Visa du lịch Việt Nam là loại thị thực ngắn hạn dành cho người nước ngoài nhập cảnh với mục đích tham quan, nghỉ dưỡng, thăm thân. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về các hình thức xin visa (eVisa, visa on arrival, visa tại đại sứ quán), điều kiện, thủ tục, thời hạn, khả năng gia hạn, và danh sách quốc gia được miễn visa mới nhất. Nội dung chuẩn pháp lý theo quy định hiện hành, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt toàn bộ quy trình xin visa du lịch Việt Nam.
Nội dung chính
I. Visa du lịch Việt Nam là gì?
Visa du lịch Việt Nam là loại thị thực cấp cho người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam với mục đích du lịch, tham quan, nghỉ dưỡng hoặc thăm người thân không có yếu tố lao động, học tập hay đầu tư. Đây là loại visa ngắn hạn, phù hợp với cá nhân đi Việt Nam trong thời gian ngắn và không phát sinh thu nhập tại Việt Nam.
Visa du lịch Việt Nam là thị thực ngắn hạn cho phép người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam để du lịch, tham quan hoặc nghỉ dưỡng trong thời gian tối đa 30 ngày, có thể gia hạn nếu đủ điều kiện. Visa này có thể được xin online (eVisa), tại Đại sứ quán hoặc nhận tại cửa khẩu (Visa on Arrival).
1. Căn cứ pháp lý
-
Luật số 47/2014/QH13 ngày 16/6/2014 về Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam.
-
Luật số 51/2019/QH14 sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật 47.
-
Nghị định 152/2020/NĐ-CP về quản lý người lao động nước ngoài tại Việt Nam (để phân biệt với visa lao động).
-
Nghị định 70/2023/NĐ-CP – bổ sung quy định về thời hạn và hình thức cấp visa.
2. Ký hiệu visa du lịch
-
DL là ký hiệu chính thức của visa du lịch Việt Nam theo Điều 8 Luật số 47/2014/QH13.
3. Mục đích sử dụng visa du lịch
Visa du lịch chỉ được sử dụng để:
-
Tham quan du lịch, nghỉ dưỡng
-
Khám phá văn hóa, di sản
-
Gặp gỡ bạn bè, người thân (không có yếu tố bảo lãnh định cư)
-
Không được phép làm việc, học tập hoặc đầu tư tại Việt Nam
4. Thời hạn visa du lịch
-
Thời hạn tối đa: 90 ngày (có thể là một lần hoặc nhiều lần nhập cảnh tùy hình thức xin visa)
-
Gia hạn: Có thể xin gia hạn thêm 30 ngày (tùy trường hợp cụ thể và căn cứ hợp pháp)
![Visa du lịch Việt Nam: Điều kiện& thủ tục và hướng dẫn eVisa [2025] 1 Visa du lịch Việt Nam: Điều kiện& thủ tục](https://dichvuhanhchinhcong.vn/wp-content/uploads/2025/04/Visa-du-lich-Viet-Nam-Dieu-kien-thu-tuc.jpg)
II. Có bao nhiêu loại visa du lịch Việt Nam?
Visa du lịch Việt Nam có thể được phân loại theo 3 tiêu chí chính, giúp người nước ngoài dễ dàng lựa chọn hình thức xin visa phù hợp với quốc tịch và nhu cầu di chuyển.
Visa du lịch Việt Nam được phân loại theo hình thức cấp (eVisa, visa on arrival, visa tại đại sứ quán), số lần nhập cảnh (một lần – nhiều lần), và quốc tịch người xin visa (được miễn hoặc phải xin visa). Mỗi loại có đặc điểm, thủ tục và thời hạn khác nhau.
