Các bước trong Thủ tục xin Visa Doanh nghiệp, Công tác, Thương mại (Visa DN1, DN2) [2025]
Thủ tục xin visa doanh nghiệp, công tác, thương mại (Visa DN1, Visa DN2) là quy trình quan trọng giúp người nước ngoài nhập cảnh và cư trú hợp pháp tại Việt Nam với mục đích làm việc, hợp tác kinh doanh và đầu tư. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về hồ sơ, điều kiện và quy trình xin visa DN1, DN2, bao gồm các trường hợp được miễn visa, cách gia hạn và những lưu ý khi sử dụng visa doanh nghiệp.
Đặc biệt, người đọc sẽ nắm được quy định pháp lý mới nhất và những lợi ích khi lựa chọn dịch vụ hỗ trợ xin visa doanh nghiệp tại Công ty Luật HCC.
Nội dung chính
I. Xác định loại visa doanh nghiệp phù hợp
Visa doanh nghiệp Việt Nam được cấp cho người nước ngoài vào Việt Nam để thực hiện các hoạt động kinh doanh, hợp tác thương mại, đầu tư và làm việc tại các tổ chức, doanh nghiệp. Visa doanh nghiệp được chia thành 2 loại chính: Visa DN1 và Visa DN2.
1. Visa DN1 – Visa doanh nghiệp cho các đối tượng hợp tác kinh doanh
Visa DN1 được cấp cho người nước ngoài vào Việt Nam để làm việc với các doanh nghiệp, tổ chức kinh tế đã được cấp phép hoạt động theo pháp luật Việt Nam.
Đối tượng:
- Người nước ngoài vào Việt Nam để đàm phán, ký kết hợp đồng kinh doanh.
- Chuyên gia, kỹ sư, nhà quản lý đến làm việc với doanh nghiệp Việt Nam.
- Nhà đầu tư, đại diện công ty nước ngoài vào khảo sát thị trường.
Thời hạn visa: Tối đa 12 tháng (có thể xin Single Entry hoặc Multiple Entry).
Ưu điểm:
- Được phép làm việc, hợp tác kinh doanh tại Việt Nam.
- Có thể gia hạn visa khi hết hạn mà không cần xuất cảnh.
Lưu ý:
-
Visa DN1 không cho phép người nước ngoài ký kết hợp đồng lao động với doanh nghiệp Việt Nam. Nếu có nhu cầu làm việc chính thức, cần xin Visa lao động LĐ1/LĐ2.
2. Visa DN2 – Visa doanh nghiệp cho các đối tượng đầu tư, thương mại
Visa DN2 được cấp cho người nước ngoài vào Việt Nam để làm việc với các tổ chức, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoặc các dự án đã được cấp phép đầu tư tại Việt Nam.
Đối tượng:
- Nhà đầu tư, cổ đông của công ty có vốn đầu tư nước ngoài.
- Giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp nước ngoài.
- Nhà cung cấp, đối tác của doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam.
Thời hạn visa: Tối đa 12 tháng (Single Entry hoặc Multiple Visa Vietnam).
Ưu điểm:
- Được phép vào Việt Nam để thực hiện các hoạt động đầu tư, kinh doanh.
- Được cấp visa multi để thuận tiện cho các chuyến công tác dài ngày.
Lưu ý:
-
Visa DN2 không cho phép người nước ngoài làm việc dưới dạng hợp đồng lao động. Nếu cần làm việc chính thức, phải chuyển đổi sang Visa LĐ1/LĐ2.
3. So sánh Visa DN1 và Visa DN2
Tiêu chí | Visa DN1 | Visa DN2 |
---|---|---|
Đối tượng | Doanh nghiệp nội địa, tổ chức kinh tế Việt Nam | Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
Mục đích | Hợp tác kinh doanh, ký kết hợp đồng, khảo sát thị trường | Đầu tư, quản lý, điều hành doanh nghiệp |
Thời hạn | Tối đa 12 tháng | Tối đa 12 tháng |
Số lần nhập cảnh | Single Entry/Multiple Entry | Single Entry/Multiple Entry |
Gia hạn | Có thể gia hạn | Có thể gia hạn |
Lao động chính thức | Không được phép | Không được phép |
4. Lưu ý quan trọng khi chọn loại visa doanh nghiệp
-
Xác định đúng mục đích nhập cảnh: Để tránh các rủi ro pháp lý, người nước ngoài cần lựa chọn đúng loại visa DN1 hoặc DN2 phù hợp với mục đích công tác, đầu tư.
-
Thời hạn lưu trú: Kiểm tra kỹ thời hạn visa để tránh trường hợp quá hạn dẫn đến bị phạt hành chính.
-
Gia hạn visa: Visa DN1 và DN2 đều có thể gia hạn. Tuy nhiên, cần nộp hồ sơ gia hạn trước khi visa hết hạn ít nhất 7 ngày làm việc.
-
Kiểm tra điều kiện doanh nghiệp: Đối với Visa DN2, doanh nghiệp bảo lãnh phải là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoặc được cấp giấy phép đầu tư.
5. Đối tượng không được cấp Visa DN1/DN2
-
Người nước ngoài có tiền án, tiền sự hoặc đang bị cấm nhập cảnh vào Việt Nam.
-
Người nước ngoài đã từng bị trục xuất hoặc bị từ chối nhập cảnh.
-
Người nước ngoài có mục đích làm việc, lao động nhưng không có giấy phép lao động (nếu lưu trú trên 3 tháng).
