📅 Cập nhật mới nhất: 04/03/2025: 📢 Hướng dẫn chi tiết về thủ tục xin Giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam: Hồ sơ, điều kiện, quy trình xử lý thực tế & chi phí cấp phép. Tư vấn chuyên sâu – Hỗ trợ nhanh chóng!

📌 Theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung Nghị định 152/2020/NĐ-CP


📢 Công ty Luật HCC – Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ thủ tục xin Giấy phép lao động (Work Permit) cho người nước ngoài.

Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp luật lao động, Công ty Luật HCC đã hỗ trợ hàng ngàn doanh nghiệp và cá nhân trong việc xin giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam. Dựa trên kinh nghiệm thực tiễn xử lý hồ sơ tại các địa phương, chúng tôi cung cấp hướng dẫn chi tiết về hồ sơ, điều kiện, quy trình, chi phí và thời gian xin Work Permit theo đúng quy định pháp luật hiện hành, bao gồm Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2023/NĐ-CP.

Dưới đây là những thông tin quan trọng giúp bạn hiểu rõ quy trình xin giấy phép lao động:

  • Đối tượng bắt buộc phải xin giấy phép lao động
  • Điều kiện và hồ sơ cần chuẩn bị khi xin Work Permit
  • Quy trình xử lý thực tế tại từng địa phương
  • Thời gian và chi phí thực hiện
  • Những lưu ý quan trọng giúp tránh sai sót khi xin giấy phép lao động

Nếu bạn cần tư vấn và hỗ trợ xin giấy phép lao động nhanh chóng, đúng quy định, liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được giải đáp chi tiết.

Thu Tuc Xin Cap Giay Phep Lao Dong

I. Đối tượng được cấp mới Giấy phép lao động tại Việt Nam – Ai cần xin Work Permit?


Theo Bộ luật Lao động 2019, Nghị định 152/2020/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP), người nước ngoài muốn làm việc hợp pháp tại Việt Nam bắt buộc phải có Giấy phép lao động (Work Permit), trừ những trường hợp được miễn. Dưới đây là các nhóm đối tượng đủ điều kiện xin cấp mới giấy phép lao động tại Việt Nam.


1. Những công việc mà người lao động nước ngoài được phép làm tại Việt Nam

Người lao động nước ngoài có thể làm việc tại Việt Nam theo các hình thức sau:

  • Làm việc theo hợp đồng lao động với doanh nghiệp Việt Nam.
  • Di chuyển nội bộ trong doanh nghiệp thuộc cùng tập đoàn.
  • Cung cấp dịch vụ theo hợp đồng hoặc chào bán dịch vụ tại Việt Nam.
  • Làm việc trong tổ chức phi chính phủ hoặc tổ chức quốc tế.
  • Nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia, lao động kỹ thuật.
  • Tham gia các dự án, gói thầu có sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam.

2. Những vị trí công việc phổ biến và ưu tiên cấp Giấy phép lao động tại Việt Nam

Các vị trí có nhu cầu tuyển dụng cao và thường xuyên được cấp Giấy phép lao động gồm:

  • Nhà quản lý: Người có quyền quyết định quan trọng trong doanh nghiệp, chịu trách nhiệm về chiến lược và hoạt động.
  • Giám đốc điều hành: Người đứng đầu bộ phận hoặc tổ chức, chịu trách nhiệm vận hành và quản lý doanh nghiệp.
  • Chuyên gia: Người có trình độ chuyên môn cao, có bằng đại học trở lên và tối thiểu 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chuyên môn.
  • Lao động kỹ thuật: Người có trình độ đào tạo chuyên môn từ 1 năm trở lên và ít nhất 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kỹ thuật.