1. Phân loại theo hình thức cấp visa du lịch Việt Nam
Hình thức | Mô tả | Đặc điểm |
---|---|---|
Visa điện tử (eVisa) | Xin trực tuyến qua Cổng thông tin của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh | Dành cho công dân hơn 80 quốc gia, thời hạn 30 ngày, một lần nhập cảnh |
Visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán | Xin trực tiếp tại cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam ở nước ngoài | Phù hợp với công dân không nằm trong diện được cấp eVisa |
Visa on Arrival Vietnam (VOA) | Nhận visa tại sân bay quốc tế Việt Nam sau khi có công văn nhập cảnh | Thường sử dụng qua dịch vụ hỗ trợ, áp dụng khi vào Việt Nam bằng đường hàng không |
👉 Xem thêm chi tiết từng hình thức xin visa du lịch Việt Nam:
2. Phân loại theo số lần nhập cảnh
Loại visa | Ký hiệu | Mô tả |
---|---|---|
Visa nhập cảnh một lần | DL | Chỉ được vào Việt Nam một lần trong thời gian visa còn hiệu lực |
Visa nhập cảnh nhiều lần | DL – Multiple | Có thể ra vào Việt Nam nhiều lần trong thời hạn visa, áp dụng cho visa cấp tại ĐSQ hoặc VOA |
👉 Xem thêm: Multiple Visa Vietnam là gì? Hướng dẫn xin visa nhập cảnh nhiều lần vào Việt Nam [2025]
3. Phân loại theo quốc tịch người xin visa
a. Các nước được miễn visa
-
Một số quốc tịch được miễn visa khi nhập cảnh Việt Nam trong thời gian nhất định.
-
Ví dụ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha… được miễn visa 45 ngày (tính từ 15/8/2023).
👉 Xem đầy đủ tại: Danh sách quốc gia miễn visa
b. Công dân bắt buộc xin visa du lịch
-
Công dân không thuộc danh sách miễn visa cần làm thủ tục xin eVisa hoặc visa thông thường tùy điều kiện quốc tịch.
Kết luận:
Việc phân loại visa du lịch giúp xác định đúng thủ tục, thời hạn và điều kiện áp dụng cho từng cá nhân, từ đó lựa chọn hình thức phù hợp nhất. Bạn nên xác minh thông tin theo quốc tịch cụ thể trước khi nộp hồ sơ.
III. Điều kiện để được cấp visa du lịch Việt Nam
Người nước ngoài muốn xin visa du lịch Việt Nam cần đáp ứng một số điều kiện nhất định theo quy định của pháp luật hiện hành. Các điều kiện này nhằm đảm bảo việc nhập cảnh vì mục đích du lịch hợp pháp và an toàn.
Để được cấp visa du lịch Việt Nam, người nước ngoài cần có hộ chiếu hợp lệ, mục đích nhập cảnh rõ ràng, không thuộc diện bị cấm nhập cảnh, có thông tin lưu trú – phương tiện xuất cảnh và đáp ứng yêu cầu theo từng hình thức xin visa như eVisa, visa on arrival hoặc visa tại đại sứ quán.
1. Có hộ chiếu hợp lệ
-
Hộ chiếu phải còn thời hạn tối thiểu 6 tháng kể từ ngày dự kiến nhập cảnh.
-
Có ít nhất 01 trang trắng để dán thị thực (nếu xin visa dán).
2. Không thuộc diện bị cấm nhập cảnh
Theo Điều 21 – Luật số 47/2014/QH13, các trường hợp sau không được cấp visa:
-
Đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc vi phạm pháp luật ở quốc gia khác.
-
Gây ảnh hưởng đến quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự xã hội.
-
Bị trục xuất khỏi Việt Nam trong vòng 3 năm gần nhất.
3. Mục đích nhập cảnh phù hợp với diện du lịch
-
Không được khai báo sai mục đích như lao động, học tập, đầu tư khi xin visa du lịch.
-
Nếu sử dụng sai mục đích, có thể bị xử phạt hoặc trục xuất khỏi lãnh thổ Việt Nam.
4. Có thông tin lưu trú & phương tiện xuất cảnh
-
Cần cung cấp thông tin:
-
Vé máy bay khứ hồi hoặc vé đi nước thứ ba
-
Địa chỉ lưu trú tại Việt Nam (khách sạn, Airbnb, nhà người thân…)
-
👉 Nếu xin eVisa: các thông tin này được kê khai trực tuyến trong đơn.
5. Đáp ứng điều kiện theo hình thức xin visa
Hình thức | Điều kiện riêng biệt |
---|---|
eVisa | Công dân thuộc danh sách 80+ quốc gia được cấp eVisa, có ảnh và hộ chiếu scan rõ nét |
Visa on Arrival | Có công văn nhập cảnh do đơn vị bảo lãnh hoặc công ty dịch vụ xin trước |
Visa tại Đại sứ quán | Nộp hồ sơ đầy đủ, lệ phí và chờ xét duyệt tại nước sở tại |
6. Độ tuổi và quốc tịch
-
Không giới hạn độ tuổi xin visa du lịch.
