📅 Cập nhật mới nhất: 19/02/2025: Mẫu số 02 PLI: Văn bản giải trình thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài
📌 Theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung Nghị định 152/2020/NĐ-CP

Thủ tục giải trình thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài là bước quan trọng giúp doanh nghiệp điều chỉnh vị trí, số lượng, hình thức làm việc của lao động nước ngoài theo quy định. Theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP, nếu doanh nghiệp có sự thay đổi về nhân sự nước ngoài đã đăng ký trước đó, bắt buộc phải nộp Mẫu số 02 PLI tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội trước ít nhất 15 ngày kể từ ngày dự kiến thay đổi.

📌 Bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin về:
✔️ Trình tự thực hiện thủ tục giải trình thay đổi nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.
✔️ Hồ sơ cần chuẩn bị, cách thức nộp Mẫu số 02 PLI theo đúng quy định.
✔️ Thời gian xử lý, cơ quan tiếp nhận hồ sơ và các lưu ý quan trọng.
✔️ Dịch vụ tư vấn hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện thủ tục nhanh chóng, chính xác.

👉 Xem ngay hướng dẫn chi tiết để hoàn tất thủ tục nhanh chóng, tránh sai sót và đảm bảo tuân thủ pháp luật Việt Nam!

Đội ngũ Luật sư tư vấn cho người lao động nước ngoài – Công ty Luật HCC
Đội ngũ Luật sư tư vấn cho người lao động nước ngoài – Công ty Luật HCC

Nội dung chính

I. Giới thiệu về Mẫu số 02 PLI – Báo cáo giải trình thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài


1. Mẫu số 02 PLI là gì?


🔹 Mẫu số 02 PLIbáo cáo do người sử dụng lao động nộp cho cơ quan chức năng khi có thay đổi về nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài so với Báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài (Mẫu số 01 PLI) đã được phê duyệt trước đó.

🔹 Đây là thủ tục bắt buộc theo quy định tại Nghị định 70/2023/NĐ-CP, áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp, tổ chức tuyển dụng lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam.

📌 Các trường hợp cần nộp Mẫu số 02 PLI bao gồm:
✔️ Thay đổi về vị trí, chức danh công việc của người lao động nước ngoài.
✔️ Thay đổi hình thức làm việc (hợp đồng lao động, di chuyển nội bộ, chuyên gia, giám đốc điều hành…).
✔️ Thay đổi số lượng lao động nước ngoài so với danh sách đã được phê duyệt trong Mẫu số 01 PLI.
✔️ Thay đổi địa điểm làm việc của lao động nước ngoài (làm việc tại chi nhánh khác, tỉnh thành khác…).
✔️ Các thay đổi khác liên quan đến nhu cầu tuyển dụng lao động nước ngoài theo quy định của pháp luật.

💡 Lưu ý quan trọng:
✔️ Doanh nghiệp bắt buộc phải nộp Mẫu số 02 PLI ngay khi có thay đổi, nếu không sẽ bị xử phạt hành chính hoặc bị từ chối cấp giấy phép lao động.
✔️ Mẫu số 02 PLI cần được xét duyệt trước khi thực hiện thay đổi, tránh trường hợp vi phạm quy định sử dụng lao động nước ngoài.


2. Mục đích của Mẫu số 02 PLI- Văn bản giải trình thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài


🔹 Mẫu số 02 PLI được sử dụng với mục đích điều chỉnh lại nội dung đã đăng ký trong Mẫu số 01 PLI, giúp doanh nghiệp và người sử dụng lao động:

Cập nhật thông tin kịp thời, hợp pháp khi có sự thay đổi về nhân sự là lao động nước ngoài.
Đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật, tránh rủi ro bị xử lý vi phạm hành chính.
Hợp thức hóa các thay đổi liên quan đến vị trí, chức danh, số lượng và địa điểm làm việc của người lao động nước ngoài.
Tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xin cấp, gia hạn, điều chỉnh giấy phép lao động khi có thay đổi.

📌 Căn cứ pháp lý:

  • Nghị định 152/2020/NĐ-CP – Quy định về quản lý lao động nước ngoài tại Việt Nam.
  • Nghị định 70/2023/NĐ-CP – Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 152/2020/NĐ-CP.

💡 Lưu ý: Nếu doanh nghiệp không thực hiện báo cáo thay đổi mà vẫn tiếp tục tuyển dụng hoặc sử dụng lao động nước ngoài theo thông tin cũ, sẽ bị từ chối cấp giấy phép lao động hoặc bị xử phạt hành chính từ 30 – 75 triệu đồng.


3. Cơ quan tiếp nhận hồ sơ Mẫu số 02 PLI báo cáo giải trình thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài


🔹 Tùy theo địa điểm làm việc của người lao động nước ngoài, doanh nghiệp/tổ chức cần nộp Mẫu số 02 PLI đến cơ quan có thẩm quyền như sau:

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (Sở LĐTBXH) cấp tỉnh/thành phố nơi người lao động nước ngoài làm việc.
Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (Bộ LĐTBXH) đối với doanh nghiệp hoạt động trên nhiều tỉnh/thành phố hoặc thuộc nhóm cơ quan, tổ chức do Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ, Bộ, ngành quản lý.

