Bạn muốn thành lập công ty nhưng không biết bắt đầu từ đâu?
Quy trình, thủ tục thành lập công ty phức tạp khiến bạn lo lắng và tốn nhiều thời gian?

Bài viết này sẽ giúp bạn:

  • 🎯 Hiểu rõ các cách thành lập công ty từ A đến Z.
  • Nắm vững hồ sơ, thủ tục và quy định mới nhất theo pháp luật hiện hành.
  • Tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh sai sót trong quá trình đăng ký kinh doanh.

📌 Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ thành lập công ty trọn gói, đảm bảo nhanh chóng, chính xác để bạn an tâm khởi nghiệp thành công! 🚀

Đội ngũ Luật sư – Công ty Luật HCC
Đội ngũ Luật sư – Công ty Luật HCC

Nội dung chính

I. Những điều cần chuẩn bị trước khi thành lập công ty

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi thành lập công ty là bước quan trọng giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và tránh các sai sót trong quá trình đăng ký. Dưới đây là những yếu tố bạn cần chuẩn bị:

1. Hướng dẫn lựa chọn loại hình doanh nghiệp

Lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp là bước quan trọng đầu tiên khi thành lập công ty. Điều này ảnh hưởng đến cơ cấu quản lý, trách nhiệm pháp lý và khả năng huy động vốn của doanh nghiệp trong tương lai. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn lựa chọn loại hình phù hợp nhất:

1.1. Các loại hình doanh nghiệp phổ biến

Loại hình doanh nghiệp Số lượng chủ sở hữu Trách nhiệm pháp lý Khả năng huy động vốn
Doanh nghiệp tư nhân (DNTN) 1 cá nhân Vô hạn – chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân. Hạn chế – không được phát hành cổ phần.
Công ty TNHH một thành viên 1 cá nhân/tổ chức Hữu hạn – trong phạm vi vốn điều lệ. Hạn chế – không phát hành cổ phần.
Công ty TNHH hai thành viên Từ 2 đến 50 thành viên Hữu hạn – trong phạm vi vốn góp. Trung bình – không phát hành cổ phần.
Công ty cổ phần (CTCP) Từ 3 cổ đông trở lên Hữu hạn – trong phạm vi cổ phần đã góp. Cao – được phát hành cổ phần, huy động vốn linh hoạt.
Công ty hợp danh Ít nhất 2 thành viên hợp danh – Hợp danh: Vô hạn.
– Góp vốn: Hữu hạn.
Trung bình – khó mở rộng quy mô.

1.2. Tiêu chí lựa chọn loại hình doanh nghiệp

Quy mô và số lượng thành viên góp vốn

  • 1 cá nhân/tổ chức: Chọn Công ty TNHH một thành viên hoặc Doanh nghiệp tư nhân.
  • 2-50 thành viên: Chọn Công ty TNHH hai thành viên trở lên.
  • Từ 3 cổ đông trở lên: Chọn Công ty cổ phần (không giới hạn số lượng cổ đông).

Trách nhiệm pháp lý

  • Muốn hạn chế rủi ro: Chọn loại hình chịu trách nhiệm hữu hạn, như Công ty TNHH hoặc Công ty cổ phần.
  • Sẵn sàng chịu trách nhiệm vô hạn: Chọn Doanh nghiệp tư nhân hoặc Công ty hợp danh (thành viên hợp danh).

Nhu cầu huy động vốn

  • Huy động vốn linh hoạt: Chọn Công ty cổ phần để phát hành cổ phiếu.
  • Huy động vốn nội bộ: Chọn Công ty TNHH hai thành viên hoặc Công ty hợp danh.
  • Vốn tự thân: Chọn Doanh nghiệp tư nhân hoặc Công ty TNHH một thành viên.

Cơ cấu tổ chức và quản lý

  • Quản lý đơn giản: Doanh nghiệp tư nhân hoặc Công ty TNHH một thành viên.
  • Quản lý chuyên nghiệp: Công ty TNHH hai thành viên hoặc Công ty cổ phần.

Định hướng phát triển lâu dài

  • Doanh nghiệp nhỏ lẻ: Doanh nghiệp tư nhân hoặc Công ty TNHH một thành viên.
  • Doanh nghiệp quy mô lớn: Công ty cổ phần.

1.3. Ưu điểm và nhược điểm của từng loại hình

Loại hình doanh nghiệp Ưu điểm Nhược điểm
Doanh nghiệp tư nhân – Thành lập đơn giản, chi phí thấp. – Chịu trách nhiệm vô hạn, rủi ro cao.
– Chủ sở hữu toàn quyền kiểm soát. – Hạn chế huy động vốn và không có tư cách pháp nhân.
Công ty TNHH 1 thành viên – Trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn điều lệ. – Không phát hành cổ phần, hạn chế huy động vốn.
– Cơ cấu quản lý đơn giản, dễ kiểm soát. – Quyết định tài chính phụ thuộc hoàn toàn vào chủ sở hữu.
Công ty TNHH 2 thành viên – Trách nhiệm hữu hạn, bảo vệ tài sản cá nhân. – Không phát hành cổ phiếu, số lượng thành viên giới hạn (tối đa 50).
– Phù hợp với các nhóm người hợp tác kinh doanh. – Việc chuyển nhượng vốn giữa các thành viên bị ràng buộc bởi các quy định nội bộ.
Công ty cổ phần – Huy động vốn linh hoạt thông qua phát hành cổ phiếu. – Cơ cấu quản lý phức tạp, chi phí vận hành cao.
– Cổ đông dễ dàng chuyển nhượng cổ phần, thanh khoản cao. – Yêu cầu công khai, minh bạch tài chính theo quy định pháp luật.
Công ty hợp danh – Sự kết hợp giữa uy tín cá nhân và tính hợp tác. – Thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn, rủi ro tài sản lớn.
– Không yêu cầu vốn tối thiểu, phù hợp với ngành nghề chuyên môn cao. – Khó huy động vốn từ bên ngoài, mô hình ít phổ biến.

1.4. Kết luận – Chọn loại hình doanh nghiệp nào phù hợp?

Nhu cầu kinh doanh Loại hình phù hợp
Tự kinh doanh nhỏ lẻ Doanh nghiệp tư nhân, Công ty TNHH 1 thành viên
Kinh doanh có đối tác, hạn chế rủi ro tài chính Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
Mở rộng quy mô lớn, huy động vốn từ công chúng Công ty cổ phần
Hợp tác dựa trên uy tín và chuyên môn Công ty hợp danh

📌 Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc hỗ trợ pháp lý, Công ty Luật HCC sẽ tư vấn và giúp bạn lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp nhất!

Bắt đầu hành trình khởi nghiệp với bước đầu vững chắc! 💼✨

2. Hướng dẫn đặt tên công ty theo quy định

Đặt tên công ty là bước quan trọng khi thành lập doanh nghiệp, không chỉ để phân biệt với các công ty khác mà còn để tạo ấn tượng thương hiệu. Tên công ty cần tuân thủ các quy định pháp luật và đảm bảo sự độc đáo.