-
Tuy nhiên, trẻ em đi cùng người lớn phải có hộ chiếu riêng hoặc đi kèm hộ chiếu bố mẹ và giấy đồng ý của người giám hộ (nếu đi một mình).
7. Trường hợp đặc biệt cần lưu ý
-
Người từng bị từ chối visa hoặc trục xuất cần kiểm tra lại tình trạng cấm nhập cảnh.
-
Người xin visa gấp (urgent visa) cần bổ sung lý do chính đáng và trả phí xử lý khẩn.
👉 Xem thêm: Visa khẩn – emergency visa Việt Nam
IV. Hướng dẫn 3 cách xin visa du lịch Việt Nam phổ biến
Hiện nay, người nước ngoài có thể xin visa du lịch Việt Nam thông qua ba hình thức chính:
-
Visa điện tử (eVisa)
-
Visa tại đại sứ quán hoặc lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài
-
Visa tại cửa khẩu (Visa on Arrival)
Bạn có thể xin visa du lịch Việt Nam theo ba cách: nộp hồ sơ trực tuyến qua eVisa, xin tại đại sứ quán Việt Nam ở nước ngoài, hoặc nhận visa tại sân bay (Visa on Arrival) nếu có công văn chấp thuận. Mỗi hình thức có ưu điểm và thủ tục riêng.
1. Xin visa du lịch Việt Nam online (eVisa)
Áp dụng cho công dân của hơn 160 quốc gia như Mỹ, Úc, Anh, Canada, Ấn Độ…
Ưu điểm:
-
Thủ tục nộp hồ sơ online
-
Không cần đến trực tiếp cơ quan ngoại giao
-
Xử lý nhanh từ 3 đến 5 ngày làm việc
Hồ sơ cần chuẩn bị:
-
Hộ chiếu (scan trang thông tin, còn hạn tối thiểu 6 tháng)
-
Ảnh chân dung (4×6, nền trắng)
-
Điền đơn online trên Cổng thông tin điện tử
-
Thông tin lưu trú tại Việt Nam
-
Thanh toán lệ phí 25 USD qua thẻ quốc tế
Các bước thực hiện:
-
Truy cập website https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn
-
Tải ảnh và hộ chiếu
-
Điền thông tin cá nhân, khai báo nơi nhập cảnh, nơi lưu trú
-
Thanh toán lệ phí
-
Chờ xét duyệt 3 đến 5 ngày làm việc
-
Nhận kết quả qua email và in ra để xuất trình khi nhập cảnh
Xem chi tiết: Xin visa du lịch Việt Nam online
2. Xin visa tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam
Phù hợp với công dân không thuộc diện được cấp eVisa hoặc cần xin visa nhiều lần (multiple entry).
Ưu điểm:
-
Có thể xin visa một lần hoặc nhiều lần nhập cảnh
-
Dễ kiểm soát và có thể trao đổi trực tiếp
Hồ sơ cần chuẩn bị:
-
Hộ chiếu gốc còn hạn
-
02 ảnh 4×6 (nền trắng)
-
Mẫu đơn xin visa (NA1 hoặc mẫu của Đại sứ quán)
-
Vé máy bay khứ hồi
-
Xác nhận đặt khách sạn hoặc địa chỉ lưu trú tại Việt Nam
-
Lệ phí từ 40 đến 80 USD (tùy theo quốc gia và loại visa)
Quy trình thực hiện:
-
Truy cập website của Đại sứ quán Việt Nam tại nước sở tại hoặc đến trực tiếp
-
Nộp hồ sơ, đóng lệ phí
-
Nhận kết quả sau 5 đến 7 ngày làm việc
Xem chi tiết: Visa du lịch tại Đại sứ quán
3. Xin visa tại cửa khẩu (Visa on Arrival)
Áp dụng cho người nhập cảnh bằng đường hàng không, đã có công văn chấp thuận nhập cảnh do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh cấp thông qua đơn vị bảo lãnh tại Việt Nam.
