Hướng dẫn chi tiết điều kiện và hồ sơ thành lập doanh nghiệp năm 2025 từ A đến Z

Hiểu rõ điều kiện và chuẩn bị hồ sơ thành lập doanh nghiệp đúng quy định là bước quan trọng để khởi nghiệp thành công từ năm 2025. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về điều kiện và hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, giúp bạn nắm bắt các yêu cầu pháp lýthủ tục cần thiết từ A đến Z.

Liên hệ ngay với Luật HCC để được tư vấn miễn phí:

  • 📞 Hotline: 0902251359
  • 📧 Email: [email protected]
  • 🔗 Dịch vụ tư vấn: Công ty Luật HCC
can bo thanh lap doanh nghiep
Đội ngũ Luật sư tư vấn doanh nghiệp Công ty Luật HCC

I. Giới Thiệu Về Điều Kiện Và Hồ Sơ Đăng Ký Doanh Nghiệp


Việc chuẩn bị hồ sơ thành lập doanh nghiệp đầy đủ và chính xác là bước khởi đầu quan trọng cho quá trình thành lậpvận hành một doanh nghiệp hợp pháp. Hồ sơ đăng ký kinh doanh không chỉ là yêu cầu pháp lý bắt buộc mà còn giúp doanh nghiệp xác lập tư cách pháp nhân, tạo niềm tin với đối táckhách hàng. Việc nắm rõ các điều kiệnthành phần của hồ sơ đăng ký doanh nghiệp sẽ giúp quá trình khởi nghiệp diễn ra thuận lợihiệu quả.


II. Cơ Sở Pháp Lý Về Đăng Ký Doanh Nghiệp


Việc đăng ký doanh nghiệp tại Việt Nam được quy định bởi các văn bản pháp luật sau:

  • Luật Doanh nghiệp 2020: Văn bản pháp lý nền tảng, quy định về việc thành lập, tổ chức quản lý, tổ chức lại, giải thể và hoạt động của doanh nghiệp. Luật này có hiệu lực từ ngày 01/01/2021.
  • Nghị định 01/2021/NĐ-CP: Quy định chi tiết về hồ sơ, trình tự, thủ tục đăng ký doanh nghiệp; đăng ký hộ kinh doanh; quy định về cơ quan đăng ký kinh doanh và quản lý nhà nước về đăng ký doanh nghiệp.
  • Nghị định 47/2021/NĐ-CP: Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp về doanh nghiệp xã hội, doanh nghiệp nhà nước, nhóm công ty, doanh nghiệp quốc phòng an ninh và công bố thông tin của doanh nghiệp nhà nước.
  • Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT: Ban hành các biểu mẫu và hướng dẫn về đăng ký doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp thực hiện đúng quy trình và thủ tục theo quy định pháp luật.

Nắm vững các văn bản pháp lý này sẽ giúp doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh một cách chính xác và tuân thủ đúng quy định hiện hành.


III. Các Loại Hình Doanh Nghiệp Và Yêu Cầu Hồ Sơ Tương Ứng


Việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp là bước quan trọng trong quá trình khởi nghiệp. Dưới đây là các loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam cùng với yêu cầu hồ sơ đăng ký tương ứng:

1. Doanh Nghiệp Tư Nhân

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Theo mẫu quy định tại Phụ lục I-1 ban hành kèm theo Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân: Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực của chủ doanh nghiệp tư nhân.

2. Công Ty TNHH Một Thành Viên

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Theo mẫu Phụ lục I-2 ban hành kèm theo Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
  • Điều lệ công ty công ty TNHH 1 thành viên: Có đầy đủ chữ ký của chủ sở hữu công ty.
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân:
    • Của chủ sở hữungười đại diện theo pháp luật.
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của tổ chức:
    • Nếu chủ sở hữu là tổ chức, cần có Quyết định thành lập hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, kèm theo giấy tờ pháp lý của người đại diện theo ủy quyền.

