Quy trình xin thẻ tạm trú kết hôn (TT) gồm 5 bước cơ bản:

  1. Chuẩn bị hồ sơ: gồm đơn bảo lãnh (Mẫu NA7), tờ khai xin cấp thẻ (Mẫu NA8), hộ chiếu còn hạn trên 13 tháng, visa TT, giấy đăng ký kết hôn hợp pháp, giấy xác nhận tạm trú, ảnh thẻ 2×3 cm, bản sao công chứng CMND/CCCD và sổ hộ khẩu của người bảo lãnh Việt Nam.

  2. Nộp hồ sơ: trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an (Hà Nội, Đà Nẵng, TP.HCM) hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh – Công an tỉnh/thành phố nơi cư trú.

  3. Đóng lệ phí: từ 145 – 165 USD/thẻ, tùy thời hạn thẻ được cấp.

  4. Theo dõi và chờ kết quả: khoảng 05 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ hợp lệ.

  5. Nhận kết quả: nhận thẻ tạm trú kết hôn (TT) trực tiếp tại cơ quan đã nộp hồ sơ.

Quy trình xin thẻ tạm trú kết hôn 5 bước chi tiết cho người nước ngoài
Quy trình xin thẻ tạm trú kết hôn 5 bước chi tiết cho người nước ngoài

I. Khái niệm quy trình xin thẻ tạm trú kết hôn cho người nước ngoài

Quy trình xin thẻ tạm trú kết hôn là thủ tục mà người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam thực hiện để được cấp thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC), là một loại visa dài hạn, thay thế visa thông thường, cho phép cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Quy trình này bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ (như hộ chiếu, giấy đăng ký kết hôn, ảnh, tờ khai, đơn xin bảo lãnh), nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, và chờ kết quả xét duyệt

Thẻ tạm trú cho người nước ngoài theo diện kết hôn (ký hiệu TT) là loại giấy tờ cư trú dài hạn cấp cho người nước ngoài kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam. Thẻ tạm trú này cho phép họ sinh sống hợp pháp tại Việt Nam từ 1–3 năm, thay thế visa ngắn hạn.

Quy trình xin cấp thẻ tạm trú kết hôn là tập hợp các thủ tục hành chính do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh – Công an tỉnh/thành phố giải quyết, nhằm xác nhận và cấp thẻ TT cho người nước ngoài.


👉 Xem thêm chi tiết về điều kiện, quyền lợi và thời hạn tại bài chính: Thẻ tạm trú cho người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam.


II. Hồ sơ xin thẻ tạm trú kết hôn cần chuẩn bị trước khi nộp

Để xin thẻ tạm trú diện kết hôn, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ như hộ chiếu và visa gốc, 2 ảnh thẻ 2x3cm, tờ khai NA8, đơn bảo lãnh NA7 do người vợ/chồng Việt Nam bảo lãnh, bản sao công chứng giấy đăng ký kết hôn (hoặc giấy tờ hợp pháp khác chứng minh quan hệ), và bản sao công chứng CMND/CCCD/hộ chiếu của người bảo lãnh Việt Nam. 
Hồ sơ xin thẻ tạm trú diện kết hôn
Hồ sơ xin thẻ tạm trú diện kết hôn cần chuẩn bị

Để thực hiện quy trình xin thẻ tạm trú kết hôn, người nước ngoài và vợ/chồng là công dân Việt Nam phải chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ theo quy định. Bộ hồ sơ cơ bản gồm:


📌 Hồ sơ của người nước ngoài

  1. Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA8) – có dán ảnh 2x3cm.

  2. Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 13 tháng + bản sao công chứng.

  3. Visa nhập cảnh diện thăm thân/kết hôn (TT) còn hiệu lực.

  4. Ảnh thẻ màu (2 ảnh 2x3cm, nền trắng, chụp không quá 6 tháng).

  5. Giấy xác nhận tạm trú do công an xã/phường nơi đang cư trú cấp.


📌 Hồ sơ của người bảo lãnh (công dân Việt Nam)

  1. Đơn bảo lãnh xin cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA7).

