📅 Cập nhật mới nhất: 19/02/2025
📌 Theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung Nghị định 152/2020/NĐ-CP

Thủ tục xin cấp giấy phép lao động là quy trình bắt buộc để người nước ngoài có thể làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Theo quy định mới nhất tại Nghị định 70/2023/NĐ-CP, có hiệu lực từ 18/9/2023, doanh nghiệp và người lao động cần tuân thủ đúng quy trình và chuẩn bị hồ sơ xin giấy phép lao động đầy đủ để tránh bị từ chối cấp phép.

Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết từ A-Z về thủ tục xin cấp giấy phép lao động, bao gồm điều kiện, hồ sơ cần thiết, quy trình nộp hồ sơ và thời gian xử lý. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về cách làm giấy phép lao động, thủ tục xin Work Permit nhanh chóng, hoặc nơi nộp hồ sơ cấp giấy phép lao động, đây chính là hướng dẫn đầy đủ giúp bạn hiểu rõ và thực hiện dễ dàng.

👉 Cập nhật quy định mới nhất về thủ tục xin giấy phép lao động ngay dưới đây!

Đội ngũ Luật sư tư vấn cho người lao động nước ngoài – Công ty Luật HCC
Đội ngũ Luật sư tư vấn cho người lao động nước ngoài – Công ty Luật HCC

Nội dung chính

I. Giới thiệu về thủ tục cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài


1. Giấy phép lao động là gì?


Giấy phép lao động (Work Permit) là văn bản do cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam cấp, cho phép người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam trong một thời gian nhất định. Đây là điều kiện bắt buộc để doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài đúng pháp luật, tránh bị xử phạt hoặc ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.

Theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung Nghị định 152/2020/NĐ-CP), từ ngày 18/9/2023, quy trình cấp giấy phép lao động đã có nhiều thay đổi về thời gian xử lý, điều kiện, hồ sơ xin giấy phép lao động và trách nhiệm của doanh nghiệp tuyển dụng lao động nước ngoài. Do đó, việc cập nhật thông tin mới nhất là rất quan trọng để đảm bảo đáp ứng đủ điều kiện và thực hiện đúng thủ tục.


2. Ai cần xin giấy phép lao động?


Theo quy định hiện hành, các nhóm người lao động nước ngoài sau bắt buộc phải xin giấy phép lao động trước khi làm việc tại Việt Nam:

Người lao động nước ngoài làm việc theo hợp đồng lao động với doanh nghiệp Việt Nam, có sự ràng buộc về trách nhiệm, quyền lợi giữa hai bên.

Nhà quản lý, giám đốc điều hành – những người giữ chức danh lãnh đạo cấp cao, có vai trò quan trọng trong việc vận hành doanh nghiệp.

Chuyên gia, lao động kỹ thuật – bao gồm các cá nhân có trình độ chuyên môn, tay nghề cao, có thể làm việc trong các ngành như công nghệ, tài chính, giáo dục, sản xuất, kỹ thuật…

Người lao động theo diện di chuyển nội bộ trong doanh nghiệp – áp dụng cho nhân sự làm việc tại công ty mẹ ở nước ngoài và được cử sang chi nhánh, công ty con tại Việt Nam.

Nhà cung cấp dịch vụ theo hợp đồng – những người làm việc cho các doanh nghiệp nước ngoài không có hiện diện thương mại tại Việt Nam nhưng có hợp đồng cung cấp dịch vụ cho doanh nghiệp Việt Nam.

Đại diện thương mại, tư vấn đầu tư, chuyên gia pháp lý, tài chính – những cá nhân tham gia vào hoạt động kinh doanh, nghiên cứu thị trường, mở rộng đầu tư tại Việt Nam.

Lưu ý:

  • Nếu không có giấy phép lao động mà vẫn làm việc tại Việt Nam, người lao động nước ngoài sẽ bị xử phạt từ 15 – 25 triệu đồng và có thể bị trục xuất khỏi Việt Nam.
  • Doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài không có giấy phép hợp lệ sẽ bị xử phạt từ 30 – 75 triệu đồng theo quy định của pháp luật.

3. Ai được miễn giấy phép lao động?


Không phải tất cả người lao động nước ngoài đều phải xin giấy phép lao động. Theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP, có một số trường hợpđược miễn giấy phép lao động nhưng vẫn cần xác nhận miễn giấy phép lao động từ cơ quan có thẩm quyền.

Dưới đây là các trường hợp được miễn giấy phép lao động tại Việt Nam:

Nhà đầu tư, cổ đông góp vốn trong doanh nghiệp tại Việt Nam – Những cá nhân có vốn góp theo quy định, tham gia vào hoạt động kinh doanh mà không trực tiếp lao động hưởng lương.

Luật sư nước ngoài có chứng nhận hợp pháp – Đã được cấp Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam theo quy định của Bộ Tư pháp.

Người lao động nước ngoài làm việc dưới 30 ngày/lần và không quá 90 ngày/năm – Thường áp dụng cho các chuyên gia, kỹ thuật viên, giảng viên, cố vấn… sang Việt Nam làm việc ngắn hạn theo hợp đồng hoặc dự án.

Người lao động nước ngoài di chuyển nội bộ trong doanh nghiệp thuộc 11 ngành dịch vụ theo cam kết WTO, gồm: kinh doanh, thông tin, xây dựng, phân phối, giáo dục, môi trường, tài chính, y tế, du lịch, giải trí, vận tải.

Giáo viên nước ngoài giảng dạy tại các tổ chức nước ngoài, tổ chức giáo dục quốc tế tại Việt Nam theo giấy phép hợp lệ của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Tình nguyện viên làm việc cho tổ chức phi chính phủ nước ngoài – Có xác nhận từ cơ quan có thẩm quyền.

Chuyên gia, chuyên viên kỹ thuật tham gia thực hiện các gói thầu, dự án do Chính phủ phê duyệt – Những cá nhân đến Việt Nam làm việc theo hợp đồng với Chính phủ hoặc đối tác chiến lược.

Lưu ý:

  • Dù được miễn giấy phép lao động, nhưng người lao động vẫn phải xin Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.
  • Không có giấy xác nhận miễn giấy phép lao động, người lao động nước ngoài vẫn có thể bị xử phạt hoặc từ chối làm việc hợp pháp tại Việt Nam.

4. Tại sao phải xin giấy phép lao động đúng quy định?


Việc xin giấy phép lao động đúng quy định không chỉ đảm bảo tuân thủ pháp luật Việt Nam, mà còn giúp doanh nghiệp và người lao động tránh những rủi ro pháp lý và xử phạt hành chính.

