⚖️ Giấy phép lao động là gì? Những điều cần biết từ năm 2025

🔍 Bạn đang tìm hiểu về giấy phép lao động? Đây là tài liệu quan trọng để người lao động nước ngoài được làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ: giấy phép lao động là gì, điều kiện cấp, thủ tục thực hiện và những lưu ý quan trọng. Hãy cùng Công ty Luật HCC khám phá chi tiết! ⚖️

Xr:d:dagazkb9aqg:47,j:1430315745539654545,t:24032607
Đội ngũ Luật sư tư vấn doanh nghiệp Công ty Luật HCC

I. Giấy phép lao động là gì? 📜


1. Giấy phép lao động (Work Permit) là gì?


Giấy phép lao động (Work Permit) là một văn bản pháp lý do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc các cơ quan có thẩm quyền khác cấp cho người lao động nước ngoài. Văn bản này cho phép người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam trong một vị trí công việc nhất định.


👉 Giấy phép lao động có những đặc điểm chính như sau:


1️⃣ Đối tượng áp dụng:

  • Áp dụng cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
  • Một số trường hợp được miễn giấy phép lao động như di chuyển nội bộ doanh nghiệp hoặc làm việc dưới 3 tháng.

2️⃣ Điều kiện cấp:

  • Người lao động cần đáp ứng các yêu cầu về chuyên môn, kỹ năng, hoặc kinh nghiệm phù hợp với vị trí tuyển dụng.
  • Nhu cầu tuyển dụng phải phù hợp với chính sách lao động của doanh nghiệp.

3️⃣ Thời hạn:

  • Thời gian hiệu lực thường từ 2 đến 3 năm, tùy thuộc vào hợp đồng lao động hoặc giấy phép đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.

4️⃣ Quy trình xin cấp:

  • Bước 1: Nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Ban quản lý các khu công nghiệp.
  • Bước 2: Chờ xét duyệt từ cơ quan có thẩm quyền.
  • Bước 3: Nhận giấy phép lao động nếu hồ sơ được chấp thuận.

5️⃣ Phạm vi công việc:

  • Giấy phép chỉ áp dụng cho một vị trí cụ thể, được mô tả rõ trong giấy phép cấp.

6️⃣ Tính pháp lý:

  • bằng chứng hợp pháp chứng minh người lao động nước ngoài đủ điều kiện làm việc tại Việt Nam.
  • Đáp ứng yêu cầu pháp luật, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho cả người lao động và doanh nghiệp.

Bạn có ngạc nhiên khi biết rằng giấy phép lao động không chỉ là thủ tục pháp lý bắt buộc, mà còn là công cụ quản lý lao động nước ngoài hiệu quả tại Việt Nam không? 😊


👉 Việc cấp giấy phép lao động nhằm đảm bảo các mục tiêu quan trọng sau:


1️⃣ Quyền lợi hợp pháp cho người lao động nước ngoài:

  • Bảo vệ quyền được làm việc hợp pháp, được hưởng đầy đủ các chính sách lao động như bảo hiểm, chế độ nghỉ ngơi, và lương thưởng theo quy định.

2️⃣ Đáp ứng yêu cầu quản lý lao động của các cơ quan nhà nước:

  • Giúp chính phủ kiểm soát và quản lý nguồn lao động nước ngoài, đảm bảo cân bằng và minh bạch trên thị trường lao động.

3️⃣ Tuân thủ quy định pháp luật trong việc sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam:

  • Hạn chế các hành vi vi phạm pháp luật như lao động chui hoặc sử dụng lao động trái phép.
  • Đảm bảo doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài đúng quy định, tránh bị xử phạt.

Việc tuân thủ quy định về giấy phép lao động không chỉ tạo sự minh bạch trong môi trường lao động mà còn giúp xây dựng một hệ thống quản lý chuyên nghiệp và hiệu quả. 📜

Nếu không có giấy phép lao động, người lao động nước ngoài sẽ bị coi là làm việc bất hợp pháp, có thể bị xử phạt hoặc trục xuất theo quy định của pháp luật.


