⚖️ Thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài: Quy trình và tư vấn từ A-Z

🔍 Bạn đang tìm hiểu về cách thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam?
Việc này không chỉ đòi hỏi hiểu biết pháp lý mà còn cần chuẩn bị hồ sơ, tuân thủ quy trình phức tạp. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từ A-Z, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tối ưu hiệu quả.

Xr:d:dagazkb9aqg:47,j:1430315745539654545,t:24032607
Đội ngũ Luật sư tư vấn doanh nghiệp Công ty Luật HCC

I. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là gì? 📌


1. Khái niệm


✅ Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) là tổ chức kinh tế được thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật Việt Nam, với sự tham gia vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài. Đây là mô hình doanh nghiệp phổ biến trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.


2. Lựa chọn loại hình doanh nghiệp để đầu tư


Chỉ có 2 loại hình doanh nghiệp nhà đầu tư nước ngoài được phép lựa chọn để đầu tư trực tiếp tại Việt Nam

1️⃣ Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH):

  • Có hai hình thức chính: Công ty TNHH một thành viên và Công ty TNHH hai thành viên trở lên.

2️⃣ Công ty cổ phần


3. Lựa chọn hình thức đầu tư


Nhà đầu tư nước ngoài có thể lựa chọn 2 hình thức:

1️⃣ Lập dự án đầu tư

2️⃣ Mua lại phần vốn góp


🌟 Lưu ý:

Mỗi loại hình doanh nghiệp có những ưu điểm và hạn chế riêng. Nhà đầu tư nước ngoài cần cân nhắc kỹ lưỡng về mục tiêu, ngành nghề kinh doanh, và các quy định pháp luật trước khi lựa chọn mô hình phù hợp.


⚖️ Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết



II. Điều kiện thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 🎯


Để thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, nhà đầu tư cần tuân thủ các điều kiện sau:

1️⃣ Điều kiện về chủ thể và quốc tịch của nhà đầu tư

2️⃣ Điều kiện về ngành nghề kinh doanh

3️⃣ Điều kiện về tỷ lệ sở hữu vốn

4️⃣ Điều kiện về năng lực tài chính

5️⃣ Điều kiện về trụ sở và địa điểm thực hiện dự án

6️⃣ Điều kiện về hình thức đầu tư:

7️⃣ Điều kiện về kinh nghiệm và năng lực chuyên môn

8️⃣ Điều kiện về an ninh, quốc phòng và trật tự xã hội

Nhà đầu tư cần nắm rõ và tuân thủ các điều kiện trên để đảm bảo quá trình thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam diễn ra thuận lợi và hợp pháp.


III. Thông tin cần cung cấp khi thành lập công ty FDI 📌


Để thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tại Việt Nam, nhà đầu tư cần chuẩn bị và cung cấp các thông tin và tài liệu sau:


1️⃣ Thông tin về nhà đầu tư:

  • Đối với cá nhân: Bản sao công chứng hộ chiếu còn hiệu lực.
  • Đối với tổ chức: Bản sao Giấy chứng nhận thành lập hoặc tài liệu tương đương xác nhận tư cách pháp lý, kèm theo báo cáo tài chính 2 năm gần nhất hoặc xác nhận số dư tài khoản ngân hàng để chứng minh năng lực tài chính.

2️⃣ Thông tin về dự án đầu tư:

  • Tên dự án: Đặt tên phù hợp với quy định pháp luật Việt Nam.
  • Địa điểm thực hiện dự án: Địa chỉ cụ thể nơi dự án sẽ được triển khai.
  • Mục tiêu và quy mô dự án: Mô tả chi tiết ngành nghề kinh doanh, sản phẩm/dịch vụ cung cấp và quy mô hoạt động.
  • Vốn đầu tư: Tổng số vốn dự kiến đầu tư, bao gồm vốn góp của nhà đầu tư và vốn vay (nếu có).
  • Thời hạn hoạt động: Thời gian dự kiến hoạt động của dự án.
  • Tiến độ thực hiện dự án: Lộ trình triển khai dự án theo từng giai đoạn.

3️⃣ Thông tin về doanh nghiệp dự kiến thành lập:

  • Loại hình doanh nghiệp: Lựa chọn giữa Công ty TNHH một thành viên, Công ty TNHH hai thành viên trở lên, Công ty cổ phần.
  • Tên doanh nghiệp: Đặt tên theo quy định pháp luật, không trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn với doanh nghiệp khác.
  • Địa chỉ trụ sở chính: Địa chỉ hợp pháp tại Việt Nam, không được đặt tại chung cư trừ khi chung cư có chức năng kinh doanh.
  • Ngành nghề kinh doanh: Liệt kê chi tiết các ngành nghề dự kiến hoạt động, đảm bảo phù hợp với quy định pháp luật Việt Nam.
  • Vốn điều lệ: Số vốn cam kết góp vào doanh nghiệp, phù hợp với quy mô và ngành nghề kinh doanh.
  • Người đại diện theo pháp luật: Thông tin cá nhân của người đại diện, bao gồm họ tên, quốc tịch, địa chỉ thường trú và chức danh.