👉 Để được tư vấn chi tiết về cách lựa chọn loại visa doanh nghiệp phù hợp (DN1, DN2) và hỗ trợ thủ tục xin visa nhanh chóng, vui lòng liên hệ Công ty Luật HCC qua |Hotline: 0906271359| hoặc |Email: congtyluat.hcc@gmail.com|.

II. Chuẩn bị hồ sơ xin visa doanh nghiệp (Visa DN1, DN2)
Để xin visa doanh nghiệp Việt Nam (Visa DN1, DN2), người nước ngoài cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ theo yêu cầu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về từng loại hồ sơ:
1. Hồ sơ chung cho Visa DN1 và DN2
Hộ chiếu gốc:
- Còn thời hạn ít nhất 6 tháng tính từ ngày nhập cảnh.
- Còn ít nhất 02 trang trống để dán visa.
Đơn xin visa Việt Nam (Mẫu NA2):
- Điền đầy đủ thông tin theo mẫu NA2 do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh cung cấp.
- Mẫu NA2 phải có dấu xác nhận của doanh nghiệp bảo lãnh tại Việt Nam.
Ảnh chân dung:
- 02 ảnh 4×6 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.
Thư mời hoặc thư bảo lãnh:
- Do doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam phát hành.
- Ghi rõ lý do mời, thời gian lưu trú và thông tin người bảo lãnh.
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp bảo lãnh:
- Bản sao có công chứng (nếu là doanh nghiệp Việt Nam).
- Bản sao giấy phép đầu tư hoặc giấy phép đăng ký kinh doanh có vốn đầu tư nước ngoài (nếu là doanh nghiệp nước ngoài).
Xác nhận lưu trú hoặc địa chỉ cư trú tại Việt Nam:
- Xác nhận đặt phòng khách sạn.
- Địa chỉ văn phòng làm việc (nếu có).
2. Hồ sơ riêng cho Visa DN1 – Visa doanh nghiệp hợp tác kinh doanh
Hợp đồng hợp tác kinh doanh hoặc thư mời đàm phán:
- Bản sao hợp đồng kinh doanh, hợp đồng thương mại với doanh nghiệp Việt Nam.
- Giấy tờ chứng minh mối quan hệ hợp tác giữa doanh nghiệp nước ngoài và doanh nghiệp Việt Nam.
Kế hoạch công tác chi tiết tại Việt Nam:
- Nêu rõ thời gian, địa điểm và nội dung công việc dự kiến thực hiện.
Bằng cấp hoặc chứng chỉ liên quan (nếu cần):
- Đối với các chuyên gia, kỹ sư, nhà quản lý đến làm việc ngắn hạn.
3. Hồ sơ riêng cho Visa DN2 – Visa doanh nghiệp đầu tư, thương mại
Giấy phép đầu tư (Investment License):
- Bản sao có công chứng Giấy phép đầu tư do Bộ Kế hoạch và Đầu tư cấp.
Giấy chứng nhận góp vốn hoặc cổ đông:
- Bản sao xác nhận vốn góp hoặc giấy tờ chứng minh quyền sở hữu cổ phần tại doanh nghiệp.
Thư mời công tác từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam:
- Nêu rõ lý do, thời gian và mục đích công tác.
Giấy xác nhận đăng ký địa chỉ kinh doanh:
- Địa chỉ văn phòng đại diện, chi nhánh hoặc địa điểm đầu tư tại Việt Nam.
4. Hồ sơ tài chính và bảo hiểm
Sao kê tài khoản ngân hàng:
- Xác minh khả năng tài chính trong thời gian lưu trú tại Việt Nam.
- Số dư tối thiểu: 5.000 USD (tùy theo yêu cầu của cơ quan cấp visa).
Bảo hiểm du lịch:
- Bản sao bảo hiểm du lịch hoặc bảo hiểm y tế quốc tế có giá trị trong thời gian lưu trú tại Việt Nam.
5. Hồ sơ y tế và kiểm dịch
Giấy xác nhận xét nghiệm COVID-19 (nếu có yêu cầu):
- Kết quả xét nghiệm âm tính trong vòng 72 giờ trước khi nhập cảnh.
- Chứng nhận tiêm vắc-xin COVID-19 (nếu có).
Khai báo y tế trực tuyến:
- Điền thông tin y tế trực tuyến tại: https://tokhaiyte.vn
6. Hồ sơ dịch thuật và công chứng
Dịch thuật công chứng:
- Toàn bộ giấy tờ bằng tiếng nước ngoài phải được dịch sang tiếng Việt và công chứng tại Việt Nam.
- Đối với các giấy tờ có dấu xác nhận của cơ quan nước ngoài, cần hợp pháp hóa lãnh sự trước khi nộp hồ sơ.
7. Quy định về thời hạn và phí nộp hồ sơ
Thời gian xét duyệt visa DN1, DN2:
- Thông thường từ 5 – 7 ngày làm việc (không tính ngày nghỉ, lễ, tết).
- Đối với hồ sơ khẩn, thời gian xét duyệt có thể từ 1 – 3 ngày làm việc.
Lệ phí visa DN1, DN2:
- Visa DN1/DN2 Single Entry (1 lần nhập cảnh): 25 USD.
- Visa DN1/DN2 Multiple Entry (nhiều lần nhập cảnh): 50 – 100 USD (tùy thời hạn).
8. Lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ xin Visa DN1, DN2
-
Kiểm tra kỹ thông tin trên các giấy tờ: Đảm bảo thông tin trùng khớp và không có sai sót.
