So sánh giữa visa lao động và Thẻ tạm trú: Visa lao động và Thẻ tạm trú (TRC) là hai loại giấy tờ phổ biến dành cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam. Tuy nhiên, mỗi loại có chức năng, thời hạn, điều kiện cấp và lợi ích pháp lý khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh giữa visa lao động và thẻ tạm trú, từ đó lựa chọn đúng thủ tục phù hợp với nhu cầu cư trú và làm việc lâu dài.
Nội dung được trình bày dưới dạng bảng so sánh chi tiết, có căn cứ pháp lý rõ ràng, phù hợp với người nước ngoài, doanh nghiệp tuyển dụng. Đặc biệt hữu ích với người đang cân nhắc chuyển đổi từ visa sang thẻ tạm trú.
Nội dung chính
I. So sánh giữa visa lao động và thẻ tạm trú
Visa lao động và Thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC) đều là giấy tờ cho phép người nước ngoài cư trú và làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Tuy nhiên, hai loại giấy tờ này khác nhau về chức năng pháp lý, thời hạn hiệu lực, điều kiện cấp và lợi ích sử dụng. Việc hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp doanh nghiệp và người nước ngoài lựa chọn đúng thủ tục, tránh sai sót trong quá trình xin giấy tờ cư trú và làm việc.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa visa lao động và thẻ tạm trú theo các tiêu chí pháp lý, hành chính:
Tiêu chí | Visa lao động (LĐ1, LĐ2) | Thẻ tạm trú (TRC) |
---|---|---|
Khái niệm | Giấy tờ cho phép người nước ngoài nhập cảnh và làm việc ngắn hạn tại Việt Nam. | Giấy tờ cư trú dài hạn thay thế visa cho người nước ngoài làm việc hoặc định cư hợp pháp. |
Căn cứ pháp lý | Luật Nhập cảnh, xuất cảnh… 2014 (sửa đổi 2019); Nghị định 152/2020/NĐ-CP. | Luật Nhập cảnh, xuất cảnh… 2014 (sửa đổi 2019); Nghị định 144/2021/NĐ-CP. |
Đối tượng áp dụng | Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam (theo hợp đồng hoặc bổ nhiệm). | Người có giấy phép lao động, nhà đầu tư, người có thân nhân tại Việt Nam. |
Thời hạn | Tối đa 2 năm. | Từ 1 năm đến tối đa 5 năm (tùy đối tượng). |
Gia hạn | Có thể gia hạn, nhưng phải rời khỏi Việt Nam nếu quá hạn. | Có thể gia hạn trong nước, không cần xuất cảnh. |
Lợi ích | Phù hợp cho người làm việc ngắn hạn. | Tiện lợi cho người ở lại lâu dài, không cần xin visa nhiều lần. |
Tính thay thế visa | Không – phải xuất trình khi nhập cảnh. | Có thể thay thế visa, dùng để xuất nhập cảnh nhiều lần. |
Thủ tục | Xin công văn nhập cảnh, dán visa tại cửa khẩu hoặc Đại sứ quán. | Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Phòng XNC tỉnh. |
1. Nên chọn Visa lao động nếu:
-
Mới sang Việt Nam làm việc lần đầu, chưa có giấy phép lao động.
-
Làm việc ngắn hạn, dưới 1 năm, theo các hợp đồng dự án ngắn ngày.
-
Chưa đủ điều kiện xin thẻ tạm trú, ví dụ: chưa có giấy phép lao động hoặc không thuộc nhóm đối tượng được cấp TRC.
-
Muốn xin visa nhanh, dễ dàng qua công văn nhập cảnh do doanh nghiệp bảo lãnh.
-
Trường hợp đi công tác, thử việc, khảo sát thị trường.
Ví dụ thực tế:
Ông John là kỹ sư từ Canada sang Việt Nam làm việc theo dự án 8 tháng tại công trình xây dựng. Do thời gian ngắn, ông chỉ cần xin visa lao động LĐ2 theo bảo lãnh từ công ty tại Việt Nam, không cần xin thẻ tạm trú.