3. Công Ty TNHH Hai Thành Viên Trở Lên

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Theo mẫu Phụ lục I-3 ban hành kèm theo Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
  • Điều lệ công ty TNHH 2 thành viên: Có đầy đủ chữ ký của các thành viên góp vốn.
  • Danh sách thành viên góp vốn: Theo mẫu Phụ lục I-6 ban hành kèm theo Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân:
    • Của các thành viên góp vốnngười đại diện theo pháp luật.
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của tổ chức:
    • Nếu thành viên là tổ chức, cần có Quyết định thành lập hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, kèm theo giấy tờ pháp lý của người đại diện theo ủy quyền.

4. Công Ty Cổ Phần

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Theo mẫu Phụ lục I-4 ban hành kèm theo Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
  • Điều lệ công ty cổ phần: Có đầy đủ chữ ký của các cổ đông sáng lập.
  • Danh sách cổ đông sáng lập: Theo mẫu Phụ lục I-7 ban hành kèm theo Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân:
    • Của các cổ đông sáng lậpngười đại diện theo pháp luật.
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của tổ chức:
    • Nếu cổ đông là tổ chức, cần có Quyết định thành lập hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, kèm theo giấy tờ pháp lý của người đại diện theo ủy quyền.

5. Công Ty Hợp Danh

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Theo mẫu Phụ lục I-5 ban hành kèm theo Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
  • Điều lệ công ty: Có đầy đủ chữ ký của các thành viên hợp danh.
  • Danh sách thành viên: Theo mẫu Phụ lục I-8 ban hành kèm theo Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân:
    • Của các thành viên hợp danhngười đại diện theo pháp luật.
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của tổ chức:
    • Nếu thành viên là tổ chức, cần có Quyết định thành lập hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, kèm theo giấy tờ pháp lý của người đại diện theo ủy quyền.

Lưu ý: Đối với các thành viên hoặc cổ đông là tổ chức nước ngoài, các giấy tờ pháp lý phải được hợp pháp hóa lãnh sự.

Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các hồ sơ theo yêu cầu sẽ giúp quá trình đăng ký doanh nghiệp diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.


IV. Chi Tiết Thành Phần Hồ Sơ Đăng Ký Doanh Nghiệp


Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các thành phần trong hồ sơ thành lập doanh nghiệp là yếu tố then chốt để quá trình đăng ký diễn ra thuận lợi. Dưới đây là chi tiết về các tài liệu cần thiết:

1. Giấy Đề Nghị Đăng Ký Doanh Nghiệp

Đây là văn bản quan trọng, thể hiện nguyện vọng thành lập doanh nghiệp của bạn. Nội dung bao gồm:

  • Tên doanh nghiệp.
  • Địa chỉ trụ sở chính.
  • Ngành, nghề kinh doanh.
  • Vốn điều lệ.
  • Thông tin về người đại diện theo pháp luật.

Mẫu giấy đề nghị được quy định tại Phụ lục I-1 đến I-5 của Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT, tùy theo loại hình doanh nghiệp.


2. Điều Lệ Công Ty

Điều lệ công ty là văn bản xác định cơ cấu tổ chức, quản lý và hoạt động của doanh nghiệp. Nội dung chính bao gồm:

  • Tên, địa chỉ trụ sở chính.
  • Ngành, nghề kinh doanh.
  • Vốn điều lệ.
  • Thông tin về thành viên hoặc cổ đông.
  • Cơ cấu tổ chức quản lý.
  • Quyền và nghĩa vụ của các thành viên hoặc cổ đông.
  • Nguyên tắc phân chia lợi nhuận và xử lý lỗ.
  • Thể thức thông qua quyết định của công ty.
  • Nguyên tắc giải quyết tranh chấp nội bộ.

Điều lệ phải có đầy đủ chữ ký của các thành viên hoặc cổ đông sáng lập.


3. Danh Sách Thành Viên/Cổ Đông

Tùy theo loại hình doanh nghiệp, bạn cần chuẩn bị:

  • Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Danh sách thành viên theo mẫu Phụ lục I-6.
  • Công ty cổ phần: Danh sách cổ đông sáng lập theo mẫu Phụ lục I-7.
  • Công ty hợp danh: Danh sách thành viên hợp danh theo mẫu Phụ lục I-8.

Các mẫu này được ban hành kèm theo Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.


4. Bản Sao Giấy Tờ Pháp Lý Của Cá Nhân/Tổ Chức

  • Đối với cá nhân: Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực.
  • Đối với tổ chức: Quyết định thành lập hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, kèm theo giấy tờ pháp lý của người đại diện theo ủy quyền.

Lưu ý: Đối với thành viên hoặc cổ đông là tổ chức nước ngoài, các giấy tờ pháp lý phải được hợp pháp hóa lãnh sự.

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng và chính xác các tài liệu trên sẽ giúp quá trình đăng ký doanh nghiệp của bạn diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng.


V. Yêu Cầu Đối Với Các Tài Liệu Trong Hồ Sơ


Để đảm bảo hồ sơ đăng ký doanh nghiệp hợp lệ và được chấp thuận, các tài liệu cần tuân thủ các yêu cầu sau:

1. Chứng Thực Và Hợp Pháp Hóa Giấy Tờ

  • Chứng thực: Các bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân hoặc tổ chức phải được chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền, như Ủy ban nhân dân cấp xã, phường hoặc phòng công chứng. Điều này đảm bảo tính xác thựchợp pháp của các tài liệu trong hồ sơ.
  • Hợp pháp hóa lãnh sự: Đối với giấy tờ do cơ quan, tổ chức nước ngoài cấp, cần được hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định pháp luật Việt Nam trước khi sử dụng trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.

2. Ngôn Ngữ Và Hình Thức Trình Bày

  • Ngôn ngữ: Theo quy định tại Điều 10 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, các giấy tờ, tài liệu trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp phải được lập bằng tiếng Việt. Trường hợp có tài liệu bằng tiếng nước ngoài, hồ sơ phải kèm theo bản dịch tiếng Việt được công chứng.
  • Hình thức trình bày: Các tài liệu cần được soạn thảo rõ ràng, không tẩy xóa, chỉnh sửa. Thông tin phải chính xác, đầy đủthống nhất giữa các giấy tờ trong hồ sơ. Việc tuân thủ đúng mẫu biểu theo quy định tại Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT là cần thiết để đảm bảo tính hợp lệ của hồ sơ.

Việc tuân thủ các yêu cầu trên sẽ giúp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp của bạn được xử lý nhanh chóng và hiệu quả, tránh các sai sót không đáng có trong quá trình xét duyệt.


VI. Thủ Tục Nộp Hồ Sơ Đăng Ký Doanh Nghiệp


Việc nộp hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp có thể được thực hiện theo hai hình thức:

1. Nộp Trực Tiếp Tại Phòng Đăng Ký Kinh Doanh

  • Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ đăng ký doanh nghiệp theo quy định.
  • Bước 2: Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
  • Bước 3: Nộp lệ phí đăng ký doanh nghiệpphí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp tại thời điểm nộp hồ sơ.
    • Lệ phí đăng ký doanh nghiệp: 50.000 đồng.
    • Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: 100.000 đồng.
  • Bước 4: Nhận Giấy biên nhận và chờ kết quả xử lý hồ sơ. Thời hạn giải quyết là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

2. Nộp Hồ Sơ Trực Tuyến Qua Cổng Thông Tin Quốc Gia

Đây là cách thành lập công ty qua mạng áp dụng trên toàn quốc tiết kiệm thời gian và chi phí, rất thuận tiện cho các doanh nhân khởi nghiệp.