2.1. Cấu trúc tên công ty

Tên doanh nghiệp bao gồm hai phần bắt buộc:

Thành phần Chi tiết Ví dụ
Loại hình doanh nghiệp Gồm các cụm từ như: Công ty TNHH, Công ty Cổ phần, Doanh nghiệp tư nhân, Công ty Hợp danh… Công ty TNHH, Công ty Cổ phần
Tên riêng Là phần đặt riêng biệt, thể hiện đặc trưng của doanh nghiệp. Không được trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn. Công ty TNHH ABC, Công ty Cổ phần XYZ

2.2. Quy định pháp luật về đặt tên công ty

Quy định Nội dung chi tiết
Không trùng lặp Tên doanh nghiệp không được giống hoặc gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp đã đăng ký trước đó.
Không sử dụng từ ngữ vi phạm Không sử dụng từ ngữ, ký hiệu vi phạm thuần phong mỹ tục, văn hóa, đạo đức xã hội.
Không chứa thông tin cấm Tên không được chứa tên cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, trừ trường hợp được cơ quan có thẩm quyền cho phép.
Không dùng ký hiệu khó hiểu Không sử dụng các ký hiệu, từ ngữ gây khó khăn trong việc tra cứu và nhận diện doanh nghiệp.
Đảm bảo phân biệt ngành nghề Tên công ty không được chỉ rõ ngành nghề hoặc loại hình kinh doanh nếu không đăng ký kinh doanh ngành đó.

2.3. Những điều cần lưu ý khi đặt tên công ty

Tra cứu tên doanh nghiệp trước khi đăng ký

  • Truy cập Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp tại dangkykinhdoanh.gov.vn để tra cứu xem tên doanh nghiệp bạn muốn đặt đã được đăng ký hay chưa.

Tên viết tắt và tên bằng tiếng Anh

  • Tên viết tắt: Phải rõ ràng, dễ nhớ và không được trùng lặp với các tên viết tắt khác đã đăng ký.
  • Tên tiếng Anh: Phải tuân thủ quy định và không gây nhầm lẫn.

Đặt tên phù hợp với thương hiệu

  • Tên công ty cần gắn liền với đặc trưng sản phẩm/dịch vụ của bạn.
  • Tránh những tên gọi gây khó khăn trong phát âm, khó ghi nhớ hoặc không thân thiện với thương hiệu.

2.4. Ví dụ đặt tên doanh nghiệp hợp pháp

Loại hình doanh nghiệp Tên riêng Ví dụ hợp lệ
Công ty TNHH ABC Công ty TNHH ABC
Công ty Cổ phần XYZ Việt Nam Công ty Cổ phần XYZ Việt Nam
Doanh nghiệp tư nhân Nguyễn Văn A Doanh nghiệp tư nhân Nguyễn Văn A

2.5. Lưu ý về tên công ty bị cấm đăng ký

Tên trùng hoặc gây nhầm lẫn:

  • Công ty TNHH ABC đã đăng ký => Không thể đăng ký Công ty TNHH A.B.C hoặc Công ty TNHH ÁBC.

Sử dụng từ ngữ cấm:

  • Các từ mang tính chất chính trị, cơ quan nhà nước như: “Bộ Tài chính ABC” hoặc “Công an XYZ”.

Tên nhạy cảm về văn hóa hoặc tôn giáo:

  • Tránh sử dụng từ ngữ phản cảm hoặc nhạy cảm như: Công ty TNHH Ma Quỷ, Công ty TNHH Thần Thánh…

2.6. Quy trình đăng ký tên công ty

Bước Công việc
Bước 1: Tra cứu tên doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để đảm bảo không trùng lặp.
Bước 2: Chọn tên phù hợp, bao gồm loại hình doanh nghiệp và tên riêng.
Bước 3: Soạn thảo Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, trong đó ghi rõ tên công ty.
Bước 4: Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư để đăng ký chính thức.

Kết luận cách đặt tên công ty hay mang ý nghĩa may mắn:

Đặt tên công ty không chỉ là bước pháp lý bắt buộc mà còn là cơ hội để xây dựng thương hiệu. Hãy tuân thủ các quy định pháp luật và cân nhắc các yếu tố độc đáo, dễ nhớ, phù hợp với ngành nghề kinh doanh của bạn.

🚀 Công ty Luật HCC sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn trong việc đặt tên công ty cũng như hoàn thiện các thủ tục pháp lý cần thiết!


Khởi nghiệp thành công bắt đầu từ một cái tên hợp pháp và ấn tượng! 🌟

3. Xác định địa chỉ trụ sở chính

Việc xác định địa chỉ trụ sở chính là yêu cầu bắt buộc khi thành lập công ty. Địa chỉ trụ sở chính không chỉ là nơi điều hành các hoạt động kinh doanh, mà còn là địa chỉ liên lạc chính thức với cơ quan nhà nước, khách hàng và đối tác.


3.1. Quy định pháp luật về địa chỉ trụ sở chính

Theo Điều 42, Luật Doanh nghiệp 2020, trụ sở chính của doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện sau:

Yêu cầu Chi tiết
Địa điểm rõ ràng, hợp pháp Trụ sở phải có địa chỉ cụ thể bao gồm: số nhà, tên đường (hoặc thôn, xóm), phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố.
Thuộc quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hợp pháp Chủ doanh nghiệp phải có quyền sở hữu, quyền thuê hoặc quyền sử dụng hợp pháp tại địa chỉ đó.
Không đặt tại chung cư không có chức năng kinh doanh Trừ các chung cư có chức năng thương mại được cấp phép làm văn phòng kinh doanh.
Phù hợp với ngành nghề kinh doanh Địa chỉ trụ sở không vi phạm quy định pháp luật về môi trường, an toàn lao động hoặc trật tự an ninh địa phương.

3.2. Vai trò của trụ sở chính trong hoạt động doanh nghiệp

  • Địa chỉ liên hệ chính thức: Trụ sở chính là nơi nhận thư từ, thông báo từ cơ quan nhà nước và đối tác.
  • Điểm giao dịch: Đây là nơi doanh nghiệp thực hiện các giao dịch quan trọng với khách hàng, đối tác hoặc tổ chức tài chính.
  • Xác định cơ quan quản lý: Trụ sở chính xác định Sở Kế hoạch và Đầu tư, cơ quan thuế và các cơ quan khác quản lý trực tiếp doanh nghiệp.

