Không phải loại visa Việt Nam nào cũng được phép chuyển đổi mục đích khi đang cư trú tại Việt Nam. Nếu bạn đang giữ visa du lịch, thăm thân hoặc visa không rõ mục đích, bạn có thể thuộc diện không được chuyển đổi theo quy định pháp luật hiện hành.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các trường hợp không được chuyển đổi mục đích visa Việt Nam, căn cứ pháp lý áp dụng, và hướng xử lý hợp lệ để tránh vi phạm. Nếu bạn đang bối rối với hồ sơ visa không chuyển đổi được, hãy liên hệ Công ty Luật HCC – chúng tôi sẽ kiểm tra hồ sơ và tư vấn lộ trình pháp lý đúng luật – tiết kiệm thời gian – không rủi ro.
Bạn đang lo lắng visa hiện tại không chuyển đổi được?
Không phải tất cả các loại visa Việt Nam đều được phép chuyển đổi mục đích. Theo quy định tại Điều 7 Luật số 51/2019/QH14, chỉ một số trường hợp cụ thể mới được chuyển đổi visa mà không cần xuất cảnh. Các loại visa như DL (du lịch), TT (thăm thân), VR (thăm thân nhân) thường không được chuyển đổi nếu không có bảo lãnh hợp pháp hoặc đủ điều kiện theo quy định pháp luật.
Nội dung chính
I. Visa Việt Nam có được chuyển đổi mục đích không?
Có, nhưng không phải mọi loại visa Việt Nam đều được phép chuyển đổi mục đích. Theo Điều 7 Luật số 51/2019/QH14, người nước ngoài chỉ được chuyển đổi mục đích visa khi thuộc một trong bốn trường hợp pháp luật quy định. Nếu không đáp ứng điều kiện, đương sự buộc phải xuất cảnh để xin lại visa phù hợp với mục đích mới.
Visa Việt Nam chỉ được chuyển đổi mục đích khi rơi vào các trường hợp sau: (1) có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp phép; (2) được tổ chức bảo lãnh; (3) có giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân; (4) được cấp visa theo đề nghị của cơ quan có thẩm quyền.
Việc chuyển đổi không hợp lệ có thể dẫn đến bị từ chối hồ sơ, xử phạt hành chính hoặc buộc xuất cảnh.
II. Căn cứ pháp lý quy định việc chuyển đổi visa
Việc chuyển đổi mục đích visa tại Việt Nam được điều chỉnh bởi các văn bản pháp luật sau:
-
Luật số 51/2019/QH14 (sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam) – có hiệu lực từ ngày 01/7/2020.
-
Điều 7 của Luật này quy định rõ 4 trường hợp duy nhất người nước ngoài được phép chuyển đổi mục đích visa khi đang cư trú tại Việt Nam.
-
Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2023/NĐ-CP – hướng dẫn chi tiết về lao động nước ngoài, bảo lãnh và cấp giấy phép lao động – là căn cứ bổ sung quan trọng cho việc xác định điều kiện chuyển đổi visa diện lao động.
-
Văn bản hướng dẫn nghiệp vụ từ Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an về trình tự, hồ sơ và thẩm quyền giải quyết chuyển đổi visa.
Căn cứ chuyển đổi mục đích visa Việt Nam gồm: Điều 7 Luật số 51/2019/QH14, Nghị định 152/2020/NĐ-CP, Nghị định 70/2023/NĐ-CP và hướng dẫn từ Cục Quản lý xuất nhập cảnh.
![Các trường hợp không được chuyển đổi mục đích visa Việt Nam [Mới nhất 2025] 1 Các trường hợp không được chuyển đổi mục đích visa Việt Nam](https://dichvuhanhchinhcong.vn/wp-content/uploads/2025/05/Cac-truong-hop-khong-duoc-chuyen-doi-muc-dich-visa-Viet-Nam.jpg)
III. Các trường hợp không được chuyển đổi mục đích visa Việt Nam [Mới nhất 2025]
Không phải mọi visa đều được phép chuyển đổi mục đích tại Việt Nam. Theo quy định tại Khoản 4, Điều 7 Luật số 51/2019/QH14, chỉ có 4 nhóm trường hợp được phép chuyển đổi visa mà không cần xuất cảnh. Tất cả các trường hợp còn lại đều KHÔNG được chuyển đổi, bao gồm:
1. Visa DL (du lịch) không có tổ chức bảo lãnh hợp pháp
-
Visa DL là thị thực nhập cảnh du lịch, thường do cá nhân tự xin.
