Visa kết hôn và visa thăm thân là hai loại thị thực phổ biến dành cho người nước ngoài muốn ở lại Việt Nam lâu dài hoặc sang thăm người thân. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ điểm khác biệt, điều kiện và quyền lợi của mỗi loại visa. Bài viết này sẽ giúp bạn phân tích chi tiết visa kết hôn và visa thăm thân, từ đối tượng áp dụng, thời hạn, đến khả năng xin thẻ tạm trú, nhằm hỗ trợ bạn chọn loại visa phù hợp nhất.

Visa thăm thân là gì?
Visa thăm thân là gì?

I. Visa thăm thân là gì? Đối tượng và mục đích

Visa thăm thân (ký hiệu TT hoặc VR) là loại thị thực cấp cho người nước ngoài muốn vào Việt Nam để thăm người thân. Đây là lựa chọn phổ biến với mục đích lưu trú ngắn hạn, không nhằm mục đích lao động hoặc đầu tư.

Visa TT là visa thăm thân cấp cho thân nhân của người nước ngoài đang làm việc, học tập hoặc cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Đối tượng áp dụng có thể là vợ/chồng, con, cha mẹ. Người bảo lãnh cần có thẻ tạm trú, giấy phép lao động hoặc giấy tờ cư trú hợp pháp.

Visa VR là visa thăm thân dành cho thân nhân của công dân Việt Nam, thường áp dụng cho trường hợp vợ/chồng, cha mẹ, con ruột của người Việt Nam hoặc Việt kiều.

Mục đích chính của visa thăm thân bao gồm:

  • Gặp gỡ, chăm sóc, hoặc thăm người thân trong thời gian ngắn.

  • Không được phép lao động, kinh doanh trong thời gian lưu trú.

  • Có thể gia hạn hoặc chuyển đổi mục đích tùy trường hợp cụ thể.

Điều kiện chung để xin visa thăm thân Việt Nam:

  • Có giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân hợp pháp (giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, quyết định công nhận quan hệ cha mẹ con…).

  • Có người bảo lãnh tại Việt Nam (người nước ngoài hoặc công dân Việt Nam).

Loại visa này thường có thời hạn từ 3 tháng đến 12 tháng và có thể nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần tùy theo hồ sơ và mục đích thực tế.

Visa kết hôn là gì?
Visa kết hôn là gì?

II. Visa kết hôn là gì? Ai nên xin loại visa này?

Visa kết hôn (còn gọi là visa đoàn tụ gia đình) là loại thị thực đặc biệt dành cho người nước ngoài kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam. Đây là bước quan trọng để vợ hoặc chồng nước ngoài có thể cư trú lâu dài tại Việt Nam, đồng thời mở ra cơ hội xin thẻ tạm trú và giấy phép lao động.

Đối tượng áp dụng:

  • Người nước ngoài đã đăng ký kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam hoặc người gốc Việt Nam.

  • Các cặp đôi có nhu cầu sinh sống, đoàn tụ và xây dựng cuộc sống gia đình tại Việt Nam.

Điều kiện xin visa kết hôn:

  • Có giấy đăng ký kết hôn hợp pháp tại Việt Nam hoặc được công nhận tại nước ngoài.

  • Có giấy tờ chứng minh mối quan hệ thực tế (hình ảnh chung, thư từ, giấy tờ tài chính, chứng cứ cư trú…).

Thời hạn và quyền lợi của visa kết hôn:

  • Visa kết hôn thường được cấp thời hạn từ 1 năm đến 3 năm, tùy theo hồ sơ và từng trường hợp cụ thể.

  • Người sở hữu visa kết hôn có thể xin cấp thẻ tạm trú (ký hiệu TT hoặc TR), giúp cư trú dài hạn và thuận tiện hơn.

  • Có thể xin giấy phép lao động để làm việc hợp pháp tại Việt Nam, hỗ trợ ổn định cuộc sống.

Visa kết hôn phù hợp cho ai?
Loại visa này đặc biệt phù hợp cho những người nước ngoài muốn xây dựng cuộc sống lâu dài tại Việt Nam cùng vợ/chồng, thay vì chỉ lưu trú ngắn hạn như visa thăm thân.

