Bạn đang tìm kiếm hướng dẫn chi tiết về cách chuẩn bị hồ sơ xin cấp lại Giấy phép lao động (Work Permit) cho người lao động nước ngoài? Dựa trên các quy định mới nhất tại Nghị định 152/2020/NĐ-CPNghị định 70/2023/NĐ-CP, bài viết này cung cấp:

  • Thành phần hồ sơ xin cấp lại Giấy phép lao động (Work Permit) cần thiết.
  • Điều kiện cấp lại Giấy phép lao động.
  • Thủ tục nộp hồ sơ chi tiết.
  • Các lưu ý quan trọng để đảm bảo quá trình xử lý nhanh chóng, chính xác.

Hãy cùng Công ty Luật HCC khám phá từng bước cụ thể để hoàn thành hồ sơ một cách dễ dàng và hiệu quả!

Đội ngũ Luật sư – Công ty Luật HCC
Đội ngũ Luật sư – Công ty Luật HCC

I. Phân biệt Cấp mới và Cấp lại Giấy phép lao động

1. Cấp mới Giấy phép lao động là gì?

Cấp mới Giấy phép lao động là quy trình xin cấp lần đầu hoặc trong trường hợp Giấy phép lao động cũ không thể gia hạn hoặc cấp lại do thay đổi điều kiện làm việc hoặc người sử dụng lao động.

Các trường hợp áp dụng cấp mới giấy phép lao động:

Trường hợp Mô tả
Lần đầu làm việc tại Việt Nam Người lao động nước ngoài chưa từng có Giấy phép lao động tại Việt Nam và bắt đầu làm việc tại đây.
Giấy phép lao động hết hạn và không thể gia hạn Giấy phép cũ đã hết hiệu lực và không đáp ứng điều kiện tái cấp (gia hạn giấy phép lao động).
Thay đổi vị trí công việc hoặc chức danh Khi vị trí, chức danh hoặc hình thức làm việc khác so với nội dung trên Giấy phép lao động hiện tại.
Thay đổi người sử dụng lao động Người lao động chuyển sang làm việc cho một đơn vị mới hoặc người sử dụng lao động khác.
Giấy phép lao động bị thu hồi Giấy phép bị cơ quan chức năng thu hồi do vi phạm pháp luật hoặc lý do khác.

Hồ sơ cần thiết:

  • Đơn đề nghị cấp Giấy phép lao động.
  • Giấy khám sức khỏe, lý lịch tư pháp, hợp đồng lao động, và các tài liệu liên quan khác.

2. Cấp lại Giấy phép lao động là gì?

Cấp lại Giấy phép lao động là thủ tục tái cấp Giấy phép lao động cũ khi các thông tin trên giấy phép lao động, điều kiện làm việc, vị trí, và người sử dụng lao động có sự thay đổi.

Các trường hợp áp dụng cấp lại Giấy phép lao động:

Trường hợp Mô tả chi tiết Hồ sơ bổ sung cần thiết Lý do yêu cầu
1. Giấy phép lao động bị mất Giấy phép lao động còn hiệu lực nhưng bị mất do các lý do khách quan hoặc chủ quan. – Văn bản giải trình về việc mất giấy phép lao động.
– Xác nhận từ cơ quan công an (nếu có).
Đảm bảo quyền lợi và tính hợp pháp trong quá trình làm việc tại Việt Nam.
2. Giấy phép lao động bị hỏng Giấy phép lao động bị rách, mờ thông tin hoặc không còn rõ ràng, không thể sử dụng. – Giấy phép lao động gốc bị hỏng (nộp lại bản gốc).
– Văn bản đề nghị cấp lại giấy phép lao động.
Giấy phép bị hỏng không thể dùng cho các thủ tục pháp lý hoặc hành chính.
3. Thay đổi thông tin cá nhân Có sự thay đổi về họ tên, quốc tịch, số hộ chiếu ghi trên giấy phép lao động còn hiệu lực. – Văn bản chứng minh sự thay đổi thông tin (ví dụ: hộ chiếu mới, giấy xác nhận quốc tịch).
– Giấy phép lao động hiện tại.
Đảm bảo thông tin trên Giấy phép lao động luôn chính xác và cập nhật.
4. Thay đổi địa điểm làm việc Địa điểm làm việc ghi trên Giấy phép lao động thay đổi, nhưng nội dung công việc vẫn giữ nguyên. – Quyết định hoặc thông báo thay đổi địa chỉ làm việc từ người sử dụng lao động.
– Giấy phép lao động hiện tại.
Cập nhật đúng thông tin để đảm bảo tính hợp pháp của giấy phép lao động.

