Giấy phép lao động là yếu tố bắt buộc đối với người lao động nước ngoài muốn làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Đây không chỉ là một yêu cầu pháp lý, mà còn đảm bảo quyền lợi cho cả người lao động và doanh nghiệp.

Tuy nhiên, thủ tục xin giấy phép lao động có thể khá phức tạp, đòi hỏi người nộp đơn phải hiểu rõ quy định pháp luật, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và thực hiện đúng quy trình. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin hoặc cần sự hỗ trợ chuyên nghiệp, bài viết này sẽ giúp bạn:

Hãy cùng Luật HCC khám phá để đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào trong quá trình xin giấy phép lao động cho người nước ngoài!

Đội ngũ Luật sư – Công ty Luật HCC
Đội ngũ Luật sư – Công ty Luật HCC

Nội dung chính

I. Giấy phép lao động là gì?

Giấy phép lao động (Work Permit) là quyết định pháp lý chấp thuận và cho phép người lao động nước ngoài được làm việc hợp pháp trong lãnh thổ Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định của cơ quan có thẩm quyền quản lý lao động nước ngoài tại Việt Nam cấp gồm: Sở lao động thương binh & xã hội hoặc Cục việc làm.

Các thông tin chính được ghi trên working permit (giấy phép lao động):

Thông tin Mô tả
Họ và tên Tên đầy đủ của người lao động nước ngoài.
Ngày, tháng, năm sinh Ngày sinh của người lao động.
Quốc tịch Quốc gia mà người lao động mang quốc tịch.
Số hộ chiếu Số hộ chiếu của người lao động.
Tên và địa chỉ nơi làm việc Tên và địa chỉ của tổ chức hoặc doanh nghiệp tại Việt Nam nơi người lao động sẽ làm việc.
Vị trí công việc Chức danh hoặc vị trí công việc, ví dụ: nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia, lao động kỹ thuật.
Chức danh công việc Chức danh cụ thể của người lao động trong tổ chức.
Thời hạn làm việc Thời gian làm việc được phép, từ ngày bắt đầu đến ngày kết thúc.

Việc cấp giấy phép lao động nhằm đảm bảo rằng người lao động nước ngoài đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật Việt Nam, đồng thời giúp cơ quan chức năng quản lý và bảo vệ quyền lợi của cả người lao động và người sử dụng lao động.

Đối với người lao động nước ngoài, giấy phép lao động là bằng chứng chứng tỏ họ đủ điều kiện làm việc hợp pháp tại Việt Nam.

Việc có giấy phép lao động hợp lệ không chỉ giúp người lao động nước ngoài tuân thủ pháp luật Việt Nam mà còn tạo điều kiện thuận lợi trong quá trình làm việc, sinh sống và hưởng các quyền lợi hợp pháp tại Việt Nam.

1. Vai trò của Giấy phép lao động

Vai trò Mô tả
Hợp pháp hóa lao động nước ngoài Giấy phép lao động là yêu cầu bắt buộc để người lao động nước ngoài được làm việc tại Việt Nam theo đúng quy định pháp luật.
Bảo vệ quyền lợi Đảm bảo quyền lợi cho cả người lao động nước ngoài và doanh nghiệp sử dụng lao động, tạo cơ sở pháp lý cho việc quản lý và giám sát lao động nước ngoài.
Tuân thủ quy định

Giúp doanh nghiệp tránh các rủi ro pháp lý như phạt hành chính hoặc bị đình chỉ hoạt động do sử dụng lao động nước ngoài không có giấy phép.

2. Đối tượng cần xin Giấy phép lao động (working permit)

Đối tượng Mô tả
Người nước ngoài được doanh nghiệp Việt Nam mời làm việc Những cá nhân được doanh nghiệp tại Việt Nam tuyển dụng để làm việc trong các vị trí cụ thể.
Chuyên gia, nhà quản lý, giám đốc điều hành Những người có trình độ và kinh nghiệm đáp ứng nhu cầu công việc đặc thù, được doanh nghiệp Việt Nam tuyển dụng.
Lao động kỹ thuật có tay nghề cao Những lao động có kỹ năng và kinh nghiệm trong các lĩnh vực kỹ thuật, được doanh nghiệp Việt Nam tuyển dụng.