Ưu điểm:
-
Linh hoạt
-
Có thể xin visa một lần hoặc nhiều lần
-
Phù hợp khi không xin được eVisa hoặc cần xử lý nhanh
Thủ tục gồm hai bước:
Bước 1: Xin công văn chấp thuận nhập cảnh
-
Scan hộ chiếu và gửi cho đơn vị dịch vụ hoặc công ty bảo lãnh
-
Cung cấp thông tin chuyến bay và lịch trình nhập cảnh
-
Nhận công văn qua email (thường sau 1 đến 3 ngày làm việc)
Bước 2: Nhận visa tại sân bay quốc tế Việt Nam
-
Hộ chiếu gốc
-
02 ảnh 4×6
-
Công văn chấp thuận nhập cảnh (in màu)
-
Tờ khai NA1 (có thể điền trước hoặc tại sân bay)
-
Phí visa: 25 USD (một lần), 50 USD (nhiều lần)
Xem chi tiết: Visa on Arrival Việt Nam
Bảng so sánh ba hình thức xin visa du lịch Việt Nam
Tiêu chí | eVisa | Visa tại Đại sứ quán | Visa on Arrival |
---|---|---|---|
Quốc tịch áp dụng | 160 quốc gia | Mọi quốc tịch | Mọi quốc tịch |
Thời gian xử lý | 3 đến 5 ngày | 5 đến 7 ngày | 1 đến 3 ngày (công văn) |
Hình thức nộp hồ sơ | Online | Trực tiếp | Online + nộp tại sân bay |
Nhập cảnh bằng phương tiện | Hàng không, bộ, biển | Hàng không, bộ, biển | Chỉ hàng không |
Số lần nhập cảnh | Một hoặc nhiều lần | Một hoặc nhiều lần |
Một hoặc nhiều lần |
V. Hồ sơ xin visa du lịch Việt Nam
Hồ sơ xin visa du lịch Việt Nam thay đổi tùy theo hình thức xin visa (eVisa, tại Đại sứ quán, Visa on Arrival). Người nước ngoài cần chuẩn bị đúng và đầy đủ các giấy tờ theo yêu cầu để tránh bị từ chối hoặc chậm trễ trong quá trình xét duyệt.
Hồ sơ xin visa du lịch Việt Nam gồm hộ chiếu hợp lệ, ảnh chân dung, mẫu đơn xin visa, vé máy bay khứ hồi và giấy xác nhận đặt chỗ lưu trú. Tùy hình thức xin visa (eVisa, visa tại Đại sứ quán, hoặc Visa on Arrival), yêu cầu giấy tờ có thể khác nhau.
1. Hồ sơ xin visa du lịch Việt Nam qua eVisa
Nộp online tại: https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn
STT | Tên tài liệu | Yêu cầu cụ thể |
---|---|---|
1 | Hộ chiếu | Scan trang thông tin (PDF hoặc JPG), còn hạn ≥6 tháng |
2 | Ảnh chân dung | Kích thước 4×6, nền trắng, không đeo kính, JPG |
3 | Đơn đăng ký eVisa | Điền trực tuyến tại website chính thức |
4 | Thông tin lưu trú | Tên khách sạn hoặc địa chỉ tạm trú tại Việt Nam |
5 | Lệ phí | 25 USD – thanh toán online qua thẻ quốc tế (Visa/Mastercard) |
Lưu ý: Không cần nộp bản cứng – tất cả hồ sơ đều xử lý online.
2. Hồ sơ xin visa du lịch tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam
Nộp trực tiếp tại cơ quan đại diện Việt Nam tại nước sở tại.
STT | Tên tài liệu | Yêu cầu cụ thể |
---|---|---|
1 | Hộ chiếu gốc | Còn hạn ≥6 tháng, còn trang trống để dán visa |
2 | Mẫu đơn NA1 | In, điền đầy đủ thông tin, ký tên |
3 | Ảnh thẻ | 2 ảnh 4×6, nền trắng, chụp không quá 6 tháng |
4 | Vé máy bay khứ hồi | Bản in hoặc email xác nhận |
5 | Xác nhận đặt phòng | Khách sạn hoặc địa chỉ cư trú tại Việt Nam |
6 | Lệ phí | Khoảng 40–80 USD tùy theo thời hạn và quốc gia |
Lưu ý: Một số đại sứ quán có thể yêu cầu thêm bảo hiểm du lịch hoặc thư mời (nếu có).