3. Vì sao các vị trí trên được ưu tiên cấp Giấy phép lao động?

  • Đây là những vị trí quan trọng mà trong một số lĩnh vực, nguồn nhân lực Việt Nam chưa thể đáp ứng đầy đủ.
  • Đảm bảo chất lượng nhân lực quốc tế trong các ngành nghề yêu cầu trình độ chuyên môn cao.
  • Góp phần thúc đẩy hợp tác quốc tế và phát triển kinh tế, nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp tại Việt Nam.

II. Điều kiện để được cấp Giấy phép lao động tại Việt Nam

Theo Bộ luật Lao động 2019 và Nghị định 152/2020/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP), người lao động nước ngoài muốn làm việc hợp pháp tại Việt Nam bắt buộc phải có Giấy phép lao động (Work Permit), trừ các trường hợp được miễn. Dưới đây là các điều kiện chi tiết để được cấp Giấy phép lao động.


1. Điều kiện chung

Người lao động nước ngoài cần đáp ứng các điều kiện sau để đủ điều kiện xin cấp Giấy phép lao động theo Điều 9, Nghị định 152/2020/NĐ-CP:

  • năng lực hành vi dân sự đầy đủ theo quy định của pháp luật Việt Nam.
  • sức khỏe phù hợp với công việc được tuyển dụng.
  • Không có tiền án, tiền sự liên quan đến an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội.
  • trình độ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc phù hợp với vị trí tuyển dụng.
  • Không thuộc diện bị từ chối cấp Giấy phép lao động theo quy định của pháp luật.
  • văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài từ cơ quan có thẩm quyền trước khi nộp hồ sơ.

Lưu ý quan trọng:
Nhà tuyển dụng tại Việt Nam phải giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài và được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận trước khi tuyển dụng người lao động nước ngoài.


2. Điều kiện cụ thể theo từng vị trí công việc


2.1. Đối với chuyên gia:

Theo Khoản 3, Điều 3 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, một người lao động nước ngoài được coi là chuyên gia nếu đáp ứng một trong hai tiêu chí:

  • bằng đại học trở lên và có ít nhất 3 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành liên quan.
  • ít nhất 5 năm kinh nghiệm và có chứng chỉ hành nghề phù hợp với vị trí tuyển dụng.

Ví dụ công việc phổ biến: Chuyên gia tài chính, chuyên gia công nghệ thông tin, chuyên gia tiếp thị quốc tế, chuyên gia kỹ thuật.


2.2. Đối với nhà quản lý, giám đốc điều hành:

Theo Khoản 4, Điều 3 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, nhóm nhà quản lý và giám đốc điều hành bao gồm:

  • Nhà quản lý: Người đứng đầu hoặc giữ vai trò quản lý bộ phận quan trọng của doanh nghiệp.
  • Giám đốc điều hành: Người trực tiếp điều hành doanh nghiệp hoặc tổ chức.

Ví dụ công việc phổ biến: Giám đốc điều hành (CEO), giám đốc tài chính (CFO), trưởng phòng nhân sự.


2.3. Đối với lao động kỹ thuật

Theo Khoản 6, Điều 3 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, lao động kỹ thuật phải đáp ứng một trong hai điều kiện:

  • ít nhất 1 năm đào tạo chuyên môn kỹ thuậtít nhất 3 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực liên quan.
  • ít nhất 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực phù hợp với vị trí tuyển dụng.

Ví dụ công việc phổ biến: Kỹ sư cơ khí, kỹ thuật viên điện, chuyên gia IT, chuyên viên vận hành máy móc.


3. Điều kiện về giấy tờ, hồ sơ xin giấy phép lao động

Để được cấp Giấy phép lao động, người lao động nước ngoài cần chuẩn bị hồ sơ hợp lệ, bao gồm:

  • Đơn đề nghị cấp Giấy phép lao động (Mẫu số 11/PLI – Phụ lục I, Nghị định 152/2020/NĐ-CP).
  • Giấy chứng nhận sức khỏe do cơ sở y tế hợp pháp cấp trong vòng 12 tháng.
  • Phiếu lý lịch tư pháp được cấp trong vòng 6 tháng.
  • Bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn hoặc xác nhận kinh nghiệm làm việc từ 3 – 5 năm theo từng vị trí.
  • Hộ chiếu (bản sao có chứng thực).
  • Ảnh chân dung: 2 ảnh màu kích thước 4cm x 6cm, nền trắng, đầu để trần, chụp không quá 6 tháng
  • Hợp đồng lao động hoặc quyết định bổ nhiệm tại Việt Nam.
  • Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài do UBND cấp tỉnh hoặc Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội phê duyệt.