  2. Bản sao công chứng CMND/CCCD của vợ/chồng Việt Nam.

  3. Bản sao công chứng sổ hộ khẩu của vợ/chồng Việt Nam.


📌 Giấy tờ chứng minh quan hệ hôn nhân

  • Giấy đăng ký kết hôn hợp pháp:

    • Nếu kết hôn tại Việt Nam → nộp bản chính hoặc bản sao công chứng.

    • Nếu kết hôn ở nước ngoài → giấy phải được hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật và công chứng sang tiếng Việt.


✅ Lưu ý quan trọng

  • Hồ sơ bằng tiếng nước ngoài phải được dịch công chứng sang tiếng Việt.

  • Người nước ngoài bắt buộc phải khai báo tạm trú trước khi nộp hồ sơ.

  • Hồ sơ nên sắp xếp đúng thứ tự để thuận tiện cho việc xét duyệt.


👉 Xem toàn bộ hướng dẫn hồ sơ chi tiết tại bài chính: Hồ sơ xin thẻ tạm trú diện kết hôn gồm những gì? Checklist chi tiết 2025 và Thủ tục


III. Quy trình xin thẻ tạm trú kết hôn: 5 bước chi tiết cho người nước ngoài

Quy trình xin thẻ tạm trú kết hôn
Quy trình xin thẻ tạm trú kết hôn

Để được cấp thẻ tạm trú diện kết hôn (TT), người nước ngoài cần thực hiện quy trình gồm 5 bước cơ bản sau:


1. Chuẩn bị hồ sơ

  • Hoàn thiện đủ giấy tờ: Mẫu NA7, NA8, hộ chiếu, visa TT, giấy đăng ký kết hôn, giấy xác nhận tạm trú, ảnh thẻ, bản sao CCCD/CMND và sổ hộ khẩu của người bảo lãnh Việt Nam.

  • Kiểm tra kỹ thông tin trên tờ khai, ảnh và giấy tờ dịch thuật, công chứng để tránh bị trả lại.


2. Nộp hồ sơ

  • Trực tiếp: Tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an (Hà Nội, Đà Nẵng, TP.HCM) hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh – Công an tỉnh/thành phố nơi vợ/chồng Việt Nam cư trú.

  • Trực tuyến: Qua Cổng dịch vụ công Bộ Công an (dichvucong.bocongan.gov.vn).
    👉 Khi nộp sẽ được cấp giấy biên nhận và lịch hẹn trả kết quả.


3. Đóng lệ phí

Theo Thông tư 25/2021/TT-BTC:

  • Thẻ đến 2 năm: 145 USD.
  • Thẻ trên 2 đến 5 năm: 155 USD.
  • Thẻ trên 5 đến 10 năm: 165 USD.

Với thẻ diện kết hôn (TT), phổ biến nhất là mức 145 – 155 USD.


4. Theo dõi và chờ kết quả

  • Thời gian xử lý hồ sơ: khoảng 05 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ giấy tờ hợp lệ.

  • Nếu hồ sơ thiếu hoặc sai, cán bộ tiếp nhận sẽ thông báo bổ sung.


5. Nhận kết quả

  • Người nộp mang giấy hẹn đến cơ quan đã nộp hồ sơ để nhận thẻ tạm trú kết hôn (TT).

  • Trường hợp sử dụng dịch vụ, công ty được ủy quyền sẽ nhận thay và bàn giao lại cho khách hàng.


📌 Lưu ý: Thẻ tạm trú kết hôn có thời hạn tối đa 3 năm, phụ thuộc vào hộ chiếu của người nước ngoài. Khi sắp hết hạn, có thể gia hạn thẻ tạm trú hoặc xin cấp mới.


IV. Thời hạn và lệ phí thẻ tạm trú kết hôn

Thời hạn thẻ tạm trú cho người kết hôn với công dân Việt Nam phụ thuộc vào thời hạn hộ chiếu và các yếu tố pháp lý khác, nhưng thường tối đa không quá 3 năm. Lệ phí cấp thẻ tạm trú tương ứng với thời hạn thẻ: không quá 2 năm là 145 USD/thẻ, từ trên 2 năm đến 5 năm là 155 USD/thẻ, và từ trên 5 năm đến 10 năm là 165 USD/thẻ. 