So sánh visa kết hôn và visa thăm thân
So sánh visa kết hôn và visa thăm thân

III. Điểm giống nhau giữa visa kết hôn và visa thăm thân

Tiêu chí Visa kết hôn Visa thăm thân
Chứng minh quan hệ Yêu cầu giấy đăng ký kết hôn và giấy tờ liên quan Yêu cầu giấy khai sinh, giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (vợ/chồng, con, cha mẹ)
Người bảo lãnh Công dân Việt Nam hoặc người gốc Việt Nam cư trú hợp pháp tại Việt Nam Công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang làm việc, học tập, cư trú tại Việt Nam
Hồ sơ & quy định Bắt buộc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, tuân thủ quy định xuất nhập cảnh Bắt buộc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, tuân thủ quy định xuất nhập cảnh
Visa kết hônvisa thăm thân đều là những loại thị thực dành cho người nước ngoài muốn vào Việt Nam để gắn kết, đoàn tụ hoặc thăm người thân. Dù mục đích lưu trú khác nhau, cả hai loại visa này có nhiều điểm tương đồng quan trọng.

Điểm giống nhau chính:

  • Đều yêu cầu chứng minh quan hệ hợp pháp: Người xin visa bắt buộc phải cung cấp giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình hoặc quan hệ hôn nhân (giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, giấy tờ nhân thân…).

  • Đều có thể do công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam bảo lãnh: Đây là điều kiện tiên quyết để đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp của hồ sơ.

  • Đều yêu cầu hồ sơ đầy đủ và tuân thủ quy định xuất nhập cảnh Việt Nam: Ngoài giấy tờ chứng minh quan hệ, người xin visa còn phải chuẩn bị các hồ sơ khác như hộ chiếu hợp lệ, tờ khai, đơn bảo lãnh và các giấy tờ liên quan khác.

Nhờ những điểm chung này, người nước ngoài có thể lựa chọn loại visa phù hợp nhất với hoàn cảnh cá nhân, đồng thời đảm bảo quá trình xét duyệt hồ sơ thuận lợi, hợp pháp và nhanh chóng.


IV. Khác biệt chính giữa visa kết hôn và visa thăm thân

Visa kết hônvisa thăm thân tuy đều giúp người nước ngoài nhập cảnh và cư trú tại Việt Nam, nhưng khác biệt rõ rệt về đối tượng, mục đích, thời hạn và quyền lợi. Việc hiểu rõ những khác biệt này giúp người nước ngoài lựa chọn loại visa phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân.

Bảng so sánh chi tiết

Tiêu chí Visa thăm thân Visa kết hôn
Đối tượng Thân nhân (vợ/chồng, con, cha mẹ) của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam Vợ/chồng của công dân Việt Nam hoặc người gốc Việt Nam
Mục đích Thăm, lưu trú ngắn hạn, không nhằm mục đích định cư lâu dài Đoàn tụ dài hạn, sinh sống lâu dài, có thể xây dựng gia đình
Thời hạn visa 3–12 tháng, có thể gia hạn, thường chỉ cho phép cư trú tạm thời Có thể xin thẻ tạm trú 1–3 năm, gia hạn nhiều lần để cư trú lâu dài
Hồ sơ cần thiết Chứng minh quan hệ thân nhân (giấy khai sinh, giấy xác nhận quan hệ…), giấy bảo lãnh Giấy đăng ký kết hôn hợp pháp, hồ sơ chứng minh mối quan hệ thực tế, giấy bảo lãnh
Quyền làm việc Không được phép làm việc chính thức tại Việt Nam Có thể xin giấy phép lao động, được làm việc hợp pháp nếu đủ điều kiện

Điểm lưu ý quan trọng

  • Visa thăm thân có chuyển đổi được sang visa kết hôn không?
    Có thể chuyển đổi trong một số trường hợp nếu đã đăng ký kết hôn và hoàn tất thủ tục chuyển đổi theo quy định của Cục Quản lý xuất nhập cảnh.

  • Visa TT có làm thẻ tạm trú được không?
    Visa TT có thể được chuyển sang thẻ tạm trú TT nếu đáp ứng điều kiện, tuy nhiên thường chỉ áp dụng cho thân nhân của người nước ngoài đang có thẻ tạm trú hoặc giấy phép lao động.