2. Nên chọn Thẻ tạm trú nếu:
-
Đã có giấy phép lao động hợp lệ còn hiệu lực tối thiểu 1 năm.
-
Muốn ở lại Việt Nam dài hạn (1–5 năm) để làm việc, đầu tư hoặc thăm thân.
-
Không muốn phải xin lại visa nhiều lần hoặc tránh việc xuất nhập cảnh mỗi khi visa hết hạn.
-
Có vợ/chồng là công dân Việt Nam, có thể xin TRC diện thăm thân (TT).
-
Là nhà đầu tư nước ngoài có giấy chứng nhận đăng ký đầu tư tại Việt Nam.
Ví dụ thực tế:
Bà Akiko (quốc tịch Nhật Bản) là giám đốc chi nhánh công ty Nhật tại TP.HCM. Bà có giấy phép lao động 2 năm nên đã nộp hồ sơ và được cấp thẻ tạm trú 2 năm thay cho visa, thuận tiện cho việc đi lại và cư trú.
3. Trường hợp đặc biệt – nên chuyển từ Visa sang Thẻ tạm trú
Đối tượng đã nhập cảnh bằng visa LĐ1/LĐ2, sau đó có giấy phép lao động, nên tiến hành xin TRC để:
- Tiết kiệm chi phí về lâu dài.
- Không phải làm công văn nhập cảnh nhiều lần.
- Dễ dàng báo cáo tạm trú và lưu trú dài hạn.

II. Đối tượng áp dụng visa lao động và thẻ tạm trú
1. Visa lao động (ký hiệu LĐ1, LĐ2)
Theo quy định tại Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (Luật số 47/2014/QH13, sửa đổi bởi Luật số 51/2019/QH14), visa lao động được cấp cho người nước ngoài có mục đích vào Việt Nam để làm việc, cụ thể:
Visa LĐ1 | Visa LĐ2 |
---|---|
Cấp cho người nước ngoài không thuộc diện phải xin giấy phép lao động theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP | Cấp cho người nước ngoài thuộc diện phải xin giấy phép lao động khi làm việc tại Việt Nam |
Đối tượng cụ thể bao gồm:
-
Chuyên gia, lao động kỹ thuật, nhà quản lý, giám đốc điều hành được doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam mời hoặc bảo lãnh.
-
Người lao động chuyển nội bộ trong doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
-
Người nước ngoài làm việc tại các dự án ODA, phi chính phủ, trường học quốc tế… (nếu thuộc diện lao động).
-
Thời hạn visa: Thường từ 3 tháng đến 2 năm, tùy theo thời hạn hợp đồng lao động và giấy phép lao động.
2. Thẻ tạm trú lao động (ký hiệu LĐ, LĐ1, LĐ2)
Theo Điều 36 Luật số 47/2014/QH13, thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC) là loại giấy tờ có giá trị thay thế visa được cấp cho người nước ngoài có thời gian làm việc dài hạn tại Việt Nam.
Đối tượng được cấp thẻ tạm trú lao động gồm:
-
Người nước ngoài đang làm việc hợp pháp tại Việt Nam và đã được cấp giấy phép lao động hoặc thuộc diện miễn giấy phép.
-
Người có hợp đồng lao động dài hạn (trên 1 năm) tại doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam.
-
Người nước ngoài là nhà đầu tư hoặc người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp tại Việt Nam (được cấp thẻ tạm trú loại ĐT).
Điều kiện kèm theo:
-
Hộ chiếu còn thời hạn trên 13 tháng.
-
Đã có giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn giấy phép lao động còn hiệu lực.
-
Có doanh nghiệp, tổ chức bảo lãnh hợp pháp.
Thời hạn thẻ tạm trú:
-
Tối đa 2 năm đối với thẻ LĐ (người lao động có GPLĐ).
-
Có thể gia hạn theo thời hạn giấy phép lao động mới.