4️⃣ Tài liệu chứng minh địa điểm kinh doanh:

  • Hợp đồng thuê trụ sở: Hợp đồng thuê địa điểm kinh doanh hợp pháp, kèm theo giấy tờ chứng minh quyền cho thuê của bên cho thuê.
  • Giấy tờ pháp lý liên quan: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy phép xây dựng hoặc giấy tờ tương đương của địa điểm kinh doanh.

5️⃣ Giải trình về sử dụng công nghệ (nếu có):

  • Nếu dự án sử dụng công nghệ thuộc danh mục hạn chế chuyển giao, cần cung cấp giải trình chi tiết về công nghệ, bao gồm tên, xuất xứ, sơ đồ quy trình, thông số kỹ thuật và tình trạng sử dụng của máy móc, thiết bị.

Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các thông tin trên sẽ giúp quá trình thành lập công ty FDI tại Việt Nam diễn ra thuận lợi và tuân thủ quy định pháp luật.


IV. Quy trình thủ tục thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 🌟


Để thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tại Việt Nam, nhà đầu tư cần thực hiện các bước sau, cập nhật theo quy định mới nhất:


1️⃣ Bước 1. Chuẩn bị hồ sơ đăng ký đầu tư 🗂️

  • Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư: Đơn đề nghị cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo mẫu quy định.
  • Báo cáo năng lực tài chính của nhà đầu tư: Chứng minh khả năng tài chính để thực hiện dự án, thông qua báo cáo tài chính 2 năm gần nhất hoặc xác nhận số dư tài khoản ngân hàng.
  • Đề xuất dự án đầu tư: Mô tả chi tiết về mục tiêu, quy mô, vốn đầu tư, địa điểm, thời gian thực hiện và nhu cầu sử dụng đất (nếu có).

2️⃣ Bước 2. Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ⚖️

  • Nộp hồ sơ: Gửi bộ hồ sơ đã chuẩn bị đến Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi dự án dự kiến triển khai.
  • Thời gian xử lý: Thông thường từ 15 đến 20 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Sau khi có giấy chứng nhận đầu tư được gọi là Investment Registration Certificate (IRC) thực hiện sang Bước 3

3️⃣ Bước 3. Đăng ký thành lập doanh nghiệp 📝

  • Chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp: Bao gồm Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, Điều lệ công ty, danh sách thành viên hoặc cổ đông, và các giấy tờ liên quan khác.
  • Nộp hồ sơ: Tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt trụ sở chính.
  • Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Sau khi hồ sơ được chấp thuận, doanh nghiệp sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

4️⃣ Bước 4. Công bố thông tin doanh nghiệp 📜

  • Thực hiện công bố thông tin: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp phải công bố thông tin trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

5️⃣ Bước 5. Khắc dấu và thông báo mẫu dấu 🔒

  • Khắc dấu: Doanh nghiệp tiến hành khắc con dấu pháp nhân.
  • Thông báo mẫu dấu: Thông báo mẫu dấu với Phòng Đăng ký kinh doanh để đăng tải công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Lưu ý: Quy trình trên có thể thay đổi tùy theo quy định pháp luật hiện hành và đặc thù của từng dự án. Do đó, nhà đầu tư nên tham khảo ý kiến tư vấn pháp lý để đảm bảo tuân thủ đúng quy định.


⚖️ Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết



V. Hồ sơ cần chuẩn bị khi thành lập doanh nghiệp FDI 🗂️


Để thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tại Việt Nam, nhà đầu tư cần chuẩn bị hai bộ hồ sơ chính: Hồ sơ đăng ký đầu tưHồ sơ đăng ký doanh nghiệp.


1. Hồ sơ đăng ký đầu tư:


1️⃣ Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư: Đơn đề nghị cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo mẫu quy định.

2️⃣ Tài liệu về tư cách pháp lý của nhà đầu tư:

  • Đối với cá nhân: Bản sao công chứng hộ chiếu hoặc giấy tờ chứng thực cá nhân hợp pháp khác.
  • Đối với tổ chức: Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tài liệu tương đương, kèm theo Điều lệ công ty và quyết định bổ nhiệm người đại diện theo ủy quyền.

