Mẫu số 01 PLIVăn bản giải trình nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài, được ban hành kèm theo Nghị định số 70/2023/NĐ-CP ngày 18/9/2023 của Chính phủ, sửa đổi, bổ sung Nghị định số 152/2020/NĐ-CP. Mẫu này được các doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam sử dụng để báo cáo và giải trình về nhu cầu tuyển dụng lao động nước ngoài cho các vị trí công việc mà lao động Việt Nam chưa đáp ứng được.

Trước khi tuyển dụng người lao động nước ngoài, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục này để xin Sở Lao động – Thương binh và Xã hội chấp thuận việc sử dụng lao động nước ngoài bằng: Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài. Sau khi nhận được văn bản chấp thuận, doanh nghiệp mới có thể tiến hành thủ tục xin giấy phép lao động cho người nước ngoài. 

Việc tuân thủ đúng quy trình và sử dụng Mẫu số 01/PLI theo quy định sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo hợp pháp hóa quá trình tuyển dụng và sử dụng lao động nước ngoài, đồng thời đáp ứng các yêu cầu của pháp luật Việt Nam.

Đội ngũ Luật sư tư vấn cho người lao động nước ngoài – Công ty Luật HCC
Đội ngũ Luật sư tư vấn cho người lao động nước ngoài – Công ty Luật HCC

I. Tổng quan về Mẫu số 01 PLI – Văn bản giải trình nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài


Mẫu số 01 PLI, theo Nghị định số 70/2023/NĐ-CP ngày 18/9/2023 của Chính phủ, sửa đổi bổ sung Nghị định số 152/2020/NĐ-CP, là một văn bản quan trọng trong quy trình, thủ tục xin phép sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam. Mẫu này được doanh nghiệp nộp lên Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội để giải trình nhu cầu tuyển dụng lao động nước ngoài.


1. Mẫu số 01 PLI- Văn bản giải trình nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài là gì?


Mẫu số 01 PLIVăn bản giải trình nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài mà doanh nghiệp phải nộp để xin phê duyệt nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài, cụ thể là văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài cho các vị trí công việc tại công ty, do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp. Đây là một bước quan trọng trong thủ tục xin giấy phép lao động cho người nước ngoài, nhằm đảm bảo việc sử dụng lao động nước ngoài tuân thủ đúng quy định pháp lý của Việt Nam. Việc giải trình nhu cầu tuyển dụng lao động nước ngoài thông qua mẫu số 01 PLI này giúp cơ quan chức năng xác minh tính hợp lý của việc tuyển dụng lao động nước ngoài và đánh giá khả năng sử dụng lao động trong nước.


2. Vai trò của Mẫu số 01 PLI trong quy trình tuyển dụng lao động nước ngoài


Mẫu số 01/PLI đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cơ quan quản lý nhà nước giám sát quá trình sử dụng lao động nước ngoài. Qua mẫu này, doanh nghiệp phải chứng minh rằng việc tuyển dụng lao động nước ngoài là cần thiết, đặc biệt khi lao động Việt Nam không đáp ứng được yêu cầu công việc. Mẫu này cũng giúp kiểm soát việc tuân thủ chính sách phát triển nguồn nhân lực trong nước và đảm bảo tính công bằng trong thị trường lao động.


3. Trường hợp cần sử dụng Mẫu số 01 PLI – Văn bản giải trình nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài


Doanh nghiệp phải nộp Mẫu số 01/PLI trong các trường hợp sau:

  • Tuyển dụng lao động nước ngoài vào các vị trí mà lao động Việt Nam chưa đáp ứng được: Khi công ty cần tuyển dụng lao động nước ngoài cho các vị trí yêu cầu chuyên môn cao, kỹ thuật đặc biệt, hoặc các vị trí quản lý mà lao động Việt Nam không đủ khả năng thực hiện. Các ví dụ bao gồm: chuyên gia kỹ thuật cao, nhà quản lý cấp cao, giám đốc điều hành của các doanh nghiệp lớn.

  • Gia hạn hoặc bổ sung lao động nước ngoài vào danh sách nhân sự hiện có: Nếu doanh nghiệp muốn gia hạn thời gian làm việc cho lao động nước ngoài hoặc bổ sung thêm lao động nước ngoài cho các vị trí đã được chấp thuận trước đó. Điều này áp dụng trong trường hợp doanh nghiệp có nhu cầu tăng cường nhân lực nước ngoài sau khi đã được cấp giấy phép lao động ban đầu.