Lưu ý:

  • Hồ sơ bằng tiếng nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.
  • Phiếu lý lịch tư pháp có thể được cấp tại Việt Nam hoặc nước ngoài.

4. Những trường hợp bị từ chối cấp Giấy phép lao động

Các trường hợp sau đây sẽ không được cấp Giấy phép lao động:

  • Hồ sơ không đầy đủ hoặc sử dụng giấy tờ giả mạo.
  • Không đáp ứng điều kiện chuyên môn, kinh nghiệm làm việc theo quy định.
  • tiền án, tiền sự hoặc vi phạm pháp luật liên quan đến an ninh quốc gia.
  • Làm việc mà không có văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.
  • Thuộc diện bị cấm nhập cảnh hoặc bị trục xuất khỏi Việt Nam.

5. Kết luận

  • Người lao động nước ngoài muốn làm việc tại Việt Nam phải đáp ứng đầy đủ điều kiện về chuyên môn, sức khỏe, kinh nghiệm làm việc và hồ sơ hợp lệ.
  • Việc xin Giấy phép lao động phải được thực hiện trước khi người lao động bắt đầu làm việc tại Việt Nam.
  • Doanh nghiệp tuyển dụng người lao động nước ngoài cần có văn bản chấp thuận của cơ quan có thẩm quyền trước khi nộp hồ sơ xin Giấy phép lao động.

Cần tư vấn chi tiết về thủ tục xin Giấy phép lao động? Liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác.


Tư vấn dịch vụ


III. Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ xin cấp mới Giấy phép lao động (Work Permit) tại Việt Nam

Để người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam, doanh nghiệp hoặc tổ chức sử dụng lao động cần chuẩn bị hồ sơ xin giấy phép lao động (Work Permit) theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP). Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các bước chuẩn bị hồ sơ.


1. Hồ sơ xin chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài

Trước khi nộp hồ sơ xin cấp Giấy phép lao động, doanh nghiệp/tổ chức sử dụng lao động phải xin văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài từ Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Cục Việc làm – Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.


1.1. Thành phần hồ sơ gồm:

  • Văn bản đề nghị chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (Mẫu số 01 PLI – Phụ lục I, Nghị định 152/2020/NĐ-CP).
  • Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (hoặc Giấy phép đầu tư, Giấy phép hoạt động).
  • Giấy ủy quyền (nếu có) trong trường hợp doanh nghiệp ủy quyền cho cá nhân/tổ chức thực hiện thủ tục.

1.2. Nơi nộp hồ sơ:

  • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
  • Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (nếu thuộc thẩm quyền của Bộ).

1.3. Thời gian xử lý:

  • 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

1.4. Kết quả nhận được:

  • Chấp thuận: Doanh nghiệp nhận được văn bản chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài.
  • Từ chối: Cơ quan có thẩm quyền yêu cầu bổ sung hoặc giải trình thêm.

Lưu ý quan trọng:

  • Từ ngày 01/01/2024, doanh nghiệp phải đăng tin tuyển dụng lao động Việt Nam ít nhất 15 ngày trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc trung tâm dịch vụ việc làm địa phương trước khi nộp hồ sơ xin tuyển dụng lao động nước ngoài.
  • Nếu không tuyển được lao động Việt Nam phù hợp, doanh nghiệp mới được phép nộp hồ sơ xin phép tuyển lao động nước ngoài.
  • Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài là thành phần bắt buộc trong hồ sơ xin giấy phép lao động.