3️⃣ Đề xuất dự án đầu tư: Bao gồm các nội dung về mục tiêu, quy mô, vốn đầu tư, địa điểm, thời hạn, tiến độ thực hiện dự án, nhu cầu về lao động, đề xuất hưởng ưu đãi đầu tư và đánh giá tác động kinh tế – xã hội của dự án.

4️⃣ Báo cáo năng lực tài chính của nhà đầu tư: Chứng minh khả năng tài chính để thực hiện dự án, thông qua một trong các tài liệu sau:

  • Báo cáo tài chính 2 năm gần nhất của nhà đầu tư.
  • Cam kết hỗ trợ tài chính từ công ty mẹ hoặc tổ chức tài chính.
  • Bảo lãnh về năng lực tài chính của nhà đầu tư.
  • Xác nhận số dư tài khoản ngân hàng tương ứng với vốn dự kiến đầu tư.

4️⃣ Hợp đồng hợp tác đầu tư (nếu có): Nếu dự án được thực hiện trên cơ sở hợp tác giữa các nhà đầu tư, cần cung cấp hợp đồng hợp tác đầu tư hoặc thỏa thuận liên doanh.


2. Hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp:


1️⃣ Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Theo mẫu quy định, bao gồm các thông tin về tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, thông tin về người đại diện theo pháp luật, danh sách thành viên hoặc cổ đông sáng lập.

2️⃣ Điều lệ công ty: Văn bản quy định về tổ chức, hoạt động và quản lý của công ty, được tất cả các thành viên hoặc cổ đông sáng lập thông qua.

3️⃣ Danh sách thành viên hoặc cổ đông sáng lập:

  • Đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên: Danh sách thành viên góp vốn, kèm theo bản sao giấy tờ chứng thực cá nhân hoặc pháp lý của từng thành viên.
  • Đối với công ty cổ phần: Danh sách cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, kèm theo bản sao giấy tờ chứng thực cá nhân hoặc pháp lý của từng cổ đông.

4️⃣ Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đã được cấp ở bước trước đó.

5️⃣ Văn bản ủy quyền (nếu có): Nếu người nộp hồ sơ không phải là người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp, cần có văn bản ủy quyền hợp lệ.

Lưu ý: Các tài liệu do cơ quan có thẩm quyền ở nước ngoài cấp phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt theo quy định pháp luật Việt Nam.

Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các hồ sơ trên sẽ giúp quá trình thành lập doanh nghiệp FDI tại Việt Nam diễn ra thuận lợi và tuân thủ đúng quy định pháp luật.


VII. Những việc cần làm sau khi thành lập doanh nghiệp FDI


1. Những việc nhà đầu tư cần làm sau khi có Giấy chứng nhận đầu tư và Đăng ký kinh doanh


Sau khi thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tại Việt Nam, nhà đầu tư cần thực hiện thêm một số thủ tục quan trọng để đảm bảo hoạt động kinh doanh hợp pháp và thuận lợi:


1️⃣ Đề nghị xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động 📝


Đối tượng áp dụng: Nhà đầu tư là thành viên góp vốn hoặc chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn với giá trị góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên, hoặc Chủ tịch Hội đồng quản trị hoặc thành viên Hội đồng quản trị của công ty cổ phần với giá trị góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên.


Thủ tục thực hiện:


Chuẩn bị hồ sơ:

  • Văn bản đề nghị xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động.
  • Giấy tờ chứng minh nhà đầu tư không thuộc diện cấp giấy phép lao động (ví dụ: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận góp vốn).
  • Bản sao có chứng thực hộ chiếu còn giá trị.

Nộp hồ sơ: Tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp đặt trụ sở, trước ít nhất 10 ngày làm việc kể từ ngày nhà đầu tư bắt đầu làm việc.


Thời gian xử lý: Trong vòng 5 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan chức năng sẽ cấp văn bản xác nhận. Trường hợp từ chối, sẽ có văn bản trả lời và nêu rõ lý do.


Lưu ý: Một số trường hợp nhà đầu tư không phải làm thủ tục xác nhận nhưng phải báo cáo thông tin với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội trước ít nhất 3 ngày làm việc.


2️⃣ Xin cấp thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài 🛂


Điều kiện:


  • Hộ chiếu còn hạn sử dụng tối thiểu 13 tháng.
  • Có visa nhập cảnh Việt Nam với mục đích đầu tư còn hiệu lực.
  • Giấy tờ chứng minh việc góp vốn hoặc đầu tư vào doanh nghiệp tại Việt Nam.
  • Giấy xác nhận đăng ký tạm trú tại Công an xã, phường nơi cư trú.