Lưu ý quan trọng khi xin cấp lại Giấy phép lao động:

  • Thời gian nộp hồ sơ:
    • Hồ sơ đề nghị cấp lại phải được nộp ngay khi phát sinh lý do (mất, hỏng, thay đổi thông tin) để tránh gián đoạn công việc.
  • Thời gian xử lý:
    • Thông thường từ 03 – 07 ngày làm việc, tùy vào cơ quan thụ lý hồ sơ và địa phương.
  • Thời hạn Giấy phép lao động cấp lại:
    • Không thay đổi so với thời hạn của Giấy phép lao động cũ (tức giữ nguyên thời hạn còn lại).
  • Quy định pháp lý:
    • Việc không thực hiện cấp lại Giấy phép lao động kịp thời khi phát sinh các trường hợp trên có thể dẫn đến rủi ro pháp lý, bao gồm bị phạt hành chính hoặc ảnh hưởng quyền lợi của người lao động.

Tổng kết:
Việc cấp lại Giấy phép lao động nhằm đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch trong quá trình làm việc của người lao động nước ngoài tại Việt Nam. Người lao động cần nhanh chóng thực hiện thủ tục khi giấy phép bị mất, hỏng hoặc có thay đổi thông tin cá nhân để tránh các rủi ro pháp lý.

Nếu bạn cần hỗ trợ, hãy liên hệ Công ty Luật HCC để được tư vấn chi tiết và hướng dẫn thủ tục nhanh chóng, chính xác!


3. Bảng so sánh Cấp mới và Cấp lại Giấy phép lao động

Tiêu chí Cấp mới Giấy phép lao động Cấp lại Giấy phép lao động
Định nghĩa Cấp Giấy phép lao động lần đầu hoặc khi không thể gia hạn. Gia hạn hoặc tái cấp Giấy phép lao động cũ.
Trường hợp áp dụng – Lần đầu làm việc tại Việt Nam.
– Giấy phép lao động hết hạn không thể gia hạn.
– Thay đổi nội dung công việc, chức danh, hoặc người sử dụng lao động.
– Giấy phép bị thu hồi.
– Giấy phép còn hiệu lực nhưng bị mất hoặc hỏng.
– Thay đổi thông tin cá nhân (họ tên, quốc tịch, hộ chiếu) hoặc địa điểm làm việc.
Hồ sơ cần chuẩn bị – Hồ sơ đầy đủ bao gồm: giấy khám sức khỏe, lý lịch tư pháp, bằng cấp, hợp đồng lao động… – Hồ sơ đơn giản hơn, bổ sung giấy tờ theo lý do cấp lại (như văn bản giải trình mất giấy phép, giấy phép bị hỏng, giấy tờ thay đổi thông tin).
Thời gian xử lý 07 – 15 ngày làm việc, tùy vào cơ quan xử lý và địa phương. 03 – 07 ngày làm việc, tùy vào lý do và cơ quan xử lý.
Thời hạn Giấy phép lao động Tối đa 02 năm từ ngày cấp. Giữ nguyên thời hạn còn lại của Giấy phép lao động cũ.
Chi phí thực hiện Thường cao hơn do quy trình phức tạp, đòi hỏi nhiều giấy tờ. Thấp hơn vì hồ sơ đơn giản hơn và thủ tục xử lý nhanh hơn.
Yêu cầu về điều kiện công việc Công việc, vị trí, hoặc người sử dụng lao động có thể thay đổi. Công việc, vị trí, và người sử dụng lao động giữ nguyên hoặc có thay đổi nhỏ không đáng kể.
Hậu quả nếu không thực hiện kịp thời Người lao động không có Giấy phép lao động hợp lệ sẽ bị cấm làm việc và có thể bị phạt hành chính. Người lao động và doanh nghiệp có thể bị phạt hành chính hoặc gặp khó khăn trong các thủ tục lao động, xuất nhập cảnh.

Lưu ý quan trọng:

  • Cấp mới:
    • Dành cho trường hợp thay đổi lớn về nội dung công việc hoặc người sử dụng lao động.
    • Người lao động cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ từ đầu.
  • Cấp lại:
    • Chỉ áp dụng khi các điều kiện công việc và vị trí giữ nguyên.
    • Hồ sơ đơn giản hơn, nhưng cần nộp kịp thời để tránh gián đoạn công việc.

