Bạn là người nước ngoài muốn nhập cảnh Việt Nam mà không có người bảo lãnh? Bài viết này sẽ cung cấp danh sách đầy đủ các loại visa Việt Nam không cần bảo lãnh, gồm: visa du lịch, Evisa, miễn visa, miễn thị thực 5 năm… Chúng tôi hướng dẫn chi tiết điều kiện, thủ tục xin visa tự túc, tránh rủi ro sai mục đích và làm rõ sự khác biệt giữa visa cần và không cần bảo lãnh. Tối ưu theo quy định pháp lý mới nhất năm 2025. Nếu bạn chưa biết nên chọn loại visa nào, hãy liên hệ Công ty Luật HCC để được hỗ trợ trọn gói, chính xác và nhanh chóng.


Bạn có thể tự xin visa vào Việt Nam mà không cần bảo lãnh?

Có. Người nước ngoài có thể tự xin visa vào Việt Nam mà không cần công ty, tổ chức hay người thân đứng ra bảo lãnh, nếu thuộc các diện sau: visa du lịch (DL)visa điện tử (Evisa)miễn visa theo quốc tịch, hoặc miễn thị thực 5 năm cho người gốc Việt. Những loại visa này cho phép bạn nộp hồ sơ độc lập, trực tuyến hoặc tại đại sứ quán, hợp pháp và thuận tiện.

Bạn đang tìm hiểu loại visa nào phù hợp? Bài viết này sẽ giúp bạn:

  • Xác định rõ các loại visa Việt Nam không cần bảo lãnh

  • Hiểu điều kiện, thủ tục và ưu – nhược điểm từng loại

  • Tránh các rủi ro pháp lý do xin sai loại visa

  • Nhận hướng dẫn cách xin visa nhanh – đúng luật – tiết kiệm chi phí

📞 Gọi ngay 0906271359 – Công ty Luật HCC tư vấn & hỗ trợ làm visa trọn gói, không cần bảo lãnh, đúng pháp lý.


I. Xin Visa Việt Nam không cần bảo lãnh – Visa tự túc? Ai nên quan tâm?


1. Visa không cần bảo lãnh là gì?

Visa không cần bảo lãnh, hay còn gọi là visa tự túc, là loại thị thực cho phép người nước ngoài tự mình nộp hồ sơ mà không cần công ty, tổ chức, hay cá nhân tại Việt Nam đứng tên bảo lãnh. Người xin visa chỉ cần cung cấp hồ sơ cá nhân hợp lệ, mục đích nhập cảnh rõ ràng, và đáp ứng điều kiện theo từng loại visa.

Một số loại visa phổ biến không yêu cầu bảo lãnh gồm:

Người nước ngoài có thể tự xin visa Việt Nam không cần bảo lãnh nếu thuộc diện du lịch, Evisa, miễn visa hoặc miễn thị thực 5 năm. Không cần công ty hay người thân đứng tên bảo lãnh.


2. Những ai nên quan tâm đến visa tự túc?

Visa không cần bảo lãnh đặc biệt phù hợp với các đối tượng sau:

Đối tượng Loại visa phù hợp
Khách du lịch nước ngoài Visa du lịch (DL), Evisa
Người đi công tác ngắn hạn Evisa mục đích công tác
Người Việt Nam định cư ở nước ngoài Miễn thị thực 5 năm
Vợ/chồng/con của người gốc Việt Miễn thị thực 5 năm
Công dân thuộc các quốc gia được miễn visa Nhập cảnh theo chính sách miễn visa song phương
Người không có tổ chức/công ty bảo lãnh Visa du lịch hoặc Evisa
 

3. Vì sao nên chọn visa không cần bảo lãnh?

  • Tự chủ thời gian và hồ sơ

  • Không phụ thuộc vào công ty hay bên thứ ba

  • Thủ tục đơn giản, có thể làm online

  • Chi phí minh bạch, không phát sinh

🎯 Lưu ý quan trọng: Không phải visa nào cũng có thể tự xin. Các loại visa như lao động, đầu tư, du học… luôn yêu cầu bảo lãnh hợp pháp theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2023/NĐ-CP.