Thời hạn, lệ phí và gia hạn thẻ tạm trú kết hôn
Thời hạn, lệ phí và gia hạn thẻ tạm trú kết hôn

1. Thời hạn thẻ tạm trú kết hôn

  • Thẻ tạm trú diện kết hôn (ký hiệu TT) có thời hạn tối đa 03 năm.

  • Thời hạn cấp phụ thuộc vào hộ chiếu của người nước ngoài (hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 13 tháng).

  • Khi sắp hết hạn, người nước ngoài có thể gia hạn hoặc xin cấp mới để tiếp tục cư trú hợp pháp.


2. Lệ phí cấp thẻ tạm trú kết hôn

Theo Thông tư 25/2021/TT-BTC của Bộ Tài chính, lệ phí cấp thẻ tạm trú được quy định như sau:

Thời hạn thẻ Lệ phí (USD/thẻ) Ghi chú
Đến 2 năm 145 USD Thường áp dụng cho thẻ TT
Trên 2 – 5 năm 155 USD Một số diện TRC khác
Trên 5 – 10 năm 165 USD Không áp dụng cho thẻ TT kết hôn

👉 Thẻ tạm trú diện kết hôn (TT) phổ biến nhất áp dụng mức phí 145 – 155 USD.


3. Lưu ý khi đóng lệ phí

  • Thanh toán bằng tiền Việt Nam, quy đổi theo tỷ giá USD do Ngân hàng Nhà nước công bố.

  • Người nộp hồ sơ sẽ nhận biên lai thu phí để đối chiếu khi nhận kết quả.

  • Lệ phí không hoàn trả nếu hồ sơ bị từ chối.


📌 Kinh nghiệm thực tế: Để tránh phát sinh chi phí, nên chuẩn bị hồ sơ đầy đủ ngay từ đầu, hoặc nhờ đơn vị pháp lý uy tín hỗ trợ dịch vụ làm thẻ tạm trú trọn gói.


Tham khảo thêm bài tư vấn: Lệ phí cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài 2025 


V. Quyền lợi khi có thẻ tạm trú kết hôn của người nước ngoài tại Việt Nam

Khi được cấp thẻ tạm trú diện kết hôn (TT), người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam sẽ được hưởng nhiều quyền lợi hợp pháp và ổn định hơn so với việc chỉ dùng visa ngắn hạn.


Cư trú dài hạn hợp pháp

  • Thời hạn thẻ tối đa 3 năm.
  • Không cần gia hạn visa ngắn hạn nhiều lần.

Miễn visa nhập cảnh nhiều lần

  • Người có thẻ TT không cần xin visa mỗi lần nhập cảnh.
  • Có thể ra vào Việt Nam tự do trong thời hạn thẻ.

Quyền lao động hợp pháp

  • Trong nhiều trường hợp, người có thẻ TT được miễn giấy phép lao động.
  • Có thể xin xác nhận miễn trừ để làm việc tại Việt Nam.

Mở rộng cơ hội thường trú

  • Sau 3 năm kết hôn và cư trú liên tục, có thể nộp hồ sơ xin thẻ thường trú (có giá trị 10 năm).

Thuận lợi trong giao dịch dân sự


📌 Ý nghĩa pháp lý: Thẻ tạm trú kết hôn giúp người nước ngoài ổn định cuộc sống và hội nhập lâu dài tại Việt Nam, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp khi làm việc, sinh sống cùng gia đình.


VI. Dịch vụ hỗ trợ xin thẻ tạm trú kết hôn – Công ty Luật Hành chính Công

Thủ tục xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam yêu cầu nhiều giấy tờ pháp lý, dịch thuật công chứng và làm việc với cơ quan xuất nhập cảnh. Nếu tự thực hiện, người nước ngoài và gia đình Việt Nam thường gặp khó khăn vì:

  • Rào cản ngôn ngữ.