Kết luận:

Hiểu rõ sự khác biệt giữa Cấp mớiCấp lại Giấy phép lao động giúp doanh nghiệp và người lao động nước ngoài chọn đúng thủ tục, đảm bảo tính pháp lý trong quá trình làm việc tại Việt Nam. Hãy liên hệ Công ty Luật HCC để được hỗ trợ tư vấn chi tiết và thủ tục chuyên nghiệp!

II. Các điều kiện để được cấp lại Giấy phép lao động

Theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP và các sửa đổi trong Nghị định 70/2023/NĐ-CP, việc cấp lại Giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam phải đảm bảo các điều kiện sau:

Điều kiện Chi tiết yêu cầu Ví dụ áp dụng
1. Giấy phép lao động còn thời hạn Giấy phép lao động cũ phải còn hiệu lực tại thời điểm nộp hồ sơ. – Giấy phép lao động bị mất nhưng vẫn còn hiệu lực.
– Giấy phép bị hỏng, rách khi vẫn còn thời hạn.
2. Điều kiện công việc không thay đổi lớn Vị trí, chức danh, và người sử dụng lao động giữ nguyên hoặc thay đổi nhỏ (ví dụ: thay đổi địa điểm làm việc). – Người lao động vẫn làm việc tại cùng công ty, cùng vị trí nhưng địa chỉ công ty thay đổi.
3. Tuân thủ quy định sử dụng lao động Người lao động đáp ứng các điều kiện ban đầu (trình độ chuyên môn, kinh nghiệm) và không vi phạm pháp luật lao động, xuất nhập cảnh. – Người lao động có đầy đủ bằng cấp, kinh nghiệm đã khai báo trước đó và không thuộc trường hợp bị thu hồi giấy phép.
4. Hồ sơ hợp lệ và đầy đủ Hồ sơ nộp phải chính xác, đầy đủ các giấy tờ theo quy định. Giấy tờ nước ngoài cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng. – Bản sao hộ chiếu mới (nếu thay đổi số hộ chiếu).
– Giấy tờ chứng minh thay đổi địa điểm công ty.
5. Tuân thủ quy định về visa và tạm trú Người lao động phải có visa hoặc thẻ tạm trú (ký hiệu LĐ hoặc DN) còn hiệu lực trong suốt thời gian làm việc. – Người lao động có thẻ tạm trú ký hiệu LĐ còn thời hạn.

Lưu ý bổ sung:

  • Hồ sơ phải được nộp kịp thời: Tránh để giấy phép lao động hết hạn trước khi nộp hồ sơ cấp lại.
  • Hậu quả khi không đáp ứng điều kiện: Người lao động có thể phải làm thủ tục cấp mới Giấy phép lao động, gây mất thời gian và chi phí hơn.

Hãy liên hệ Công ty Luật HCC để được hỗ trợ tư vấn và chuẩn bị hồ sơ cấp lại Giấy phép lao động một cách nhanh chóng và chính xác!

III. Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ đề nghị cấp lại Giấy phép lao động


1. Các trường hợp cần cấp lại Giấy phép lao động

Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, việc cấp lại Giấy phép lao động áp dụng cho các trường hợp sau:

  • Giấy phép lao động bị mất:
    • Khi giấy phép lao động còn hiệu lực nhưng bị mất, người lao động cần làm thủ tục cấp lại.
  • Giấy phép lao động bị hỏng:
    • Khi giấy phép lao động bị rách, mờ thông tin, hoặc không còn sử dụng được.
  • Thay đổi thông tin cá nhân hoặc nơi làm việc:
    • Khi có sự thay đổi về họ tên, quốc tịch, số hộ chiếu, hoặc địa điểm làm việc nhưng điều kiện công việc không thay đổi.

2. Thành phần hồ sơ đề nghị cấp lại Giấy phép lao động

STT Tên tài liệu Chi tiết yêu cầu
1 Văn bản đề nghị cấp lại Giấy phép lao động – Theo Mẫu số 12/PLI ban hành kèm Nghị định 152/2020/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP).
2 Giấy phép lao động cũ (nếu có) – Bản gốc (trường hợp bị hỏng).
– Nếu bị mất: nộp văn bản giải trình hoặc xác nhận từ cơ quan công an.
3 Giấy tờ chứng minh thông tin thay đổi – Ví dụ: Bản sao công chứng hộ chiếu mới, quyết định thay đổi địa chỉ công ty.
4 Hộ chiếu (bản sao công chứng) – Hộ chiếu còn hiệu lực, bản sao có công chứng.
5 Hợp đồng lao động hoặc văn bản xác nhận tiếp tục sử dụng lao động – Xác nhận rằng người lao động vẫn làm việc tại cùng vị trí, chức danh cũ.
6 Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (nếu có thay đổi công việc) – Nếu công việc không thay đổi, không cần nộp lại văn bản này.
7 Ảnh 4×6 – 2 ảnh thẻ, nền trắng, chụp không quá 06 tháng.