3. Hồ sơ xin Visa on Arrival (nhận tại sân bay)
Gồm hai bước:
(1) Xin công văn chấp thuận nhập cảnh trước khi đến
(2) Nhận visa tại sân bay quốc tế Việt Nam
A. Hồ sơ xin công văn chấp thuận:
STT | Tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|
1 | Scan hộ chiếu | Trang thông tin cá nhân |
2 | Thông tin chuyến bay & lịch trình | Nhập cảnh qua sân bay nào, ngày dự kiến đến |
3 | Thông tin liên hệ | Email nhận công văn |
4 | Phí dịch vụ | Khoảng 10–30 USD tùy đơn vị dịch vụ, cấp trong 1–2 ngày |
B. Hồ sơ trình tại sân bay:
STT | Tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|
1 | Hộ chiếu gốc | Bản chính, còn hạn |
2 | 2 ảnh 4×6 | Phông nền trắng |
3 | Công văn chấp thuận nhập cảnh | In màu, còn hiệu lực |
4 | Tờ khai NA1 | Điền trước hoặc tại sân bay |
5 | Lệ phí dán visa | 25 USD (1 lần), 50 USD (nhiều lần), thanh toán tại sân bay |
👉 Xem chi tiết thủ tục: Visa on Arrival Việt Nam
Gợi ý tối ưu hồ sơ:
Hình thức xin visa | Nên chuẩn bị thêm |
---|---|
eVisa | Ảnh thẻ đúng chuẩn, thông tin lưu trú rõ ràng |
Visa ĐSQ | Thêm lịch trình chi tiết, thư mời (nếu có) để tăng tỉ lệ đậu |
VOA | Dùng dịch vụ uy tín để xin công văn đúng mẫu, đúng thời hạn |
VI. Thời hạn visa du lịch và khả năng gia hạn
Visa du lịch Việt Nam thường có thời hạn ngắn, phù hợp với mục đích nhập cảnh ngắn ngày. Tùy theo hình thức cấp visa, thời hạn và điều kiện gia hạn sẽ khác nhau. Người nước ngoài cần nắm rõ để chủ động kế hoạch lưu trú hợp pháp.
Thời hạn visa du lịch Việt Nam thường là 90 ngày. Visa được cấp theo hình thức eVisa có thể gia hạn thêm nếu đáp ứng điều kiện. Visa cấp tại Đại sứ quán hoặc cửa khẩu có thể có thời hạn 1 đến 3 tháng, một lần hoặc nhiều lần nhập cảnh, và có thể gia hạn tùy trường hợp.
1. Thời hạn visa theo từng hình thức
Hình thức xin visa | Thời hạn phổ biến | Nhập cảnh | Gia hạn |
---|---|---|---|
eVisa | 1 – 3 tháng | Một hoặc nhiều lần | Có thể gia hạn |
Visa tại Đại sứ quán | 1 – 3 tháng | Một hoặc nhiều lần | Có thể gia hạn |
Visa on Arrival | 1 – 3 tháng | Một hoặc nhiều lần | Có thể gia hạn |
2. Có được gia hạn visa du lịch Việt Nam không?
Có. Người nước ngoài đang lưu trú hợp pháp tại Việt Nam với visa du lịch có thể nộp hồ sơ xin gia hạn nếu:
-
Không vi phạm quy định về lưu trú
-
Có lý do chính đáng (sức khỏe, tình hình gia đình, tiếp tục du lịch)
-
Có đơn vị, tổ chức tại Việt Nam hỗ trợ nộp hồ sơ (nếu yêu cầu)
3. Thời hạn gia hạn tối đa của visa du lịch
-
Gia hạn thêm tối đa 30 ngày/lần đối với eVisa
-
Visa du lịch cấp qua Đại sứ quán hoặc Visa on Arrival có thể được xem xét gia hạn theo thời gian tương đương với loại visa ban đầu
-
Gia hạn nhiều lần chỉ thực hiện nếu có căn cứ hợp pháp rõ ràng
4. Hồ sơ gia hạn visa du lịch gồm những gì?
Tài liệu yêu cầu | Ghi chú |
---|---|
Đơn xin gia hạn visa (NA5) | Kê khai đầy đủ thông tin |
Hộ chiếu gốc | Còn thời hạn |
Giấy tờ chứng minh mục đích lưu trú tiếp | Ví dụ: lịch trình mới, xác nhận đặt phòng |
Tờ khai tạm trú (nếu có) | Do công an địa phương xác nhận |
Văn bản bảo lãnh (nếu cần) | Trường hợp người nước ngoài không tự nộp hồ sơ |
5. Nơi nộp hồ sơ gia hạn visa
Người nước ngoài có thể nộp hồ sơ gia hạn tại các Phòng Quản lý xuất nhập cảnh thuộc Công an tỉnh, thành phố nơi đang cư trú hoặc làm việc.