-
Chuẩn bị bản sao và bản chính: Khi nộp hồ sơ, cần mang theo cả bản sao và bản chính để đối chiếu.
-
Nộp hồ sơ đúng thời hạn: Để tránh bị từ chối visa, nên nộp hồ sơ trước ngày dự kiến nhập cảnh ít nhất 10 – 15 ngày làm việc.
-
Kiểm tra thời hạn visa: Đảm bảo thời gian lưu trú và số lần nhập cảnh đúng với mục đích sử dụng visa.
👉 Cần hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ xin visa DN1, DN2 nhanh chóng và đầy đủ, hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC qua |Hotline: 0906271359| hoặc |Email: congtyluat.hcc@gmail.com| để được tư vấn chi tiết.
III. Nộp hồ sơ xin visa DN1, DN2 tại cơ quan có thẩm quyền
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ xin visa DN1 và DN2, người nước ngoài cần tiến hành nộp hồ sơ tại các cơ quan có thẩm quyền. Dưới đây là quy trình chi tiết:
1. Cơ quan tiếp nhận hồ sơ xin visa DN1, DN2
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an Việt Nam:
- Hà Nội: 44-46 Trần Phú, Ba Đình, Hà Nội.
- TP. HCM: 333 Nguyễn Trãi, Quận 1, TP. HCM.
- Đà Nẵng: 7 Trần Quý Cáp, Hải Châu, Đà Nẵng.
Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại nước sở tại:
- Người nước ngoài đang ở nước ngoài có thể nộp hồ sơ tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam tại quốc gia nơi mình cư trú.
2. Quy trình nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh
Bước 1: Kiểm tra và sắp xếp hồ sơ
Kiểm tra kỹ hồ sơ đã chuẩn bị theo danh mục yêu cầu:
- Hộ chiếu gốc và bản sao công chứng.
- Đơn xin cấp visa DN1/DN2 (Mẫu NA2).
- Ảnh chân dung 4×6 cm.
- Thư mời hoặc thư bảo lãnh từ doanh nghiệp Việt Nam.
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp bảo lãnh.
- Các giấy tờ bổ sung khác theo từng trường hợp (hợp đồng kinh doanh, giấy phép đầu tư…).
Bước 2: Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh
-
Nộp hồ sơ tại quầy tiếp nhận hồ sơ xin visa DN1/DN2.
-
Xuất trình giấy tờ tùy thân và hộ chiếu gốc để đối chiếu thông tin.
Bước 3: Thanh toán lệ phí xin visa
Mức phí xin visa DN1/DN2 tùy thuộc vào thời hạn và số lần nhập cảnh:
- 1 tháng Single Entry: 25 USD.
- 1 tháng Multiple Entry: 50 USD.
- 3 tháng Single Entry: 25 USD.
- 3 tháng Multiple Entry: 50 USD.
- 6 tháng Multiple Entry: 100 USD.
Bước 4: Nhận giấy hẹn trả kết quả
-
Sau khi nộp hồ sơ và thanh toán lệ phí, người nộp sẽ nhận được giấy hẹn trả kết quả.
-
Thời gian xét duyệt thông thường là 5 – 7 ngày làm việc.
-
Đối với trường hợp cần xử lý khẩn, thời gian xét duyệt có thể rút ngắn xuống 1 – 3 ngày làm việc, nhưng sẽ phát sinh phí dịch vụ khẩn.
3. Quy trình nộp hồ sơ tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam
Bước 1: Liên hệ trước với Đại sứ quán/Lãnh sự quán
-
Kiểm tra yêu cầu cụ thể về hồ sơ và lịch hẹn nộp hồ sơ tại quốc gia sở tại.
Bước 2: Nộp hồ sơ trực tiếp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán
-
Mang theo đầy đủ hồ sơ xin visa DN1/DN2.
-
Thanh toán lệ phí theo quy định của Đại sứ quán.
-
Nhận giấy hẹn trả kết quả visa.
Bước 3: Nhận visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán
Đến nhận visa theo thời gian ghi trên giấy hẹn.
Kiểm tra kỹ thông tin trên visa, bao gồm:
- Loại visa (DN1/DN2).
- Số lần nhập cảnh (Single/Multiple Entry).
- Thời hạn visa.
4. Quy trình xin visa DN1/DN2 tại cửa khẩu quốc tế Việt Nam (Visa on Arrival)
-
Visa DN1/DN2 không được cấp trực tiếp tại cửa khẩu.
-
Tuy nhiên, người nước ngoài có thể xin visa DN1/DN2 theo dạng Visa on Arrival (VOA) trong trường hợp khẩn cấp.
Bước 1: Xin Thư chấp thuận visa (Approval Letter):
-
Liên hệ với doanh nghiệp bảo lãnh tại Việt Nam để xin thư chấp thuận visa từ Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
Bước 2: Nhận thư chấp thuận visa qua email.
Bước 3: Nộp hồ sơ tại quầy xuất nhập cảnh tại cửa khẩu:
-
Hộ chiếu gốc.
-
Thư chấp thuận visa (Approval Letter).
-
Tờ khai NA1.
-
02 ảnh chân dung 4×6 cm.
-
Thanh toán lệ phí visa (25 – 50 USD tùy loại).
5. Lưu ý khi nộp hồ sơ xin visa DN1, DN2
-
Kiểm tra kỹ thông tin trên hồ sơ: Sai sót trong thông tin cá nhân hoặc giấy tờ sẽ khiến hồ sơ bị từ chối.
-
Thời gian nộp hồ sơ: Nên nộp hồ sơ trước 15 – 20 ngày so với ngày dự kiến nhập cảnh để tránh trường hợp bị chậm trễ.