Dưới đây là những lợi ích của việc xin giấy phép lao động đầy đủ và đúng hạn:

Đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam.
Giúp doanh nghiệp sử dụng lao động đúng quy định, tránh bị phạt hoặc đình chỉ hoạt động.
Tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động nước ngoài trong việc xin thẻ tạm trú, visa dài hạn, đảm bảo lưu trú hợp pháp tại Việt Nam.
Được bảo vệ quyền lợi về bảo hiểm xã hội, y tế khi tham gia làm việc lâu dài tại Việt Nam.
Giúp doanh nghiệp tránh các vi phạm pháp luật về lao động, giảm rủi ro thanh tra và xử lý vi phạm từ cơ quan chức năng.


Kết luận:

Việc xin giấy phép lao độngbắt buộc đối với người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam, trừ những trường hợp được miễn giấy phép lao động theo quy định. Để tránh rủi ro pháp lý, người lao động và doanh nghiệp cần nắm rõ điều kiện, quy trình và hồ sơ cần thiết khi xin Work Permit.

🔹 Nếu bạn là người lao động nước ngoài, hãy kiểm tra xem mình có thuộc diện phải xin giấy phép lao động hay không.
🔹 Nếu bạn là doanh nghiệp tuyển dụng lao động nước ngoài, hãy đảm bảo thực hiện đầy đủ thủ tục xin cấp giấy phép lao động trước khi người lao động bắt đầu làm việc tại Việt Nam.

📞 Cần hỗ trợ tư vấn thủ tục làm giấy phép lao động? Liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được hướng dẫn chi tiết và giải quyết hồ sơ nhanh chóng.


Tư vấn dịch vụ


II. Căn cứ pháp lý về giấy phép lao động


Việc cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật quan trọng. Những quy định này giúp đảm bảo tính minh bạch, bảo vệ quyền lợi của người lao động và doanh nghiệp, đồng thời ngăn chặn việc sử dụng lao động bất hợp pháp.

Dưới đây là các căn cứ pháp lý quan trọng nhất mà người lao động và doanh nghiệp cần nắm rõ khi thực hiện thủ tục xin giấy phép lao động:


1. Bộ luật Lao động số 45/2019/QH14 – Hiệu lực từ ngày 01/01/2021


Bộ luật Lao động 2019 là nền tảng pháp lý quan trọng nhất điều chỉnh quan hệ lao động tại Việt Nam, bao gồm cả lao động nước ngoài. Một số điều khoản quan trọng liên quan đến giấy phép lao động:

Điều 151: Quy định điều kiện đối với người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
Điều 152: Nghĩa vụ của doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài.
Điều 153: Quy trình cấp giấy phép lao động và những trường hợp được miễn giấy phép lao động.
Điều 154: Trách nhiệm của cơ quan quản lý lao động trong việc kiểm soát lao động nước ngoài.

💡 Tư vấn: Nếu bạn là người lao động nước ngoài hoặc doanh nghiệp tuyển dụng lao động nước ngoài, việc tuân thủ Bộ luật Lao độngbắt buộc để tránh các rủi ro pháp lý và đảm bảo làm việc hợp pháp tại Việt Nam.


2. Nghị định 152/2020/NĐ-CP – Quy định về lao động nước ngoài tại Việt Nam


Nghị định 152/2020/NĐ-CPvăn bản quan trọng nhất hướng dẫn chi tiết về thủ tục cấp, gia hạn, miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài.

🔹 Các nội dung chính của Nghị định 152/2020/NĐ-CP:
Điều kiện và tiêu chí cấp giấy phép lao động cho từng đối tượng như chuyên gia, lao động kỹ thuật, giám đốc điều hành…
Thủ tục xin giấy phép lao động, gia hạn giấy phép lao động và cấp lại giấy phép lao động.
Quy định về miễn giấy phép lao động và các trường hợp cần xin xác nhận miễn giấy phép lao động.
Xử phạt doanh nghiệp hoặc người lao động không có giấy phép lao động hợp lệ.

💡 Tư vấn: Các doanh nghiệp và người lao động cần hiểu rõ Nghị định 152/2020/NĐ-CP để thực hiện thủ tục chính xác, đúng thời hạn, tránh bị từ chối cấp phép hoặc bị xử phạt hành chính.


3. Nghị định 70/2023/NĐ-CP – Sửa đổi, bổ sung quy định về cấp giấy phép lao động


Nghị định 70/2023/NĐ-CP, có hiệu lực từ 18/9/2023, đã sửa đổi và bổ sung nhiều quy định mới nhằm đơn giản hóa thủ tục, tăng cường quản lý lao động nước ngoài tại Việt Nam.

🔹 Những điểm thay đổi quan trọng:
Bỏ thẩm quyền cấp giấy phép lao động của Ban Quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất, chuyển về Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp tỉnh.
Bổ sung các quy định về kiểm tra và xử phạt lao động nước ngoài làm việc không có giấy phép hợp lệ.
Tăng cường quản lý thông qua hệ thống trực tuyến, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và người lao động.
Thay đổi về điều kiện cấp giấy phép lao động, đặc biệt là đối với chuyên gia, lao động kỹ thuật và nhân sự di chuyển nội bộ.

💡 Tư vấn: Nếu bạn đã hoặc đang chuẩn bị xin giấy phép lao động, cần cập nhật ngay các thay đổi trong Nghị định 70/2023/NĐ-CP để tránh thiếu sót hồ sơ và rủi ro pháp lý.


4. Thông tư 23/2017/TT-BLĐTBXH – Hướng dẫn cấp Work Permit qua hệ thống trực tuyến


🔹 Thông tư 23/2017/TT-BLĐTBXH quy định về việc nộp hồ sơ xin giấy phép lao động qua cổng dịch vụ công.

Người lao động hoặc doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ trực tuyến tại Cổng thông tin điện tử của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp tỉnh.
Thời gian xử lý hồ sơ nhanh hơn, giúp giảm thời gian chờ đợi và hạn chế hồ sơ bị từ chối do lỗi sai sót.
Các hồ sơ điện tử được chấp nhận, nhưng vẫn cần nộp bản cứng để nhận giấy phép lao động chính thức.

💡 Tư vấn: Nộp hồ sơ trực tuyến giúp rút ngắn thời gian xử lý, nhưng doanh nghiệp và người lao động cần đảm bảo hồ sơ đầy đủ và chính xác trước khi gửi để tránh bị yêu cầu bổ sung hoặc từ chối hồ sơ.