Ví dụ:
-
Phòng Quản lý xuất nhập cảnh TP. Hồ Chí Minh – 196 Nguyễn Thị Minh Khai
-
Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Hà Nội – 44 Trần Phú
6. Thời gian xét duyệt và lệ phí gia hạn
-
Thời gian xét duyệt: từ 5 đến 7 ngày làm việc
-
Lệ phí: từ 10 đến 30 USD tùy theo thời hạn gia hạn và từng trường hợp cụ thể
7. Các lưu ý khi gia hạn visa du lịch
-
Cần gia hạn trước khi visa hết hạn ít nhất 7 ngày
-
Không tự ý ở lại khi visa hết hạn nếu chưa được gia hạn
-
Trường hợp quá hạn có thể bị xử phạt hành chính, thậm chí trục xuất
8. Trường hợp không được gia hạn – Giải pháp thay thế
Nếu không đủ điều kiện gia hạn visa, người nước ngoài có thể:
-
Xuất cảnh rồi xin lại visa mới (thường dùng cho eVisa)
-
Chuyển đổi mục đích visa nếu có tổ chức bảo lãnh hợp pháp (chuyển sang visa DN, visa TT…)
VII. Danh sách quốc gia được miễn visa vào Việt Nam (cập nhật 2025)
Việt Nam hiện đang thực hiện chính sách miễn thị thực có thời hạn cho công dân một số quốc gia nhằm thúc đẩy du lịch và quan hệ quốc tế. Người nước ngoài thuộc các quốc gia này được nhập cảnh không cần xin visa, nếu thời gian lưu trú không vượt quá thời hạn quy định.
Một số quốc gia được miễn visa vào Việt Nam gồm Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha… với thời hạn lưu trú từ 14 đến 45 ngày. Chính sách miễn thị thực áp dụng cho công dân có hộ chiếu phổ thông và không vi phạm điều kiện nhập cảnh.
1. Điều kiện miễn visa
Để được miễn visa khi nhập cảnh Việt Nam, người nước ngoài cần đáp ứng đủ các điều kiện sau:
-
Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng
-
Không thuộc diện bị cấm nhập cảnh theo luật Việt Nam
-
Thời gian lưu trú không vượt quá thời hạn miễn visa được quy định
-
Xuất cảnh khỏi Việt Nam trước khi nhập cảnh trở lại (nếu có quy định khoảng cách ngày)
2. Bảng danh sách quốc gia được miễn visa Việt Nam (cập nhật đến năm 2025)
Quốc gia | Thời gian miễn visa | Điều kiện tái nhập cảnh |
---|---|---|
Nhật Bản | 45 ngày | Không yêu cầu cách ngày |
Hàn Quốc | 45 ngày | Không yêu cầu cách ngày |
Đức | 45 ngày | Không yêu cầu cách ngày |
Pháp | 45 ngày | Không yêu cầu cách ngày |
Ý | 45 ngày | Không yêu cầu cách ngày |
Tây Ban Nha | 45 ngày | Không yêu cầu cách ngày |
Thụy Điển | 45 ngày | Không yêu cầu cách ngày |
Đan Mạch | 45 ngày | Không yêu cầu cách ngày |
Phần Lan | 45 ngày | Không yêu cầu cách ngày |
Na Uy | 45 ngày | Không yêu cầu cách ngày |
Nga | 45 ngày | Không yêu cầu cách ngày |
Belarus | 45 ngày | Không yêu cầu cách ngày |
Anh (UK) | 45 ngày | Không yêu cầu cách ngày |
Chile | 90 ngày | Tính theo từng lần nhập cảnh |
Panama | 90 ngày | Tính theo từng lần nhập cảnh |
Kyrgyzstan | 30 ngày | Không yêu cầu cách ngày |
Campuchia | 30 ngày | Không yêu cầu cách ngày |
Lào | 30 ngày | Không yêu cầu cách ngày |
Indonesia | 30 ngày | Không yêu cầu cách ngày |
Malaysia | 30 ngày | Không yêu cầu cách ngày |
Singapore | 30 ngày | Không yêu cầu cách ngày |
Thái Lan | 30 ngày | Không yêu cầu cách ngày |
Philippines | 21 ngày | Không yêu cầu cách ngày |
Brunei | 14 ngày | Không yêu cầu cách ngày |
Myanmar | 14 ngày | Không yêu cầu cách ngày |
3. Lưu ý khi sử dụng chính sách miễn visa
-
Người được miễn visa không được phép gia hạn thời gian lưu trú nếu đã vào theo diện miễn thị thực. Muốn ở lại lâu hơn, phải xin cấp visa mới.