-
Nếu không có doanh nghiệp, tổ chức pháp nhân tại Việt Nam đứng ra bảo lãnh đúng pháp luật, visa này không được chuyển đổi sang visa lao động, đầu tư hay cư trú dài hạn.
⚠️ Cảnh báo: Nhiều người tự ý xin visa DL để vào làm việc → bị xử phạt và trục xuất.
2. Visa TT, VR (thăm thân) không có giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân
-
Người nước ngoài nhập cảnh diện thăm thân nhưng không xuất trình được giấy khai sinh, đăng ký kết hôn, chứng minh mối quan hệ với người Việt Nam.
-
Visa này sẽ không thể chuyển sang visa lao động, đầu tư hoặc các mục đích khác.
3. Visa được cấp sai mục đích hoặc qua môi giới không hợp pháp
-
Nhiều visa được cấp qua dịch vụ “cò” không rõ ràng, thông qua công văn mời không đúng chức năng của tổ chức bảo lãnh.
-
Trường hợp này thường bị cơ quan xuất nhập cảnh từ chối chuyển đổi vì vi phạm mục đích sử dụng visa.
4. Visa hết hạn hoặc gần hết hạn nhưng không đủ điều kiện gia hạn chuyển đổi
-
Một số người nước ngoài cố gắng chuyển đổi visa đã quá hạn hoặc gần hết hạn nhưng không có công văn bảo lãnh mới hoặc không đáp ứng điều kiện chuyển đổi.
-
Trường hợp này phải buộc xuất cảnh để xin visa mới từ đầu.
5. Visa không thuộc 4 trường hợp được phép chuyển đổi theo Điều 7 Luật 51/2019/QH14
Dưới đây là 4 trường hợp được chuyển đổi visa, ngoài ra đều KHÔNG được:
- Có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp phép.
- Có giấy mời, công văn của cơ quan/tổ chức hợp pháp bảo lãnh.
- Có giấy tờ chứng minh là thân nhân của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam.
- Được cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam đề nghị cấp thị thực phù hợp mục đích mới.
Các trường hợp không được chuyển đổi mục đích visa Việt Nam gồm:
(1) Visa du lịch (DL) không có tổ chức bảo lãnh,
(2) Visa thăm thân (TT, VR) không chứng minh được quan hệ,
(3) Visa sai mục đích ban đầu hoặc làm qua dịch vụ bất hợp pháp,
(4) Visa gần hết hạn không có hồ sơ bảo lãnh chuyển đổi,
(5) Các loại visa không thuộc 4 trường hợp được quy định tại Điều 7 Luật 51/2019/QH14.
IV. Visa nào được chuyển đổi mục đích? Các trường hợp được phép chuyển đổi visa Việt Nam [Mới nhất 2025]
Theo quy định tại Khoản 4, Điều 7 Luật số 51/2019/QH14, chỉ có 4 nhóm trường hợp được phép chuyển đổi mục đích visa Việt Nam khi đang ở trong nước, mà không cần xuất cảnh. Dưới đây là các loại visa và tình huống được phép chuyển đổi hợp pháp:
1. Người nước ngoài có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động
-
Áp dụng cho visa DN, LĐ hoặc visa đầu tư.
-
Có thể chuyển từ visa DL hoặc TT → visa LĐ1/LĐ2 nếu đã có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp phép.
-
Trường hợp phổ biến: người nước ngoài vào Việt Nam bằng visa du lịch, sau đó được tuyển dụng và được cấp phép lao động hợp pháp.
2. Người nước ngoài được tổ chức tại Việt Nam mời, bảo lãnh hợp pháp
-
Trường hợp visa ban đầu là DN hoặc DL nhưng sau đó có doanh nghiệp đủ điều kiện bảo lãnh.
-
Doanh nghiệp phải có tư cách pháp nhân, chức năng hoạt động phù hợp với mục đích visa xin chuyển đổi.