3. Các trường hợp được miễn Giấy phép lao động

STT Trường hợp
1 Là chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn của công ty trách nhiệm hữu hạn có giá trị góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên.
2 Là Chủ tịch hoặc thành viên Hội đồng quản trị của công ty cổ phần có giá trị góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên.
3 Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam dưới 3 tháng để thực hiện chào bán dịch vụ.
4 Là luật sư nước ngoài đã được cấp Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam.
5 Người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam và sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam.

Lưu ý: Dù được miễn giấy phép lao động, người lao động nước ngoài vẫn phải thực hiện thủ tục xác nhận với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi dự kiến làm việc.

Việc hiểu rõ các quy định về giấy phép lao động sẽ giúp người lao động nước ngoài và doanh nghiệp tại Việt Nam tuân thủ pháp luật, đảm bảo quyền lợi và tránh các rủi ro pháp lý trong quá trình làm việc.

II. Điều kiện xin giấy phép lao động

Để người lao động nước ngoài được cấp giấy phép lao động tại Việt Nam, cả người lao động và doanh nghiệp sử dụng lao động phải đáp ứng một số điều kiện quan trọng. Dưới đây là các điều kiện được chi tiết hóa giúp bạn hiểu rõ và thực hiện đúng quy định.

1. Điều kiện dành cho người lao động nước ngoài

Yêu cầu Hướng dẫn chi tiết
Năng lực hành vi dân sự đầy đủ – Người lao động cần cung cấp hộ chiếu còn hiệu lực và lý lịch tư pháp từ quốc gia của mình (hoặc từ Việt Nam nếu cư trú lâu dài).
– Đảm bảo không có tiền án, tiền sự hoặc vi phạm pháp luật tại Việt Nam hoặc quốc gia khác.
Sức khỏe phù hợp với công việc – Đến cơ sở y tế được Bộ Y tế công nhận để khám sức khỏe. Ví dụ: bệnh viện đa khoa hoặc trung tâm y tế tại địa phương.
– Kiểm tra tổng quát sức khỏe, đặc biệt các hạng mục liên quan đến khả năng làm việc.
– Giấy khám sức khỏe cần được cấp trong vòng 6 tháng trước khi nộp hồ sơ.
Trình độ chuyên môn hoặc tay nghề phù hợp – Nộp bản sao công chứng bằng cấp hoặc chứng nhận tay nghề.
– Nếu có kinh nghiệm làm việc, cần bổ sung giấy chứng nhận từ công ty trước đây, ghi rõ thời gian làm việc và vị trí công việc.
– Các giấy tờ bằng tiếng nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng tại Việt Nam.
Không thuộc diện bị cấm làm việc tại Việt Nam – Người lao động không nằm trong danh sách bị cấm nhập cảnh hoặc bị xử phạt tại Việt Nam.
– Cần có xác nhận từ cơ quan xuất nhập cảnh nếu có tiền sử nhập cảnh nhiều lần vào Việt Nam.

2. Điều kiện dành cho doanh nghiệp sử dụng lao động

Yêu cầu Hướng dẫn chi tiết
Giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài – Doanh nghiệp cần chuẩn bị văn bản giải trình lý do tuyển dụng lao động nước ngoài (vì không thể tuyển dụng lao động trong nước).
– Nộp hồ sơ này tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội địa phương, kèm theo thông tin về vị trí công việc.
– Hồ sơ cần nêu rõ: tên lao động, vị trí tuyển dụng, thời gian làm việc, và yêu cầu đặc thù của công việc.
Hợp đồng lao động rõ ràng – Ký kết hợp đồng lao động với người nước ngoài trước khi nộp hồ sơ xin giấy phép lao động.
– Hợp đồng cần có các điều khoản chính: vị trí, lương, thời hạn hợp đồng, chế độ bảo hiểm và nghĩa vụ liên quan.
Tuân thủ pháp luật – Doanh nghiệp cần có giấy phép kinh doanh hợp pháp và đang hoạt động bình thường.
– Đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định về thuế, bảo hiểm xã hội và lao động khi sử dụng lao động nước ngoài.

