Cập nhật mới nhất: 24/09/2025: Quy định Visa điện tử là gì- Thị thực điện tử là gì- Cách xin Evisa Vietnam

Visa điện tử (Evisa Vietnam) là loại thị thực điện tử do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam cấp trực tuyến, thay vì dán trực tiếp vào hộ chiếu. Người nước ngoài chỉ cần đăng ký làm visa online, thanh toán lệ phí và nhận visa dưới dạng tệp PDF qua email, sau đó in ra để xuất trình khi nhập cảnh Việt Nam.

Visa điện tử Việt Nam hiện có thời hạn tối đa 90 ngày, cho phép nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần tùy theo hồ sơ được duyệt. Đây là hình thức xin visa nhanh chóng, tiết kiệm chi phí, không cần đến Đại sứ quán hay Lãnh sự quán.


I. Visa điện tử là gì?

Visa điện tử (E-Visa) là thị thực do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp qua hệ thống điện tử, cho phép người nước ngoài nhập cảnh và lưu trú với thời hạn tối đa 90 ngày. Visa điện tử có giá trị pháp lý tương đương visa truyền thống, cho phép nhập cảnh tại các cửa khẩu quy định và có thể là visa nhập cảnh một lần hoặc visa nhập cảnh nhiều lần. 

Visa điện tử là gì?
Visa điện tử là gì?

1. Khái niệm và quy định

  • Định nghĩa: Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam và Nghị quyết 127/2023/QH15, visa điện tử là thị thực được cấp qua hệ thống giao dịch điện tử, giúp người nước ngoài thực hiện toàn bộ thủ tục trực tuyến mà không cần đến cơ quan đại diện Việt Nam. 
  • Thẩm quyền cấp: Visa điện tử do cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam cấp. 

2. Hình thức thể hiện

  • Dạng tệp PDF: Visa điện tử được cấp dưới dạng tệp PDF chứa các thông tin quan trọng như mã số visa, thông tin cá nhân người được cấp (họ tên, ngày sinh, quốc tịch, số hộ chiếu), thời hạn hiệu lực (tối đa 90 ngày), loại visa (một lần/nhiều lần) và các cửa khẩu được phép nhập cảnh. 
  • Sử dụng: Người được cấp chỉ cần in tệp PDF này và xuất trình cùng hộ chiếu khi làm thủ tục nhập cảnh tại Việt Nam. 

3. Giá trị pháp lý

  • Công nhận chính thức: Visa điện tử được công nhận chính thức tại các cửa khẩu quốc tế do Chính phủ Việt Nam quy định. 
  • Căn cứ cho phép nhập cảnh: Visa điện tử là căn cứ pháp lý để người nước ngoài được phép nhập cảnh và lưu trú tại Việt Nam trong thời gian ghi trên visa. 
  • Tương đương visa truyền thống: Visa điện tử có giá trị pháp lý tương đương với visa dán truyền thống, áp dụng cho cả trường hợp nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần. 

II. Đặc điểm pháp lý của visa điện tử Việt Nam

Visa điện tử Việt Nam (E-Visa) là thị thực điện tử do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh cấp trực tuyến, cho phép công dân nước ngoài nhập cảnh hợp pháp vào Việt Nam với thời hạn tối đa 90 ngày, có thể cấp cho một lần hoặc nhiều lần nhập cảnh.

Toàn bộ thủ tục làm visa điện tử được thực hiện online trên website chính thức: khai thông tin, tải ảnh hộ chiếu, thanh toán lệ phí (25 USD cho visa một lần, 50 USD cho visa nhiều lần, không hoàn lại) và nhận kết quả qua email. Visa điện tử có giá trị tại tất cả các cửa khẩu quốc tế do Chính phủ Việt Nam công bố.


1. Thời hạn và số lần nhập cảnh

  • Thời hạn tối đa: 90 ngày.

  • Có thể xin visa 1 lần hoặc nhiều lần nhập cảnh.