-
Một số quốc gia có thể có quy định khoảng cách ngày giữa hai lần nhập cảnh, nên cần kiểm tra kỹ trước khi lên lịch trình.
4. Tải danh sách miễn visa và biểu mẫu miễn thị thực 5 năm
-
Tải bảng danh sách miễn visa Việt Nam (PDF – cập nhật 2025)
-
Tải mẫu đơn đề nghị cấp Giấy miễn thị thực 5 năm cho Việt kiều
Bạn có thể nhận biểu mẫu, hồ sơ hướng dẫn chi tiết qua email hoặc liên hệ trực tiếp để được tư vấn.
VIII. Những lưu ý khi sử dụng visa du lịch Việt Nam
Việc sử dụng visa du lịch Việt Nam đòi hỏi người nước ngoài phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về nhập cảnh, cư trú và mục đích sử dụng. Bất kỳ hành vi vi phạm nào cũng có thể dẫn đến xử phạt hành chính, hủy visa, hoặc bị trục xuất.
Khi sử dụng visa du lịch Việt Nam, người nước ngoài cần lưu ý không làm việc trái phép, không lưu trú quá hạn, không sử dụng sai mục đích. Cần khai báo tạm trú đúng quy định, tuân thủ luật xuất nhập cảnh để tránh bị xử phạt hoặc trục xuất khỏi lãnh thổ Việt Nam.
1. Không sử dụng sai mục đích visa
Visa du lịch chỉ được sử dụng để du lịch, tham quan, nghỉ dưỡng, thăm thân nhân.
Tuyệt đối không được làm việc, kinh doanh, học tập hoặc đầu tư khi nhập cảnh bằng visa du lịch.
Trường hợp sử dụng sai mục đích sẽ bị xử lý theo Điều 17 Luật Nhập cảnh, có thể bị:
- Thu hồi visa
- Cấm nhập cảnh trong thời hạn nhất định
- Trục xuất khỏi Việt Nam
2. Không lưu trú quá thời hạn được phép
Cần chủ động theo dõi thời hạn ghi trên visa.
Nếu có nhu cầu ở lại, cần làm thủ tục gia hạn visa hợp pháp trước khi hết hạn.
Việc lưu trú quá hạn sẽ bị xử phạt hành chính theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP:
- Quá hạn từ 01 đến 15 ngày: phạt cảnh cáo hoặc phạt tiền
- Quá hạn từ 16 đến 30 ngày: phạt tiền đến 5.000.000 VNĐ
- Trên 30 ngày: có thể bị trục xuất
👉 Xem hướng dẫn: Gia hạn visa du lịch Việt Nam
3. Khai báo tạm trú đầy đủ theo quy định
-
Người nước ngoài phải khai báo tạm trú tại nơi lưu trú (khách sạn, căn hộ, nhà riêng…) thông qua công an địa phương.
-
Trách nhiệm thuộc về nơi lưu trú, nhưng khách cũng nên chủ động yêu cầu chủ nhà hoặc cơ sở thực hiện nghĩa vụ khai báo.
4. Không được chuyển đổi mục đích visa du lịch khi đang cư trú
-
Theo quy định hiện hành, visa du lịch không thể chuyển đổi sang visa lao động, đầu tư, học tập… trừ một số trường hợp đặc biệt có bảo lãnh hợp pháp.
-
Nếu muốn thay đổi mục đích, cần xuất cảnh và xin cấp loại visa phù hợp.
👉 Tham khảo: Chuyển đổi mục đích visa lao động
5. Tuân thủ pháp luật trong suốt thời gian lưu trú
-
Không được tham gia các hoạt động gây mất trật tự, an ninh hoặc vi phạm pháp luật Việt Nam.
-
Cần mang theo hộ chiếu hoặc bản sao hợp lệ khi di chuyển trong nội địa.
-
Khi gặp sự cố (mất hộ chiếu, bị tai nạn…), cần liên hệ ngay với đại sứ quán/lãnh sự quán nước mình tại Việt Nam.