-
Gia hạn visa DN1/DN2: Nếu visa sắp hết hạn nhưng vẫn còn nhu cầu lưu trú, cần nộp hồ sơ gia hạn trước 7 ngày kể từ ngày hết hạn.
-
Không sử dụng visa sai mục đích: Visa DN1/DN2 chỉ cho phép thực hiện các hoạt động kinh doanh, thương mại, đầu tư; không được sử dụng để lao động hoặc ký hợp đồng lao động chính thức.
6. Địa chỉ liên hệ hỗ trợ nộp hồ sơ xin visa DN1, DN2
Công ty Luật HCC – Dịch vụ xin visa doanh nghiệp uy tín:
- Hotline: 0906271359
- Email: congtyluat.hcc@gmail.com
- Website: Công ty Luật HCC
👉 Để tránh các rủi ro khi nộp hồ sơ xin visa DN1, DN2, hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ xử lý hồ sơ nhanh chóng, đảm bảo tỷ lệ đậu visa cao nhất.
Tư vấn dịch vụ
IV. Kiểm tra kết quả xét duyệt visa DN1, DN2
Sau khi nộp hồ sơ xin visa DN1 hoặc DN2, người nộp cần theo dõi và kiểm tra kết quả xét duyệt để đảm bảo visa được cấp đúng thời hạn và thông tin chính xác. Dưới đây là các cách kiểm tra kết quả xét duyệt visa DN1, DN2:
1. Kiểm tra kết quả xét duyệt visa DN1, DN2 trực tuyến
Bước 1: Truy cập trang web Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam
-
Link kiểm tra trực tuyến: https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn/tra-cuu
Bước 2: Điền thông tin yêu cầu:
-
Mã hồ sơ (Application Code): Mã số do cơ quan cấp visa cung cấp.
-
Số hộ chiếu (Passport Number): Điền số hộ chiếu chính xác.
-
Mã xác nhận (Verification Code): Nhập mã xác nhận hiển thị trên màn hình.
Bước 3: Kiểm tra kết quả:
Nhấn nút “Kiểm tra” để xem tình trạng hồ sơ.
Kết quả sẽ hiển thị các thông tin sau:
- Tình trạng hồ sơ: Đã xét duyệt/Đang xét duyệt/Bị từ chối.
- Ngày cấp visa và ngày hết hạn.
- Loại visa: DN1/DN2.
- Số lần nhập cảnh: Single Entry/Multiple Entry.
2. Kiểm tra kết quả xét duyệt visa tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh
Bước 1: Đến trực tiếp Cục Quản lý Xuất nhập cảnh
Địa chỉ:
- Hà Nội: 44-46 Trần Phú, Ba Đình, Hà Nội.
- TP. HCM: 333 Nguyễn Trãi, Quận 1, TP. HCM.
- Đà Nẵng: 7 Trần Quý Cáp, Hải Châu, Đà Nẵng.
Bước 2: Xuất trình giấy hẹn và giấy tờ tùy thân:
-
Giấy hẹn trả kết quả visa.
-
Hộ chiếu gốc.
-
Biên lai nộp lệ phí xin visa.
Bước 3: Nhận kết quả xét duyệt visa:
-
Nếu hồ sơ được duyệt, người nộp sẽ được cấp visa DN1/DN2 dán trực tiếp vào hộ chiếu.
-
Kiểm tra kỹ các thông tin trên visa để đảm bảo không có sai sót.
3. Kiểm tra kết quả xét duyệt visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam
Bước 1: Liên hệ với Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại nước sở tại
-
Kiểm tra thông tin liên hệ qua trang web chính thức của Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam.
Bước 2: Cung cấp thông tin hồ sơ:
-
Số hộ chiếu.
-
Mã hồ sơ xin visa.
-
Ngày nộp hồ sơ.
Bước 3: Nhận kết quả visa:
Khi nhận visa, người nộp cần kiểm tra kỹ các thông tin sau:
- Họ và tên.
- Số hộ chiếu.
- Thời hạn visa.
- Số lần nhập cảnh.
4. Kiểm tra kết quả xét duyệt visa on Arrival (VOA) DN1/DN2
Trong trường hợp xin visa DN1/DN2 theo hình thức Visa on Arrival (VOA), người nộp cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Kiểm tra email nhận Thư chấp thuận visa (Approval Letter)
-
Sau khi nộp hồ sơ xin VOA, doanh nghiệp bảo lãnh sẽ gửi Thư chấp thuận visa qua email.
-
Kiểm tra email để xác nhận thông tin Thư chấp thuận.
Bước 2: Kiểm tra kết quả tại quầy cấp visa tại cửa khẩu quốc tế
-
Khi đến cửa khẩu, xuất trình Thư chấp thuận, hộ chiếu gốc và tờ khai NA1.
-
Nhân viên xuất nhập cảnh sẽ kiểm tra thông tin và cấp visa DN1/DN2 dán vào hộ chiếu.
5. Kiểm tra kết quả gia hạn visa DN1, DN2
Nếu đã nộp hồ sơ xin gia hạn visa DN1/DN2, người nộp cần kiểm tra kết quả xét duyệt tại:
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an Việt Nam:
- Thời gian xử lý hồ sơ gia hạn visa thường từ 3 – 5 ngày làm việc.
Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam:
- Nếu nộp hồ sơ gia hạn visa tại nước ngoài, cần liên hệ với Đại sứ quán/Lãnh sự quán để nhận kết quả.