  • Phù hợp với mục đích ngắn hạn: du lịch, công tác, thăm thân…


2. Đối tượng áp dụng

  • Trước đây, e-visa chỉ cấp cho 80 quốc gia.

  • Hiện nay, công dân tất cả các quốc gia và vùng lãnh thổ đều có thể đăng ký xin visa điện tử Việt Nam (theo Nghị quyết 127/2023/QH15).


3. Quy trình nộp hồ sơ

  • Thực hiện 100% online trên trang web chính thức của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam.

  • Người xin visa điện tử chỉ cần:

    1. Khai thông tin cá nhân, mục đích nhập cảnh, cửa khẩu dự kiến.

    2. Tải lên ảnh hộ chiếu & ảnh chân dung.

    3. Thanh toán lệ phí bằng thẻ quốc tế.

    4. Theo dõi kết quả và nhận visa qua email.


👉 Giải đáp thắc mắc: Làm Visa online mất bao lâu? Chi phí & Thủ tục xin Evisa 2025


4. Lệ phí và cách thanh toán

  • Lệ phí nhà nước: 25 USD/lượt (visa 1 lần) và 50 USD/lượt (visa nhiều lần).

  • Thanh toán trực tuyến qua cổng thanh toán điện tử.

  • Khoản phí này không hoàn lại, kể cả khi hồ sơ bị từ chối.


👉 Bài viết liên quan: Làm visa mất bao nhiêu tiền? Bảng giá & Thủ tục làm visa 2025


5. Thời gian xử lý

  • Trung bình: 3 – 5 ngày làm việc.

  • Một số trường hợp có thể kéo dài tối đa 7 ngày làm việc, tùy vào hồ sơ và quốc tịch.


Lưu ý: Trường hợp 5 ngày bạn không nhận được thông tin phản hồi kết quả. Hãy liên hệ ngay Hotline Trung tâm Dịch vụ Hành chính Công để xử lý trả kết quả đúng hạn:

Tư vấn dịch vụ


6. Cửa khẩu được phép nhập cảnh

  • Visa điện tử chỉ có giá trị tại các cửa khẩu quốc tế được Chính phủ Việt Nam công bố (cửa khẩu hàng không, đường bộ, đường biển).

  • Người xin visa cần chọn trước cửa khẩu nhập cảnh khi đăng ký online.


III. Lợi ích khi dùng visa điện tử để nhập cảnh Việt Nam

Visa điện tử (E-Visa) mang lại nhiều tiện ích cho người nước ngoài khi nhập cảnh Việt Nam nhờ sự nhanh chóng, tiết kiệm chi phí và tính linh hoạt cao. Quy trình đăng ký hoàn toàn trực tuyến, không cần đến Đại sứ quán hay Lãnh sự quán, giúp tiết kiệm thời gian và hạn chế thủ tục phức tạp. Hiện nay, E-visa áp dụng cho công dân tất cả các quốc gia và vùng lãnh thổ, với thời hạn lưu trú tối đa 90 ngày, cho phép một lần hoặc nhiều lần nhập cảnh tại các cửa khẩu quốc tế được chỉ định.

Ưu điểm nổi bật của E-Visa Việt Nam

  • Thủ tục đơn giản, nhanh chóng: Đăng ký, thanh toán và nhận visa đều thực hiện trực tuyến, hồ sơ xét duyệt nhanh.

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Không cần đến Đại sứ quán/Lãnh sự quán, giảm thiểu chi phí dịch vụ trung gian so với visa truyền thống.

  • Linh hoạt về mục đích: Có thể dùng cho du lịch, thăm thân, công tác hoặc thương mại ngắn hạn.

  • Thời hạn tối đa 90 ngày: Cho phép nhập cảnh một hoặc nhiều lần tùy loại visa được cấp.

  • Áp dụng toàn cầu: Công dân từ mọi quốc gia đều có thể xin E-visa Việt Nam.