3.3. Cách chọn địa chỉ trụ sở chính phù hợp

Tiêu chí lựa chọn Hướng dẫn chi tiết
1. Địa chỉ hợp pháp Chọn địa chỉ có quyền sở hữu hoặc quyền thuê hợp pháp, kèm theo giấy tờ chứng minh (hợp đồng thuê, sổ đỏ).
2. Địa chỉ rõ ràng Đảm bảo địa chỉ có số nhà, tên đường, phường, quận… để tránh bị từ chối khi đăng ký doanh nghiệp.
3. Địa điểm không cấm kinh doanh Không đặt trụ sở tại chung cư hoặc nhà tập thể không có chức năng thương mại, kinh doanh.
4. Tiện lợi cho giao dịch Ưu tiên đặt tại nơi thuận tiện cho giao dịch với khách hàng và cơ quan nhà nước.
5. Hợp với ngành nghề kinh doanh Địa điểm không vi phạm quy định an ninh, môi trường hoặc các điều kiện đặc thù của ngành nghề kinh doanh.

3.4. Giấy tờ chứng minh địa chỉ trụ sở chính

Khi đăng ký thành lập công ty, bạn cần nộp các giấy tờ liên quan đến địa chỉ trụ sở chính. Các giấy tờ này bao gồm:

Trường hợp Giấy tờ cần thiết
Chủ sở hữu địa chỉ – Sổ đỏ hoặc giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở.
Thuê địa chỉ – Hợp đồng thuê nhà/kho bãi/văn phòng hợp pháp.
Mượn địa chỉ của người thân – Văn bản cho mượn địa chỉ, kèm theo giấy tờ chứng minh quyền sở hữu của người cho mượn.

3.5. Ví dụ về địa chỉ trụ sở chính hợp lệ

Loại hình doanh nghiệp Địa chỉ hợp lệ
Công ty TNHH ABC Số 123, Đường Nguyễn Trãi, Phường 7, Quận 5, TP.HCM.
Công ty Cổ phần XYZ Tầng 5, Tòa nhà Vincom, 72 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP.HCM.
Doanh nghiệp tư nhân Nguyễn A Số 45, Thôn Đông, Xã Bình Minh, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam.

3.6. Các lỗi cần tránh khi chọn địa chỉ trụ sở chính

  • Sử dụng địa chỉ không rõ ràng: Không có số nhà, tên đường hoặc chỉ ghi chung chung như “Thôn 1, Xã A”.
  • Chọn địa chỉ không phù hợp chức năng kinh doanh: Chung cư không có chức năng thương mại, khu vực cấm kinh doanh.
  • Địa chỉ không khớp với giấy tờ pháp lý: Địa chỉ đăng ký và giấy chứng minh quyền sở hữu/thuê không trùng khớp.
  • Địa chỉ nằm trong khu vực an ninh phức tạp: Gây khó khăn trong giao dịch và quản lý.

Kết luận:

Xác định địa chỉ trụ sở chính không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động hợp pháp mà còn tạo sự thuận tiện cho các giao dịch và hoạt động kinh doanh. Hãy chọn địa chỉ rõ ràng, hợp pháp và phù hợp với ngành nghề kinh doanh của bạn.

🚀 Công ty Luật HCC sẽ hỗ trợ bạn xác định và đăng ký địa chỉ trụ sở chính nhanh chóng, chính xác, giúp doanh nghiệp bạn đi vào hoạt động thuận lợi.

4. Xác định vốn điều lệ

Vốn điều lệ là một trong những yếu tố quan trọng cần xác định khi thành lập công ty. Đây không chỉ là cơ sở để công ty vận hành mà còn thể hiện uy tín, năng lực tài chính của doanh nghiệp đối với khách hàng, đối tác và cơ quan quản lý.


4.1. Vốn điều lệ là gì?

Vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản do các thành viên, cổ đông cam kết góp hoặc đã góp khi thành lập doanh nghiệp, được ghi nhận trong Điều lệ công ty.

  • Đối với Công ty TNHH và Công ty Hợp danh: Vốn điều lệ là tổng số vốn góp của tất cả các thành viên.
  • Đối với Công ty cổ phần: Vốn điều lệ là tổng mệnh giá cổ phần mà các cổ đông đã đăng ký mua và góp vốn.

4.2. Quy định pháp luật về vốn điều lệ

Loại hình doanh nghiệp Quy định về vốn điều lệ
Doanh nghiệp tư nhân Không có vốn điều lệ (do chủ doanh nghiệp chịu trách nhiệm vô hạn bằng tài sản cá nhân).
Công ty TNHH Thành viên góp vốn theo cam kết, không quy định mức vốn tối thiểu, trừ ngành nghề có điều kiện.
Công ty cổ phần Cổ đông đăng ký số cổ phần, không quy định mức vốn tối thiểu, trừ ngành nghề có điều kiện.
Công ty hợp danh Thành viên hợp danh và thành viên góp vốn cùng cam kết vốn góp.

Lưu ý:

  • Vốn điều lệ cần được góp đầy đủ trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Các ngành nghề có điều kiện về vốn pháp định phải đáp ứng mức vốn tối thiểu theo quy định pháp luật.

4.3. Vốn điều lệ bao nhiêu là phù hợp?

Doanh nghiệp cần căn cứ vào:

  • Ngành nghề kinh doanh: Một số ngành yêu cầu vốn pháp định (kinh doanh bất động sản, bảo hiểm, ngân hàng…).
  • Quy mô kinh doanh: Vốn điều lệ càng cao thì khả năng tạo dựng uy tín với đối tác, khách hàng càng lớn.
  • Khả năng tài chính: Đảm bảo góp đủ vốn cam kết trong thời gian quy định.

4.4. Các ngành nghề yêu cầu vốn pháp định

Ngành nghề Vốn pháp định (VNĐ)
Kinh doanh bất động sản 20.000.000.000
Dịch vụ bảo vệ 2.000.000.000
Kinh doanh vận tải hàng không 100.000.000.000 trở lên
Kinh doanh chứng khoán 25.000.000.000 trở lên

Nếu không thuộc ngành nghề có yêu cầu vốn pháp định, bạn có thể tự kê khai vốn điều lệ mà không bị ràng buộc.


4.5. Ưu và nhược điểm của vốn điều lệ cao và thấp

Tiêu chí Vốn điều lệ cao Vốn điều lệ thấp
Ưu điểm – Tăng uy tín với khách hàng, đối tác. – Góp vốn dễ dàng, không gây áp lực tài chính.
– Đáp ứng tốt các yêu cầu khi tham gia đấu thầu.
Nhược điểm – Gây áp lực về tài chính, cần góp đủ vốn trong 90 ngày. – Có thể giảm uy tín đối với đối tác, khách hàng lớn.
– Gia tăng mức thuế môn bài hàng năm.