Lưu ý:

Người lao động nước ngoài:

  • Chuẩn bị hồ sơ cá nhân đầy đủ theo yêu cầu, bao gồm giấy khám sức khỏe, hộ chiếu, bằng cấp, và chứng nhận kinh nghiệm (nếu có).
  • Đảm bảo các giấy tờ từ nước ngoài được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng tại Việt Nam.

Doanh nghiệp tuyển dụng:

  • Hoàn thiện hồ sơ giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài và hợp đồng lao động chi tiết.
  • Làm việc chặt chẽ với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội để đảm bảo thủ tục được phê duyệt đúng thời hạn.

III. Hồ sơ xin giấy phép lao động

Hồ sơ xin giấy phép lao động cần được chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo đúng yêu cầu của cơ quan chức năng. Dưới đây là danh sách các tài liệu cần thiết và hướng dẫn chi tiết:


1. Hồ sơ cơ bản cho người lao động nước ngoài

Hạng mục Hướng dẫn chi tiết
Đơn đề nghị cấp giấy phép lao động – Sử dụng mẫu đơn theo quy định của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (Mẫu số 11/PLI).
Hộ chiếu – Bản sao công chứng hộ chiếu còn hiệu lực.
– Hộ chiếu cần rõ thông tin cá nhân và không có dấu hiệu sửa chữa, tẩy xóa.
Giấy khám sức khỏe – Giấy khám sức khỏe được cấp trong vòng 6 tháng từ cơ sở y tế được công nhận tại Việt Nam hoặc nước ngoài.
Ảnh chân dung – 2 ảnh kích thước 4×6 cm, nền trắng, không đeo kính, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.
Bằng cấp chuyên môn – Bản sao công chứng bằng cấp hoặc chứng nhận trình độ chuyên môn, kỹ năng phù hợp với vị trí làm việc.
– Nếu là chứng chỉ hoặc bằng cấp quốc tế, cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng.
Giấy chứng nhận kinh nghiệm – Xác nhận từ công ty cũ hoặc tổ chức liên quan, nêu rõ thời gian làm việc và vị trí công tác (tối thiểu 3 năm kinh nghiệm).
– Giấy tờ này cũng cần hợp pháp hóa lãnh sự nếu được cấp tại nước ngoài.

2. Hồ sơ bổ sung từ doanh nghiệp tuyển dụng

Hạng mục Hướng dẫn chi tiết
Giấy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp – Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc quyết định thành lập của tổ chức sử dụng lao động.
Văn bản giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài – Văn bản nêu rõ lý do không thể tuyển lao động Việt Nam và nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.
– Văn bản này phải được phê duyệt bởi Sở Lao động – Thương binh và Xã hội trước khi nộp hồ sơ.
Hợp đồng lao động – Bản dự thảo hợp đồng lao động giữa người lao động nước ngoài và doanh nghiệp, nêu rõ vị trí, lương, và các điều khoản.
– Nếu đã ký kết, cần nộp bản sao công chứng.

3. Các tài liệu khác (nếu có)

Hạng mục Hướng dẫn chi tiết
Giấy tờ xác nhận miễn giấy phép lao động (nếu thuộc diện miễn) – Nếu thuộc diện được miễn giấy phép lao động, cần cung cấp giấy xác nhận từ cơ quan có thẩm quyền.
Các tài liệu đặc thù cho ngành nghề – Ví dụ: giấy phép hành nghề đối với các ngành y tế, giáo dục hoặc các lĩnh vực yêu cầu chứng chỉ đặc biệt.

Hướng dẫn thực hiện:

Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ

  • Kiểm tra kỹ tất cả tài liệu, đảm bảo đúng định dạng và thời hạn.
  • Với giấy tờ từ nước ngoài, cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng.

Nộp hồ sơ đúng nơi quy định

  • Nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
  • Hoặc thông qua dịch vụ hỗ trợ nếu bạn muốn tiết kiệm thời gian.