3. Hướng dẫn các trường hợp cấp lại và yêu cầu bổ sung

Trường hợp cấp lại Tài liệu bổ sung quan trọng
Mất Giấy phép lao động Văn bản giải trình hoặc xác nhận từ cơ quan công an.
Hỏng Giấy phép lao động Nộp lại bản gốc giấy phép lao động bị hỏng.
Thay đổi thông tin cá nhân Giấy tờ chứng minh sự thay đổi (hộ chiếu mới, giấy xác nhận quốc tịch…).
Thay đổi địa điểm làm việc Quyết định hoặc thông báo thay đổi địa chỉ làm việc từ người sử dụng lao động.

4. Lưu ý quan trọng

  • Thời hạn nộp hồ sơ:
    • Nộp hồ sơ ngay sau khi phát sinh các trường hợp cấp lại để tránh gián đoạn công việc.
  • Thời hạn của Giấy phép lao động cấp lại:
    • Thời hạn giữ nguyên như Giấy phép lao động cũ.
  • Trường hợp Giấy phép lao động hết hạn:
    • Không thuộc diện cấp lại, mà phải làm thủ tục gia hạn hoặc cấp mới.

Kết luận:

Hồ sơ cấp lại Giấy phép lao động cần được chuẩn bị đầy đủ và nộp kịp thời để đảm bảo tính pháp lý. Nếu bạn cần hỗ trợ, hãy liên hệ Công ty Luật HCC để được tư vấn chi tiết và xử lý thủ tục nhanh chóng, chính xác!

IV. Trình tự, thủ tục nộp hồ sơ cấp lại Giấy phép lao động


1. Nộp hồ sơ cấp lại tại

  • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp đặt trụ sở hoặc chi nhánh.
    • Đây là cơ quan duy nhất có thẩm quyền tiếp nhận và xử lý hồ sơ cấp lại Giấy phép lao động.

2. Thời hạn nộp hồ sơ cấp lại

Hồ sơ cấp lại cần được nộp càng sớm càng tốt sau khi phát sinh các trường hợp sau:

  • Mất Giấy phép lao động: Người lao động hoặc doanh nghiệp cần nhanh chóng giải trình và hoàn thiện hồ sơ.
  • Hỏng Giấy phép lao động: Hồ sơ phải kèm theo bản gốc giấy phép bị hỏng để được cấp lại.
  • Thay đổi thông tin cá nhân hoặc nơi làm việc: Nộp hồ sơ ngay sau khi có sự thay đổi để cập nhật thông tin trên Giấy phép lao động.

3. Thời gian xử lý

  • Từ 03 – 07 ngày làm việc kể từ ngày cơ quan thẩm quyền nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

4. Nhận Giấy phép lao động cấp lại

Sau khi hoàn tất quá trình xử lý, người lao động hoặc doanh nghiệp sẽ nhận được:

  • Giấy phép lao động cấp lại: Với thời hạn giữ nguyên như Giấy phép lao động cũ.
  • Hoặc văn bản từ chối: Nếu hồ sơ không hợp lệ, trong đó nêu rõ lý do từ chối để doanh nghiệp bổ sung hoặc chỉnh sửa.

Lưu ý quan trọng:

  • Hồ sơ đầy đủ và chính xác: Đảm bảo tất cả giấy tờ đều hợp lệ và phù hợp với lý do cấp lại.
  • Thời gian xử lý: Thời gian xử lý có thể thay đổi tùy thuộc vào tính chất hồ sơ và địa phương nơi nộp.

Kết luận:

Việc tuân thủ đúng trình tự và thời hạn nộp hồ sơ cấp lại Giấy phép lao động là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính pháp lý và tránh gián đoạn công việc. Nếu cần hỗ trợ, hãy liên hệ Công ty Luật HCC để được tư vấn và xử lý thủ tục một cách nhanh chóng, chính xác!