2. Hồ sơ xin cấp mới Giấy phép lao động

Sau khi có văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài, doanh nghiệp tiếp tục chuẩn bị hồ sơ xin cấp Work Permit. Thành phần hồ sơ xin giấy phép lao động gồm:

2.1. Văn bản đề nghị cấp Giấy phép lao động (Mẫu số 11 PLI).

  • Nếu người lao động làm việc tại nhiều địa điểm, cần liệt kê đầy đủ các địa điểm trong văn bản.

2.2. Giấy chứng nhận sức khỏe do cơ quan y tế có thẩm quyền cấp.

  • Phiếu khám sức khỏe phải còn hạn trong vòng 12 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ.

2.3. Phiếu lý lịch tư pháp do Việt Nam hoặc nước ngoài cấp.

  • Xác nhận người lao động không có án tích hoặc không đang trong thời gian bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
  • Phiếu lý lịch tư pháp phải được cấp trong vòng 6 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ.
  • Nếu người lao động đã cư trú tại Việt Nam, thường phải bổ sung lý lịch tư pháp do phía Việt Nam cấp.

2.4. Văn bản chứng minh trình độ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc phù hợp với công việc:

  • Chuyên gia: Cần bằng đại học trở lên hoặc xác nhận ít nhất 3 năm kinh nghiệm.
  • Lao động kỹ thuật: Cần giấy tờ chứng minh đã được đào tạo chuyên ngành kỹ thuật hoặc có ít nhất 1 năm kinh nghiệm ở vị trí tương tự.

2.5. Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài do Sở hoặc Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội cấp.

2.6. Bản sao có chứng thực hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế của người lao động nước ngoài.

2.7. Ảnh chân dung:

  • 2 ảnh màu 4cm x 6cm, nền trắng, đầu để trần, chụp không quá 6 tháng.
  • Ảnh này sẽ được dán vào mẫu Giấy phép lao động sau khi cấp.

2.8. Các giấy tờ khác liên quan tùy trường hợp đặc thù:

  • Quyết định bổ nhiệm đối với trường hợp di chuyển nội bộ.
  • Văn bản của phía nước ngoài cử sang đối với nhà cung cấp dịch vụ theo hợp đồng.
  • Giấy phép hoạt động của tổ chức phi chính phủ (nếu người lao động làm việc trong tổ chức phi chính phủ tại Việt Nam).

Lưu ý quan trọng:

  • Tất cả giấy tờ do nước ngoài cấp (bằng cấp, xác nhận kinh nghiệm, lý lịch tư pháp nước ngoài…) phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt trước khi nộp.
  • Doanh nghiệp nên kiểm tra kỹ hồ sơ để tránh việc bị trả lại do giấy tờ chưa hợp pháp hóa.

3. Kết luận

  • Doanh nghiệp phải xin chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài trước khi nộp hồ sơ cấp Work Permit.
  • Hồ sơ cấp Giấy phép lao động cần đầy đủ giấy tờ hợp pháp hóa và dịch thuật công chứng để tránh bị từ chối.
  • Thời gian xử lý hồ sơ xin Giấy phép lao động có thể kéo dài, vì vậy doanh nghiệp cần chuẩn bị sớm để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.

Cần tư vấn về thủ tục xin Giấy phép lao động? Liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác.


IV. Hướng dẫn quy trình thủ tục xin cấp mới Giấy phép lao động cho người nước ngoài

Để xin Giấy phép lao động (Work Permit) cho người nước ngoài, doanh nghiệp hoặc tổ chức sử dụng lao động nước ngoài cần thực hiện quy trình tuần tự theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP). Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các bước cần thực hiện.