5. Danh sách số 143/KCB-PHCN&GĐ (Bộ Y tế) – Danh sách cơ sở khám sức khỏe hợp lệ


Theo quy định, người lao động nước ngoài bắt buộc phải có giấy khám sức khỏe hợp lệ để xin cấp giấy phép lao động.

🔹 Danh sách số 143/KCB-PHCN&GĐ do Bộ Y tế ban hành quy định các bệnh viện, phòng khám đủ điều kiện khám sức khỏe cho người nước ngoài.

Chỉ những cơ sở y tế trong danh sách này mới được chấp nhận kết quả khám sức khỏe.
Giấy khám sức khỏe có hiệu lực trong vòng 12 tháng kể từ ngày cấp.
Các bệnh viện quốc tế tại Việt Nam cũng nằm trong danh sách này, tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động nước ngoài.

💡 Tư vấn: Khi xin giấy phép lao động, người lao động cần kiểm tra bệnh viện, phòng khám đủ điều kiện để tránh mất thời gian và chi phí cho việc khám lại.


Kết luận:

Việc cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam tuân theo nhiều quy định pháp lý chặt chẽ nhằm đảm bảo quyền lợi cho cả người lao động và doanh nghiệp. Để tránh sai sót, doanh nghiệp cần:

🔹 Cập nhật các quy định mới nhất, đặc biệt là Nghị định 70/2023/NĐ-CP.
🔹 Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và thực hiện đúng quy trình theo hướng dẫn của Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
🔹 Nộp hồ sơ đúng cơ quan có thẩm quyền để tránh bị chậm trễ hoặc từ chối cấp phép.
🔹 Kiểm tra danh sách bệnh viện đủ điều kiện khám sức khỏe cho người lao động nước ngoài.

Nếu bạn cần hỗ trợ xin giấy phép lao động nhanh chóng, đúng quy định, hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được tư vấn và xử lý hồ sơ một cách chuyên nghiệp.

Cập nhật đúng quy định – Nộp hồ sơ chuẩn xác – Giảm rủi ro bị từ chối!


III. Điều kiện cấp giấy phép lao động tại Việt Nam


Giấy phép lao động (Work Permit) là điều kiện bắt buộc để người lao động nước ngoài có thể làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Tuy nhiên, không phải ai cũng đủ điều kiện để được cấp phép. Theo Điều 151 Bộ luật Lao động 2019, người lao động nước ngoài cần đáp ứng đầy đủ các tiêu chí sau để đủ điều kiện xin giấy phép lao động.


1. Đủ 18 tuổi, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự


Người lao động phải từ 18 tuổi trở lên và có đầy đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định pháp luật Việt Nam. Điều này đảm bảo người lao động có đủ khả năng thực hiện các trách nhiệm và nghĩa vụ của mình khi làm việc tại Việt Nam.

💡 Tư vấn:

  • Người lao động chưa đủ 18 tuổi không được cấp giấy phép lao động.
  • Nếu người lao động có bất kỳ hạn chế nào về năng lực hành vi dân sự (bị hạn chế quyền công dân, bị mất năng lực hành vi dân sự do bệnh lý, tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự), thì không thể xin giấy phép lao động.

2. Có trình độ chuyên môn, kinh nghiệm phù hợp với công việc


✅ Người lao động nước ngoài cần có trình độ chuyên môn, kỹ thuật hoặc kinh nghiệm làm việc phù hợp với công việc tại Việt Nam. Quy định này nhằm đảm bảo rằng lao động nước ngoài chỉ làm việc trong những lĩnh vực mà lao động Việt Nam chưa đáp ứng được.

💡 Quy định về trình độ chuyên môn theo từng vị trí công việc:

  • Chuyên gia: Cần có bằng đại học trở lên hoặc giấy xác nhận có ít nhất 3 năm kinh nghiệm trong ngành nghề liên quan.
  • Nhà quản lý, giám đốc điều hành: Cần có quyết định bổ nhiệm hoặc giấy tờ chứng minh giữ vị trí lãnh đạo doanh nghiệp.
  • Lao động kỹ thuật: Cần có chứng chỉ đào tạo kỹ thuật ít nhất 1 năm và có tối thiểu 3 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành đó.
  • Nhà cung cấp dịch vụ theo hợp đồng: Cần có hợp đồng thương mại giữa công ty Việt Nam và công ty nước ngoài, đồng thời có tối thiểu 2 năm kinh nghiệm làm việc tại doanh nghiệp nước ngoài.

💡 Tư vấn:

  • Nếu bằng cấp hoặc giấy tờ chứng minh kinh nghiệm làm việc do nước ngoài cấp, cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng trước khi nộp hồ sơ.
  • Trường hợp người lao động không có bằng cấp nhưng có kinh nghiệm làm việc lâu năm, doanh nghiệp cần chuẩn bị giấy xác nhận kinh nghiệm từ công ty nước ngoài trước đó.

3. Đủ sức khỏe theo quy định của Bộ Y tế


✅ Người lao động nước ngoài bắt buộc phải có giấy khám sức khỏe hợp lệ trước khi xin giấy phép lao động.

💡 Các quy định quan trọng về giấy khám sức khỏe:

  • Giấy khám sức khỏe phải được cấp trong vòng 12 tháng trước ngày nộp hồ sơ.
  • Chỉ những bệnh viện và phòng khám được Bộ Y tế công nhận (có trong Danh sách số 143/KCB-PHCN&GĐ) mới có quyền cấp giấy khám sức khỏe cho lao động nước ngoài.
  • Nếu người lao động khám sức khỏe ở nước ngoài, giấy khám sức khỏe cần được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.

💡 Tư vấn:

  • Người lao động có thể khám tại các bệnh viện quốc tế hoặc các bệnh viện lớn tại Việt Nam để đảm bảo giấy khám sức khỏe được chấp nhận hợp lệ.
  • Trong một số trường hợp đặc biệt (bệnh nền nghiêm trọng, không đủ điều kiện sức khỏe theo quy định), người lao động có thể bị từ chối cấp giấy phép lao động.

4. Không có tiền án, tiền sự, không bị truy cứu trách nhiệm hình sự


Người lao động nước ngoài không được có tiền án, tiền sự hoặc đang trong quá trình bị điều tra, truy cứu trách nhiệm hình sự tại Việt Nam hoặc nước ngoài.

💡 Yêu cầu về Lý lịch tư pháp:

  • Người lao động cần cung cấp Lý lịch tư pháp do nước ngoài cấp hoặc Lý lịch tư pháp số 1 do Việt Nam cấp (nếu đã cư trú tại Việt Nam trên 6 tháng).
  • Lý lịch tư pháp phải được cấp trong vòng 6 tháng trước ngày nộp hồ sơ.
  • Nếu lý lịch tư pháp do nước ngoài cấp, cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng.