📌 Địa điểm nộp hồ sơ tại một số tỉnh/thành phố lớn:
✔️ Hà Nội: Sở LĐTBXH Hà Nội – 75 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội.
✔️ TP. Hồ Chí Minh: Sở LĐTBXH TP.HCM – 159 Pasteur, Quận 3, TP.HCM.
✔️ Bình Dương: Sở LĐTBXH Bình Dương – 45 Lê Thị Trung, Thủ Dầu Một.
✔️ Đồng Nai: Sở LĐTBXH Đồng Nai – 2 Nguyễn Văn Trị, Biên Hòa.

💡 Lưu ý:
✔️ Hồ sơ có thể nộp trực tiếp hoặc nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia (https://dichvucong.gov.vn).
✔️ Thời gian xử lý hồ sơ thường từ 5 – 10 ngày làm việc.
✔️ Doanh nghiệp cần theo dõi sát sao tiến trình xử lý để bổ sung nếu cần thiết.


Kết luận:

🔹 Mẫu số 02/PLI là thủ tục bắt buộc khi có bất kỳ thay đổi nào về nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.
🔹 Việc báo cáo kịp thời giúp doanh nghiệp tránh vi phạm pháp luật, bảo đảm quyền lợi của người lao động nước ngoài và thuận lợi hơn trong các thủ tục hành chính liên quan.
🔹 Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại Sở LĐTBXH hoặc qua Cổng dịch vụ công quốc gia để tiết kiệm thời gian.

👉 Cần tư vấn thủ tục nộp Mẫu số 02 PLI hoặc hỗ trợ làm giấy phép lao động nhanh chóng?

📌 Hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hồ sơ – Xử lý nhanh chóng – Đảm bảo đúng quy định!


II. Trình tự thực hiện thủ tục thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài


Việc thay đổi nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài yêu cầu người sử dụng lao động phải tuân thủ đúng quy trình pháp lý, bao gồm đăng thông báo tuyển dụng lao động Việt Nam, báo cáo giải trình ban đầu, và báo cáo điều chỉnh khi có thay đổi (Mẫu số 02 PLI). Dưới đây là trình tự chi tiết theo quy định của Nghị định 70/2023/NĐ-CP.


Bước 1: Đăng thông báo tuyển dụng người lao động Việt Nam


🔹 Trước khi tuyển dụng lao động nước ngoài, doanh nghiệp phải đăng thông báo tuyển dụng lao động Việt Nam để đảm bảo ưu tiên lao động trong nước.

Yêu cầu đăng tuyển:
✔️ Đăng trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (Cục Việc làm) hoặc Cổng thông tin điện tử của Trung tâm Dịch vụ việc làm do UBND tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương quản lý.
✔️ Thời gian đăng tuyển: Ít nhất 15 ngày trước khi nộp báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (Mẫu số 01 PLI).

Nội dung đăng tuyển phải bao gồm:
✔️ Vị trí, chức danh công việc cần tuyển.
✔️ Mô tả công việc cụ thể.
✔️ Số lượng tuyển dụng.
✔️ Yêu cầu về trình độ, kinh nghiệm của ứng viên.
✔️ Mức lương, chế độ đãi ngộ.
✔️ Thời gian và địa điểm làm việc.

💡 Lưu ý:
✔️ Nếu sau 15 ngày không tuyển được lao động Việt Nam phù hợp, doanh nghiệp mới được tiếp tục thực hiện thủ tục xin tuyển dụng lao động nước ngoài.
✔️ Phải cung cấp bằng chứng về việc đã đăng thông báo tuyển dụng khi nộp hồ sơ xin giấy phép lao động.


Bước 2: Nộp báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (Mẫu số 01 PLI)


🔹 Nếu sau 15 ngày không tuyển được lao động Việt Nam phù hợp, doanh nghiệp cần thực hiện báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (Sở LĐTBXH).

Hồ sơ cần chuẩn bị:
📌 Mẫu số 01/PLI – Báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.
📌 Bằng chứng đăng tuyển lao động Việt Nam nhưng không tuyển được ứng viên phù hợp.
📌 Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đầu tư (bản sao công chứng).

Thời gian nộp:
✔️ Trước ít nhất 15 ngày kể từ ngày dự kiến sử dụng lao động nước ngoài.

Cơ quan tiếp nhận hồ sơ:
✔️ Sở LĐTBXH cấp tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở và dự kiến sử dụng lao động nước ngoài.
✔️ Bộ LĐTBXH nếu doanh nghiệp có hoạt động tại nhiều tỉnh/thành phố hoặc thuộc cơ quan nhà nước, tổ chức phi chính phủ quốc tế.

💡 Lưu ý:
✔️ Doanh nghiệp chỉ có thể tuyển dụng lao động nước ngoài sau khi được Sở LĐTBXH hoặc Bộ LĐTBXH phê duyệt.
✔️ Nếu doanh nghiệp không thực hiện bước này mà vẫn tuyển dụng lao động nước ngoài, có thể bị xử phạt từ 30 – 75 triệu đồng.


Bước 3: Nộp báo cáo giải trình thay đổi nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (Mẫu số 02/PLI)


🔹 Nếu sau khi báo cáo giải trình Mẫu số 01 PLI đã được phê duyệt, doanh nghiệp có bất kỳ thay đổi nào liên quan đến số lượng, vị trí, chức danh, hình thức làm việc hoặc địa điểm làm việc của lao động nước ngoài, phải nộp thêm Mẫu số 02 PLI để điều chỉnh.