  • Bước 1: Truy cập Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp tại địa chỉ https://dangkykinhdoanh.gov.vn/.
  • Bước 2: Đăng ký tài khoản và đăng nhập vào hệ thống.
    • Lưu ý: Người ký xác thực hồ sơ cần được cấp Tài khoản đăng ký kinh doanh hoặc sử dụng Chữ ký số công cộng.
  • Bước 3: Tạo hồ sơ đăng ký doanh nghiệp trực tuyến bằng cách:
    • Nhập thông tin theo mẫu.
    • Tải lên các tài liệu cần thiết đã được scan.
  • Bước 4: Ký xác thực hồ sơ bằng Tài khoản đăng ký kinh doanh hoặc Chữ ký số công cộng.
  • Bước 5: Nộp hồ sơ và thanh toán phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trực tuyến.
    • Lưu ý: Khi nộp hồ sơ trực tuyến, lệ phí đăng ký doanh nghiệp được miễn, chỉ cần thanh toán phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp là 100.000 đồng.
  • Bước 6: Theo dõi tình trạng xử lý hồ sơ trên hệ thống và nhận kết quả qua email hoặc trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh.
    • Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Việc lựa chọn hình thức nộp hồ sơ phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình đăng ký kinh doanh.


VII. Lệ Phí Đăng Ký Doanh Nghiệp


Khi tiến hành đăng ký doanh nghiệp, cần lưu ý về các loại lệ phí thành lập doanh nghiệp sau:

1. Mức Phí Đăng Ký Kinh Doanh

  • Lệ phí đăng ký doanh nghiệp: 50.000 đồng/lần (theo Thông tư 47/2019/TT-BTC).

2. Phí Công Bố Nội Dung Đăng Ký Doanh Nghiệp

  • Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: 100.000 đồng/lần (theo khoản 3 Điều 35 Nghị định 01/2021/NĐ-CP và Thông tư 47/2019/TT-BTC).

Lưu Ý Quan Trọng

  • Miễn lệ phí đăng ký doanh nghiệp: Doanh nghiệp nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử sẽ được miễn lệ phí đăng ký doanh nghiệp.
  • Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: Dù nộp hồ sơ trực tiếp hay trực tuyến, doanh nghiệp đều phải nộp phí này.
  • Phương thức thanh toán: Phí và lệ phí có thể được nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh hoặc chuyển vào tài khoản của Phòng Đăng ký kinh doanh.

Việc nắm rõ các mức phí và lệ phí này sẽ giúp doanh nghiệp chuẩn bị tài chính phù hợp và tuân thủ đúng quy định pháp luật trong quá trình đăng ký kinh doanh.


VIII. Lưu Ý Khi Chuẩn Bị Hồ Sơ Đăng Ký Doanh Nghiệp


Việc chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp đúng quy định là yếu tố quan trọng để quá trình thành lập doanh nghiệp diễn ra thuận lợi. Dưới đây là một số lưu ý cần thiết:


1. Những Lỗi Thường Gặp Và Cách Khắc Phục

  • Chọn sai loại hình đăng ký thay đổi: Khi thực hiện thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp, cần phân biệt rõ giữa Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệpĐăng ký thay đổi nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Lưu thông tin không cần thiết: Khi đăng ký thay đổi nội dung, chỉ nên lưu thông tin có thay đổi. Việc lưu thông tin không thay đổi có thể gây khó khăn trong quá trình xử lý hồ sơ.
  • Thiếu chữ ký số hoặc tài khoản đăng ký kinh doanh: Để nộp hồ sơ qua mạng điện tử, cần có chữ ký số công cộng hoặc tài khoản đăng ký kinh doanh.

2. Thời Gian Xử Lý Hồ Sơ Và Nhận Kết Quả

  • Thời gian xử lý hồ sơ: Theo quy định tại Điều 33 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, Phòng Đăng ký kinh doanh có trách nhiệm cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ.
  • Trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ: Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thông báo bằng văn bản nội dung cần sửa đổi, bổ sung trong thời hạn 03 ngày làm việc.
  • Nhận kết quả: Sau khi hồ sơ được chấp thuận, doanh nghiệp sẽ nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Nếu nộp hồ sơ trực tuyến, kết quả sẽ được gửi qua email hoặc có thể tra cứu trên hệ thống.

Việc nắm rõ các lưu ý trên sẽ giúp doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh một cách chính xác và hiệu quả, tránh được các sai sót không đáng có trong quá trình thành lập.


IX. Hậu Quả Pháp Lý Khi Hồ Sơ Không Hợp Lệ


Việc chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp không hợp lệ có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và uy tín của doanh nghiệp.

1. Bị Từ Chối Cấp Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Doanh Nghiệp

  • Khi hồ sơ không hợp lệ hoặc không đáp ứng đủ điều kiện, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thông báo bằng văn bản nội dung cần sửa đổi, bổ sung.
  • Nếu sau 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo mà doanh nghiệp không hoàn chỉnh và nộp lại hồ sơ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ yêu cầu doanh nghiệp báo cáo theo quy định tại điểm c khoản 1 Điều 216 Luật Doanh nghiệp.

2. Ảnh Hưởng Đến Hoạt Động Kinh Doanh Và Uy Tín Doanh Nghiệp

  • Chậm tiến độ: Việc hồ sơ không hợp lệ làm chậm quá trình thành lập doanh nghiệp.
  • Khó khăn trong giao dịch: Gặp khó khăn trong việc ký kết hợp đồng, giao dịch với đối tác và khách hàng.
  • Ảnh hưởng tài chính: Khó tiếp cận các nguồn vốn và hỗ trợ từ các tổ chức tài chính.

Để tránh các hậu quả trên, doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh đầy đủ, chính xác và tuân thủ đúng quy định pháp luật.


X. Kết Luận


Việc hiểu rõ và tuân thủ các điều kiện về hồ sơ đăng ký doanh nghiệp là yếu tố then chốt để quá trình thành lập doanh nghiệp diễn ra thuận lợihiệu quả. Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác không chỉ giúp doanh nghiệp nhanh chóng được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mà còn tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động kinh doanh sau này.

Do đó, các doanh nhân và nhà đầu tư cần:

  • Nắm vững các quy định pháp luật hiện hành.
  • Chuẩn bị hồ sơ đúng mẫu và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý.
  • Tuân thủ đúng quy trình và thủ tục đăng ký doanh nghiệp.

Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn đảm bảo uy tín và sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp trong tương lai.


XI. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Hồ Sơ Đăng Ký Thành Lập Doanh Nghiệp


1. Hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp gồm những gì?

Trả lời:
Hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp thường bao gồm các tài liệu sau:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (theo mẫu quy định).
  • Điều lệ công ty (nếu là công ty TNHH, công ty cổ phần, hoặc công ty hợp danh).
  • Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập (nếu có).
  • Bản sao giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD/Hộ chiếu) của người đại diện pháp luật và các thành viên/cổ đông.
  • Tài liệu chứng minh vốn pháp định (nếu ngành nghề yêu cầu).
  • Văn bản ủy quyền (nếu nộp hồ sơ qua đại diện).

2. Nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp ở đâu?

Trả lời:
Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp được nộp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính. Ngoài ra, bạn có thể nộp online qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn.


3. Thời gian xử lý hồ sơ đăng ký doanh nghiệp là bao lâu?

Trả lời:
Thời gian xử lý hồ sơ thường là 3 ngày làm việc kể từ khi nhận được hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, nếu hồ sơ bị thiếu hoặc sai sót, cơ quan đăng ký sẽ yêu cầu sửa đổi hoặc bổ sung.


4. Có thể đăng ký doanh nghiệp online không?

Trả lời:
Có. Bạn có thể nộp hồ sơ qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Hình thức này giúp tiết kiệm thời gian và hạn chế việc đi lại.


5. Những loại hình doanh nghiệp nào có yêu cầu hồ sơ khác nhau?

Trả lời:
Hồ sơ đăng ký sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp:

  • Công ty TNHH 1 thành viên: Chỉ cần điều lệ công ty và thông tin của một người chủ sở hữu.
  • Công ty TNHH 2 thành viên trở lên: Cần danh sách thành viên và thông tin của từng thành viên.
  • Công ty cổ phần: Yêu cầu danh sách cổ đông sáng lập và thông tin chi tiết.
  • Doanh nghiệp tư nhân: Đơn giản hơn, không cần điều lệ công ty.

6. Điều lệ công ty là gì? Có bắt buộc phải có không?

Trả lời:
Điều lệ công ty là tài liệu quan trọng quy định các nguyên tắc hoạt động, quyền lợi và nghĩa vụ của thành viên/cổ đông trong doanh nghiệp. Điều lệ là bắt buộc đối với các loại hình công ty như TNHH, công ty cổ phần, và công ty hợp danh.


7. Có cần chứng minh vốn điều lệ khi đăng ký doanh nghiệp không?

Trả lời:
Phần lớn các doanh nghiệp không cần chứng minh vốn điều lệ khi đăng ký. Tuy nhiên, với các ngành nghề yêu cầu vốn pháp định, doanh nghiệp phải chứng minh nguồn vốn bằng sao kê ngân hàng hoặc các giấy tờ liên quan.


8. Chi phí đăng ký thành lập doanh nghiệp là bao nhiêu?

Trả lời:
Lệ phí đăng ký thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam thường là 100.000 đồng nếu nộp hồ sơ online và 200.000 đồng nếu nộp hồ sơ trực tiếp. Tuy nhiên, các chi phí khác như công chứng tài liệu, khắc con dấu, và mở tài khoản ngân hàng sẽ phát sinh thêm.


9. Doanh nghiệp có thể thay đổi hồ sơ sau khi đăng ký không?

Trả lời:
Có. Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, bạn có thể thay đổi các thông tin như tên doanh nghiệp, địa chỉ, ngành nghề kinh doanh, hoặc người đại diện theo pháp luật bằng cách nộp hồ sơ bổ sung tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.


10. Nếu hồ sơ bị từ chối thì sao?

Trả lời:
Nếu hồ sơ bị từ chối, cơ quan đăng ký sẽ thông báo lý do và yêu cầu bổ sung hoặc sửa đổi. Sau khi chỉnh sửa theo yêu cầu, bạn có thể nộp lại hồ sơ để tiếp tục quá trình đăng ký.


XII. Liên Hệ Và Tư Vấn Miễn Phí


Để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ chi tiết về điều kiện và hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp, hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC qua các kênh sau:


Tại sao nên chọn Công ty Luật HCC?

  1. Tư vấn miễn phí 100%: Chúng tôi cung cấp giải pháp pháp lý tối ưu mà không phát sinh chi phí tư vấn ban đầu.
  2. Đội ngũ luật sư chuyên nghiệp: Được đào tạo bài bản và giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực doanh nghiệp.
  3. Hỗ trợ toàn diện: Từ việc tư vấn pháp luật, chuẩn bị hồ sơ đến hoàn tất thủ tục đăng ký kinh doanh.
  4. Dịch vụ nhanh chóng: Đảm bảo hồ sơ của bạn được xử lý nhanh nhất, đúng hạn.

Cam kết của chúng tôi:

  • Lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
  • Đồng hành cùng bạn trong quá trình khởi nghiệp và phát triển doanh nghiệp.
  • Đảm bảo đúng pháp luật, bảo mật tuyệt đối thông tin khách hàng.

Liên hệ ngay hôm nay để nhận tư vấn và bắt đầu hành trình kinh doanh của bạn!


Các bài viết liên quan:


Điều kiện thành lập doanh nghiệp

Chủ thể thành lập doanh nghiệp

Ngành nghề kinh doanh có điều kiện

Tên công ty

Trụ sở chính

Người đại diện theo pháp luật

Lệ phí thành lập doanh nghiệp

Vốn điều lệ

Vốn pháp định

Hồ sơ thành lập doanh nghiệp