2. Tại sao cần giấy phép lao động?


📌 Bảo vệ quyền lợi:

  • Đảm bảo người lao động nước ngoài được pháp luật Việt Nam bảo vệ trong quá trình làm việc, bao gồm các quyền lợi về lương, bảo hiểm và môi trường lao động.

🎯 Tránh vi phạm pháp luật:

  • Hỗ trợ doanh nghiệp và người lao động tránh các rủi ro pháp lý như xử phạt hành chính hoặc trục xuất khỏi lãnh thổ Việt Nam.

💼 Tạo cơ sở hợp pháp:

  • Giấy phép lao động là cơ sở để xin cấp thêm các giấy tờ khác như thẻ tạm trú, gia hạn hợp đồng lao động, hoặc thủ tục liên quan khác.

3. Những trường hợp không cần giấy phép lao động:


🌐 Người di chuyển nội bộ doanh nghiệp:

  • Áp dụng cho nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia, hoặc kỹ thuật viên làm việc trong các tập đoàn quốc tế có hiện diện thương mại tại Việt Nam.

Chuyên gia tư vấn ngắn hạn:

  • Thực hiện dự án hoặc dịch vụ kỹ thuật dưới 30 ngày và không vượt quá 90 ngày trong 1 năm.

📖 Giảng viên, chuyên gia nghiên cứu khoa học:

  • Được mời bởi các cơ sở giáo dục hoặc viện nghiên cứu để tham gia giảng dạy hoặc nghiên cứu.

🔒 Các trường hợp đặc biệt khác:

  • Theo Điều 154 Bộ luật Lao động 2019, bao gồm thành viên của cơ quan ngoại giao hoặc tổ chức quốc tế.

💡 Lưu ý quan trọng:
Nếu bạn cần hỗ trợ chi tiết về thủ tục nộp hồ sơ xin giấy phép lao động hoặc muốn biết thêm về các trường hợp miễn giấy phép, hãy đặt câu hỏi hoặc yêu cầu tư vấn trực tiếp! 😊


Liên hệ ngay để được tư vấn



II. Điều kiện cấp giấy phép lao động 🎯


1️⃣ Người lao động cần đáp ứng:


  • 🧑‍⚖️ Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Không bị mất hoặc hạn chế năng lực hành vi theo quy định của pháp luật.
  • 💪 Có sức khỏe phù hợp với yêu cầu công việc: Được chứng nhận bởi cơ sở y tế có thẩm quyền tại Việt Nam hoặc nước ngoài.

2️⃣ Doanh nghiệp tuyển dụng cần:


  • 🏢 Được cấp phép hoạt động hợp pháp tại Việt Nam: Doanh nghiệp phải có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy phép đầu tư hợp lệ.

🎯 Lưu ý:
Việc đảm bảo đủ điều kiện trên không chỉ giúp quá trình cấp giấy phép lao động thuận lợi mà còn tránh các vấn đề pháp lý cho cả người lao động và doanh nghiệp. 😊


III. Hồ sơ xin giấy phép lao động 🗂️


1. Thành phần hồ sơ:


Để xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam, bạn cần chuẩn bị hồ sơ với các thành phần sau:

1️⃣ Đơn đề nghị cấp giấy phép lao động 📝: Sử dụng Mẫu số 11/PLI, ban hành kèm theo Nghị định số 152/2020/NĐ-CP.

2️⃣ Hộ chiếu ✈️: Bản sao có chứng thực, còn hiệu lực.

3️⃣ Ảnh chân dung 📸: Hai ảnh màu kích thước 4×6 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.

4️⃣ Giấy khám sức khỏe 🏥: Được cấp trong vòng 12 tháng gần nhất bởi cơ quan y tế có thẩm quyền.

5️⃣ Giấy tờ chứng minh trình độ chuyên môn hoặc kinh nghiệm làm việc: Bằng cấp, chứng chỉ hoặc xác nhận kinh nghiệm liên quan đến vị trí công việc.

