Quy trình xin thẻ tạm trú tại Việt Nam gồm 5 bước: (1) chuẩn bị hồ sơ hợp lệ (NA6/NA7, NA8, hộ chiếu còn hạn 13 tháng, ảnh, giấy tờ chứng minh mục đích); (2) khai báo tạm trú online hoặc tại công an phường/xã; (3) nộp hồ sơ trực tiếp, trực tuyến hoặc bưu chính; (4) chờ cấp thẻ tối đa 5 ngày làm việc; (5) nhận kết quả trực tiếp hoặc qua bưu điện. Lệ phí: 145 USD (≤2 năm), 155 USD (2–5 năm), 165 USD (5–10 năm).

Nội dung chính
I. Căn cứ pháp lý
Quy trình xin thẻ tạm trú tại Việt Nam được thực hiện dựa trên các văn bản pháp luật sau:
-
Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2019: quy định rõ điều kiện cư trú, quyền và nghĩa vụ của người nước ngoài.
-
Thông tư 25/2021/TT-BTC: quy định mức thu, chế độ thu – nộp và quản lý lệ phí khi cấp thẻ tạm trú (TRC).
-
Quyết định 5568/QĐ-BCA (2023): ban hành các mẫu đơn mới NA6, NA7, NA8 áp dụng thống nhất trên toàn quốc.
👉 Đây là căn cứ pháp lý quan trọng để cơ quan Quản lý Xuất nhập cảnh tiếp nhận, thẩm định và cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam. Việc nắm rõ cơ sở pháp lý giúp hồ sơ hợp lệ ngay từ đầu, tránh bị yêu cầu bổ sung nhiều lần.
II. Quy trình xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam
Quy trình xin thẻ tạm trú tại Việt Nam 2025 gồm 5 bước: (1) khai báo tạm trú tại công an địa phương hoặc trực tuyến; (2) chuẩn bị hồ sơ theo mẫu NA6/NA7, NA8, hộ chiếu ≥13 tháng, ảnh, giấy xác nhận tạm trú và giấy tờ chứng minh mục đích cư trú; (3) nộp hồ sơ trực tiếp, trực tuyến hoặc qua bưu chính; (4) đóng lệ phí 145–165 USD; (5) chờ xử lý tối đa 5 ngày làm việc và nhận kết quả trực tiếp hoặc qua bưu chính.
Bước | Việc phải làm | Thực hiện ở đâu | Thời hạn giải quyết | Căn cứ |
---|---|---|---|---|
0 | Khai báo tạm trú (tiền đề bắt buộc) | Công an cấp xã hoặc trực tuyến | Thường ~3 ngày làm việc; phí hành chính nhỏ | Dịch Vụ CôngDịch Vụ Công Bộ Công An |
1 | Chuẩn bị hồ sơ đúng mẫu | NA6/NA7, NA8, hộ chiếu, ảnh, giấy tờ theo diện | — | Dịch Vụ Công |
2 | Nộp hồ sơ | Phòng QLXNC cấp tỉnh hoặc Cục QLXNC (HN/HCM) hoặc trực tuyến; có thể bổ sung bưu chính | — | Dịch Vụ CôngDịch Vụ Công Bộ Công An |
3 | Nộp lệ phí | Tại nơi nộp hoặc thanh toán online | 145/155/165 USD theo thời hạn thẻ | Dịch Vụ CôngTHƯ VIỆN PHÁP LUẬT |
4 | Xử lý hồ sơ | Cơ quan QLXNC | Không quá 05 ngày làm việc tính từ khi đủ hồ sơ | Dịch Vụ CôngDịch Vụ Công Bộ Công An |
5 | Nhận kết quả | Trực tiếp hoặc qua bưu chính | Theo giấy hẹn | Dịch Vụ Công Bộ Công An |
Lưu ý nộp online: nếu nộp trực tuyến, hộ chiếu phải gửi qua bưu chính công ích; các giấy tờ khác có thể chứng thực điện tử hoặc gửi bưu chính nếu chưa chứng thực điện tử.
1. Khai báo tạm trú – Bước bắt buộc trước khi xin TRC
-
Người nước ngoài phải khai báo tạm trú tại công an phường/xã nơi cư trú hoặc qua Cổng Dịch vụ Công Bộ Công an.