V. Lưu ý quan trọng khi chuẩn bị hồ sơ cấp lại Giấy phép lao động

STT Nội dung lưu ý Chi tiết
1 Tính liên tục của Giấy phép lao động – Thời hạn Giấy phép lao động cấp lại tối đa 02 năm và không vượt quá thời hạn trong giấy tờ liên quan.
– Khi gần hết hạn, doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ cấp lại để tránh gián đoạn công việc.
2 Hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật – Tất cả giấy tờ nước ngoài (hộ chiếu, giấy tờ xác nhận quốc tịch, giấy khám sức khỏe…) cần được:
+ Hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định.
+ Dịch thuật sang tiếng Việt và công chứng.
– Một số trường hợp được miễn hợp pháp hóa lãnh sự theo các thỏa thuận quốc tế.
3 Tránh để Giấy phép lao động hết hạn – Nếu Giấy phép lao động hết hạn trước khi nộp hồ sơ, thủ tục sẽ chuyển sang Cấp mới thay vì Cấp lại.
– Việc chuyển sang thủ tục cấp mới làm tăng chi phí, yêu cầu nhiều giấy tờ hơn và kéo dài thời gian xử lý.
– Doanh nghiệp cần theo dõi thời hạn để nộp hồ sơ kịp thời.
4 Đồng bộ thời hạn với visa hoặc thẻ tạm trú – Sau khi cấp lại Giấy phép lao động, doanh nghiệp cần:
+ Kiểm tra thời hạn visa lao động (ký hiệu LĐ).
+ Làm thủ tục đồng bộ thời hạn với thẻ tạm trú của người lao động.
– Điều này đảm bảo người lao động cư trú và làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
5 Chuẩn bị đầy đủ và đúng quy định – Kiểm tra kỹ danh mục hồ sơ cần chuẩn bị, đảm bảo tính chính xác và đầy đủ.
– Mọi thông tin trong hồ sơ phải đồng nhất để tránh bị từ chối hoặc kéo dài thời gian xử lý.
6 Nộp hồ sơ đúng địa điểm – Hồ sơ cấp lại phải được nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
– Ban Quản lý khu công nghiệp hoặc khu chế xuất không có thẩm quyền xử lý hồ sơ cấp lại.

Những lưu ý trên là cơ sở giúp doanh nghiệp và người lao động nước ngoài chuẩn bị hồ sơ cấp lại Giấy phép lao động đúng quy định, tránh gián đoạn công việc và rủi ro pháp lý. Nếu cần hỗ trợ, hãy liên hệ Công ty Luật HCC để được tư vấn và xử lý thủ tục nhanh chóng, chính xác!

VI. Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ thủ tục về Giấy phép lao động tại Luật HCC


1. Các dịch vụ về Giấy phép lao động tại Luật HCC

Loại dịch vụ Chi tiết hỗ trợ
Tư vấn về quy định pháp luật – Hướng dẫn chi tiết về các quy định liên quan đến Giấy phép lao động theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP và 70/2023/NĐ-CP.
Hỗ trợ thủ tục cấp mới Giấy phép lao động – Chuẩn bị hồ sơ, nộp tại cơ quan có thẩm quyền.
– Theo dõi quá trình xử lý và nhận kết quả.
Hỗ trợ thủ tục cấp lại Giấy phép lao động – Tư vấn các trường hợp cần cấp lại: mất, hỏng, thay đổi thông tin cá nhân hoặc nơi làm việc.
– Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ cấp lại.
Hỗ trợ gia hạn Giấy phép lao động – Tư vấn điều kiện và thủ tục gia hạn Giấy phép lao động.
– Đảm bảo thủ tục diễn ra đúng hạn và chính xác.
Dịch vụ xin miễn Giấy phép lao động – Xác định các trường hợp miễn giấy phép lao động.
– Hướng dẫn chuẩn bị và nộp hồ sơ đề nghị miễn Giấy phép lao động.
Dịch vụ tư vấn xử lý tình huống pháp lý – Hỗ trợ khi Giấy phép lao động bị thu hồi hoặc vi phạm các quy định pháp luật lao động.

2. Quy trình thực hiện dịch vụ tại Luật HCC

Tư vấn chi tiết và đánh giá hồ sơ:

  • Nhận yêu cầu và phân tích tình trạng cụ thể của khách hàng.
  • Đưa ra giải pháp tối ưu phù hợp với từng trường hợp.

Chuẩn bị hồ sơ:

  • Hỗ trợ soạn thảo và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định pháp luật.
  • Kiểm tra tính hợp lệ và chính xác của tài liệu.