  • Hồ sơ dễ thiếu sót, bị trả lại.

  • Thời gian đi lại nhiều lần gây tốn kém.

👉 Giải pháp tối ưu là sử dụng dịch vụ hỗ trợ làm thẻ tạm trú trọn gói của Công ty Luật Hành chính Công (HCC).


✅ Lợi ích khi chọn dịch vụ HCC

  • Tư vấn miễn phí về điều kiện, thủ tục và quy trình cụ thể.

  • Soạn thảo hồ sơ, dịch thuật, công chứng đúng chuẩn pháp luật.

  • Đại diện khách hàng nộp hồ sơ tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.

  • Theo dõi tiến trình và xử lý nhanh, hạn chế bị yêu cầu bổ sung hồ sơ.

  • Chi phí minh bạch, cam kết bảo mật thông tin tuyệt đối.


⚡ Quy trình dịch vụ trọn gói HCC

  1. Tiếp nhận thông tin và tư vấn chi tiết cho từng trường hợp.

  2. Hướng dẫn khách hàng chuẩn bị các giấy tờ cần thiết.

  3. Dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự (nếu có).

  4. Soạn thảo đầy đủ bộ hồ sơ xin thẻ tạm trú diện kết hôn.

  5. Đại diện nộp hồ sơ, nhận kết quả và bàn giao thẻ tạm trú kết hôn (TT) cho khách hàng.


📞 Liên hệ ngay để được hỗ trợ nhanh chóng:

👉 Đặt lịch tư vấn online miễn phí – Luật HCC đồng hành cùng bạn và gia đình trong mọi thủ tục pháp lý về xuất nhập cảnh và cư trú tại Việt Nam.


Kết luận

Quy trình xin thẻ tạm trú kết hôn gồm 5 bước rõ ràng: Chuẩn bị hồ sơ – Kiểm tra điều kiện – Nộp hồ sơ – Đóng lệ phí – Nhận kết quả. Việc nắm vững các bước này giúp người nước ngoài tiết kiệm thời gian, hạn chế rủi ro và đảm bảo cư trú hợp pháp, ổn định cuộc sống tại Việt Nam.


Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Quy trình xin thẻ tạm trú kết hôn gồm mấy bước?

👉 Gồm 5 bước: Chuẩn bị hồ sơ – Kiểm tra điều kiện – Nộp hồ sơ – Đóng lệ phí – Nhận kết quả.


2. Hồ sơ xin thẻ tạm trú kết hôn gồm những giấy tờ gì?

👉 Gồm: Mẫu NA7, NA8; hộ chiếu còn hạn; visa TT; giấy đăng ký kết hôn hợp pháp; giấy xác nhận tạm trú; ảnh thẻ; bản sao CMND/CCCD và sổ hộ khẩu của người bảo lãnh Việt Nam.


3. Nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú kết hôn ở đâu?

👉 Tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an (Hà Nội, Đà Nẵng, TP.HCM) hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh – Công an tỉnh/thành phố nơi vợ/chồng Việt Nam cư trú.


4. Thời gian làm thẻ tạm trú kết hôn là bao lâu?

👉 Khoảng 05 ngày làm việc kể từ ngày nộp đủ hồ sơ hợp lệ.


5. Thẻ tạm trú kết hôn có thời hạn bao lâu?

👉 Tối đa 03 năm, tùy theo thời hạn hộ chiếu của người nước ngoài.


6. Thẻ tạm trú kết hôn có được gia hạn không?

👉 Có. Người nước ngoài có thể nộp hồ sơ gia hạn khi thẻ sắp hết hạn để tiếp tục cư trú hợp pháp tại Việt Nam.


7. Người nước ngoài có thẻ tạm trú kết hôn có phải xin giấy phép lao động không?

👉 Trong nhiều trường hợp được miễn giấy phép lao động, nhưng vẫn cần làm thủ tục xác nhận miễn giấy phép lao động.


Để tìm hiểu thêm về Quy trình xin thẻ tạm trú kết hôn: 5 bước chi tiết cho người nước ngoài, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