3. Người nước ngoài là thân nhân của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp
-
Visa có thể chuyển đổi nếu có giấy tờ chứng minh:
-
Quan hệ vợ/chồng (giấy đăng ký kết hôn)
-
Quan hệ cha mẹ – con cái (giấy khai sinh)
-
-
Phù hợp với các loại visa TT (thăm thân) → có thể chuyển sang visa cư trú dài hạn.
4. Được cơ quan có thẩm quyền đề nghị cấp thị thực phù hợp với mục đích mới
-
Áp dụng với các trường hợp đặc biệt:
-
Chuyên gia, nhà đầu tư được cơ quan nhà nước, bộ/ngành đề nghị
-
Trường hợp nhân đạo, khẩn cấp do cơ quan công an, y tế, ngoại giao xác nhận
-
-
Đây là diện ngoại lệ, thường cần hồ sơ minh chứng đầy đủ và được phê duyệt riêng lẻ.
Visa được chuyển đổi mục đích tại Việt Nam gồm các trường hợp sau:
(1) Có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp phép;
(2) Được tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh hợp pháp;
(3) Là thân nhân công dân Việt Nam hoặc người cư trú hợp pháp;
(4) Được cơ quan có thẩm quyền đề nghị chuyển đổi.
-
Dù thuộc trường hợp được phép chuyển đổi, người nước ngoài vẫn phải chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, hợp pháp.
-
Mọi hồ sơ chuyển đổi đều phải nộp tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Phòng quản lý xuất nhập cảnh công an cấp tỉnh.
-
Thời gian xử lý trung bình: 5–7 ngày làm việc (trường hợp đầy đủ hồ sơ).
V. Rủi ro nếu cố tình vi phạm – bị từ chối, trục xuất, cấm nhập cảnh
Việc cố tình xin chuyển đổi mục đích visa khi không đủ điều kiện hoặc sử dụng dịch vụ trái pháp luật có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, không chỉ ảnh hưởng đến kế hoạch lưu trú mà còn ảnh hưởng hồ sơ visa trong tương lai.
Dưới đây là các rủi ro phổ biến nhất người nước ngoài có thể gặp phải:
1. Bị từ chối hồ sơ chuyển đổi visa
Hồ sơ chuyển đổi mục đích visa sẽ bị Cục Quản lý xuất nhập cảnh từ chối nếu:
- Không đúng đối tượng chuyển đổi (không thuộc 4 trường hợp tại Điều 7 Luật 51/2019/QH14)
- Không có giấy tờ bảo lãnh hợp pháp
- Sử dụng công văn giả, hồ sơ làm qua dịch vụ “cò mồi”
2. Bị xử phạt hành chính theo quy định pháp luật
Căn cứ: Nghị định 144/2021/NĐ-CP, người nước ngoài vi phạm quy định về cư trú có thể bị:
- Phạt tiền từ 15 triệu đến 25 triệu đồng
- Tịch thu giấy tờ cư trú, visa
- Không được gia hạn hoặc chuyển đổi visa trong tương lai gần
3. Bị buộc xuất cảnh khỏi Việt Nam
Nếu bị phát hiện sử dụng visa sai mục đích, không hợp pháp, người nước ngoài sẽ bị:
- Ra quyết định trục xuất
- Yêu cầu rời khỏi lãnh thổ Việt Nam trong vòng 10 ngày
- Không được xin cấp visa mới cho đến khi hết thời hạn cấm
4. Bị cấm nhập cảnh trong tương lai
Những trường hợp nghiêm trọng, tái phạm hoặc gây ảnh hưởng an ninh trật tự có thể bị:
- Cấm nhập cảnh từ 1 đến 5 năm
- Đưa vào danh sách đen (Blacklist) của Cục Quản lý xuất nhập cảnh
- Ảnh hưởng đến hồ sơ xin visa Việt Nam sau này và cả visa các nước khác
Nếu cố tình chuyển đổi visa không hợp lệ, người nước ngoài có thể bị:
(1) Từ chối hồ sơ,
(2) Phạt từ 15–25 triệu đồng,
(3) Buộc xuất cảnh,
(4) Cấm nhập cảnh từ 1–5 năm.
🔔 Khuyến nghị từ luật sư:
Đừng tự ý nộp hồ sơ chuyển đổi visa nếu bạn không chắc chắn đủ điều kiện pháp lý. Hãy liên hệ luật sư hoặc đơn vị uy tín để đánh giá trước rủi ro và đưa ra phương án an toàn.