💡 Tư vấn:

  • Nếu người lao động đã từng bị kết án nhưng đã được xóa án tích, cần có giấy chứng nhận xóa án tích hợp lệ.
  • Nếu người lao động cư trú tại Việt Nam trên 6 tháng, nên xin lý lịch tư pháp tại Sở Tư pháp tỉnh/thành phố nơi đang cư trú để tiết kiệm thời gian.

5. Có giấy chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài từ cơ quan có thẩm quyền


Trước khi nộp hồ sơ xin cấp giấy phép lao động, doanh nghiệp cần phải xin văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài từ Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.

💡 Quy trình xin chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài:
1️⃣ Doanh nghiệp nộp Mẫu số 01/PLI – Đăng ký nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.
2️⃣ Hồ sơ cần nộp trước ít nhất 15 ngày so với ngày dự kiến sử dụng lao động nước ngoài.
3️⃣ Thời gian xử lý hồ sơ: 10 ngày làm việc kể từ ngày nộp hợp lệ.
4️⃣ Nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ nhận được Văn bản chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài.

💡 Tư vấn:

  • Nếu không có văn bản chấp thuận, hồ sơ xin giấy phép lao động sẽ bị từ chối.
  • Trường hợp doanh nghiệp có nhiều lao động nước ngoài, cần đăng ký nhu cầu sử dụng theo từng đợt tuyển dụng để đảm bảo không bị chậm trễ khi xin giấy phép lao động.

Kết luận:

Người lao động nước ngoài cần đáp ứng đủ các điều kiện trên để xin cấp giấy phép lao động hợp pháp tại Việt Nam. Nếu không đáp ứng một trong các điều kiện này, hồ sơ có thể bị từ chối hoặc phải bổ sung nhiều lần, gây mất thời gian và ảnh hưởng đến kế hoạch làm việc.

👉 Cần hỗ trợ tư vấn và thực hiện thủ tục xin giấy phép lao động nhanh chóng, đúng quy định?

📌 Cập nhật đúng quy định – Hồ sơ đầy đủ – Xử lý nhanh chóng – Giảm rủi ro từ chối!


IV. Hồ sơ xin cấp giấy phép lao động (Work Permit)


Việc chuẩn bị hồ sơ xin cấp giấy phép lao động cần được thực hiện cẩn thận và đầy đủ để tránh mất thời gian do yêu cầu bổ sung hoặc từ chối hồ sơ. Hồ sơ bao gồm hai phần chính: Hồ sơ từ doanh nghiệp/tổ chức sử dụng lao động và hồ sơ từ người lao động nước ngoài.


1. Hồ sơ từ doanh nghiệp, tổ chức sử dụng lao động


🔹 Doanh nghiệp/tổ chức sử dụng lao động có trách nhiệm cung cấp các giấy tờ chứng minh tính hợp pháp của mình cũng như xác nhận việc tuyển dụng lao động nước ngoài theo quy định.

Các giấy tờ doanh nghiệp cần chuẩn bị:

📌 Mẫu số 11/PLI – Đơn đề nghị cấp giấy phép lao động theo quy định của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.
📌 Văn bản chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài (được cấp trước đó theo Mẫu số 01/PLI).
📌 Bản sao chứng thực Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài).

💡 Tư vấn:

  • Nếu doanh nghiệp chưa có văn bản chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài, cần thực hiện thủ tục xin chấp thuận trước tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (tùy trường hợp).
  • Các tài liệu phải có dấu xác nhận của công ty và nộp kèm bản sao công chứng để đảm bảo hợp lệ.

2. Hồ sơ từ người lao động nước ngoài


🔹 Người lao động nước ngoài cần cung cấp đầy đủ giấy tờ cá nhân và chuyên môn để chứng minh năng lực làm việc hợp pháp tại Việt Nam.

Các giấy tờ cần chuẩn bị:

📌 Giấy khám sức khỏe (có giá trị trong 12 tháng) từ bệnh viện hoặc phòng khám được Bộ Y tế Việt Nam công nhận.
📌 Lý lịch tư pháp từ nước ngoài hoặc tại Việt Nam (cấp trong 6 tháng gần nhất).
📌 Bản sao công chứng hộ chiếu và visa còn hiệu lực (tất cả các trang có thông tin và dấu nhập cảnh).
📌 02 ảnh 4×6 cm (nền trắng, không đeo kính, chụp trong 6 tháng gần nhất).
📌 Văn bản chứng minh trình độ chuyên môn (bằng đại học, chứng chỉ đào tạo, giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc…).
📌 Hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng nếu giấy tờ cấp từ nước ngoài.

💡 Tư vấn:

  • Giấy khám sức khỏe phải do bệnh viện hoặc phòng khám đủ điều kiện theo quy định của Bộ Y tế Việt Nam (có trong Danh sách số 143/KCB-PHCN&GĐ).
  • Lý lịch tư pháp:
    • Nếu người lao động đã cư trú tại Việt Nam từ 6 tháng trở lên, có thể xin Phiếu lý lịch tư pháp số 1 tại Sở Tư pháp tỉnh/thành phố nơi cư trú.
    • Nếu cấp từ nước ngoài, cần hợp pháp hóa lãnh sựdịch thuật công chứng trước khi sử dụng tại Việt Nam.
  • Bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn:
    • Nếu bằng cấp do nước ngoài cấp, cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng.
    • Nếu là giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc, cần có chữ ký và dấu xác nhận của doanh nghiệp trước đó.

3. Lưu ý quan trọng khi chuẩn bị hồ sơ xin giấy phép lao động


✔️ Hồ sơ từ nước ngoài phải hợp pháp hóa lãnh sự trước khi nộp tại Việt Nam.
🔹 Giấy khám sức khỏe, lý lịch tư pháp, bằng cấp nước ngoài cần được hợp pháp hóa lãnh sự tại Đại sứ quán hoặc Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại nước sở tại, sau đó dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.

✔️ Người lao động thuộc diện di chuyển nội bộ cần có quyết định bổ nhiệm từ công ty mẹ.
🔹 Nếu người lao động thuộc diện di chuyển nội bộ trong doanh nghiệp, hồ sơ cần bổ sung quyết định bổ nhiệm và xác nhận kinh nghiệm làm việc từ công ty mẹ (tối thiểu 12 tháng liên tục tại công ty mẹ trước khi chuyển sang Việt Nam).