4.6. Thuế môn bài theo mức vốn điều lệ

Căn cứ vào mức vốn điều lệ, doanh nghiệp phải nộp lệ phí môn bài như sau:

Mức vốn điều lệ Mức thuế môn bài hàng năm
Trên 10 tỷ đồng 3.000.000 VNĐ
Từ 10 tỷ đồng trở xuống 2.000.000 VNĐ

4.7. Các bước xác định và kê khai vốn điều lệ

Bước Hướng dẫn thực hiện
1. Đánh giá ngành nghề kinh doanh Kiểm tra xem ngành nghề của bạn có yêu cầu vốn pháp định hay không.
2. Xác định quy mô kinh doanh Tính toán vốn cần thiết để đảm bảo hoạt động kinh doanh suôn sẻ.
3. Thỏa thuận vốn góp Thỏa thuận giữa các thành viên hoặc cổ đông về tỷ lệ và số vốn góp.
4. Kê khai vốn điều lệ Ghi rõ số vốn điều lệ trong hồ sơ đăng ký kinh doanh.
5. Góp đủ vốn trong 90 ngày Thành viên hoặc cổ đông góp đủ vốn theo cam kết, nếu không sẽ phải điều chỉnh vốn điều lệ.

4.8. Ví dụ minh họa về vốn điều lệ

Loại hình doanh nghiệp Vốn điều lệ Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH ABC 5.000.000.000 VNĐ Dịch vụ tư vấn, thiết kế nội thất.
Công ty Cổ phần XYZ 20.000.000.000 VNĐ Kinh doanh bất động sản.
Công ty TNHH 1 thành viên DEF 500.000.000 VNĐ Dịch vụ ăn uống.

Kết luận:

Xác định vốn điều lệ phù hợp là yếu tố quan trọng để xây dựng nền tảng tài chính vững chắc cho doanh nghiệp. Hãy cân nhắc kỹ các yếu tố như ngành nghề, quy mô kinh doanh và khả năng tài chính trước khi kê khai vốn điều lệ.

🚀 Công ty Luật HCC sẵn sàng hỗ trợ bạn tư vấn và hoàn thiện thủ tục xác định vốn điều lệ, đảm bảo đúng quy định pháp luật và phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn.


Khởi nghiệp bền vững bắt đầu từ quyết định đúng đắn về vốn điều lệ! 💼✨

5. Lựa chọn ngành nghề kinh doanh

Việc lựa chọn ngành nghề kinh doanh là bước quan trọng trong quá trình thành lập công ty. Ngành nghề kinh doanh không chỉ định hình hoạt động doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng đến các thủ tục pháp lý, vốn điều lệ và các giấy phép liên quan.


5.1. Quy định pháp luật về ngành nghề kinh doanh

Theo Luật Doanh nghiệp 2020Luật Đầu tư 2020, doanh nghiệp được tự do kinh doanh các ngành nghề pháp luật không cấm. Tuy nhiên, cần lưu ý:

Loại ngành nghề Mô tả
Ngành nghề không có điều kiện Doanh nghiệp chỉ cần đăng ký mã ngành kinh doanh mà không cần đáp ứng thêm yêu cầu nào khác.
Ngành nghề kinh doanh có điều kiện Phải đáp ứng các điều kiện cụ thể về vốn pháp định, giấy phép con, chứng chỉ hành nghề… trước khi hoạt động.
Ngành nghề bị cấm kinh doanh Bao gồm các hoạt động như kinh doanh ma túy, vũ khí, pháo nổ, động vật hoang dã nguy cấp, dịch vụ mại dâm… (Quy định tại Luật Đầu tư 2020).

5.2. Các bước lựa chọn ngành nghề kinh doanh

Tra cứu ngành nghề kinh doanh

Doanh nghiệp cần tra cứu Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam (ban hành theo Quyết định 27/2018/QĐ-TTg) để xác định mã ngành tương ứng.

  • Ví dụ một số mã ngành phổ biến:
    • 4100: Xây dựng nhà các loại.
    • 5610: Dịch vụ nhà hàng và ăn uống.
    • 6201: Lập trình máy vi tính.
    • 6810: Kinh doanh bất động sản.

🔗 Tra cứu mã ngành chi tiết: dangkykinhdoanh.gov.vn


Phân loại ngành nghề kinh doanh

Loại ngành nghề Ví dụ
Ngành nghề không điều kiện Thương mại, bán lẻ, lập trình phần mềm.
Ngành nghề có điều kiện về vốn pháp định Kinh doanh bất động sản (vốn pháp định 20 tỷ đồng), kinh doanh bảo hiểm, ngân hàng.
Ngành nghề có điều kiện về chứng chỉ hành nghề Dịch vụ kế toán, kiểm toán, pháp lý, khám chữa bệnh (yêu cầu người hành nghề có chứng chỉ).
Ngành nghề có điều kiện về giấy phép con Dịch vụ bảo vệ, kinh doanh vận tải, sản xuất rượu bia.

Đăng ký ngành nghề kinh doanh phù hợp

  • Ngành nghề chính:
    Là lĩnh vực hoạt động chính của doanh nghiệp. Ví dụ: Lập trình phần mềm, kinh doanh nhà hàng.
  • Ngành nghề bổ sung:
    Là các lĩnh vực liên quan để mở rộng hoạt động kinh doanh. Ví dụ: Một công ty xây dựng (ngành chính) có thể đăng ký thêm ngành kinh doanh vật liệu xây dựng.

5.3. Hồ sơ và cách đăng ký ngành nghề kinh doanh

Bước Hướng dẫn chi tiết
1. Chuẩn bị hồ sơ – Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
– Danh sách ngành nghề kinh doanh theo mã ngành chuẩn hóa.
2. Nộp hồ sơ đăng ký – Tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt trụ sở chính.
– Nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn.
3. Nhận kết quả – Sau 3 ngày làm việc, bạn sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp với ngành nghề đã đăng ký.

5.4. Những lưu ý khi lựa chọn ngành nghề kinh doanh

Đảm bảo tính chính xác và hợp pháp

  • Ngành nghề đăng ký phải chính xác, đúng mã ngành chuẩn hóa.
  • Đối với ngành nghề có điều kiện, doanh nghiệp phải đảm bảo đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp luật trước khi hoạt động.

Đăng ký nhiều ngành nghề

  • Doanh nghiệp được phép đăng ký nhiều ngành nghề để mở rộng hoạt động kinh doanh, miễn không thuộc ngành nghề cấm.
  • Tuy nhiên, ngành nghề chính phải rõ ràng và phù hợp với lĩnh vực kinh doanh cốt lõi.

Thay đổi hoặc bổ sung ngành nghề

  • Doanh nghiệp có thể bổ sung hoặc thay đổi ngành nghề kinh doanh sau khi thành lập.
  • Thủ tục thay đổi ngành nghề kinh doanh thực hiện tại Phòng Đăng ký kinh doanh hoặc trực tuyến.

5.5. Ví dụ về ngành nghề kinh doanh

Tên công ty Ngành nghề chính Ngành nghề bổ sung
Công ty TNHH ABC Lập trình phần mềm (6201) Bán buôn máy tính và linh kiện (4651)
Công ty Cổ phần XYZ Kinh doanh bất động sản (6810) Tư vấn quản lý bất động sản (6820)
Công ty TNHH 123 Nhà hàng và dịch vụ ăn uống (5610) Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn (1079)

Kết luận:

Lựa chọn ngành nghề kinh doanh là bước quan trọng quyết định hướng đi và phạm vi hoạt động của doanh nghiệp. Do đó, hãy tra cứu mã ngành, đăng ký ngành nghề phù hợp và đảm bảo tuân thủ các điều kiện pháp luật liên quan.