6️⃣ Phiếu lý lịch tư pháp: Được cấp không quá 6 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ, xác nhận người lao động không trong thời gian chấp hành hình phạt hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

7️⃣ Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài: Doanh nghiệp phải giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài và được cơ quan nhà nước có thẩm quyền chấp thuận bằng văn bản.


2. Lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ xin Giấy phép lao động:


  • Tất cả giấy tờ bằng tiếng nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự, dịch sang tiếng Việt và chứng thực theo quy định pháp luật Việt Nam.
  • Hồ sơ cần được nộp trước ít nhất 15 ngày làm việc tính đến ngày người lao động dự kiến bắt đầu làm việc tại Việt Nam.
  • Trong thời hạn 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan chức năng sẽ cấp giấy phép lao động hoặc có văn bản trả lời nếu không cấp, nêu rõ lý do.

Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các giấy tờ trên sẽ giúp quá trình xin cấp giấy phép lao động diễn ra thuận lợi.


IV. Quy trình xin giấy phép lao động 🌟


📝 Để xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau:


➡️ Bước 1: Đăng ký nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài


Trước ít nhất 15 ngày kể từ ngày dự kiến sử dụng lao động nước ngoài, doanh nghiệp phải nộp văn bản giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài đến Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.


➡️ Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ xin cấp giấy phép lao động


Hồ sơ bao gồm:

  • Văn bản đề nghị cấp giấy phép lao động theo mẫu số 11/PLI.
  • Giấy khám sức khỏe có giá trị trong 12 tháng.
  • Phiếu lý lịch tư pháp hoặc văn bản xác nhận không đang chấp hành hình phạt hoặc chưa được xóa án tích.
  • Văn bản chứng minh là nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia hoặc lao động kỹ thuật.
  • 02 ảnh màu kích thước 4×6 cm, nền trắng, chụp không quá 6 tháng.
  • Bản sao có chứng thực hộ chiếu còn giá trị.
  • Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.

➡️ Bước 3: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền


Doanh nghiệp nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động nước ngoài dự kiến làm việc.


➡️ Bước 4: Chờ xét duyệt và nhận kết quả


Trong thời hạn 5-7 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài.

Lưu ý:

  • Thời hạn của giấy phép lao động tối đa là 2 năm.
  • Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng thông tin điện tử của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.

Việc tuân thủ đúng quy trình và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ sẽ giúp quá trình xin cấp giấy phép lao động diễn ra thuận lợi.


V. Các trường hợp miễn giấy phép lao động


1. Người nước ngoài có giấy miễn giấy phép lao động.


Theo quy định hiện hành, có 20 trường hợp người lao động nước ngoài được miễn giấy phép lao động tại Việt Nam.

Người lao động nước ngoài thuộc diện miễn giấy phép lao động tại Việt Nam cần thực hiện thủ tục xác nhận với cơ quan chức năng trước khi bắt đầu làm việc. Tuy nhiên, một số trường hợp đặc biệt không phải thực hiện thủ tục này nhưng vẫn phải báo cáo thông tin đến cơ quan quản lý lao động.


Đối với người lao động nước ngoài thuộc diện miễn giấy phép lao động, doanh nghiệp sử dụng lao động cần chuẩn bị hồ sơ đề nghị xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động, bao gồm:

  • Văn bản đề nghị xác nhận theo mẫu quy định.
  • Giấy khám sức khỏe có giá trị trong 12 tháng.
  • Bản sao có chứng thực hộ chiếu còn hiệu lực.
  • Các giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động.

Hồ sơ được nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động dự kiến làm việc. Thời gian giải quyết là 5 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.


2. Đại diện tổ chức quốc tế tại Việt Nam


Theo Pháp lệnh số 25/L/CTN, các cơ quan đại diện của tổ chức quốc tế tại Việt Nam được hưởng quyền ưu đãi và miễn trừ phù hợp với điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia. Điều này bao gồm việc miễn giấy phép lao động cho đại diện của các tổ chức này. Tuy nhiên, để đảm bảo tuân thủ quy định, các tổ chức cần thông báo thông tin về đại diện của mình đến cơ quan chức năng Việt Nam.