Các loại visa Việt Nam không cần bảo lãnh
 Các loại visa Việt Nam không cần bảo lãnh

II. Danh sách các loại visa Việt Nam không cần bảo lãnh [Cập nhật 2025]

Không phải tất cả các loại visa vào Việt Nam đều yêu cầu tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân đứng ra bảo lãnh. Dưới đây là danh sách đầy đủ các loại visa mà bạn có thể tự xin – còn gọi là visa tự túc, không cần bảo lãnh:


1. Visa du lịch Việt Nam (DL) – Xin dễ, dùng linh hoạt

  • Mục đích: Tham quan, nghỉ dưỡng, khám phá văn hóa

  • Đối tượng: Công dân quốc tế đến Việt Nam du lịch ngắn hạn

  • Không yêu cầu: Công ty hoặc người thân đứng tên bảo lãnh

  • Cách xin: Trực tiếp tại Đại sứ quán hoặc qua hệ thống Evisa

  • Thời hạn: Từ 30 đến 90 ngày tùy hình thức cấp

Visa du lịch Việt Nam (DL) là loại visa phổ biến không cần bảo lãnh, có thể tự xin tại đại sứ quán hoặc online qua Evisa. Phù hợp cho khách du lịch nước ngoài vào Việt Nam tự túc.


2. Visa điện tử Việt Nam (Evisa) – Không cần bảo lãnh, làm online 100%

  • Dành cho: Công dân hơn 160+ quốc gia

  • Hình thức nộp: Trực tuyến tại https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn

  • Mục đích: Du lịch, công tác, thăm thân ngắn hạn

  • Không yêu cầu: Thư mời, bảo lãnh hay tổ chức mời

  • Thời hạn visa: Tối đa 90 ngày (chọn nhập cảnh 1 lần hoặc nhiều lần)

📝 Tài liệu cần có:

  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng

  • Ảnh chân dung và ảnh hộ chiếu (dạng file)

  • Thông tin điểm đến, lịch trình dự kiến

→ Xem chi tiết: [Evisa là gì? Hướng dẫn đầy đủ về thị thực điện tử Việt Nam 2025]


3. Miễn visa Việt Nam theo hiệp định song phương

  • Đối tượng: Công dân các quốc gia được miễn visa theo chính sách của Việt Nam

  • Danh sách tiêu biểu:

    • ASEAN: Thái Lan, Singapore, Indonesia, Malaysia, Philippines, Lào, Campuchia

    • Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Na Uy, Phần Lan, Thụy Điển, Đan Mạch, Belarus…

  • Thời hạn được miễn: 14 – 45 ngày tùy từng quốc tịch

  • Không cần: Xin visa, bảo lãnh hoặc thư mời trước

📌 Lưu ý: Sau thời gian miễn visa, nếu muốn ở lại bạn phải làm thủ tục gia hạn hoặc chuyển đổi mục đích (nếu đủ điều kiện).

→ Xem thêm: [Danh sách quốc gia được miễn visa vào Việt Nam 2025 – Cập nhật mới nhất]


4. Miễn thị thực 5 năm cho người gốc Việt và thân nhân

  • Đối tượng:

    • Người Việt Nam định cư ở nước ngoài

    • Vợ/chồng/con ruột của công dân Việt Nam hoặc người gốc Việt

  • Thời hạn miễn visa: Tối đa 5 năm, mỗi lần nhập cảnh không quá 180 ngày

  • Không cần: Doanh nghiệp hay cá nhân bảo lãnh

📂 Hồ sơ cần thiết:

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ (ví dụ: khai sinh, kết hôn…)

  • Hồ sơ chứng minh nguồn gốc Việt Nam (giấy tờ cũ, hộ chiếu, chứng nhận)