Các trường hợp cần nộp Mẫu số 02 PLI:
✔️ Thay đổi số lượng lao động nước ngoài so với danh sách được phê duyệt.
✔️ Thay đổi vị trí công việc, chức danh của lao động nước ngoài.
✔️ Thay đổi địa điểm làm việc (chuyển sang chi nhánh, văn phòng khác…).
✔️ Thay đổi hình thức làm việc (từ chuyên gia sang giám đốc điều hành, di chuyển nội bộ…).

Hồ sơ cần chuẩn bị:
📌 Mẫu số 02/PLI – Báo cáo giải trình thay đổi nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.
📌 Văn bản phê duyệt sử dụng lao động nước ngoài đã được cấp (Mẫu số 03/PLI).
📌 Giải trình lý do thay đổi.

Thời gian nộp:
✔️ Trước ít nhất 15 ngày so với ngày dự kiến thay đổi nội dung sử dụng lao động nước ngoài.

Cơ quan tiếp nhận hồ sơ:
✔️ Sở LĐTBXH hoặc Bộ LĐTBXH nơi doanh nghiệp đã nộp Mẫu số 01 PLI trước đó.

💡 Lưu ý:
✔️ Nếu doanh nghiệp không nộp báo cáo điều chỉnh (Mẫu số 02/PLI) khi có thay đổi, có thể bị từ chối cấp giấy phép lao động hoặc bị xử phạt hành chính.
✔️ Nếu cần tuyển dụng thêm lao động nước ngoài vượt quá số lượng ban đầu, doanh nghiệp phải nộp lại Mẫu số 01/PLI mới trước khi nộp Mẫu số 02/PLI.


Bước 4: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội xét duyệt hồ sơ


🔹 Sau khi doanh nghiệp nộp Mẫu số 02/PLI, Sở LĐTBXH hoặc Bộ LĐTBXH sẽ xem xét và đưa ra quyết định phê duyệt hoặc từ chối thay đổi nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.

Thời gian xử lý hồ sơ:
✔️ 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Kết quả xét duyệt:
✔️ Nếu được chấp thuận:

  • Doanh nghiệp nhận văn bản phê duyệt sử dụng lao động nước ngoài theo Mẫu số 03/PLI.
  • Có thể tiếp tục thực hiện thủ tục xin giấy phép lao động cho người nước ngoài theo nội dung đã được phê duyệt.

✔️ Nếu bị từ chối:

  • Sở LĐTBXH hoặc Bộ LĐTBXH phải có văn bản trả lời và nêu rõ lý do từ chối.
  • Doanh nghiệp có thể điều chỉnh, bổ sung và nộp lại hồ sơ theo yêu cầu.

💡 Lưu ý:
✔️ Nếu doanh nghiệp nhận được Mẫu số 03/PLI chấp thuận thay đổi nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài, có thể tiến hành xin cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài theo thông tin mới.
✔️ Nếu bị từ chối, doanh nghiệp cần điều chỉnh nội dung giải trình hoặc bổ sung tài liệu theo yêu cầu.


Kết luận:

🔹 Thủ tục thay đổi nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài cần tuân theo quy trình chặt chẽ để đảm bảo không vi phạm quy định pháp luật.
🔹 Doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, tuân thủ thời gian nộp đúng hạn để tránh ảnh hưởng đến quá trình tuyển dụng lao động nước ngoài.
🔹 Sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, đảm bảo hồ sơ hợp lệ ngay từ đầu.

📌Hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hồ sơ – Xử lý nhanh chóng – Đảm bảo đúng quy định!


III. Hình thức nộp hồ sơ và thời gian giải quyết


Người sử dụng lao động có thể nộp hồ sơ báo cáo giải trình thay đổi nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (Mẫu số 02 PLI) theo ba hình thức, bao gồm nộp trực tiếp, nộp trực tuyến và nộp qua dịch vụ bưu chính công ích.


1. Các hình thức nộp hồ sơ giải trình thay đổi nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài

Hình thức nộp hồ sơThời gian xử lýPhí, lệ phíMô tả
Trực tiếp tại Sở LĐTBXH10 ngày làm việc0 đồngNộp hồ sơ trực tiếp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động nước ngoài dự kiến làm việc.
Trực tuyến qua Cổng dịch vụ công10 ngày làm việc0 đồngNộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc Cổng thông tin điện tử của Bộ LĐTBXH/Sở LĐTBXH (nếu có).
Dịch vụ bưu chính công ích10 ngày làm việc0 đồngGửi hồ sơ qua bưu điện đến Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động nước ngoài dự kiến làm việc.

📌 Lưu ý:
✔️ Thời gian xử lý hồ sơ là 10 ngày làm việc tính từ ngày cơ quan tiếp nhận nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
✔️ Nếu hồ sơ cần bổ sung, thời gian xử lý sẽ bắt đầu lại từ khi nhận được hồ sơ hoàn chỉnh.
✔️ Dịch vụ nộp trực tuyến giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và công sức, tránh phải đi lại nhiều lần.


2. Hướng dẫn chi tiết từng hình thức nộp hồ sơ


2.1. Nộp hồ sơ trực tiếp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội

🔹 Đối tượng áp dụng:
✔️ Doanh nghiệp muốn nộp hồ sơ và nhận kết quả trực tiếp tại cơ quan nhà nước.
✔️ Những trường hợp hồ sơ cần giải thích hoặc bổ sung nhanh chóng.