  • Chuyển đổi hình thức làm việc của lao động nước ngoài: Khi doanh nghiệp có nhu cầu thay đổi loại hình công việc của lao động nước ngoài mà không làm thay đổi tính chất công việc trong giấy phép lao động đã cấp trước đó.


4. Trường hợp không phải thực hiện báo cáo giải trình bằng Mẫu số 01 PLI


Doanh nghiệp không phải nộp Mẫu số 01/PLI trong những trường hợp sau:

  • Lao động nước ngoài là thành viên góp vốn hoặc chủ sở hữu công ty: Các lao động nước ngoài là thành viên góp vốn hoặc chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty cổ phần không cần nộp Mẫu số 01/PLI.

  • Lao động nước ngoài vào Việt Nam làm việc dưới 30 ngày: Lao động nước ngoài vào Việt Nam làm việc trong thời gian dưới 30 ngày và không quá 3 lần trong một năm không cần nộp báo cáo này.

  • Lao động nước ngoài thuộc diện miễn trừ theo quy định pháp luật hiện hành: Các trường hợp miễn trừ khác, như lao động nước ngoài là nhà đầu tư, luật sư, hay chuyên gia trong một số ngành nghề đặc thù, không cần thực hiện báo cáo bằng Mẫu số 01/PLI.

Việc hiểu rõ và tuân thủ đúng các trường hợp yêu cầu hoặc không yêu cầu Mẫu số 01/PLI sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo quy trình tuyển dụng lao động nước ngoài đúng luật và tránh các rủi ro pháp lý. Việc giải trình hợp lý và đầy đủ giúp doanh nghiệp thực hiện việc tuyển dụng lao động nước ngoài một cách minh bạch và hợp pháp.


II. Cơ sở pháp lý về Mẫu số 01 PLI – Văn bản giải trình nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài


1. Căn cứ theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2023/NĐ-CP


Nghị định 70/2023/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 152/2020/NĐ-CP, quy định chi tiết về điều kiện tuyển dụng lao động nước ngoài, trong đó có yêu cầu về việc lập và nộp Mẫu số 01/PLI.


2. Quy định về đăng ký nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài


  • Thời hạn nộp hồ sơ: Trước ít nhất 15 ngày kể từ ngày dự kiến sử dụng người lao động nước ngoài, người sử dụng lao động (trừ nhà thầu) phải xác định nhu cầu và báo cáo giải trình với cơ quan có thẩm quyền theo Mẫu số 01/PLI.
  • Cơ quan tiếp nhận:
      • Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (đối với một số doanh nghiệp đặc thù).

      • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động nước ngoài dự kiến làm việc.


3. Nghĩa vụ của doanh nghiệp khi sử dụng lao động nước ngoài


  • Đăng ký và báo cáo nhu cầu tuyển dụng theo đúng quy định.
  • Chỉ tuyển dụng lao động nước ngoài khi không thể sử dụng lao động Việt Nam.
  • Chấp hành các quy định về cấp, gia hạn và quản lý giấy phép lao động.

Việc tuân thủ các quy định trên giúp doanh nghiệp đảm bảo việc sử dụng lao động nước ngoài hợp pháp và hiệu quả, đồng thời góp phần vào sự phát triển kinh tế và xã hội của Việt Nam.


III. Điều kiện để được phê duyệt nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài


Việc phê duyệt nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam được quy định chặt chẽ nhằm đảm bảo ưu tiên sử dụng lao động trong nước và chỉ tuyển dụng lao động nước ngoài khi thực sự cần thiết. Dưới đây là các điều kiện và trường hợp liên quan:


1. Doanh nghiệp nào có thể đăng ký nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài?


Các doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực sau có thể đăng ký nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài:

  • Sản xuất và công nghệ cao: Những ngành đòi hỏi kỹ thuật tiên tiến mà lao động Việt Nam chưa đáp ứng được.

  • Đầu tư nước ngoài (FDI): Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài cần chuyên gia để quản lý và vận hành.

