu: yêu cầu bổ sung.
-
Nếu không đủ điều kiện: cấp Phiếu từ chối.
4. Nhận kết quả
-
Thời gian giải quyết: 05 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ.
-
Kết quả được trả trực tiếp hoặc qua bưu điện.
Lưu ý khi làm thủ tục gia hạn
-
Nộp hồ sơ trước khi thẻ tạm trú hết hạn 5–10 ngày.
-
Hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 13 tháng.
-
Hồ sơ có thể thay đổi tùy trường hợp → nên kiểm tra thông tin trên Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc liên hệ Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh để được hướng dẫn.
👉 Tóm lại: Gia hạn thẻ tạm trú giúp người nước ngoài duy trì cư trú hợp pháp, tránh bị xử phạt và đảm bảo quá trình sinh sống, làm việc tại Việt Nam không bị gián đoạn.
Bài viết tham khảo: Thủ tục Gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài | Hồ sơ NA8- Lệ phí|
VII. Cơ sở pháp lý về gia hạn thẻ tạm trú
Gia hạn thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC) tại Việt Nam được quy định rõ trong hệ thống pháp luật hiện hành. Các văn bản chính bao gồm:
1. Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (2014, sửa đổi 2019)
-
Điều 37: Quy định về cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài.
-
Điều 38: Quy định về gia hạn, thu hồi thẻ tạm trú.
👉 Nhấn mạnh: chỉ được gia hạn nếu thông tin trên thẻ (hộ chiếu, mục đích cư trú, đơn vị bảo lãnh) không thay đổi. Nếu có thay đổi, người nước ngoài phải xin cấp mới thẻ tạm trú thay vì gia hạn.
2. Luật Cư trú 2020
-
Quy định khung pháp lý chung về cư trú tại Việt Nam, bao gồm đăng ký, tạm trú và gia hạn tạm trú.
3. Thông tư hướng dẫn của Bộ Công an
-
Thông tư 66/2023/TT-BCA: Quy định chi tiết về mẫu tờ khai, hồ sơ, quy trình tiếp nhận và giải quyết thủ tục cấp/gia hạn thẻ tạm trú.
-
Thông tư 31/2015/TT-BCA (và các sửa đổi bổ sung): Hướng dẫn chi tiết thi hành một số điều của Luật 2014.
4. Thông tư của Bộ Tài chính
-
Thông tư 75/2022/TT-BTC: Quy định mức thu, chế độ thu, nộp và quản lý lệ phí liên quan đến cư trú, bao gồm lệ phí gia hạn thẻ tạm trú.
✅ Tóm lại:
Cơ sở pháp lý về gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam được quy định tại Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài (2014, sửa đổi 2019), cùng với Luật Cư trú 2020 và các thông tư hướng dẫn của Bộ Công an, Bộ Tài chính. Người nước ngoài chỉ được gia hạn TRC khi mục đích cư trú và thông tin thẻ không thay đổi.
VIII. Khác biệt giữa gia hạn thẻ tạm trú và cấp mới
Theo quy định, thủ tục gia hạn thẻ tạm trú (TRC extension) thực chất là việc xin cấp mới thẻ tạm trú (TRC renewal) khi thẻ cũ sắp hết hạn. Tuy nhiên, trên thực tế, người nước ngoài thường gọi gộp là “gia hạn TRC”. Điểm khác biệt chủ yếu nằm ở thời điểm thực hiện và điều kiện áp dụng.
1. Điểm khác biệt chính
-
Gia hạn TRC: Chỉ áp dụng khi thẻ còn hạn, thông tin và mục đích cư trú không thay đổi.
-
Cấp mới TRC: Áp dụng khi thẻ đã hết hạn hoặc có thay đổi về hộ chiếu, nơi làm việc, người bảo lãnh.
2. Bảng so sánh gia hạn và cấp mới thẻ tạm trú
Tiêu chí | Gia hạn thẻ tạm trú (Extension) | Cấp mới thẻ tạm trú (Renewal) |
---|---|---|
Thời điểm áp dụng | Khi thẻ còn hạn, nộp hồ sơ trước khi hết hạn (5–10 ngày làm việc) | Khi thẻ đã hết hạn hoặc có thay đổi thông tin quan trọng |
Điều kiện | Thông tin hộ chiếu, mục đích cư trú, đơn vị bảo lãnh không thay đổi | Có thay đổi hộ chiếu, nơi làm việc, người bảo lãnh hoặc thẻ cũ đã hết hạn |
Thủ tục | Đơn giản hơn, giữ nguyên số thẻ | Thủ tục phức tạp hơn, phải xin lại từ đầu |
Hồ sơ | Tương tự cấp mới nhưng có thể lược bớt một số giấy tờ do đã có TRC | Hồ sơ đầy đủ như xin cấp lần đầu (hộ chiếu, visa, giấy phép lao động, giấy bảo lãnh, tờ khai NA8/NA6) |
Kết quả | Được cấp thẻ mới nhưng số thẻ cũ được giữ nguyên | Được cấp thẻ hoàn toàn mới với số thẻ mới |
Cơ sở pháp lý | Điều 38 Luật Nhập cảnh 2014 (sửa đổi 2019) | Điều 37 Luật Nhập cảnh 2014 (sửa đổi 2019) |
✅ Tóm lại: Dù trên thực tế hay gọi là “gia hạn TRC”, nhưng về pháp lý, mọi trường hợp đều là xin cấp mới thẻ tạm trú. Sự khác biệt nằm ở chỗ:
-
Nếu thông tin không thay đổi → nộp hồ sơ gia hạn (cấp mới đơn giản).