3. So sánh ngắn gọn về đối tượng áp dụng
Tiêu chí | Visa lao động | Thẻ tạm trú lao động |
---|---|---|
Mục đích cấp | Nhập cảnh vào Việt Nam để làm việc | Cư trú dài hạn hợp pháp tại Việt Nam để làm việc |
Thời gian lưu trú | Ngắn hạn (3 – 12 tháng hoặc đến 2 năm) | Dài hạn (1 – 2 năm), có thể gia hạn |
Yêu cầu | Có đơn vị bảo lãnh, hồ sơ mời nhập cảnh hợp lệ | Có GPLĐ hoặc miễn GPLĐ, hợp đồng dài hạn, hộ chiếu đủ điều kiện |
Đối tượng chính | Người nước ngoài chuẩn bị nhập cảnh vào Việt Nam để làm việc | Người nước ngoài đang làm việc ổn định tại Việt Nam, có kế hoạch cư trú lâu dài |
III. Thời hạn hiệu lực của visa lao động và thẻ tạm trú
Việc hiểu rõ thời hạn hiệu lực của visa lao động và thẻ tạm trú giúp người nước ngoài và doanh nghiệp bảo lãnh chủ động trong kế hoạch cư trú, làm việc, gia hạn hoặc chuyển đổi giấy tờ phù hợp với pháp luật Việt Nam.
Tiêu chí | Visa lao động (LĐ1, LĐ2) | Thẻ tạm trú (TRC) |
---|---|---|
Thời hạn tối đa | Tối đa 2 năm | Tối đa 2 năm nếu cấp theo diện lao động. Có thể lên đến 5 năm nếu cấp theo diện đầu tư, thân nhân. |
Căn cứ giới hạn thời hạn | Phụ thuộc vào thời hạn của giấy phép lao động hoặc văn bản miễn giấy phép lao động. | Căn cứ vào thời hạn còn lại của giấy phép lao động, hộ chiếu và loại đối tượng xin TRC. |
Gia hạn | Có thể gia hạn visa, nhưng thường phải làm công văn nhập cảnh mới hoặc xin visa mới. | Có thể gia hạn tại Việt Nam, không cần rời khỏi lãnh thổ. |
Số lần nhập cảnh | Visa LĐ có thể là nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần tùy từng công văn. | TRC cho phép xuất nhập cảnh nhiều lần không cần xin visa trong suốt thời hạn. |
Khi nào hết hạn? | Khi hết hạn ghi trên visa hoặc khi visa bị hủy do thay đổi công ty, mục đích nhập cảnh. | Khi TRC hết hạn hoặc khi người lao động chấm dứt hợp đồng làm việc với đơn vị bảo lãnh. |
Lưu ý quan trọng:
-
Không được phép sử dụng visa hoặc TRC quá thời hạn – vi phạm này sẽ dẫn đến bị xử phạt, thậm chí trục xuất khỏi Việt Nam theo quy định tại Nghị định 144/2021/NĐ-CP.
-
Người nước ngoài nên theo dõi thời hạn hộ chiếu và giấy phép lao động để đảm bảo TRC được cấp thời hạn tối đa.
-
Thẻ tạm trú có giá trị hơn visa lao động trong việc cư trú dài hạn và xuất nhập cảnh nhiều lần mà không cần công văn bảo lãnh.
IV. Mục đích sử dụng của visa lao động và thẻ tạm trú
1. Visa lao động (ký hiệu LĐ1, LĐ2)
Visa lao động là loại thị thực cấp cho người nước ngoài vào Việt Nam vì mục đích làm việc. Đây là giấy tờ nhập cảnh bắt buộc đối với người nước ngoài trước khi làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
Mục đích chính:
-
Nhập cảnh Việt Nam để làm việc theo hợp đồng lao động.
-
Thực hiện các hoạt động chuyên môn, kỹ thuật, quản lý, điều hành theo thư mời/bảo lãnh của tổ chức, doanh nghiệp.
-
Sử dụng trong thời gian chưa đủ điều kiện hoặc chưa muốn xin thẻ tạm trú.
Lưu ý:
-
Visa LĐ chỉ được sử dụng đúng mục đích. Nếu dùng visa du lịch hoặc thương mại mà đi làm là hành vi vi phạm.