📞 Gọi ngay 0906271359 – Công ty Luật HCC sẽ kiểm tra miễn phí và hướng dẫn xử lý hợp pháp.
VI. Hướng xử lý khi visa không được chuyển đổi
Khi visa của bạn không đủ điều kiện để chuyển đổi mục đích tại Việt Nam, đừng cố gắng nộp hồ sơ sai quy định hoặc tiếp tục lưu trú trái phép. Thay vào đó, hãy lựa chọn một trong những giải pháp hợp pháp sau để không vi phạm luật và đảm bảo kế hoạch cư trú, làm việc hoặc đầu tư tại Việt Nam.
1. Xuất cảnh và xin lại visa mới phù hợp mục đích
Đây là phương án an toàn, được pháp luật chấp nhận.
Bạn cần:
- Có đơn vị bảo lãnh hợp pháp (doanh nghiệp, tổ chức)
- Chuẩn bị hồ sơ mời nhập cảnh/công văn bảo lãnh
- Xin lại visa mới tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài
✅ Phù hợp khi bạn không nằm trong 4 trường hợp được chuyển đổi mục đích visa (theo Điều 7 Luật 51/2019/QH14)
2. Xin công văn mời nhập cảnh từ doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam
Trường hợp bạn đã có đơn vị tiếp nhận (làm việc, đầu tư, hợp tác…), tổ chức này có thể:
- Nộp hồ sơ xin công văn nhập cảnh tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh
- Gửi công văn cho bạn để xin visa DN, LĐ hoặc ĐT mới từ đầu
Bạn phải xuất cảnh, rồi nhập cảnh lại bằng visa mới đúng mục đích.
👉 Công ty Luật HCC hỗ trợ doanh nghiệp làm công văn nhập cảnh trọn gói chỉ trong 2–5 ngày.
3. Trường hợp đặc biệt – Xin chuyển đổi thông qua cơ quan có thẩm quyền
Dành cho các trường hợp:
- Cần điều trị y tế khẩn cấp
- Bị kẹt tại Việt Nam vì lý do bất khả kháng (thiên tai, dịch bệnh, chiến sự…)
- Được cơ quan nhà nước đề xuất hỗ trợ chuyển đổi
Cần chuẩn bị hồ sơ minh chứng + công văn từ đơn vị liên quan
4. Xin visa khẩn/visa điện tử thay thế (tùy quốc tịch)
-
Một số quốc tịch có thể xin E-visa mới trong thời gian ngắn nếu phù hợp điều kiện
-
Có thể xin visa khẩn nếu đủ hồ sơ và lý do chính đáng (được Công ty Luật HCC hỗ trợ riêng)
Khi visa không được chuyển đổi, người nước ngoài có thể:
(1) Xuất cảnh và xin visa mới,
(2) Nhờ tổ chức bảo lãnh xin công văn nhập cảnh,
(3) Xin chuyển đổi theo diện đặc biệt nếu có lý do chính đáng,
(4) Xem xét làm lại visa qua hình thức E-visa hoặc visa khẩn.
📌 Lưu ý quan trọng:
-
Không cố gắng nộp hồ sơ giả, sử dụng dịch vụ “chui” hoặc ở lại quá hạn.
-
Cần kiểm tra chính xác tình trạng visa và điều kiện chuyển đổi trước khi quyết định hành động tiếp theo.
💼 Dịch vụ xử lý visa không chuyển đổi được – Công ty Luật HCC
-
Tư vấn chính xác khả năng chuyển đổi hoặc lộ trình xin visa mới
-
Soạn hồ sơ công văn bảo lãnh, xin visa mới, E-visa, visa khẩn
-
Đại diện xử lý với Cục Xuất nhập cảnh
-
Hỗ trợ gia hạn, chuyển đổi, hợp thức hóa cư trú hợp pháp
📞 Hotline 24/7: 0906271359
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
🌐 Website: https://dichvuhanhchinhcong.vn
VII. Tư vấn pháp lý: Trường hợp đặc biệt có thể xin chuyển đổi visa
Mặc dù pháp luật Việt Nam quy định rõ 4 trường hợp được phép chuyển đổi mục đích visa (Khoản 4 Điều 7 Luật số 51/2019/QH14), nhưng trên thực tế, vẫn có những trường hợp đặc biệt có thể được xem xét chuyển đổi visa, nếu có hồ sơ pháp lý phù hợp và được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận bằng văn bản.