-
Nếu thông tin thay đổi hoặc thẻ đã hết hạn → phải xin cấp mới hoàn toàn
Bài viết có liên quan: Gia hạn thẻ tạm trú và Gia hạn tạm trú | Phân biệt NA5-NA8
IX. Lời khuyên từ luật sư di trú
Với nhiều năm tư vấn thủ tục cư trú cho người nước ngoài tại Việt Nam, luật sư di trú khuyến nghị:
1. Nộp hồ sơ sớm, tránh rủi ro
-
Hãy nộp hồ sơ trước 15–30 ngày so với ngày hết hạn thẻ tạm trú.
-
Trường hợp nộp muộn, người nước ngoài có thể bị phạt hành chính do lưu trú quá hạn hoặc phải xin cấp mới từ đầu.
2. Kiểm tra kỹ hồ sơ trước khi nộp
-
Đảm bảo hộ chiếu còn hạn ít nhất 13 tháng.
-
Giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư, giấy tờ chứng minh quan hệ (đối với diện thăm thân) phải còn hiệu lực.
-
Hồ sơ nên được dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự đầy đủ để tránh bị trả lại.
3. Phân biệt rõ “gia hạn” và “cấp mới”
-
Trên thực tế, gia hạn thẻ tạm trú chính là thủ tục xin cấp mới thẻ.
-
Nếu có thay đổi hộ chiếu, đơn vị bảo lãnh hoặc mục đích cư trú → phải làm thủ tục cấp mới, không thể chỉ gia hạn.
4. Sử dụng dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp khi cần
-
Thủ tục cư trú liên quan trực tiếp đến quyền lợi pháp lý tại Việt Nam.
-
Luật sư hoặc đơn vị tư vấn chuyên nghiệp sẽ giúp:
-
Chuẩn bị hồ sơ đúng quy định.
-
Đại diện làm việc với Cục Quản lý xuất nhập cảnh.
-
Giảm thiểu rủi ro hồ sơ bị từ chối hoặc kéo dài thời gian xử lý.
-
5. Luôn cập nhật quy định mới
-
Luật Nhập cảnh 2014 (sửa đổi 2019) và Luật Cư trú 2020 liên tục được hướng dẫn bởi các Thông tư mới.
-
Người nước ngoài và doanh nghiệp bảo lãnh nên thường xuyên theo dõi để nắm được thay đổi về hồ sơ, thời hạn, lệ phí.
✅ Kết luận từ luật sư di trú:
Gia hạn thẻ tạm trú không chỉ là thủ tục hành chính mà còn liên quan đến quyền cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Việc chuẩn bị kỹ hồ sơ, nộp đúng hạn và tuân thủ quy định pháp luật là chìa khóa để duy trì tình trạng cư trú an toàn, hợp pháp. Nếu có bất kỳ băn khoăn nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc luật sư di trú để được tư vấn chính xác.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài
1. Gia hạn thẻ tạm trú mất bao lâu?
Thời gian xử lý hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú thường từ 5–7 ngày làm việc kể từ khi nộp đầy đủ hồ sơ hợp lệ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh. Trong một số trường hợp đặc biệt, thời gian có thể kéo dài hơn.
2. Nếu thẻ tạm trú hết hạn mà chưa kịp gia hạn thì sao?
Người nước ngoài sẽ bị coi là lưu trú quá hạn và có thể bị xử phạt hành chính từ 500.000 VNĐ đến hàng chục triệu đồng, tùy thời gian vi phạm. Đồng thời, có thể bị buộc xuất cảnh và gặp khó khăn khi xin visa hoặc thẻ tạm trú mới.
3. Gia hạn thẻ tạm trú khác gì so với cấp mới?
-
Gia hạn: Áp dụng khi thẻ còn hạn, thông tin và mục đích cư trú không thay đổi.
-
Cấp mới: Áp dụng khi thẻ đã hết hạn, hoặc có thay đổi hộ chiếu, nơi làm việc, đơn vị bảo lãnh, mục đích cư trú.
4. Có thể gia hạn thẻ tạm trú online không?
Có. Người nước ngoài hoặc đơn vị bảo lãnh có thể nộp hồ sơ gia hạn trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc Cổng dịch vụ công Bộ Công an, sau đó bổ sung hồ sơ giấy theo yêu cầu.
5. Lệ phí gia hạn thẻ tạm trú là bao nhiêu?
Theo Thông tư 75/2022/TT-BTC, mức lệ phí cấp hoặc gia hạn thẻ tạm trú dao động từ 145 USD – 155 USD (tương đương khoảng 3,500,000 – 3,800,000 VNĐ), tùy thời hạn thẻ và từng trường hợp cụ thể.
6. Nếu hồ sơ gia hạn bị từ chối thì phải làm gì?
Trong trường hợp hồ sơ không được chấp nhận, cơ quan quản lý sẽ cấp Phiếu từ chối nêu rõ lý do. Người nước ngoài có thể:
-
Bổ sung hồ sơ theo hướng dẫn.
-
Xin cấp mới thẻ tạm trú nếu không đủ điều kiện gia hạn.
-
Hoặc liên hệ đơn vị tư vấn/luật sư di trú để được hỗ trợ khắc phục.