  • An toàn và minh bạch: Hồ sơ lưu trữ điện tử, có thể theo dõi tiến độ xử lý trực tuyến, giảm rủi ro thất lạc giấy tờ.

  • Hỗ trợ nhiều cửa khẩu: Được chấp nhận tại các cửa khẩu quốc tế đường bộ, đường biển và đường hàng không do Chính phủ công bố.


IV. Phân biệt visa điện tử với các loại visa khác

Visa điện tử (E-Visa), visa dán (Sticker Visa) và visa tại sân bay (Visa on Arrival) khác nhau về hình thức, quy trình, nơi cấp và mục đích sử dụng. E-Visa được cấp hoàn toàn trực tuyến qua email, phù hợp cho mục đích ngắn hạn như du lịch.

Visa dán truyền thống được dán vào hộ chiếu tại cơ quan đại diện và đa dạng hơn về thời hạn, phù hợp với lưu trú dài hạn. Visa on Arrival được cấp tại sân bay, áp dụng cho một số trường hợp nhất định khi không kịp làm visa trước đó.


1. Bảng so sánh nhanh

Tiêu chí Visa điện tử (E-Visa) Visa dán (Sticker Visa) Visa on Arrival
Nơi cấp Online (Cục Quản lý XNC) Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam Tại sân bay quốc tế khi nhập cảnh
Hình thức File PDF in ra từ email Tem/nhãn dán trực tiếp trong hộ chiếu Giấy xác nhận + dán visa tại sân bay
Thời hạn phổ biến Tối đa 90 ngày, 1–nhiều lần Đa dạng: 1–12 tháng, có loại dài hơn 1–3 tháng (ngắn hạn)
Phí chính thức 25 USD (1 lần) – 50 USD (nhiều lần) Tùy loại visa, thường cao hơn 25–50 USD
Mục đích sử dụng Du lịch, công tác ngắn hạn Lao động, đầu tư, học tập, thăm thân Du lịch, công tác ngắn hạn
Gia hạn Thường không gia hạn trực tiếp Có thể gia hạn tùy từng loại Có thể gia hạn, nhưng thủ tục phức tạp

2. Visa điện tử (Evisa Vietnam)

  • Hình thức: Cấp dưới dạng tệp PDF, gửi qua email sau khi hồ sơ được duyệt.

  • Quy trình: 100% trực tuyến qua cổng thông tin chính thức của Chính phủ.

  • Thời hạn: Tối đa 90 ngày.

  • Mục đích: Phù hợp cho du lịch, công tác ngắn hạn, thăm thân.

  • Ưu điểm: Tiện lợi, tiết kiệm chi phí, giảm thủ tục hành chính.


3. Visa dán hộ chiếu (Visa truyền thống)

  • Hình thức: Con dấu hoặc nhãn visa dán trực tiếp vào hộ chiếu.

  • Quy trình: Thường yêu cầu đến Đại sứ quán/Lãnh sự quán để nộp hồ sơ; một số loại cho phép nhận tại sân bay (visa on arrival).

  • Thời hạn: Linh hoạt, từ 1 tháng đến 12 tháng hoặc dài hơn.

  • Mục đích: Dùng cho nhiều nhu cầu: du lịch, lao động, đầu tư, học tập, thăm thân.

  • Ưu điểm: Phù hợp với nhu cầu dài hạn hoặc phức tạp mà e-visa chưa đáp ứng được.


4. Điểm khác biệt chính

  • Hình thức: E-visa là bản điện tử (PDF), visa dán là tem nhãn trong hộ chiếu.

  • Quy trình: E-visa hoàn toàn trực tuyến, visa dán thường phải nộp hồ sơ trực tiếp.

  • Thời hạn: E-visa tối đa 90 ngày; visa dán có thể lên tới 12 tháng hoặc hơn.

  • Mục đích: E-visa dùng cho mục đích ngắn hạn; visa dán áp dụng đa dạng và dài hạn hơn.