-
Thời gian xử lý nhanh (thường trong 24 giờ), miễn phí hoặc thu phí hành chính nhỏ tùy địa phương.
-
Biên nhận khai báo là giấy tờ bắt buộc trong hồ sơ xin thẻ tạm trú.
👉 Mẹo SEO: Nhiều người tìm kiếm “khai báo tạm trú online cho người nước ngoài”, vì vậy bạn nên chèn từ khóa này để hỗ trợ cụm nội dung.
2. Chuẩn bị hồ sơ theo diện cư trú đúng mẫu mới
Hồ sơ cơ bản:
- NA6 (tổ chức bảo lãnh – 04/2015/TT-BCA) hoặc NA7 (cá nhân bảo lãnh – 22/2023/TT-BCA).
- NA8 – Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú (04/2015/TT-BCA).
- Hộ chiếu bản gốc; 02 ảnh 2×3 cm; giấy tờ theo diện (giấy phép lao động/miễn GPLĐ; giấy chứng nhận đầu tư, đăng ký DN; giấy tờ chứng minh quan hệ thăm thân…).
-
02 ảnh 2×3 cm nền trắng.
-
Giấy xác nhận tạm trú.
-
Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú:
-
Lao động: Giấy phép lao động hoặc giấy miễn GPLĐ.
-
Đầu tư: Giấy chứng nhận đầu tư, đăng ký doanh nghiệp.
-
Thăm thân: Giấy kết hôn, khai sinh, giấy xác nhận quan hệ.
-
📌 Lưu ý pháp lý: Tài liệu nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng trước khi nộp.
3. Nộp hồ sơ – 3 kênh hợp lệ
-
Trực tiếp tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh (Công an cấp tỉnh) hoặc Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng).
-
Trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công quốc gia hoặc Cổng DVC Bộ Công an. Sau đó có thể phải bổ sung bản giấy qua bưu chính công ích.
-
Bưu chính: gửi hồ sơ kèm hộ chiếu theo hướng dẫn (thường dùng khi nộp online).
👉 Mẹo pháp lý: Khi nộp online, hộ chiếu gốc phải gửi bằng đường bưu chính, nếu không hồ sơ sẽ bị “treo”.
4. Nộp lệ phí cấp thẻ tạm trú
Theo Thông tư 25/2021/TT-BTC:
-
Thẻ tạm trú ≤ 2 năm: 145 USD.
-
Thẻ tạm trú > 2 đến 5 năm: 155 USD.
-
Thẻ tạm trú > 5 đến 10 năm: 165 USD.
💡 Đây là lệ phí Nhà nước, chưa bao gồm phí dịch vụ làm thẻ tạm trú nếu khách hàng thuê đơn vị hỗ trợ.
5. Chờ xét duyệt và nhận kết quả
-
Thời gian xử lý: tối đa 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
-
Kết quả: thẻ tạm trú (TRC) được trả trực tiếp tại nơi nộp hoặc qua dịch vụ bưu chính công ích.
-
Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, cơ quan xuất nhập cảnh sẽ thông báo bằng văn bản hoặc trên Cổng DVC để bổ sung.

III. Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài gồm những gì?
Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam gồm: tờ khai NA8, NA6 (tổ chức bảo lãnh) hoặc NA7 (cá nhân bảo lãnh), hộ chiếu gốc còn hạn ≥13 tháng, 02 ảnh 2×3 cm, giấy xác nhận tạm trú và giấy tờ chứng minh mục đích cư trú (lao động, đầu tư, thăm thân). Hồ sơ bằng tiếng nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng trước khi nộp.
1. Hồ sơ cơ bản (áp dụng cho mọi trường hợp)
-
Tờ khai NA8 – đơn xin cấp thẻ tạm trú (người nước ngoài ký trực tiếp).
-
NA6 (tổ chức bảo lãnh) hoặc NA7 (cá nhân bảo lãnh).
-
Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 13 tháng.
-
02 ảnh 2×3 cm nền trắng, chụp mới (không quá 6 tháng).
-
Giấy xác nhận tạm trú (công an phường/xã cấp hoặc khai báo online).
👉 Đây là “xương sống” của bộ hồ sơ, thiếu một trong các giấy tờ trên thì hồ sơ không được tiếp nhận.
2. Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú (tùy từng diện)
Diện xin TRC | Giấy tờ cần bổ sung | Thời hạn TRC tối đa |
---|---|---|
Lao động (LĐ) | Giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn GPLĐ | 02 năm |
Đầu tư (ĐT) | Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, giấy đăng ký doanh nghiệp, chứng minh góp vốn | 10 năm |
Thăm thân (TT) | Giấy đăng ký kết hôn, khai sinh, giấy chứng nhận quan hệ (dịch công chứng) | 03 năm |
Học tập (DH/DT) | Văn bản tiếp nhận của cơ sở đào tạo, giấy phép hoạt động | 05 năm |
Khác | Các giấy tờ theo điều kiện pháp luật chuyên ngành | Tùy loại |
3. Yêu cầu pháp lý đối với hồ sơ
-
Giấy tờ cấp tại nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam, trừ trường hợp được miễn theo điều ước quốc tế.
-
Tất cả giấy tờ bằng tiếng nước ngoài phải dịch sang tiếng Việt và công chứng tại Việt Nam.
-
Mẫu đơn (NA6, NA7, NA8) phải dùng phiên bản mới nhất theo Quyết định 5568/QĐ-BCA (2023).
-
Người nước ngoài phải ký tên trực tiếp trên tờ khai NA8 (không được ký thay).
4. Checklist hồ sơ xin thẻ tạm trú (In/Download)
✅ NA6 (tổ chức) / NA7 (cá nhân)
✅ Tờ khai NA8
✅ Hộ chiếu gốc còn hạn ≥13 tháng
✅ 02 ảnh 2×3 cm nền trắng
✅ Giấy xác nhận tạm trú
✅ Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú (LĐ/ĐT/TT)
✅ Bản dịch công chứng + hợp pháp hóa lãnh sự (nếu có)
IV. Phí – Lệ phí xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Lệ phí xin thẻ tạm trú tại Việt Nam được quy định tại Thông tư 25/2021/TT-BTC: thẻ ≤ 2 năm: 145 USD, thẻ > 2–5 năm: 155 USD, thẻ > 5–10 năm: 165 USD. Đây là lệ phí Nhà nước bắt buộc, nộp trực tiếp hoặc trực tuyến khi nộp hồ sơ. Nếu sử dụng dịch vụ hỗ trợ, người nộp có thể phải trả thêm phí dịch vụ tùy đơn vị tư vấn.
1. Căn cứ pháp lý
-
Thông tư 25/2021/TT-BTC: quy định mức thu, chế độ thu – nộp, quản lý lệ phí cấp thẻ tạm trú, thường trú, visa.
-
Quyết định 5568/QĐ-BCA (2023): áp dụng mẫu NA6, NA7, NA8 – đồng thời quy định thống nhất lệ phí trên toàn quốc.
👉 Đây là biểu phí chính thức, mọi cơ quan quản lý xuất nhập cảnh đều áp dụng giống nhau, không có sự khác biệt giữa Hà Nội, Đà Nẵng hay TP.HCM.
2. Bảng lệ phí Nhà nước theo thời hạn thẻ
Thời hạn thẻ tạm trú | Mức lệ phí (USD) | Quy định áp dụng |
---|---|---|
≤ 2 năm | 145 USD | Thông tư 25/2021/TT-BTC |
> 2 – 5 năm | 155 USD | Thông tư 25/2021/TT-BTC |
> 5 – 10 năm | 165 USD | Thông tư 25/2021/TT-BTC |
💡 Lệ phí được thu bằng USD và quy đổi ra VND tại thời điểm nộp. Người nộp sẽ nhận biên lai thu phí của Bộ Công an.
3. Phí dịch vụ (nếu có)
Ngoài lệ phí Nhà nước, nếu người nước ngoài/ doanh nghiệp sử dụng dịch vụ hỗ trợ, sẽ phát sinh thêm phí dịch vụ gồm:
-
Dịch thuật công chứng: 100.000 – 200.000đ/trang.
-
Hợp pháp hóa lãnh sự: 30 – 50 USD/bộ hồ sơ.
-
Dịch vụ trọn gói xin thẻ tạm trú: 5 – 10 triệu VNĐ tùy loại thẻ và thời hạn.
📌 Lưu ý: Phí dịch vụ không bắt buộc. Người nộp có thể tự chuẩn bị hồ sơ và chỉ trả lệ phí Nhà nước.