Hồ sơ cần chuẩn bị:


  • Văn bản đề nghị cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA6).
  • Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài (Mẫu NA8).
  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy chứng nhận đầu tư (bản sao có chứng thực).
  • Giấy tờ chứng minh việc góp vốn hoặc đầu tư.
  • Hộ chiếu gốc còn hạn và bản sao có chứng thực.
  • Ảnh 3×4 cm (2 ảnh).
  • Giấy xác nhận đăng ký tạm trú.

Quy trình thực hiện:


  • Nộp hồ sơ: Tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh, thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
  • Thời gian xử lý: Thường từ 5 đến 7 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
  • Lệ phí: Tùy thuộc vào thời hạn thẻ tạm trú, mức phí dao động từ 135 USD đến 155 USD.

Lưu ý: Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài có thời hạn tối đa lên đến 5 năm, tùy thuộc vào giá trị vốn góp và loại thẻ được cấp.

Việc hoàn tất các thủ tục trên sẽ giúp nhà đầu tư nước ngoài hoạt động hợp pháp và ổn định tại Việt Nam.


2. Những việc cần làm sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp


Sau khi thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tại Việt Nam, nhà đầu tư cần thực hiện các công việc sau để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra thuận lợi và tuân thủ quy định pháp luật:

1️⃣ Treo biển tại trụ sở doanh nghiệp 🏢

  • Yêu cầu: Biển hiệu phải chứa tên doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp và địa chỉ trụ sở chính, được đặt tại trụ sở chính của công ty.

2️⃣ Mở tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp 🏦

  • Thủ tục: Doanh nghiệp cần mở tài khoản thanh toán tại ngân hàng thương mại để thực hiện các giao dịch tài chính.

3️⃣ Mua chữ ký số để nộp thuế điện tử 🔑

  • Mục đích: Chữ ký số được sử dụng để kê khai và nộp thuế điện tử, giúp doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ thuế một cách thuận tiện.

4️⃣ Đăng ký nộp thuế điện tử với cơ quan thuế 🧾

  • Thủ tục: Sau khi có chữ ký số, doanh nghiệp đăng ký sử dụng dịch vụ nộp thuế điện tử thông qua cổng thông tin của Tổng cục Thuế.

5️⃣ Nộp tờ khai và lệ phí môn bài 💰

  • Thời hạn: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp phải nộp tờ khai và lệ phí môn bài.

6️⃣ Đăng ký phương pháp tính thuế giá trị gia tăng (GTGT) 📊

  • Lựa chọn: Doanh nghiệp lựa chọn phương pháp khấu trừ hoặc trực tiếp và thông báo với cơ quan thuế quản lý trực tiếp.

7️⃣ Phát hành hóa đơn điện tử 🖨️

  • Thủ tục: Đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử với cơ quan thuế và thông báo phát hành trước khi sử dụng.

8️⃣ Bố trí bộ máy kế toán và kê khai thuế định kỳ 📅

  • Yêu cầu: Doanh nghiệp cần sắp xếp nhân sự kế toán để thực hiện việc ghi chép sổ sách và kê khai thuế theo quy định.

Việc thực hiện đầy đủ các công việc trên sẽ giúp doanh nghiệp FDI hoạt động hiệu quả và tuân thủ đúng quy định pháp luật Việt Nam.


VIII. Dịch vụ thành lập doanh nghiệp của Công ty Luật HCC 💼


Công ty Luật HCC cam kết cung cấp dịch vụ thành lập doanh nghiệp chuyên nghiệp và toàn diện, hỗ trợ khách hàng trong mọi khía cạnh pháp lý để đảm bảo quá trình khởi nghiệp diễn ra thuận lợi.


Cam kết hỗ trợ khách hàng:

  • Tư vấn pháp lý đầy đủ, chi tiết: Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm sẽ giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp thông tin cần thiết về quy trình, thủ tục và các quy định pháp luật liên quan đến việc thành lập doanh nghiệp.
  • Xử lý hồ sơ nhanh chóng, đúng hạn: Chúng tôi đảm bảo chuẩn bị và nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh một cách chính xác và kịp thời, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Hỗ trợ khách hàng 24/7 qua hotline và email: Đội ngũ tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc, mọi nơi, đảm bảo giải quyết kịp thời các vấn đề phát sinh.

⚖️ Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết



Kết luận

Việc thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam mang lại nhiều cơ hội kinh doanh nhưng cũng đi kèm với những thách thức pháp lý. Hãy để Công ty Luật HCC đồng hành cùng bạn, giúp bạn vượt qua mọi khó khăn và khởi nghiệp thành công.


Đừng bỏ lỡ:

Khám phá thêm dịch vụ tư vấn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam để nhận được sự hỗ trợ toàn diện cho dự án của bạn.