🔹 Quy trình nộp hồ sơ:
1️⃣ Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo quy định (Mẫu số 02/PLI, Mẫu số 01/PLI đã được duyệt, văn bản chấp thuận ban đầu…).
2️⃣ Nộp hồ sơ trực tiếp tại Sở LĐTBXH nơi người lao động nước ngoài dự kiến làm việc.
3️⃣ Nhận biên nhận hồ sơ và theo dõi tiến trình xét duyệt.
4️⃣ Sau 10 ngày làm việc, nhận kết quả phê duyệt hoặc văn bản yêu cầu bổ sung nếu hồ sơ chưa hợp lệ.

💡 Lưu ý:
✔️ Người đại diện doanh nghiệp khi đi nộp hồ sơ cần mang theo CMND/CCCD bản gốc hoặc giấy ủy quyền hợp lệ.
✔️ Hồ sơ cần được xác nhận đầy đủ dấu mộc của doanh nghiệp.


2.2. Nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng dịch vụ công

🔹 Đối tượng áp dụng:
✔️ Doanh nghiệp muốn nộp hồ sơ nhanh chóng mà không cần đến trực tiếp Sở LĐTBXH.
✔️ Các tỉnh/thành phố có hỗ trợ Cổng dịch vụ công trực tuyến cho thủ tục báo cáo giải trình.

🔹 Quy trình nộp hồ sơ trực tuyến:
1️⃣ Truy cập Cổng dịch vụ công quốc gia: https://dichvucong.gov.vn.
2️⃣ Đăng nhập tài khoản doanh nghiệp hoặc đăng ký tài khoản nếu chưa có.
3️⃣ Chọn Dịch vụ nộp báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (Mẫu số 02/PLI).
4️⃣ Tải lên hồ sơ điện tử (bản scan PDF có chữ ký số hoặc dấu pháp lý của doanh nghiệp).
5️⃣ Gửi hồ sơ và nhận thông báo xác nhận từ hệ thống.
6️⃣ Theo dõi tiến trình xét duyệt và nhận kết quả trực tuyến trong vòng 10 ngày làm việc.

💡 Lưu ý:
✔️ Nếu hồ sơ cần bổ sung, hệ thống sẽ gửi thông báo yêu cầu chỉnh sửa.
✔️ Sau khi được chấp thuận, doanh nghiệp có thể tải kết quả điện tử hoặc đến Sở LĐTBXH nhận bản cứng nếu cần.
✔️ Không mất phí nộp hồ sơ trực tuyến.


2.3. Nộp hồ sơ qua dịch vụ bưu chính công ích

🔹 Đối tượng áp dụng:
✔️ Doanh nghiệp không có điều kiện nộp trực tiếp hoặc muốn gửi hồ sơ từ xa.
✔️ Các tỉnh thành chưa triển khai dịch vụ nộp hồ sơ trực tuyến.

🔹 Quy trình nộp hồ sơ qua bưu điện:
1️⃣ Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định (Mẫu số 02/PLI, giấy tờ liên quan…).
2️⃣ Gửi hồ sơ qua bưu điện đến Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động nước ngoài dự kiến làm việc.
3️⃣ Theo dõi biên nhận gửi hàng và tiến trình xử lý trên hệ thống của Sở LĐTBXH.
4️⃣ Nhận kết quả sau 10 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ.

💡 Lưu ý:
✔️ Doanh nghiệp cần gửi hồ sơ bằng chuyển phát nhanh hoặc bảo đảm để tránh thất lạc.
✔️ Nếu hồ sơ bị từ chối hoặc cần bổ sung, doanh nghiệp sẽ nhận thông báo qua bưu điện hoặc email.
✔️ Nếu cần bản gốc kết quả, doanh nghiệp có thể đăng ký dịch vụ nhận kết quả qua bưu điện.


3. Thời gian giải quyết hồ sơ


📌 Thời gian xử lý tiêu chuẩn: 10 ngày làm việc kể từ ngày cơ quan tiếp nhận nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Các trường hợp thời gian có thể kéo dài hơn:
✔️ Hồ sơ chưa đầy đủ, cần bổ sung giấy tờ.
✔️ Hồ sơ có thay đổi lớn, cần xem xét kỹ lưỡng.
✔️ Thời gian cao điểm, số lượng hồ sơ lớn, quá tải xử lý.

📌 Trường hợp hồ sơ bị từ chối:
✔️ Cơ quan tiếp nhận sẽ có văn bản nêu rõ lý do từ chối.
✔️ Doanh nghiệp cần bổ sung hồ sơ và nộp lại theo hướng dẫn.


Kết luận:

🔹 Người sử dụng lao động có thể lựa chọn nộp hồ sơ theo 3 hình thức: trực tiếp, trực tuyến hoặc qua bưu điện.
🔹 Thời gian xử lý hồ sơ là 10 ngày làm việc, nhưng có thể kéo dài nếu cần bổ sung giấy tờ.
🔹 Nộp hồ sơ trực tuyến giúp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu sai sót và theo dõi dễ dàng hơn.
🔹 Doanh nghiệp nên chuẩn bị hồ sơ đầy đủ ngay từ đầu để tránh mất thời gian bổ sung.


📞 Cần hỗ trợ nộp hồ sơ nhanh chóng, đúng quy định? Liên hệ ngay:


Tư vấn dịch vụ


📌 Tư vấn chính xác – Xử lý nhanh chóng – Đảm bảo thành công!