6. Lưu ý khi kiểm tra kết quả xét duyệt visa DN1, DN2
-
Kiểm tra kỹ thông tin trên visa: Đảm bảo các thông tin như họ tên, số hộ chiếu, thời hạn visa, số lần nhập cảnh đều chính xác.
-
Liên hệ ngay khi phát hiện sai sót: Nếu có sai sót, cần liên hệ ngay với cơ quan cấp visa để điều chỉnh.
-
Gia hạn visa sớm nếu cần thiết: Nếu thời gian lưu trú sắp hết hạn nhưng vẫn cần ở lại Việt Nam, người nộp cần nộp hồ sơ gia hạn visa trước ít nhất 7 ngày.
-
Không sử dụng visa sai mục đích: Visa DN1/DN2 chỉ cho phép thực hiện các hoạt động kinh doanh, thương mại, đầu tư; không được phép làm việc chính thức hoặc ký hợp đồng lao động dài hạn.
7. Địa chỉ liên hệ khi cần hỗ trợ kiểm tra kết quả visa DN1, DN2
Công ty Luật HCC – Dịch vụ xin visa doanh nghiệp, thương mại:
- Hotline: 0906271359
- Email: congtyluat.hcc@gmail.com
- Website: Công ty Luật HCC
👉 Để được hỗ trợ kiểm tra kết quả xét duyệt visa DN1/DN2 nhanh chóng và chính xác, hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ giúp bạn cập nhật tình trạng hồ sơ và đảm bảo quyền lợi khi lưu trú tại Việt Nam.
V. Nhận visa doanh nghiệp và chuẩn bị nhập cảnh Việt Nam
Sau khi hoàn tất quy trình xét duyệt visa DN1, DN2, người nước ngoài cần thực hiện các bước nhận visa và chuẩn bị nhập cảnh vào Việt Nam. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
1. Nhận visa DN1, DN2 tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh
Bước 1: Kiểm tra kết quả xét duyệt visa
Truy cập vào trang web của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam để kiểm tra tình trạng xét duyệt:
https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn/tra-cuu
Điền thông tin:
- Mã hồ sơ.
- Số hộ chiếu.
- Mã xác nhận.
Bước 2: Đến nhận visa tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh
Địa chỉ:
- Hà Nội: 44-46 Trần Phú, Ba Đình, Hà Nội.
- TP. HCM: 333 Nguyễn Trãi, Quận 1, TP. HCM.
- Đà Nẵng: 7 Trần Quý Cáp, Hải Châu, Đà Nẵng.
Bước 3: Xuất trình giấy tờ nhận visa
-
Giấy hẹn trả kết quả visa.
-
Hộ chiếu gốc còn thời hạn.
-
Biên lai nộp phí xin visa (nếu có).
Bước 4: Kiểm tra thông tin trên visa
Khi nhận visa DN1/DN2, cần kiểm tra kỹ các thông tin sau:
- Họ và tên.
- Số hộ chiếu.
- Loại visa (DN1/DN2).
- Thời hạn visa.
- Số lần nhập cảnh (Single/Multiple Entry).
- Mục đích nhập cảnh (Kinh doanh, thương mại).
2. Nhận visa DN1, DN2 tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam
Bước 1: Kiểm tra thông báo xét duyệt visa
-
Đại sứ quán/Lãnh sự quán sẽ gửi email hoặc gọi điện thông báo khi visa DN1/DN2 được duyệt.
Bước 2: Đến nhận visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán
Mang theo các giấy tờ:
- Hộ chiếu gốc.
- Giấy hẹn trả kết quả visa.
- Biên lai nộp phí.
Bước 3: Kiểm tra thông tin visa và thanh toán lệ phí (nếu có)
-
Kiểm tra kỹ thông tin trên visa.
-
Thanh toán lệ phí visa (nếu chưa thanh toán).
3. Nhận visa DN1, DN2 tại cửa khẩu quốc tế Việt Nam (Visa on Arrival)
Bước 1: Nhận Thư chấp thuận visa (Approval Letter)
-
Đối với trường hợp xin visa on Arrival, doanh nghiệp bảo lãnh sẽ gửi Thư chấp thuận visa qua email.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ nhận visa tại cửa khẩu
-
Hộ chiếu gốc còn thời hạn ít nhất 6 tháng.
-
Thư chấp thuận visa (bản in).
-
02 ảnh 4×6 cm, nền trắng.
-
Tờ khai NA1 (điền đầy đủ thông tin và ký tên).
-
Lệ phí dán visa:
-
Single Entry: 25 USD.
-
Multiple Entry: 50 – 100 USD.
-
Bước 3: Nộp hồ sơ tại quầy xuất nhập cảnh tại cửa khẩu
-
Xuất trình toàn bộ hồ sơ và nộp phí dán visa.
-
Đợi từ 30 – 60 phút để nhận visa dán vào hộ chiếu.
4. Chuẩn bị nhập cảnh Việt Nam với visa DN1, DN2
Kiểm tra giấy tờ cần thiết:
-
Hộ chiếu gốc và visa: Kiểm tra kỹ thông tin trên visa để đảm bảo không có sai sót.
-
Thư chấp thuận visa (nếu có): Đối với visa on Arrival.
-
Vé máy bay khứ hồi hoặc vé đi nước thứ ba: Đảm bảo kế hoạch xuất cảnh rõ ràng.
-
Chứng nhận đặt phòng khách sạn hoặc địa chỉ cư trú tại Việt Nam.
-
Bảo hiểm du lịch: Đảm bảo còn hiệu lực trong suốt thời gian lưu trú.