1. Quy trình thủ tục xin cấp mới Giấy phép lao động


Bước 1: Thông báo tuyển dụng lao động Việt Nam

Trước khi nộp hồ sơ xin Giấy phép lao động, doanh nghiệp phải đăng thông báo tuyển dụng lao động Việt Nam cho vị trí dự kiến tuyển dụng người nước ngoài. Quy định này nhằm đảm bảo ưu tiên cơ hội việc làm cho người lao động trong nước.

Thông báo tuyển dụng phải được đăng tải công khai trên các kênh do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội quy định, bao gồm:

  • Cổng thông tin việc làm của Cục Việc làm
  • Trung tâm dịch vụ việc làm địa phương

Thời gian đăng tuyển: Ít nhất 15 ngày trước khi nộp báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.

Nội dung thông báo tuyển dụng:

  • Vị trí tuyển dụng, mô tả công việc.
  • Yêu cầu trình độ, kinh nghiệm làm việc.
  • Thời gian và địa điểm làm việc.
  • Mức lương dự kiến.

Lưu ý: Nếu sau thời gian đăng tuyển, doanh nghiệp không tuyển được lao động Việt Nam phù hợp, mới được phép nộp hồ sơ xin tuyển dụng lao động nước ngoài.


Bước 2: Báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài

Doanh nghiệp lập Báo cáo giải trình về nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài theo Mẫu số 01/PLI và nộp lên Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh/thành phố hoặc Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (tùy trường hợp).

Hồ sơ cần có:

  • Văn bản giải trình nêu rõ số lượng, chức danh công việc, lý do không thể tuyển người Việt.
  • Bản sao Giấy phép đăng ký kinh doanh hoặc Quyết định thành lập doanh nghiệp (nếu lần đầu báo cáo).
  • Bằng chứng về việc đã đăng tin tuyển dụng trên Công thông tin việc làm của Cục việc làm/Trung tâm dịch vụ việc làm địa phương.

Thời gian xử lý: 10 ngày làm việc.

Kết quả nhận được:

  • Chấp thuận: Doanh nghiệp nhận được Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (hay còn được gọi là: Công văn chấp thuận vị trí công việc cho người nước ngoài).
  • Không chấp thuận: Cơ quan có thẩm quyền yêu cầu bổ sung hoặc giải trình thêm.

Lưu ý: Nếu có thay đổi về vị trí, số lượng, địa điểm, doanh nghiệp phải làm Báo cáo theo Mẫu số 02 PLI để xin điều chỉnh.


Bước 3: Chuẩn bị hồ sơ xin cấp Giấy phép lao động

Sau khi nhận Công văn chấp thuận, doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ xin cấp mới Giấy phép lao động theo hướng dẫn chi tiết tại Mục III.


Bước 4: Nộp hồ sơ xin giấy phép lao động và nhận kết quả

Nơi nộp hồ sơ: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động nước ngoài làm việc.

Cách thức nộp hồ sơ:

  • Nộp trực tiếp tại cơ quan tiếp nhận hồ sơ.
  • Nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công của tỉnh hoặc quốc gia.

Thời gian nộp hồ sơ: Ít nhất 15 ngày trước ngày dự kiến người lao động bắt đầu làm việc.

Thời gian xử lý hồ sơ: 5 ngày làm việc tính từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Kết quả nhận được:

  • Nếu được cấp Giấy phép lao động: Doanh nghiệp nhận bản gốc Giấy phép lao động theo mẫu Mẫu số 12 PLI.
  • Nếu bị từ chối: Cơ quan cấp phép sẽ ra văn bản từ chối, nêu rõ lý do để doanh nghiệp bổ sung hoặc điều chỉnh hồ sơ.

Lưu ý:

  • Nếu nộp hồ sơ trực tuyến, doanh nghiệp có thể được cấp bản điện tử Giấy phép lao động (file PDF có chữ ký số).
  • Trường hợp hồ sơ thiếu hoặc cần giải trình bổ sung, Sở Lao động – Thương binh và Xã hội sẽ thông báo để doanh nghiệp hoàn thiện.