→ Hướng dẫn chi tiết: [Cách xin miễn thị thực 5 năm cho người gốc Việt]


5. Thị thực tại cửa khẩu (trường hợp đặc biệt) – Có thể không yêu cầu bảo lãnh trước

  • Áp dụng: Trường hợp khẩn cấp có lý do chính đáng (tang lễ, chữa bệnh…)

  • Được cấp tại: Cửa khẩu quốc tế của Việt Nam (sân bay, đường bộ, cảng biển)

  • Không yêu cầu: Bảo lãnh trước nếu có văn bản từ cơ quan chức năng xác nhận

📌 Lưu ý: Cần liên hệ trước với Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc các cơ quan đại diện ngoại giao để được hỗ trợ.


Các loại visa Việt Nam không cần bảo lãnh

Loại visa Bảo lãnh yêu cầu? Hình thức xin Thời hạn Ghi chú
Visa du lịch (DL) Không Online/Đại sứ quán 30–90 ngày Phổ biến nhất cho người đi tự túc
Visa điện tử (Evisa) Không Online Tối đa 90 ngày Không cần thư mời
Miễn visa song phương Không Không cần xin trước 14–45 ngày Tùy quốc tịch
Miễn thị thực 5 năm Không Qua cơ quan ngoại giao 5 năm (tối đa 180 ngày/lượt) Cho người gốc Việt & thân nhân
Thị thực cửa khẩu đặc biệt Không Xin tại sân bay Tùy trường hợp Yêu cầu lý do hợp lệ và xác nhận trước

III. So sánh visa cần bảo lãnh vs không cần bảo lãnh: Ưu – nhược điểm

Để giúp người nước ngoài dễ dàng lựa chọn loại visa phù hợp với mục đích nhập cảnh vào Việt Nam, dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa visa cần bảo lãnh và visa không cần bảo lãnh (visa tự túc):


Bảng so sánh nhanh:

Tiêu chí Visa cần bảo lãnh Visa không cần bảo lãnh (tự túc)
Đối tượng áp dụng Lao động, đầu tư, học tập, dài hạn Du lịch, công tác ngắn hạn, người gốc Việt
Yêu cầu bảo lãnh Bắt buộc có doanh nghiệp/tổ chức đứng tên Không yêu cầu bảo lãnh
Thủ tục Phức tạp, nhiều bước, phụ thuộc bên mời Đơn giản, chủ động tự xin
Thời gian xử lý Thường lâu hơn do phải duyệt qua DN Nhanh hơn, nhất là Evisa (3–5 ngày làm việc)
Chi phí Cao hơn (bao gồm phí dịch vụ, công văn…) Tối ưu chi phí, minh bạch
Rủi ro pháp lý Nếu bảo lãnh sai mục đích → vi phạm Dễ quản lý hơn, nhưng phải hiểu rõ quy định
Hình thức nộp hồ sơ Qua doanh nghiệp hoặc tổ chức Trực tuyến (Evisa), hoặc nộp trực tiếp
Phù hợp với ai? Người làm việc, đầu tư dài hạn Người đi du lịch, công tác ngắn, người tự túc
 

✔ Visa cần bảo lãnh:

  • Bắt buộc với visa lao động (LĐ1, LĐ2)đầu tư (ĐT1, ĐT2)du học (DH)

  • Hồ sơ cần có: công văn bảo lãnh, giấy phép lao động/đầu tư/học tập…

  • Không thể tự nộp nếu không có pháp nhân Việt Nam đứng ra.

✔ Visa không cần bảo lãnh:

  • Áp dụng cho các loại visa như DL (du lịch), Evisa, miễn visa, miễn thị thực.

  • Bạn có thể tự nộp đơn online hoặc tại đại sứ quán, không cần giấy mời hoặc thư bảo lãnh.

  • Thích hợp cho khách du lịch, người Việt hải ngoại, người nhập cảnh ngắn hạn.