✔️ Nhà cung cấp dịch vụ theo hợp đồng cần cung cấp hợp đồng thương mại với doanh nghiệp Việt Nam.
🔹 Người lao động nước ngoài cung cấp dịch vụ theo hợp đồng cần có hợp đồng ký kết giữa công ty nước ngoài và doanh nghiệp tại Việt Nam, cùng với giấy xác nhận có ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc cho doanh nghiệp nước ngoài.


Kết luận:

🔹 Việc chuẩn bị hồ sơ xin cấp giấy phép lao động đòi hỏi sự chính xác và đầy đủ để tránh sai sót hoặc bị từ chối. Doanh nghiệp và người lao động cần nắm rõ quy định về hồ sơ và thủ tục hợp pháp hóa giấy tờ để đảm bảo quá trình xin giấy phép lao động diễn ra thuận lợi.

📌 Hồ sơ đầy đủ – Xử lý nhanh chóng – Giảm rủi ro từ chối!


V. Quy trình xin cấp giấy phép lao động tại Việt Nam


Việc xin giấy phép lao động (Work Permit) cho người nước ngoài tại Việt Nam yêu cầu doanh nghiệp và người lao động phải tuân thủ đúng quy trình do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội quy định. Dưới đây là quy trình chuẩn gồm 3 bước quan trọng, giúp đảm bảo hồ sơ được xét duyệt nhanh chóng và hợp lệ.


Bước 1: Xin chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài


🔹 Trước khi nộp hồ sơ xin cấp giấy phép lao động, doanh nghiệp phải xin văn bản chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài từ cơ quan có thẩm quyền.

Hồ sơ cần chuẩn bị:
📌 Mẫu số 01/PLI – Văn bản giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.
📌 Bản sao chứng thực Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đầu tư (nếu có).
📌 Hợp đồng lao động dự kiến ký kết với người lao động nước ngoài (nếu có).
📌 Tài liệu chứng minh nhu cầu tuyển dụng lao động nước ngoài, như thông báo tuyển dụng lao động Việt Nam nhưng không tuyển được.

Nơi nộp hồ sơ:

  • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
  • Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (nếu doanh nghiệp hoạt động tại nhiều tỉnh thành hoặc thuộc thẩm quyền đặc biệt).

Thời gian xử lý: 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

💡 Lưu ý quan trọng:
✔️ Hồ sơ phải nộp trước ít nhất 15 ngày so với ngày dự kiến sử dụng lao động nước ngoài.
✔️ Nếu không có văn bản chấp thuận, hồ sơ xin giấy phép lao động sẽ bị từ chối.
✔️ Nếu hồ sơ bị từ chối, doanh nghiệp phải bổ sung hoặc giải trình theo yêu cầu của cơ quan cấp phép.


Bước 2: Nộp hồ sơ cấp giấy phép lao động


🔹 Sau khi có văn bản chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài, doanh nghiệp hoặc người lao động cần nộp hồ sơ xin cấp giấy phép lao động.

Hồ sơ cần chuẩn bị:
📌 Mẫu số 11/PLI – Đơn đề nghị cấp giấy phép lao động.
📌 Văn bản chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài (được cấp ở Bước 1).
📌 Bản sao công chứng Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
📌 Giấy khám sức khỏe (hợp lệ trong vòng 12 tháng).
📌 Lý lịch tư pháp (cấp trong vòng 6 tháng từ Việt Nam hoặc nước ngoài).
📌 Bản sao công chứng hộ chiếu và visa còn hiệu lực.
📌 02 ảnh 4×6 cm (nền trắng, không đeo kính, chụp trong vòng 6 tháng).
📌 Bằng cấp, giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc, chứng chỉ chuyên môn phù hợp.
📌 Hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng nếu giấy tờ cấp từ nước ngoài.

Nơi nộp hồ sơ:

  • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nếu doanh nghiệp hoạt động tại một tỉnh/thành phố.
  • Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội nếu doanh nghiệp có hoạt động tại nhiều tỉnh/thành phố.

Thời gian xử lý: 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

💡 Lưu ý quan trọng:
✔️ Hồ sơ phải chính xác, đầy đủ theo yêu cầu để tránh bị từ chối hoặc phải bổ sung nhiều lần.
✔️ Nếu hồ sơ nộp trực tuyến, doanh nghiệp vẫn cần nộp bản cứng để nhận giấy phép lao động chính thức.
✔️ Người lao động di chuyển nội bộ doanh nghiệp cần có quyết định bổ nhiệm từ công ty mẹ.
✔️ Nhà cung cấp dịch vụ theo hợp đồng cần có hợp đồng thương mại giữa công ty nước ngoài và doanh nghiệp tại Việt Nam.


Bước 3: Nhận giấy phép lao động


🔹 Sau khi hồ sơ được duyệt, cơ quan cấp phép sẽ cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài.

Thời gian cấp giấy phép lao động: 05 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Trường hợp hồ sơ hợp lệ:
✔️ Giấy phép lao động sẽ được cấp và gửi đến doanh nghiệp/người lao động.
✔️ Người lao động có thể sử dụng giấy phép lao động để xin visa lao động hoặc thẻ tạm trú tại Việt Nam.

Trường hợp hồ sơ bị từ chối hoặc cần bổ sung:
✔️ Cơ quan tiếp nhận sẽ có thông báo bằng văn bản, nêu rõ lý do và hướng dẫn bổ sung.
✔️ Doanh nghiệp/người lao động phải chỉnh sửa hoặc bổ sung hồ sơ theo yêu cầu để được xét duyệt lại.

💡 Lưu ý quan trọng:
✔️ Giấy phép lao động có thời hạn tối đa 2 năm.
✔️ Người lao động cần gia hạn giấy phép lao động trước khi hết hạn ít nhất 5 ngày nhưng không quá 45 ngày.
✔️ Nếu mất giấy phép lao động, cần làm thủ tục xin cấp lại ngay để tránh bị xử phạt.


Kết luận:

🔹 Quy trình xin cấp giấy phép lao động tại Việt Nam gồm 3 bước quan trọng:
1️⃣ Xin chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài.
2️⃣ Nộp hồ sơ xin cấp giấy phép lao động.
3️⃣ Nhận giấy phép lao động nếu hồ sơ hợp lệ.

🔹 Để đảm bảo hồ sơ hợp lệ, thời gian xử lý nhanh chóng, tránh sai sót và bổ sung nhiều lần, doanh nghiệp và người lao động cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ theo quy định.

📌 Đảm bảo hồ sơ đầy đủ – Xử lý nhanh chóng – Giảm rủi ro từ chối!