Theo dõi và nhận kết quả

  • Thời gian xử lý thường từ 5-7 ngày làm việc.
  • Kiểm tra định kỳ với cơ quan chức năng để đảm bảo tiến độ.

IV. Quy trình thủ tục xin giấy phép lao động cho người nước ngoài

Việc xin giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam là một quy trình gồm nhiều bước được quy định rõ ràng trong pháp luật. Dưới đây là các bước chi tiết mà doanh nghiệp và người lao động nước ngoài cần thực hiện.


1. Đăng tin tuyển dụng lao động trong nước

Hạng mục Hướng dẫn chi tiết
Lý do cần thực hiện – Doanh nghiệp cần chứng minh không thể tuyển dụng lao động trong nước phù hợp với yêu cầu công việc.
Nơi đăng tin tuyển dụng – Đăng trên các phương tiện như báo chí, trang web tuyển dụng, sàn giao dịch việc làm hoặc các nền tảng tuyển dụng trực tuyến.
Nội dung cần có – Mô tả công việc, yêu cầu trình độ, kinh nghiệm và thời hạn nộp hồ sơ.
Thời gian đăng tuyển – Tối thiểu 15 ngày trước khi nộp hồ sơ xin giấy phép lao động.
Lưu ý – Lưu lại bằng chứng đăng tin (ảnh chụp, hóa đơn quảng cáo) để bổ sung vào hồ sơ.

2. Chuẩn bị hồ sơ xin giấy phép lao động

Hồ sơ cần thiết Hướng dẫn chi tiết
Hồ sơ của người lao động nước ngoài – Đơn đề nghị cấp giấy phép lao động (theo Mẫu số 11/PLI).
– Hộ chiếu, giấy khám sức khỏe (trong 6 tháng gần nhất), bằng cấp, và chứng nhận kinh nghiệm làm việc.
– Các giấy tờ từ nước ngoài cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng.
Hồ sơ của doanh nghiệp tuyển dụng – Giấy đăng ký kinh doanh, văn bản giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (theo quy định của Bộ Lao động).
– Hợp đồng lao động dự kiến ký kết (nếu đã có).
Bằng chứng đăng tin tuyển dụng – Cung cấp các tài liệu xác nhận việc đăng tin tuyển dụng nhưng không tuyển được lao động Việt Nam phù hợp.

3. Nộp hồ sơ xin chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài

Hạng mục Hướng dẫn chi tiết
Nơi nộp hồ sơ – Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Ban Quản lý Khu công nghiệp (nếu doanh nghiệp thuộc khu công nghiệp).
Hồ sơ cần nộp – Toàn bộ hồ sơ chuẩn bị ở bước 2, bao gồm văn bản giải trình và bằng chứng đăng tin tuyển dụng.
Thời gian xử lý – Thường từ 5-7 ngày làm việc kể từ khi nộp đầy đủ hồ sơ.
Kết quả – Nhận văn bản chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài từ cơ quan chức năng.

4. Nộp hồ sơ xin giấy phép lao động

Hạng mục Hướng dẫn chi tiết
Nơi nộp hồ sơ – Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Ban Quản lý Khu công nghiệp nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
Hồ sơ cần nộp – Toàn bộ hồ sơ ở bước 2 và văn bản chấp thuận từ bước 3.
Thời gian xử lý – Thường từ 5-7 ngày làm việc.
Kết quả – Nhận giấy phép lao động với thời hạn tối đa 2 năm.

5. Ký kết hợp đồng lao động

Hạng mục Hướng dẫn chi tiết
Thời điểm ký kết – Ký hợp đồng lao động sau khi người lao động đã được cấp giấy phép lao động.
Hình thức hợp đồng – Hợp đồng lao động phải được lập bằng văn bản và có đầy đủ chữ ký của hai bên.
Nội dung hợp đồng – Nêu rõ: tên công việc, vị trí làm việc, thời hạn hợp đồng, mức lương, chế độ bảo hiểm và các quyền lợi khác.
Gửi hợp đồng lao động – Doanh nghiệp phải gửi hợp đồng lao động (bản gốc hoặc bản sao có chứng thực) đến cơ quan cấp giấy phép lao động trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày ký kết.