🚀 Công ty Luật HCC sẵn sàng hỗ trợ bạn tra cứu mã ngành, tư vấn và hoàn thiện thủ tục đăng ký ngành nghề kinh doanh một cách nhanh chóng, chính xác!


📞 Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết:

Khởi nghiệp thành công bắt đầu từ ngành nghề kinh doanh phù hợp! 💼✨

II. Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh (theo từng loại hình doanh nghiệp)

Việc chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh chính xác và đầy đủ là bước quan trọng để đảm bảo quá trình thành lập công ty diễn ra thuận lợi. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về hồ sơ đăng ký kinh doanh theo từng loại hình doanh nghiệp, kèm theo các biểu mẫu cụ thể.


1. Hồ sơ đăng ký kinh doanh cho từng loại hình doanh nghiệp

Loại hình doanh nghiệp Danh mục hồ sơ cần chuẩn bị
Doanh nghiệp tư nhân (DNTN) – Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (Phụ lục I-1).
– Bản sao CMND/CCCD/Hộ chiếu của chủ doanh nghiệp.
Công ty TNHH một thành viên – Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (Phụ lục I-2).
– Điều lệ công ty.
– Bản sao CMND/CCCD/Hộ chiếu của chủ sở hữu công ty.
Công ty TNHH hai thành viên trở lên – Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (Phụ lục I-3).
– Điều lệ công ty.
– Danh sách thành viên (Phụ lục I-6).
– Bản sao CMND/CCCD/Hộ chiếu của các thành viên.
Công ty cổ phần (CTCP) – Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (Phụ lục I-4).
– Điều lệ công ty.
– Danh sách cổ đông sáng lập (Phụ lục I-7).
– Bản sao CMND/CCCD/Hộ chiếu của cổ đông sáng lập.
Công ty hợp danh – Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (Phụ lục I-5).
– Điều lệ công ty.
– Danh sách thành viên hợp danh.
– Bản sao CMND/CCCD/Hộ chiếu của các thành viên.

2. Hướng dẫn chi tiết chuẩn bị hồ sơ cho từng loại hình

Doanh nghiệp tư nhân (DNTN)

Hồ sơ cần chuẩn bị Mô tả
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp Theo mẫu Phụ lục I-1 ban hành kèm theo Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT.
Bản sao giấy tờ cá nhân Bản sao CMND/CCCD hoặc Hộ chiếu của chủ doanh nghiệp còn hiệu lực.

Công ty TNHH một thành viên

Hồ sơ cần chuẩn bị Mô tả
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp Theo mẫu Phụ lục I-2 ban hành kèm theo Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT.
Điều lệ công ty Văn bản quy định về tổ chức, hoạt động và quản lý công ty, do chủ sở hữu ký.
Bản sao giấy tờ cá nhân Bản sao CMND/CCCD hoặc Hộ chiếu của chủ sở hữu công ty.

Công ty TNHH hai thành viên trở lên

Hồ sơ cần chuẩn bị Mô tả
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp Theo mẫu Phụ lục I-3 ban hành kèm theo Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT.
Điều lệ công ty Văn bản quy định về tổ chức, hoạt động và quản lý công ty, do tất cả các thành viên ký xác nhận.
Danh sách thành viên Theo mẫu Phụ lục I-6 ban hành kèm theo Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT.
Bản sao giấy tờ cá nhân Bản sao CMND/CCCD hoặc Hộ chiếu của từng thành viên góp vốn.

Công ty cổ phần (CTCP)

Hồ sơ cần chuẩn bị Mô tả
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp Theo mẫu Phụ lục I-4 ban hành kèm theo Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT.
Điều lệ công ty Văn bản quy định về tổ chức, hoạt động và quản lý công ty, do các cổ đông sáng lập ký xác nhận.
Danh sách cổ đông sáng lập Theo mẫu Phụ lục I-7 ban hành kèm theo Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT.
Bản sao giấy tờ cá nhân Bản sao CMND/CCCD hoặc Hộ chiếu của các cổ đông sáng lập.

Công ty hợp danh

Hồ sơ cần chuẩn bị Mô tả
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp Theo mẫu Phụ lục I-5 ban hành kèm theo Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT.
Điều lệ công ty Văn bản quy định về tổ chức, hoạt động và quản lý công ty, do các thành viên hợp danh ký xác nhận.
Danh sách thành viên hợp danh Ghi rõ thông tin cá nhân của các thành viên hợp danh và góp vốn.
Bản sao giấy tờ cá nhân Bản sao CMND/CCCD hoặc Hộ chiếu của từng thành viên hợp danh và góp vốn.

3. Biểu mẫu hồ sơ chuẩn hóa

Mẫu biểu Áp dụng cho loại hình doanh nghiệp Tải mẫu
Phụ lục I-1 Doanh nghiệp tư nhân Tải tại đây
Phụ lục I-2 Công ty TNHH một thành viên Tải tại đây
Phụ lục I-3 Công ty TNHH hai thành viên trở lên Tải tại đây
Phụ lục I-4 Công ty cổ phần Tải tại đây
Phụ lục I-5 Công ty hợp danh Tải tại đây
Phụ lục I-6 Danh sách thành viên công ty TNHH hai thành viên trở lên Tải tại đây
Phụ lục I-7 Danh sách cổ đông sáng lập công ty cổ phần Tải tại đây

Kết luận:

Chuẩn bị đầy đủ và chính xác hồ sơ đăng ký kinh doanh sẽ giúp doanh nghiệp bạn tiết kiệm thời gian và hoàn thành thủ tục nhanh chóng.

🚀 Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ trọn gói, hỗ trợ soạn thảo hồ sơ chính xác theo từng loại hình doanh nghiệp, đảm bảo tuân thủ pháp luật!


📞 Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết:

Khởi nghiệp thuận lợi với bộ hồ sơ chính xác từ HCC! 💼✨

III. Hướng dẫn cách đăng ký thành lập công ty

Để đăng ký thành lập công ty, bạn có thể lựa chọn một trong ba cách sau: nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh, nộp qua dịch vụ bưu chính hoặc nộp trực tuyến trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Mỗi hình thức có quy trình và yêu cầu riêng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từ Luật sư Hoàng:


1. Nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh

Quy trình thực hiện:

Chuẩn bị hồ sơ:

  • Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ đăng ký doanh nghiệp theo quy định (bao gồm Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, Điều lệ công ty, danh sách thành viên/cổ đông sáng lập, giấy tờ pháp lý của cá nhân/tổ chức góp vốn…).
  • Đảm bảo hồ sơ chính xác, đầy đủ và sắp xếp gọn gàng.