Visa cần bảo lãnh áp dụng cho mục đích lao động, đầu tư, học tập dài hạn và yêu cầu doanh nghiệp/tổ chức Việt Nam đứng ra. Ngược lại, visa không cần bảo lãnh (như du lịch, Evisa, miễn visa) có thể tự xin, phù hợp với người nhập cảnh ngắn hạn, đi tự túc.


IV. Điều kiện & thủ tục xin visa không cần bảo lãnh

Nếu bạn thuộc diện được miễn bảo lãnh, việc xin visa vào Việt Nam sẽ đơn giản hơn đáng kể. Tuy nhiên, bạn vẫn cần đáp ứng một số điều kiện bắt buộc và thực hiện đúng quy trình theo từng loại visa.


1. Điều kiện xin visa không cần bảo lãnh

Dưới đây là các điều kiện chung mà bạn cần có khi tự xin visa:

Điều kiện Yêu cầu chi tiết
Hộ chiếu Còn hiệu lực ít nhất 6 tháng, còn trang trống để dán visa
Lý do nhập cảnh rõ ràng Du lịch, công tác ngắn hạn, thăm thân, quá cảnh…
Không thuộc diện cấm nhập cảnh Không có tiền án, không bị trục xuất, không vi phạm luật VN
Tài chính & lịch trình rõ ràng Có thể chứng minh phương tiện đi lại, nơi ở, chi phí lưu trú
Ảnh chân dung Theo đúng chuẩn ICAO (4x6cm, nền trắng, không đeo kính)
Phù hợp với quốc tịch quy định Evisa và miễn visa chỉ áp dụng cho các quốc gia đủ điều kiện
 

📌 Lưu ý: Đối với Evisa và miễn visa, mỗi quốc tịch có thể có quy định riêng – bạn nên kiểm tra trước.


2. Thủ tục xin visa không cần bảo lãnh (theo từng hình thức)

a. Evisa Việt Nam (điện tử) – online 100%

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

  • Ảnh hộ chiếu trang thông tin

  • Ảnh chân dung (file jpg)

  • Thông tin lưu trú, lịch trình dự kiến

  • Thẻ thanh toán quốc tế (Visa/MasterCard…)

Bước 2: Nộp đơn tại trang:
https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn

Bước 3: Nhận kết quả qua email (thường sau 3–5 ngày làm việc)

📌 Không cần thư mời – Không cần công văn – Không cần người bảo lãnh


b. Visa du lịch (DL) – xin tại đại sứ quán/lãnh sự

Hồ sơ gồm:

  • Hộ chiếu bản gốc

  • Tờ khai xin visa (mẫu NA1)

  • Ảnh 4×6

  • Vé máy bay, booking khách sạn (nếu có)

  • Lịch trình du lịch dự kiến

Thời gian xử lý: 5–7 ngày làm việc
Phí visa: Tùy quốc gia, thường từ 25–50 USD


c. Miễn visa song phương – nhập cảnh trực tiếp

  • Áp dụng cho công dân các nước như Nhật, Hàn, Nga, ASEAN…

  • Không cần nộp hồ sơ trước

  • Khi nhập cảnh chỉ cần:

    • Hộ chiếu còn hạn

    • Vé khứ hồi

    • Lý do nhập cảnh phù hợp

Lưu ý: Sau khi hết thời hạn miễn visa, không được ở lại quá hạn – cần xin gia hạn visa hợp pháp nếu muốn tiếp tục lưu trú.


d. Miễn thị thực 5 năm – cho người gốc Việt và thân nhân

Nơi nộp hồ sơ:

  • Cơ quan đại diện Việt Nam tại nước ngoài

  • Cục Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam

Hồ sơ gồm:

  • Giấy tờ chứng minh nguồn gốc Việt hoặc quan hệ thân nhân

  • Hộ chiếu còn hạn

  • Mẫu đơn đề nghị miễn thị thực

Thời hạn cấp: 5 năm – mỗi lần nhập cảnh không quá 180 ngày


Người nước ngoài có thể xin visa Việt Nam không cần bảo lãnh nếu có hộ chiếu còn hạn, mục đích nhập cảnh rõ ràng và quốc tịch phù hợp. Các hình thức bao gồm Evisa, visa du lịch, miễn visa và miễn thị thực 5 năm. Hồ sơ thường nộp online hoặc tại đại sứ quán, không cần thư mời hay công ty bảo lãnh.


V. Những rủi ro khi hiểu sai về visa không cần bảo lãnh

Việc hiểu không đúng về “visa không cần bảo lãnh” có thể dẫn đến những rủi ro pháp lý nghiêm trọng và làm bạn bị từ chối nhập cảnhbị phạt, thậm chí bị cấm tái nhập Việt Nam. Dưới đây là những hiểu lầm phổ biến và hệ quả cần lưu ý:


1. Hiểu sai rằng mọi loại visa đều có thể tự xin

Thực tế:

  • Visa lao động (LĐ1, LĐ2)visa đầu tư (ĐT)visa du học (DH) bắt buộc phải có đơn vị bảo lãnh hợp pháp tại Việt Nam.

  • Nếu cố tình xin visa sai mục đích (ví dụ: vào bằng visa du lịch rồi ở lại làm việc), bạn có thể bị xử phạt, trục xuất hoặc cấm nhập cảnh.

📌 Căn cứ pháp lý:
Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2023/NĐ-CP, visa lao động chỉ được cấp khi có giấy phép lao động hợp lệ và đơn vị sử dụng lao động bảo lãnh.


2. Tin vào dịch vụ quảng cáo “visa tự do – không giấy tờ”

Có nhiều cá nhân/tổ chức không uy tín quảng cáo “visa không cần hồ sơ – không cần bảo lãnh – bảo đậu”. Đây có thể là:

  • Visa giả, visa không hợp pháp

  • Hồ sơ bị làm sai mục đích, không được kiểm chứng

  • Dễ bị từ chối tại sân bay hoặc cửa khẩu

Hệ quả:

  • Từ chối nhập cảnh

  • Phạt tiền

  • Cấm nhập cảnh từ 1 đến 5 năm

  • Có thể ảnh hưởng đến hồ sơ visa của bạn ở các nước khác


3. Gia hạn hoặc chuyển đổi visa sai mục đích

Người dùng Evisa hoặc miễn visa thường muốn ở lại lâu hơn hoặc chuyển sang làm việc, nhưng không hiểu rằng:

  • Không phải visa nào cũng được gia hạn

  • Không phải visa nào cũng được phép chuyển đổi mục đích tại Việt Nam

  • Nếu chuyển đổi sai → hồ sơ bị từ chối hoặc bị xử phạt

📌 Giải pháp hợp pháp:

  • Kiểm tra kỹ điều kiện gia hạn/chuyển đổi theo quy định mới nhất

  • Nhờ đơn vị pháp lý chuyên nghiệp hỗ trợ đúng mục đích visa


4. Không kiểm tra quốc tịch có đủ điều kiện xin Evisa hoặc miễn visa

Mỗi loại visa không cần bảo lãnh chỉ áp dụng cho một số quốc tịch cụ thể. Nếu bạn không thuộc danh sách:

  • Nộp Evisa sẽ bị từ chối

  • Nhập cảnh không thành công dù đặt vé, khách sạn xong

→ Hãy kiểm tra kỹ danh sách quốc gia được cấp Evisa hoặc miễn visa trước khi nộp hồ sơ.


Nếu hiểu sai rằng visa nào cũng có thể tự xin mà không cần bảo lãnh, bạn có thể bị từ chối nhập cảnh, phạt tiền hoặc cấm tái nhập. Chỉ một số loại visa như du lịch, Evisa, miễn visa mới không cần công ty/tổ chức bảo lãnh.


Bạn không chắc mình đủ điều kiện xin visa không cần bảo lãnh?
Bạn lo mình nộp sai loại visa, bị từ chối hoặc gặp rắc rối pháp lý?

📞 Gọi ngay 0906271359 – Luật HCC tư vấn miễn phí hồ sơ, kiểm tra mục đích visa, xử lý hợp pháp, an toàn và nhanh chóng.


VI. Tư vấn lựa chọn loại visa phù hợp nếu không có người bảo lãnh

Nếu bạn không có công ty, tổ chức hoặc người thân tại Việt Nam đứng ra bảo lãnh, việc lựa chọn đúng loại visa phù hợp là rất quan trọng để tránh rủi ro pháp lý, bị từ chối hoặc không đúng mục đích nhập cảnh.

Dưới đây là bảng tư vấn lựa chọn visa theo từng tình huống phổ biến:


🔍 Bảng tư vấn nhanh: Không có người bảo lãnh nên chọn visa nào?

Tình huống của bạn Loại visa nên chọn Ghi chú quan trọng
Du lịch Việt Nam tự túc Visa du lịch (DL) hoặc Evisa Không cần thư mời, có thể xin online
Đi công tác ngắn hạn, hội nghị, triển lãm Evisa mục đích thương mại Phải chọn đúng mục đích khi đăng ký Evisa
Công dân nước được miễn visa Không cần xin visa Kiểm tra quốc tịch và số ngày được miễn
Người Việt Nam định cư nước ngoài Miễn thị thực 5 năm Cần chứng minh nguồn gốc Việt hoặc quan hệ thân nhân
Người thân của công dân Việt Nam (vợ/chồng/con) Miễn thị thực 5 năm Không cần bảo lãnh, chỉ cần giấy tờ chứng minh mối quan hệ
Muốn nhập cảnh khẩn cấp (ví dụ: thăm người thân ốm, tang lễ…) Visa khẩn tại cửa khẩu (trường hợp đặc biệt) Cần có xác nhận từ cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam
Quốc tịch không được cấp Evisa, không thuộc diện miễn visa Nộp hồ sơ tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Có thể xin visa DL tại nước sở tại, không yêu cầu bảo lãnh nếu mục đích hợp pháp
 

📌 Lưu ý khi tự xin visa không có bảo lãnh

  • Luôn xác định đúng mục đích nhập cảnh để chọn loại visa phù hợp

  • Nếu không thuộc diện được cấp Evisa hoặc miễn visa → nên xin visa DL tại Đại sứ quán

  • Với những quốc tịch nhạy cảm, có thể cần thêm thư mời – liên hệ trước để kiểm tra cụ thể


🧩 Tình huống cần được tư vấn chuyên sâu?

Nếu bạn gặp một trong các tình huống sau, nên liên hệ chuyên gia để được hướng dẫn chính xác:

  • Quốc tịch không rõ có được miễn visa hoặc cấp Evisa không

  • Có kế hoạch chuyển đổi mục đích visa sau khi nhập cảnh

  • Muốn ở lại dài hạn nhưng không có công ty bảo lãnh

📞 Liên hệ ngay Công ty Luật HCC – Hotline 0906271359
→ Chúng tôi sẽ tư vấn miễn phí, hỗ trợ chọn loại visa phù hợp nhất theo mục đích, quốc tịch và thời gian bạn cần lưu trú.


Nếu không có người bảo lãnh tại Việt Nam, bạn nên chọn visa du lịch (DL), Evisa hoặc miễn thị thực nếu đủ điều kiện. Người gốc Việt và thân nhân có thể xin miễn thị thực 5 năm. Trường hợp không đủ điều kiện Evisa hoặc miễn visa, bạn nên xin visa DL tại đại sứ quán.


VIII. Dịch vụ làm visa không cần bảo lãnh – Công ty Luật HCC hỗ trợ trọn gói

Bạn là người nước ngoài muốn nhập cảnh vào Việt Nam nhưng không có ai bảo lãnh?
Bạn đang lo lắng về việc nộp sai loại visabị từ chối hồ sơ, hoặc không chắc quốc tịch mình có được tự xin visa không?