-
Sau khi nhập cảnh bằng visa LĐ1/LĐ2, người lao động có thể xin cấp thẻ tạm trú nếu đủ điều kiện.
2. Thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC)
Thẻ tạm trú là giấy tờ cư trú dài hạn dành cho người nước ngoài đã có visa phù hợp và đủ điều kiện xin TRC (đặc biệt là đã có giấy phép lao động hoặc thuộc diện miễn giấy phép lao động).
Mục đích chính:
-
Cư trú dài hạn tại Việt Nam mà không cần phải xin visa nhiều lần.
-
Xuất nhập cảnh không giới hạn trong thời hạn thẻ, không cần công văn mời.
-
Phù hợp cho:
-
Người lao động nước ngoài làm việc lâu dài.
-
Nhà đầu tư, thân nhân người Việt Nam, hoặc người nước ngoài có vợ/chồng là công dân Việt Nam.
-
Lưu ý:
-
TRC không cấp cho người mới nhập cảnh lần đầu hoặc chưa có giấy phép lao động.
-
TRC bị thu hồi nếu người lao động nghỉ việc hoặc đổi đơn vị bảo lãnh mà không cập nhật hồ sơ.
Tóm tắt sự khác biệt về mục đích:
Tiêu chí | Visa lao động | Thẻ tạm trú |
---|---|---|
Mục đích chính | Nhập cảnh làm việc hợp pháp theo visa. | Cư trú dài hạn, thuận tiện đi lại và làm việc. |
Phù hợp với | Người nước ngoài mới sang Việt Nam làm việc, thời gian ngắn. | Người nước ngoài làm việc dài hạn, có giấy phép lao động hoặc diện miễn GPLĐ. |
Có thể thay thế visa? | Không. Cần visa mới mỗi lần nhập cảnh. | Có thể thay thế visa, sử dụng như giấy thông hành xuất nhập cảnh. |
V. Hồ sơ và thủ tục xin visa lao động & thẻ tạm trú
Việc nắm rõ hồ sơ và quy trình thủ tục là yếu tố quan trọng để xin đúng loại giấy tờ cư trú, tránh sai sót, trễ hạn hoặc bị từ chối cấp.
1. Thủ tục xin visa lao động cho người nước ngoài
a. Hồ sơ cần chuẩn bị (tổ chức bảo lãnh nộp):
-
Công văn đề nghị cấp visa lao động (mẫu NA2).
-
Giấy phép lao động hoặc văn bản miễn GPLĐ (bản sao hợp lệ).
-
Bản sao hộ chiếu của người nước ngoài (còn ít nhất 6 tháng).
-
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của công ty bảo lãnh.
-
Giấy giới thiệu người đại diện làm thủ tục.
-
Thời gian dự kiến nhập cảnh, nơi nhận visa (ĐSQ/LSQ Việt Nam ở nước ngoài hoặc tại cửa khẩu quốc tế).
b. Quy trình xin visa lao động:
-
Nộp hồ sơ xin công văn nhập cảnh tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng XNC tỉnh/thành.
-
Nhận công văn chấp thuận nhập cảnh sau 5–7 ngày làm việc.
-
Gửi công văn cho người nước ngoài để nhận visa tại ĐSQ/LSQ Việt Nam ở nước ngoài hoặc tại sân bay/cửa khẩu (nếu xin visa on arrival).
-
Người nước ngoài dùng visa này để nhập cảnh hợp pháp vào Việt Nam.
2. Thủ tục xin thẻ tạm trú (TRC) cho người lao động
a. Hồ sơ xin thẻ tạm trú gồm:
-
Hộ chiếu gốc còn hiệu lực (còn ít nhất 13 tháng).
-
Giấy phép lao động hợp lệ (hoặc giấy miễn GPLĐ).
-
Tờ khai đề nghị cấp TRC (mẫu NA6 và NA8).
-
02 ảnh 2×3 nền trắng (chụp trong vòng 6 tháng).
-
Giấy đăng ký tạm trú tại nơi cư trú (công an xã/phường xác nhận).