Nộp hồ sơ:

  • Đến Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư tại địa phương nơi công ty đặt trụ sở chính.
  • Nộp hồ sơ và lệ phí đăng ký (50.000 VNĐ/lần theo quy định tại Thông tư 47/2019/TT-BTC).

Nhận kết quả:

  • Trong vòng 3 ngày làm việc, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ xử lý hồ sơ:
      • Hồ sơ hợp lệ: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
      • Hồ sơ chưa hợp lệ: Thông báo bằng văn bản yêu cầu sửa đổi, bổ sung.

🔹 Lưu ý:

  • Khi nộp trực tiếp, bạn nên kiểm tra kỹ hồ sơ để tránh việc phải bổ sung, gây mất thời gian.
  • Sau khi nhận giấy phép, bạn cần thực hiện các thủ tục tiếp theo như: công bố thông tin doanh nghiệp, khắc dấu, đăng ký thuế.

2. Nộp qua dịch vụ bưu chính

Quy trình thực hiện:

Chuẩn bị hồ sơ:

  • Chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh giống như khi nộp trực tiếp (đầy đủ các giấy tờ theo yêu cầu của từng loại hình doanh nghiệp).

Đóng gói và gửi hồ sơ:

  • Đóng gói hồ sơ cẩn thận, đảm bảo không bị thất lạc hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
  • Gửi hồ sơ qua dịch vụ bưu chính đến địa chỉ Phòng Đăng ký kinh doanh tại địa phương nơi đặt trụ sở chính.

Thanh toán lệ phí:

  • Chuyển khoản lệ phí đăng ký doanh nghiệp và phí công bố thông tin đến tài khoản của Phòng Đăng ký kinh doanh (thông tin tài khoản thường được công bố trên website của Sở Kế hoạch và Đầu tư).

Theo dõi và nhận kết quả:

  • Gọi điện đến Phòng Đăng ký kinh doanh để kiểm tra tình trạng hồ sơ.
  • Kết quả sẽ được gửi lại qua đường bưu chính trong vòng 3 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ.

🔹 Lưu ý:

  • Giữ biên nhận gửi bưu chính và chứng từ thanh toán lệ phí để đối chiếu khi cần thiết.
  • Thời gian vận chuyển qua bưu chính có thể kéo dài hơn so với nộp trực tiếp hoặc trực tuyến.

3. Nộp trực tuyến tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp

Quy trình thực hiện:

Truy cập trang web:

Đăng ký tài khoản:

  • Nếu chưa có tài khoản, bạn cần đăng ký tài khoản với thông tin cá nhân hoặc doanh nghiệp.
  • Tài khoản phải được xác thực qua email hoặc số điện thoại.

Chuẩn bị hồ sơ điện tử:

  • Chuẩn bị các tài liệu cần thiết dưới dạng file điện tử (PDF), bao gồm:
      • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
      • Điều lệ công ty.
      • Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập.
      • Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân/tổ chức góp vốn.
  • Đảm bảo các file không vượt quá dung lượng 15MB.

Nộp hồ sơ trực tuyến:

  • Đăng nhập tài khoản, chọn mục Đăng ký doanh nghiệp qua mạng.
  • Điền thông tin, tải file hồ sơ và chọn hình thức xác thực:
      • Chữ ký số công cộng: Sử dụng chữ ký số để ký và xác thực hồ sơ.
      • Tài khoản đăng ký kinh doanh: Sử dụng tài khoản đã đăng ký để ký và xác thực.

Thanh toán lệ phí trực tuyến:

  • Thanh toán phí công bố thông tin doanh nghiệp và lệ phí đăng ký qua cổng thanh toán tích hợp.

Theo dõi và nhận kết quả:

  • Sau khi nộp hồ sơ, bạn sẽ nhận được Giấy biên nhận hồ sơ qua mạng.
  • Kết quả được trả qua email hoặc tài khoản trong vòng 3 ngày làm việc:
      • Hồ sơ hợp lệ: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
      • Hồ sơ chưa hợp lệ: Gửi thông báo yêu cầu sửa đổi, bổ sung.

🔹 Lưu ý:

  • Chữ ký số công cộng bắt buộc nếu bạn muốn thực hiện các giao dịch điện tử sau này như nộp thuế.
  • Đảm bảo hồ sơ được scan rõ ràng, đầy đủ và đúng định dạng yêu cầu.

4. So sánh các cách đăng ký thành lập doanh nghiệp

Hình thức nộp hồ sơ Ưu điểm Nhược điểm
Nộp trực tiếp – Xử lý hồ sơ nhanh, trực tiếp giao tiếp với cán bộ đăng ký kinh doanh. – Phải đến trực tiếp, tốn thời gian đi lại.
Nộp qua bưu chính – Tiết kiệm thời gian đi lại, thuận tiện cho doanh nghiệp ở xa. – Thời gian xử lý phụ thuộc vào thời gian vận chuyển của bưu điện.
Nộp trực tuyến – Nhanh chóng, tiện lợi, không cần đến cơ quan đăng ký. – Yêu cầu chữ ký số hoặc tài khoản đăng ký kinh doanh.

Kết luận:

Việc lựa chọn cách thức nộp hồ sơ đăng ký thành lập công ty phụ thuộc vào điều kiện và nhu cầu của từng doanh nghiệp. Nộp trực tuyến là xu hướng hiện đại, nhanh chóng và phù hợp với doanh nghiệp am hiểu công nghệ, trong khi nộp trực tiếpqua bưu chính là lựa chọn cho doanh nghiệp muốn trực tiếp xử lý hồ sơ hoặc không có chữ ký số.

🚀 Công ty Luật HCC hỗ trợ bạn đăng ký thành lập công ty nhanh chóng, chính xác qua mọi hình thức, đảm bảo thủ tục đúng quy định pháp luật.


📞 Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết:

Bắt đầu khởi nghiệp thuận lợi với Công ty Luật HCC! 💼✨

IV. Các thủ tục cần làm sau khi thành lập công ty

Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty cần thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết để đảm bảo hoạt động hợp pháp và tránh các rủi ro về pháp lý. Dưới đây là danh sách chi tiết các thủ tục cần thực hiện:


1. Công bố thông tin doanh nghiệp

Thời hạn: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Nội dung công bố:

  • Tên doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp.
  • Địa chỉ trụ sở chính.
  • Ngành nghề kinh doanh.
  • Thông tin người đại diện theo pháp luật.
  • Vốn điều lệ.

Hình thức thực hiện: Công bố trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp tại dangkykinhdoanh.gov.vn.

Phí công bố: 100.000 VNĐ (theo Thông tư 47/2019/TT-BTC).


2. Khắc dấu công ty và thông báo mẫu dấu

Thời gian thực hiện: Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Quy trình:

  • Liên hệ đơn vị khắc dấu để khắc con dấu pháp nhân.
  • Thực hiện thông báo mẫu dấu với Phòng Đăng ký kinh doanh qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Lưu ý: Doanh nghiệp không bắt buộc phải công khai mẫu dấu trên Cổng thông tin quốc gia (theo quy định hiện hành).