6. Lưu ý quan trọng

  • Thời hạn giấy phép lao động: Thời hạn tối đa của giấy phép lao động là 2 năm. Nếu người lao động tiếp tục làm việc, cần gia hạn giấy phép lao động trước ít nhất 30 ngày trước khi hết hạn.
  • Trách nhiệm của doanh nghiệp: Doanh nghiệp cần đảm bảo người lao động nước ngoài tuân thủ đúng quy định và chỉ bắt đầu làm việc sau khi có giấy phép lao động hợp lệ.
  • Vi phạm quy định: Việc ký hợp đồng lao động trước khi cấp giấy phép lao động hoặc sử dụng lao động nước ngoài không có giấy phép sẽ bị xử phạt hành chính.

V. Chi phí xin giấy phép lao động

Chi phí xin giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam bao gồm nhiều khoản, từ lệ phí nhà nước đến các chi phí dịch vụ hỗ trợ. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, đầy đủ, giúp bạn nắm rõ các khoản cần chuẩn bị.


1. Lệ phí cấp giấy phép lao động tại một số tỉnh/thành phố

STT Tỉnh/Thành phố Lệ phí cấp mới (VNĐ/giấy phép) Căn cứ pháp lý
1 Hà Nội 400.000 Nghị quyết 06/2020/NQ-HĐND
2 TP. Hồ Chí Minh 600.000 Nghị quyết 09/2022/NQ-HĐND
3 Đà Nẵng 600.000 Nghị quyết 56/2021/NQ-HĐND
4 Bình Dương 600.000 Nghị quyết 72/2016/NQ-HĐND
5 Đồng Nai 600.000 Nghị quyết 07/2021/NQ-HĐND
6 Hải Phòng 600.000 Nghị quyết 12/2018/NQ-HĐND
7 Quảng Ninh 480.000 Nghị quyết 62/2017/NQ-HĐND
8 Khánh Hòa 600.000 Nghị quyết 06/2021/NQ-HĐND
9 Long An 300.000 Nghị quyết 11/2020/NQ-HĐND
10 Lâm Đồng 1.000.000 Nghị quyết 183/2020/NQ-HĐND

Lưu ý: Mức lệ phí có thể thay đổi tùy theo quyết định của Hội đồng nhân dân tại từng địa phương.


2. Các khoản chi phí khác cần chuẩn bị

Khoản chi phí Mức chi phí dự kiến (VNĐ) Mô tả chi tiết
Dịch thuật, công chứng 100.000 – 150.000/trang – Dịch thuật giấy tờ nước ngoài sang tiếng Việt và công chứng tại các cơ quan được công nhận.
Hợp pháp hóa lãnh sự 500.000 – 1.000.000/bộ hồ sơ – Áp dụng cho các tài liệu như bằng cấp, giấy chứng nhận kinh nghiệm do nước ngoài cấp.
Khám sức khỏe 700.000 – 1.500.000 – Người lao động nước ngoài cần khám sức khỏe tại các cơ sở y tế được chỉ định bởi Bộ Y tế.
Phí xử lý hồ sơ phức tạp 1.000.000 – 2.000.000 – Áp dụng cho các trường hợp hồ sơ không đầy đủ hoặc có giấy tờ khó hợp pháp hóa.

3. Chi phí sử dụng dịch vụ hỗ trợ (tùy chọn)

Gói dịch vụ Mức chi phí dự kiến (VNĐ) Chi tiết
Gói cơ bản 2.000.000 – 3.000.000 – Hỗ trợ tư vấn thủ tục, chuẩn bị hồ sơ cơ bản và nộp giấy tờ.
Gói toàn diện 4.000.000 – 6.000.000 – Bao gồm dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự, nộp hồ sơ và nhận kết quả.
Gói xử lý hồ sơ khó 7.000.000 – 10.000.000 – Dành cho hồ sơ phức tạp hoặc bị từ chối trước đó, đảm bảo hoàn thiện đầy đủ các yêu cầu pháp lý.