4. Lưu ý pháp lý quan trọng
-
Lệ phí phải nộp tại thời điểm nộp hồ sơ (trực tiếp hoặc thanh toán online khi nộp qua Cổng DVC).
-
Có hóa đơn, biên lai Nhà nước rõ ràng.
-
Trường hợp nộp thiếu hoặc sai mức phí → hồ sơ không được xử lý.
-
Nếu xin thẻ tạm trú mới thay cho thẻ mất/hỏng, lệ phí không thay đổi.
V. Thời hạn thẻ tạm trú và phân loại theo diện
Thời hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam phụ thuộc vào mục đích cư trú: lao động tối đa 2 năm, đầu tư tối đa 10 năm, thăm thân tối đa 3 năm, học tập tối đa 5 năm. Thời hạn thẻ luôn phải ngắn hơn hộ chiếu ít nhất 30 ngày. Khi hết hạn, người nước ngoài cần gia hạn hoặc xin cấp mới để tránh bị xử phạt hành chính vì cư trú quá hạn.
1. Nguyên tắc chung về thời hạn
-
Thời hạn thẻ tạm trú (TRC) phụ thuộc vào loại visa và mục đích cư trú.
-
TRC được cấp ngắn hơn hộ chiếu tối thiểu 30 ngày.
-
Không được vượt quá mốc tối đa theo từng diện quy định tại Luật Nhập cảnh (2014, sửa đổi 2019).
2. Thời hạn và phân loại theo từng diện
Diện thẻ tạm trú | Ký hiệu thường dùng | Thời hạn tối đa | Căn cứ pháp lý |
---|---|---|---|
Lao động | LĐ, LĐ1, LĐ2 | 02 năm | Luật Nhập cảnh + GPLĐ |
Đầu tư | ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4 | 01–10 năm (tùy vốn đầu tư) | Luật Nhập cảnh, Luật Đầu tư |
Thăm thân | TT | 03 năm | Luật Nhập cảnh |
Học tập/đào tạo | DH/DT | 05 năm | Văn bản tiếp nhận của cơ sở đào tạo |
Khác (chuyên gia, nhà ngoại giao…) | NG, LS, EV… | 01–05 năm tùy trường hợp | Luật Nhập cảnh + điều ước quốc tế |
3. Lưu ý khi xét thời hạn TRC
-
Thời hạn thẻ không vượt quá thời hạn hộ chiếu trừ 30 ngày.
-
Nếu giấy phép lao động/giấy chứng nhận đầu tư có thời hạn ngắn, TRC sẽ được cấp tương ứng.
-
Thẻ TT (thăm thân) thường phụ thuộc vào thẻ của người bảo lãnh (ví dụ vợ/chồng là LĐ, ĐT).
-
Nhà đầu tư (ĐT1 – vốn ≥100 tỷ) có thể được cấp TRC đến 10 năm, trong khi ĐT4 (vốn <3 tỷ) chỉ được tối đa 1 năm.
4. Ý nghĩa thực tiễn cho người nước ngoài và doanh nghiệp
-
Lao động: Giúp chuyên gia, nhân sự ổn định công việc dài hạn tại Việt Nam.
-
Đầu tư: Tạo điều kiện cho nhà đầu tư chiến lược gắn bó lâu dài.
-
Thăm thân: Bảo đảm quyền đoàn tụ gia đình.
-
Học tập: Giúp du học sinh yên tâm cư trú trong suốt khóa học.
VI. Những lưu ý quan trọng khi xin thẻ tạm trú
Khi xin thẻ tạm trú tại Việt Nam, người nước ngoài cần lưu ý: hồ sơ phải đúng mẫu NA6/NA7/NA8 mới nhất, hộ chiếu còn hạn ≥13 tháng, giấy tờ nước ngoài phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng, thời hạn thẻ ngắn hơn hộ chiếu 30 ngày. Phải khai báo tạm trú trước khi nộp hồ sơ, nộp lệ phí đúng quy định, và tránh nộp hồ sơ sát ngày hết hạn visa để không bị xử phạt.
1. Hồ sơ & giấy tờ pháp lý
-
Sử dụng mẫu NA6, NA7, NA8 mới nhất (ban hành theo Quyết định 5568/QĐ-BCA 2023).
-
Hộ chiếu phải còn hạn tối thiểu 13 tháng.