IV. Thành phần hồ sơ cần chuẩn bị


Để thực hiện thủ tục báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài hoặc báo cáo giải trình thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài, doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo đúng quy định tại Nghị định 70/2023/NĐ-CP.


1. Hồ sơ cần chuẩn bị


📌 Hồ sơ bao gồm:

Báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài (Mẫu số 01 PLI) hoặc Báo cáo giải trình thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài (Mẫu số 02 PLI).

Bản chính: 01 bản.

Bản sao: Không yêu cầu.


2. Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ theo từng trường hợp


2.1. Trường hợp xin chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (Mẫu số 01 PLI)

🔹 Doanh nghiệp cần nộp Mẫu số 01 PLI nếu:
✔️ Tuyển dụng lao động nước ngoài lần đầu tiên.
✔️ Có nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài nhưng chưa có văn bản chấp thuận.

🔹 Hồ sơ cần chuẩn bị:
📌 Mẫu số 01/PLI – Báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài.
📌 Bằng chứng đã đăng tuyển lao động Việt Nam nhưng không tuyển được người phù hợp (bản sao thông báo tuyển dụng trên Cổng dịch vụ việc làm).
📌 Giấy phép kinh doanh/Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (bản sao công chứng).

💡 Lưu ý:
✔️ Nếu doanh nghiệp chưa có Mẫu số 01/PLI được duyệt, không thể thực hiện bước xin giấy phép lao động cho người nước ngoài.
✔️ Nếu có thay đổi sau khi Mẫu số 01/PLI đã được duyệt, doanh nghiệp cần nộp thêm Mẫu số 02/PLI để cập nhật thông tin.


2.2. Trường hợp thay đổi nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (Mẫu số 02 PLI)

🔹 Doanh nghiệp cần nộp Mẫu số 02/PLI nếu có thay đổi về:
✔️ Số lượng lao động nước ngoài đã đăng ký.
✔️ Chức danh, vị trí công việc của lao động nước ngoài.
✔️ Hình thức làm việc (từ hợp đồng lao động sang di chuyển nội bộ, chuyên gia…).
✔️ Địa điểm làm việc của lao động nước ngoài.

🔹 Hồ sơ cần chuẩn bị:
📌 Mẫu số 02 PLI – Báo cáo giải trình thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài.
📌 Bản sao văn bản chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài trước đó (Mẫu số 03 PLI).
📌 Văn bản giải trình lý do thay đổi (ghi rõ nội dung thay đổi và lý do điều chỉnh).

💡 Lưu ý:
✔️ Hồ sơ thay đổi chỉ hợp lệ nếu doanh nghiệp đã có văn bản chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài (Mẫu số 03/PLI) trước đó.
✔️ Doanh nghiệp phải nộp Mẫu số 02/PLI ít nhất 15 ngày trước khi thực hiện thay đổi.
✔️ Nếu thay đổi số lượng lao động nước ngoài vượt quá số lượng đã được chấp thuận, cần nộp lại Mẫu số 01/PLI mới thay vì chỉ sử dụng Mẫu số 02/PLI.


3. Quy định về hình thức tài liệu và tính hợp lệ


🔹 Tất cả tài liệu nộp trong hồ sơ cần đảm bảo:
✔️ Sử dụng đúng mẫu theo quy định tại Nghị định 70/2023/NĐ-CP.
✔️ Được ký tên, đóng dấu đầy đủ của người sử dụng lao động.
✔️ Không tẩy xóa, chỉnh sửa nội dung không hợp lệ.
✔️ Nếu có tài liệu nước ngoài đi kèm, phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.

💡 Lưu ý:
✔️ Hồ sơ chưa hợp lệ sẽ bị trả lại hoặc yêu cầu bổ sung, kéo dài thời gian xử lý.
✔️ Doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ nội dung hồ sơ trước khi nộp để tránh sai sót.


4. Kết luận


🔹 Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo đúng quy định để tránh mất thời gian bổ sung và đảm bảo thủ tục diễn ra nhanh chóng.
🔹 Nếu có thay đổi về nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài, phải thực hiện báo cáo kịp thời bằng Mẫu số 02/PLI để tránh vi phạm pháp luật.
🔹 Hồ sơ phải được nộp ít nhất 15 ngày trước khi sử dụng lao động nước ngoài hoặc thay đổi thông tin liên quan.

📌 Hỗ trợ tư vấn chính xác – Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ – Xử lý nhanh chóng!


V. Đối tượng thực hiện thủ tục


1. Ai phải thực hiện thủ tục báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài?


🔹 Theo quy định tại Nghị định 70/2023/NĐ-CP, doanh nghiệp, tổ chức có nhu cầu tuyển dụng lao động nước ngoài bắt buộc phải thực hiện báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài trước khi tiến hành xin giấy phép lao động.

Đối tượng bắt buộc thực hiện thủ tục:
✔️ Doanh nghiệp có vốn đầu tư trong nước hoặc nước ngoài đang hoạt động tại Việt Nam.
✔️ Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH), công ty cổ phần (JSC), doanh nghiệp tư nhân (DNTN).
✔️ Văn phòng đại diện, chi nhánh doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam.
✔️ Tổ chức nước ngoài hoạt động tại Việt Nam có nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (ví dụ: tổ chức phi chính phủ, tổ chức quốc tế).