  • Visa đoàn tụ có được cấp thẻ tạm trú không?
    Visa kết hôn (đoàn tụ) có thể được cấp thẻ tạm trú dài hạn từ 1–3 năm và tiếp tục gia hạn.


V. Khi nào nên chọn visa thăm thân, khi nào nên chọn visa kết hôn?

Việc lựa chọn visa thăm thân hay visa kết hôn phụ thuộc trực tiếp vào mục tiêu lưu trú và kế hoạch dài hạn của người nước ngoài khi đến Việt Nam.

Nên chọn visa thăm thân khi:

  • Mục tiêu chỉ là thăm người thân trong thời gian ngắn, không có nhu cầu định cư lâu dài.

  • Thời gian lưu trú dự kiến chỉ từ vài tuần đến vài tháng.

  • Phù hợp cho những trường hợp như: cha mẹ sang thăm con, con sang thăm cha mẹ, hoặc vợ/chồng sang Việt Nam trong thời gian ngắn.

  • Lợi thế: Thủ tục đơn giản hơn, visa thăm thân loại nào dễ xin nhất nếu chuẩn bị hồ sơ chứng minh quan hệ đầy đủ và có người bảo lãnh hợp lệ.

Nên chọn visa kết hôn khi:

  • Có kế hoạch sinh sống lâu dài tại Việt Nam cùng vợ/chồng.

  • Muốn xây dựng cuộc sống gia đình ổn định, xin thẻ tạm trú dài hạn (1–3 năm).

  • Có nhu cầu lao động hợp pháp, vì visa kết hôn có thể xin giấy phép lao động.

  • Đây là lựa chọn tối ưu cho visa cư trú dài hạn cho vợ/chồng người nước ngoài, giúp giảm bớt chi phí gia hạn visa nhiều lần.

Visa thăm thân có cần người bảo lãnh không?
Có. Để xin visa thăm thân, người nước ngoài bắt buộc phải có người bảo lãnh đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam (công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang giữ thẻ tạm trú/giấy phép lao động).


VI. Dịch vụ tư vấn & hỗ trợ làm visa kết hôn, visa thăm thân

Việc chuẩn bị hồ sơ xin visa kết hôn hoặc visa thăm thân đòi hỏi sự chính xác, đầy đủ và tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật Việt Nam. Để tránh rủi ro bị từ chối hoặc kéo dài thời gian xét duyệt, nhiều người lựa chọn sử dụng dịch vụ làm visa đoàn tụ gia đình hoặc dịch vụ làm visa TT cho người nước ngoài.

Lợi ích khi sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp:

  • Được tư vấn chi tiết, chính xác theo từng trường hợp, từng loại hồ sơ cụ thể.

  • Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ, điền tờ khai, hoàn thiện giấy tờ chứng minh quan hệ, giúp tăng tỷ lệ đậu visa cao.

  • Đại diện làm việc với cơ quan xuất nhập cảnh, giúp tiết kiệm thời gian, tránh đi lại nhiều lần và hạn chế sai sót.

  • Cập nhật các quy định mới nhất về bảo lãnh người nước ngoài thăm thân và đoàn tụ gia đình.

Cam kết dịch vụ:

  • Tư vấn rõ ràng, minh bạch, không phát sinh chi phí ẩn.

  • Xử lý hồ sơ nhanh chóng, hỗ trợ khẩn cấp khi cần thiết.

  • Bảo mật thông tin khách hàng tuyệt đối.

Bạn đang cần tư vấn xin visa kết hôn hoặc visa thăm thân?
Hãy liên hệ ngay để được đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm hỗ trợ từ A–Z:

Thông tin liên hệ:

  • 📞 Hotline: 0906271359
  • 📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
  • 🌐 Website: Công ty Luật HCC

Đăng ký tư vấn miễn phí hôm nay để nhận giải pháp visa phù hợp, nhanh chóng và an toàn!