3. Mở tài khoản ngân hàng

Thời gian thực hiện: Ngay sau khi thành lập.

Quy trình:

  • Chuẩn bị hồ sơ:
      • Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
      • Bản sao CMND/CCCD/Hộ chiếu của người đại diện theo pháp luật.
      • Giấy ủy quyền (nếu người thực hiện không phải đại diện pháp luật).
  • Mở tài khoản tại ngân hàng thương mại.
  • Thông báo số tài khoản ngân hàng với cơ quan thuế thông qua mẫu 08/MST hoặc hệ thống đăng ký thuế điện tử.

Lưu ý: Tài khoản ngân hàng dùng để giao dịch chính thức của công ty, như thanh toán, nộp thuế.


4. Đăng ký chữ ký số điện tử

Thời gian thực hiện: Trước khi kê khai thuế lần đầu.

Công dụng: Dùng để thực hiện các giao dịch điện tử như:

  • Kê khai và nộp thuế.
  • Ký hợp đồng điện tử, giao dịch ngân hàng.

Quy trình:

  • Liên hệ nhà cung cấp dịch vụ chữ ký số uy tín (Viettel, VNPT, BKAV…).
  • Đăng ký và nhận thiết bị USB Token chứa chữ ký số.
  • Cài đặt chữ ký số và thực hiện kích hoạt với cơ quan thuế.

5. Nộp lệ phí môn bài

Thời gian nộp: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Mức thuế môn bài:

Vốn điều lệ đăng ký Lệ phí môn bài/năm (VNĐ)
Trên 10 tỷ đồng 3.000.000
Từ 10 tỷ đồng trở xuống 2.000.000
Doanh nghiệp mới thành lập (6 tháng cuối năm) Giảm 50% mức thuế môn bài của năm đầu.

Cách nộp: Thực hiện qua hệ thống thuế điện tử hoặc tại ngân hàng được chỉ định.


6. Đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử

Thời gian thực hiện: Trước khi xuất hóa đơn lần đầu.

Quy trình:

  • Lựa chọn nhà cung cấp hóa đơn điện tử (MISA, VNPT, Viettel…).
  • Đăng ký phát hành hóa đơn điện tử với cơ quan thuế.
  • Nhận phê duyệt và kích hoạt hệ thống hóa đơn điện tử.

Lưu ý: Doanh nghiệp phải sử dụng hóa đơn điện tử theo quy định tại Nghị định 123/2020/NĐ-CP.


7. Kê khai và đăng ký thuế ban đầu

Thời gian thực hiện: Trong vòng 10 ngày kể từ khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Nội dung kê khai:

  • Mẫu biểu đăng ký thuế ban đầu.
  • Đăng ký phương pháp tính thuế (kê khai theo tháng hoặc quý).
  • Lập và gửi mẫu 06/GTGT để đăng ký phương pháp khấu trừ thuế GTGT.

Hình thức thực hiện: Thông qua cơ quan thuế trực tiếp quản lý hoặc hệ thống khai thuế điện tử.


8. Treo bảng hiệu công ty

Thời gian thực hiện: Ngay sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Yêu cầu bảng hiệu:

  • Nội dung: Tên công ty, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính.
  • Vị trí: Treo tại trụ sở chính của doanh nghiệp, dễ nhận diện.

9. Góp vốn điều lệ

Thời gian góp vốn: Trong vòng 90 ngày kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Hình thức góp vốn:

  • Tiền mặt (nếu không thuộc lĩnh vực yêu cầu giao dịch qua ngân hàng).
  • Chuyển khoản qua tài khoản công ty.
  • Tài sản (được định giá và ghi nhận bằng văn bản).

Lưu ý: Nếu không góp đủ vốn đúng thời hạn, doanh nghiệp phải điều chỉnh vốn điều lệ.


10. Đăng ký lao động và bảo hiểm xã hội

Thời gian thực hiện: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng lao động đầu tiên.

Nội dung đăng ký:

  • Đăng ký sử dụng lao động tại cơ quan lao động quản lý địa phương.
  • Thực hiện đăng ký tham gia bảo hiểm xã hội cho người lao động tại cơ quan bảo hiểm xã hội.

Kết luận:

Việc hoàn thành đầy đủ các thủ tục sau thành lập công ty giúp doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và thuận lợi trong các giao dịch kinh doanh.

🚀 Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ hỗ trợ trọn gói từ khâu thành lập đến hoàn thiện các thủ tục sau thành lập, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí.


📞 Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết:

Hãy khởi nghiệp dễ dàng và hợp pháp cùng Công ty Luật HCC! 💼✨

V. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ thành lập công ty tại Công ty Luật HCC

Việc thành lập công ty đòi hỏi sự am hiểu pháp luật và chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ, thủ tục. Với dịch vụ thành lập công ty của Công ty Luật HCC, bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ toàn diện và chuyên nghiệp, giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và giảm thiểu rủi ro pháp lý.


1. Tại sao nên chọn Công ty Luật HCC?

Tư vấn loại hình doanh nghiệp phù hợp

  • Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm sẽ giúp bạn:
    • Phân tích ưu, nhược điểm của từng loại hình doanh nghiệp (Công ty TNHH, Công ty cổ phần, Doanh nghiệp tư nhân…).
    • Lựa chọn loại hình phù hợp với mục tiêu kinh doanh, nguồn vốnquy mô hoạt động.
    • Tư vấn chi tiết về ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ và các điều kiện pháp lý liên quan.

Soạn thảo hồ sơ chính xác và đầy đủ

Cam kết hồ sơ được soạn thảo đúng quy định pháp luật, bao gồm:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
  • Điều lệ công ty.
  • Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập.
  • Các giấy tờ pháp lý cần thiết khác.

Hạn chế tối đa việc chỉnh sửa, bổ sung hồ sơ, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh rủi ro bị từ chối.


Xử lý hồ sơ nhanh chóng

  • Thời gian hoàn tất thủ tục chỉ từ 3-5 ngày làm việc (tùy địa phương).
  • Hỗ trợ trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh hoặc thông qua dịch vụ nộp hồ sơ trực tuyến.
  • Theo dõi sát sao quá trình xử lý hồ sơ, đảm bảo nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp đúng thời hạn.

Chi phí minh bạch

  • Bảng giá dịch vụ rõ ràng, cam kết không phát sinh chi phí ngoài hợp đồng.
  • Tối ưu hóa chi phí với các gói dịch vụ linh hoạt, phù hợp với từng nhu cầu cụ thể.
  • Cung cấp hóa đơn VAT đầy đủ để đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp.