  • Ngành yêu cầu chuyên môn đặc thù: Những lĩnh vực mà lao động trong nước thiếu kinh nghiệm hoặc trình độ chuyên môn cần thiết.


2. Các vị trí công việc phù hợp với lao động nước ngoài


Doanh nghiệp có thể đề xuất tuyển dụng lao động nước ngoài cho các vị trí sau:

  • Chuyên gia: Người có kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm trong lĩnh vực cụ thể.

  • Giám đốc điều hành: Người quản lý cấp cao, chịu trách nhiệm chiến lược và hoạt động của doanh nghiệp.

  • Lao động kỹ thuật: Những người có kỹ năng và tay nghề cao trong các lĩnh vực kỹ thuật đặc thù.


3. Những trường hợp bị từ chối phê duyệt nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài


Nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài có thể bị từ chối phê duyệt trong các trường hợp sau:

  • Không chứng minh được nhu cầu tuyển dụng: Doanh nghiệp không thể hiện rõ lý do cần thiết phải tuyển dụng lao động nước ngoài cho vị trí đề xuất.

  • Không tuân thủ quy định về hồ sơ và thủ tục: Hồ sơ không đầy đủ, thiếu chính xác hoặc không nộp đúng thời hạn quy định.

  • Vi phạm các quy định về lao động và tuyển dụng trước đó: Doanh nghiệp có lịch sử vi phạm pháp luật lao động hoặc không tuân thủ các quy định về tuyển dụng.

Để đảm bảo được phê duyệt, doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chứng minh rõ ràng nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.


IV. Hướng dẫn điền Mẫu số 01/PLI – Văn bản giải trình nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài


Việc điền chính xác Mẫu số 01/PLI là bước quan trọng trong quy trình xin giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để hoàn thiện mẫu này:


1. Thông tin doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài


  • Tên doanh nghiệp: Ghi đầy đủ và chính xác tên doanh nghiệp theo giấy đăng ký kinh doanh.

  • Địa chỉ: Ghi rõ địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.

  • Mã số thuế: Điền mã số thuế đã được cấp cho doanh nghiệp.

  • Lĩnh vực hoạt động: Mô tả ngắn gọn lĩnh vực kinh doanh chính của doanh nghiệp.

  • Thông tin người đại diện: Ghi rõ họ tên, chức vụ, số điện thoại và email của người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp.


2. Danh sách vị trí công việc cần tuyển lao động nước ngoài


  • Chức danh công việc: Nêu rõ chức danh của từng vị trí cần tuyển.

  • Số lượng lao động cần tuyển: Ghi cụ thể số lượng cho từng vị trí.

  • Mô tả chi tiết công việc: Trình bày ngắn gọn nhưng đầy đủ về nhiệm vụ và trách nhiệm của từng vị trí.


3. Lý do sử dụng lao động nước ngoài thay vì lao động Việt Nam


Doanh nghiệp cần giải thích rõ ràng lý do không thể tuyển dụng lao động Việt Nam cho các vị trí này, bao gồm:

  • Tình trạng tuyển dụng trong nước không đáp ứng được yêu cầu: Mô tả quá trình tuyển dụng lao động Việt Nam và kết quả không đạt yêu cầu.

  • Yêu cầu chuyên môn cụ thể: Nêu rõ các kỹ năng, kinh nghiệm hoặc bằng cấp đặc thù mà vị trí đòi hỏi, mà lao động trong nước chưa đáp ứng được.


4. Thời gian làm việc và hợp đồng lao động dự kiến


  • Thời gian làm việc cụ thể: Ghi rõ thời gian bắt đầu và kết thúc dự kiến của hợp đồng lao động.

  • Loại hợp đồng ký kết với lao động nước ngoài: Xác định rõ loại hợp đồng (có thời hạn, không thời hạn) và các điều khoản liên quan.

Lưu ý quan trọng:

  • Mẫu số 01/PLI cần được nộp trước ít nhất 15 ngày kể từ ngày dự kiến sử dụng lao động nước ngoài.

  • Đảm bảo tất cả thông tin cung cấp là chính xác và có căn cứ để tránh việc bị từ chối phê duyệt.

  • Sử dụng đúng mẫu theo quy định tại Nghị định 70/2023/NĐ-CP.

Việc hoàn thiện chính xác và đầy đủ Mẫu số 01/PLI sẽ giúp doanh nghiệp thuận lợi trong việc xin giấy phép lao động cho người nước ngoài, đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật của Việt Nam.


IV. Quy trình nộp Mẫu số 01 PLI và thẩm quyền giải quyết


Việc nộp Mẫu số 01 PLI – Văn bản giải trình nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài là bước quan trọng trong quy trình xin giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về quy trình và thẩm quyền giải quyết:


1. Bước 1 – Chuẩn bị hồ sơ


Hồ sơ bao gồm:

  • Mẫu số 01/PLI: Văn bản giải trình nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài, được điền đầy đủ và chính xác.
  • Các tài liệu liên quan: Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và các giấy tờ khác theo yêu cầu.

2. Bước 2 – Nộp hồ sơ


  • Nơi nộp: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động nước ngoài dự kiến làm việc.

  • Thời hạn nộp: Trước ít nhất 15 ngày kể từ ngày dự kiến sử dụng người lao động nước ngoài.

  • Hình thức nộp: Trực tiếp, qua dịch vụ bưu chính công ích hoặc trực tuyến (nếu có).


3. Bước 3 – Cơ quan tiếp nhận và xử lý hồ sơ


  • Thời gian xử lý: Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

  • Quy trình: Cơ quan có thẩm quyền xem xét, thẩm định nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài của doanh nghiệp.


4. Bước 4 – Nhận kết quả phê duyệt hoặc yêu cầu bổ sung


  • Kết quả: Doanh nghiệp sẽ nhận được Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài hoặc thông báo yêu cầu bổ sung, chỉnh sửa nếu hồ sơ chưa hợp lệ.

Lưu ý quan trọng:

  • Việc giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài cần được thực hiện cẩn thận, chi tiết để tránh việc bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung hồ sơ.

  • Đảm bảo tuân thủ đúng thời hạn và quy định về hồ sơ để quy trình được diễn ra thuận lợi.

Việc hiểu rõ và thực hiện đúng quy trình nộp Mẫu số 01/PLI sẽ giúp doanh nghiệp nhanh chóng hoàn tất thủ tục xin giấy phép lao động cho người nước ngoài, đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ và tuân thủ pháp luật Việt Nam.


V. Dịch vụ tư vấn hỗ trợ lập Mẫu số 01/PLI và Dịch vụ làm giấy phép lao động


Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ hỗ trợ lập Mẫu số 01/PLIdịch vụ làm giấy phép lao động trọn gói giúp doanh nghiệp thực hiện thủ tục nhanh chóng, chính xác, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.


1. Dịch vụ hỗ trợ lập Mẫu số 01/PLI


🔹 Tư vấn điều kiện sử dụng lao động nước ngoài theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2023/NĐ-CP.
🔹 Soạn thảo và điều chỉnh hồ sơ đúng chuẩn, tránh sai sót.
🔹 Hỗ trợ giải trình hợp lý lý do tuyển dụng người lao động nước ngoài.
🔹 Nộp hồ sơ và làm việc với cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
🔹 Theo dõi quá trình xét duyệt, hỗ trợ xử lý bổ sung hồ sơ nếu cần.

📌 Kết quả: Doanh nghiệp có Mẫu số 01/PLI hợp lệ, giúp hoàn tất thủ tục xin giấy phép lao động một cách thuận lợi.


2. Dịch vụ làm giấy phép lao động trọn gói


Dịch vụ làm giấy phép lao động trọn gói được hỗ trợ:

Thủ tục xin giấy phép lao động (Cấp mới Work Permit)
Thủ tục xin miễn giấy phép lao động (Xin Giấy xác nhận không thuộc diện cấp GPLĐ)
Thủ tục cấp lại giấy phép lao động (Do mất, hư hỏng, thay đổi thông tin…)
Thủ tục gia hạn giấy phép lao động (Theo quy định mới tại Nghị định 70/2023/NĐ-CP)

Quy trình hỗ trợ:

🔹 Tư vấn điều kiện cấp phép và chuẩn bị hồ sơ theo từng trường hợp.
🔹 Soạn thảo, kiểm tra và hoàn chỉnh toàn bộ giấy tờ.
🔹 Hỗ trợ hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng giấy tờ nước ngoài.
🔹 Nộp hồ sơ và theo dõi tiến trình xử lý tại cơ quan chức năng.
🔹 Hỗ trợ xử lý nhanh các trường hợp hồ sơ khó, bị từ chối.

📌 Cam kết: Hồ sơ đúng chuẩn – Xử lý nhanh gọn – Chi phí hợp lý


3. Vì sao chọn Công ty Luật HCC?


Kinh nghiệm chuyên sâu về giấy phép lao động và lao động nước ngoài.
Hỗ trợ trọn gói từ tư vấn đến hoàn tất thủ tục.
Hồ sơ chuẩn chỉnh, đảm bảo hợp lệ ngay từ lần đầu.
Tiết kiệm thời gian, không mất công đi lại nhiều lần.
Cam kết đúng thời gian xử lý, không để chậm trễ ảnh hưởng đến công việc.


4. Liên hệ tư vấn ngay


📍 Văn phòng tại: Hà Nội – TP. Hồ Chí Minh – Bình Dương – Đồng Nai – Đà Nẵng

📌 Đăng ký tư vấn miễn phí ngay để được hỗ trợ tốt nhất!


Tư vấn dịch vụ


Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách điền Mẫu số 01/PLI – Báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài.


I. Thông tin doanh nghiệp/tổ chức

  1. Tên doanh nghiệp/tổ chức (Bắt buộc)

    • Ghi chính xác theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy phép hoạt động.
  2. Loại hình doanh nghiệp/tổ chức (Bắt buộc)

    • Ví dụ: Công ty TNHH, Công ty Cổ phần, Chi nhánh, Văn phòng đại diện…
  3. Tổng số lao động đang làm việc tại doanh nghiệp/tổ chức (Bắt buộc)

    • Tổng số lao động (bao gồm cả người Việt Nam và người nước ngoài).
    • Số lao động nước ngoài đang làm việc: … người.
  4. Địa chỉ trụ sở chính (Bắt buộc)

    • Ghi theo địa chỉ trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  5. Thông tin liên hệ (Bắt buộc)

    • Điện thoại: …
    • Fax: …
    • Email: …
    • Website: …
  6. Thời hạn của giấy phép kinh doanh/hoạt động (Bắt buộc)

    • Số giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/giấy phép thành lập: …
    • Cơ quan cấp: …
    • Ngày cấp lần đầu: …
    • Ngày thay đổi gần nhất: …
    • Thời hạn giấy phép: … (Nếu không xác định, ghi “Không xác định”).
  7. Lĩnh vực kinh doanh/hoạt động (Bắt buộc)

    • Ghi rõ các lĩnh vực mà doanh nghiệp đang hoạt động.
  8. Người nộp hồ sơ để liên hệ khi cần thiết (Bắt buộc)

    • Họ và tên: …
    • Số điện thoại: …
    • Email: …

II. Báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài

Chọn Cấp mới/Gia hạn/Cấp lại Giấy phép lao động tùy theo nhu cầu của doanh nghiệp.

1. Vị trí công việc 1

  • Vị trí công việc (Bắt buộc – Chọn 1 trong 4 loại)

    • Nhà quản lý (NQL)
    • Giám đốc điều hành (GĐĐH)
    • Chuyên gia (CG)
    • Lao động kỹ thuật (LĐKT)
  • Chức danh công việc (Bắt buộc – Ghi rõ ràng, không chung chung)

    • Ví dụ: Trưởng phòng kỹ thuật cơ khí, Nhân viên kỹ thuật se sợi chuyền/tổ
  • Số lượng (Bắt buộc)

    • Ghi số lượng lao động nước ngoài cần tuyển cho vị trí này.
  • Thời hạn làm việc (Bắt buộc)

    • Ví dụ: 01/11/2024 – 01/11/2026
  • Hình thức làm việc (Bắt buộc – Theo Khoản 1, Điều 2, Nghị định 152/2020/NĐ-CP)

    • Ví dụ: Thực hiện hợp đồng lao động, Di chuyển nội bộ doanh nghiệp, Nhà quản lý/Giám đốc điều hành, …
  • Địa điểm làm việc (Bắt buộc)

    • Nếu khác trụ sở chính, ghi rõ tên, địa chỉ đơn vị phụ thuộc.
  • Lý do sử dụng người lao động nước ngoài (Bắt buộc – Ghi đầy đủ 4 nội dung sau đây, không lồng ghép thông tin chung chung)

    1. Tình hình sử dụng lao động nước ngoài hiện tại

      • Số LĐNN đang làm việc: …
      • Số có GPLĐ: …
      • Số có giấy xác nhận không thuộc diện cấp GPLĐ: …
      • Số chưa có GPLĐ: …
    2. Mô tả công việc (Bắt buộc – Ghi cụ thể các nhiệm vụ sẽ thực hiện, phù hợp với lĩnh vực kinh doanh của doanh nghiệp)

      • Ví dụ: Quản lý và giám sát dây chuyền sản xuất, thiết kế hệ thống công nghệ tự động hóa…
    3. Yêu cầu trình độ và kinh nghiệm (Bắt buộc – Ghi rõ từng nội dung)

      • Trình độ: … (Ghi cụ thể cấp bậc đào tạo, chuyên ngành, không ghi chung chung “kỹ thuật”)
      • Kinh nghiệm làm việc: … (Ghi số năm, chức danh công việc trước đây, kỹ năng bắt buộc có)
      • Nếu là di chuyển nội bộ doanh nghiệp, ghi rõ tên công ty nước ngoài phái cử và số năm làm việc tại công ty đó.
    4. Lý do không tuyển người Việt Nam (Bắt buộc – Giải trình chi tiết theo Điều 152 Bộ luật Lao động 2019)

      • Đã tổ chức tuyển dụng nhưng không tìm được ứng viên đáp ứng yêu cầu.
      • Nhân sự Việt Nam chưa đáp ứng được tiêu chí về trình độ, chuyên môn, kinh nghiệm, kỹ năng.
      • Đã đào tạo nhân sự Việt Nam nhưng không thể đảm trách công việc hiệu quả.
      • Nếu vị trí Nhà quản lý/Giám đốc điều hành/Chuyên gia, cần ghi rõ thông tin doanh nghiệp nước ngoài cử nhân sự sang Việt Nam.

2. Vị trí công việc 2 (nếu có)

(Lặp lại giống mục 1 nếu có thêm vị trí cần giải trình nhu cầu tuyển dụng lao động nước ngoài. Nếu không có, bỏ qua phần này.)


III. Kết luận và ký xác nhận

  • Đề nghị Sở lao động- Thương binh và xã hội xem xét và chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.

  • Nơi nhận:

    • Như trên.
    • Lưu hồ sơ.
  • ĐẠI DIỆN DOANH NGHIỆP (Bắt buộc)

    • Chức danh: … (Bắt buộc, ghi bằng tiếng Việt)
    • Họ tên người đại diện theo pháp luật hoặc người được ủy quyền ký, đóng dấu.

Lưu ý quan trọng:

  1. Đối với hồ sơ gia hạn và cấp lại giấy phép lao động:

    • Rà soát lại thông tin trên giấy phép cũ để cung cấp chính xác thông tin:
      • Vị trí công việc, chức danh công việc.
      • Số giấy phép lao động cũ.
      • Thời hạn làm việc tiếp theo.
  2. Trường hợp chưa đăng ký hoặc đã sử dụng hết chỉ tiêu tuyển dụng lao động nước ngoài:

    • Doanh nghiệp cần đăng ký bổ sung theo Mẫu số 02/PLI (Phụ lục I, Nghị định 152/2020/NĐ-CP).
  3. Các thủ tục cấp mới, gia hạn, cấp lại giấy phép lao động chưa được chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài sẽ không được giải quyết.


Tóm tắt các điểm quan trọng:

✅ Điền đầy đủ thông tin doanh nghiệp.
✅ Xác định chính xác loại thủ tục: cấp mới, gia hạn hay cấp lại.
✅ Mô tả chi tiết vị trí công việc, yêu cầu tuyển dụng và lý do không tuyển người Việt Nam.
✅ Ký, đóng dấu và gửi đúng cơ quan có thẩm quyền.

Lưu ý: Điền chính xác thông tin để tránh sai sót trong quá trình xét duyệt hồ sơ.

Để tìm hiểu thêm về Mẫu số 01 PLI: Văn bản giải trình nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (2 bình chọn)
Liên hệ