Thẻ tạm trú thăm thân (kết hôn) tại Việt Nam thường có thời hạn từ 1 – 3 năm, phụ thuộc vào hộ chiếu, visa nhập cảnh và giấy tờ bảo lãnh (kết hôn, cha/mẹ, con cái). Đăng ký tạm trú online tại công an phường/xã chỉ có hiệu lực tối đa 12 tháng. Khi hết hạn, người nước ngoài có thể gia hạn hoặc xin cấp mới để tiếp tục cư trú hợp pháp.

Nội dung chính
I. Thẻ tạm trú thăm thân được bao lâu?
Thẻ tạm trú thăm thân (ký hiệu TT) là loại thẻ do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh cấp cho:
-
Người nước ngoài là vợ/chồng, cha mẹ, con của công dân Việt Nam;
-
Người nước ngoài là vợ/chồng, cha mẹ, con của người nước ngoài đang làm việc hoặc học tập tại Việt Nam.
⏳ Thời hạn thẻ tạm trú thăm thân:
-
Từ 1 – 3 năm, tối đa không quá 36 tháng.
-
Không vượt quá thời hạn hộ chiếu của người xin cấp thẻ tạm trú.
-
Phụ thuộc vào thời hạn visa nhập cảnh, giấy phép lao động hoặc thẻ tạm trú của người bảo lãnh.
-
Hộ chiếu của người nước ngoài phải còn hạn ít nhất 13 tháng tại thời điểm nộp hồ sơ.
📌 Ví dụ thực tế:
-
Nếu hộ chiếu còn hạn 2 năm ⇒ thẻ tạm trú thăm thân được cấp tối đa 2 năm.
-
Nếu người bảo lãnh có thẻ tạm trú còn hạn 18 tháng ⇒ thẻ thăm thân cũng chỉ được cấp tối đa 18 tháng.
💡 Lưu ý: Khi thẻ sắp hết hạn, người nước ngoài có thể nộp hồ sơ gia hạn hoặc xin cấp mới để tiếp tục cư trú hợp pháp, tránh bị xử phạt vi phạm hành chính hoặc buộc xuất cảnh.
👉 Nếu quan hệ là kết hôn với công dân Việt Nam, người nước ngoài nên xin thẻ tạm trú kết hôn vì đây là diện có thời hạn ổn định và ưu tiên hơn.
Câu hỏi thường gặp về thẻ tạm trú thăm thân
1. Thẻ tạm trú thăm thân tối đa bao nhiêu năm?
➡️ Tối đa 3 năm (36 tháng), phụ thuộc vào hộ chiếu, visa và giấy tờ bảo lãnh.
2. Có được cấp thẻ tạm trú thăm thân 5 năm không?
➡️ Không. Theo quy định, thẻ thăm thân chỉ tối đa 3 năm. Nếu muốn ở lâu dài hơn, cần gia hạn hoặc xin cấp mới.
3. Khi thẻ tạm trú thăm thân hết hạn có phải xuất cảnh không?
➡️ Không bắt buộc nếu kịp thời gia hạn hoặc làm thẻ mới. Nếu để quá hạn, người nước ngoài có thể bị xử phạt và buộc xuất cảnh.
4. Trường hợp nào không được gia hạn thẻ thăm thân?
➡️ Khi hộ chiếu hết hạn, quan hệ bảo lãnh chấm dứt (ly hôn, chấm dứt lao động), hoặc người nước ngoài vi phạm pháp luật về xuất nhập cảnh.
II. Thẻ tạm trú kết hôn có thời hạn bao lâu?
Thẻ tạm trú kết hôn (diện TT) được cấp cho người nước ngoài là vợ/chồng của công dân Việt Nam. Đây là loại thẻ mang lại sự ổn định và lâu dài hơn so với thẻ thăm thân.
⏳ Thời hạn thẻ tạm trú kết hôn:
-
Thường từ 1 – 3 năm, tối đa 36 tháng.
-
Không vượt quá thời hạn hộ chiếu còn lại (ít nhất 13 tháng).
-
Có thể gia hạn nhiều lần mà không cần xuất cảnh.
💡 Ưu điểm nổi bật:
-
Ổn định cư trú lâu dài tại Việt Nam.
-
Thuận lợi khi xin thẻ thường trú sau 3 năm kết hôn hợp pháp.
-
Không bị phụ thuộc vào thời hạn giấy phép lao động hay hợp đồng lao động (khác với diện chuyên gia, nhà đầu tư).
📌 Ví dụ thực tế:
-
Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam, hộ chiếu còn 4 năm → thẻ kết hôn cấp tối đa 3 năm.
-
Khi hết hạn, chỉ cần làm thủ tục gia hạn, không cần rời Việt Nam.
👉 Xem bài viết chi tiết:
🔗 Thẻ tạm trú cho người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam
Câu hỏi thường gặp về thẻ tạm trú kết hôn
1. Thẻ tạm trú kết hôn tối đa bao nhiêu năm?
➡️ Thời hạn tối đa là 3 năm (36 tháng). Hết hạn có thể gia hạn nhiều lần.
2. Có được cấp thẻ tạm trú kết hôn 5 năm không?
➡️ Không. Quy định hiện hành chỉ cho phép tối đa 3 năm. Sau khi kết hôn hợp pháp từ 3 năm trở lên, người nước ngoài có thể xin thẻ thường trú.
3. Bao lâu sau khi kết hôn thì xin được thẻ tạm trú?
➡️ Người nước ngoài có thể nộp hồ sơ xin thẻ ngay sau khi có giấy đăng ký kết hôn hợp pháp và nhập cảnh bằng visa phù hợp (ký hiệu TT).
4. Thẻ tạm trú kết hôn có bị mất hiệu lực khi ly hôn không?
➡️ Có. Khi quan hệ hôn nhân chấm dứt, thẻ kết hôn sẽ không còn giá trị bảo lãnh. Người nước ngoài cần chuyển đổi mục đích cư trú sang diện khác (lao động, đầu tư, học tập).
5. Có thể gia hạn thẻ tạm trú kết hôn tại Việt Nam mà không cần xuất cảnh không?
➡️ Có. Người nước ngoài chỉ cần nộp hồ sơ gia hạn tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, không cần rời khỏi Việt Nam.
III. Đăng ký tạm trú cho người nước ngoài có hiệu lực trong bao lâu?
Ngoài thẻ tạm trú, người nước ngoài khi cư trú ngắn hạn tại Việt Nam phải thực hiện khai báo tạm trú tại công an phường/xã nơi đang lưu trú (khách sạn, căn hộ, nhà riêng…).
⏳ Thời hạn đăng ký tạm trú:
-
Có hiệu lực tối đa 12 tháng kể từ ngày khai báo.
-
Khi hết hạn, người nước ngoài hoặc chủ cơ sở lưu trú phải thực hiện gia hạn hoặc khai báo lại nếu tiếp tục ở Việt Nam.
-
Trong trường hợp thời hạn thị thực (visa) ngắn hơn, thì thời hạn đăng ký tạm trú cũng chỉ được tính bằng thời hạn của visa.
💡 Điểm khác biệt quan trọng:
-
Đăng ký tạm trú chỉ là thủ tục quản lý cư trú trong ngắn hạn.
-
Thẻ tạm trú là giấy tờ cư trú dài hạn (1–3 năm) và thay thế cho visa, giúp người nước ngoài ra vào Việt Nam nhiều lần mà không cần xin visa mới.
📌 Ví dụ thực tế:
-
Người nước ngoài nhập cảnh bằng visa du lịch 3 tháng → đăng ký tạm trú tối đa 3 tháng.
-
Người nước ngoài nhập cảnh bằng visa 1 năm → đăng ký tạm trú tối đa 12 tháng.
Câu hỏi thường gặp về đăng ký tạm trú cho người nước ngoài
1. Đăng ký tạm trú cho người nước ngoài có bắt buộc không?
➡️ Có. Đây là thủ tục bắt buộc theo Luật nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú. Nếu không khai báo tạm trú sẽ bị xử phạt hành chính.
2. Có thể đăng ký tạm trú online không?
➡️ Có. Chủ cơ sở lưu trú (khách sạn, nhà cho thuê, homestay) hoặc cá nhân bảo lãnh có thể khai báo online trên Cổng thông tin quản lý cư trú của Bộ Công an.
3. Hết hạn đăng ký tạm trú có bị phạt không?
➡️ Có. Nếu người nước ngoài cư trú quá hạn tạm trú mà không khai báo lại, sẽ bị xử phạt từ 500.000 – 2.000.000 VNĐ, tùy mức độ vi phạm.
4. Đăng ký tạm trú và thẻ tạm trú có giống nhau không?
➡️ Không. Đăng ký tạm trú chỉ có hiệu lực ngắn hạn (tối đa 12 tháng), còn thẻ tạm trú có giá trị dài hạn (1–3 năm) và thay thế visa.
IV. Thẻ tạm trú cho người nước ngoài hết hiệu lực khi nào?
Thẻ tạm trú cho người nước ngoài không có giá trị vĩnh viễn. Theo quy định, thẻ sẽ hết hiệu lực trong các trường hợp sau:
-
⏳ Đến hạn ghi trên thẻ (1–3 năm tùy loại thẻ).
-
📕 Hộ chiếu hết hạn hoặc bị hủy.
-
❌ Quan hệ bảo lãnh chấm dứt (ly hôn, con cái đủ 18 tuổi, chấm dứt quan hệ lao động).
-
🇻🇳 Người bảo lãnh không còn cư trú hợp pháp tại Việt Nam (ví dụ: hết hạn giấy phép lao động, hết hạn thẻ tạm trú).
-
⚖️ Bị thu hồi theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền do vi phạm pháp luật về nhập cảnh, cư trú.
💡 Lưu ý quan trọng:
-
Người nước ngoài cần nộp hồ sơ gia hạn hoặc cấp mới trước khi thẻ hết hạn ít nhất 5–15 ngày làm việc để tránh bị xử phạt hoặc buộc xuất cảnh.
-
Khi thẻ hết hiệu lực mà không gia hạn kịp, người nước ngoài chỉ được phép lưu trú bằng visa ngắn hạn, gây bất tiện cho việc đi lại và cư trú lâu dài.
📌 Ví dụ thực tế:
-
Người nước ngoài có thẻ tạm trú thăm thân 3 năm, hộ chiếu hết hạn sau 2 năm ⇒ thẻ chỉ được cấp tối đa 2 năm.
-
Nếu ly hôn, thẻ tạm trú kết hôn mất hiệu lực ngay, người nước ngoài phải xin chuyển đổi sang diện lao động, đầu tư hoặc du học.
Câu hỏi thường gặp về thẻ tạm trú hết hiệu lực
1. Thẻ tạm trú hết hạn có gia hạn được không?
➡️ Có. Người nước ngoài có thể nộp hồ sơ gia hạn hoặc xin cấp mới trước khi thẻ hết hạn. Nếu để quá hạn, có thể bị xử phạt và buộc xuất cảnh.
2. Thẻ tạm trú bị mất có còn hiệu lực không?
➡️ Nếu bị mất, thẻ không còn giá trị sử dụng. Người nước ngoài phải làm thủ tục cấp lại thẻ tạm trú tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
3. Có phải xuất cảnh ngay khi thẻ tạm trú hết hạn không?
➡️ Nếu không kịp gia hạn hoặc xin cấp mới, người nước ngoài buộc phải xuất cảnh. Tuy nhiên, nếu nộp hồ sơ đúng hạn, có thể tiếp tục cư trú hợp pháp trong thời gian chờ giải quyết.
4. Khi ly hôn, thẻ tạm trú kết hôn còn hiệu lực không?
➡️ Không. Thẻ sẽ mất hiệu lực ngay khi quan hệ bảo lãnh kết thúc. Người nước ngoài cần đổi sang diện khác (lao động, đầu tư, du học).
V. Visa thăm thân cần giấy tờ gì? Thủ tục làm thẻ tạm trú thăm thân (kết hôn)
Trước khi xin thẻ tạm trú thăm thân, người nước ngoài phải nhập cảnh bằng visa thăm thân (ký hiệu TT). Sau đó có thể chuyển đổi sang thẻ tạm trú thăm thân hoặc kết hôn.
📌 Hồ sơ xin visa thăm thân gồm:
-
Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng.
-
Tờ khai đề nghị cấp visa theo mẫu NA3.
-
Đơn bảo lãnh của thân nhân tại Việt Nam (mẫu NA2).
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ:
-
Giấy đăng ký kết hôn (đối với vợ/chồng).
-
Giấy khai sinh (đối với cha/mẹ – con).
-
-
Xác nhận tạm trú hoặc sổ hộ khẩu của người bảo lãnh.
-
Ảnh thẻ 4×6 nền trắng.
📌 Thủ tục làm thẻ tạm trú thăm thân (kết hôn):
-
Chuẩn bị hồ sơ: gồm hộ chiếu, visa TT, giấy đăng ký kết hôn/giấy khai sinh, tờ khai NA6 – NA8, ảnh thẻ, xác nhận tạm trú.
-
Nộp hồ sơ: tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng) hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh công an tỉnh/thành phố.
-
Đóng lệ phí: từ 145 – 165 USD tùy thời hạn thẻ (1 – 3 năm).
-
Nhận kết quả: sau khoảng 5 – 7 ngày làm việc theo giấy hẹn.
💡 Lưu ý:
-
Hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 13 tháng.
-
Hồ sơ cần dịch thuật và công chứng giấy tờ nước ngoài (nếu có).
-
Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam sẽ được ưu tiên cấp thẻ tạm trú kết hôn, ổn định hơn so với thẻ thăm thân.
👉 Tham khảo chi tiết:
🔗 Thẻ tạm trú cho người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam
Kết luận
Thẻ tạm trú thăm thân và kết hôn là giải pháp cư trú dài hạn, hợp pháp và ổn định cho người nước ngoài có quan hệ gia đình tại Việt Nam.
-
Thời hạn từ 1 – 3 năm, tùy hộ chiếu, visa và giấy tờ bảo lãnh.
-
Có thể gia hạn nhiều lần để duy trì cư trú hợp pháp, tránh rủi ro bị xử phạt hoặc buộc xuất cảnh.
-
Trường hợp kết hôn với công dân Việt Nam, người nước ngoài được ưu tiên cấp thẻ tạm trú kết hôn, thuận lợi hơn trong việc định cư lâu dài.
👉 Tuy nhiên, thủ tục hành chính còn nhiều phức tạp (dịch thuật, công chứng, chứng minh quan hệ, thời hạn visa/hộ chiếu…). Để tiết kiệm thời gian và đảm bảo hồ sơ được xét duyệt nhanh chóng, an toàn, bạn nên có đơn vị pháp lý chuyên nghiệp đồng hành.
Liên hệ ngay Luật HCC để được tư vấn & hỗ trợ trọn gói
📞 Hotline 24/7: 0906 271 359
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
🌐 Website: dichvuhanhchinhcong.vn
✅ Cam kết:
-
Tư vấn đúng quy định pháp luật, minh bạch chi phí.
-
Hỗ trợ trọn gói từ A–Z: chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ, nhận kết quả.
-
Giải quyết nhanh chóng – uy tín – bảo mật.