Bước 5: Ký hợp đồng lao động (nếu có)

Sau khi được cấp Giấy phép lao động, người lao động nước ngoài phải ký hợp đồng lao động với doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam (trừ các trường hợp không làm việc theo hợp đồng).

  • Doanh nghiệp phải gửi hợp đồng lao động lên cơ quan cấp phép trong vòng 5 ngày sau khi ký kết.

2. Thời hạn của Giấy phép lao động cho người nước ngoài

  • Thời hạn tối đa của Giấy phép lao động: 2 năm.
  • Có thể gia hạn 1 lần, nhưng không quá 2 năm.

3. Kết luận

  • Doanh nghiệp phải đăng tuyển lao động Việt Nam ít nhất 15 ngày trước khi xin tuyển lao động nước ngoài.
  • Báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài là bước bắt buộc trước khi xin giấy phép lao động.
  • Hồ sơ xin cấp Giấy phép lao động cần được chuẩn bị kỹ lưỡng để tránh bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung.
  • Thời gian xử lý hồ sơ cấp Giấy phép lao động thường mất từ 5 – 10 ngày làm việc, do đó doanh nghiệp nên nộp hồ sơ sớm để đảm bảo tiến độ tuyển dụng.

Cần tư vấn chi tiết về quy trình xin Giấy phép lao động? Liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác.


V. Thời gian cấp Giấy phép lao động của cơ quan chức năng

Tổng thời gian hoàn tất quy trình xin Giấy phép lao động dao động từ 30 – 45 ngày làm việc, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Quy trình gồm 3 bước chính, với thời gian xử lý của từng bước như sau:


1. Thời gian đăng thông báo tuyển dụng lao động Việt Nam

Thời gian đăng tuyển: Ít nhất 15 ngày trước khi nộp hồ sơ xin chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.

Nơi đăng tuyển:

  • Cổng thông tin việc làm của Cục Việc làm – Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.
  • Trung tâm dịch vụ việc làm địa phương nơi doanh nghiệp có trụ sở.

Lưu ý:

  • Nội dung tuyển dụng phải ghi rõ vị trí công việc, yêu cầu trình độ, kinh nghiệm, địa điểm làm việc, mức lương, thời gian làm việc.
  • Nếu sau thời gian thông báo không tìm được ứng viên Việt Nam phù hợp, doanh nghiệp mới có thể nộp hồ sơ xin chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài.

2. Thời gian xin chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài

Thời gian xử lý: 10 ngày làm việc kể từ ngày cơ quan có thẩm quyền nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Cơ quan xử lý:

  • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (đối với doanh nghiệp có trụ sở tại địa phương).
  • Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (đối với các trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ).

Lưu ý:

  • Nếu hồ sơ chưa đầy đủ hoặc cần bổ sung, thời gian xử lý có thể kéo dài.
  • Văn bản chấp thuận là điều kiện bắt buộc trước khi nộp hồ sơ xin Giấy phép lao động.

3. Thời gian xin cấp Giấy phép lao động

Thời gian xử lý: 5 ngày làm việc kể từ ngày cơ quan cấp phép nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Cơ quan xử lý:

  • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp tỉnh/thành phố nơi người lao động làm việc.
  • Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (đối với trường hợp đặc biệt).

Tổng thời gian thực tế: 30 – 45 ngày làm việc, tùy vào từng trường hợp, mức độ hoàn thiện hồ sơ và tốc độ xử lý của cơ quan cấp phép.