  • Gia hạn: E-visa chưa gia hạn online; visa dán có thể được gia hạn tùy loại.


V. Quy định mới nhất về Visa điện tử Việt Nam

Theo quy định mới nhất có hiệu lực từ 15/08/2023, visa điện tử (E-Visa) Việt Nam được cấp cho công dân tất cả các quốc gia và vùng lãnh thổ, với thời hạn tối đa 90 ngày và có thể là nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần.

Hồ sơ xin e-visa gồm hộ chiếu còn hiệu lực, ảnh chân dung và ảnh trang thông tin hộ chiếu, nộp trực tuyến qua hệ thống của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh. Lệ phí là 25 USD cho visa một lần và 50 USD cho visa nhiều lần, không hoàn lại.

Lưu ý, e-visa hiện không hỗ trợ gia hạn trực tuyến, nếu muốn lưu trú lâu hơn, người nước ngoài cần xin visa mới hoặc chuyển đổi sang loại visa khác.

Theo Nghị quyết 127/2023/QH15 (có hiệu lực từ ngày 15/08/2023), visa điện tử (E-Visa) Việt Nam có những thay đổi quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho du khách và nhà đầu tư:


1. Điểm mới nổi bật

  • Thời hạn: Visa điện tử có thời hạn tối đa 90 ngày, áp dụng cho cả một lần (single)nhiều lần nhập cảnh (multiple).

  • Đối tượng: Mở rộng cho công dân tất cả các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.

  • Mục đích sử dụng: Dùng cho nhiều mục đích hợp pháp như du lịch, công tác, thương mại, đầu tư, thăm thân.

  • Miễn thị thực đơn phương: Một số quốc gia được tăng thời gian miễn thị thực đơn phương lên 45 ngày.

  • Gia hạn visa tại Việt Nam: Người mang visa du lịch, bao gồm cả e-visa, có thể làm thủ tục gia hạn visa hoặc chuyển đổi mục đích ngay tại Việt Nam (theo quy định mới).


2. Điều kiện xin E-Visa Việt Nam

Để xin E-Visa Việt Nam, bạn cần có hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng, không thuộc diện cấm nhập cảnh, quốc tịch nằm trong danh sách được cấp E-Visa, chuẩn bị ảnh chân dung và ảnh chụp/scan hộ chiếu theo đúng quy định, và có thông tin về lịch trình nhập cảnh, cửa khẩu cùng địa chỉ lưu trú tại Việt Nam

Điều kiện xin E-Visa Việt Nam
Điều kiện xin E-Visa Việt Nam

Để nộp hồ sơ e-visa, người nước ngoài cần:

Các điều kiện chung:
  • Hộ chiếu còn hiệu lực:Hộ chiếu phải còn giá trị ít nhất 6 tháng tính từ ngày dự kiến nhập cảnh Việt Nam. 
  • Không thuộc diện cấm nhập cảnh:Bạn không được thuộc các trường hợp bị cấm nhập cảnh theo quy định của pháp luật Việt Nam. 
  • Quốc tịch được cấp E-Visa:Quốc tịch của bạn phải nằm trong danh sách các quốc gia đủ điều kiện xin E-Visa trực tuyến. 
  • Mục đích nhập cảnh hợp pháp:Bạn cần có mục đích nhập cảnh rõ ràng và hợp pháp như du lịch, thương mại, lao động, hoặc thăm thân. 
Các giấy tờ cần chuẩn bị:
  • Hộ chiếu: Ảnh chụp hoặc bản scan rõ nét trang thông tin cá nhân trong hộ chiếu. 
  • Ảnh chân dung: Ảnh chụp theo chuẩn quốc tế, nền trắng, mặt nhìn thẳng, không đeo kính. 
  • Thông tin cá nhân và lịch trình: Bao gồm ngày dự kiến nhập cảnh, cửa khẩu nhập cảnh, địa chỉ lưu trú tại Việt Nam và các thông tin khác theo yêu cầu. 
  • Thẻ thanh toán: Thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ quốc tế để thanh toán lệ phí E-Visa trực tuyến. 
Lưu ý:
  • Lệ phí E-Visa không được hoàn trả nếu hồ sơ bị từ chối.
  • Cần truy cập website chính thức của Cục Quản lý xuất nhập cảnh để thực hiện thủ tục đăng ký. 