📌 Lưu ý quan trọng:
✔️ Hợp tác xã và hộ kinh doanh cá thể KHÔNG thuộc đối tượng thực hiện thủ tục này.
✔️ Nếu doanh nghiệp muốn tuyển dụng lao động nước ngoài nhưng chưa có giấy phép hoạt động hợp lệ, cần đăng ký giấy phép trước khi thực hiện thủ tục báo cáo giải trình.


2. Cơ quan tiếp nhận hồ sơ


🔹 Nơi nộp hồ sơ báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài tùy thuộc vào địa điểm làm việc của người lao động nước ngoài.

Cơ quan tiếp nhận hồ sơ chính thức:
✔️ Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (Sở LĐTBXH) cấp tỉnh/thành phố nơi người lao động nước ngoài dự kiến làm việc.
✔️ Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (Bộ LĐTBXH) trong một số trường hợp đặc biệt, như doanh nghiệp có hoạt động tại nhiều tỉnh/thành phố hoặc tổ chức quốc tế có trụ sở tại Việt Nam.

📌 Địa chỉ nộp hồ sơ tại một số tỉnh/thành phố lớn:
✔️ Hà Nội: Sở LĐTBXH Hà Nội – 75 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội.
✔️ TP. Hồ Chí Minh: Sở LĐTBXH TP.HCM – 159 Pasteur, Quận 3, TP.HCM.
✔️ Bình Dương: Sở LĐTBXH Bình Dương – 45 Lê Thị Trung, Thủ Dầu Một.
✔️ Đồng Nai: Sở LĐTBXH Đồng Nai – 2 Nguyễn Văn Trị, Biên Hòa.
✔️ Hải Phòng: Sở LĐTBXH Hải Phòng – Số 1 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng.

💡 Lưu ý:
✔️ Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ trực tiếp hoặc gửi qua dịch vụ bưu chính công ích.
✔️ Một số tỉnh/thành phố đã hỗ trợ nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia: https://dichvucong.gov.vn.
✔️ Thời gian xử lý hồ sơ là 10 ngày làm việc, doanh nghiệp nên nộp sớm để tránh ảnh hưởng đến tiến độ tuyển dụng.


3. Kết luận


🔹 Tất cả doanh nghiệp, tổ chức có nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài đều phải thực hiện báo cáo giải trình trước khi tuyển dụng.
🔹 Hợp tác xã và hộ kinh doanh cá thể không thuộc đối tượng phải thực hiện thủ tục này.
🔹 Hồ sơ được nộp tại Sở LĐTBXH nơi người lao động nước ngoài dự kiến làm việc, hoặc Bộ LĐTBXH trong một số trường hợp đặc biệt.
🔹 Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và nộp đúng hạn để tránh gián đoạn quá trình xin giấy phép lao động.

📞 Cần hỗ trợ tư vấn hoặc nộp hồ sơ nhanh chóng? Liên hệ ngay:

📌 Hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hồ sơ – Xử lý nhanh chóng – Đảm bảo đúng quy định!


VI. Căn cứ pháp lý về thủ tục báo cáo giải trình thay đổi nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài


🔹 Việc tuyển dụng và sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam được quy định chặt chẽ theo pháp luật để đảm bảo quyền lợi của doanh nghiệp, người lao động, cũng như duy trì tính minh bạch trong thị trường lao động.
🔹 Dưới đây là các văn bản pháp lý quan trọng làm cơ sở cho thủ tục báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (Mẫu số 01/PLI) và báo cáo giải trình thay đổi nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (Mẫu số 02 PLI).


1. Các văn bản pháp lý hiện hành

Số hiệuNội dungNgày ban hànhCơ quan ban hành
152/2020/NĐ-CPQuy định về người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam.30-12-2020Chính phủ
70/2023/NĐ-CPSửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 152/2020/NĐ-CP.18-09-2023Chính phủ
45/2019/QH14Bộ Luật Lao động 2019, quy định chung về lao động nước ngoài tại Việt Nam.20-11-2019Quốc hội

2. Nội dung chính của các văn bản pháp luật liên quan


2.1. Nghị định 152/2020/NĐ-CP

🔹 Nghị định 152/2020/NĐ-CP quy định chi tiết về điều kiện, thủ tục, hồ sơ và thẩm quyền cấp giấy phép lao động (Work Permit) cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam.
🔹 Đây là văn bản pháp lý quan trọng mà tất cả doanh nghiệp tuyển dụng lao động nước ngoài phải tuân thủ.

📌 Các nội dung chính của Nghị định 152/2020/NĐ-CP:
✔️ Điều kiện tuyển dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam.
✔️ Trình tự, thủ tục cấp giấy phép lao động.
✔️ Các trường hợp miễn giấy phép lao động.
✔️ Xử lý vi phạm hành chính nếu doanh nghiệp không tuân thủ quy định.


2.2. Nghị định 70/2023/NĐ-CP

🔹 Nghị định 70/2023/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 152/2020/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 18/09/2023.
🔹 Nội dung chính tập trung vào cải cách thủ tục hành chính, thay đổi thẩm quyền xét duyệt và tăng cường giám sát việc sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam.

📌 Các thay đổi quan trọng trong Nghị định 70/2023/NĐ-CP:
✔️ Bỏ thẩm quyền cấp giấy phép lao động của Ban Quản lý Khu công nghiệp và Khu chế xuất, chuyển toàn bộ sang Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp tỉnh/thành phố.
✔️ Quy định chi tiết hơn về việc xin chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài.
✔️ Điều chỉnh quy trình nộp và xét duyệt hồ sơ báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (Mẫu số 01/PLI) và Mẫu số 02/PLI).
✔️ Tăng cường kiểm tra, giám sát việc tuyển dụng và sử dụng lao động nước ngoài.