-
Bản sao đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp bảo lãnh.
-
Văn bản giới thiệu người đi nộp hồ sơ.
-
Lệ phí nhà nước (theo thời hạn thẻ: 1 năm, 2 năm, 5 năm).
b. Quy trình xin thẻ tạm trú:
-
Doanh nghiệp/tổ chức chuẩn bị và nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng).
-
Sau 5–7 ngày làm việc, nhận kết quả nếu hồ sơ hợp lệ.
-
Thẻ tạm trú được dán trực tiếp vào hộ chiếu, có giá trị thay thế visa.
Bảng so sánh nhanh: Hồ sơ & Thủ tục
Tiêu chí | Visa lao động | Thẻ tạm trú (TRC) |
---|---|---|
Cơ quan tiếp nhận | Cục/Q.XNC – Bộ Công an | Cục/Q.XNC – Bộ Công an |
Thời gian xử lý | 5–7 ngày làm việc | 5–7 ngày làm việc |
Phí nhà nước | Tùy nơi nhận visa (tại sân bay/ĐSQ) | Theo thời hạn thẻ (từ 145 – 300 USD) |
Điều kiện bắt buộc | Có giấy phép lao động hoặc văn bản miễn GPLĐ | Có GPLĐ còn hiệu lực >12 tháng, hộ chiếu còn >13 tháng |
Nơi nhận kết quả | ĐSQ Việt Nam/ cửa khẩu quốc tế | Cục/Q.XNC nơi nộp hồ sơ |
Gia hạn | Cần làm lại công văn, xin visa mới | Gia hạn tại Việt Nam, thủ tục đơn giản hơn |
VI. Lợi ích và hạn chế của visa lao động và thẻ tạm trú
Cả visa lao động (LĐ1, LĐ2) và thẻ tạm trú (TRC) đều là giấy tờ hợp pháp dành cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam. Tuy nhiên, mỗi loại lại có ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với từng thời điểm và hoàn cảnh cụ thể.
1. Visa lao động
Lợi ích:
-
Thủ tục xin tương đối nhanh, phù hợp cho người nước ngoài mới đến Việt Nam làm việc.
-
Không yêu cầu phải có giấy phép lao động ngay từ đầu nếu thuộc diện miễn (LĐ1).
-
Dễ dàng xin qua công văn nhập cảnh khi doanh nghiệp bảo lãnh.
-
Thời hạn visa tối đa 2 năm, đủ cho nhiều hợp đồng ngắn hạn.
Hạn chế:
-
Hết hạn phải xin lại hoặc gia hạn visa, mất thời gian và chi phí.
-
Không được sử dụng như giấy tờ cư trú dài hạn – phải làm thủ tục xuất nhập cảnh mỗi lần hết hạn.
-
Không thuận tiện cho những người thường xuyên xuất nhập cảnh hoặc làm việc dài hạn.
-
Nếu đổi công ty, đổi mục đích làm việc → phải xin visa mới theo đơn vị mới bảo lãnh.
2. Thẻ tạm trú (TRC)
Lợi ích:
-
Thay thế visa – không cần xin lại visa mỗi lần nhập cảnh.
-
Cư trú dài hạn hợp pháp tại Việt Nam (tối đa 2 năm với diện lao động, tối đa 5 năm với diện đầu tư, thân nhân).
-
Tự do xuất nhập cảnh nhiều lần trong thời hạn thẻ, không cần làm công văn mời.
-
Thủ tục gia hạn đơn giản hơn so với xin visa lại.
-
Giúp người lao động và doanh nghiệp ổn định kế hoạch nhân sự dài hạn.
Hạn chế:
-
Yêu cầu giấy phép lao động còn hiệu lực tối thiểu 12 tháng.
-
Không cấp cho người nhập cảnh lần đầu hoặc người chưa đủ điều kiện định cư dài hạn.
-
Nếu người lao động nghỉ việc hoặc đổi công ty bảo lãnh, thẻ tạm trú có thể bị hủy hoặc phải cấp lại.