Hỗ trợ toàn diện các thủ tục sau thành lập

  • Khắc dấu công ty: Tư vấn thiết kế và khắc dấu pháp nhân, dấu chức danh.
  • Mở tài khoản ngân hàng: Hướng dẫn thủ tục mở tài khoản doanh nghiệp tại các ngân hàng uy tín.
  • Đăng ký chữ ký số: Đăng ký và kích hoạt chữ ký số để thực hiện kê khai thuế, bảo hiểm xã hội.
  • Kê khai thuế ban đầu: Hỗ trợ kê khai thuế môn bài, đăng ký hóa đơn điện tử.
  • Đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử: Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ quy định về hóa đơn.

2. Lợi ích nổi bật khi sử dụng dịch vụ từ HCC

Lợi ích Chi tiết
Tiết kiệm thời gian Đội ngũ chuyên viên thực hiện toàn bộ quy trình, giúp bạn tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.
Đảm bảo tuân thủ pháp luật Được tư vấn và hướng dẫn bởi các luật sư giàu kinh nghiệm, tránh rủi ro pháp lý.
Giảm thiểu chi phí Chi phí dịch vụ hợp lý, không phát sinh chi phí ngoài hợp đồng.
Tư vấn tận tình, chuyên nghiệp Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến thủ tục pháp lý.
Đồng hành lâu dài Hỗ trợ các dịch vụ pháp lý khác như thay đổi đăng ký kinh doanh, giải thể doanh nghiệp, tư vấn luật lao động.

Kết luận:

Công ty Luật HCC không chỉ giúp bạn hoàn tất thủ tục thành lập công ty một cách nhanh chóng, mà còn đồng hành cùng bạn trong các thủ tục sau thành lập để doanh nghiệp sớm đi vào hoạt động hợp pháp và hiệu quả.


📞 Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết:

🚀 Hãy để Công ty Luật HCC đồng hành cùng bạn – Tiết kiệm thời gian, chi phí và khởi nghiệp thành công! 💼

NHỮNG THẮC MẮC THƯỜNG GẶP

- Thành lập một công ty như thế nào?
Để thành lập một công ty, bạn cần thực hiện các bước sau: Chọn loại hình doanh nghiệp: TNHH, cổ phần, hoặc tư nhân. Chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh: Bao gồm giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, điều lệ công ty, và giấy tờ cá nhân. Nộp hồ sơ: Tại Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Hoàn thành các thủ tục sau thành lập: Làm con dấu, kê khai thuế, đăng ký chữ ký số và hóa đơn điện tử.
- Doanh nghiệp mới thành lập cần làm gì năm 2025?
Sau khi thành lập doanh nghiệp vào năm 2025, bạn cần: Nộp tờ khai thuế ban đầu: Bao gồm thuế môn bài, thuế giá trị gia tăng, và thuế thu nhập doanh nghiệp. Mua chữ ký số và hóa đơn điện tử. Đăng ký tài khoản ngân hàng và thông báo tài khoản cho cơ quan thuế. Lập bảng lương nhân viên nếu có nhân sự.
- Muốn mở công ty cần học ngành gì?
Bạn không bắt buộc phải học ngành nào cụ thể để mở công ty. Tuy nhiên, các ngành học hữu ích bao gồm: Quản trị kinh doanh: Để hiểu cách vận hành doanh nghiệp. Kế toán: Quản lý tài chính và thuế. Luật kinh doanh: Nắm vững các quy định pháp lý.
- Đăng ký thành lập doanh nghiệp ở đâu?
Bạn có thể đăng ký thành lập doanh nghiệp tại: Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi công ty đặt trụ sở. Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp tại địa chỉ dangkykinhdoanh.gov.vn.
- Vốn điều lệ bao nhiêu thì được mở công ty?
Pháp luật không yêu cầu mức vốn điều lệ tối thiểu trừ các ngành nghề yêu cầu vốn pháp định. Bạn nên đăng ký vốn điều lệ phù hợp với khả năng tài chính và quy mô kinh doanh, thường từ 50 triệu VNĐ trở lên.
- Bố cáo là gì?
Bố cáo là việc công khai thông tin doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Đây là yêu cầu bắt buộc sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
- Công ty mới thành lập cần nộp những tờ khai gì?
Công ty mới thành lập cần nộp các tờ khai: Tờ khai thuế môn bài. Tờ khai thuế giá trị gia tăng (GTGT). Tờ khai thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).
- Sau khi thành lập công ty xong cần làm gì?
Sau khi thành lập công ty, bạn cần: Mua chữ ký số và đăng ký hóa đơn điện tử. Mở tài khoản ngân hàng doanh nghiệp. Nộp tờ khai thuế ban đầu và kê khai thuế môn bài. Làm bảng hiệu công ty và treo tại trụ sở.
- Thành lập công ty cần bao nhiêu người?
Số lượng người cần thiết tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH 1 thành viên: Chỉ cần 1 người làm chủ. Công ty TNHH 2 thành viên trở lên: Tối thiểu 2 người, tối đa 50 người. Công ty cổ phần: Tối thiểu 3 cổ đông.
- Thành lập công ty mất bao lâu?
Quá trình thành lập công ty thường mất khoảng 3-5 ngày làm việc để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, nếu hồ sơ đầy đủ và chính xác.
- Xin giấy phép kinh doanh tại đâu?
Giấy phép kinh doanh được cấp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi công ty đặt trụ sở chính.
- Làm giấy phép kinh doanh hết bao nhiêu tiền?
Chi phí làm giấy phép kinh doanh bao gồm: Lệ phí đăng ký kinh doanh: 50.000 VNĐ. Phí công bố nội dung đăng ký: 100.000 VNĐ. Tổng chi phí dao động từ 150.000 VNĐ đến 500.000 VNĐ nếu sử dụng thêm dịch vụ hỗ trợ.
- Thành lập công ty cần đóng thuế gì?
Công ty cần đóng các loại thuế sau: Thuế môn bài: Từ 2.000.000 đến 3.000.000 VNĐ/năm tùy vốn điều lệ. Thuế giá trị gia tăng (GTGT). Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).
- Một cá nhân được đứng tên bao nhiêu công ty?
Pháp luật Việt Nam không giới hạn số lượng công ty mà một cá nhân có thể đứng tên, nhưng cần đảm bảo tuân thủ quy định về loại hình doanh nghiệp và trách nhiệm pháp lý.
- Cần bao nhiêu tiền để mở công ty?
Chi phí mở công ty bao gồm: Lệ phí nhà nước: Khoảng 150.000 VNĐ. Chi phí làm con dấu: Khoảng 350.000 VNĐ. Chữ ký số và hóa đơn điện tử: Từ 1.000.000 VNĐ. Tổng chi phí dao động từ 3.000.000 VNĐ đến 5.000.000 VNĐ tùy quy mô.
Để tìm hiểu thêm về ⚖️ Cách thành lập công ty: Quy trình, thủ tục và hồ sơ. Hướng dẫn cách thành lập nhanh nhất, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (18 bình chọn)