6. Gia hạn, xuất cảnh đúng hạn để tránh bị xử phạt
-
Nên lên kế hoạch gia hạn hoặc xuất cảnh trước hạn visa ít nhất 5 ngày làm việc.
-
Không để xảy ra tình trạng hết hạn visa mới tìm giải pháp vì có thể bị từ chối gia hạn, bị xử phạt hoặc trục xuất.
7. Sử dụng dịch vụ tư vấn visa uy tín
Nếu bạn không nắm rõ thủ tục hoặc gặp khó khăn trong quá trình lưu trú, hãy liên hệ với đơn vị chuyên nghiệp để:
-
Được tư vấn về quyền lợi và nghĩa vụ
-
Được hỗ trợ xử lý gia hạn, khai báo, hợp thức hóa visa
-
Tránh các rủi ro pháp lý trong quá trình sử dụng visa
IX. Dịch vụ làm visa du lịch Việt Nam – Công ty Luật HCC
Nếu bạn là người nước ngoài đang cần xin visa du lịch vào Việt Nam hoặc doanh nghiệp, cá nhân đang hỗ trợ người nước ngoài nhập cảnh, hãy lựa chọn dịch vụ làm visa du lịch Việt Nam của Công ty Luật HCC để được hỗ trợ toàn diện – nhanh chóng – đúng quy định pháp luật.
1. Các dịch vụ HCC cung cấp
Chúng tôi hỗ trợ trọn gói thủ tục xin visa du lịch Việt Nam theo 3 hình thức:
-
Xin eVisa online cho công dân 160+ quốc gia
-
Làm visa tại Đại sứ quán/lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài
-
Xin Visa on Arrival có công văn nhập cảnh hợp pháp
-
Gia hạn visa du lịch tại Việt Nam
-
Làm visa khẩn, visa gấp trong 1 – 2 ngày làm việc
-
Tư vấn và xử lý các trường hợp quá hạn visa, visa sai mục đích
2. Quy trình dịch vụ chuyên nghiệp
-
Tiếp nhận thông tin & tư vấn miễn phí qua điện thoại/email/Zalo
-
Soát xét hồ sơ và đề xuất phương án phù hợp theo quốc tịch
-
Thay mặt khách hàng chuẩn bị và nộp hồ sơ
-
Theo dõi tiến trình xử lý và cập nhật kết quả
-
Giao trả kết quả đúng hẹn, đúng cam kết
3. Vì sao nên chọn Công ty Luật HCC?
Tiêu chí | Cam kết từ HCC |
---|---|
Kinh nghiệm | Hơn 15 năm trong lĩnh vực xuất nhập cảnh, hỗ trợ >8.000 khách mỗi năm |
Uy tín pháp lý | Là công ty luật – tư vấn đúng quy định pháp luật, hạn chế rủi ro cho khách hàng |
Tư vấn 1:1 | Mỗi khách có một chuyên viên theo sát toàn bộ hồ sơ |
Xử lý nhanh | Có dịch vụ làm visa trong vòng 4–8h (visa khẩn) |
Chi phí minh bạch | Báo giá rõ ràng, không phát sinh, hợp đồng rõ ràng |
Bảo mật | Tuyệt đối bảo mật hộ chiếu, thông tin khách hàng, không chia sẻ bên thứ ba |
4. Phản hồi thực tế từ khách hàng
-
Công dân Mỹ (Mr. A.T): “Tôi được hướng dẫn làm eVisa rất nhanh, chỉ sau 2 ngày đã nhận kết quả qua email.”
-
Du khách Pháp (Mme Celine): “Tôi cần làm visa khẩn để nhập cảnh trong 24h và HCC xử lý rất chuyên nghiệp, đúng hẹn.”
-
Khách Nhật Bản: “Rất hài lòng với dịch vụ, chi tiết, nhanh gọn, không phát sinh thêm chi phí.”
5. Cần làm visa du lịch Việt Nam? Hãy để HCC hỗ trợ bạn
Đừng để rắc rối giấy tờ cản trở kế hoạch du lịch hoặc khiến bạn gặp rủi ro pháp lý. Hãy để đội ngũ pháp lý của HCC giúp bạn hoàn thành thủ tục visa nhanh chóng – hợp pháp – an toàn.
Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí:
-
Hotline: 0906271359
-
Email: congtyluat.hcc@gmail.com
-
Website: https://dichvuhanhchinhcong.vn