👉 Hãy để Công ty Luật HCC đồng hành cùng bạn từ bước đầu tiên đến khi nhận được visa hợp pháp.


Vì sao nên chọn Luật HCC khi cần xin visa không cần bảo lãnh?

✅ 1. Tư vấn chính xác từng trường hợp

  • Đánh giá mục đích nhập cảnh, quốc tịch, lịch trình

  • Xác định loại visa phù hợp nhất: du lịch, Evisa, miễn thị thực, visa khẩn…

✅ 2. Hỗ trợ làm hồ sơ trọn gói

  • Soạn thảo toàn bộ giấy tờ cần thiết

  • Điền tờ khai chính xác, đúng mẫu mới nhất

  • Nộp hồ sơ thay khách nếu được ủy quyền

✅ 3. Xử lý nhanh – có thể làm khẩn

  • Evisa xử lý 3–5 ngày làm việc

  • Visa du lịch Đại sứ quán: hỗ trợ đặt lịch, xử lý nhanh gọn

  • Hỗ trợ xin visa khẩn nếu có lý do đặc biệt (tang lễ, bệnh tật…)

✅ 4. Hỗ trợ sau khi có visa

  • Tư vấn gia hạn, chuyển đổi visa nếu có nhu cầu ở lại lâu hơn

  • Giải pháp pháp lý an toàn nếu phát sinh sự cố khi nhập cảnh


Phản hồi từ khách hàng

“Tôi là công dân Pháp, không thuộc diện miễn visa dài. Luật HCC tư vấn rất rõ ràng, làm Evisa nhanh, đúng mục đích, giúp tôi không phải lo lắng gì khi nhập cảnh.” – Lucas J.

“Tôi gốc Việt ở Úc, được hỗ trợ làm hồ sơ miễn thị thực 5 năm chỉ trong vài ngày. Dịch vụ uy tín, tư vấn rõ ràng, rất yên tâm.” – Nguyễn T. Hương


Thông tin liên hệ dịch vụ visa không cần bảo lãnh:

🎯 Đừng để rủi ro visa khiến bạn bị từ chối nhập cảnh! Hãy liên hệ Luật HCC để được tư vấn ngay hôm nay.


VIII. Kết luận: Ai nên đọc bài viết này và cần làm gì tiếp theo?

Bài viết này đặc biệt hữu ích cho:

  • Người nước ngoài muốn nhập cảnh Việt Nam nhưng không có công ty hay người thân đứng ra bảo lãnh

  • Khách du lịch tự túc, muốn tìm loại visa dễ xin, không phức tạp

  • Người Việt Nam định cư nước ngoài, vợ/chồng/con của công dân Việt Nam

  • Công dân các nước được miễn visa hoặc có thể xin Evisa

  • Những ai lo lắng về việc xin visa sai mục đích, bị từ chối hồ sơ, không rõ thủ tục


Vậy bạn cần làm gì tiếp theo?

✅ 1. Kiểm tra lại mục đích nhập cảnh và quốc tịch của bạn
→ Để xác định đúng loại visa không cần bảo lãnh mà bạn có thể xin.

✅ 2. Xác định rõ thời gian lưu trú và kế hoạch ở lại
→ Có phù hợp với visa du lịch, Evisa hay cần xét miễn thị thực 5 năm?

✅ 3. Nếu còn phân vân, hãy để Luật HCC giúp bạn

  • Tư vấn nhanh qua điện thoại hoặc email

  • Soạn hồ sơ chính xác, đầy đủ

  • Hướng dẫn từng bước xin visa hợp pháp

  • Tránh rủi ro bị từ chối – đảm bảo nhập cảnh an toàn


🎯 Đừng chần chừ nếu bạn không có bảo lãnh và đang cần vào Việt Nam hợp pháp – nhanh chóng.

Để tìm hiểu thêm về Các loại visa Việt Nam cho người nước ngoài không cần bảo lãnh [Mới nhất 2025], mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