💡 Lưu ý: Doanh nghiệp cần cập nhật quy định mới nhất theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP để tránh sai sót trong quá trình tuyển dụng lao động nước ngoài.


2.3. Bộ Luật Lao động số 45/2019/QH14

🔹 Bộ Luật Lao động 2019 (hiệu lực từ 01/01/2021) là cơ sở pháp lý chung về lao động tại Việt Nam, bao gồm cả quy định đối với người lao động nước ngoài.

📌 Các quy định quan trọng trong Bộ Luật Lao động 2019:
✔️ Điều kiện để lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam (Điều 151).
✔️ Quy định về việc doanh nghiệp phải ưu tiên tuyển dụng lao động Việt Nam trước khi tuyển dụng lao động nước ngoài.
✔️ Trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc xin cấp phép và báo cáo giải trình khi sử dụng lao động nước ngoài.

💡 Lưu ý: Doanh nghiệp không được tuyển dụng lao động nước ngoài nếu chưa thực hiện đúng quy trình báo cáo giải trình nhu cầu tuyển dụng với cơ quan nhà nước.


3. Kết luận


🔹 Doanh nghiệp cần nắm rõ các quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP, Nghị định 70/2023/NĐ-CP và Bộ Luật Lao động 2019 để thực hiện đúng thủ tục báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.
🔹 Việc không tuân thủ các quy định này có thể dẫn đến bị xử phạt hành chính hoặc bị từ chối cấp giấy phép lao động.
🔹 Các thay đổi trong Nghị định 70/2023/NĐ-CP giúp doanh nghiệp thực hiện thủ tục dễ dàng hơn nhưng cũng yêu cầu giám sát chặt chẽ hơn từ cơ quan nhà nước.

📌 Hỗ trợ doanh nghiệp cập nhật quy định mới – Tư vấn chi tiết – Xử lý hồ sơ nhanh chóng!


VII. Dịch vụ làm giấy phép lao động và hỗ trợ lập Mẫu số 02/PLI tại Công ty Luật HCC


Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ doanh nghiệp lập Mẫu số 02 PLI, giúp đảm bảo hồ sơ hợp lệ và tiết kiệm thời gian xử lý.


1. Dịch vụ hỗ trợ lập Mẫu số 02 PLI


Tư vấn điều kiện cần nộp Mẫu số 02/PLI khi có thay đổi về số lượng, chức danh, hình thức làm việc hoặc địa điểm làm việc của lao động nước ngoài.
Soạn thảo và kiểm tra hồ sơ theo đúng quy định, đảm bảo đầy đủ thông tin.
Hỗ trợ nộp hồ sơ và theo dõi kết quả, giúp doanh nghiệp tránh sai sót và bổ sung kịp thời nếu cần.


2. Dịch vụ xin giấy phép lao động trọn gói


🔹 Ngoài hỗ trợ lập Mẫu số 02/PLI, Công ty Luật HCC còn cung cấp dịch vụ làm giấy phép lao động trọn gói cho doanh nghiệp và người lao động nước ngoài thực hiện các thủ tục hành chính sau:

✅ Thủ tục xin giấy phép lao động (Cấp mới Work Permit)
✅ Thủ tục xin miễn giấy phép lao động (Xin Giấy xác nhận không thuộc diện cấp GPLĐ)
✅ Thủ tục cấp lại giấy phép lao động (Do mất, hư hỏng, thay đổi thông tin…)
✅ Thủ tục gia hạn giấy phép lao động (Theo quy định mới tại Nghị định 70/2023/NĐ-CP)

Với đội ngũ chuyên gia pháp lý hàng đầu trong lĩnh vực lao động nước ngoài, Luật HCC hỗ trợ doanh nghiệp tại Hà Nội, TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Đà Nẵng và các tỉnh thành khác trên toàn quốc với các dịch vụ:

Dịch vụ xin giấy phép lao động mới
✔️ Hỗ trợ từ bước đăng tuyển dụng lao động Việt Nam đến nộp hồ sơ xin giấy phép lao động.
✔️ Kiểm tra hồ sơ cá nhân của người lao động, hướng dẫn hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng.
✔️ Đại diện doanh nghiệp làm việc với Sở LĐTBXH để đảm bảo cấp giấy phép nhanh chóng.

Dịch vụ gia hạn giấy phép lao động
✔️ Kiểm tra điều kiện gia hạn và tư vấn quy trình theo quy định mới nhất.
✔️ Hỗ trợ hoàn tất hồ sơ gia hạn trước khi giấy phép lao động hết hạn.
✔️ Đảm bảo gia hạn đúng hạn để tránh gián đoạn công việc của người lao động nước ngoài.

Dịch vụ xin miễn giấy phép lao động
✔️ Xác định trường hợp được miễn giấy phép lao động theo quy định.
✔️ Hỗ trợ nộp hồ sơ xin Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động tại Sở LĐTBXH.

Dịch vụ cấp lại giấy phép lao động
✔️ Hỗ trợ cấp lại giấy phép lao động trong trường hợp bị mất, hư hỏng, thay đổi thông tin.
✔️ Tư vấn chuẩn bị hồ sơ và nộp tại cơ quan chức năng.