5. Thủ tục nhập cảnh tại cửa khẩu quốc tế Việt Nam
Bước 1: Xuất trình giấy tờ tại quầy kiểm tra nhập cảnh
-
Hộ chiếu và visa DN1/DN2.
-
Thư chấp thuận visa (nếu sử dụng visa on Arrival).
-
Tờ khai nhập cảnh (NA1).
Bước 2: Kiểm tra thông tin và đóng dấu nhập cảnh
-
Nhân viên xuất nhập cảnh sẽ kiểm tra thông tin và đóng dấu nhập cảnh vào hộ chiếu.
-
Kiểm tra kỹ thời hạn lưu trú và số lần nhập cảnh được phép.
Bước 3: Thu phí nhập cảnh (nếu có)
-
Đối với visa on Arrival, cần nộp lệ phí dán visa trực tiếp tại quầy thu ngân.
6. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng visa DN1, DN2
-
Kiểm tra thời hạn lưu trú: Không được lưu trú quá thời gian ghi trên visa.
-
Sử dụng visa đúng mục đích: Visa DN1/DN2 chỉ cho phép thực hiện các hoạt động kinh doanh, thương mại, đầu tư.
-
Không được ký kết hợp đồng lao động: Nếu muốn ký hợp đồng lao động chính thức, cần chuyển đổi sang Visa LĐ1/LĐ2.
-
Gia hạn visa trước khi hết hạn: Nếu cần tiếp tục lưu trú, cần nộp hồ sơ xin gia hạn visa trước 7 – 10 ngày so với ngày hết hạn.
7. Xử lý các vấn đề phát sinh khi nhập cảnh với visa DN1, DN2
-
Visa bị sai thông tin: Báo ngay cho nhân viên xuất nhập cảnh tại cửa khẩu để điều chỉnh.
-
Thất lạc Thư chấp thuận visa: Liên hệ ngay với doanh nghiệp bảo lãnh hoặc công ty dịch vụ visa để xin cấp lại.
-
Quá hạn visa trước khi nhập cảnh: Phải xin visa mới để được nhập cảnh hợp pháp.
-
Không được nhập cảnh: Nếu bị từ chối nhập cảnh, người nước ngoài cần liên hệ ngay với doanh nghiệp bảo lãnh hoặc Đại sứ quán để được hỗ trợ.
8. Địa chỉ liên hệ hỗ trợ nhận visa DN1, DN2 và nhập cảnh
Công ty Luật HCC – Dịch vụ tư vấn visa doanh nghiệp:
- Hotline: 0906271359
- Email: congtyluat.hcc@gmail.com
- Website: https://dichvuhanhchinhcong.vn
👉 Cần hỗ trợ nhận visa DN1, DN2 hoặc tư vấn thủ tục nhập cảnh nhanh chóng và chính xác? Hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ kịp thời.
VI. Xuất trình visa DN1, DN2 tại cửa khẩu quốc tế Việt Nam
Khi đến cửa khẩu quốc tế Việt Nam, người nước ngoài mang visa doanh nghiệp (Visa DN1, DN2) cần thực hiện quy trình xuất trình visa đúng quy định để được phép nhập cảnh. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
1. Kiểm tra hồ sơ trước khi xuất trình visa DN1, DN2
Trước khi đến cửa khẩu, cần kiểm tra và chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:
Hộ chiếu gốc:
- Còn thời hạn ít nhất 6 tháng tính từ ngày nhập cảnh.
- Còn ít nhất 2 trang trống để dán tem nhập cảnh.
Visa DN1 hoặc DN2:
- Được dán trực tiếp trên hộ chiếu hoặc visa điện tử (eVisa).
- Kiểm tra kỹ thông tin trên visa để đảm bảo không có sai sót.
Thư chấp thuận visa (Approval Letter):
- Đối với trường hợp xin Visa on Arrival, cần xuất trình Thư chấp thuận do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh cấp.
Tờ khai nhập cảnh (NA1):
- Điền đầy đủ thông tin, ký tên và đính kèm ảnh chân dung 4×6 cm.
Vé máy bay khứ hồi hoặc vé đi nước thứ ba:
- Chứng minh kế hoạch rời khỏi Việt Nam theo thời gian lưu trú đã được cấp.
Xác nhận đặt phòng khách sạn hoặc địa chỉ cư trú tại Việt Nam.
2. Quy trình xuất trình visa DN1, DN2 tại cửa khẩu
✅ Bước 1: Xuất trình hồ sơ tại quầy kiểm tra nhập cảnh (Immigration Checkpoint)
-
Xuất trình hộ chiếu, visa DN1/DN2 và các giấy tờ liên quan cho nhân viên xuất nhập cảnh.
-
Đối với trường hợp Visa on Arrival, cần xuất trình thêm Thư chấp thuận visa và tờ khai NA1.
✅ Bước 2: Kiểm tra và xác minh visa DN1, DN2
Nhân viên xuất nhập cảnh sẽ kiểm tra các thông tin sau:
- Số hộ chiếu và thông tin cá nhân trên visa.
- Thời hạn visa và số lần nhập cảnh (Single/Multiple Entry).
- Mục đích nhập cảnh (kinh doanh, thương mại, đầu tư).
Nếu phát hiện sai sót hoặc nghi ngờ, nhân viên có quyền yêu cầu người nhập cảnh cung cấp thêm thông tin để xác minh.
✅ Bước 3: Thanh toán lệ phí visa on Arrival (nếu có)
Đối với trường hợp sử dụng Visa on Arrival, người nước ngoài cần nộp lệ phí dán visa.
Mức phí cụ thể:
- Single Entry (1 lần nhập cảnh): 25 USD.
- Multiple Entry (3 tháng): 50 USD.
- Multiple Entry (6 tháng): 100 USD.
✅ Bước 4: Đóng dấu nhập cảnh và nhận visa DN1, DN2
Sau khi hoàn tất thủ tục kiểm tra và thanh toán phí (nếu có), nhân viên xuất nhập cảnh sẽ:
- Đóng dấu nhập cảnh vào hộ chiếu.
- Cấp visa DN1/DN2 (dán vào hộ chiếu hoặc cấp bản in eVisa).
Lưu ý: Kiểm tra kỹ các thông tin trên tem nhập cảnh, bao gồm:
- Ngày nhập cảnh và thời hạn lưu trú.
- Số lần nhập cảnh (Single/Multiple Entry).
3. Lưu ý khi xuất trình visa DN1, DN2 tại cửa khẩu
-
Kiểm tra kỹ thông tin visa: Đảm bảo thông tin trên visa DN1/DN2 trùng khớp với hộ chiếu và Thư chấp thuận visa (nếu có).
-
Không sử dụng visa sai mục đích: Visa DN1/DN2 chỉ cho phép thực hiện các hoạt động kinh doanh, thương mại, đầu tư. Không được phép sử dụng visa này để làm việc dưới dạng hợp đồng lao động.
-
Giữ gìn giấy tờ quan trọng: Hộ chiếu, visa và Thư chấp thuận visa cần được bảo quản cẩn thận trong suốt thời gian lưu trú tại Việt Nam.
-
Khai báo y tế (nếu có yêu cầu): Nếu có yêu cầu khai báo y tế hoặc xét nghiệm COVID-19, người nhập cảnh cần tuân thủ và xuất trình kết quả xét nghiệm.
-
Gia hạn visa trước khi hết hạn: Nếu có kế hoạch lưu trú lâu hơn, cần nộp hồ sơ xin gia hạn visa trước khi visa hết hạn ít nhất 7 ngày.
4. Các trường hợp bị từ chối nhập cảnh khi xuất trình visa DN1, DN2
-
Visa có sai sót thông tin: Thông tin trên visa không khớp với hộ chiếu hoặc Thư chấp thuận visa.
-
Visa đã hết hạn: Nếu visa DN1/DN2 đã hết hạn, người nhập cảnh sẽ bị từ chối nhập cảnh và có thể bị phạt hành chính.
-
Visa bị hủy hoặc thu hồi: Nếu doanh nghiệp bảo lãnh có vi phạm pháp luật hoặc người nhập cảnh có lệnh cấm nhập cảnh, visa DN1/DN2 có thể bị hủy hoặc thu hồi.
-
Sử dụng visa sai mục đích: Nếu sử dụng visa DN1/DN2 để làm việc trái phép hoặc thực hiện các hoạt động không phù hợp với mục đích nhập cảnh.
5. Cách xử lý khi gặp vấn đề tại cửa khẩu với visa DN1, DN2
-
Visa bị sai thông tin: Báo ngay cho nhân viên xuất nhập cảnh để được hỗ trợ điều chỉnh.
-
Mất Thư chấp thuận visa: Liên hệ với doanh nghiệp bảo lãnh hoặc công ty dịch vụ visa để xin cấp lại bản in.
-
Không đủ giấy tờ cần thiết: Nếu thiếu giấy tờ, người nhập cảnh có thể bị từ chối nhập cảnh hoặc yêu cầu bổ sung ngay tại cửa khẩu.
-
Phát hiện visa giả: Sử dụng visa giả là vi phạm pháp luật. Người nước ngoài có thể bị trục xuất và cấm nhập cảnh vào Việt Nam trong thời gian nhất định.
6. Địa chỉ liên hệ hỗ trợ xuất trình visa DN1, DN2 tại cửa khẩu
Công ty Luật HCC – Dịch vụ hỗ trợ visa doanh nghiệp:
- Hotline: 0906271359
- Email: congtyluat.hcc@gmail.com
- Website: https://dichvuhanhchinhcong.vn
👉 Cần hỗ trợ xử lý các vấn đề phát sinh khi xuất trình visa DN1/DN2 tại cửa khẩu? Hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng, đảm bảo quyền lợi cho doanh nghiệp và người nước ngoài tại Việt Nam.
VII. Lưu ý khi sử dụng visa DN1, DN2
Visa DN1 và DN2 là loại visa doanh nghiệp được cấp cho người nước ngoài vào Việt Nam để thực hiện các hoạt động kinh doanh, thương mại và đầu tư. Tuy nhiên, để tránh các rủi ro pháp lý và đảm bảo quyền lợi, người sử dụng visa DN1, DN2 cần lưu ý những vấn đề sau:
1. Sử dụng visa đúng mục đích
Visa DN1: Chỉ sử dụng cho mục đích hợp tác kinh doanh, đàm phán hợp đồng, khảo sát thị trường với doanh nghiệp Việt Nam.
Visa DN2: Sử dụng cho mục đích đầu tư, quản lý, điều hành doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Không được phép:
- Ký kết hợp đồng lao động chính thức.
- Thực hiện các hoạt động lao động mà không có giấy phép lao động (Work Permit).
- Tham gia các hoạt động tôn giáo, chính trị.