-
Giấy tờ do nước ngoài cấp (giấy đăng ký kết hôn, khai sinh, giấy phép lao động…) cần hợp pháp hóa lãnh sự + dịch công chứng sang tiếng Việt.
2. Khai báo tạm trú – điều kiện tiên quyết
-
Người nước ngoài phải khai báo tạm trú tại công an xã/phường hoặc online trước khi nộp hồ sơ TRC.
-
Biên nhận khai báo tạm trú là thành phần hồ sơ bắt buộc.
-
Không có xác nhận này → hồ sơ sẽ bị từ chối tiếp nhận.
3. Thời hạn & lệ phí
-
Thẻ tạm trú được cấp ngắn hơn hộ chiếu ít nhất 30 ngày.
-
Lệ phí Nhà nước thống nhất: 145 USD (≤2 năm), 155 USD (2–5 năm), 165 USD (5–10 năm).
-
Chuẩn bị đúng mức phí, có biên lai nộp phí của Bộ Công an.
4. Thời gian xử lý & bổ sung hồ sơ
-
Thời gian xử lý tối đa 5 ngày làm việc tính từ khi hồ sơ hợp lệ.
-
Nếu bị yêu cầu bổ sung hồ sơ → thời hạn giải quyết được tính lại từ ngày nộp bổ sung.
-
Nộp hồ sơ sát hạn visa dễ dẫn đến tình trạng cư trú quá hạn → bị xử phạt hành chính theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP.
5. Sai sót thường gặp cần tránh
-
Ký tờ khai NA8 thay cho người nước ngoài → không hợp lệ (bắt buộc đương sự ký).
-
Dùng ảnh không đúng chuẩn (không nền trắng, quá cũ).
-
Không thống nhất địa chỉ cư trú trong hồ sơ và giấy xác nhận tạm trú.
-
Lẫn lộn giữa thẻ tạm trú (TRC) và giấy phép lao động (Work Permit) → hai thủ tục khác nhau.
6. Lời khuyên chuyên gia
-
Chuẩn bị hồ sơ trước ít nhất 7–10 ngày so với hạn visa để có thời gian bổ sung nếu cần.
-
Đối với nhà đầu tư và thăm thân: nên dịch thuật, công chứng trọn bộ hồ sơ ngay từ đầu để tiết kiệm thời gian.
-
Doanh nghiệp nên có nhân sự chuyên trách hoặc đơn vị pháp lý hỗ trợ để tránh sai sót.
VII. Dịch vụ hỗ trợ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Dịch vụ hỗ trợ làm thẻ tạm trú giúp người nước ngoài và doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, tránh sai sót hồ sơ, đảm bảo đúng luật. Luật sư/đơn vị uy tín sẽ tư vấn điều kiện, dịch thuật công chứng, chuẩn bị hồ sơ NA6/NA7, NA8, nộp và theo dõi tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh, cam kết nhận kết quả trong 5–7 ngày làm việc, kèm bảo mật tuyệt đối thông tin khách hàng.
1. Tại sao nên sử dụng dịch vụ?
-
✅ Tiết kiệm thời gian: không phải trực tiếp đi lại nhiều lần.
-
✅ Hồ sơ chuẩn pháp lý: được rà soát bởi luật sư/đơn vị chuyên nghiệp.
-
✅ Cam kết thời gian: thường từ 5–7 ngày làm việc có kết quả.
-
✅ Giảm rủi ro: tránh bị trả hồ sơ, tránh cư trú quá hạn.
-
✅ Hỗ trợ trọn gói: từ dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự đến nộp và nhận thẻ.
2. Quy trình dịch vụ hỗ trợ làm thẻ tạm trú
-
Tư vấn miễn phí điều kiện, diện thẻ (lao động, đầu tư, thăm thân).
-
Rà soát hồ sơ: NA6/NA7, NA8, hộ chiếu, giấy tờ theo diện.
-
Dịch thuật – công chứng – hợp pháp hóa giấy tờ nước ngoài.
-
Đại diện nộp hồ sơ tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.
-
Theo dõi xử lý, bổ sung nếu có yêu cầu.
-
Nhận và bàn giao thẻ tạm trú cho khách hàng.
3. Cam kết dịch vụ xin cấp thẻ tạm trú
-
⏳ 5–7 ngày làm việc có kết quả.