Lưu ý chung:

  • Mặc dù được miễn giấy phép lao động, người lao động nước ngoài và doanh nghiệp sử dụng lao động vẫn phải tuân thủ các quy định về báo cáo và xác nhận với cơ quan chức năng trước khi bắt đầu làm việc.
  • Việc không thực hiện đúng các thủ tục cần thiết có thể dẫn đến vi phạm pháp luật và bị xử phạt hành chính.

Để biết thêm chi tiết về các trường hợp miễn giấy phép lao động và thủ tục liên quan, bạn có thể tham khảo tại: 20 trường hợp được miễn giấy phép lao động.


VI. Thủ tục gia hạn và cấp lại giấy phép lao động


Để đảm bảo người lao động nước ngoài tiếp tục làm việc hợp pháp tại Việt Nam, doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục gia hạn hoặc cấp lại giấy phép lao động khi cần thiết. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:


1. Gia hạn giấy phép lao động


1️⃣ Thời điểm thực hiện: Trước khi giấy phép lao động hiện tại hết hạn ít nhất 5 ngày nhưng không quá 45 ngày.

Điều kiện gia hạn: 

  • Giấy phép lao động còn thời hạn ít nhất 5 ngày nhưng không quá 45 ngày trước ngày hết hạn.  
  • Được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.

2️⃣ Hồ sơ cần chuẩn bị:

  • Văn bản đề nghị gia hạn giấy phép lao động theo mẫu số 11/PLI.
  • 02 ảnh màu kích thước 4×6 cm, nền trắng, chụp không quá 6 tháng.
  • Bản sao có chứng thực giấy phép lao động còn thời hạn.
  • Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.
  • Bản sao có chứng thực hộ chiếu còn hiệu lực.
  • Giấy khám sức khỏe có giá trị trong 12 tháng.
  • Giấy tờ chứng minh người lao động tiếp tục làm việc theo nội dung giấy phép đã cấp.

3️⃣ Quy trình thực hiện:

  • Nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động làm việc.
  • Trong 5 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan chức năng sẽ gia hạn giấy phép lao động.
  • Sau khi được gia hạn, nếu làm việc theo hợp đồng lao động, hai bên phải ký kết hợp đồng mới và gửi bản sao đến cơ quan đã gia hạn giấy phép.

4️⃣Thời hạn gia hạn: Tối đa 2 năm và chỉ được gia hạn một lần.


2. Cấp lại giấy phép lao động


1️⃣ Áp dụng trong các trường hợp:

  • Giấy phép lao động còn thời hạn bị mất, hỏng.
  • Thay đổi thông tin: họ tên, quốc tịch, số hộ chiếu, địa điểm làm việc.

2️⃣ Hồ sơ cần chuẩn bị:

  • Văn bản đề nghị cấp lại giấy phép lao động theo mẫu số 11/PLI.
  • 02 ảnh màu kích thước 4×6 cm, nền trắng, chụp không quá 6 tháng.
  • Giấy phép lao động đã được cấp (nếu có):
    • Trường hợp mất: xác nhận của cơ quan công an nơi cư trú hoặc cơ quan có thẩm quyền nước ngoài.
    • Trường hợp thay đổi thông tin: giấy tờ chứng minh sự thay đổi.
  • Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.
  • Bản sao có chứng thực hộ chiếu còn hiệu lực.

3️⃣ Quy trình thực hiện:

  • Nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động làm việc.
  • Trong 3 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan chức năng sẽ cấp lại giấy phép lao động.

4️⃣ Thời hạn giấy phép được cấp lại: Bằng thời hạn còn lại của giấy phép lao động đã cấp trừ đi thời gian người lao động đã làm việc tính đến thời điểm đề nghị cấp lại.