4. Tổng hợp chi phí xin giấy phép lao động

Loại chi phí Mức chi phí dự kiến (VNĐ)
Lệ phí cấp giấy phép lao động 300.000 – 1.000.000
Dịch thuật, công chứng 500.000 – 2.000.000
Khám sức khỏe 700.000 – 1.500.000
Hợp pháp hóa lãnh sự 500.000 – 1.000.000
Phí dịch vụ (tùy chọn) 2.000.000 – 10.000.000
Tổng chi phí ước tính 4.000.000 – 12.000.000

5. Những lưu ý quan trọng

  • Khác biệt về lệ phí theo địa phương: Lệ phí cấp giấy phép lao động phụ thuộc vào quyết định của Hội đồng nhân dân tại từng tỉnh/thành phố.
  • Chuẩn bị hồ sơ chính xác: Hồ sơ không đầy đủ hoặc sai sót có thể khiến phát sinh chi phí bổ sung và kéo dài thời gian xử lý.
  • Sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp: Đối với doanh nghiệp mới hoặc hồ sơ phức tạp, việc sử dụng dịch vụ hỗ trợ sẽ tiết kiệm thời gian và hạn chế rủi ro.

Liên hệ hỗ trợ xin giấy phép lao động:

Để được hỗ trợ tốt nhất về chi phí và thủ tục xin giấy phép lao động, bạn có thể liên hệ công ty Luật HCC:

VI. Những lưu ý khi tự xin giấy phép lao động

Tự xin giấy phép lao động cho người nước ngoài có thể giúp tiết kiệm chi phí dịch vụ, nhưng đòi hỏi doanh nghiệp và người lao động phải hiểu rõ quy định pháp luật và chuẩn bị hồ sơ một cách chính xác. Dưới đây là những lưu ý quan trọng cần ghi nhớ:

Lưu ý Hướng dẫn chi tiết
1. Tuân thủ đúng quy trình pháp lý – Đăng tin tuyển dụng ít nhất 15 ngày trước khi nộp hồ sơ xin giấy phép lao động.
– Hợp đồng lao động chỉ được ký sau khi có giấy phép lao động.
– Không được ký hợp đồng hoặc cho người lao động bắt đầu làm việc trước khi có giấy phép lao động hợp lệ.
2. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác – Hồ sơ cá nhân của người lao động nước ngoài phải được dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự nếu cần.
– Văn bản giải trình của doanh nghiệp và các tài liệu bổ sung phải chính xác, đầy đủ.
3. Thời hạn nộp và xử lý hồ sơ – Nộp hồ sơ đúng hạn và đầy đủ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
– Thời gian xử lý hồ sơ thường từ 5-7 ngày làm việc.
– Theo dõi quá trình xử lý để kịp thời bổ sung nếu có yêu cầu.
4. Rủi ro khi tự xin giấy phép lao động – Sai sót trong hồ sơ sẽ khiến hồ sơ bị từ chối, làm mất thời gian và chi phí bổ sung.
– Vi phạm quy định pháp luật (như ký hợp đồng trước khi có giấy phép) có thể dẫn đến xử phạt hành chính.
5. Trường hợp nên sử dụng dịch vụ hỗ trợ – Dành cho doanh nghiệp mới hoặc chưa quen với quy trình xin giấy phép lao động.
– Phù hợp với hồ sơ phức tạp hoặc khi cần xin giấy phép lao động cho nhiều người cùng lúc.
6. Xử lý khi giấy phép lao động bị từ chối – Xác định rõ nguyên nhân từ cơ quan cấp giấy phép.
– Chuẩn bị lại hồ sơ theo yêu cầu và nộp lại sớm nhất để không ảnh hưởng đến kế hoạch làm việc.

Tóm lại: Tự xin giấy phép lao động đòi hỏi sự cẩn thận và am hiểu pháp luật để tránh rủi ro. Doanh nghiệp nên cân nhắc sử dụng dịch vụ hỗ trợ nếu gặp khó khăn trong quy trình này.