VI. Nộp hồ sơ xin giấy phép lao động ở đâu?


Việc nộp hồ sơ xin giấy phép lao động phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp, vị trí của người lao động và quy định của cơ quan có thẩm quyền. Theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP, hồ sơ sẽ được tiếp nhận và xử lý tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (Sở LĐTBXH) cấp tỉnh/thành phố hoặc Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (BLĐTBXH) tùy theo trường hợp cụ thể.


1. Nộp hồ sơ xin giấy phép lao động tại Hà Nội


Trường hợp doanh nghiệp ngoài khu công nghiệp:
📌 Nộp hồ sơ tại: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Hà Nội.
📌 Địa chỉ: Số 75 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội.
📌 Thời gian làm việc: Từ thứ 2 đến thứ 6 (giờ hành chính).

Trường hợp doanh nghiệp trong khu công nghiệp, khu chế xuất:
📌 Nộp hồ sơ tại: Ban Quản lý Khu công nghiệp và Khu chế xuất Hà Nội.
📌 Lưu ý: Theo quy định mới, thẩm quyền cấp giấy phép lao động tại Ban Quản lý KCN đã bị bãi bỏ, nhưng vẫn có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong khâu hướng dẫn hồ sơ.


2. Nộp hồ sơ xin giấy phép lao động tại TP. Hồ Chí Minh


Trường hợp doanh nghiệp ngoài khu công nghiệp:
📌 Nộp hồ sơ tại: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP. Hồ Chí Minh.
📌 Địa chỉ: 159 Pasteur, Phường 6, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh.
📌 Thời gian làm việc: Từ thứ 2 đến thứ 6 (giờ hành chính).

Trường hợp doanh nghiệp trong khu công nghiệp, khu chế xuất:
📌 Nộp hồ sơ tại: Ban Quản lý Khu công nghiệp và Khu chế xuất TP. Hồ Chí Minh (HEPZA).
📌 Địa chỉ: 35 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh.
📌 Lưu ý: Ban Quản lý KCN không còn thẩm quyền cấp giấy phép lao động theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP, nhưng vẫn có thể hỗ trợ doanh nghiệp về thủ tục hành chính.


3. Nộp hồ sơ xin giấy phép lao động tại các tỉnh, thành phố khác


Doanh nghiệp có trụ sở tại các tỉnh/thành phố khác
📌 Nộp hồ sơ tại: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính hoặc chi nhánh hoạt động.

Doanh nghiệp có trụ sở trong khu công nghiệp, khu chế xuất tại các tỉnh/thành phố
📌 Nộp hồ sơ tại: Ban Quản lý Khu công nghiệp và Khu chế xuất tỉnh/thành phố hoặc Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (nếu Ban Quản lý KCN không còn thẩm quyền cấp phép).

💡 Ví dụ một số địa điểm tiếp nhận hồ sơ cấp giấy phép lao động tại các tỉnh:

  • Bình Dương: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Bình Dương, 45 Lê Thị Trung, TP. Thủ Dầu Một.
  • Đồng Nai: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Đồng Nai, Số 2 Nguyễn Văn Trị, TP. Biên Hòa.
  • Bắc Ninh: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Bắc Ninh, 21 Lý Thái Tổ, TP. Bắc Ninh.
  • Hải Phòng: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Hải Phòng, Số 1 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng.

4. Nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia


Đối với một số trường hợp, doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ trực tuyến tại:
📌 Cổng dịch vụ công quốc gia: https://dichvucong.gov.vn
📌 Cổng thông tin điện tử của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội: https://dvc.vieclamvietnam.gov.vn

Quy trình nộp hồ sơ trực tuyến:
1️⃣ Đăng ký tài khoản doanh nghiệp trên Cổng dịch vụ công.
2️⃣ Nộp hồ sơ điện tử (bao gồm bản scan các tài liệu cần thiết).
3️⃣ Nhận kết quả qua email trong vòng 05 ngày làm việc.
4️⃣ Sau khi hồ sơ được duyệt, doanh nghiệp cần nộp bản gốc hồ sơ tại Sở LĐTBXH để nhận giấy phép lao động chính thức.

💡 Lưu ý quan trọng:
✔️ Nếu nộp hồ sơ trực tuyến, cần chuẩn bị bản scan có chữ ký số hoặc dấu pháp lý của doanh nghiệp.
✔️ Sau khi được duyệt hồ sơ, doanh nghiệp phải nộp bản giấy để nhận giấy phép lao động chính thức.


5. Trường hợp đặc biệt cần nộp hồ sơ tại Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội


🔹 Một số trường hợp đặc biệt cần nộp hồ sơ trực tiếp tại Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (BLĐTBXH), Cục Việc Làm tại Hà Nội.

Trường hợp cần nộp tại Bộ LĐTBXH:

  • Doanh nghiệp có hoạt động tại nhiều tỉnh, thành phố.
  • Tổ chức phi chính phủ, tổ chức quốc tế, hiệp hội nước ngoài có trụ sở tại Việt Nam.
  • Người lao động nước ngoài làm việc trong các cơ quan do Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ, bộ, cơ quan ngang bộ cho phép thành lập.

📌 Địa chỉ nộp hồ sơ tại Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội:
📍 Cục Việc Làm – Bộ LĐTBXH: 12 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội.

💡 Lưu ý:
✔️ Các hồ sơ nộp tại Bộ LĐTBXH thường có thời gian xử lý lâu hơn do yêu cầu xét duyệt từ cấp Trung ương.
✔️ Doanh nghiệp nên kiểm tra kỹ xem có thuộc diện phải nộp tại Bộ hay không trước khi tiến hành thủ tục.


Kết luận:

🔹 Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ tại đúng cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo thủ tục xin giấy phép lao động được xử lý nhanh chóng và chính xác.
🔹 Có thể lựa chọn nộp trực tiếp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia.
🔹 Trường hợp đặc biệt như tổ chức quốc tế, doanh nghiệp hoạt động đa tỉnh, cần nộp hồ sơ tại Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.

👉 Cần hỗ trợ tư vấn về nơi nộp hồ sơ phù hợp với doanh nghiệp và người lao động?

📌 Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ – Nộp đúng cơ quan – Xử lý nhanh chóng – Giảm rủi ro sai sót!


VII. Thời gian giải quyết và lệ phí xin giấy phép lao động


Việc xin giấy phép lao động (Work Permit) cho người nước ngoài tại Việt Nam yêu cầu tuân thủ đúng thời gian xử lý và thanh toán lệ phí theo quy định của cơ quan có thẩm quyền. Dưới đây là thông tin chi tiết về thời gian giải quyết và mức phí mà doanh nghiệp và người lao động cần biết.