2. Thời hạn visa và thời gian lưu trú
Thời hạn visa DN1/DN2: Tối đa 12 tháng, có thể là Single Entry (nhập cảnh một lần) hoặc Multiple Entry (nhập cảnh nhiều lần).
Kiểm tra kỹ thời hạn lưu trú:
- Visa DN1/DN2 không mặc định cho phép lưu trú toàn bộ thời gian 12 tháng.
- Kiểm tra kỹ thời gian được phép lưu trú được ghi trên tem nhập cảnh.
3. Gia hạn visa DN1, DN2
Khi nào cần gia hạn?
- Visa DN1/DN2 sắp hết hạn nhưng người nước ngoài vẫn cần tiếp tục lưu trú tại Việt Nam.
Thời gian nộp hồ sơ gia hạn:
- Nộp hồ sơ xin gia hạn trước khi visa hết hạn ít nhất 7 – 10 ngày làm việc.
Hồ sơ gia hạn visa DN1/DN2:
- Hộ chiếu gốc còn thời hạn.
- Đơn xin gia hạn visa (Mẫu NA5).
- Giấy chứng nhận đầu tư (đối với DN2).
- Thư bảo lãnh từ doanh nghiệp tại Việt Nam.
- Ảnh chân dung 4×6 cm, nền trắng.
Nơi nộp hồ sơ gia hạn:
- Cục Quản lý Xuất nhập cảnh tại Hà Nội, TP.HCM hoặc Đà Nẵng.
4. Không được chuyển đổi mục đích visa DN1/DN2
Visa DN1/DN2 không được phép chuyển đổi mục đích sang các loại visa khác như:
- Visa lao động (LĐ1, LĐ2).
- Visa du học (DH).
- Visa thăm thân (TT, VR).
Nếu người nước ngoài có nhu cầu thay đổi mục đích nhập cảnh, cần xuất cảnh và xin visa mới phù hợp.
5. Không được lưu trú quá thời hạn visa
Hậu quả của việc lưu trú quá hạn:
- Bị phạt hành chính từ 1.250.000 VNĐ đến 25.000.000 VNĐ (tùy thời gian quá hạn).
- Bị trục xuất khỏi Việt Nam.
- Bị cấm nhập cảnh lại Việt Nam trong thời gian nhất định.
Cách xử lý khi quá hạn visa DN1/DN2:
- Liên hệ với doanh nghiệp bảo lãnh để xin hỗ trợ gia hạn hoặc xuất cảnh ngay lập tức.
- Nộp phạt tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh và hoàn tất thủ tục xuất cảnh.
6. Kiểm tra thông tin trên visa DN1, DN2
Khi nhận visa DN1/DN2, cần kiểm tra kỹ các thông tin sau:
- Họ và tên, số hộ chiếu.
- Loại visa: DN1/DN2.
- Thời hạn visa và thời gian lưu trú.
- Số lần nhập cảnh (Single Entry/Multiple Entry).
Nếu phát hiện sai sót, liên hệ ngay với cơ quan cấp visa để điều chỉnh thông tin.
7. Bảo quản hộ chiếu và visa DN1, DN2
Luôn mang theo hộ chiếu và visa khi di chuyển: Đặc biệt khi lưu trú tại các tỉnh thành khác ngoài nơi đăng ký cư trú.
Sao lưu hộ chiếu và visa: Chụp ảnh và lưu trữ bản sao trên điện thoại hoặc email để phòng trường hợp mất hoặc thất lạc.
Thông báo ngay khi mất visa: Nếu bị mất hộ chiếu hoặc visa, người nước ngoài cần:
- Báo ngay cho cơ quan công an địa phương để xin giấy xác nhận mất giấy tờ.
- Liên hệ Đại sứ quán để xin cấp lại hộ chiếu.
- Xin cấp lại visa tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
8. Kiểm tra quy định xuất nhập cảnh trước khi xuất cảnh
-
Kiểm tra thời hạn visa: Nếu visa đã hết hạn, cần gia hạn hoặc xin visa mới trước khi xuất cảnh.
-
Thanh toán các khoản phạt (nếu có): Nếu đã từng vi phạm thời gian lưu trú, người nước ngoài cần hoàn thành việc nộp phạt trước khi xuất cảnh.
-
Lưu giữ biên lai nộp phạt: Biên lai sẽ là căn cứ để tránh bị cấm nhập cảnh trong các lần quay lại Việt Nam.
9. Hỗ trợ gia hạn và xử lý các vấn đề phát sinh với visa DN1, DN2
-
Trường hợp không kịp gia hạn visa: Liên hệ ngay với công ty dịch vụ visa để xin gia hạn khẩn cấp.
-
Trường hợp visa bị từ chối gia hạn: Tìm hiểu rõ lý do bị từ chối và chuẩn bị hồ sơ bổ sung để xin lại visa.
-
Trường hợp có lệnh cấm nhập cảnh: Cần nộp đơn xin xóa lệnh cấm nhập cảnh tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc liên hệ với Đại sứ quán để được hỗ trợ pháp lý.
10. Địa chỉ liên hệ hỗ trợ sử dụng visa DN1, DN2
Công ty Luật HCC – Dịch vụ hỗ trợ visa doanh nghiệp DN1, DN2:
- Hotline: 0906271359
- Email: congtyluat.hcc@gmail.com
- Website: https://dichvuhanhchinhcong.vn
👉 Cần hỗ trợ tư vấn và xử lý các vấn đề phát sinh khi sử dụng visa DN1, DN2? Hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được hỗ trợ nhanh chóng và đảm bảo quyền lợi cho doanh nghiệp và người nước ngoài tại Việt Nam.