VII. Dịch vụ xin giấy phép lao động tại công ty Luật HCC

Công ty Luật HCC tự hào là đơn vị uy tín, chuyên cung cấp dịch vụ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi đảm bảo hỗ trợ khách hàng một cách nhanh chóng, chính xác, và hiệu quả.


1. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ của công ty Luật HCC

Lợi ích Mô tả chi tiết
Tiết kiệm thời gian và công sức – Chúng tôi thay bạn thực hiện toàn bộ quy trình, từ chuẩn bị hồ sơ đến nộp và nhận kết quả.
Hồ sơ chính xác, tránh sai sót – Đảm bảo hồ sơ đầy đủ, đúng quy định, tránh tình trạng bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung tài liệu.
Hỗ trợ chuyên nghiệp – Đội ngũ luật sư và chuyên gia am hiểu luật pháp, tư vấn tận tình, xử lý nhanh chóng mọi trường hợp.
Chi phí minh bạch, không phát sinh – Báo giá rõ ràng từ đầu, cam kết không thu thêm các khoản phí bất hợp lý.

2. Quy trình dịch vụ tại công ty Luật HCC

Bước Mô tả chi tiết
Bước 1: Tư vấn ban đầu – Đội ngũ chuyên gia sẽ tiếp nhận thông tin, tư vấn miễn phí về quy trình và các giấy tờ cần thiết.
Bước 2: Kiểm tra và chuẩn bị hồ sơ – Rà soát và hướng dẫn khách hàng chuẩn bị các tài liệu cần thiết như giấy khám sức khỏe, bằng cấp.
– Hỗ trợ dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ (nếu cần).
Bước 3: Thực hiện đăng ký và nộp hồ sơ – Đại diện khách hàng làm việc với cơ quan chức năng để đăng ký, giải trình và nộp hồ sơ.
Bước 4: Theo dõi và nhận kết quả – Theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ, kịp thời bổ sung nếu có yêu cầu, và nhận giấy phép lao động.
Bước 5: Giao giấy phép tận nơi – Giao giấy phép lao động đến tận tay khách hàng hoặc hỗ trợ xử lý các thủ tục tiếp theo (nếu có).

3. Các gói dịch vụ của công ty Luật HCC

Gói dịch vụ Chi tiết
Gói cơ bản – Tư vấn thủ tục và chuẩn bị hồ sơ.
– Hỗ trợ dịch thuật và công chứng giấy tờ.
Gói toàn diện – Thực hiện toàn bộ quy trình, từ chuẩn bị, nộp hồ sơ, đến nhận giấy phép lao động.
– Đại diện khách hàng làm việc với cơ quan chức năng, đảm bảo tiến độ nhanh chóng.
Gói hỗ trợ hồ sơ khó – Xử lý các hồ sơ phức tạp hoặc bị từ chối.
– Cung cấp giải pháp pháp lý cho các trường hợp đặc biệt, ví dụ: hồ sơ thiếu giấy tờ quan trọng.

4. Cam kết của công ty Luật HCC

Cam kết Chi tiết
Uy tín và chất lượng – Đảm bảo giấy phép lao động được cấp đúng quy định pháp luật.
Xử lý nhanh chóng – Tối ưu thời gian xử lý, đảm bảo tiến độ theo yêu cầu của khách hàng.
Tư vấn miễn phí – Hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng trong quá trình thực hiện dịch vụ.
Bảo mật thông tin – Cam kết bảo mật tuyệt đối thông tin cá nhân và doanh nghiệp.

5. Cách liên hệ dịch vụ

Kết luận:

Giấy phép lao động là yêu cầu bắt buộc để người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam, đảm bảo quyền lợi cho cả người lao động và doanh nghiệp. Tuy nhiên, thủ tục xin giấy phép lao động có thể phức tạp, đòi hỏi sự chính xác trong việc chuẩn bị hồ sơ và tuân thủ quy định pháp luật.

Công ty Luật HCC là đối tác đáng tin cậy, luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết:

  • Hoàn thiện mọi thủ tục nhanh chóng.
  • Đảm bảo hồ sơ chính xác và đúng pháp luật.
  • Tối ưu chi phí, tránh các rủi ro phát sinh.