4. Thời gian xử lý một số trường hợp đặc biệt

  • Trường hợp cần bổ sung hồ sơ: Thời gian có thể kéo dài thêm 5 – 10 ngày làm việc, tùy vào mức độ bổ sung.
  • Trường hợp bị từ chối cấp phép: Nếu hồ sơ bị từ chối, doanh nghiệp phải điều chỉnh hoặc làm lại theo hướng dẫn của cơ quan chức năng, dẫn đến thời gian kéo dài hơn so với quy trình thông thường.
  • Trường hợp xin cấp lại hoặc gia hạn Giấy phép lao động: Thời gian xử lý là 5 ngày làm việc, tính từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

5. Kết luận

  • Tổng thời gian xin Giấy phép lao động có thể kéo dài từ 30 – 45 ngày làm việc, do đó doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ sớm để đảm bảo tiến độ tuyển dụng.
  • Việc đăng thông báo tuyển dụng lao động Việt Nam ít nhất 15 ngày trước khi xin phép tuyển lao động nước ngoài là yêu cầu bắt buộc theo quy định hiện hành.
  • Trường hợp hồ sơ bị từ chối hoặc yêu cầu điều chỉnh, cần kịp thời thực hiện theo hướng dẫn để tránh mất thêm thời gian.

Cần hỗ trợ dịch vụ làm Giấy phép lao động nhanh chóng và đúng quy định? Liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ thủ tục hiệu quả.


VI. Chi phí làm Work Permit (Giấy phép lao động) cho người nước ngoài tại Việt Nam

Chi phí làm Giấy phép lao động (Work Permit) bao gồm lệ phí cấp phép theo quy định của nhà nướcchi phí dịch vụ phát sinh (nếu thuê đơn vị hỗ trợ). Mức phí có sự khác nhau giữa các tỉnh/thành phố do Hội đồng Nhân dân từng địa phương quy định.

Dưới đây là thông tin chi tiết về lệ phí cấp mới Giấy phép lao động tại 10 tỉnh/thành phố có số lượng lao động nước ngoài nhiều nhất.


1. Lệ phí cấp Giấy phép lao động tại các tỉnh, thành phố

Mức lệ phí cấp mới Giấy phép lao động có sự khác nhau giữa các tỉnh/thành phố, dao động từ 400.000 – 600.000 VNĐ/lần cấp.

STTTỉnh/Thành phốLệ phí cấp mới (VNĐ)Căn cứ pháp lý
1TP. Hồ Chí Minh600.000Nghị quyết 09/2022/NQ-HĐND
2Hà Nội400.000Nghị quyết 06/2020/NQ-HĐND
3Bình Dương600.000Nghị quyết 09/2023/NQ-HĐND
4Đồng Nai600.000Nghị quyết 07/2021/NQ-HĐND
5Bắc Ninh600.000Nghị quyết 80/2017/NQ-HĐND
6Hải Phòng600.000Nghị quyết 12/2018/NQ-HĐND
7Quảng Ninh480.000Nghị quyết 62/2017/NQ-HĐND, sửa đổi bởi Nghị quyết 09/2022/NQ-HĐND
8Long An600.000Nghị quyết 17/2021/NQ-HĐND
9Đà Nẵng600.000Nghị quyết 56/2021/NQ-HĐND
10Vĩnh Phúc600.000Nghị quyết 02/2020/NQ-HĐND

Lưu ý quan trọng:

  • Mức phí trên là lệ phí cấp mới Work Permit theo quy định của từng địa phương.
  • Lệ phí có thể thay đổi theo thời gian, doanh nghiệp nên kiểm tra với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội địa phương để cập nhật thông tin chính xác nhất.

2. Chi phí dịch vụ làm Work Permit (nếu thuê đơn vị hỗ trợ)

Nếu doanh nghiệp hoặc người lao động không tự thực hiện thủ tục, có thể thuê dịch vụ hỗ trợ làm Giấy phép lao động từ các công ty tư vấn. Chi phí dịch vụ dao động tùy thuộc vào các yếu tố sau:

  • Mức độ hỗ trợ (trọn gói hay chỉ thực hiện một phần).
  • Tình trạng hồ sơ của người lao động (có sẵn giấy tờ hợp pháp hóa lãnh sự hay chưa).
  • Thời gian xử lý mong muốn (dịch vụ nhanh hay dịch vụ thường).
  • Yêu cầu bổ sung về dịch thuật, hợp pháp hóa lãnh sự.