3. Quy định về thời hạn và giá trị

  • Thời hạn: Tối đa 90 ngày kể từ ngày cấp.

  • Giá trị: Có thể là một lần hoặc nhiều lần nhập cảnh, thông tin này được ghi rõ trên e-visa.

  • Gia hạn: Hiện không hỗ trợ gia hạn trực tuyến. Nếu muốn lưu trú lâu hơn, người nước ngoài phải xin visa mới hoặc thực hiện thủ tục chuyển đổi mục đích visa.


4. Thủ tục đăng ký e-Visa

Để làm thủ tục đăng ký e-Visa Việt Nam, người nước ngoài cần chuẩn bị ảnh chân dung và ảnh hộ chiếu, tải lên Hệ thống thị thực điện tử quốc gia, điền thông tin cá nhân và chuyến đi, sau đó thanh toán lệ phí trực tuyến và chờ kết quả.
Điều kiện để xin e-Visa Việt Nam:
  • Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng.
  • Quốc tịch thuộc danh sách được cấp e-Visa.
  • Không thuộc diện cấm nhập cảnh. 
Hồ sơ cần chuẩn bị:
  • Ảnh chân dung (4×6 cm, nền trắng, chụp không quá 6 tháng).
  • Ảnh chụp hoặc bản mềm trang thông tin hộ chiếu.
  • Thông tin về lịch trình nhập cảnh (ngày, cửa khẩu, nơi ở).
  • Thẻ thanh toán quốc tế để đóng lệ phí. 

Bước 1: Truy cập Cổng thông tin điện tử về thị thực Việt Nam:Người nước ngoài truy cập Hệ thống thị thực điện tử quốc gia (evisa.gov.vn) để bắt đầu đăng ký. 

Bước 2: Tải ảnh và nhập thông tin:

  • Tải ảnh chân dung và ảnh trang nhân thân hộ chiếu lên hệ thống.
  • Hệ thống sẽ tự động kiểm tra ảnh và điền một số thông tin cá nhân từ hộ chiếu.
  • Kiểm tra lại thông tin và điền các trường bắt buộc khác theo yêu cầu. 

Bước 3: Xác nhận và thanh toán lệ phí:

  • Xác nhận lại toàn bộ thông tin đã khai báo.
  • Thanh toán lệ phí cấp thị thực điện tử bằng thẻ thanh toán quốc tế. 

Bước 4: Nhận kết quả:

    • Hệ thống sẽ cấp mã hồ sơ điện tử sau khi bạn tải ảnh và nhập thông tin.
    • Sau khi nhận đủ thông tin và lệ phí, Cục Quản lý xuất nhập cảnh sẽ xử lý và cấp e-Visa trong thời gian quy định (không quá 03 ngày làm việc).
    • Kết quả e-Visa sẽ được gửi qua email. 

5. Lưu ý quan trọng khi dùng e-Visa

  • Điền thông tin chính xác để tránh sai sót kéo dài thời gian xử lý.

  • Kiểm tra kỹ visa sau khi cấp: họ tên, số hộ chiếu, thời hạn, số lần nhập cảnh.

  • Chọn đúng cửa khẩu nhập cảnh khi đăng ký; không được dùng e-visa tại cửa khẩu khác ngoài danh sách đã chọn.

  • Không gia hạn online: Nếu muốn ở lại lâu hơn, cần xin lại visa mới hoặc làm thủ tục chuyển đổi sang loại visa khác.