3. Tổng kết: Nên chọn loại nào?
Trường hợp | Nên chọn Visa lao động | Nên chọn Thẻ tạm trú |
---|---|---|
Người mới sang Việt Nam làm việc ngắn hạn | ✅ | ❌ |
Đã có giấy phép lao động và làm việc dài hạn | ❌ | ✅ |
Muốn tiết kiệm thời gian, không làm visa nhiều lần | ❌ | ✅ |
Chưa có giấy phép lao động hoặc đang trong quá trình xin | ✅ | ❌ |
Có vợ/chồng là công dân Việt Nam | ❌ | ✅ (diện thăm thân) |
Doanh nghiệp cần cử người làm việc tạm thời | ✅ | ❌ |
VII. Những trường hợp nên dùng Visa lao động hay Thẻ tạm trú (TRC)
Việc lựa chọn visa lao động hay thẻ tạm trú không chỉ phụ thuộc vào thời hạn làm việc, mà còn dựa vào mục đích cư trú, tình trạng pháp lý và khả năng chuẩn bị hồ sơ của người nước ngoài tại Việt Nam. Dưới đây là những trường hợp điển hình nên dùng từng loại:
1. Nên dùng visa lao động khi:
Trường hợp cụ thể | Giải thích |
---|---|
Người nước ngoài lần đầu sang Việt Nam làm việc | Khi chưa có giấy phép lao động, visa lao động (LĐ1/LĐ2) là điều kiện cần để nhập cảnh hợp pháp. |
Làm việc ngắn hạn (dưới 1 năm) | Thủ tục xin visa đơn giản, thời hạn linh hoạt, không yêu cầu phải xin thẻ tạm trú. |
Chưa đủ điều kiện xin TRC | Ví dụ: chưa có GPLĐ hoặc hộ chiếu còn hạn dưới 13 tháng. |
Làm việc theo hợp đồng theo vụ việc/dự án tạm thời | Các trường hợp chuyên gia tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật cho dự án ngắn hạn. |
Cần nhập cảnh nhanh, khẩn cấp | Visa LĐ có thể được cấp theo diện visa khẩn nếu có công văn mời kịp thời. |
2. Nên dùng thẻ tạm trú (TRC) khi:
Trường hợp cụ thể | Giải thích |
---|---|
Đã có giấy phép lao động hợp lệ còn thời hạn ≥12 tháng | Đây là điều kiện quan trọng để được cấp TRC theo diện lao động. |
Làm việc dài hạn tại Việt Nam (từ 1 năm trở lên) | TRC giúp tiết kiệm chi phí, không cần xin lại visa mỗi lần xuất nhập cảnh. |
Thường xuyên đi công tác quốc tế | TRC cho phép ra/vào Việt Nam không giới hạn trong thời hạn thẻ. |
Có vợ/chồng là công dân Việt Nam hoặc người đã có TRC | Có thể xin TRC diện thăm thân, được cư trú dài hạn mà không cần giấy phép lao động. |
Là nhà đầu tư nước ngoài, thành viên góp vốn | Thuộc diện được cấp TRC có thời hạn từ 1 đến 5 năm tùy theo giá trị đầu tư. |
✅ Kết luận:
Mục đích cư trú | Nên dùng Visa LĐ | Nên xin TRC |
---|---|---|
Làm việc ngắn hạn, mới sang | ✅ | ❌ |
Làm việc dài hạn, đã có GPLĐ | ❌ | ✅ |
Xuất nhập cảnh nhiều lần | ❌ | ✅ |
Có thân nhân là công dân Việt Nam | ❌ | ✅ |
Chưa đủ điều kiện xin TRC | ✅ | ❌ |
Visa lao động có thay thế được thẻ tạm trú không?
Câu trả lời là: Không. Visa lao động không thể thay thế hoàn toàn cho thẻ tạm trú.