Nộp hồ sơ và theo dõi kết quả:

  • Đại diện khách hàng nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền.
  • Theo dõi tiến trình xử lý và giải quyết các vấn đề phát sinh.

Bàn giao kết quả:

  • Nhận kết quả và bàn giao Giấy phép lao động hoặc văn bản liên quan cho khách hàng.

3. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ tại Luật HCC

  • Tiết kiệm thời gian: Giảm bớt khối lượng công việc cho doanh nghiệp, đảm bảo thủ tục diễn ra nhanh chóng và đúng hạn.
  • Đảm bảo tuân thủ pháp luật:Hỗ trợ đầy đủ các bước theo quy định hiện hành, tránh sai sót hoặc vi phạm.
  • Đội ngũ chuyên nghiệp:Luật sư và chuyên viên pháp lý giàu kinh nghiệm, hỗ trợ từ bước tư vấn đến hoàn thiện thủ tục.
  • Hỗ trợ tận tâm:Giải đáp mọi thắc mắc và đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình làm thủ tục.

4. Thông tin liên hệ Luật HCC


Kết luận:
Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ thủ tục về Giấy phép lao động tại Luật HCC mang đến giải pháp nhanh chóng, tiết kiệm và hiệu quả cho doanh nghiệp và người lao động nước ngoài. Hãy liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết và giải quyết các vấn đề về Giấy phép lao động một cách chuyên nghiệp!

NHỮNG THẮC MẮC THƯỜNG GẶP

- 1. Cấp lại Giấy phép lao động áp dụng cho những trường hợp nào?

Trả lời:
Theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP, các trường hợp cần cấp lại Giấy phép lao động bao gồm:

  • Mất Giấy phép lao động: Khi giấy phép còn hiệu lực nhưng bị mất.
  • Hỏng Giấy phép lao động: Khi giấy phép bị rách, mờ thông tin hoặc không còn sử dụng được.
  • Thay đổi thông tin cá nhân hoặc nơi làm việc: Khi có sự thay đổi về họ tên, quốc tịch, số hộ chiếu, hoặc địa điểm làm việc ghi trên giấy phép.
- 2. Hồ sơ xin cấp lại Giấy phép lao động gồm những giấy tờ gì?

Trả lời:
Hồ sơ cấp lại bao gồm các tài liệu chính:

  • Văn bản đề nghị cấp lại Giấy phép lao động (Mẫu số 12/PLI).
  • Giấy phép lao động cũ (nếu có).
  • Văn bản giải trình (trường hợp mất giấy phép).
  • Giấy tờ chứng minh thông tin thay đổi (ví dụ: hộ chiếu mới, quyết định thay đổi địa điểm làm việc).
  • Hộ chiếu (bản sao công chứng).
  • Ảnh 4×6 (02 ảnh).
- 3. Tôi có cần hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ nước ngoài không?

Trả lời:

  • Có. Mọi tài liệu do cơ quan nước ngoài cấp (như hộ chiếu mới, giấy tờ thay đổi quốc tịch) phải được:
    • Hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam hoặc quốc gia nơi giấy tờ được cấp.
    • Dịch thuật sang tiếng Việt và công chứng.
  • Một số trường hợp có thể được miễn hợp pháp hóa lãnh sự theo thỏa thuận quốc tế.
- 4. Thời gian xử lý hồ sơ cấp lại là bao lâu?

Trả lời:
Thời gian xử lý hồ sơ cấp lại là 03 – 07 ngày làm việc, kể từ khi cơ quan có thẩm quyền nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

- 5. Nếu Giấy phép lao động hết hạn, tôi có được cấp lại không?

Trả lời:

  • Không. Nếu Giấy phép lao động hết hạn, bạn không thể làm thủ tục cấp lại mà phải thực hiện thủ tục cấp mới hoặc gia hạn (tùy trường hợp).
- 6. Hồ sơ cấp lại nộp ở đâu?

Trả lời:
Hồ sơ cấp lại Giấy phép lao động được nộp tại:

  • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính hoặc chi nhánh.
- 7. Làm thế nào để đảm bảo hồ sơ được chấp nhận?

Trả lời:

  • Kiểm tra kỹ các giấy tờ theo danh mục quy định.
  • Đảm bảo thông tin chính xác và đầy đủ.
  • Nộp hồ sơ đúng cơ quan có thẩm quyền.
Để tìm hiểu thêm về ⚖️ Hướng dẫn chuẩn bị Hồ sơ xin cấp lại Giấy phép lao động (Work Permit), mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (25 bình chọn)