  • Sửa thông tin sai: Nếu phát hiện thông tin trên e-visa bị sai, cần liên hệ ngay với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc đơn vị hỗ trợ để điều chỉnh.


VI. Dịch vụ hỗ trợ xin visa điện tử tại Việt Nam

Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình tự nộp hồ sơ hoặc cần xin visa gấp, có thể sử dụng dịch vụ làm visa sẽ nhận được sự hỗ trợ từ các công ty luật chuyên về xuất nhập cảnh, tiêu biểu như Công ty Luật HCC. Các dịch vụ này giúp tiết kiệm thời gian, hạn chế rủi ro và tăng tỷ lệ được cấp visa.


1. Các dịch vụ phổ biến

  • Tư vấn pháp lý: Đánh giá điều kiện, lựa chọn loại visa phù hợp, cập nhật quy định mới nhất.

  • Hỗ trợ nộp hồ sơ: Điền thông tin, tải tài liệu, nộp trực tuyến và theo dõi kết quả.

  • Xử lý hồ sơ khẩn: Xin visa gấp trong 24 giờ hoặc vài ngày, đáp ứng nhu cầu nhập cảnh khẩn cấp.

  • Xử lý hồ sơ khó: Hỗ trợ người bị từ chối visa, gặp lỗi kỹ thuật, hoặc cần chuyển đổi/gia hạn visa.

  • Dịch vụ trọn gói: Chuẩn bị hồ sơ – Nộp – Theo dõi – Nhận kết quả, “one-stop service”.


2. Tại sao nên chọn dịch vụ của Công ty Luật HCC

  • Kinh nghiệm & chuyên môn: Đội ngũ luật sư nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực visa, TRC, nhập cảnh.

  • Tỷ lệ thành công cao: Hồ sơ được rà soát chặt chẽ, đảm bảo đúng yêu cầu pháp luật.

  • Xử lý nhanh & khẩn: Có thể hỗ trợ trong vòng 24h với các trường hợp cần gấp.

  • Dịch vụ toàn diện: Tư vấn A–Z, từ nộp hồ sơ ban đầu đến khi nhận kết quả.

  • Bảo mật & uy tín: Cam kết giữ bí mật tuyệt đối thông tin khách hàng.


3. Liên hệ ngay để được hỗ trợ

👉 Để được tư vấn và xử lý hồ sơ nhanh chóng, bạn hãy liên hệ:


Kết luận

Visa điện tử (E-Visa) Việt Nam là giải pháp hiện đại, tiện lợi và hợp pháp cho người nước ngoài muốn nhập cảnh ngắn hạn. Với thủ tục đăng ký 100% trực tuyến, thời hạn tối đa 90 ngày, áp dụng cho tất cả công dân quốc tế, e-visa ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến cho du lịch, công tác và thăm thân tại Việt Nam.

Tuy nhiên, e-visa không gia hạn trực tuyến và chỉ phù hợp cho mục đích ngắn hạn. Nếu bạn muốn lưu trú dài hạn để lao động, đầu tư, kết hôn hay đoàn tụ gia đình, bạn cần xin loại visa khác hoặc thẻ tạm trú.

👉 Để tiết kiệm thời gian, hạn chế rủi ro và tăng tỷ lệ thành công, bạn có thể sử dụng dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp tại Công ty Luật HCC – đơn vị giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực visa, thị thực và thẻ tạm trú cho người nước ngoài.


Câu hỏi thường gặp về visa điện tử Việt Nam

1. Visa điện tử Việt Nam có thời hạn bao lâu?
👉 Visa điện tử (E-Visa) có thời hạn tối đa 90 ngày, được cấp cho một lần hoặc nhiều lần nhập cảnh tùy hồ sơ.

2. Xin visa điện tử Việt Nam mất bao lâu?
👉 Thời gian xử lý thông thường từ 3 – 5 ngày làm việc, một số trường hợp có thể kéo dài đến 7 ngày.