Mức giá tham khảo của dịch vụ làm Work Permit:

Loại dịch vụChi phí (VNĐ)
Dịch vụ làm Work Permit thường5.000.000 – 8.000.000
Dịch vụ làm Work Permit nhanh8.000.000 – 12.000.000
Dịch vụ trọn gói (hợp pháp hóa, dịch thuật)12.000.000 – 15.000.000

Lưu ý:

  • Nếu cần hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật, xác nhận kinh nghiệm, chi phí sẽ tăng thêm.

3. Chi phí hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng

Để làm Work Permit, người lao động nước ngoài cần chuẩn bị các giấy tờ như bằng cấp, giấy xác nhận kinh nghiệm, lý lịch tư pháp. Các giấy tờ này phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng trước khi nộp hồ sơ.

Chi phí tham khảo:

Dịch vụMức phí (VNĐ)
Hợp pháp hóa lãnh sự bằng cấp, chứng chỉ1.000.000 – 2.500.000/tài liệu
Dịch thuật công chứng hồ sơ150.000 – 300.000/trang
Lý lịch tư pháp Việt Nam (nếu xin tại Việt Nam)1.000.000 – 2.000.000/người

Lưu ý:

  • Nếu hồ sơ nước ngoài đã hợp pháp hóa tại Đại sứ quán Việt Nam tại nước sở tại, không cần hợp pháp hóa lại tại Việt Nam.
  • Tất cả giấy tờ bằng tiếng nước ngoài phải được dịch sang tiếng Việt và công chứng hợp lệ.

5. Các chi phí khác liên quan

Ngoài các chi phí trên, doanh nghiệp có thể phát sinh thêm một số chi phí khác như:

  • Chi phí khám sức khỏe tại các cơ sở y tế được chỉ định.
  • Chi phí dịch thuật các tài liệu liên quan.
  • Chi phí đi lại và phí dịch vụ nếu sử dụng đơn vị tư vấn.

Lưu ý:

  • Chi phí này sẽ tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và thỏa thuận giữa doanh nghiệp với đơn vị cung cấp dịch vụ.
  • Doanh nghiệp nên chuẩn bị sớm các khoản chi phí cần thiết để tránh ảnh hưởng đến tiến độ làm việc của người lao động nước ngoài.

📢 Xem thêm: Danh sách số: 143/KCB-PHCN&GĐ ngày 05/02/2015 của Bộ Y tế về việc cập nhật, bổ sung danh sách bệnh viện, phòng khám có đủ điều kiện theo thẩm quyền khám sức khỏe cho người nước ngoài khi làm thủ tục giấy phép lao động


Kết luận:

  • Chi phí làm Work Permit bao gồm lệ phí cấp phép của Nhà nước và các chi phí dịch vụ hỗ trợ (nếu thuê đơn vị tư vấn).
  • Mức phí cấp mới dao động từ 400.000 – 600.000 VNĐ, tùy từng địa phương.
  • Dịch vụ hỗ trợ làm Work Permit có thể dao động từ 5.000.000 – 15.000.000 VNĐ, tùy theo mức độ hỗ trợ.
  • Doanh nghiệp nên kiểm tra chi phí với cơ quan chức năng địa phương để đảm bảo thông tin chính xác và cập nhật mới nhất.

Cần tư vấn chi tiết về chi phí làm Giấy phép lao động? Liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác.


Lưu ý: Nội dung trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp Công ty Luật HCC hoặc chuyên gia pháp lý để được hỗ trợ trường hợp cụ thể, tránh vi phạm pháp luật lao động, xử phạt doanh nghiệp hoặc rủi ro trục xuất.

Để tìm hiểu thêm về Thủ tục xin cấp mới giấy phép lao động (Work Permit), mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (109 bình chọn)
Liên hệ