3. Vì sao chọn Công ty Luật HCC?


✔️ Tư vấn chính xác – Hỗ trợ tận nơi.
✔️ Xử lý hồ sơ nhanh chóng, hạn chế rủi ro.
✔️ Tiết kiệm thời gian, đảm bảo đúng quy định.
✔️ Hỗ trợ trên toàn quốc, làm việc trực tiếp với cơ quan nhà nước.

Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí!


Tư vấn dịch vụ

NHỮNG THẮC MẮC THƯỜNG GẶP

- 1. Mẫu số 02/PLI là gì và khi nào cần nộp?

📌 Mẫu số 02/PLI là văn bản doanh nghiệp cần nộp để báo cáo thay đổi nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài so với nội dung đã được phê duyệt trong Mẫu số 01/PLI.

📌 Các trường hợp cần nộp Mẫu số 02/PLI:
✔️ Thay đổi số lượng lao động nước ngoài so với danh sách đã được phê duyệt.
✔️ Thay đổi vị trí công việc, chức danh của lao động nước ngoài.
✔️ Thay đổi địa điểm làm việc (chuyển sang chi nhánh khác, tỉnh thành khác…).
✔️ Thay đổi hình thức làm việc (từ chuyên gia sang giám đốc điều hành, di chuyển nội bộ…).

💡 Lưu ý:
✔️ Mẫu số 02/PLI phải được xét duyệt trước khi doanh nghiệp thực hiện thay đổi.
✔️ Nếu không nộp Mẫu số 02/PLI khi có thay đổi, doanh nghiệp có thể bị từ chối cấp giấy phép lao động hoặc bị xử phạt hành chính từ 30 – 75 triệu đồng.

- 2. Nộp Mẫu số 02/PLI ở đâu?

🔹 Doanh nghiệp phải nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền, tùy theo địa điểm làm việc của lao động nước ngoài:

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (Sở LĐTBXH) cấp tỉnh/thành phố nơi người lao động nước ngoài dự kiến làm việc.
Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (Bộ LĐTBXH) đối với doanh nghiệp hoạt động trên nhiều tỉnh/thành phố hoặc thuộc nhóm cơ quan, tổ chức do Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ, Bộ, ngành quản lý.

📌 Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ theo 3 hình thức:
✔️ Nộp trực tiếp tại Sở LĐTBXH – Nhận kết quả sau 10 ngày làm việc.
✔️ Nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia: https://dichvucong.gov.vn.
✔️ Nộp qua dịch vụ bưu chính công ích – Gửi hồ sơ qua bưu điện đến Sở LĐTBXH nơi người lao động làm việc.

- 3. Hồ sơ cần chuẩn bị để nộp Mẫu số 02/PLI?

📌 Thành phần hồ sơ bao gồm:
Mẫu số 02/PLI – Báo cáo giải trình thay đổi nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.
Bản sao văn bản chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài trước đó (Mẫu số 03/PLI).
Văn bản giải trình lý do thay đổi (ghi rõ nội dung thay đổi và lý do điều chỉnh).

💡 Lưu ý:
✔️ Hồ sơ phải đúng mẫu theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP.
✔️ Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, doanh nghiệp sẽ bị yêu cầu bổ sung, làm kéo dài thời gian xét duyệt.

- 4. Thời gian xét duyệt hồ sơ Mẫu số 02/PLI là bao lâu?

🔹 Thời gian xét duyệt tiêu chuẩn: 10 ngày làm việc kể từ khi cơ quan tiếp nhận nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

📌 Trường hợp thời gian xét duyệt có thể kéo dài:
✔️ Hồ sơ chưa đầy đủ, cần bổ sung giấy tờ.
✔️ Thời gian cao điểm, số lượng hồ sơ lớn, gây quá tải xử lý.

📌 Sau khi xét duyệt, kết quả có thể là:
✔️ Chấp thuận thay đổi – Doanh nghiệp nhận Mẫu số 03/PLI xác nhận điều chỉnh nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.
✔️ Từ chối thay đổi – Cơ quan xét duyệt có văn bản trả lời nêu rõ lý do từ chối, doanh nghiệp cần bổ sung hoặc điều chỉnh theo yêu cầu.

- 5. Nếu doanh nghiệp không nộp Mẫu số 02/PLI mà vẫn tuyển dụng lao động nước ngoài thì sao?

🔹 Trường hợp doanh nghiệp có thay đổi nhưng không thực hiện báo cáo bằng Mẫu số 02/PLI, có thể bị xử phạt theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CPNghị định 70/2023/NĐ-CP.

📌 Mức phạt áp dụng:
✔️ Tuyển dụng lao động nước ngoài không có giấy phép lao động hợp lệ: Phạt từ 60 – 75 triệu đồng.
✔️ Không thực hiện báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài: Phạt từ 30 – 45 triệu đồng.
✔️ Doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài sai nội dung giấy phép đã được cấp: Phạt từ 45 – 60 triệu đồng.

💡 Lưu ý:
✔️ Nếu không nộp Mẫu số 02/PLI đúng hạn, doanh nghiệp có thể bị từ chối cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài.
✔️ Mọi thay đổi liên quan đến lao động nước ngoài phải được báo cáo và phê duyệt trước khi thực hiện.

Để tìm hiểu thêm về Mẫu số 02 PLI: Thủ tục giải trình thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (1 bình chọn)
Liên hệ