Dưới đây là một số tình huống điển hình thường được Công ty Luật HCC tư vấn và xử lý thành công:
1. Kết hôn với công dân Việt Nam sau khi nhập cảnh
-
Người nước ngoài nhập cảnh bằng visa du lịch (DL), sau đó đăng ký kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam.
-
Có thể xin chuyển sang visa TT (thăm thân) để cư trú dài hạn, không cần xuất cảnh.
📎 Yêu cầu: Có giấy đăng ký kết hôn, xác nhận địa phương, cam kết bảo lãnh của vợ/chồng.
2. Sinh con tại Việt Nam hoặc nuôi con có quốc tịch Việt Nam
-
Cha hoặc mẹ là người nước ngoài cư trú tại Việt Nam, con là công dân Việt Nam.
-
Có thể xin chuyển visa sang diện thân nhân cư trú hợp pháp.
3. Nhà đầu tư cá nhân nhỏ (dưới 3 tỷ đồng) có văn bản xác nhận đầu tư
-
Mặc dù không đủ điều kiện xin visa ĐT (Đầu tư) theo chuẩn cao, nhưng nếu có:
-
Góp vốn vào doanh nghiệp
-
Văn bản xác nhận sở hữu phần vốn góp
-
-
Có thể được chuyển sang visa DN hoặc ĐT diện nhỏ, nếu được Sở Kế hoạch & Đầu tư chấp thuận.
4. Trường hợp nhân đạo hoặc bất khả kháng
-
Người nước ngoài không thể xuất cảnh vì lý do bất khả kháng:
-
Dịch bệnh, chiến sự
-
Tai nạn, bệnh nặng
-
Hộ chiếu bị mất trong khi cư trú tại Việt Nam
-
-
Có thể xin chuyển đổi visa hoặc xin visa cư trú tạm thời có thời hạn nếu được cơ quan công an hoặc cơ quan ngoại giao xác nhận.
5. Có thư mời từ cơ quan nhà nước, bộ/ngành
-
Trường hợp được mời làm việc, hợp tác chuyên môn, tư vấn hoặc dự án cấp Nhà nước.
-
Dù visa ban đầu không đúng mục đích, nhưng nếu có:
-
Văn bản mời chính thức từ bộ, ngành hoặc UBND cấp tỉnh
-
-
Cục Quản lý xuất nhập cảnh có thể xem xét chuyển đổi visa theo diện công vụ hoặc DN.
Một số trường hợp đặc biệt có thể xin chuyển đổi visa tại Việt Nam gồm:
(1) Kết hôn với công dân Việt Nam;
(2) Có con là công dân Việt Nam;
(3) Đầu tư nhỏ có xác nhận vốn góp;
(4) Bất khả kháng như dịch bệnh, tai nạn;
(5) Có thư mời từ cơ quan nhà nước.
📌 Lưu ý khi xử lý hồ sơ đặc biệt:
-
Hồ sơ phải có giấy tờ chứng minh tình huống pháp lý rõ ràng
-
Nên có đơn trình bày hoàn cảnh, kèm cam kết bảo lãnh nếu có
-
Trường hợp nhạy cảm nên ủy quyền luật sư tư vấn và đại diện làm việc với cơ quan chức năng
📞 Luật HCC – Đồng hành xử lý hồ sơ đặc biệt từ A-Z
-
Tư vấn giải pháp pháp lý phù hợp từng tình huống
-
Soạn thảo hồ sơ, đơn trình bày, thư bảo lãnh
-
Đại diện làm việc với Cục Quản lý xuất nhập cảnh
-
Hỗ trợ hồ sơ cá nhân, gia đình, doanh nghiệp
VIII. Dịch vụ chuyển đổi visa nhanh chóng – Công ty Luật HCC
Nếu bạn đang gặp khó khăn vì visa không được chuyển đổi, bị từ chối hồ sơ, hoặc không rõ visa của mình có thuộc diện chuyển đổi hay không — đừng mạo hiểm tự xử lý. Sai một bước có thể dẫn đến bị xử phạt, trục xuất hoặc cấm nhập cảnh.