Dịch vụ làm Visa nhanh, trọn gói, xử lý ca khó khẩn cấp 4 giờ


Kết luận

Visa kết hônvisa thăm thân đều giúp người nước ngoài dễ dàng nhập cảnh, đoàn tụ hoặc thăm gia đình tại Việt Nam. Tuy nhiên, mỗi loại visa có đối tượng, mục đích, thời hạn và quyền lợi khác nhau. Nếu bạn chỉ có nhu cầu lưu trú ngắn hạn để thăm thân, visa thăm thân là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu mục tiêu của bạn là sống lâu dài và làm việc hợp pháp cùng vợ/chồng tại Việt Nam, visa kết hôn sẽ là phương án tối ưu.

Việc hiểu rõ các quy định và chuẩn bị hồ sơ chính xác là yếu tố quan trọng quyết định tỷ lệ đậu visa. Để tiết kiệm thời gian, tránh rủi ro hồ sơ bị từ chối, bạn nên tìm đến các dịch vụ visa chuyên nghiệp, được tư vấn bởi đội ngũ luật sư và chuyên gia giàu kinh nghiệm.

Bạn đang băn khoăn chọn loại visa phù hợp hoặc cần hỗ trợ xử lý hồ sơ?
Hãy liên hệ ngay Công ty Luật HCC để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ trọn gói, giúp bạn an tâm đoàn tụ cùng gia đình tại Việt Nam.


Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Có thể chuyển visa thăm thân sang visa kết hôn không?

Có. Người nước ngoài đang giữ visa thăm thân có thể chuyển sang visa kết hôn nếu đã đăng ký kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam và hoàn thành thủ tục chuyển đổi tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh. Việc chuyển đổi giúp bạn có thể xin thẻ tạm trú dài hạn và làm việc hợp pháp nếu đủ điều kiện.


2. Thời gian xét duyệt visa thăm thân là bao lâu?

Thông thường, thời gian xét duyệt visa thăm thân kéo dài từ 5–7 ngày làm việc kể từ khi nộp đủ hồ sơ hợp lệ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Đại sứ quán Việt Nam ở nước ngoài. Tuy nhiên, thời gian có thể thay đổi tùy vào từng trường hợp, khối lượng hồ sơ và yêu cầu bổ sung.


3. Visa kết hôn có thể xin thẻ tạm trú dài hạn không?

Có. Với visa kết hôn, người nước ngoài sau khi hoàn tất thủ tục có thể xin thẻ tạm trú dài hạn (1–3 năm) và được gia hạn nhiều lần. Đây là lợi thế lớn so với visa thăm thân, giúp bạn yên tâm sinh sống và làm việc lâu dài tại Việt Nam.


4. Hồ sơ xin visa kết hôn có phức tạp không?

Hồ sơ xin visa kết hôn cho người nước ngoài tại Việt Nam yêu cầu đầy đủ và chính xác, bao gồm: giấy đăng ký kết hôn hợp pháp, hộ chiếu còn hạn, giấy tờ chứng minh quan hệ thực tế, giấy bảo lãnh từ công dân Việt Nam và các biểu mẫu khác. Việc chuẩn bị hồ sơ chi tiết giúp tăng tỷ lệ đậu cao, tránh bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung.


Các câu hỏi khác

  • Visa thăm thân có chuyển đổi được sang lao động không?
    Trong phần lớn trường hợp, visa thăm thân không được phép trực tiếp chuyển sang visa lao động. Người xin cần làm thủ tục cấp mới hoặc chuyển đổi mục đích với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.

  • Visa thăm thân bị từ chối thì phải làm sao?
    Nếu visa bị từ chối, bạn cần kiểm tra kỹ lý do (thiếu hồ sơ, giấy tờ chứng minh quan hệ chưa hợp lệ…), bổ sung đầy đủ và có thể nộp lại. Nên nhờ hỗ trợ từ dịch vụ visa chuyên nghiệp để tăng khả năng thành công.

  • Lệ phí xin visa VR là bao nhiêu?
    Lệ phí xin visa VR (visa thăm thân cho thân nhân công dân Việt Nam) dao động từ 25 USD đến 155 USD, tùy thời hạn và số lần nhập cảnh. Mức phí cụ thể có thể thay đổi theo quy định từng thời kỳ.

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân gồm những gì?
    Có thể bao gồm: giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, sổ hộ khẩu, ảnh gia đình, giấy xác nhận quan hệ thân nhân từ cơ quan có thẩm quyền.

Để tìm hiểu thêm về Visa kết hôn và visa thăm thân có gì khác nhau? |2025|, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