1. Thời gian giải quyết hồ sơ xin giấy phép lao động


🔹 Thời gian xử lý hồ sơ được quy định tại Nghị định 70/2023/NĐ-CP và Nghị định 152/2020/NĐ-CP.

Thời gian xử lý tiêu chuẩn: 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Thời gian xử lý có thể kéo dài trong các trường hợp:
✔️ Hồ sơ thiếu hoặc chưa hợp lệ → Doanh nghiệp sẽ được yêu cầu bổ sung và thời gian xử lý sẽ tính lại từ khi hoàn tất hồ sơ.
✔️ Doanh nghiệp có hoạt động tại nhiều tỉnh/thành phố → Nếu hồ sơ phải nộp tại Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, thời gian có thể kéo dài lên đến 10 – 15 ngày làm việc.
✔️ Trường hợp đặc biệt như lao động trong các lĩnh vực nhạy cảm, hồ sơ cần kiểm tra thêm thông tin.

💡 Lưu ý:
✔️ Thời gian xử lý 5 ngày làm việc chỉ tính khi hồ sơ đầy đủ và hợp lệ. Nếu hồ sơ bị sai sót, thời gian xét duyệt có thể kéo dài.
✔️ Nên nộp hồ sơ ít nhất 15 – 30 ngày trước ngày dự kiến làm việc để đảm bảo giấy phép lao động được cấp đúng hạn.


2. Lệ phí xin cấp giấy phép lao động


🔹 Mức phí cấp giấy phép lao động tại Việt Nam được quy định theo từng địa phương và loại hình nộp hồ sơ.

Mức phí tham khảo tại các tỉnh/thành phố lớn:

Hình thức nộp hồ sơMức phí tham khảo (VNĐ)
Nộp trực tiếp tại Sở LĐTBXH/Bộ LĐTBXH1.000.000 VNĐ
Nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công800.000 VNĐ
Nộp qua dịch vụ bưu chính1.000.000 VNĐ
Gia hạn giấy phép lao động500.000 – 1.000.000 VNĐ (tùy tỉnh/thành phố)
Cấp lại giấy phép lao động (bị mất, hỏng, thay đổi thông tin)500.000 – 1.000.000 VNĐ

Lệ phí cấp giấy phép lao động có thể khác nhau giữa các địa phương. Một số tỉnh có mức phí thấp hơn hoặc miễn phí trong một số trường hợp đặc biệt.

💡 Lưu ý:
✔️ Doanh nghiệp và người lao động cần kiểm tra mức phí tại từng địa phương để đảm bảo thanh toán đúng quy định.
✔️ Lệ phí không hoàn lại trong trường hợp hồ sơ bị từ chối do sai sót hoặc không đáp ứng điều kiện.
✔️ Nếu nộp hồ sơ trực tuyến, doanh nghiệp có thể được giảm lệ phí (ví dụ TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội áp dụng mức phí trực tuyến thấp hơn so với nộp trực tiếp).


Kết luận:

🔹 Thời gian xử lý hồ sơ tiêu chuẩn: 05 ngày làm việc (có thể kéo dài nếu hồ sơ chưa hợp lệ).
🔹 Lệ phí xin cấp giấy phép lao động dao động từ 800.000 – 1.000.000 VNĐ tùy theo phương thức nộp hồ sơ.
🔹 Nộp hồ sơ trực tuyến có thể giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.

👉 Cần tư vấn thủ tục và lệ phí cấp giấy phép lao động tại tỉnh/thành phố của bạn?

📌 Hỗ trợ hồ sơ đầy đủ – Nộp đúng hạn – Giảm rủi ro sai sót!


Tư vấn dịch vụ


VIII. Dịch vụ làm giấy phép lao động trọn gói tại Công ty Luật HCC


🔹 Bạn cần xin giấy phép lao động nhanh chóng, đúng quy định nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu?
🔹 Doanh nghiệp gặp khó khăn khi chuẩn bị hồ sơ và muốn đảm bảo cấp phép ngay từ lần đầu?

Công ty Luật HCC là đơn vị chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực xin cấp giấy phép lao động (Work Permit) cho người nước ngoài tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp dịch vụ trọn gói, giúp doanh nghiệp và người lao động tiết kiệm thời gian, công sức, đảm bảo hồ sơ hợp lệ và đúng quy trình pháp lý.


1. Các dịch vụ giấy phép lao động tại Công ty Luật HCC


Dịch vụ xin giấy phép lao động
✔️ Tư vấn điều kiện cấp giấy phép lao động theo quy định mới nhất.
✔️ Hướng dẫn doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, đúng quy định.
✔️ Hỗ trợ hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng tài liệu nước ngoài.
✔️ Đại diện khách hàng nộp hồ sơ và theo dõi quá trình xét duyệt.
✔️ Nhận giấy phép lao động và bàn giao tận nơi cho khách hàng.

Dịch vụ gia hạn giấy phép lao động
✔️ Kiểm tra điều kiện gia hạn giấy phép lao động theo quy định hiện hành.
✔️ Chuẩn bị hồ sơ và xử lý thủ tục gia hạn đúng hạn, tránh gián đoạn công việc.
✔️ Đảm bảo giấy phép lao động được gia hạn nhanh chóng, tránh bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung.

Dịch vụ xin miễn giấy phép lao động
✔️ Xác định trường hợp người lao động có thuộc diện miễn giấy phép lao động hay không.
✔️ Chuẩn bị hồ sơ xin miễn giấy phép lao động theo đúng quy định.
✔️ Hỗ trợ doanh nghiệp và người lao động làm thủ tục tại cơ quan nhà nước.

Dịch vụ cấp lại giấy phép lao động
✔️ Hỗ trợ cấp lại giấy phép lao động trong trường hợp bị mất, hư hỏng, thay đổi thông tin.
✔️ Tư vấn hồ sơ và quy trình cấp lại nhanh chóng, đảm bảo không ảnh hưởng đến công việc của người lao động.


2. Vì sao nên chọn dịch vụ làm giấy phép lao động tại Công ty Luật HCC?


🔹 Tư vấn chính xác, hỗ trợ đầy đủ theo quy định Nghị định 70/2023/NĐ-CP.
🔹 Xử lý hồ sơ nhanh chóng, hạn chế tối đa tình trạng sai sót, bổ sung giấy tờ.
🔹 Tiết kiệm thời gian – Doanh nghiệp và người lao động không cần trực tiếp làm việc với cơ quan nhà nước.
🔹 Đội ngũ luật sư và chuyên viên giàu kinh nghiệm, đảm bảo quá trình xin giấy phép đúng quy trình pháp luật.
🔹 Cam kết thành công 100%, nhận giấy phép nhanh chóng, đúng hạn.


3. Quy trình làm giấy phép lao động tại Công ty Luật HCC


🔹 Bước 1: Tư vấn & xác định điều kiện cấp phép theo từng trường hợp.
🔹 Bước 2: Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ theo danh mục chi tiết.
🔹 Bước 3: Xử lý hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng (nếu cần).
🔹 Bước 4: Nộp hồ sơ tại cơ quan nhà nước & theo dõi tiến độ xử lý.
🔹 Bước 5: Nhận giấy phép lao động & bàn giao cho khách hàng.

💡 Lưu ý: Nếu doanh nghiệp hoặc người lao động cần xin giấy phép lao động gấp, chúng tôi có dịch vụ làm nhanh, hỗ trợ cấp phép trong thời gian ngắn nhất.


Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí!

📌 Hỗ trợ tận tâm – Xử lý nhanh chóng – Đảm bảo thành công!

NHỮNG THẮC MẮC THƯỜNG GẶP

- 1. Giấy phép lao động là gì?

🔹 Giấy phép lao động (Work Permit) là văn bản do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (Sở LĐTBXH) hoặc Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (Bộ LĐTBXH) cấp, cho phép người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam.

📌 Căn cứ pháp lý:

  • Nghị định 70/2023/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung Nghị định 152/2020/NĐ-CP về lao động nước ngoài tại Việt Nam.
  • Bộ luật Lao động 2019 (Điều 151, 152, 153).
- 2. Ai cần xin giấy phép lao động tại Việt Nam?

🔹 Theo quy định hiện hành, các đối tượng bắt buộc phải xin giấy phép lao động gồm:
✔️ Người nước ngoài làm việc theo hợp đồng lao động tại doanh nghiệp Việt Nam.
✔️ Nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia, lao động kỹ thuật.
✔️ Người nước ngoài làm việc theo diện di chuyển nội bộ doanh nghiệp.
✔️ Nhà cung cấp dịch vụ theo hợp đồng, đại diện thương mại, tư vấn đầu tư…

📌 Lưu ý: Nếu không có giấy phép lao động, người lao động và doanh nghiệp có thể bị phạt từ 15 – 75 triệu đồng hoặc bị trục xuất khỏi Việt Nam.

- 3. Ai được miễn giấy phép lao động?

🔹 Những trường hợp được miễn giấy phép lao động nhưng vẫn phải xin Giấy xác nhận miễn GPLĐ:
✔️ Nhà đầu tư, cổ đông góp vốn trong doanh nghiệp Việt Nam.
✔️ Luật sư nước ngoài đã có Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam.
✔️ Người lao động làm việc dưới 30 ngày/lần và không quá 90 ngày/năm.
✔️ Giảng viên, giáo viên, chuyên gia tư vấn, tình nguyện viên theo chương trình phi chính phủ.
✔️ Người lao động nước ngoài di chuyển nội bộ trong doanh nghiệp thuộc 11 ngành dịch vụ theo cam kết WTO.

📌 Lưu ý: Dù được miễn giấy phép lao động, nhưng vẫn phải xin Giấy xác nhận miễn GPLĐ tại Sở LĐTBXH hoặc Bộ LĐTBXH.

- 4. Hồ sơ xin cấp giấy phép lao động gồm những gì?

🔹 Hồ sơ từ doanh nghiệp:
✔️ Mẫu số 11/PLI – Đơn đề nghị cấp giấy phép lao động.
✔️ Văn bản chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài (được cấp trước đó).
✔️ Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (bản sao công chứng).

🔹 Hồ sơ từ người lao động:
✔️ Giấy khám sức khỏe (trong 12 tháng, do bệnh viện được Bộ Y tế công nhận cấp).
✔️ Lý lịch tư pháp (cấp trong 6 tháng, từ nước ngoài hoặc tại Việt Nam).
✔️ Bản sao công chứng hộ chiếu & visa còn hiệu lực.
✔️ 02 ảnh 4×6 cm (nền trắng, không đeo kính).
✔️ Bằng cấp, giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc (nếu có).
✔️ Hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng nếu hồ sơ từ nước ngoài.

- 5. Quy trình xin giấy phép lao động gồm mấy bước?

🔹 Quy trình chuẩn gồm 3 bước chính:
✅ Bước 1: Xin chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài
✔️ Nộp Mẫu số 01/PLI tại Sở LĐTBXH/Bộ LĐTBXH trước ít nhất 15 ngày so với ngày dự kiến làm việc.
✔️ Thời gian xử lý: 10 ngày làm việc.

✅ Bước 2: Nộp hồ sơ xin cấp giấy phép lao động
✔️ Nộp tại Sở LĐTBXH hoặc Bộ LĐTBXH (tùy trường hợp).
✔️ Thời gian xử lý: 5 ngày làm việc.

✅ Bước 3: Nhận giấy phép lao động
✔️ Nếu hồ sơ hợp lệ, cấp giấy phép trong 5 ngày làm việc.
✔️ Nếu hồ sơ thiếu hoặc sai sót, doanh nghiệp cần bổ sung theo yêu cầu.

📌 Lưu ý: Thời gian thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào cơ quan xử lý và số lượng hồ sơ nộp trong từng giai đoạn.

- 6. Giấy phép lao động có thời hạn bao lâu?

🔹 Thời hạn tối đa của giấy phép lao động là 2 năm.
🔹 Có thể gia hạn thêm 1 lần, tối đa không quá 2 năm.

📌 Lưu ý:
✔️ Nên gia hạn giấy phép lao động trước khi hết hạn ít nhất 5 ngày nhưng không quá 45 ngày.
✔️ Nếu giấy phép hết hạn mà không gia hạn, người lao động phải xin cấp mới từ đầu.

- 7. Lệ phí xin giấy phép lao động là bao nhiêu?

🔹 Mức lệ phí tham khảo:

Hình thức nộp hồ sơLệ phí (VNĐ)
Nộp trực tiếp tại Sở LĐTBXH/Bộ LĐTBXH1.000.000 VNĐ
Nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công800.000 VNĐ
Gia hạn giấy phép lao động500.000 – 1.000.000 VNĐ
Cấp lại giấy phép lao động500.000 – 1.000.000 VNĐ

📌 Lưu ý: Lệ phí có thể khác nhau giữa các tỉnh/thành phố.

Để tìm hiểu thêm về Thủ tục xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam (2025 – 2026) – online, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (5 bình chọn)
Liên hệ