Lưu ý chung:

  • Việc gia hạn hoặc cấp lại giấy phép lao động cần được thực hiện đúng quy định để tránh gián đoạn công việc và đảm bảo tuân thủ pháp luật Việt Nam.
  • Doanh nghiệp nên chủ động theo dõi thời hạn giấy phép lao động của nhân viên để thực hiện thủ tục kịp thời.

VII. Mức phạt khi không có giấy phép lao động 🚨


Việc sử dụng lao động nước ngoài không có giấy phép lao động hoặc không có văn bản xác nhận thuộc diện miễn giấy phép lao động tại Việt Nam sẽ bị xử phạt nghiêm khắc theo quy định pháp luật. Cụ thể:


1️⃣ Đối với người lao động nước ngoài:


  • Mức phạt tiền: Từ 15.000.000 đồng đến 25.000.000 đồng đối với hành vi làm việc mà không có giấy phép lao động hoặc không có văn bản xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động.
  • Hình thức xử phạt bổ sung: Trục xuất khỏi lãnh thổ Việt Nam.

2️⃣ Đối với người sử dụng lao động:


  • Mức phạt tiền:
    • Từ 30.000.000 đồng đến 45.000.000 đồng khi sử dụng từ 01 đến 10 người lao động vi phạm.
    • Từ 45.000.000 đồng đến 60.000.000 đồng khi sử dụng từ 11 đến 20 người lao động vi phạm.
    • Từ 60.000.000 đồng đến 75.000.000 đồng khi sử dụng từ 21 người lao động vi phạm trở lên.

Lưu ý:

  • Mức phạt trên áp dụng đối với cá nhân vi phạm. Đối với tổ chức vi phạm, mức phạt sẽ gấp đôi, tức là từ 60.000.000 đồng đến 150.000.000 đồng, tùy theo số lượng lao động vi phạm.
  • Việc tuân thủ quy định về giấy phép lao động không chỉ giúp tránh các hình thức xử phạt mà còn đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ hợp pháp cho cả người lao động và người sử dụng lao động.

VIII. Dịch vụ cấp giấy phép lao động tại Công ty Luật HCC 💼


Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ hỗ trợ xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam, mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng:


1️⃣ Lợi ích khi sử dụng dịch vụ của Luật HCC:


  • 🤝 Tư vấn pháp luật rõ ràng, minh bạch: Đội ngũ luật sư của Luật HCC cung cấp thông tin chi tiết về quy trình, điều kiện và thủ tục xin giấy phép lao động, giúp khách hàng hiểu rõ và tuân thủ đúng quy định pháp luật.
  • 🌟 Hỗ trợ chuẩn bị đầy đủ hồ sơ: Công ty Luật HCC hướng dẫn và hỗ trợ khách hàng trong việc thu thập, chuẩn bị các giấy tờ cần thiết, đảm bảo hồ sơ hoàn thiện và chính xác.
  • 🏆 Đảm bảo hồ sơ được duyệt nhanh chóng: Với kinh nghiệm và mối quan hệ tốt với cơ quan chức năng, Luật HCC giúp đẩy nhanh quá trình xét duyệt hồ sơ, tiết kiệm thời gian cho khách hàng.

2️⃣ Cam kết dịch vụ:


  • 🔒 Bảo mật thông tin khách hàng tuyệt đối: Công ty Luật HCC cam kết giữ kín mọi thông tin cá nhân và doanh nghiệp của khách hàng, đảm bảo an toàn và bảo mật.
  • 🔔 Hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp: Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm của Luật HCC luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình thực hiện dịch vụ.

Liên hệ ngay để được tư vấn:

🛡️ Lựa chọn HCC để tối ưu hóa chi phí và thời gian của bạn!

🎯 Kết luận: Giấy phép lao động không chỉ là điều kiện pháp lý bắt buộc mà còn giúp bảo vệ quyền lợi của cả doanh nghiệp và người lao động nước ngoài. Hãy liên hệ với Công ty Luật HCC để được hỗ trợ toàn diện và nhanh chóng. 🌟