3. Lệ phí xin visa điện tử là bao nhiêu?
👉 Lệ phí chính thức là 25 USD cho visa một lần và 50 USD cho visa nhiều lần, nộp trực tuyến và không hoàn lại.

4. Visa điện tử có gia hạn được không?
👉 Hiện tại không thể gia hạn e-visa trực tuyến. Nếu muốn ở lại lâu hơn, người nước ngoài cần xin visa mới hoặc chuyển đổi sang loại visa khác (lao động, đầu tư, thẻ tạm trú…).

5. Xin visa điện tử Việt Nam ở đâu?
👉 Bạn chỉ nên nộp hồ sơ tại website chính thức của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam: https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn.

6. Evisa có áp dụng tại tất cả các cửa khẩu không?

Visa điện tử Việt Nam (Evisa Vietnam) không được sử dụng tại mọi cửa khẩu. Tuy nhiên, tính đến thời điểm hiện tại, Evisa được chấp nhận tại 42 cửa khẩu quốc tế của Việt Nam, bao gồm sân bay quốc tế, cửa khẩu đường bộ và cảng biển.

Người nước ngoài sở hữu visa điện tử cần nhập cảnh và xuất cảnh đúng tại một trong các cửa khẩu được phép áp dụng Evisa, như sau:

Danh sách các cửa khẩu quốc tế cho phép người nước ngoài nhập cảnh, xuất cảnh bằng thị thực điện tử, bao gồm:

A. DANH SÁCH CỬA KHẨU ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

1. Cửa khẩu Cảng hàng không Nội Bài.

2. Cửa khẩu Cảng hàng không Tân Sơn Nhất.

3. Cửa khẩu Cảng hàng không Cam Ranh.

4. Cửa khẩu Cảng hàng không Đà Nẵng.

5. Cửa khẩu Cảng hàng không Cát Bi.

6. Cửa khẩu Cảng hàng không Cần Thơ.

7. Cửa khẩu Cảng hàng không Phú Quốc.

8. Cửa khẩu Cảng hàng không Phú Bài.

9. Cửa khẩu Cảng hàng không Vân Đồn.

10. Cửa khẩu Cảng hàng không Thọ Xuân.

11. Cửa khẩu Cảng hàng không Đồng Hới.

12. Cửa khẩu Cảng hàng không Phù Cát.

13. Cửa khẩu Cảng hàng không Liên Khương.

B. DANH SÁCH CỬA KHẨU ĐƯỜNG BỘ

1. Cửa khẩu quốc tế Tây Trang, tỉnh Điện Biên.

2. Cửa khẩu quốc tế Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh.

3. Cửa khẩu quốc tế Hữu Nghị, tỉnh Lạng Sơn.

4. Cửa khẩu quốc tế Lào Cai, tỉnh Lào Cai.

5. Cửa khẩu quốc tế Na Mèo, tỉnh Thanh Hóa.

6. Cửa khẩu quốc tế Nậm Cắn, tỉnh Nghệ An.

7. Cửa khẩu quốc tế Cầu Treo, tỉnh Hà Tĩnh.

8. Cửa khẩu quốc tế Cha Lo, tỉnh Quảng Bình.

9. Cửa khẩu quốc tế La Lay, tỉnh Quảng Trị.

10. Cửa khẩu quốc tế Lao Bảo, tỉnh Quảng Trị.

11. Cửa khẩu quốc tế Bờ Y, tỉnh Kon Tum.

12. Cửa khẩu quốc tế Mộc Bài, tỉnh Tây Ninh.

13. Cửa khẩu quốc tế Xa Mát, tỉnh Tây Ninh.

14. Cửa khẩu quốc tế Tịnh Biên, tỉnh An Giang.

15. Cửa khẩu quốc tế đường bộ và đường sông Vĩnh Xương, tỉnh An Giang.

16. Cửa khẩu quốc tế Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang,

C. DANH SÁCH CỬA KHẨU ĐƯỜNG BIỂN

1. Cửa khẩu Cảng Hòn Gai, tỉnh Quảng Ninh.

2. Cửa khẩu Cảng Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh.

3. Cửa khẩu Cảng Hải Phòng, thành phố Hải Phòng.

4. Cửa khẩu Cảng Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa.

5. Cửa khẩu Cảng Vũng Áng, tỉnh Hà Tĩnh.

6. Cửa khẩu Cảng Chân Mây, tỉnh Thừa Thiên Huế.

7. Cửa khẩu Cảng Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng.

8. Cửa khẩu Cảng Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa.

9. Cửa khẩu Cảng Quy Nhơn, tỉnh Bình Định.

10. Cửa khẩu Cảng Dung Quất, tỉnh Quảng Ngãi.

11. Cửa khẩu Cảng Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.

12. Cửa khẩu Cảng Thành phố Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh.

13. Cửa khẩu Cảng Dương Đông, tỉnh Kiên Giang.

Lưu ý khi nhập cảnh bằng visa điện tử:

  • Người nước ngoài phải nhập cảnh đúng cửa khẩu đã khai báo trong đơn xin Evisa.

  • Nếu thay đổi kế hoạch, cần xin visa mới hoặc điều chỉnh thông tin trước khi nhập cảnh.

  • Không sử dụng Evisa tại các cửa khẩu nội địa, cửa khẩu phụ hoặc không nằm trong danh sách trên.


Tư vấn dịch vụ

Câu hỏi thường gặp

1. Visa điện tử là gì?

Visa điện tử là thị thực được cấp online qua hệ thống của Cục Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam, cho phép người nước ngoài nhập cảnh một lần với thời hạn tối đa 90 ngày.

2. Visa điện tử có phải in ra không?

Có. Người được cấp eVisa cần in bản PDF visa điện tử để trình tại cửa khẩu khi nhập cảnh Việt Nam.

3. Có thể xin visa điện tử nhiều lần không?

Có thể nộp lại hồ sơ nhiều lần, nhưng mỗi visa điện tử chỉ cho phép nhập cảnh một lần. Nếu muốn nhập cảnh nhiều lần, cần xin loại visa khác phù hợp.

4. Visa điện tử có gia hạn được không?

Không. Visa điện tử không thể gia hạn online. Nếu muốn ở lại lâu hơn, người nước ngoài cần xin visa mới hoặc chuyển đổi sang visa phù hợp.

5. Làm sao kiểm tra kết quả visa điện tử?

Truy cập https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn/tra-cuu, nhập mã hồ sơ, email và ngày sinh để tra cứu kết quả eVisa online.

6. Tôi nhập sai thông tin eVisa, có sửa được không?

Không thể chỉnh sửa sau khi nộp. Nếu có sai sót, phải nộp lại hồ sơ mới từ đầu. Trường hợp khẩn nên nhờ đơn vị pháp lý hỗ trợ nộp lại nhanh.

7. Visa điện tử dùng cho mục đích nào?

Visa điện tử dùng cho các mục đích ngắn hạn như du lịch, công tác, thăm thân, khảo sát thị trường… Không dùng để lao động, học tập dài hạn.

8. Visa điện tử có áp dụng cho người Trung Quốc, Đài Loan không?

Có, nhưng một số trường hợp cần đáp ứng điều kiện đặc biệt. Người mang hộ chiếu phổ thông 9 số Trung Quốc hiện không đủ điều kiện xin eVisa.

9. Visa điện tử bị từ chối có được hoàn tiền không?

Không. Lệ phí 25 USD không hoàn lại dù hồ sơ bị từ chối. Nên kiểm tra kỹ hồ sơ trước khi nộp hoặc nhờ đơn vị hỗ trợ.

Để tìm hiểu thêm về Visa điện tử là gì? Thông tin pháp luật mới nhất 2025, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