Hãy để Công ty Luật HCC đồng hành cùng bạn.
Tại sao nên chọn Luật HCC hỗ trợ chuyển đổi visa?
✅ Kiểm tra điều kiện chuyển đổi MIỄN PHÍ
✅ Soạn hồ sơ đúng luật, đúng mục đích, đúng cơ quan tiếp nhận
✅ Xử lý các trường hợp đặc biệt: visa DL, TT, VR, visa sai mục đích
✅ Hỗ trợ xin visa mới nếu không được chuyển đổi
✅ Tư vấn trực tiếp với luật sư – đại diện làm việc với Cục Xuất nhập cảnh
✅ Thời gian xử lý nhanh – bảo mật hồ sơ tuyệt đối – không phát sinh chi phí ẩn
Các dịch vụ visa đang hỗ trợ:
-
Chuyển đổi visa DL → DN, LĐ1/LĐ2, TT
-
Gia hạn visa ngắn hạn – dài hạn cho người nước ngoài
-
Làm công văn nhập cảnh, thư mời bảo lãnh đúng pháp nhân
-
Hợp pháp hóa tình trạng cư trú, xử lý visa sai mục đích
-
Tư vấn pháp lý cho cá nhân – doanh nghiệp – nhà đầu tư nước ngoài
📞 Gọi ngay – Nhận tư vấn miễn phí từ chuyên gia:
-
Hotline: 0906271359
-
Email: congtyluat.hcc@gmail.com
-
Website: https://dichvuhanhchinhcong.vn
👉 Chúng tôi đã hỗ trợ hơn 3.200 khách hàng nước ngoài và doanh nghiệp chuyển đổi visa thành công tại Việt Nam mỗi tháng.
🎯 Bạn đang giữ visa DL, TT, VR mà không biết chuyển đổi ra sao?
⏱ Đừng chờ đến lúc quá hạn – Liên hệ HCC ngay hôm nay để được hỗ trợ trọn gói, đúng luật, đúng quy trình.
IX. Kết luận: Nên làm gì nếu visa không chuyển đổi được?
Việc không thể chuyển đổi mục đích visa Việt Nam không chỉ ảnh hưởng đến kế hoạch cư trú, làm việc hay đầu tư của bạn, mà còn có thể dẫn đến vi phạm pháp luật, bị xử phạt, buộc xuất cảnh hoặc cấm nhập cảnh dài hạn.
Do đó, trước khi nộp bất kỳ hồ sơ chuyển đổi visa nào, bạn cần:
✅ Xác định rõ visa hiện tại có nằm trong nhóm được phép chuyển đổi theo Điều 7 Luật 51/2019/QH14 hay không
✅ Kiểm tra tính hợp pháp của tổ chức bảo lãnh, hồ sơ lao động, đầu tư hoặc thân nhân
✅ Tham khảo tư vấn pháp lý từ đơn vị uy tín để không rơi vào rủi ro bị từ chối hoặc trục xuất
🔍 Bạn nên liên hệ ngay nếu:
-
Bạn đang giữ visa DL, TT, VR và muốn chuyển sang DN, LĐ, TT hợp pháp
-
Bạn bị Cục Quản lý xuất nhập cảnh từ chối hồ sơ chuyển đổi
-
Bạn không rõ visa của mình có được chuyển đổi không
-
Bạn muốn làm công văn nhập cảnh mới đúng pháp luật, đúng mục đích
💼 Công ty Luật HCC – Đơn vị chuyên sâu về visa & cư trú cho người nước ngoài tại Việt Nam
Chúng tôi không chỉ tư vấn mà còn đại diện pháp lý, làm việc trực tiếp với cơ quan nhà nước để:
-
Đánh giá đúng khả năng chuyển đổi visa
-
Xử lý các trường hợp khó – đặc biệt – sai mục đích
-
Hỗ trợ xin lại visa mới nhanh chóng, đúng luật, không rủi ro
Kiểm tra tình trạng visa – Tư vấn lộ trình chuyển đổi hoặc xin visa mới – Tránh rủi ro pháp lý – Tiết kiệm thời gian và chi phí.
👉 Liên hệ HCC để không bị từ chối, không bị trục xuất, và được hướng dẫn đầy đủ – đúng pháp luật.