-
🔒 Bảo mật tuyệt đối thông tin cá nhân và doanh nghiệp.
-
📑 Hồ sơ đúng luật, hạn chế tối đa rủi ro bổ sung.
-
💼 Hỗ trợ tận nơi với khách hàng bận rộn (doanh nhân, chuyên gia, nhà đầu tư).
4. Liên hệ ngay để được hỗ trợ
- 📞 Hotline: 0906 271 359
- 📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
- 🌐 Website: Công ty Luật HCC
👉 Đội ngũ luật sư di trú & chuyên viên xuất nhập cảnh sẵn sàng tư vấn 1–1, giải đáp miễn phí, giúp bạn an tâm sinh sống và làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
VIII. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Xin thẻ tạm trú tại Việt Nam mất bao lâu?
Thời gian xử lý hồ sơ xin thẻ tạm trú thường không quá 5 ngày làm việc kể từ khi nộp đầy đủ hồ sơ hợp lệ tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh. Nếu hồ sơ thiếu hoặc sai, thời gian sẽ được tính lại từ ngày bổ sung đầy đủ.
2. Lệ phí xin thẻ tạm trú bao nhiêu tiền?
Theo Thông tư 25/2021/TT-BTC, lệ phí cấp thẻ tạm trú là:
-
Thẻ ≤ 2 năm: 145 USD
-
Thẻ > 2 – 5 năm: 155 USD
-
Thẻ > 5 – 10 năm: 165 USD
Đây là lệ phí Nhà nước, chưa bao gồm phí dịch vụ nếu thuê đơn vị hỗ trợ.
3. Có bắt buộc khai báo tạm trú trước khi xin thẻ không?
Có. Khai báo tạm trú tại công an phường/xã hoặc trực tuyến là điều kiện tiên quyết. Biên nhận khai báo phải được nộp kèm hồ sơ. Nếu không khai báo tạm trú, hồ sơ xin thẻ tạm trú sẽ bị từ chối.
4. Hồ sơ xin thẻ tạm trú gồm những gì?
Hồ sơ cơ bản: NA6/NA7, NA8, hộ chiếu còn hạn ≥13 tháng, 02 ảnh 2×3 cm, giấy xác nhận tạm trú, cùng giấy tờ chứng minh mục đích cư trú (giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư, giấy đăng ký kết hôn…). Tài liệu nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng.
5. Người nước ngoài có thể tự nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú không?
Có, nhưng hồ sơ bắt buộc phải có tổ chức hoặc cá nhân bảo lãnh hợp pháp (công ty, đối tác, thân nhân). Người nước ngoài không thể tự mình đứng đơn NA6/NA7 nếu không có bên bảo lãnh.
6. Khi hết hạn thẻ tạm trú thì phải làm gì?
Trước khi thẻ tạm trú hết hạn, người nước ngoài cần làm thủ tục gia hạn thẻ tạm trú hoặc xin cấp thẻ mới. Nếu để quá hạn sẽ bị xử phạt hành chính theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP và có thể bị buộc xuất cảnh.
🔑 Kết luận
Quy trình xin thẻ tạm trú tại Việt Nam 2025 đã được chuẩn hóa và minh bạch: thời gian xử lý nhanh (trung bình 5 ngày làm việc), lệ phí rõ ràng (145 – 165 USD), nhưng hồ sơ yêu cầu đúng mẫu, đủ giấy tờ và chặt chẽ về pháp lý.
👉 Với người nước ngoài và doanh nghiệp, việc tự làm hồ sơ có thể mất nhiều thời gian, dễ gặp sai sót, thậm chí bị từ chối. Để tiết kiệm công sức – đảm bảo 100% hợp lệ – nhận thẻ đúng hẹn, lựa chọn dịch vụ pháp lý uy tín là giải pháp thông minh.
📌 Liên hệ ngay Công ty Luật HCC để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ trọn gói:
Tư vấn dịch vụ
- Thẻ tạm trú có thời hạn bao lâu? Cập nhật 2025 - 05/09/2025
- Xin thẻ tạm trú ở đâu? Hướng dẫn cập nhật 2025 - 05/09/2025
- Quy trình xin thẻ tạm trú tại Việt Nam 2025: Hướng dẫn chuẩn pháp lý - 05/09/2025