Hãy để chúng tôi giúp bạn giải quyết các thủ tục xin giấy phép lao động một cách dễ dàng, tiết kiệm thời gian và công sức!

NHỮNG THẮC MẮC THƯỜNG GẶP

- 1. Giấy phép lao động là gì?

Giấy phép lao động là tài liệu do cơ quan có thẩm quyền cấp, cho phép người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Đây là yêu cầu bắt buộc trừ các trường hợp được miễn giấy phép lao động.

- 2. Ai cần xin giấy phép lao động?

Người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam trên 3 tháng hoặc không thuộc diện miễn giấy phép lao động đều phải xin giấy phép này.

- 3. Các trường hợp nào được miễn giấy phép lao động?

Một số trường hợp phổ biến được miễn giấy phép lao động bao gồm:
Người lao động làm việc dưới 3 tháng.
Thành viên hội đồng quản trị của công ty tại Việt Nam.
Người nước ngoài thực hiện dự án quốc tế.

- 4. Thời hạn của giấy phép lao động là bao lâu?

Giấy phép lao động có thời hạn tối đa 2 năm và có thể gia hạn nếu đáp ứng các điều kiện theo quy định pháp luật.

- 5. Hồ sơ xin giấy phép lao động gồm những gì?

Hồ sơ cơ bản gồm:
Đơn đề nghị cấp giấy phép lao động.
Hộ chiếu, giấy khám sức khỏe.
Bằng cấp chuyên môn hoặc chứng nhận kinh nghiệm làm việc.
Văn bản giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài của doanh nghiệp.

- 6. Lệ phí xin giấy phép lao động là bao nhiêu?

Lệ phí cấp giấy phép dao động từ 300.000 – 1.000.000 VNĐ, tùy theo tỉnh/thành phố nơi nộp hồ sơ.

- 7. Có cần dịch thuật và hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ không?

Có. Các tài liệu nước ngoài như bằng cấp, chứng nhận kinh nghiệm phải được dịch sang tiếng Việt và hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định.

- 8. Thời gian xử lý hồ sơ xin giấy phép lao động là bao lâu?

Thời gian xử lý thường từ 5-7 ngày làm việc kể từ ngày nộp đầy đủ hồ sơ hợp lệ tại cơ quan chức năng.

- 9. Làm thế nào để gia hạn giấy phép lao động?

Hồ sơ gia hạn giấy phép cần được nộp trước ít nhất 30 ngày so với ngày giấy phép hết hạn. Quy trình tương tự như xin cấp mới.

- 10. Làm gì nếu giấy phép lao động bị mất hoặc hư hỏng?

Trong trường hợp này, cần nộp hồ sơ xin cấp lại tại cơ quan đã cấp giấy phép lao động, bao gồm đơn đề nghị cấp lại và các giấy tờ liên quan.

- 11. Nếu không có giấy phép lao động, doanh nghiệp và người lao động bị xử phạt ra sao?

Cả doanh nghiệp và người lao động đều có thể bị phạt hành chính, với mức phạt từ 30.000.000 – 75.000.000 VNĐ, tùy theo mức độ vi phạm.

- 12. Doanh nghiệp có trách nhiệm gì khi sử dụng lao động nước ngoài?

Doanh nghiệp phải đảm bảo:
Xin giấy phép lao động trước khi người lao động bắt đầu làm việc.
Thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ pháp lý về thuế, bảo hiểm xã hội.

- 13. Vì sao hồ sơ xin giấy phép lao động bị từ chối?

Hồ sơ bị từ chối thường do:
Thiếu giấy tờ cần thiết.
Sai thông tin trong hồ sơ.
Không đáp ứng đủ điều kiện quy định.

- 14. Phí dịch vụ xin giấy phép lao động là bao nhiêu?

Phí dịch vụ dao động từ 2.000.000 – 10.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào mức độ phức tạp của hồ sơ và đơn vị cung cấp dịch vụ.

Để tìm hiểu thêm về ⚖️ Giấy phép lao động: Thủ tục, hồ sơ, quy trình, điều kiện và dịch vụ hỗ trợ, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (91 bình chọn)