Visa lao động (LĐ1, LĐ2) chỉ là giấy tờ nhập cảnh, cho phép người nước ngoài vào Việt Nam vì mục đích làm việc trong thời hạn giới hạn. Mỗi lần visa hết hạn, người lao động phải xin gia hạn hoặc xin cấp mới, kèm theo công văn mời của doanh nghiệp. Điều này dẫn đến chi phí lặp lại, thời gian xử lý kéo dài và thủ tục hành chính phức tạp.
Trong khi đó, thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC) là giấy tờ cư trú hợp pháp dài hạn, cho phép người lao động:
-
Sinh sống, làm việc ổn định tại Việt Nam từ 1 đến 2 năm (hoặc 5 năm tùy diện),
-
Tự do xuất nhập cảnh nhiều lần mà không cần xin visa lại,
-
Được gia hạn trực tiếp trong nước mà không phải xuất cảnh.
Tóm lại:
-
Visa lao động là bước khởi đầu cần thiết khi người nước ngoài mới nhập cảnh.
-
Thẻ tạm trú là giải pháp cư trú lâu dài và ổn định, đặc biệt phù hợp với những người đã có giấy phép lao động hợp lệ hoặc thuộc diện được miễn.
Nếu người lao động hoặc doanh nghiệp chỉ sử dụng visa mà không chuyển sang thẻ tạm trú khi đủ điều kiện, sẽ tốn kém thời gian – chi phí – và tiềm ẩn rủi ro pháp lý (quá hạn, không được gia hạn, phải xuất cảnh gấp…).
Khuyến nghị pháp lý:
-
Nên chuyển đổi từ visa lao động sang thẻ tạm trú ngay khi đủ điều kiện pháp lý (có GPLĐ ≥12 tháng, hộ chiếu còn hạn, có tạm trú hợp lệ).
-
Doanh nghiệp nên tư vấn cho người lao động nước ngoài thực hiện đúng quy trình cư trú, tránh trường hợp visa hết hạn gây gián đoạn công việc hoặc bị xử phạt.
Nếu bạn cần dịch vụ trọn gói chuyển đổi từ visa sang thẻ tạm trú, Công ty Luật HCC sẽ hỗ trợ:
-
Tư vấn điều kiện, lựa chọn loại TRC phù hợp.
-
Soạn hồ sơ, đại diện nộp và nhận kết quả.
-
Hỗ trợ thủ tục đăng ký tạm trú, hợp pháp hóa cư trú.
Tư vấn dịch vụ
VIII. Dịch vụ làm visa & thẻ tạm trú trọn gói tại HCC
Việc xin visa lao động hoặc thẻ tạm trú (TRC) cho người nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi sự am hiểu pháp luật, khả năng chuẩn bị hồ sơ đúng quy định và làm việc hiệu quả với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh. Nếu bạn là:
-
Doanh nghiệp có nhu cầu tuyển dụng lao động nước ngoài, hoặc
-
Người nước ngoài đang cư trú, làm việc tại Việt Nam và muốn xin hoặc gia hạn visa, chuyển đổi sang thẻ tạm trú,
Công ty Luật HCC chính là đơn vị uy tín sẵn sàng đồng hành cùng bạn với dịch vụ pháp lý trọn gói – tiết kiệm, nhanh chóng và đúng pháp luật.
✅ HCC cam kết hỗ trợ:
-
Tư vấn chọn đúng loại visa hoặc thẻ tạm trú phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
-
Soạn hồ sơ đúng quy chuẩn, đầy đủ theo quy định mới nhất của pháp luật.
-
Đại diện nộp hồ sơ và làm việc với cơ quan xuất nhập cảnh, giúp khách hàng không phải đi lại nhiều.
-
Theo sát tiến trình xử lý, hỗ trợ bổ sung, chỉnh sửa hồ sơ nếu cần thiết.
-
Rút ngắn thời gian thực hiện, đảm bảo đúng hạn theo yêu cầu của doanh nghiệp và người lao động.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn pháp lý miễn phí:
-
Hotline: 0906271359
-
Email: congtyluat.hcc@gmail.com
-
Website: https://dichvuhanhchinhcong.vn
Công ty Luật HCC – Giải pháp pháp lý an toàn và hiệu quả cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam.