Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng mở cửa và thu hút nguồn nhân lực quốc tế, giấy phép lao động trở thành yếu tố quan trọng để người nước ngoài được làm việc hợp pháp tại đất nước này. Tuy nhiên, do thời hạn giấy phép có giới hạn (tối đa chỉ 02 năm) và chỉ được gia hạn giấy phép một lần duy nhất, việc nắm bắt các quy định về thời hạn và gia hạn giấy phép lao động là hết sức cần thiết đối với cả người lao động nước ngoàidoanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài.

Bài viết này sẽ giải đáp các câu hỏi thường gặp liên quan đến:

  1. Thời hạn của giấy phép lao động cho người nước ngoài.
  2. Điều kiện gia hạn giấy phép lao động: bao gồm hồ sơ, thời gian nộp và các thủ tục liên quan.
  3. Số lần gia hạn giấy phép lao động được phép và thời gian tối đa của mỗi lần gia hạn.
  4. Giải pháp hỗ trợ khi giấy phép lao động hết hạn hoặc không thể gia hạn thêm.

Hãy cùng Công ty Luật HCC tìm hiểu chi tiết để có được thông tin tư vấn và hỗ trợ kịp thời.

Liên hệ ngay:
📞 Hotline: 0906271359
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
🔗 Website: Công ty Luật HCC

Nội dung chính

I. Thời hạn giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam


1. Giấy phép lao động là gì?

Giấy phép lao động là tài liệu pháp lý do cơ quan chức năng như Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Sở Lao động – Thương binh và Xã hội ban hành. Tài liệu này cho phép người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Giấy phép lao độngtài liệu pháp lý bắt buộc đối với người nước ngoài làm việc tại Việt Nam, được quy định trong:

  • Bộ luật Lao động 2019 (Luật số 45/2019/QH14),
  • Nghị định 152/2020/NĐ-CP ngày 30/12/2020 của Chính phủ về quản lý người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam.

Theo Điều 2, Nghị định 152/2020/NĐ-CP, giấy phép lao động do cơ quan chức năng như Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp, cho phép người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam.

Giấy phép lao động bao gồm các thông tin quan trọng:

  • Thời hạn giấy phép,
  • Chức danh công việc,
  • Địa điểm và lĩnh vực hoạt động,
  • Các điều kiện duy trì quyền làm việc hợp pháp.

Lưu ý: Việc làm việc không có giấy phép lao động hoặc giấy phép hết hạn sẽ bị xử phạt hành chính theo Điều 31, Nghị định 12/2022/NĐ-CP với mức phạt từ 30 – 75 triệu đồng và có thể bị trục xuất khỏi Việt Nam.


2. Thời hạn giấy phép lao động

Theo Điều 10, Nghị định 152/2020/NĐ-CP, thời hạn giấy phép lao động cho người nước ngoài không được vượt quá 02 năm. Thời hạn cụ thể của giấy phép được quyết định dựa trên:

  • Thời hạn hợp đồng lao động hoặc thỏa thuận công việc giữa người lao động và doanh nghiệp,
  • Thời hạn dự án, chương trình mà người lao động tham gia,
  • Thời gian quy định tại các quyết định bổ nhiệm, nếu người lao động giữ các vị trí quản lý cấp cao hoặc chuyên gia.

Ví dụ:

  • Nếu hợp đồng lao động có thời hạn 18 tháng, giấy phép lao động cũng sẽ được cấp tương ứng với thời gian đó.
  • Trường hợp công việc kéo dài hơn 02 năm, sau khi hết thời hạn giấy phép, người lao động phải làm thủ tục gia hạn giấy phép lao động hoặc xin cấp mới.

Quy định này giúp kiểm soát người lao động nước ngoài và đảm bảo rằng họ đáp ứng đúng các tiêu chuẩn pháp lý khi làm việc tại Việt Nam.


3. Quy định gia hạn giấy phép lao động cho người nước ngoài

3.1 Thời điểm nộp hồ sơ gia hạn

Theo Điều 16, Nghị định 152/2020/NĐ-CP, giấy phép lao động chỉ được gia hạn một lần duy nhất, với thời gian tối đa 02 năm. Hồ sơ gia hạn giấy phép lao động cần được nộp trong khoảng thời gian từ 05 đến 45 ngày trước khi giấy phép lao động hết hạn.

Việc tuân thủ đúng thời hạn này nhằm đảm bảo cơ quan chức năng có đủ thời gian xử lý hồ sơ, tránh gián đoạn công việc cho người lao động nước ngoài.

3.2 Hồ sơ gia hạn giấy phép lao động

Hồ sơ gia hạn bao gồm các giấy tờ theo quy định tại Điều 17, Nghị định 152/2020/NĐ-CP, bao gồm:

  • Đơn đề nghị gia hạn giấy phép lao động (Mẫu số 11 PLI).
  • Bản sao giấy phép lao động hiện tại (còn hiệu lực).
  • Hợp đồng lao động hoặc quyết định tiếp tục sử dụng lao động.
  • Giấy khám sức khỏe hợp lệ (có giá trị trong vòng 06 tháng).
  • Lý lịch tư pháp nếu người lao động đã làm việc tại Việt Nam dưới 06 tháng hoặc từ cơ quan chức năng tại nước ngoài (được hợp pháp hóa lãnh sự).
  • Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài trừ những trường hợp không phải xác định nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài.
  • Các giấy tờ bổ sung khác tùy theo từng trường hợp cụ thể.

Lưu ý: Các tài liệu nước ngoài phải được dịch sang tiếng Việt và công chứng theo quy định pháp luật.

3.3 Các bước thực hiện thủ tục gia hạn

  • Chuẩn bị hồ sơ theo danh sách trên.
  • Nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp hoặc chi nhánh hoạt động.
  • Chờ kết quả thẩm định hồ sơ, thời gian xử lý là 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
  • Nhận giấy phép lao động đã gia hạn hoặc bổ sung hồ sơ nếu cơ quan chức năng yêu cầu.

Việc gia hạn giấy phép lao động đúng quy định giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động nước ngoài và giảm thiểu rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp. Nếu bạn cần hỗ trợ chi tiết về thủ tục và quy trình gia hạn, hãy liên hệ với Công ty Luật HCC để được tư vấn và hỗ trợ toàn diện.

II. Điều kiện gia hạn giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam


1. Các điều kiện để gia hạn giấy phép lao động

Để được gia hạn giấy phép lao động, người lao động nước ngoài và doanh nghiệp sử dụng lao động cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện được quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP. Cụ thể:

1.1 Giấy phép lao động còn hiệu lực

  • Giấy phép lao động hiện tại phải còn hiệu lực và thời gian nộp hồ sơ gia hạn phải nằm trong khoảng từ 05 đến 45 ngày trước khi giấy phép hết hạn.
  • Nếu giấy phép đã hết hạn hoặc thời gian nộp hồ sơ không đúng quy định, doanh nghiệp phải làm thủ tục xin cấp mới giấy phép lao động.

1.2 Được phê duyệt nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài

  • Doanh nghiệp hoặc đơn vị sử dụng lao động cần được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài theo quy định tại Điều 4 và Điều 5 của Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
  • Các cơ quan có thẩm quyền bao gồm Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tại địa phương nơi doanh nghiệp hoạt động.

1.3 Các giấy tờ chứng minh tiếp tục làm việc

  • Người lao động nước ngoài phải cung cấp các giấy tờ hợp lệ chứng minh rằng họ sẽ tiếp tục làm việc cho doanh nghiệp với vị trí và công việc được ghi trong giấy phép lao động hiện tại.

Lưu ý: Điều kiện này áp dụng cho các trường hợp hợp đồng lao động còn hiệu lực và được gia hạn hoặc có các thỏa thuận công việc kéo dài thêm.


2. Hồ sơ cần thiết để gia hạn giấy phép lao động

Theo Điều 17 của Nghị định 152/2020/NĐ-CP, hồ sơ gia hạn giấy phép lao động bao gồm các giấy tờ bắt buộc và bổ sung, cụ thể như sau:

2.1 Hồ sơ bắt buộc

  • Văn bản đề nghị gia hạn giấy phép lao động: Được lập theo Mẫu số 11/PLI (được quy định trong Nghị định 152/2020/NĐ-CP).
  • 02 ảnh màu kích thước 4 x 6 cm: Chụp chính diện, phông nền trắng, không đeo kính, được chụp trong vòng 06 tháng gần nhất.
  • Giấy phép lao động còn hiệu lực: Bản gốc hoặc bản sao có chứng thực.

2.2 Hồ sơ bổ sung (nếu có)

  • Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài: Do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp (trường hợp doanh nghiệp cần điều chỉnh nhu cầu sử dụng lao động).
  • Hộ chiếu của người lao động: Bản sao có chứng thực hoặc xác nhận từ doanh nghiệp sử dụng lao động.
  • Giấy chứng nhận sức khỏe hoặc giấy khám sức khỏe: Do cơ sở y tế đủ thẩm quyền cấp, có thời hạn trong vòng 06 tháng gần nhất.

Lưu ý: Các giấy tờ do nước ngoài cấp phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch sang tiếng Việt có công chứng theo quy định của pháp luật Việt Nam.

2.3 Quy trình chuẩn bị hồ sơ gia hạn

  • Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo danh sách trên.
  • Nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp hoạt động.
  • Hồ sơ sẽ được xử lý trong vòng 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
  • Nhận kết quả gia hạn hoặc bổ sung hồ sơ nếu được cơ quan chức năng yêu cầu.

3. Số lần gia hạn giấy phép lao động

Theo Điều 19, Nghị định 152/2020/NĐ-CP, giấy phép lao động chỉ được gia hạn một lần duy nhất, với thời gian gia hạn tối đa là 02 năm. Sau khi đã được gia hạn, nếu muốn tiếp tục sử dụng người lao động nước ngoài, doanh nghiệp phải làm thủ tục xin cấp mới giấy phép lao động.

Ví dụ:

  • Nếu giấy phép lao động hiện tại có thời hạn 02 năm và được gia hạn thêm 02 năm nữa, tổng thời gian làm việc hợp pháp với giấy phép này sẽ là 04 năm.
  • Khi hết thời hạn gia hạn, doanh nghiệp phải lập hồ sơ mới để xin cấp lại giấy phép lao động từ đầu.

Một số trường hợp đặc biệt:

  • Người lao động giữ vị trí quản lý cấp cao, chuyên gia hoặc nhà đầu tư có thể được ưu tiên xem xét cấp giấy phép lao động mới mà không phải thực hiện các thủ tục phức tạp như lần đầu.
  • Trường hợp người lao động chuyển đổi công việc hoặc đơn vị sử dụng lao động, việc xin cấp mới giấy phép lao động là bắt buộc.

Kết luận

Việc đáp ứng đầy đủ điều kiện gia hạn giấy phép lao động là yếu tố quan trọng để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người lao động nước ngoài và tuân thủ pháp luật về lao động tại Việt Nam. Doanh nghiệp và người lao động cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và nộp đúng thời hạn để tránh gián đoạn công việc.

Nếu bạn cần hỗ trợ về thủ tục gia hạn hoặc xin cấp mới giấy phép lao động, hãy liên hệ với Công ty Luật HCC để được tư vấn và hỗ trợ toàn diện.

III. Thủ tục gia hạn giấy phép lao động cho người nước ngoài


1. Quy trình thực hiện thủ tục gia hạn giấy phép lao động

Để đảm bảo người lao động nước ngoài tiếp tục làm việc hợp pháp tại Việt Nam, thủ tục gia hạn giấy phép lao động cần tuân thủ đầy đủ các bước theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP. Dưới đây là quy trình chi tiết từng bước:


1.1 Nộp hồ sơ gia hạn

  • Thời điểm nộp hồ sơ: Hồ sơ phải được nộp từ 05 đến 45 ngày trước ngày giấy phép lao động hết hạn.
  • Nơi nộp:
    • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội địa phương nơi doanh nghiệp sử dụng lao động hoạt động.
    • Một số trường hợp đặc biệt có thể nộp hồ sơ tại Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (đối với các dự án quan trọng cấp quốc gia).

Lưu ý: Việc nộp hồ sơ sớm sẽ giúp cơ quan chức năng có thời gian xem xét và xử lý, tránh gián đoạn công việc.


1.2 Thời gian xét duyệt và xử lý hồ sơ gia hạn work permit

  • Sau khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan cấp phép sẽ tiến hành xét duyệt.
  • Thời gian xử lý là 05 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
  • Trong quá trình xét duyệt, nếu hồ sơ có sai sót hoặc thiếu giấy tờ, cơ quan chức năng sẽ yêu cầu bổ sung hoặc chỉnh sửa.

Mẹo: Doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và chính xác ngay từ đầu để tránh kéo dài thời gian xử lý.


1.3 Ký kết hợp đồng lao động mới

  • Sau khi giấy phép lao động được gia hạn, doanh nghiệp và người lao động cần ký kết hợp đồng lao động mới (nếu hợp đồng cũ đã hết hạn).
  • Nội dung hợp đồng cần tuân thủ đúng các điều kiện được ghi trong giấy phép lao động đã gia hạn.
  • Hợp đồng lao động phải được lập bằng văn bản, ghi rõ thời hạn, vị trí công việc, mức lương và các quyền lợi khác của người lao động.

1.4 Nộp bản sao hợp đồng lao động

  • Sau khi ký kết hợp đồng mới, doanh nghiệp phải nộp bản sao hợp đồng lao động đã ký cho cơ quan chức năng để hoàn thiện hồ sơ gia hạn.
  • Việc nộp bản sao này giúp cơ quan quản lý lao động giám sát và cập nhật thông tin về người lao động nước ngoài.

1.5 Xin cấp thẻ tạm trú

  • Sau khi giấy phép lao động được gia hạn, người lao động nước ngoài có quyền xin cấp thẻ tạm trú với thời hạn tương ứng giấy phép lao động mới, tối đa là 02 năm.
  • Thẻ tạm trú giúp người lao động cư trú hợp pháp tại Việt Nam mà không cần gia hạn thị thực thường xuyên.
  • Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú được nộp tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh tại địa phương.

Lợi ích: Thẻ tạm trú mang lại sự tiện lợi cho người lao động nước ngoài trong việc lưu trú dài hạn và di chuyển nội địa.


2. Thời gian xử lý hồ sơ cấp giấy phép lao động gia hạn

  • Thời gian xử lý: Theo quy định tại Điều 18, Nghị định 152/2020/NĐ-CP, cơ quan chức năng sẽ xử lý hồ sơ trong vòng 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
  • Các trường hợp kéo dài: Nếu hồ sơ không đầy đủ hoặc có sai sót, cơ quan chức năng sẽ trả lại và yêu cầu bổ sung. Điều này có thể làm chậm quá trình xử lý và ảnh hưởng đến quyền lao động hợp pháp của người nước ngoài.

Mẹo: Để tránh mất thời gian, doanh nghiệp và người lao động nên kiểm tra kỹ các giấy tờ cần thiết trước khi nộp hồ sơ.


3. Các lỗi thường gặp khi làm thủ tục gia hạn giấy phép lao động

Doanh nghiệp và người lao động nước ngoài cần chú ý để tránh những lỗi phổ biến sau:

  • Nộp hồ sơ không đúng thời hạn: Hồ sơ nộp muộn hoặc sớm hơn quy định có thể không được tiếp nhận.
  • Thiếu giấy tờ hợp lệ: Các giấy tờ như hợp đồng lao động, giấy khám sức khỏe hoặc văn bản đề nghị gia hạn không đầy đủ, không đúng mẫu hoặc chưa được chứng thực.
  • Sai thông tin: Thông tin không khớp giữa các giấy tờ như hộ chiếu, hợp đồng lao động, và giấy phép hiện tại.

Giải pháp: Doanh nghiệp nên tham khảo tư vấn từ đơn vị pháp lý chuyên nghiệp để tránh các sai sót trong quá trình làm thủ tục.


Kết luận

Việc thực hiện đúng quy trình và thủ tục gia hạn giấy phép lao động là rất quan trọng để người lao động nước ngoài duy trì quyền làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Doanh nghiệp và người lao động cần tuân thủ các quy định về thời gian nộp hồ sơ, chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết và theo dõi sát sao quá trình xử lý để tránh các rủi ro pháp lý.

Nếu bạn cần hỗ trợ chi tiết về thủ tục hoặc tư vấn pháp lý liên quan, hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được hướng dẫn và hỗ trợ toàn diện.

IV. Giải pháp hỗ trợ khi giấy phép lao động hết hạn hoặc không thể gia hạn work permit

Trong quá trình sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam, doanh nghiệp và người lao động có thể gặp phải các tình huống giấy phép lao động (work permit) hết hạn hoặc không thể gia hạn thêm. Dưới đây là những giải pháp tối ưu được đề xuất để đảm bảo quyền lao động hợp pháp và tuân thủ các quy định pháp luật.


1. Giải pháp nếu giấy phép lao động đã hết hạn

Khi giấy phép lao động hết hạn mà chưa được gia hạn đúng thời hạn, người lao động nước ngoài sẽ bị coi là lao động trái phép và có nguy cơ:

  • Chịu các hình phạt hành chính (theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP), mức phạt từ 30 – 75 triệu đồng đối với doanh nghiệp và người lao động.
  • Bị trục xuất khỏi Việt Nam theo quyết định của cơ quan chức năng.

Để khắc phục tình trạng này, cần áp dụng các giải pháp sau:

1.1 Xin cấp mới giấy phép lao động

  • Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ xin cấp mới giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
  • Hồ sơ xin cấp mới bao gồm:
    • Đơn đề nghị cấp giấy phép lao động (Mẫu số 10/PLI),
    • Hộ chiếu, giấy khám sức khỏe, lý lịch tư pháp,
    • Giấy tờ chứng minh trình độ chuyên môn, kinh nghiệm và nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.

Lưu ý: Việc cấp mới giấy phép lao động có thể mất thời gian từ 10 đến 15 ngày làm việc, tùy thuộc vào cơ quan xử lý.


1.2 Tư vấn pháp lý chuyên nghiệp

  • Tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia pháp lý giúp doanh nghiệp đánh giá tình trạng hiện tại, hướng dẫn chi tiết các bước thủ tục cần thiết.
  • Các đơn vị tư vấn có kinh nghiệm sẽ giúp chuẩn bị hồ sơ đúng quy định, rút ngắn thời gian xử lý và hạn chế rủi ro pháp lý.

Lợi ích: Dịch vụ tư vấn pháp lý không chỉ giúp giảm thiểu sai sót trong quá trình nộp hồ sơ mà còn hỗ trợ trong việc đối phó với các tình huống pháp lý phức tạp.


2. Giải pháp nếu không thể gia hạn thêm giấy phép lao động

Theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP, giấy phép lao động chỉ được gia hạn một lần duy nhất, với thời hạn tối đa là 02 năm. Sau khi gia hạn, nếu muốn tiếp tục sử dụng người lao động nước ngoài, doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục xin cấp mới.

2.1 Xây dựng kế hoạch xin cấp mới giấy phép lao động

  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ: Doanh nghiệp cần lập kế hoạch sớm và chuẩn bị các giấy tờ cần thiết cho việc xin cấp mới giấy phép lao động.
  • Các giấy tờ quan trọng gồm:
    • Văn bản đề nghị cấp mới giấy phép lao động (Mẫu số 10/PLI),
    • Giấy tờ chứng minh trình độ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc,
    • Bản sao hộ chiếu, giấy chứng nhận sức khỏe hợp lệ.

Mẹo: Việc chuẩn bị hồ sơ sớm giúp tránh tình trạng gián đoạn công việc do thời gian xử lý thủ tục kéo dài.


2.2 Tư vấn chuyển đổi từ gia hạn sang cấp mới

  • Trong trường hợp không thể tiếp tục gia hạn, doanh nghiệp nên tìm hiểu về các hình thức chuyển đổi hồ sơ từ gia hạn sang cấp mới.
  • Dịch vụ tư vấn chuyển đổi giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật, tránh các vi phạm hành chính và giảm thiểu thời gian xử lý.

Các bước chuyển đổi:

  • Liên hệ đơn vị tư vấn pháp lý để đánh giá tình hình giấy phép lao động hiện tại.
  • Lập hồ sơ xin cấp mới và chuẩn bị các tài liệu bổ sung theo yêu cầu.
  • Nộp hồ sơ tại cơ quan chức năng và theo dõi quá trình xét duyệt.

Kết luận

Việc giấy phép lao động hết hạn hoặc không thể gia hạn là tình huống dễ gây gián đoạn cho cả người lao động và doanh nghiệp. Để đảm bảo quyền làm việc hợp pháp, doanh nghiệp cần chủ động xây dựng kế hoạch, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và thực hiện thủ tục cấp mới giấy phép lao động kịp thời.

Nếu gặp khó khăn trong quá trình thực hiện, doanh nghiệp nên tìm đến các đơn vị tư vấn pháp lý để được hỗ trợ toàn diện, từ chuẩn bị hồ sơ đến xử lý các tình huống phát sinh. Công ty Luật HCC cam kết đồng hành và cung cấp giải pháp hiệu quả cho mọi nhu cầu về giấy phép lao động tại Việt Nam.

V. Dịch vụ hỗ trợ pháp lý từ Công ty Luật HCC

Trong bối cảnh pháp luật lao động tại Việt Nam có nhiều quy định phức tạp, đặc biệt liên quan đến thủ tục xin cấp mới, gia hạn giấy phép lao động và quản lý lao động nước ngoài, Công ty Luật HCC cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý toàn diện nhằm đảm bảo doanh nghiệp và người lao động tuân thủ đầy đủ các quy định hiện hành.

Dưới đây là các dịch vụ pháp lý mà chúng tôi cung cấp:


1. Tư vấn pháp lý về giấy phép lao động cho người nước ngoài

Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ tư vấn chi tiết liên quan đến:

  • Quy trình xin cấp mới giấy phép lao động.
  • Điều kiện và thủ tục gia hạn giấy phép lao động.
  • Xử lý các tình huống pháp lý như giấy phép lao động hết hạn, không thể gia hạn, hoặc cần chuyển đổi loại thị thực.
  • Tư vấn cập nhật các quy định pháp luật mới nhất liên quan đến quản lý lao động nước ngoài theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP.

Lợi ích: Tư vấn pháp lý giúp doanh nghiệp tránh vi phạm pháp luật, hạn chế rủi ro phạt hành chính và gián đoạn công việc.


2. Dịch vụ xin cấp mới và gia hạn giấy phép lao động

Chúng tôi hỗ trợ toàn bộ quy trình xin cấp mớidịch vụ gia hạn giấy phép lao động, bao gồm:

  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, đúng quy định theo yêu cầu pháp lý.
  • Đại diện doanh nghiệp nộp hồ sơ tại cơ quan chức năng như Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.
  • Theo dõi quá trình xử lý hồ sơ và nhanh chóng khắc phục các sai sót nếu có.
  • Nhận và bàn giao giấy phép lao động đã được cấp mới hoặc gia hạn thành công.

Thời gian xử lý: Hồ sơ xin cấp mới hoặc gia hạn thường được xử lý trong 05 đến 15 ngày làm việc, tùy thuộc vào tình trạng hồ sơ.


3. Giải quyết tình huống khi giấy phép lao động hết hạn

Trong trường hợp giấy phép lao động đã hết hạn, Công ty Luật HCC cung cấp các giải pháp xử lý linh hoạt:

  • Đánh giá tình trạng pháp lý hiện tại của người lao động.
  • Tư vấn thủ tục xin cấp mới giấy phép lao động.
  • Hỗ trợ người lao động xin cấp thị thực tạm thời trong thời gian chờ xử lý hồ sơ cấp mới.
  • Làm việc trực tiếp với cơ quan chức năng để giảm thiểu các rủi ro pháp lý.

4. Tư vấn chuyển đổi thị thực và thẻ tạm trú

Ngoài dịch vụ liên quan đến giấy phép lao động, chúng tôi còn hỗ trợ các giải pháp chuyển đổi thị thựcxin cấp thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài, bao gồm:

  • Chuyển đổi từ thị thực du lịch, thị thực doanh nghiệp sang thị thực lao động (LĐ) hoặc thẻ tạm trú.
  • Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ xin thẻ tạm trú với thời hạn tối đa theo giấy phép lao động.
  • Đại diện người lao động làm việc với Cục Quản lý xuất nhập cảnh để hoàn tất thủ tục.

Lợi ích: Thẻ tạm trú giúp người lao động lưu trú hợp pháp dài hạn tại Việt Nam mà không cần gia hạn thị thực thường xuyên.


5. Dịch vụ pháp lý dành cho doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài

Chúng tôi hỗ trợ doanh nghiệp trong việc xây dựng và quản lý hồ sơ pháp lý liên quan đến lao động nước ngoài, bao gồm:

  • Tư vấn xây dựng kế hoạch tuyển dụng và sử dụng lao động nước ngoài theo đúng quy định.
  • Đại diện doanh nghiệp trong các thủ tục pháp lý với cơ quan quản lý lao động.
  • Hỗ trợ xử lý các vấn đề pháp lý phát sinh liên quan đến quản lý giấy phép lao động và thị thực.

6. Tư vấn giải quyết tranh chấp lao động

Nếu phát sinh tranh chấp giữa doanh nghiệp và người lao động nước ngoài, Công ty Luật HCC sẽ:

  • Tư vấn phương án hòa giải và đàm phán để giảm thiểu rủi ro pháp lý.
  • Đại diện doanh nghiệp hoặc người lao động làm việc với cơ quan chức năng trong quá trình giải quyết tranh chấp.
  • Cung cấp dịch vụ luật sư tranh tụng trong các trường hợp cần thiết.

Lợi ích: Giải pháp tranh chấp hiệu quả giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho cả doanh nghiệp và người lao động, đồng thời hạn chế thiệt hại về tài chính và uy tín.


7. Tại sao nên chọn Công ty Luật HCC?

  • Kinh nghiệm dày dặn: Chúng tôi đã hỗ trợ hàng trăm doanh nghiệp và người lao động nước ngoài trên khắp Việt Nam trong lĩnh vực pháp lý liên quan đến giấy phép lao động.
  • Đội ngũ chuyên gia chuyên nghiệp: Luật sư và chuyên viên pháp lý của chúng tôi luôn cập nhật các quy định pháp luật mới nhất, đảm bảo tư vấn chính xác và kịp thời.
  • Quy trình dịch vụ nhanh chóng: Chúng tôi cam kết rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Hỗ trợ toàn diện: Từ tư vấn, chuẩn bị hồ sơ đến đại diện làm việc với cơ quan chức năng, chúng tôi đồng hành cùng khách hàng trong mọi giai đoạn của thủ tục pháp lý.

8. Liên hệ với Công ty Luật HCC

Đừng để các thủ tục pháp lý làm gián đoạn kế hoạch công việc của bạn. Hãy để Công ty Luật HCC đồng hành và hỗ trợ bạn trong việc xin cấp mới, gia hạn hoặc xử lý các vấn đề liên quan đến giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam.

Liên hệ ngay:

  • 📞 Hotline: 0906271359
  • 📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
  • 🔗 Website: Công ty Luật HCC

Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi lúc, mọi nơi!

Công ty Luật HCCGiải pháp pháp lý toàn diện, đồng hành cùng doanh nghiệp và người lao động nước ngoài!

NHỮNG THẮC MẮC THƯỜNG GẶP

- 1. Khi nào cần gia hạn giấy phép lao động?

Giấy phép lao động cần được gia hạn từ 05 đến 45 ngày trước ngày hết hạn. Nếu không gia hạn đúng thời hạn, người lao động phải làm thủ tục xin cấp mới.

- 2. Giấy phép lao động hết hạn có bị phạt không?

Có. Theo quy định tại Nghị định 12/2022/NĐ-CP, nếu giấy phép lao động hết hạn mà không gia hạn hoặc cấp mới, người lao động nước ngoài sẽ bị coi là lao động trái phép và đối mặt với mức phạt từ 30 – 75 triệu đồng. Doanh nghiệp cũng có thể bị xử phạt hành chính và bị buộc ngừng sử dụng lao động nước ngoài.

- 3. Hồ sơ gia hạn giấy phép lao động gồm những gì?

Hồ sơ gia hạn bao gồm:

  • Đơn đề nghị gia hạn giấy phép lao động (Mẫu số 11/PLI).
  • Giấy phép lao động hiện tại (bản gốc hoặc bản sao chứng thực).
  • Hợp đồng lao động mới hoặc quyết định tiếp tục sử dụng lao động.
  • Giấy khám sức khỏe, ảnh 4×6 cm (02 ảnh) và lý lịch tư pháp (nếu cần).
  • Hộ chiếu bản sao chứng thực.
- 4. Giấy phép lao động được gia hạn bao nhiêu lần?

Giấy phép lao động chỉ được gia hạn một lần duy nhất, với thời hạn tối đa là 02 năm. Sau khi gia hạn, nếu muốn tiếp tục sử dụng người lao động nước ngoài, doanh nghiệp phải xin cấp mới giấy phép lao động.

- 5. Thời gian xử lý hồ sơ gia hạn giấy phép lao động là bao lâu?

Theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP, thời gian xử lý hồ sơ gia hạn là 05 ngày làm việc kể từ ngày cơ quan chức năng nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

- 6. Nếu không thể gia hạn giấy phép lao động, có giải pháp nào khác không?

Nếu không thể gia hạn, người lao động có thể thực hiện các giải pháp sau:

  • Xin cấp mới giấy phép lao động.
  • Chuyển đổi thị thực sang loại thị thực phù hợp như thị thực đầu tư (ĐT), thị thực chuyên gia (LĐ), hoặc xin cấp thẻ tạm trú mới theo quy định.
Để tìm hiểu thêm về ⚖️ Quy định thời hạn và gia hạn giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (1 bình chọn)